Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 Topic University: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề University
- 2. Bài mẫu chủ đề University - IELTS Speaking Part 3
- 2.1. Is higher education too expensive in your country?
- 2.2. Should all students pay for their university education?
- 2.3. What advantages do universities bring to society?
- 2.4. Which is more important, research or teaching?
- 2.5. How should students spend their summer vacations?
- 2.6. How has the role of universities changed in the last few decades?
- 2.7. What are the benefits of studying a degree online compared to studying at a traditional university?
- 2.8. Do you think universities should focus more on research or preparing students for the job market?
- 2.9. What role should governments play in funding higher education?
- 3. Từ vựng Topic University - IELTS Speaking Part 3
- 4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
IELTS Speaking Part 3 (Đại học) là phần cuối cùng của bài thi nói, kéo dài khoảng 4-5 phút, nơi giám khảo sẽ đặt các câu hỏi mở rộng, mang tính học thuật và suy luận về chủ đề bạn vừa thảo luận ở Part 2. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay và bài mẫu band 8+ IELTS, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking Part 3.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề University
Phần thi IELTS Speaking Part 3 là một cuộc thảo luận hai chiều sâu hơn về các chủ đề liên quan đến Part 2, đòi hỏi khả năng thảo luận các vấn đề trừu tượng và xã hội, không chỉ là kinh nghiệm cá nhân. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 3 chủ đề University thường gặp nhất trong kỳ thi thật giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn:
-
Is higher education too expensive in your country? (Giáo dục đại học có quá đắt ở nước bạn không?)
-
Should all students pay for their university education? (Tất cả sinh viên có nên tự chi trả cho việc học đại học không?)
-
What advantages do universities bring to society? (Các trường đại học mang lại lợi ích gì cho xã hội?)
-
Which is more important, research or teaching? (Nghiên cứu hay giảng dạy quan trọng hơn?)
-
How should students spend their summer vacations? (Sinh viên nên sử dụng kỳ nghỉ hè như thế nào?)
-
How has the role of universities changed in the last few decades? (Vai trò của các trường đại học đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ gần đây?)
-
What are the benefits of studying a degree online compared to studying at a traditional university? (Lợi ích của học đại học trực tuyến so với học tại trường truyền thống là gì?)
-
Do you think universities should focus more on research or preparing students for the job market? (Bạn có nghĩ trường đại học nên tập trung vào nghiên cứu hay chuẩn bị cho sinh viên bước vào thị trường lao động?)
-
What role should governments play in funding higher education? (Chính phủ nên đóng vai trò gì trong việc tài trợ giáo dục đại học?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề University - IELTS Speaking Part 3
2.1. Is higher education too expensive in your country?
Is higher education too expensive in your country? (Giáo dục đại học có quá đắt ở nước bạn không?)
Yes, I think higher education in my country can be quite expensive, especially at prestigious universities or in professional fields like medicine, engineering, or business. Tuition, textbooks, accommodation, and daily living costs quickly add up, placing a significant financial burden on many families. As a result, some students have to rely on scholarships, part-time jobs, or student loans to cover their expenses. That said, there are also more affordable alternatives, such as public universities or government-supported programs. Overall, while higher education provides valuable opportunities, its high cost can be a major obstacle for students from less wealthy backgrounds.
(Vâng, tôi nghĩ giáo dục đại học ở nước tôi có thể khá đắt, đặc biệt là tại các trường đại học danh tiếng hoặc trong những ngành nghề chuyên môn như y, kỹ thuật, hoặc kinh doanh. Học phí, sách vở, chỗ ở và chi phí sinh hoạt hàng ngày cộng lại rất nhanh, tạo ra gánh nặng tài chính đáng kể cho nhiều gia đình. Vì vậy, một số sinh viên phải dựa vào học bổng, công việc bán thời gian hoặc vay sinh viên để trang trải chi phí. Tuy nhiên, cũng có những lựa chọn phải chăng hơn, chẳng hạn như các trường công lập hoặc các chương trình được nhà nước hỗ trợ. Nhìn chung, mặc dù giáo dục đại học mang lại nhiều cơ hội giá trị, chi phí cao của nó vẫn có thể là rào cản lớn đối với sinh viên từ các gia đình ít điều kiện.)
