Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 3 topic Memory
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Memory
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Memory
- 2.1. Why do some people have better memory than others?
- 2.2. Do words or images help people remember things more effectively?
- 2.3. Why do some people keep objects that hold sentimental value?
- 2.4. How can people improve their memory?
- 3. Từ vựng thường gặp trong IELTS Speaking topic Memory
- 4. Cấu trúc câu trong IELTS Speaking topic Memory
- 5. Khóa IELTS online tại Langmaster
Bài viết này sẽ giúp bạn hiểu rõ memory IELTS Speaking Part 3 là gì, vì sao trí nhớ đóng vai trò quan trọng và cách áp dụng các kỹ thuật ghi nhớ hiệu quả để trả lời tự tin – mạch lạc – thuyết phục hơn. Hãy cùng khám phá chiến lược giúp bạn “unlock” trí nhớ và cải thiện điểm Speaking ngay từ hôm nay.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 3 topic Memory
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 3 về "bộ nhớ" (memory) thường xoay quanh việc so sánh khả năng ghi nhớ, cách cải thiện trí nhớ, vai trò của ký ức và công nghệ. Bạn sẽ được hỏi về lý do một số người có trí nhớ tốt hơn, những phương pháp ghi nhớ hiệu quả, hoặc cách chúng ta giữ gìn những kỷ vật có ý nghĩa.
- Why do some people have better memory than others? (Tại sao một số người có trí nhớ tốt hơn những người khác?)
- Do words or images help people remember things more effectively? (Từ ngữ hay hình ảnh giúp con người ghi nhớ tốt hơn?)
- Why do some people retain more childhood memories than others? (Tại sao một số người giữ lại được nhiều ký ức tuổi thơ hơn người khác?)
- How can people improve their memory? (Làm thế nào để mọi người cải thiện trí nhớ của họ?)
- Why do some people keep objects that hold sentimental value? (Tại sao một số người giữ lại những đồ vật có ý nghĩa kỷ niệm?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 topic Memory
2.1. Why do some people have better memory than others?
Tại sao một số người có trí nhớ tốt hơn những người khác?
Answer: Well, I think there are a couple of reasons why some people seem to have better memory. Firstly, genetics play a big role, because some people are simply born with stronger cognitive abilities. Secondly, lifestyle factors also matter. For example, people who get enough sleep, eat healthily, and keep their minds active tend to remember things more easily. Lastly, some individuals practise memory techniques regularly, so their recall becomes sharper over time.
Dịch: Tôi nghĩ có một vài lý do khiến một số người có trí nhớ tốt hơn. Thứ nhất, yếu tố di truyền đóng vai trò lớn, vì một số người sinh ra đã có khả năng nhận thức mạnh hơn. Thứ hai, lối sống cũng rất quan trọng. Chẳng hạn, những người ngủ đủ giấc, ăn uống lành mạnh và giữ cho não bộ hoạt động thường xuyên thì dễ ghi nhớ hơn. Cuối cùng, một số người thường xuyên luyện các kỹ thuật ghi nhớ, nên khả năng nhớ của họ dần trở nên sắc bén hơn.
Từ vựng cần nhớ
- cognitive abilities – khả năng nhận thức
- genetics – di truyền
- lifestyle factors – các yếu tố lối sống
- mental stimulation – kích thích trí não
- memory techniques – kỹ thuật ghi nhớ
>> Xem thêm: Topic Memory IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng band 7+
2.2. Do words or images help people remember things more effectively?
Từ ngữ hay hình ảnh giúp con người ghi nhớ tốt hơn?
Answer: Personally, I believe images are generally more effective than words. To begin with, visuals are more engaging and easier for our brain to process, so we tend to recall them faster. However, words can also be helpful, especially when they are organised logically, like in lists or mind maps. Overall, though, images usually leave a stronger impression because they trigger emotional and sensory responses.
Dịch: Cá nhân tôi cho rằng hình ảnh thường hiệu quả hơn từ ngữ. Trước hết, hình ảnh hấp dẫn hơn và dễ được não bộ xử lý, nên chúng ta có xu hướng nhớ nhanh hơn. Tuy vậy, từ ngữ cũng hữu ích, đặc biệt khi được sắp xếp logic như trong danh sách hoặc sơ đồ tư duy. Tuy nhiên nhìn chung, hình ảnh tạo ấn tượng mạnh hơn vì chúng kích hoạt cảm xúc và giác quan.
Từ vựng cần nhớ
- visuals – hình ảnh trực quan
- engaging – thu hút
- process information – xử lý thông tin
- recall – nhớ lại
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 Topic Games: Bài mẫu & từ vựng Band 8+
2.3. Why do some people keep objects that hold sentimental value?
Tại sao một số người giữ lại những đồ vật có ý nghĩa kỷ niệm?
