ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 2: Câu hỏi, cách trả lời và bài mẫu band 8+

IELTS Speaking Part 2 là phần thi yêu cầu thí sinh nói liên tục trong 1–2 phút về một chủ đề cho sẵn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ hướng dẫn bạn chi tiết từ cấu trúc bài thi, các câu hỏi thường gặp đến cách trả lời chuẩn band 8+ giúp bạn tự tin chinh phục giám khảo và bứt phá điểm thi IELTS.

1. Tổng quan về IELTS Speaking Part 2 

IELTS Speaking Part 2, còn được gọi là “Individual Long Turn”, là phần thí sinh sẽ nói một mình trong khoảng 1–2 phút về một chủ đề được giám khảo cung cấp trên một tấm thẻ, gọi là cue card. Phần này nhằm đánh giá khả năng diễn đạt mạch lạc, sử dụng vốn từ vựng và ngữ pháp linh hoạt của thí sinh trong tình huống giao tiếp tự nhiên.

Quy trình thi IELTS Speaking Part 2: 

  • Bước 1: Thí sinh nhận được một cue card chứa chủ đề cùng ba hoặc bốn câu hỏi gợi ý. Ví dụ: “Describe a person who inspires you.”
  • Bước 2: Thí sinh chuẩn bị và ghi chú nhanh các ý chính lên giấy trong 1 phút 
  • Bước 3: Thí sinh nói liên tục trong 1-2 phút, trả lời dựa trên những gợi ý đã cho 
  • Bước 4: Sau khi phần trình bày kết thúc, giám khảo có thể đặt thêm một hoặc hai câu hỏi ngắn để làm rõ nội dung hoặc tạo sự chuyển tiếp sang Part 3. Tổng thời gian cho phần thi này kéo dài khoảng 3–4 phút
Quy trình thi IELTS Speaking Part 2

Tiêu chí chấm điểm IELTS Speaking Part 2: 

Cũng như tiêu chí chấm điểm chung của bài thi IELTS, phần thi Speaking được chấm dựa trên bốn tiêu chí chính Fluency and Coherence (độ trôi chảy và mạch lạc), Lexical Resource (vốn từ vựng), Grammatical Range and Accuracy (ngữ pháp) và Pronunciation (phát âm), mỗi tiêu chí chiếm 25% tổng điểm. 

Giám khảo đánh giá cách bạn nói liên tục, sắp xếp ý logic, sử dụng từ ngữ phong phú và cấu trúc câu đa dạng. Bên cạnh đó, phát âm rõ ràng, có ngữ điệu tự nhiên và sự tự tin khi nói cũng là yếu tố quan trọng. 

2. Cách trả lời câu hỏi IELTS Speaking Part 2

2.1. Mở đầu bài thi bằng cấu trúc hợp lý 

Phần mở đầu bài thi IELTS Speaking Part 2 là bước giúp bạn giới thiệu chủ đề và tạo ấn tượng đầu tiên với giám khảo. Một mở bài hợp lý, rõ ràng sẽ giúp bạn tự tin và kiểm soát bài nói tốt hơn. Tham khảo cấu trúc mở đầu sau đây:

Giới thiệu chủ đề

  • Today, I’d like to talk about…
  • I’m going to describe…
  • I’d love to share with you about…

Nêu lý do chọn chủ đề (tùy chọn, giúp bài nói tự nhiên hơn):

  • I chose this topic because it’s something really memorable to me.
  • This topic immediately reminds me of…

Chuyển tiếp sang phần nội dung chính:

  • Let me tell you more details about it.
  • Now, I’ll start by talking about…

Ví dụ: “Today, I’d like to talk about my favorite traditional festival in Vietnam – Tet Holiday. I chose this topic because Tet is the most special time of the year for me and my family. Now, let me share with you what we usually do during this celebration.” 

Bản dịch: Hôm nay, tôi muốn nói về lễ hội truyền thống yêu thích nhất của tôi ở Việt Nam – Tết Nguyên Đán. Tôi chọn chủ đề này vì Tết là khoảng thời gian đặc biệt nhất trong năm đối với tôi và gia đình. Bây giờ, tôi sẽ chia sẻ thêm về những điều chúng tôi thường làm trong dịp lễ này.

→ Cấu trúc mở đầu ngắn gọn, tự nhiên, giúp bạn vào bài mạch lạc và tạo ấn tượng tích cực ngay từ đầu.

>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất  

2.2. Định hướng và cách trả lời câu hỏi tiếp theo 

Sau khi mở đầu, bạn cần phát triển nội dung theo 4 gợi ý trong cue card. Giám khảo không yêu cầu bạn trả lời y nguyên từng gợi ý, mà muốn nghe một câu chuyện trôi chảy, logic và có cảm xúc.