Từ vựng ghi điểm:
-
tuition fees: học phí
-
financial burden: gánh nặng tài chính
-
prestigious universities: các trường đại học danh tiếng
-
less affluent backgrounds: gia đình ít điều kiện
-
student loans: vay sinh viên
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Motivation: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.2. Should all students pay for their university education?
Should all students pay for their university education? (Liệu tất cả sinh viên có nên phải trả tiền cho việc học đại học không?)
I don’t think all students should have to pay for their university education. Education is a fundamental right, and making it freely accessible ensures that talented individuals from less wealthy backgrounds have an equal opportunity to succeed. While some students can afford tuition, forcing everyone to pay can create social inequality and limit access to higher education for those with financial difficulties. That said, charging fees for certain programs or providing partial contributions can be reasonable if balanced with scholarships, grants, or government support. Overall, I believe a mixed approach that ensures accessibility while maintaining quality is the most fair and practical solution.
(Tôi không nghĩ tất cả sinh viên đều phải trả tiền cho việc học đại học. Giáo dục là một quyền cơ bản, và việc cho phép tiếp cận miễn phí đảm bảo những người tài năng từ các gia đình ít điều kiện có cơ hội bình đẳng để thành công. Trong khi một số sinh viên có thể chi trả học phí, việc bắt tất cả phải trả sẽ tạo ra bất bình đẳng xã hội và hạn chế cơ hội tiếp cận giáo dục đại học cho những người gặp khó khăn về tài chính. Tuy nhiên, việc thu học phí cho một số chương trình hoặc yêu cầu đóng góp một phần có thể hợp lý nếu kết hợp với học bổng, trợ cấp hoặc sự hỗ trợ của chính phủ. Nhìn chung, tôi tin rằng một giải pháp kết hợp, vừa đảm bảo khả năng tiếp cận vừa duy trì chất lượng, là phương án công bằng và thực tế nhất.)
Từ vựng ghi điểm:
-
fundamental right: quyền cơ bản
-
freely accessible: tiếp cận miễn phí
-
talented individuals: những người tài năng
-
less wealthy backgrounds: gia đình ít điều kiện
-
social inequality: bất bình đẳng xã hội
-
financial difficulties: khó khăn tài chính
2.3. What advantages do universities bring to society?
What advantages do universities bring to society? (Các trường đại học mang lại những lợi ích gì cho xã hội?)
Universities bring numerous advantages to society, both directly and indirectly. First, they educate skilled professionals who contribute to the workforce and drive economic development. Graduates often introduce new ideas, innovations, and technologies that improve productivity and quality of life. Second, universities serve as research hubs, generating knowledge that addresses social, scientific, and technological challenges. They also promote critical thinking, civic responsibility, and cultural awareness among students, which benefits communities in the long term. Additionally, universities create social mobility by offering opportunities for people from diverse backgrounds to advance their careers and achieve personal growth. Overall, higher education institutions play a vital role in fostering social, economic, and intellectual progress.
(Các trường đại học mang lại nhiều lợi ích cho xã hội, cả trực tiếp lẫn gián tiếp. Trước tiên, chúng đào tạo những chuyên gia có kỹ năng, đóng góp vào lực lượng lao động và thúc đẩy phát triển kinh tế. Các sinh viên tốt nghiệp thường mang đến những ý tưởng mới, đổi mới và công nghệ giúp nâng cao năng suất và chất lượng cuộc sống. Thứ hai, các trường đại học là trung tâm nghiên cứu, tạo ra tri thức giải quyết các thách thức xã hội, khoa học và công nghệ. Chúng cũng thúc đẩy tư duy phản biện, trách nhiệm công dân và nhận thức văn hóa trong sinh viên, điều này mang lại lợi ích lâu dài cho cộng đồng. Hơn nữa, các trường đại học tạo ra cơ hội thăng tiến xã hội bằng cách mở ra cơ hội cho những người từ các nền tảng khác nhau phát triển sự nghiệp và đạt được sự trưởng thành cá nhân. Nhìn chung, các cơ sở giáo dục đại học đóng vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy tiến bộ xã hội, kinh tế và trí tuệ.)
