Tiếng anh giao tiếp online
Topic Tet Holiday IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Tet Holiday
- 1.1. Câu hỏi chung về Tết (General Questions about Tet)
- 1.2. Không khí và hoạt động trong dịp Tết (Tet Atmosphere & Activities)
- 1.3. Ẩm thực và phong tục (Food & Traditions)
- 1.4. Ý nghĩa và cảm nhận cá nhân (Meaning & Feelings)
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Tet holiday thường gặp
- 2.1. What do you usually do during Tet holiday?
- 2.2. What do you like most about Tet?
- 2.3. How do people prepare for Tet in your country?
- 2.4. Do you think Tet is important for Vietnamese people?
- 2.5. How is Tet different from other holidays?
- 3. Từ vựng topic Tet holiday IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Tet Holiday trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chuẩn band 8+ về chủ đề Tet Holiday kèm từ vựng, cấu trúc hay và cách trả lời tự nhiên giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi Speaking IELTS.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Tet Holiday
Trong chủ đề Tet Holiday của phần thi Part 1, giám khảo thường đặt nhiều câu hỏi xoay quanh thói quen, hoạt động, phong tục, và cảm nhận cá nhân của bạn về Tết Nguyên Đán. Chủ đề này giúp bạn thể hiện khả năng diễn đạt tự nhiên, sử dụng vốn từ vựng về văn hóa, truyền thống, gia đình và cảm xúc – những yếu tố rất được đánh giá cao trong phần Speaking.
Các câu hỏi thường được chia theo từng nhóm nội dung cụ thể, giúp bạn dễ luyện tập và mở rộng ý tưởng hơn. Dưới đây là tổng hợp những câu hỏi phổ biến nhất theo từng nhóm chủ đề.

1.1. Câu hỏi chung về Tết (General Questions about Tet)
- Do you celebrate Tet? → Bạn có ăn mừng Tết không?
- When does Tet usually take place in your country? → Tết thường diễn ra khi nào ở đất nước bạn?
- How long does the Tet holiday last in Vietnam? → Kỳ nghỉ Tết ở Việt Nam thường kéo dài bao lâu?
- What do people usually do to prepare for Tet? → Mọi người thường làm gì để chuẩn bị cho Tết?
- How do you usually celebrate Tet? → Bạn thường đón Tết như thế nào?
- Who do you usually spend Tet with? → Bạn thường đón Tết cùng ai?
- What do you like most about Tet? → Bạn thích điều gì nhất ở Tết?
- Do you think Tet is the most important holiday in Vietnam? Why or why not? → Bạn có nghĩ Tết là kỳ nghỉ quan trọng nhất ở Việt Nam không? Tại sao hoặc tại sao không?
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
1.2. Không khí và hoạt động trong dịp Tết (Tet Atmosphere & Activities)
- How is the atmosphere during Tet in your hometown? → Không khí Tết ở quê bạn như thế nào?
- What do people often do during Tet? → Mọi người thường làm gì trong dịp Tết?
- What kind of decorations do people put up for Tet? → Mọi người thường trang trí gì cho Tết?
- Do you visit your relatives or friends during Tet? → Bạn có đi thăm họ hàng hoặc bạn bè trong dịp Tết không?
- Do you give or receive lucky money (li xi)? → Bạn có mừng tuổi hoặc nhận lì xì không?
- What do you usually do on the first day of Tet? → Bạn thường làm gì vào ngày đầu tiên của Tết?
- What activities do children enjoy most during Tet? → Trẻ em thường thích hoạt động nào nhất trong dịp Tết?
- Do you take part in any traditional games or festivals during Tet? → Bạn có tham gia trò chơi dân gian hay lễ hội nào trong dịp Tết không?
1.3. Ẩm thực và phong tục (Food & Traditions)
- What special food do people eat during Tet? → Mọi người thường ăn món đặc biệt nào trong dịp Tết?
- What’s your favorite Tet dish? → Món ăn Tết yêu thích của bạn là gì?
- Why is “banh chung” (square sticky rice cake) important during Tet? → Tại sao bánh chưng lại quan trọng trong dịp Tết?
- Do you help your family prepare Tet food? → Bạn có giúp gia đình chuẩn bị đồ ăn Tết không?
- What traditional customs are followed during Tet in your family? → Gia đình bạn có những phong tục truyền thống nào trong dịp Tết?
- Are there any taboos or things people avoid doing during Tet? → Có điều gì kiêng kỵ trong dịp Tết không?
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Ý nghĩa và cảm nhận cá nhân (Meaning & Feelings)
- What does Tet mean to you? → Tết có ý nghĩa gì đối với bạn?
- Do you think Tet is a good time to relax? → Bạn có nghĩ Tết là thời điểm tốt để nghỉ ngơi không?
- How do you feel when Tet is coming? → Bạn cảm thấy thế nào khi Tết sắp đến?
- Do you think Tet is more for children or adults? Why? → Bạn nghĩ Tết dành cho trẻ em hay người lớn nhiều hơn? Tại sao?
- What’s your favorite memory of Tet? → Kỷ niệm Tết yêu thích nhất của bạn là gì?
- Has the way people celebrate Tet changed compared to the past? → Cách mọi người đón Tết có thay đổi so với trước đây không?
- Do you think Tet should be celebrated in a simpler way? → Bạn có nghĩ rằng Tết nên được tổ chức đơn giản hơn không?
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Tet holiday thường gặp
2.1. What do you usually do during Tet holiday?
Sample Answer 1: During Tet, I usually spend quality time with my family, decorate our house with peach blossoms, and prepare traditional dishes like “bánh chưng.” I also visit relatives and give lucky money to children. It’s a perfect time to reconnect and enjoy the festive atmosphere.