Cách định hướng bài Speaking Part 2 hiệu quả:

Bám sát 4 điểm chính của cue card:

  • What it is (Đó là gì)
  • When/where it happened (Khi nào/ở đâu)
  • Who was involved (Ai tham gia)
  • How you felt about it (Cảm xúc của bạn)
Cách định hướng bài Speaking Part 2 hiệu quả

Phát triển từng ý bằng chi tiết hoặc ví dụ cụ thể:

  • Thêm thông tin nền, cảm xúc, lý do hoặc kết quả để làm bài nói phong phú hơn.
  • Sử dụng từ nối để mạch nói tự nhiên: First of all, Then, After that, Besides, Actually, Finally, To be honest, Overall,…
  • Kết bài nhẹ nhàng, tự nhiên: That’s why this event means a lot to me/All in all, it was such a memorable experience.

Ví dụ: “The festival I want to describe is Tet Holiday. It usually takes place in late January or early February. My family decorates our house with peach blossoms and makes traditional food like bánh chưng. During Tet, we visit relatives and receive lucky money. I always feel excited and grateful because it’s the time when everyone comes together. All in all, Tet is definitely my favorite celebration of the year.”

Bản dịch: “Lễ hội mà tôi muốn mô tả là Tết Nguyên Đán. Nó thường diễn ra vào cuối tháng Một hoặc đầu tháng Hai. Gia đình tôi trang trí nhà bằng hoa đào và làm món ăn truyền thống như bánh chưng. Trong dịp Tết, chúng tôi đi thăm họ hàng và nhận lì xì. Tôi luôn cảm thấy hào hứng và biết ơn vì đây là khoảng thời gian mọi người sum họp bên nhau. Tóm lại, Tết chắc chắn là lễ hội yêu thích nhất của tôi trong năm.”

→ Cách trả lời này có bố cục rõ ràng, liên kết hợp lý và thể hiện cảm xúc thật, giúp bạn ghi điểm cao ở tiêu chí fluency and coherence (trôi chảy và mạch lạc).

>> Xem thêm: IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao 

3. Chủ đề IELTS Speaking Part 2 thường gặp

3.1. Topic Describe a person (Mô tả một người)

Describe a person là nhóm chủ đề yêu cầu bạn mô tả một người có ý nghĩa, ảnh hưởng hoặc ấn tượng với bạn. Có thể là người thân, bạn bè, giáo viên, người nổi tiếng, hoặc ai đó bạn từng gặp.

Giám khảo muốn đánh giá khả năng diễn tả ngoại hình, tính cách, mối quan hệ và cảm xúc của bạn đối với người đó.

3.1.1. Một số đề mẫu thường gặp:

  • Describe a person who inspires you. (Mô tả một người truyền cảm hứng cho bạn)
  • Describe a family member you spend a lot of time with. (Mô tả một thành viên trong gia đình mà bạn dành nhiều thời gian bên cạnh.)
  • Describe a teacher who has influenced you. (Mô tả một giáo viên có ảnh hưởng đến bạn.)
  • Describe a famous person you admire. (Mô tả một người nổi tiếng mà bạn ngưỡng mộ.)
  • Describe your best friend. (Mô tả người bạn thân nhất của bạn)

3.1.2. Hướng dẫn cách trả lời: 

Khi nói về một người, bạn nên kể một câu chuyện hoặc trải nghiệm liên quan, thay vì chỉ liệt kê đặc điểm.

Bài Speaking cần thể hiện:

  • Người đó là ai và bạn biết họ như thế nào.
  • Ngoại hình, tính cách hoặc thói quen của họ.
  • Vì sao họ đặc biệt hoặc có ảnh hưởng đến bạn.
  • Cảm xúc của bạn và điều bạn học được từ họ.
Topic Describe a person IELTS Speaking Part 2

3.1.3. Các cấu trúc câu thường dùng

Giới thiệu người bạn định nói đến:

  • Today, I’d like to talk about a person who really inspires me. → Hôm nay, tôi muốn nói về một người thực sự truyền cảm hứng cho tôi.
  • I’m going to describe someone I admire a lot. → Tôi sẽ mô tả một người mà tôi rất ngưỡng mộ.
  • The person I want to talk about is my best friend / my mother / a famous singer. → Người mà tôi muốn nói đến là bạn thân / mẹ tôi / một ca sĩ nổi tiếng.

Mô tả mối quan hệ và ấn tượng đầu tiên:

  • I’ve known him/her for … years. → Tôi đã biết người đó được … năm.
  • We first met when we were in high school. → Chúng tôi gặp nhau lần đầu khi còn học trung học.
  • I was really impressed by his/her kindness and confidence. → Tôi thực sự ấn tượng bởi lòng tốt và sự tự tin của người đó.

Mô tả ngoại hình:

  • He/She is tall and has short black hair. → Anh/Cô ấy cao và có mái tóc đen ngắn.He/She has a friendly smile and bright eyes.
    → Anh/Cô ấy có nụ cười thân thiện và đôi mắt sáng.
  • He/She always dresses neatly and looks confident. → Anh/Cô ấy luôn ăn mặc gọn gàng và trông rất tự tin.

Mô tả tính cách và thói quen:

  • He/She is very hardworking and reliable. → Anh/Cô ấy rất chăm chỉ và đáng tin cậy.
  • What I like most about him/her is the positive attitude. → Điều tôi thích nhất ở anh/cô ấy là thái độ sống tích cực.
  • He/She never gives up, even in difficult situations. → Anh/Cô ấy không bao giờ bỏ cuộc dù trong hoàn cảnh khó khăn.