Từ vựng ghi điểm:
-
skilled professionals: chuyên gia có kỹ năng
-
drive economic development: thúc đẩy phát triển kinh tế
-
research hubs: trung tâm nghiên cứu
-
critical thinking: tư duy phản biện
-
civic responsibility: trách nhiệm công dân
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Arriving Late: Bài mẫu & từ vựng
2.4. Which is more important, research or teaching?
Which is more important, research or teaching? (Cái nào quan trọng hơn, nghiên cứu hay giảng dạy?)
I think both research and teaching are essential in universities, but if I had to choose, I would say teaching is slightly more important because it directly shapes students’ knowledge, skills, and personal development. Good teaching equips students with the tools to think critically, solve problems, and apply knowledge in real-life situations. On the other hand, research is crucial for advancing knowledge, creating innovations, and informing teaching content. In an ideal system, research and teaching should complement each other: research enriches teaching, while effective teaching inspires students to engage in research themselves. Therefore, prioritizing teaching without neglecting research seems the most balanced approach.
(Tôi nghĩ cả nghiên cứu và giảng dạy đều quan trọng trong các trường đại học, nhưng nếu phải chọn, tôi sẽ nói giảng dạy quan trọng hơn một chút vì nó trực tiếp hình thành kiến thức, kỹ năng và sự phát triển cá nhân của sinh viên. Giảng dạy tốt trang bị cho sinh viên các công cụ để tư duy phản biện, giải quyết vấn đề và áp dụng kiến thức vào tình huống thực tế. Mặt khác, nghiên cứu rất quan trọng để phát triển tri thức, tạo ra đổi mới và cung cấp nội dung giảng dạy. Trong một hệ thống lý tưởng, nghiên cứu và giảng dạy nên bổ trợ lẫn nhau: nghiên cứu làm phong phú giảng dạy, trong khi giảng dạy hiệu quả truyền cảm hứng cho sinh viên tham gia nghiên cứu. Do đó, ưu tiên giảng dạy mà không bỏ qua nghiên cứu có vẻ là cách tiếp cận cân bằng nhất.)
Từ vựng ghi điểm:
-
personal development: sự phát triển cá nhân
-
critical thinking: tư duy phản biện
-
apply knowledge in real-life situations: áp dụng kiến thức vào thực tế
-
advance knowledge: phát triển tri thức
-
create innovations: tạo ra đổi mới
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Beauty: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.5. How should students spend their summer vacations?
How should students spend their summer vacations? (Sinh viên nên dành kỳ nghỉ hè của mình như thế nào?)
I believe students should spend their summer vacations in a balanced and purposeful way. Firstly, internships or part-time jobs can provide practical work experience, improve skills, and enhance employability in the future. Secondly, volunteering or engaging in community projects helps students develop empathy, social responsibility, and teamwork abilities. Traveling or exploring cultural experiences broadens their horizons and promotes personal growth, while also offering opportunities to relax and recharge after a busy academic year. Finally, students can use this time to focus on self-improvement, such as learning a new language, reading, or acquiring new skills. Overall, combining leisure, learning, and social engagement makes summer vacations both enjoyable and valuable.
