ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

Describe a famous person in your country là một dạng câu hỏi rất phổ biến trong IELTS Speaking Part 2, yêu cầu bạn miêu tả một người nổi tiếng ở đất nước mình. Để có thể nói trôi chảy trong 2 phút và đáp ứng đủ các tiêu chí chấm điểm trong IELTS Speaking, bạn cần chuẩn bị kỹ trước từ vựng chủ đề, dàn ý logic và cấu trúc câu tự nhiên. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn tổng hợp bài mẫu Band 7+, kèm phân tích từ vựng và cấu trúc ăn điểm, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề này trong kỳ thi IELTS Speaking.

1. Đề bài IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ được cung cấp 1 cue card bao gồm câu hỏi chính và gợi ý. Bạn sẽ có 1 phút chuẩn bị và nói liên tục trong khoảng 1–2 phút về chủ đề được cho. Dưới đây là cue card chủ đề “Describe a famous person in your country” mà bạn rất dễ gặp trong kỳ thi thật. 

Part 2: Describe a famous person in your country.

You should say:

  • Who the person is?
  • Why he/she is famous?
  • Why you admire this person?

And explain what you would do if you met this person.

Đề bài IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

Như bạn có thể thấy, cue card gồm các câu hỏi gợi ý giúp bạn xác định những ý chính cần nói. Tuy nhiên, bạn không bắt buộc phải trả lời đúng từng câu hỏi, chỉ cần triển khai theo cách tự nhiên của riêng bạn và đảm bảo đề cập đầy đủ các thông tin quan trọng là sẽ đạt yêu cầu.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm

2. Dàn ý chi tiết cho Describe a famous person in your country

Để giúp bạn dễ ghi nhớ và nói trôi chảy hơn, Langmaster sẽ cung cấp dàn ý chi tiết cho chủ đề này, bao gồm ý chính và câu mẫu. Với dàn ý này, bạn không chỉ có thể trả lời tốt chủ đề “Describe a famous person in your country”, mà còn có thể áp dụng cho nhiều chủ đề tương tự trong IELTS Speaking Part 2.

2.1. Introduction – Giới thiệu người nổi tiếng

Trong phần này, bạn nên nói tên người đó là ai, họ nổi tiếng trong lĩnh vực nào và lý do bạn chọn nói về họ.

Câu mẫu:

  • When it comes to a famous person, ... is the first one that springs to my mind. (Khi nói đến một người nổi tiếng, ... là người đầu tiên tôi nghĩ đến.)
  • The famous person I’d like to talk about is ..., who is a well-known singer/actor/athlete in Vietnam. (Người nổi tiếng mà tôi muốn nói đến là ..., người rất nổi tiếng trong lĩnh vực ca hát/diễn xuất/thể thao ở Việt Nam.)
  • He/She has made a big impact on the music/sports/entertainment industry in my country. (Anh/Cô ấy đã tạo ra ảnh hưởng lớn trong lĩnh vực âm nhạc/thể thao/giải trí ở nước tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

2.2 How you know this person – Bạn biết đến họ như thế nào

Tiếp theo, bạn nên giới thiệu bạn biết đến họ qua đâu (TV, mạng xã hội, bạn bè...) và từ khi nào.

Câu mẫu:

  • I first heard about him/her when I was in high school, through a TV show called ... (Tôi lần đầu biết đến anh/cô ấy khi học cấp 3, qua một chương trình truyền hình tên là ...).
  • I came across his/her videos on YouTube and was immediately impressed by his/her talent. (Tôi tình cờ xem video của anh/cô ấy trên YouTube và lập tức bị ấn tượng bởi tài năng của họ.)
  • My friends often talked about him/her, so I decided to find out more. (Bạn bè tôi thường nhắc đến người này, nên tôi quyết định tìm hiểu thêm.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

2.3. Why this person is famous – Lý do họ nổi tiếng / tài năng

Đây là 1 trong những phần quan trọng nhất của bài nói. Bạn hãy nói họ nổi tiếng vì điều gì (thành tích, sản phẩm, đóng góp) và điều gì khiến họ khác biệt.

Câu mẫu:

  • He/She is famous for his/her amazing voice/outstanding acting skills/great achievements in sports. (Anh/Cô ấy nổi tiếng nhờ giọng hát tuyệt vời/kỹ năng diễn xuất xuất sắc/thành tích thể thao ấn tượng.)
  • He/She has received numerous awards and is considered a national icon. (Anh/Cô ấy đã nhận được rất nhiều giải thưởng và được coi là biểu tượng quốc gia.)
  • What makes him/her stand out is the dedication and passion for his/her work. (Điều khiến anh/cô ấy nổi bật là sự cống hiến và đam mê với công việc.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Hometown: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

2.4. Appearance – Ngoại hình

Bạn hãy miêu tả ngắn gọn về ngoại hình của người đó theo hướng tích cực ở phần này. 

