Tiếng anh giao tiếp online
Topic Free time IELTS Speaking Part 1- Bài mẫu chuẩn band 8.0+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Free time
- 1.1. Câu hỏi chung về thời gian rảnh
- 1.2. Câu hỏi về sở thích và hoạt động yêu thích
- 1.3. Câu hỏi về bạn bè và gia đình
- 1.4. Câu hỏi mở rộng về lối sống và quan điểm
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Free time thường gặp
- 2.1. What do you usually like doing in your free time?
- 2.2. Do you prefer to spend your free time alone or with others?
- 2.3. What do you do on weekends?
- 2.4. Do you think people nowadays have enough free time?
- 2.5. Is there any hobby or activity you wish you had more time for?
- 3. Từ vựng topic Free time IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Free time trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chuẩn band 8+ về chủ đề Free time kèm từ vựng, cấu trúc hay và cách trả lời tự nhiên giúp bạn ghi điểm cao trong phần thi nói.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Free time
Chủ đề Free time thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 bởi đây là đề tài quen thuộc, gần gũi với cuộc sống hàng ngày của mọi thí sinh. Thông qua những câu hỏi về cách bạn sử dụng thời gian rảnh, hoạt động yêu thích, hoặc thói quen thư giãn, giám khảo sẽ đánh giá khả năng nói tự nhiên, mạch lạc và vốn từ vựng của bạn.
Dưới đây là tổng hợp các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Free time thường gặp nhất, giúp bạn dễ dàng chuẩn bị và luyện tập phần thi Speaking hiệu quả.

1.1. Câu hỏi chung về thời gian rảnh
- What do you usually do in your free time? (Bạn thường làm gì trong thời gian rảnh?)
- How much free time do you have each week? (Bạn có bao nhiêu thời gian rảnh mỗi tuần?)
- Do you prefer to spend your free time alone or with others? (Bạn thích dành thời gian rảnh một mình hay với người khác?)
- What do you like to do when you have a day off? (Bạn thích làm gì khi có một ngày nghỉ?)
- Do you think you have enough free time? (Bạn có nghĩ rằng mình có đủ thời gian rảnh không?)
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
1.2. Câu hỏi về sở thích và hoạt động yêu thích
- What’s your favourite leisure activity? (Hoạt động giải trí yêu thích của bạn là gì?)
- Do you like outdoor or indoor activities in your free time? (Bạn thích hoạt động ngoài trời hay trong nhà vào thời gian rảnh?)
- Do you enjoy reading or watching movies in your free time? (Bạn thích đọc sách hay xem phim vào lúc rảnh?)
- How did you spend your free time when you were a child? (Bạn đã dành thời gian rảnh thế nào khi còn nhỏ?)
- Have your free time activities changed over the years? (Những hoạt động trong thời gian rảnh của bạn đã thay đổi theo thời gian không?)
1.3. Câu hỏi về bạn bè và gia đình
- Do you often spend your free time with your family? (Bạn có thường dành thời gian rảnh cho gia đình không?)
- Who do you usually spend your free time with? (Bạn thường dành thời gian rảnh với ai?)
- What do you and your friends do together in your free time? (Bạn và bạn bè thường làm gì cùng nhau vào thời gian rảnh?)
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Câu hỏi mở rộng về lối sống và quan điểm
- Do you think free time is important? Why? (Bạn có nghĩ rằng thời gian rảnh là quan trọng không? Tại sao?)
- How do you balance your work and free time? (Bạn cân bằng công việc và thời gian rảnh như thế nào?)
- What would you like to do if you had more free time? (Nếu có nhiều thời gian rảnh hơn, bạn muốn làm gì?)
- Do people today have more free time than in the past? (Bạn có nghĩ ngày nay con người có nhiều thời gian rảnh hơn trước đây không?)
- How do you think technology has changed the way people spend their free time? (Bạn nghĩ công nghệ đã thay đổi cách mọi người sử dụng thời gian rảnh như thế nào?)
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Free time thường gặp
2.1. What do you usually like doing in your free time?
Sample Answer 1: Well, in my free time, I usually read books or watch some movies. Reading helps me unwind after a long day, and I find it quite relaxing. Sometimes, I also listen to music or go out for a walk to clear my mind.
Dịch: Trong thời gian rảnh, tôi thường đọc sách hoặc xem phim. Việc đọc giúp tôi thư giãn sau một ngày dài, và tôi thấy nó khá dễ chịu. Đôi khi tôi cũng nghe nhạc hoặc ra ngoài đi dạo cho thoải mái đầu óc.