(Tôi tin rằng sinh viên nên tận dụng kỳ nghỉ hè một cách cân bằng và có mục đích. Trước tiên, thực tập hoặc làm việc bán thời gian có thể cung cấp kinh nghiệm thực tế, cải thiện kỹ năng và tăng khả năng cạnh tranh trong tương lai. Thứ hai, tham gia các công việc tình nguyện hoặc dự án cộng đồng giúp sinh viên phát triển sự đồng cảm, trách nhiệm xã hội và khả năng làm việc nhóm. Du lịch hoặc khám phá các trải nghiệm văn hóa mở rộng tầm nhìn và thúc đẩy sự trưởng thành cá nhân, đồng thời cũng tạo cơ hội để thư giãn và nạp lại năng lượng sau một năm học bận rộn. Cuối cùng, sinh viên có thể dùng thời gian này để tập trung vào phát triển bản thân, chẳng hạn như học ngôn ngữ mới, đọc sách hoặc rèn thêm kỹ năng mới. Nhìn chung, kết hợp giữa giải trí, học tập và tham gia xã hội sẽ khiến kỳ nghỉ hè vừa thú vị vừa có giá trị.)
Từ vựng ghi điểm:
-
internship: thực tập
-
part-time job: công việc bán thời gian
-
practical experience: kinh nghiệm thực tế
-
skill development: phát triển kỹ năng
-
employability: khả năng cạnh tranh trong công việc
-
volunteer work: công việc tình nguyện
-
social responsibility: trách nhiệm xã hội
-
teamwork: làm việc nhóm
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Kindness: Bài mẫu & từ vựng
2.6. How has the role of universities changed in the last few decades?
How has the role of universities changed in the last few decades? (Vai trò của các trường đại học đã thay đổi như thế nào trong vài thập kỷ gần đây?)
Over the past few decades, the role of universities has expanded far beyond simply providing education. Traditionally, universities focused mainly on teaching academic knowledge, but today they also serve as hubs for research, innovation, and entrepreneurship. They collaborate with industries to solve real-world problems, contribute to technological advancement, and prepare students for a rapidly changing job market. Furthermore, universities now emphasize holistic development, encouraging critical thinking, creativity, cultural awareness, and global perspectives. Overall, their role has shifted from being primarily educational institutions to becoming influential centers that shape society, economy, and knowledge creation.
(Trong vài thập kỷ gần đây, vai trò của các trường đại học đã mở rộng vượt xa việc chỉ cung cấp giáo dục. Trước đây, các trường đại học chủ yếu tập trung vào giảng dạy kiến thức học thuật, nhưng ngày nay chúng còn đóng vai trò là trung tâm nghiên cứu, đổi mới và khởi nghiệp. Họ hợp tác với các ngành công nghiệp để giải quyết các vấn đề thực tiễn, đóng góp vào tiến bộ công nghệ và chuẩn bị sinh viên cho thị trường lao động thay đổi nhanh chóng. Hơn nữa, các trường đại học hiện nay chú trọng phát triển toàn diện, khuyến khích tư duy phản biện, sáng tạo, nhận thức văn hóa và tầm nhìn toàn cầu. Nhìn chung, vai trò của họ đã chuyển từ chủ yếu là cơ sở giáo dục sang trở thành những trung tâm có ảnh hưởng định hình xã hội, kinh tế và sáng tạo tri thức.)
Từ vựng ghi điểm:
-
hubs for research: trung tâm nghiên cứu
-
innovation: đổi mới
-
entrepreneurship: khởi nghiệp
-
collaborate with industries: hợp tác với các ngành công nghiệp
-
real-world problems: các vấn đề thực tiễn
2.7. What are the benefits of studying a degree online compared to studying at a traditional university?
What are the benefits of studying a degree online compared to studying at a traditional university? (Lợi ích của việc học đại học trực tuyến so với học ở trường đại học truyền thống là gì?)
Studying a degree online offers several advantages compared to attending a traditional university. Firstly, it provides flexibility, allowing students to learn at their own pace and schedule, which is particularly helpful for those who are working or have other commitments. Secondly, online learning can be more cost-effective, saving money on tuition, accommodation, and commuting. Additionally, it gives students access to a wider range of courses and programs from institutions worldwide, broadening their knowledge and perspectives. Online education also encourages self-discipline and independent learning skills, which are valuable for personal and professional growth. Overall, while traditional universities offer face-to-face interaction and campus life, online degrees provide convenience, accessibility, and a tailored learning experience.