Câu mẫu:

  • He/She is in his/her early thirties, with short black hair and a bright smile. (Anh/Cô ấy khoảng hơn 30 tuổi, có mái tóc đen ngắn và nụ cười rạng rỡ.)
  • He/She has a great sense of style, always looking confident and elegant in public. (Anh/Cô ấy có gu thời trang rất đẹp, luôn xuất hiện tự tin và thanh lịch trước công chúng.)
  • His/Her appearance really matches his/her charming personality. (Ngoại hình của anh/cô ấy thực sự phù hợp với tính cách cuốn hút của họ.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Environment: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

2.5. Why you admire this person – Tại sao bạn ngưỡng mộ họ

Sau khi giới thiệu tổng quan về tài năng, ngoại hình, bạn nên nói về tính cách, phẩm chất hoặc tài năng khiến bạn ấn tượng.

Câu mẫu:

  • I really admire him/her for his/her hard work and positive attitude. (Tôi thực sự ngưỡng mộ anh/cô ấy vì sự chăm chỉ và thái độ tích cực.)
  • He/She has inspired many young people, including me, to follow our dreams. (Anh/Cô ấy đã truyền cảm hứng cho nhiều người trẻ, trong đó có tôi, để theo đuổi ước mơ.)
  • What I like most about him/her is the way he/she stays humble despite being famous. (Điều tôi thích nhất ở anh/cô ấy là cách họ vẫn khiêm tốn dù rất nổi tiếng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Music: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

2.6. What you would do if you met this person – Nếu bạn gặp họ

Hãy tưởng tượng 1 ngày bạn được gặp người này ngoài đời và cảm xúc cũng như điều bạn muốn làm nếu điều ấy thành hiện thực.

Câu mẫu:

  • If I had a chance to meet him/her in person, I would tell him/her how much I appreciate his/her work. (Nếu có cơ hội gặp trực tiếp, tôi sẽ nói với anh/cô ấy rằng tôi rất trân trọng những gì họ đã làm.)
  • I’d love to take a photo with him/her and maybe ask for some advice about achieving success. (Tôi rất muốn chụp ảnh cùng anh/cô ấy và có thể xin một vài lời khuyên về cách đạt được thành công.)
  • It would be a dream come true for me. (Đó sẽ là giấc mơ trở thành hiện thực đối với tôi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Weather: Từ vựng & bài mẫu Part 1, 2, 3

2.7. Conclusion – Kết bài

Đây là phần kết bài và bạn sẽ tóm tắt lý do bạn chọn người đó và họ ảnh hưởng thế nào đến bạn.

Câu mẫu:

  • To sum up, he/she is not only talented but also a great role model for young people. (Tóm lại, anh/cô ấy không chỉ tài năng mà còn là hình mẫu tuyệt vời cho giới trẻ.)
  • That’s why he/she is the person I admire the most in my country. (Đó là lý do anh/cô ấy là người tôi ngưỡng mộ nhất ở đất nước mình.)

3. Bài mẫu Describe a famous person in your country 

When it comes to a famous person, Soobin Hoang Son is the first one that springs to my mind. He is a well-known Vietnamese singer and songwriter who has made a huge impact on the country’s music industry.

I first knew about him when I was in high school through a TV show. His smooth voice and charming appearance immediately caught my attention.

Soobin is famous for his versatility, being able to perform different genres such as pop, R&B, and ballad. He became widely known after releasing hit songs like "Behind a Girl" and "Go Far to Come Back". What makes him stand out is not only his talent but also his humble personality and dedication to music.

In terms of looks, he’s good-looking, with bright eyes, fair skin, and a warm smile. He always appears stylish and confident, both on and off stage.

I really admire Soobin for his positive attitude and hard-working spirit. If I had a chance to meet him, I would thank him for inspiring young people like me to pursue our dreams and stay true to ourselves.

That’s why Soobin Hoang Son is all-time my favorite singer in Vietnam.

(Khi nói đến một người nổi tiếng, cái tên đầu tiên hiện lên trong tâm trí tôi là Soobin Hoàng Sơn. Anh là một ca sĩ kiêm nhạc sĩ nổi tiếng của Việt Nam, người đã có ảnh hưởng lớn đến nền âm nhạc nước nhà.

Tôi biết đến anh từ khi còn học cấp ba, qua một chương trình truyền hình. Giọng hát ngọt ngào cùng vẻ ngoài cuốn hút của anh đã khiến tôi ấn tượng ngay từ lần đầu tiên.