Answer: I guess people keep sentimental objects because they act as emotional reminders. On the one hand, these items help them relive meaningful moments or remember loved ones. On the other hand, such objects give people a sense of comfort and connection to the past. In many cases, they are not valuable in terms of money, but emotionally, they mean a great deal.
Dịch: Tôi nghĩ mọi người giữ đồ kỷ niệm vì chúng như những lời nhắc nhở về mặt cảm xúc. Một mặt, những món đồ này giúp họ hồi tưởng những khoảnh khắc ý nghĩa hoặc nhớ về người thân. Mặt khác, chúng mang lại cảm giác an ủi và kết nối với quá khứ. Nhiều trường hợp, những món đồ này không có giá trị vật chất, nhưng về mặt tinh thần thì vô cùng quan trọng.
Từ vựng cần nhớ
- sentimental objects – đồ vật mang ý nghĩa tinh thần
- emotional reminder – sự gợi nhớ cảm xúc
- relive memories – sống lại ký ức
- sense of comfort – cảm giác an ủi
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 3 topic Birthday: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.4. How can people improve their memory?
Làm thế nào để mọi người cải thiện trí nhớ của họ?
Answer: There are several effective ways to boost memory. First of all, people can improve their lifestyle by sleeping well, exercising regularly, and eating brain-boosting foods. Besides that, practising memory strategies, such as repetition, visualisation, or creating associations, can significantly enhance recall. Additionally, staying mentally active through reading, puzzles, or learning new skills also helps keep the brain sharp.
Dịch: Có nhiều cách hiệu quả để cải thiện trí nhớ. Trước hết, mọi người có thể nâng cao lối sống bằng cách ngủ đủ, tập thể dục thường xuyên và ăn những thực phẩm tốt cho não. Bên cạnh đó, luyện các chiến lược ghi nhớ như lặp lại, hình dung hoặc tạo liên kết có thể giúp tăng khả năng nhớ đáng kể. Ngoài ra, duy trì các hoạt động trí não như đọc sách, giải đố hoặc học kỹ năng mới cũng giúp não bộ luôn nhạy bén.
Từ vựng cần nhớ
- boost memory – cải thiện trí nhớ
- brain-boosting foods – thực phẩm tốt cho não
- visualisation – hình dung
- repetition – sự lặp lại
3. Từ vựng thường gặp trong IELTS Speaking topic Memory
Khi luyện Speaking IELTS chủ đề Memory, thí sinh thường gặp nhiều câu hỏi yêu cầu mô tả khả năng ghi nhớ, các loại ký ức hoặc cách con người lưu giữ thông tin. Vì vậy, việc chuẩn bị một bộ từ vựng học thuật, thông dụng và dễ ứng dụng sẽ giúp bạn trả lời mạch lạc, tự nhiên hơn trong phòng thi. Dưới đây là bảng từ vựng quan trọng, kèm theo nghĩa và ví dụ mẫu để bạn dễ ghi nhớ và sử dụng trong bài nói.
|
Từ vựng |
Nghĩa |
Ví dụ câu (English) |
|
memory retention |
khả năng ghi nhớ |
Good sleep can improve memory retention. |
|
cognitive abilities |
khả năng nhận thức |
People with strong cognitive abilities usually learn faster. |
|
short-term memory |
trí nhớ ngắn hạn |
I often forget things because my short-term memory is quite weak. |
|
long-term memory |
trí nhớ dài hạn |
Childhood experiences usually stay in our long-term memory. |
|
memorise / retain |
ghi nhớ / giữ lại thông tin |
It’s hard for me to memorise numbers quickly. |
|
recall |
nhớ lại |
I can’t recall the name of that restaurant. |
|
forgetfulness |
sự đãng trí |
Stress can lead to forgetfulness. |
|
visual memory |
trí nhớ hình ảnh |
My visual memory is better than my verbal memory. |
|
sentimental value |
giá trị tinh thần |
I kept my grandmother’s watch because it has sentimental value. |
|
nostalgia |
nỗi hoài niệm |
Old photos always give me a sense of nostalgia. |
|
trigger a memory |
gợi lại ký ức |
Certain songs can trigger happy memories from the past. |
|
associated with |
liên kết với |
This smell is associated with my childhood home. |
|
memorisation techniques |
kỹ thuật ghi nhớ |