(Học đại học trực tuyến mang lại nhiều lợi ích so với học ở trường đại học truyền thống. Trước hết, nó cung cấp sự linh hoạt, cho phép sinh viên học theo tốc độ và lịch trình của riêng mình, điều này đặc biệt hữu ích với những người đi làm hoặc có các cam kết khác. Thứ hai, học trực tuyến có thể tiết kiệm chi phí hơn, giảm học phí, chi phí chỗ ở và đi lại. Ngoài ra, nó cho phép sinh viên tiếp cận nhiều khóa học và chương trình từ các trường trên toàn thế giới, mở rộng kiến thức và tầm nhìn. Giáo dục trực tuyến cũng thúc đẩy kỹ năng tự kỷ luật và học tập độc lập, rất có giá trị cho sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp. Nhìn chung, mặc dù các trường đại học truyền thống mang đến tương tác trực tiếp và trải nghiệm đời sống sinh viên, các chương trình trực tuyến mang lại sự tiện lợi, dễ tiếp cận và trải nghiệm học tập được cá nhân hóa.)
Từ vựng ghi điểm:
-
flexibility: sự linh hoạt
-
learn at their own pace: học theo tốc độ riêng
-
cost-effective: tiết kiệm chi phí
-
tuition: học phí
-
accommodation: chỗ ở
-
commuting: đi lại
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking chủ đề Travel: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3
2.8. Do you think universities should focus more on research or preparing students for the job market?
Do you think universities should focus more on research or preparing students for the job market? (Bạn có nghĩ các trường đại học nên tập trung nhiều hơn vào nghiên cứu hay chuẩn bị cho sinh viên ra thị trường lao động?)
I believe universities should strike a balance between research and preparing students for the job market. Research is essential for generating new knowledge, driving innovation, and maintaining academic excellence. However, equipping students with practical skills and employability is equally important, as the ultimate goal of higher education is to prepare graduates to contribute effectively to society and the economy. Ideally, universities should integrate research into teaching, allowing students to gain hands-on experience and learn problem-solving skills while staying updated with the latest developments in their fields. In this way, students can benefit from both intellectual growth and career readiness.
(Tôi tin rằng các trường đại học nên cân bằng giữa nghiên cứu và chuẩn bị cho sinh viên ra thị trường lao động. Nghiên cứu rất quan trọng để tạo ra tri thức mới, thúc đẩy đổi mới và duy trì chất lượng học thuật. Tuy nhiên, trang bị cho sinh viên các kỹ năng thực tiễn và khả năng cạnh tranh trong công việc cũng quan trọng không kém, bởi mục tiêu cuối cùng của giáo dục đại học là chuẩn bị cho sinh viên đóng góp hiệu quả cho xã hội và nền kinh tế. Lý tưởng nhất, các trường nên tích hợp nghiên cứu vào giảng dạy, giúp sinh viên có kinh nghiệm thực hành và học các kỹ năng giải quyết vấn đề đồng thời cập nhật những phát triển mới nhất trong lĩnh vực của mình. Bằng cách này, sinh viên sẽ được hưởng cả sự phát triển trí tuệ lẫn sự sẵn sàng cho nghề nghiệp.)
Từ vựng ghi điểm:
-
strike a balance: cân bằng
-
generating new knowledge: tạo ra tri thức mới
-
driving innovation: thúc đẩy đổi mới
-
academic excellence: chất lượng học thuật
-
practical skills: kỹ năng thực tiễn
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Part 3 Topic Being patient: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.9. What role should governments play in funding higher education?
What role should governments play in funding higher education? (Chính phủ nên đóng vai trò gì trong việc tài trợ giáo dục đại học?)
I think governments should play a leading role in funding higher education to ensure that it is accessible to everyone, regardless of their financial background. Public funding can help reduce tuition fees, provide scholarships or grants, and support research initiatives, which in turn fosters social mobility and innovation. Moreover, government investment ensures that universities maintain high educational standards and can compete internationally. While private contributions and student fees are also important, state support is crucial for creating a fair and equitable system where talented individuals have the opportunity to pursue higher education without being limited by economic constraints.