Soobin nổi tiếng nhờ sự đa tài, có thể thể hiện nhiều thể loại khác nhau như pop, R&B và ballad. Anh trở nên được biết đến rộng rãi sau khi phát hành những bản hit như Phía sau một cô gái và Đi để trở về. Điều khiến anh đặc biệt không chỉ là tài năng mà còn là tính cách khiêm tốn và niềm đam mê âm nhạc mãnh liệt.

Về ngoại hình, Soobin có khuôn mặt điển trai với đôi mắt sáng, làn da sáng và nụ cười ấm áp. Anh luôn xuất hiện với phong cách thời trang tinh tế và tự tin, dù là trên sân khấu hay ngoài đời.

Tôi thật sự ngưỡng mộ Soobin vì tinh thần tích cực và sự chăm chỉ của anh. Nếu có cơ hội gặp gỡ, tôi muốn gửi lời cảm ơn anh vì đã truyền cảm hứng cho những người trẻ như tôi theo đuổi ước mơ và sống đúng với bản thân mình.

Chính vì thế, Soobin Hoàng Sơn mãi mãi là ca sĩ yêu thích nhất của tôi ở Việt Nam.)

Bài mẫu Describe a famous person in your country

Từ vựng: 

  • well-known – nổi tiếng, được nhiều người biết đến
    Ví dụ: She is a well-known actress in Vietnam. (Cô ấy là một diễn viên nổi tiếng ở Việt Nam.)
  • make a huge impact (on sth) – tạo ảnh hưởng lớn đến điều gì
    Ví dụ: His music has made a huge impact on Vietnamese pop culture. (Âm nhạc của anh ấy đã tạo ảnh hưởng lớn đến văn hóa nhạc pop Việt Nam.)
  • smooth voice – giọng hát mượt mà
    Ví dụ: He has a smooth voice that’s pleasant to listen to. (Anh ấy có giọng hát mượt mà, dễ nghe.)
  • caught my attention – thu hút sự chú ý của tôi
    Ví dụ: Her performance immediately caught my attention. (Phần trình diễn của cô ấy lập tức thu hút sự chú ý của tôi.)
  • famous for his versatility – nổi tiếng vì sự đa tài
    Ví dụ: He is famous for his versatility in both singing and dancing. (Anh ấy nổi tiếng vì đa tài trong cả ca hát và nhảy múa.)
  • different genres – các thể loại khác nhau
    Ví dụ: She enjoys listening to different genres of music, from pop to jazz. (Cô ấy thích nghe nhiều thể loại nhạc khác nhau, từ pop đến jazz.)
  • stand out – nổi bật, khác biệt
    Ví dụ: Her creativity makes her stand out from the crowd. (Sự sáng tạo khiến cô ấy nổi bật giữa đám đông.)
  • humble personality – tính cách khiêm tốn
    Ví dụ: Despite being successful, he has a humble personality. (Dù rất thành công, anh ấy vẫn có tính cách khiêm tốn.)
  • dedication – sự cống hiến
    Ví dụ: Her dedication to her career is truly inspiring. (Sự cống hiến cho sự nghiệp của cô ấy thật đáng ngưỡng mộ.)
  • positive attitude – thái độ tích cực
    Ví dụ: She always faces difficulties with a positive attitude. (Cô ấy luôn đối mặt với khó khăn bằng thái độ tích cực.)
  • hard-working spirit – tinh thần chăm chỉ, nỗ lực
    Ví dụ: His hard-working spirit helps him achieve great success. (Tinh thần chăm chỉ của anh ấy giúp anh đạt được nhiều thành công.)
  • pursue one’s dreams – theo đuổi ước mơ
    Ví dụ: He moved abroad to pursue his dreams of becoming a designer. (Anh ấy ra nước ngoài để theo đuổi ước mơ trở thành nhà thiết kế.)

4. Bài mẫu IELTS Speaking Part 3 chủ đề Famous Person 

Trả lời:

Students who are confident, outgoing, and talented in areas like sports, art, or public speaking usually become popular. They know how to get along with others and often show leadership qualities. However, popularity can come in two forms - positive and negative. Some students are admired for their kindness and teamwork, while others are only famous for showing off. In my opinion, true popularity should come from respect, not attention.

(Những học sinh tự tin, cởi mở và có tài năng trong các lĩnh vực như thể thao, nghệ thuật hoặc thuyết trình thường dễ được yêu thích. Họ biết cách hòa đồng với người khác và thể hiện khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, sự nổi tiếng có thể mang cả ý nghĩa tích cực lẫn tiêu cực - có người được ngưỡng mộ vì lòng tốt và tinh thần hợp tác, trong khi người khác chỉ được biết đến vì khoe khoang. Theo tôi, sự nổi tiếng thật sự nên đến từ sự tôn trọng, không phải sự chú ý.)