Nói về ảnh hưởng hoặc lý do bạn ngưỡng mộ:

  • He/She has taught me to be patient and optimistic. → Anh/Cô ấy đã dạy tôi cách kiên nhẫn và lạc quan.
  • Thanks to him/her, I’ve learned how to manage my time better. → Nhờ có anh/cô ấy, tôi đã học cách quản lý thời gian tốt hơn.
  • I really look up to him/her because he/she always helps others. → Tôi thực sự ngưỡng mộ anh/cô ấy vì luôn giúp đỡ người khác.

Kết bài:

  • That’s why he/she is someone I truly admire. → Đó là lý do tại sao anh/cô ấy là người mà tôi thật sự ngưỡng mộ.
  • All in all, he/she has had a huge impact on my life. → Tóm lại, anh/cô ấy đã có ảnh hưởng rất lớn đến cuộc sống của tôi.

>> Xem thêm: Cấu trúc IELTS Speaking chi tiết mới nhất và những điều cần lưu ý 

3.1.4. Ví dụ mẫu

Today, I’d like to talk about my father, who is the person I admire most. He’s a tall man with short black hair and a warm smile. He works as an engineer and always takes his job seriously. What I like most about him is his strong sense of responsibility and his positive attitude towards life. He always encourages me to work hard and never give up, no matter how difficult things get. All in all, my father is not only my role model but also my best friend.

Bản dịch: Hôm nay tôi muốn nói về cha tôi, người mà tôi ngưỡng mộ nhất. Ông là một người đàn ông cao, có mái tóc đen ngắn và nụ cười ấm áp. Ông làm kỹ sư và luôn nghiêm túc trong công việc. Điều tôi thích nhất ở ông là tinh thần trách nhiệm và thái độ sống tích cực. Ông luôn khuyến khích tôi chăm chỉ và không bao giờ bỏ cuộc, dù có khó khăn đến đâu. Tóm lại, cha tôi không chỉ là tấm gương mà còn là người bạn thân nhất của tôi.

3.2. Topic Describe a place (Mô tả một địa điểm)

Chủ đề Describe a place trong IELTS Speaking Part 2 yêu cầu mô tả một nơi đặc biệt mà bạn đã đến, thường xuyên ghé thăm hoặc muốn đến trong tương lai. Đó có thể là địa điểm du lịch, quê hương, quán cà phê yêu thích, hoặc một nơi yên bình mà bạn cảm thấy gắn bó.

3.2.1. Một số đề mẫu thường gặp

  • Describe a place you have visited that you really liked. → Mô tả một nơi bạn đã từng đến và rất thích.
  • Describe a city you would like to live in. → Mô tả một thành phố bạn muốn sống trong tương lai.
  • Describe your favorite place in your hometown. → Mô tả địa điểm yêu thích nhất trong quê hương bạn.
  • Describe a place you go to relax. → Mô tả một nơi bạn thường đến để thư giãn.
  • Describe a natural place you find beautiful. → Mô tả một địa điểm thiên nhiên mà bạn thấy đẹp.
Topic Describe a place đề bài mẫu IELTS Speaking Part 2

3.2.2. Hướng dẫn cách trả lời

Bài nói nên có cấu trúc như sau:

  • Giới thiệu nơi bạn định nói đến.
  • Miêu tả vị trí, đặc điểm, không gian, bầu không khí.
  • Kể lý do bạn thường đến đó hoặc cảm xúc của bạn khi ở đó.
  • Nêu ra điều khiến nơi đó trở nên đặc biệt hoặc đáng nhớ.

3.2.3. Các cấu trúc câu thường dùng

Giới thiệu địa điểm:

  • I’d like to talk about a place that I really enjoy visiting. → Tôi muốn nói về một nơi mà tôi rất thích đến.
  • The place I’d like to describe is my favorite café in the city. → Nơi mà tôi muốn mô tả là quán cà phê yêu thích của tôi trong thành phố.
  • It’s located in the heart of Hanoi / near my home / by the river. → Nó nằm ở trung tâm Hà Nội / gần nhà tôi / bên bờ sông.

Miêu tả không gian và đặc điểm:

  • The place is quite spacious and beautifully decorated. → Nơi này khá rộng rãi và được trang trí rất đẹp.
  • It has a cozy atmosphere and comfortable seats. → Nó có bầu không khí ấm cúng và chỗ ngồi thoải mái.
  • There are many trees and flowers, which make it peaceful and relaxing. → Có rất nhiều cây và hoa, khiến nơi này thật yên bình và dễ chịu.

Nói về hoạt động hoặc trải nghiệm:

  • I often go there to study, read books, or meet my friends. → Tôi thường đến đó để học, đọc sách hoặc gặp bạn bè.
  • I visited it during my summer holiday last year. → Tôi đã đến đó vào kỳ nghỉ hè năm ngoái.
  • Every time I go there, I feel refreshed and happy. → Mỗi lần đến đó, tôi đều cảm thấy thư giãn và vui vẻ.