Using colours is one of the most effective memorisation techniques. |
|
absorb information |
hấp thụ thông tin |
Some students absorb information better through visuals. |
>> Xem thêm:
- IELTS Speaking Topic Childhood memory Part 1: Bài mẫu & từ vựng
- Describe an occasion when you got lost IELTS Speaking Part 2, 3
4. Cấu trúc câu trong IELTS Speaking topic Memory
|
Cấu trúc câu IELTS Speaking topic Memory |
Cấu trúc |
|
Cấu trúc câu thể hiện ý kiến cá nhân |
I firmly believe that…/ In my opinion From my perspective…/ As far as I’m concerned It seems to me that…/ I’d say that |
|
Cấu trúc so sánh và tương phản |
While/ Whereas… In contrast to… Compared to… On the one hand…, on the other hand |
|
Cấu trúc đưa ra lý do và giải thích |
This is because… Due to the fact that… What I mean by this is… |
|
Cấu trúc câu đưa ra ví dụ |
For instance A good illustration of this is |
5. Khóa IELTS online tại Langmaster
Nhiều bạn luyện IELTS chia sẻ rằng họ đã xem rất nhiều video, đọc vô số tài liệu và thậm chí thuộc lòng hàng chục mẫu câu, nhưng khi đối diện giám khảo trong mock test, mọi thứ lại “trôi tuột” khỏi đầu. Sự tự tin sụt giảm, câu trả lời thiếu sự mạch lạc, và những gì học được không thể hiện lên trong bài nói. Điều này xảy ra không phải vì bạn học chưa đủ, mà vì bạn không có người hướng dẫn để chỉ lỗi chi tiết và cho bạn cách luyện đúng.
Đó là lý do Khóa học IELTS online tại Langmaster ra đời — nhằm giúp học viên thoát khỏi cảm giác “tự học mơ hồ” và bước vào một quy trình luyện thi khoa học, có kiểm soát và có kết quả rõ ràng.
Khác với nhiều lớp IELTS online đông đúc khiến học viên khó có cơ hội nói, lớp IELTS tại Langmaster được tổ chức với sĩ số ít, 7-10 học viên tạo ra môi trường học tập gần gũi và hiệu quả. Nhờ số lượng học viên vừa đủ, giáo viên có thể gọi tên từng bạn, quan sát sự tiến bộ theo từng buổi và chỉnh lỗi kịp thời thay vì để bạn tự loay hoay.
Đội ngũ giáo viên của Langmaster đều sở hữu 7.5 IELTS, kinh nghiệm luyện thi phong phú, kiến thức vững vàng và khả năng phân tích bài nói của học viên một cách tỉ mỉ. Không chỉ đơn thuần giảng dạy, họ đóng vai trò như người cố vấn, giúp bạn hiểu rõ điều gì đang kìm hãm điểm số của mình. Nhờ được hướng dẫn sát sao, học viên biết cách sửa từng lỗi nhỏ và phát triển thế mạnh để tăng band một cách bền vững.
Ngay từ buổi học đầu, bạn sẽ được làm bài kiểm tra đầu vào để xây dựng lộ trình học rõ ràng. Tất cả quá trình học được ghi nhận lại để giáo viên và học viên cùng theo dõi. Thay vì học theo cảm tính, bạn có thể thấy rõ mình đã tiến bộ như thế nào qua từng giai đoạn. Mỗi bài tập đều được chấm và trả feedback trong 24 giờ, giúp bạn không bị “ngâm” kiến thức quá lâu mà có thể sửa ngay khi vẫn còn nhớ bài.
Một điểm đặc biệt khiến nhiều học viên tin tưởng Langmaster là chính sách cam kết đầu ra. Trung tâm đảm bảo band điểm theo thỏa thuận bằng văn bản, và nếu bạn chưa đạt mục tiêu, bạn được học lại miễn phí. Đây không chỉ là bảo chứng cho chất lượng đào tạo mà còn là sự đồng hành thực sự đối với người học.
Langmaster hiện mở buổi học thử miễn phí để học viên trực tiếp trải nghiệm lớp học trước khi quyết định. Điều này giúp bạn đánh giá được cách giáo viên dạy, mức độ tương tác, chất lượng tài liệu và sự phù hợp với mục tiêu cá nhân. Khi đã trải nghiệm thực tế, bạn sẽ dễ dàng chọn đúng nơi để gắn bó trong cả hành trình luyện thi.
Nếu bạn đang tìm kiếm một khóa học giúp mình vượt qua nỗi sợ Speaking, cải thiện nhanh Writing, nắm chắc chiến lược Reading và Listening, đồng thời có người đồng hành xuyên suốt, thì khóa IELTS online tại Langmaster sẽ là lựa chọn đúng đắn. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu một hành trình luyện thi hiệu quả, có định hướng rõ ràng và đưa bạn đến gần hơn với band điểm mơ ước.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….