(Tôi nghĩ chính phủ nên đóng vai trò chủ đạo trong việc tài trợ giáo dục đại học để đảm bảo rằng mọi người đều có cơ hội tiếp cận, bất kể hoàn cảnh tài chính. Tài trợ công có thể giúp giảm học phí, cung cấp học bổng hoặc trợ cấp, và hỗ trợ các sáng kiến nghiên cứu, từ đó thúc đẩy thăng tiến xã hội và đổi mới. Hơn nữa, đầu tư của chính phủ đảm bảo các trường đại học duy trì tiêu chuẩn giáo dục cao và có thể cạnh tranh quốc tế. Mặc dù đóng góp từ khu vực tư nhân và học phí của sinh viên cũng quan trọng, nhưng sự hỗ trợ từ nhà nước là thiết yếu để tạo ra một hệ thống công bằng, nơi những người tài năng có cơ hội học tập mà không bị hạn chế bởi rào cản kinh tế.)
Từ vựng ghi điểm:
-
public funding: tài trợ công
-
tuition fees: học phí
-
scholarships / grants: học bổng / trợ cấp
-
research initiatives: các sáng kiến nghiên cứu
-
social mobility: thăng tiến xã hội
-
innovation: đổi mới
-
educational standards: tiêu chuẩn giáo dục
>>> XEM THÊM: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
3. Từ vựng Topic University - IELTS Speaking Part 3
3.1. Từ vựng Topic University
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề University, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng theo chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ |
Loại từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
campus |
n |
khuôn viên trường |
The campus is huge and full of green spaces. (Khuôn viên trường rất rộng và có nhiều không gian xanh.) |
|
faculty |
n |
giảng viên / khoa |
The faculty members are highly experienced. (Các giảng viên trong khoa đều có kinh nghiệm cao.) |
|
scholar |
n |
học giả |
He became a respected scholar in his field. (Anh ấy trở thành một học giả được kính trọng trong lĩnh vực của mình.) |
|
tuition |
n |
học phí |
Tuition has increased significantly this year. (Học phí đã tăng đáng kể trong năm nay.) |
|
lecturer |
n |
giảng viên |
The lecturer explained the theory very clearly. (Giảng viên đã giải thích lý thuyết rất rõ ràng.) |
|
undergraduate |
n |
sinh viên đại học |
She is an undergraduate majoring in biology. (Cô ấy là sinh viên đại học chuyên ngành sinh học.) |
|
postgraduate |
n |
sinh viên sau đại học |
Many postgraduates focus on research projects. (Nhiều sinh viên sau đại học tập trung vào các dự án nghiên cứu.) |
|
curriculum |
n |
chương trình học |
The curriculum is designed to develop critical thinking. (Chương trình học được thiết kế để phát triển tư duy phản biện.) |
|
syllabus |
n |
đề cương môn học |
The syllabus outlines all the assignments for the semester. (Đề cương liệt kê tất cả bài tập của học kỳ.) |
|
discipline |
n |
ngành học |
Psychology is a fascinating academic discipline. (Tâm lý học là một ngành học thú vị.) |
|
major |
n |
chuyên ngành |
My major is computer science. (Chuyên ngành của tôi là khoa học máy tính.) |
|
degree |
n |
bằng cấp |
She earned her degree in economics. (Cô ấy lấy bằng kinh tế.) |
|
dormitory |
n |
ký túc xá |
The dormitory is shared by first-year students. (Ký túc xá được dùng cho sinh viên năm nhất.) |
|
scholarship |
n |
học bổng |
He received a full scholarship for his excellent grades. (Anh ấy nhận học bổng toàn phần vì điểm số xuất sắc.) |
|
research |
n/v |
nghiên cứu |
They are conducting research on renewable energy. (Họ đang nghiên cứu về năng lượng tái tạo.) |
|
seminar |
n |
buổi hội thảo |
We attended a seminar on global education. (Chúng tôi tham dự hội thảo về giáo dục toàn cầu.) |