Sample Answer 2: To be honest, I spend most of my free time reading self-development books or jogging in the park. These activities not only help me recharge mentally but also keep me in good shape. Occasionally, I hang out with my close friends to grab a coffee and have a chat, which I find really refreshing.
Dịch: Thành thật mà nói, tôi dành phần lớn thời gian rảnh để đọc sách phát triển bản thân hoặc chạy bộ trong công viên. Những hoạt động này giúp tôi vừa thư giãn tinh thần vừa giữ cơ thể khỏe mạnh. Thỉnh thoảng, tôi cũng đi cà phê và tán gẫu với bạn bè, điều đó khiến tôi cảm thấy rất sảng khoái.
>> Xem thêm: Topic Films - IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
Từ vựng ghi điểm:
- Unwind: thư giãn
- Clear my mind: làm đầu óc thư thái
- Recharge mentally: nạp lại năng lượng tinh thần
- In good shape: giữ dáng, khỏe mạnh
2.2. Do you prefer to spend your free time alone or with others?
Sample Answer 1: Actually, it depends on my mood. When I feel tired or need to relax, I prefer staying alone, maybe listening to music or watching YouTube videos. But when I’m in a good mood, I love hanging out with my friends and doing something fun together.
Dịch: Thực ra điều đó tùy vào tâm trạng của tôi. Khi mệt hoặc muốn thư giãn, tôi thích ở một mình, có thể nghe nhạc hoặc xem YouTube. Nhưng khi vui, tôi lại thích đi chơi và làm gì đó vui vẻ với bạn bè.
Sample Answer 2: Well, I’d say it really varies. When I need to recharge or think about something important, I enjoy being on my own. However, if I’m in a sociable mood, I prefer spending time with my friends — maybe going out for dinner or just catching up over coffee. I think a balance between the two is ideal.
Dịch: Tôi nghĩ điều này thay đổi theo hoàn cảnh. Khi cần nghỉ ngơi hoặc suy nghĩ, tôi thích ở một mình. Tuy nhiên, nếu đang trong tâm trạng cởi mở, tôi lại muốn ra ngoài ăn tối hoặc cà phê cùng bạn bè. Theo tôi, cân bằng giữa hai điều này là tốt nhất.

Từ vựng ghi điểm:
- Recharge: nạp lại năng lượng
- Sociable mood: tâm trạng muốn giao tiếp
- Catch up over coffee: gặp và trò chuyện khi đi cà phê
- A balance between the two: sự cân bằng giữa hai điều
2.3. What do you do on weekends?
Sample Answer 1: On weekends, I usually sleep in a bit and then watch some movies or go shopping. If the weather is nice, I might meet up with my friends to grab a bite or just hang out somewhere. It’s the best time for me to relax and recharge after a busy week.
Dịch: Vào cuối tuần, tôi thường ngủ nướng một chút rồi xem phim hoặc đi mua sắm. Nếu thời tiết đẹp, tôi sẽ gặp bạn bè để ăn uống hoặc đi chơi đâu đó. Đây là thời điểm tuyệt vời để tôi thư giãn và nạp lại năng lượng sau một tuần bận rộn.
Sample Answer 2: You know, weekends are my little escape from the hustle and bustle of daily life. I often go hiking or spend quality time with my family. Sometimes, I even try cooking new dishes just for fun. It really helps me feel refreshed and ready for a new week ahead.
Dịch: Cuối tuần với tôi là khoảng thời gian trốn khỏi nhịp sống hối hả thường ngày. Tôi thường đi leo núi hoặc dành thời gian chất lượng bên gia đình. Đôi khi tôi còn thử nấu món mới cho vui. Điều đó khiến tôi cảm thấy thư giãn và sẵn sàng cho tuần mới.

Từ vựng ghi điểm:
- Sleep in: ngủ nướng
- Grab a bite: ăn nhẹ
- Hustle and bustle: nhịp sống hối hả
- Spend quality time: dành thời gian có ý nghĩa
>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng
2.4. Do you think people nowadays have enough free time?
Sample Answer 1: To be honest, I don’t think so. Most people are always busy with work or studies, so they barely have time to relax or pursue their hobbies. Life has become so fast-paced that free time feels like a luxury.
Dịch: Thành thật mà nói, tôi không nghĩ vậy. Hầu hết mọi người đều bận rộn với công việc hoặc học hành nên hầu như không có thời gian để thư giãn hay theo đuổi sở thích. Cuộc sống bây giờ nhanh đến mức thời gian rảnh gần như là điều xa xỉ.
Sample Answer 2: Well, I’d say not really. In today’s world, people seem to prioritize productivity and success over rest. With long working hours and constant use of technology, it’s getting harder to truly disconnect and enjoy free time.
Dịch: Tôi cho rằng không hẳn. Trong thế giới hiện đại, con người có xu hướng đặt năng suất và thành công lên hàng đầu. Với giờ làm việc dài và việc luôn sử dụng công nghệ, mọi người ngày càng khó tách mình khỏi guồng quay và tận hưởng thời gian rảnh thật sự.