Dịch: Vào dịp Tết, tôi thường dành thời gian ý nghĩa cho gia đình, trang trí nhà bằng hoa đào và chuẩn bị những món ăn truyền thống như bánh chưng. Tôi cũng đi thăm họ hàng và lì xì cho trẻ nhỏ. Đây là thời điểm tuyệt vời để gắn kết và tận hưởng không khí lễ hội.
Sample Answer 2: I usually stay at home with my family, clean the house, cook special food, and visit my grandparents. It’s the most relaxing and happy time of the year.
Dịch: Tôi thường ở nhà cùng gia đình, dọn dẹp nhà cửa, nấu những món ăn đặc biệt và đi thăm ông bà. Đây là khoảng thời gian thoải mái và hạnh phúc nhất trong năm.
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
Từ vựng ghi điểm:
- spend quality time (dành thời gian ý nghĩa)
- reconnect (gắn kết lại)
- festive atmosphere (không khí lễ hội)
- lucky money (tiền lì xì)
2.2. What do you like most about Tet?
Sample Answer 1: What I love most about Tet is the sense of togetherness. Everyone seems happier and more generous. I also enjoy the traditional customs like giving lucky money and watching fireworks on New Year’s Eve.
Dịch: Điều tôi thích nhất ở Tết là cảm giác sum vầy. Ai cũng trở nên vui vẻ và rộng lượng hơn. Tôi cũng rất thích những phong tục truyền thống như lì xì và xem pháo hoa vào đêm giao thừa.

Sample Answer 2: I like Tet because my family can stay together, and I can receive lucky money. I also love the food and the colorful decorations.
Dịch: Tôi thích Tết vì gia đình tôi có thể ở bên nhau và tôi được nhận tiền lì xì. Tôi cũng rất thích đồ ăn và những đồ trang trí đầy màu sắc.
Từ vựng ghi điểm:
- sense of togetherness (cảm giác gắn bó)
- generous (rộng lượng)
- New Year’s Eve (đêm giao thừa)
2.3. How do people prepare for Tet in your country?
Sample Answer 1: People usually clean and decorate their houses, buy new clothes, and cook traditional food. Markets are crowded with people shopping for flowers and gifts. It’s a busy but joyful time before the celebration.
Dịch: Mọi người thường dọn dẹp và trang trí nhà cửa, mua quần áo mới và nấu các món ăn truyền thống. Các khu chợ trở nên đông đúc với người mua hoa và quà Tết. Đó là khoảng thời gian bận rộn nhưng đầy niềm vui trước khi lễ hội bắt đầu.
Sample Answer 2: Before Tet, people clean the house, buy food, and decorate with flowers like peach blossoms or kumquat trees.
Dịch: Trước Tết, mọi người dọn dẹp nhà cửa, mua đồ ăn và trang trí bằng hoa như hoa đào hoặc cây quất.
Từ vựng ghi điểm:
- crowded with (đông đúc với)
- traditional food (món ăn truyền thống)
- joyful time (thời gian vui vẻ)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. Do you think Tet is important for Vietnamese people?
Sample Answer 1: Definitely yes. Tet is the most important holiday in Vietnam because it marks the beginning of the lunar new year. It’s a time for family reunion, paying respect to ancestors, and setting new goals for the coming year.
Dịch: Chắc chắn rồi. Tết là kỳ nghỉ quan trọng nhất ở Việt Nam vì nó đánh dấu sự khởi đầu của năm mới âm lịch. Đây là thời điểm để đoàn tụ gia đình, tưởng nhớ tổ tiên và đặt ra những mục tiêu mới cho năm tới.