|
assignment |
n |
bài tập |
I have a history assignment due tomorrow. (Tôi có bài tập lịch sử hạn nộp vào ngày mai.) |
|
examiner |
n |
giám khảo |
The examiner checked each answer carefully. (Giám khảo kiểm tra từng câu trả lời rất cẩn thận.) |
|
attendance |
n |
sự tham gia/đi học |
Attendance is compulsory for all classes. (Đi học là bắt buộc cho tất cả các lớp.) |
|
orientation |
n |
buổi định hướng |
New students must join the orientation program. (Sinh viên mới phải tham gia chương trình định hướng.) |
|
facility |
n |
cơ sở vật chất |
The university has excellent sports facilities. (Trường có cơ sở vật chất thể thao rất tốt.) |
|
laboratory |
n |
phòng thí nghiệm |
We conducted experiments in the chemistry laboratory. (Chúng tôi làm thí nghiệm trong phòng thí nghiệm hóa học.) |
|
theory |
n |
lý thuyết |
Students learn both theory and practice. (Sinh viên học cả lý thuyết lẫn thực hành.) |
|
practice |
n |
thực hành |
Practice helps students apply what they learn. (Thực hành giúp sinh viên áp dụng những gì đã học.) |
|
deadline |
n |
hạn nộp |
I have a tight deadline this week. (Tuần này tôi có hạn nộp rất gấp.) |
|
workload |
n |
khối lượng học tập |
University workload can be overwhelming. (Khối lượng bài học ở đại học đôi khi rất áp lực.) |
|
assessment |
n |
đánh giá |
Assessment includes exams and presentations. (Đánh giá gồm bài kiểm tra và thuyết trình.) |
|
qualification |
n |
trình độ |
This qualification will help you find a good job. (Trình độ này sẽ giúp bạn tìm được công việc tốt.) |
|
expertise |
n |
chuyên môn |
She has expertise in data analysis. (Cô ấy có chuyên môn về phân tích dữ liệu.) |
|
thesis |
n |
luận văn |
He is writing his master's thesis. (Anh ấy đang viết luận văn thạc sĩ.) |
|
internship |
n |
thực tập |
The internship gave her valuable experience. (Kỳ thực tập mang lại cho cô ấy kinh nghiệm quý giá.) |
|
knowledge |
n |
kiến thức |
University helps students broaden their knowledge. (Đại học giúp sinh viên mở rộng kiến thức.) |
|
innovation |
n |
đổi mới |
Universities play a major role in innovation. (Các trường đại học đóng vai trò lớn trong đổi mới.) |
>>> XEM THÊM:
-
Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
-
IELTS Speaking Part 3 Topic Personality: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề University
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Topic University:
|
Cụm từ / Idiom |
Ý nghĩa |
Ví dụ |
|
Hit the books |
Học tập chăm chỉ |
I have to hit the books this weekend to prepare for my exams. (Cuối tuần này tôi phải học tập chăm chỉ để chuẩn bị cho kỳ thi.) |
|
Pull an all-nighter |
Học hoặc làm việc xuyên đêm |
She had to pull an all-nighter to finish her assignment. (Cô ấy phải thức trắng cả đêm để hoàn thành bài tập.) |
|
Learn the ropes |
Học cách làm việc gì đó |
Freshmen often need time to learn the ropes in university life. (Sinh viên năm nhất thường cần thời gian để học cách thích nghi với cuộc sống đại học.) |
|
Burn the midnight oil |
Làm việc chăm chỉ, thường là khuya |
He burned the midnight oil to complete his thesis. (Anh ấy làm việc khuya để hoàn thành luận văn.) |
|
Ace a test / exam |
Làm bài kiểm tra xuất sắc |
She aced the exam thanks to her thorough preparation. (Cô ấy làm bài kiểm tra xuất sắc nhờ chuẩn bị kỹ lưỡng.) |
|
Hit the ground running |
Bắt đầu học hoặc công việc với nhiều năng lượng |