Lý do bạn yêu thích địa điểm này:

  • What I like most about this place is its peaceful vibe. → Điều tôi thích nhất ở nơi này là bầu không khí yên bình.
  • It’s a perfect place to escape from the busy city life. → Đây là nơi tuyệt vời để thoát khỏi cuộc sống thành phố ồn ào.
  • It reminds me of my childhood memories. → Nó gợi lại cho tôi nhiều kỷ niệm thời thơ ấu.

Kết bài:

  • That’s why it’s one of my favorite places. → Đó là lý do tại sao đây là một trong những nơi tôi yêu thích nhất.
  • I’d love to go back there whenever I have time. → Tôi muốn quay lại đó mỗi khi có thời gian.

>> Xem thêm: 

3.2.4. Ví dụ mẫu

I’d like to talk about my favorite place, which is a small café near my university. It’s not very big, but it has a cozy atmosphere with soft music and warm lighting. I usually go there to study or hang out with my friends after class. What I love most about this place is its peaceful vibe – it helps me relax after a long day. All in all, it’s my go-to spot whenever I need some quiet time.

Dịch: Tôi muốn nói về một nơi yêu thích của tôi, đó là một quán cà phê nhỏ gần trường đại học. Quán không lớn lắm nhưng có không khí ấm cúng với nhạc nhẹ và ánh đèn dịu. Tôi thường đến đó để học hoặc gặp bạn bè sau giờ học. Điều tôi thích nhất ở nơi này là sự yên bình – nó giúp tôi thư giãn sau một ngày dài. Nói chung, đó là chỗ tôi thường đến mỗi khi cần một không gian yên tĩnh.

3.3. Topic Describe an event/activity (Mô tả một hoạt động, sự kiện)

Chủ đề Describe an event/activity trong IELTS Speaking Part 2 yêu cầu bạn kể về một sự kiện hoặc hoạt động mà bạn từng tham gia hoặc chứng kiến, ví dụ như một buổi hòa nhạc, lễ hội, chuyến đi, hoạt động thể thao hoặc sự kiện đặc biệt trong đời.

Mục tiêu là thể hiện khả năng kể lại trải nghiệm theo trình tự, cảm xúc, và lý do sự kiện đó đáng nhớ.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1: Topics thường gặp, Câu hỏi & Cách trả lời 

3.3.1. Một số đề mẫu thường gặp

  • Describe an event you enjoyed. → Mô tả một sự kiện bạn đã thích thú khi tham dự.
  • Describe a festival that is important in your country. → Mô tả một lễ hội quan trọng ở đất nước bạn.
  • Describe a memorable trip you took. → Mô tả một chuyến đi đáng nhớ.
  • Describe an activity you do in your free time. → Mô tả một hoạt động bạn làm trong thời gian rảnh.
  • Describe a sports event you watched or took part in. → Mô tả một sự kiện thể thao bạn đã xem hoặc tham gia.

3.3.2. Hướng dẫn cách trả lời

Bài nói nên tập chung nhắc đến những nội dung sau: 

  • Giới thiệu sự kiện hoặc hoạt động bạn định nói đến
  • Nêu thời gian, địa điểm, ai tham gia cùng bạn.
  • Miêu tả diễn biến chính hoặc những khoảnh khắc ấn tượng.
  • Chia sẻ cảm xúc và lý do khiến sự kiện đó đặc biệt với bạn.

3.3.3. Các cấu trúc câu thường dùng

Mở bài:

  • I’d like to talk about an event that I’ll never forget. → Tôi muốn nói về một sự kiện mà tôi sẽ không bao giờ quên.
  • The event I’m going to describe is my high school graduation ceremony. → Sự kiện mà tôi định nói đến là lễ tốt nghiệp trung học của tôi.
  • It took place last year / a few months ago / when I was a teenager. → Nó diễn ra vào năm ngoái / vài tháng trước / khi tôi còn là thiếu niên.

Miêu tả sự kiện hoặc hoạt động:

  • It was held at my school hall and all of my classmates were there. → Nó được tổ chức tại hội trường trường tôi, và tất cả bạn cùng lớp đều có mặt.
  • There were a lot of exciting performances and speeches. → Có rất nhiều tiết mục và bài phát biểu thú vị.
  • The atmosphere was lively and full of joy. → Bầu không khí sôi động và tràn đầy niềm vui.

Cảm xúc và trải nghiệm cá nhân:

  • I felt extremely proud and emotional at that moment. → Tôi cảm thấy vô cùng tự hào và xúc động vào thời điểm đó.
  • It was one of the best days of my life. → Đó là một trong những ngày tuyệt vời nhất của tôi.
  • What made it special was the people I shared it with. → Điều khiến nó đặc biệt là những người tôi cùng chia sẻ trải nghiệm đó.

Kết bài:

  • That’s why it’s an event I’ll always remember. → Đó là lý do tôi sẽ luôn ghi nhớ sự kiện này.
  • It was truly an unforgettable experience. → Đó thực sự là một trải nghiệm khó quên.

>> Xem thêm: Describe a time when you helped a member of your family - Bài mẫu IELTS Speaking 

3.3.4. Ví dụ mẫu

I’d like to talk about my graduation ceremony, which took place last summer. It was held at my school hall, and all the teachers and students were there. Everyone was dressed beautifully, and the atmosphere was full of joy. I felt proud when I received my diploma and said goodbye to my friends. It was truly one of the most memorable days of my life.