Từ vựng ghi điểm:
- Fast-paced life: cuộc sống nhanh, bận rộn
- Luxury: điều xa xỉ
- Prioritize productivity: ưu tiên năng suất
- Disconnect: tách khỏi, ngắt kết nối
2.5. Is there any hobby or activity you wish you had more time for?
Sample Answer 1: Well, I wish I had more time for reading. These days, I’m quite busy with work and study, so I can hardly sit down with a good book. Reading not only helps me gain more knowledge but also allows me to escape from reality for a while.
Dịch: Tôi ước mình có nhiều thời gian hơn để đọc sách. Dạo này tôi khá bận với công việc và việc học nên hầu như không có thời gian để ngồi đọc một cuốn sách hay. Việc đọc không chỉ giúp tôi mở rộng kiến thức mà còn cho tôi cảm giác thoát khỏi hiện thực một chút.

Sample Answer 2: Actually, I really wish I had more time to travel. Exploring new places and experiencing different cultures always inspires me and broadens my perspective. Unfortunately, my schedule is usually packed, so I can only travel during holidays.
Dịch: Thật ra, tôi rất mong có nhiều thời gian hơn để đi du lịch. Việc khám phá những vùng đất mới và trải nghiệm các nền văn hóa khác nhau luôn truyền cảm hứng và mở mang tầm nhìn cho tôi. Đáng tiếc là lịch trình của tôi thường kín, nên tôi chỉ có thể đi vào kỳ nghỉ..
Từ vựng ghi điểm:
- Hardly have time: hầu như không có thời gian
- Escape from reality: thoát khỏi thực tại
- Broaden my perspective: mở rộng tầm nhìn
- Packed schedule: lịch trình dày đặc
- Inspire: truyền cảm hứng
>> Xem thêm: Topic Bags IELTS Speaking Part 1: Từ vựng và bài mẫu band 7+
3. Từ vựng topic Free time IELTS Speaking Part 1
Để nói trôi chảy và tự nhiên trong IELTS Speaking Part 1 chủ đề Free time, bạn cần nắm vững những từ vựng miêu tả hoạt động thư giãn, sở thích, cảm xúc, và lợi ích của việc tận hưởng thời gian rảnh. Dưới đây là danh sách những từ và cụm từ ghi điểm giúp bạn nâng band dễ dàng:
3.1. Từ vựng chủ đề Free time
- Leisure activities (n): các hoạt động giải trí
- Spare time / free time (n): thời gian rảnh
- Pastime (n): thú vui, hoạt động yêu thích
- Chill out (v): thư giãn, nghỉ ngơi
- Hang out (v): đi chơi, tụ tập bạn bè
- Take up (v): bắt đầu một sở thích mới
- Unwind (v): thư giãn sau khi làm việc mệt mỏi
- Catch up on (v): làm bù, cập nhật những việc bị bỏ lỡ
- Be into something (v): thích, đam mê điều gì
- Recharge one’s batteries (v): nạp lại năng lượng
>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Free time
- Spend quality time with family: dành thời gian ý nghĩa bên gia đình
- Have a hectic schedule: có lịch trình bận rộn
- Make the most of free time: tận dụng tối đa thời gian rảnh
- Enjoy a laid-back lifestyle: tận hưởng lối sống thư thả
- Go for a walk / go jogging: đi bộ, chạy bộ
- Curl up with a book: cuộn mình đọc sách
- Binge-watch TV series: xem liên tục các bộ phim hoặc chương trình truyền hình
3.3. Idioms chủ đề Free time
- All work and no play: chỉ làm việc mà không vui chơi
- Let one’s hair down: thư giãn, thoải mái sau thời gian căng thẳng
- Have a whale of a time: có khoảng thời gian rất vui vẻ
- Take it easy: thư giãn, không căng thẳng
- Kill time: giết thời gian, làm gì đó để chờ đợi
- Time flies: thời gian trôi nhanh

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Free time IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Nếu bạn đang muốn bứt phá kỹ năng Speaking và tăng band IELTS toàn diện, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn bạn không nên bỏ lỡ. Với hơn 16 năm kinh nghiệm đào tạo tiếng Anh, Langmaster tự tin mang đến chương trình học chất lượng – cá nhân hóa theo mục tiêu và trình độ riêng của từng học viên.
Khóa học IELTS online tại Langmaster nổi bật với:
- Giáo viên chuẩn quốc tế với nhiều năm kinh nghiệm giảng dạy và luyện thi thực chiến. Mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.
- Lộ trình học cá nhân hóa, rõ ràng – đo lường tiến bộ từng tuần, đảm bảo bạn nắm vững cả 4 kỹ năng.
- Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.
- Môi trường học tương tác cao, lớp nhỏ 7–10 học viên để đảm bảo từng cá nhân được hướng dẫn kỹ lưỡng.
- Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: chưa đạt mục tiêu – được học lại miễn phí đến khi đạt band mong muốn.
Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ trước khi đăng ký.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