I want to hit the ground running in my first year at university. (Tôi muốn bắt đầu năm học đầu tiên ở đại học với nhiều năng lượng.) |
|
Pass with flying colors |
Thi đạt điểm rất cao |
He passed with flying colors in his final exams. (Anh ấy đã thi đỗ với điểm rất cao trong kỳ thi cuối khóa.) |
|
Go the extra mile |
Nỗ lực hơn bình thường |
Students who go the extra mile often succeed in competitive fields. (Những sinh viên nỗ lực hơn bình thường thường thành công trong những lĩnh vực cạnh tranh.) |
|
Drop out of university |
Bỏ học đại học |
Some students drop out of university due to financial problems. (Một số sinh viên bỏ học đại học vì vấn đề tài chính.) |
|
Sit in on a lecture |
Tham dự một buổi giảng dạy để học |
I decided to sit in on a lecture about international law. (Tôi quyết định tham dự một buổi giảng về luật quốc tế.) |
|
Make the grade |
Đạt tiêu chuẩn / yêu cầu |
Only a few students made the grade for the scholarship. (Chỉ một vài sinh viên đạt tiêu chuẩn cho học bổng.) |
|
Catch up on studies |
Bù đắp việc học bị lỡ |
I need to catch up on studies after missing a week of classes. (Tôi cần bù đắp việc học sau khi bỏ lỡ một tuần học.) |
|
Keep up with the coursework |
Theo kịp khối lượng học tập |
It’s challenging to keep up with the coursework in a demanding programme. (Theo kịp khối lượng học tập trong một chương trình nặng là rất khó khăn.) |
|
Take notes |
Ghi chú |
Always take notes during lectures to remember important points. (Luôn ghi chú trong giờ học để nhớ các điểm quan trọng.) |
|
Hit a snag |
Gặp trở ngại trong học tập |
I hit a snag while writing my dissertation. (Tôi gặp trở ngại khi viết luận văn.) |
4. Khóa học IELTS Online tốt nhất tại Langmaster
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về University trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn.
Tại Langmaster học viên được:
-
Coaching 1–1 với chuyên gia: Kèm riêng theo từng điểm yếu, hướng dẫn phân bổ thời gian làm bài và rút ngắn lộ trình nâng band
-
Lớp sĩ số nhỏ 7–10 học viên: Giáo viên theo sát từng học viên, tăng cơ hội tương tác và nhận phản hồi cá nhân hóa sau mỗi buổi học
-
Đội ngũ giáo viên 7.5+ IELTS: Bài tập được chấm trong 24 giờ giúp nhận diện lỗi nhanh và cải thiện kỹ năng rõ rệt
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế theo trình độ đầu vào và mục tiêu band điểm, kèm báo cáo tiến bộ định kỳ
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh, hạn chế để tối ưu chiến lược luyện thi
-
Học online linh hoạt: Chất lượng tương đương học trực tiếp, có bản ghi xem lại, tiết kiệm thời gian và chi phí
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả theo mục tiêu; trường hợp chưa đạt band cam kết sẽ được học lại miễn phí
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn hóa, bài tập online, cộng đồng học viên và đội ngũ cố vấn đồng hành xuyên suốt
Đăng ký ngay khóa học IELTS online tốt nhất cho người mới bắt đầu tại Langmaster để trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa, phù hợp mục tiêu nâng band nhanh chóng!
Hy vọng qua bài viết trên, bạn đã có cái nhìn toàn diện về chủ đề University trong IELTS Speaking Part 3. Đây là một trong những chủ đề quen thuộc nhưng lại mang đến nhiều cơ hội ghi điểm nếu bạn biết cách vận dụng từ vựng linh hoạt và liên hệ với trải nghiệm cá nhân một cách tự nhiên. Hãy bắt đầu lên kế hoạch luyện tập đều đặn để phát triển kỹ năng nói tiếng Anh và đạt band điểm cao như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