Dịch: Tôi muốn nói về lễ tốt nghiệp của mình, diễn ra vào mùa hè năm ngoái. Nó được tổ chức ở hội trường trường tôi, với sự tham gia của tất cả thầy cô và học sinh. Ai cũng ăn mặc đẹp và bầu không khí rất vui tươi. Tôi cảm thấy tự hào khi nhận bằng tốt nghiệp và nói lời tạm biệt với bạn bè. Đó thật sự là một trong những ngày đáng nhớ nhất trong cuộc đời tôi.

Topic Describe an event/activity bài mẫu IELTS Speaking Part 2

3.4. Topic Describe an object (Mô tả một sự vật)

Đây là dạng đề yêu cầu bạn nói về một đồ vật có giá trị hoặc ý nghĩa đối với bạn, chẳng hạn như món quà, vật lưu niệm, công nghệ, hay đồ dùng cá nhân. Giám khảo muốn thấy khả năng của bạn trong việc miêu tả hình dáng, chức năng, và nêu cảm xúc cá nhân gắn với đồ vật đó.

3.4.1. Một số đề mẫu thường gặp

  • Describe a gift you received. → Mô tả một món quà bạn đã nhận được.
  • Describe an object that is important to you. → Mô tả một vật có ý nghĩa đặc biệt với bạn.
  • Describe something you can’t live without. → Mô tả một vật bạn không thể sống thiếu.
  • Describe a piece of technology you often use. → Mô tả một thiết bị công nghệ bạn thường sử dụng.
  • Describe something you bought recently. → Mô tả một món đồ bạn vừa mới mua gần đây.

3.4.2. Hướng dẫn cách trả lời

Bài nói nên tập chung nhắc đến những nội dung sau: 

  • Giới thiệu món đồ bạn muốn nói đến.
  • Miêu tả hình dáng, chức năng, nguồn gốc.
  • Giải thích lý do bạn có hoặc ai tặng.
  • Nói về giá trị tinh thần hoặc thực tế của nó
Hướng dẫn cách trả lời ielts speaking part 2 describe a object

3.4.3. Các cấu trúc câu thường dùng

Giới thiệu vật:

  • I’d like to talk about an object that means a lot to me. → Tôi muốn nói về một vật có ý nghĩa đặc biệt với tôi.
  • The item I’m going to describe is my laptop / my watch / a photo album. → Vật mà tôi định mô tả là chiếc laptop / đồng hồ / album ảnh của tôi.

Miêu tả đặc điểm và công dụng:

  • It’s made of metal and leather, and it looks quite elegant. → Nó được làm từ kim loại và da, trông khá sang trọng.
  • It’s not very big, but it’s really useful in my daily life. → Nó không quá lớn nhưng rất hữu ích trong cuộc sống hàng ngày.
  • I use it every day to study and work. → Tôi dùng nó hằng ngày để học và làm việc.

Nói về nguồn gốc hoặc lý do đặc biệt:

  • I got it as a birthday present from my parents. → Tôi nhận nó như một món quà sinh nhật từ cha mẹ.
  • I bought it with my first salary. → Tôi đã mua nó bằng tháng lương đầu tiên của mình.
  • It reminds me of a special time in my life. → Nó gợi nhớ về một khoảng thời gian đặc biệt trong đời tôi.

Nói về giá trị và cảm xúc:

  • It’s not expensive, but it means a lot to me. → Nó không đắt nhưng rất ý nghĩa với tôi.
  • I would feel lost without it. → Tôi sẽ thấy lạc lõng nếu không có nó.
  • It helps me stay connected and productive. → Nó giúp tôi kết nối và làm việc hiệu quả hơn.

Kết bài:

That’s why it’s one of my most treasured possessions. → Đó là lý do tại sao nó là một trong những món đồ quý giá nhất của tôi.

3.4.4. Ví dụ mẫu

I’d like to talk about my laptop, which I bought two years ago. It’s a silver MacBook with a sleek design and a lightweight body. I use it every day to study, take online classes, and watch movies. What I like most about it is its speed and long battery life. I bought it with my first part-time salary, so it means a lot to me. That’s why it’s one of my most valuable belongings.

Dịch: Tôi muốn nói về chiếc laptop của mình, mua cách đây hai năm. Đó là một chiếc MacBook màu bạc có thiết kế gọn gàng và nhẹ. Tôi sử dụng nó mỗi ngày để học, tham gia lớp online và xem phim. Điều tôi thích nhất là tốc độ và pin lâu. Tôi mua nó bằng số tiền lương làm thêm đầu tiên, vì vậy nó có ý nghĩa đặc biệt với tôi. Đó là lý do nó là một trong những món đồ quý giá nhất mà tôi sở hữu

>> Xem thêm: Hướng dẫn học IELTS Speaking từ 0 - 7.0+ cho người mới bắt đầu 

4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 2 

Dưới đây là tổng hợp bài mẫu chuẩn band 8+, được chia thành những chủ đề phổ biến nhất trong IELTS Speaking Part 2 

4.1. Talk about your favourite food

Đề bài: Describe your favourite food. 