Sample Answer 2: Yes, it’s very important because people can relax, meet family members, and celebrate a new start together.
Dịch: Có chứ, Tết rất quan trọng vì mọi người có thể nghỉ ngơi, gặp gỡ người thân và cùng nhau chào đón một khởi đầu mới.
Từ vựng ghi điểm:
- marks the beginning of (đánh dấu sự khởi đầu)
- family reunion (sự đoàn tụ gia đình)
- pay respect to ancestors (tỏ lòng kính trọng tổ tiên)
2.5. How is Tet different from other holidays?
Sample Answer 1: Unlike other holidays, Tet lasts for several days and has many unique traditions. People don’t just celebrate; they also reflect on the past year and wish for good luck and prosperity in the new one.

Dịch: Khác với các ngày lễ khác, Tết kéo dài trong nhiều ngày và có nhiều phong tục độc đáo. Mọi người không chỉ ăn mừng mà còn nhìn lại năm cũ và cầu chúc may mắn, thịnh vượng cho năm mới.
Sample Answer 2: Tet is longer and more traditional than other holidays. People prepare more carefully and spend more time with their families.
Dịch: Tết dài hơn và mang tính truyền thống hơn các ngày lễ khác. Mọi người chuẩn bị kỹ lưỡng hơn và dành nhiều thời gian hơn cho gia đình.
Từ vựng ghi điểm:
- unique traditions (phong tục độc đáo)
- reflect on (suy ngẫm về)
- prosperity (sự thịnh vượng)
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
3. Từ vựng topic Tet holiday IELTS Speaking Part 1
Khi nói về Tet Holiday, bạn có thể dễ dàng thể hiện vốn từ vựng phong phú liên quan đến phong tục, ẩm thực, trang trí, hoạt động gia đình và cảm xúc. Việc sử dụng các từ vựng tự nhiên và đặc trưng cho văn hóa Việt Nam sẽ giúp bài Speaking của bạn trở nên sinh động, đồng thời ghi điểm cao ở tiêu chí Lexical Resource (vốn từ vựng). Dưới đây là danh sách từ vựng chủ đề Tet Holiday IELTS Speaking Part 1 giúp bạn tự tin nói về ngày lễ đặc biệt này.
3.1. Từ vựng chủ đề Hometown
- countryside – vùng nông thôn
- suburb – vùng ngoại ô
- province – tỉnh
- neighborhood – khu dân cư
- landmark – địa danh nổi tiếng
- local market – chợ địa phương
- peaceful / quiet – yên bình
- lively / vibrant – sôi động
- crowded / bustling – đông đúc, nhộn nhịp
- modern – hiện đại
- traditional – truyền thống
- picturesque – đẹp như tranh
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Hometown
- a bustling city – thành phố nhộn nhịp
- a peaceful village – ngôi làng yên bình
- a close-knit community – cộng đồng gắn bó
- a strong sense of community – tinh thần cộng đồng mạnh mẽ
- cultural heritage – di sản văn hóa
- local specialties – đặc sản địa phương
- rural area / urban area – vùng nông thôn / đô thị
- tourist destination – điểm đến du lịch
- breathtaking scenery – phong cảnh ngoạn mục
- public facilities – cơ sở hạ tầng công cộng
- cost of living – chi phí sinh hoạt
- pace of life – nhịp sống
- housing price – giá nhà
- local cuisine – ẩm thực địa phương
- historical sites – di tích lịch sử
- friendly locals – người dân thân thiện
- traffic congestion – tắc nghẽn giao thông
3.3. Idioms chủ đề Hometown
- Home sweet home – Nhà là nơi thân thuộc, dù ở đâu cũng không bằng nhà.
Example: After traveling for weeks, it feels so good to be back – home sweet home! - There’s no place like home – Không nơi nào bằng nhà.
Example: I love traveling, but there’s no place like home. - My hometown holds a special place in my heart – Quê hương chiếm vị trí đặc biệt trong tim tôi.
Example: No matter where I go, my hometown holds a special place in my heart. - Born and bred – Sinh ra và lớn lên ở đâu đó.
Example: I was born and bred in Da Nang, so I know the city inside out. - From all walks of life – Đến từ mọi tầng lớp xã hội.
Example: People in my hometown come from all walks of life. - The heart of the city – Trung tâm thành phố.
Example: I live right in the heart of the city, so everything is convenient.
>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Tet Holiday IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster tự tin mang đến chương trình học chất lượng – cá nhân hóa theo mục tiêu và trình độ riêng của từng học viên.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Giáo viên chuẩn quốc tế với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi thực chiến. Mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.
- Lộ trình học cá nhân hóa, rõ ràng – đo lường tiến bộ từng tuần, đảm bảo bạn nắm vững cả 4 kỹ năng.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.
- Môi trường học tương tác cao, lớp nhỏ 7–10 học viên để đảm bảo từng cá nhân được hướng dẫn kỹ lưỡng.
- Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: chưa đạt mục tiêu – được học lại miễn phí đến khi đạt band mong muốn.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