Từ vựng:

  • get along with: hòa đồng với
    Ví dụ: He gets along with everyone easily. (Cậu ấy hòa đồng rất tốt với mọi người.)
  • leadership qualities: phẩm chất lãnh đạo
    Ví dụ: She has strong leadership qualities. (Cô ấy có phẩm chất lãnh đạo nổi bật.)
  • show off: khoe khoang, phô trương
    Ví dụ: He loves to show off his achievements. (Cậu ấy thích phô trương thành tích của mình.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

Trả lời:

Popular people usually have a positive attitude, excellent communication skills, and the ability to bring out the best in others. They’re kind, approachable, and confident without being arrogant. However, true popularity is not about having many followers — it’s about earning people’s trust and respect. Those who stay true to their values and treat others genuinely tend to be admired the most.

(Những người được yêu mến thường có thái độ tích cực, kỹ năng giao tiếp xuất sắc và biết cách giúp người khác phát huy điểm mạnh. Họ thân thiện, tự tin nhưng không kiêu ngạo. Tuy nhiên, sự nổi tiếng thật sự không nằm ở số người theo dõi mà ở việc giành được lòng tin và sự tôn trọng. Những người sống đúng với giá trị của mình và đối xử chân thành thường được ngưỡng mộ nhất.)

Từ vựng:

  • positive attitude: thái độ tích cực
    Ví dụ: A positive attitude helps you overcome challenges. (Thái độ tích cực giúp bạn vượt qua thử thách.)
  • bring out the best in someone: giúp người khác phát huy điều tốt nhất
    Ví dụ: Good mentors bring out the best in their students. (Những người cố vấn giỏi giúp học trò phát huy hết tiềm năng.)
  • stay true to one’s values: sống đúng với giá trị của bản thân
    Ví dụ: She always stays true to her values despite difficulties. (Cô ấy luôn giữ vững giá trị bản thân dù gặp khó khăn.)
What are the qualities of being popular?

4.3. Do you think children should imitate their idols?

Trả lời:

Children can learn good habits from their idols, such as being hard-working, disciplined, or chasing their dreams. However, copying everything blindly can be dangerous because not every celebrity lives a balanced life. Instead, kids should take inspiration from their idols’ determination and stay true to themselves. Parents should also guide them to distinguish between admiration and imitation.

(Trẻ em có thể học được nhiều thói quen tốt từ thần tượng của mình, chẳng hạn như chăm chỉ, có kỷ luật hoặc theo đuổi ước mơ. Tuy nhiên, việc bắt chước mù quáng có thể gây hại vì không phải người nổi tiếng nào cũng có cuộc sống cân bằng. Thay vì sao chép, trẻ nên lấy cảm hứng từ nghị lực của thần tượng và sống đúng với bản thân. Cha mẹ cũng nên hướng dẫn con phân biệt giữa ngưỡng mộ và bắt chước.)

Từ vựng:

  • chase one’s dreams: theo đuổi ước mơ
    Ví dụ: You should never stop chasing your dreams. (Bạn không bao giờ nên ngừng theo đuổi ước mơ của mình.)
  • take inspiration (from): lấy cảm hứng từ
    Ví dụ: She takes inspiration from successful scientists. (Cô ấy lấy cảm hứng từ những nhà khoa học thành công.)
  • stay true to oneself: sống đúng với bản thân
    Ví dụ: He stays true to himself no matter what others think. (Anh ấy luôn sống đúng với bản thân dù người khác nghĩ gì.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

Trả lời:

Popular stars can shape teenagers’ dreams, beliefs, and lifestyle choices. Many young fans look up to their idols and try to follow in their footsteps, which can be beneficial if the role model promotes education or social responsibility. However, when celebrities behave irresponsibly, it can lead to unhealthy trends. Therefore, teenagers need critical thinking to admire wisely.

(Người nổi tiếng có thể định hình ước mơ, niềm tin và lối sống của thanh thiếu niên. Nhiều bạn trẻ ngưỡng mộ thần tượng và cố gắng noi gương họ, điều này rất tốt nếu hình mẫu đó đề cao học tập hoặc trách nhiệm xã hội. Tuy nhiên, khi người nổi tiếng cư xử thiếu trách nhiệm, nó có thể dẫn đến xu hướng tiêu cực. Vì vậy, thanh thiếu niên cần có tư duy phản biện để ngưỡng mộ một cách sáng suốt.)

Từ vựng:

  • look up to (someone): ngưỡng mộ ai đó
    Ví dụ: Teenagers often look up to famous athletes. (