You should say:

  • What it is
  • How it is made
  • Why you like it
  • And explain how often you eat it

Bài mẫu: One of my favorite foods is pho, a traditional Vietnamese noodle soup. It’s made with rice noodles, beef or chicken, and a flavorful broth simmered for hours with spices like cinnamon and star anise. I usually eat pho for breakfast, especially on weekends when I have more time. What I love most about pho is its perfect balance of taste and aroma — the broth is light yet rich, and the fresh herbs make it even more delicious. It also reminds me of my childhood, when my mother used to take me to a local pho restaurant every Sunday morning.

Dịch: Một trong những món ăn yêu thích của tôi là phở, món mì truyền thống của Việt Nam. Món này được nấu từ bánh phở, thịt bò hoặc gà, và nước dùng đậm đà hương vị từ quế, hồi được hầm trong nhiều giờ. Tôi thường ăn phở vào bữa sáng, đặc biệt là cuối tuần khi có thời gian rảnh. Điều tôi thích nhất ở phở là sự cân bằng hoàn hảo giữa vị và hương – nước dùng nhẹ nhưng đậm, và rau thơm tươi khiến món ăn càng hấp dẫn. Món ăn này cũng gợi nhớ tuổi thơ tôi, khi mẹ thường đưa tôi đi ăn phở vào mỗi sáng chủ nhật.

Bài mẫu IELTS Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Broth simmered for hours: nước dùng được hầm nhiều giờ
  • Perfect balance of taste and aroma: sự cân bằng hoàn hảo giữa vị và hương
  • Flavorful / aromatic: đậm đà / thơm

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm 

4.2. Describe a TV Show that made you laugh

Đề bài: Describe a TV show that made you laugh a lot

You should say:

  • What it was
  • When you watched it
  • Who you watched it with
  • And explain why it made you laugh

Bài mẫu: The TV show that always makes me laugh is “Friends,” an American sitcom that I’ve watched many times. I first saw it in high school, and since then I’ve rewatched it countless times. I usually watch it with my sister because we both love the characters and the humor. What makes the show so funny is the way the six friends deal with everyday problems in a lighthearted and relatable way. The jokes are timeless, and even though the show ended years ago, it still makes me laugh every single time.

Dịch: Chương trình truyền hình luôn khiến tôi bật cười là “Friends”, một sitcom Mỹ mà tôi đã xem rất nhiều lần. Tôi xem lần đầu khi còn học cấp ba và từ đó đã xem lại không biết bao nhiêu lần. Tôi thường xem cùng em gái vì cả hai đều thích nhân vật và lối hài hước của họ. Điều khiến bộ phim này vui là cách sáu người bạn đối mặt với các vấn đề thường ngày theo cách nhẹ nhàng và gần gũi. Những câu thoại hài hước vẫn giữ nguyên sức hút dù chương trình đã kết thúc từ lâu.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Sitcom (situation comedy): phim hài tình huống
  • Lighthearted and relatable: nhẹ nhàng và gần gũi
  • Timeless jokes: những câu nói đùa vượt thời gian

4.3. Describe an outdoor activity that you did for the first time

Đề bài: Describe an outdoor activity you did for the first time

You should say:

  • What it was
  • When and where you did it
  • Who you did it with
  • And explain how you felt about it 

Bài mẫu: The outdoor activity I did for the first time was hiking, which I tried during a trip to Sapa last summer. My friends and I decided to explore a mountain trail early in the morning. The scenery was breathtaking — we walked through rice terraces and small villages. At first, I felt exhausted because it was physically challenging, but when we reached the top, the view was absolutely stunning. It gave me a great sense of accomplishment and made me realize how much I enjoy being close to nature.

Dịch: Hoạt động ngoài trời tôi làm lần đầu là leo núi, trong chuyến đi Sapa mùa hè năm ngoái. Tôi và bạn bè quyết định đi bộ theo đường mòn lên núi vào sáng sớm. Cảnh vật thật ngoạn mục – chúng tôi đi qua những ruộng bậc thang và ngôi làng nhỏ. Ban đầu tôi thấy rất mệt vì khá vất vả, nhưng khi đến đỉnh núi, cảnh vật đẹp đến nghẹt thở. Tôi cảm thấy vô cùng mãn nguyện và nhận ra rằng mình rất thích được hòa mình vào thiên nhiên.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Breathtaking / stunning view: khung cảnh ngoạn mục
  • Sense of accomplishment: cảm giác thành tựu
  • Physically challenging: đòi hỏi thể lực

>> Xem thêm: Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp 

4.4. Describe a healthy lifestyle that you know

Đề bài: Describe a healthy lifestyle you know

Sample-ielts-speaking-part-2

You should say:

  • What it is
  • How you know about it
  • Why it is good
  • And explain if you follow it or not

Bài mẫu: A healthy lifestyle that I know and really admire is the vegan lifestyle. My cousin has been a vegan for three years, and she told me about how it benefits both health and the environment. She eats plant-based meals, avoids meat and dairy, and always stays active by doing yoga and jogging. This lifestyle helps her stay fit and full of energy. I’m not a vegan myself, but I’ve started eating more vegetables and reducing fast food. I think this way of living is not only healthy but also sustainable.

Dịch: Một lối sống lành mạnh mà tôi biết và rất ngưỡng mộ là lối sống thuần chay. Chị họ tôi đã ăn chay hoàn toàn trong ba năm và chia sẻ rằng điều đó có lợi cho cả sức khỏe lẫn môi trường. Cô ấy chỉ ăn thực vật, tránh thịt và sữa, luôn duy trì vận động bằng yoga và chạy bộ. Lối sống này giúp cô ấy luôn khỏe mạnh và tràn đầy năng lượng. Tôi không hoàn toàn ăn chay, nhưng đã bắt đầu ăn nhiều rau hơn và giảm đồ ăn nhanh. Tôi nghĩ đây là cách sống vừa lành mạnh vừa bền vững.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Plant-based meals: bữa ăn từ thực vật
  • Stay active: duy trì vận động
  • Sustainable lifestyle: lối sống bền vững

4.5. Describe a journey that didn’t go as you had expected 

Đề bài: Describe a journey that didn’t go as you had expected

You should say:

  • Where you went
  • What happened
  • Why it didn’t go as planned
  • And explain how you felt about it

Bài mẫu: Last year, I went on a trip to Da Nang with my friends, but it didn’t go as planned. We were really excited, but unfortunately, it rained heavily for most of the trip. Our outdoor plans like visiting the beach and Ba Na Hills had to be canceled. Instead, we spent most of the time indoors watching movies and playing board games. Although it wasn’t what we expected, we still had fun and shared a lot of laughter. It taught me that sometimes, things don’t have to be perfect to be enjoyable.

Dịch: Năm ngoái, tôi đi du lịch Đà Nẵng cùng bạn bè, nhưng chuyến đi không diễn ra như dự định. Chúng tôi rất háo hức, nhưng thật không may, trời mưa lớn hầu hết thời gian. Các kế hoạch ngoài trời như đi biển và Bà Nà Hills đều bị hủy. Thay vào đó, chúng tôi ở trong nhà xem phim và chơi board game. Dù không như mong đợi, nhưng chúng tôi vẫn vui vẻ và cười rất nhiều. Tôi học được rằng đôi khi, mọi thứ không cần hoàn hảo vẫn có thể đáng nhớ.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

Từ vựng nổi bật:

  • Didn’t go as planned: không diễn ra như dự định
  • Cancel plans: hủy kế hoạch
  • Things don’t have to be perfect to be enjoyable: không cần hoàn hảo mới có thể vui

4.6. Describe an occasion you wore your best clothes 

Đề bài: Describe an occasion when you wore your best clothes

You should say:

  • When it was
  • What you wore
  • How you felt
  • And explain why you wore those clothes

Bài mẫu: The occasion I wore my best clothes was my cousin’s wedding last year. It was held in a beautiful garden restaurant. I wore a long light-blue dress and a pair of silver heels. I spent quite some time getting ready because it was a special day. When I arrived, many people complimented my outfit, which made me feel confident and elegant. I wore those clothes because I wanted to look respectful and match the formal atmosphere of the wedding.

Dịch: Dịp tôi mặc bộ đồ đẹp nhất là đám cưới của chị họ vào năm ngoái. Buổi tiệc được tổ chức tại một nhà hàng sân vườn rất đẹp. Tôi mặc một chiếc váy dài màu xanh nhạt và đi đôi giày cao gót bạc. Tôi chuẩn bị khá kỹ vì đây là một ngày đặc biệt. Khi đến nơi, nhiều người khen bộ đồ của tôi, khiến tôi cảm thấy tự tin và thanh lịch. Tôi chọn bộ đồ này vì muốn trông trang trọng, phù hợp với không khí của buổi tiệc cưới.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Complimented my outfit: khen bộ trang phục của tôi
  • Feel confident and elegant: cảm thấy tự tin và thanh lịch
  • Formal atmosphere: không khí trang trọng

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

4.7. Describe a place you would like to visit in the future 

Đề bài: Describe a place you would like to visit in the future.

You should say:

  • Where it is
  • What you would like to do there
  • Who you would like to go with
  • And explain why you want to visit it

Bài mẫu: A place I’d really love to visit in the future is Japan. I’ve always been fascinated by its culture, from traditional tea ceremonies to modern technology. If I have the chance, I’d like to visit Tokyo and Kyoto — to see the cherry blossoms and try authentic Japanese sushi. I’d love to go there with my best friend because we both enjoy learning about Asian cultures. Japan seems like a perfect mix of old and new, and I believe it would be a truly unforgettable trip.

Dịch: Một nơi tôi rất muốn đến trong tương lai là Nhật Bản. Tôi luôn bị cuốn hút bởi văn hóa nơi đây – từ trà đạo truyền thống đến công nghệ hiện đại. Nếu có cơ hội, tôi muốn đến Tokyo và Kyoto để ngắm hoa anh đào và thử sushi chính hiệu. Tôi muốn đi cùng bạn thân vì cả hai đều thích tìm hiểu văn hóa châu Á. Nhật Bản dường như là sự kết hợp hoàn hảo giữa cổ điển và hiện đại, và tôi tin đây sẽ là chuyến đi đáng nhớ.

Bài mẫu IELST Speaking Part 2

Từ vựng nổi bật:

  • Be fascinated by: bị cuốn hút bởi
  • Authentic: chính hiệu, nguyên bản
  • A perfect mix of old and new: sự kết hợp hoàn hảo giữa cũ và mới

5. Tips đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 2 

Nắm rõ cấu trúc và cách triển khai bài nói: hãy chia bài nói thành 4 phần đơn giản để đảm bảo mạch lạc:

  • Introduction (Mở bài): Giới thiệu chủ đề – “I’d like to talk about…”
  • Background (Bối cảnh): Nói rõ khi nào, ở đâu, ai liên quan – “It happened when I was…”
  • Details (Chi tiết): Kể lại trải nghiệm, cảm xúc – “What impressed me most was…”
  • Conclusion (Kết bài): Tổng kết, nêu cảm nhận – “All in all, it was an unforgettable experience.”

Tận dụng hiệu quả 1 phút chuẩn bị: khi nhận cue card, bạn có 1 phút để chuẩn bị. Hãy:

  • Gạch ra 4–5 từ khóa chính (who, where, when, what, feeling).
  • Viết ngắn gọn, không ghi nguyên câu.
  • Sắp xếp ý theo trình tự để dễ triển khai khi nói.

Dùng từ vựng và cấu trúc linh hoạt: giám khảo đánh giá cao khả năng dùng từ tự nhiên, tránh lặp lại và có độ đa dạng. Từ vựng nâng cấp:

  • “very beautiful” → “stunning”, “breathtaking”, “magnificent”
  • “I like” → “I’m really into”, “I’m fond of”, “I’m passionate about”

Nói tự nhiên, có cảm xúc và liên kết ý mạch lạc: đừng chỉ kể sự việc, hãy kể như đang chia sẻ một câu chuyện thật.

  • Thêm cảm xúc: I felt over the moon / I was a bit nervous / It was unforgettable.
  • Dùng từ nối để giữ mạch: 
  • Thứ tự: firstly, then, after that, finally
  • Bổ sung: in addition, moreover
  • Kết luận: all in all, to sum up

Giữ tâm lý thoải mái và luyện tập đều đặn: phần thi này không chỉ kiểm tra kiến thức mà còn đánh giá phản xạ và sự tự tin.

  • Hãy nói với giọng tự nhiên, rõ ràng và có ngữ điệu.
  • Thực hành với phương pháp Shadowing: nghe và nói theo bài mẫu Band 8–9 để cải thiện phát âm và nhịp nói.
  • Tập nói 1–2 phút mỗi ngày về các chủ đề khác nhau để kiểm soát thời gian và tăng phản xạ
Tips đạt điểm cao trong IELTS Speaking Part 2

6. Chinh phục IELTS Speaking cùng khóa học IELTS Online tại Langmaster 

Để chinh phục band điểm Speaking mong ước, người học cần có lộ trình rèn luyện rõ ràng, môi trường giao tiếp tiếng Anh thực tế, và sự hướng dẫn trực tiếp từ giảng viên có kinh nghiệm quốc tế. Chính vì thế, ngày càng nhiều học viên lựa chọn khóa học IELTS online tại Langmaster – chương trình được thiết kế riêng nhằm giúp người học phát triển toàn diện 4 kỹ năng, mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa, giáo trình chuẩn đề thi thật và sự hỗ trợ tận tâm từ đội ngũ chuyên gia.

Khóa IELTS

Ưu điểm nổi bật của khóa học:

  • Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi người học được theo sát tiến trình, có cơ hội tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
  • Lộ trình thiết kế riêng: Dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể, kèm báo cáo tiến độ định kỳ giúp học tập hiệu quả, có định hướng.
  • Giảng viên 7.5+ IELTS: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương án cải thiện cụ thể.
  • Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp làm quen áp lực phòng thi, nhận diện điểm mạnh – điểm yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí: Đảm bảo quyền lợi học viên, tạo động lực chinh phục kết quả xứng đáng.
  • Hình thức học trực tuyến linh hoạt: Thời gian học dễ sắp xếp, có bản ghi bài học và buổi coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Hệ sinh thái học toàn diện: Bao gồm thư viện tài liệu, bài tập online, cộng đồng học viên năng động và cố vấn học tập đồng hành xuyên suốt.

Đặc biệt: Học viên được HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký chính thức – cơ hội trải nghiệm phương pháp giảng dạy thực tế, rèn phản xạ giao tiếp và cảm nhận sự khác biệt ngay từ buổi đầu tiên.

Hy vọng rằng với những thông tin hữu ích mà Langmaster mang đến trong bài viết này, bạn đã hiểu rõ hơn về cấu trúc, cách triển khai ý và những bí quyết giúp chinh phục IELTS Speaking Part 2. Hãy bắt đầu luyện tập ngay hôm nay để cải thiện khả năng nói tiếng Anh tự nhiên, tự tin và đạt band điểm như mong muốn.

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác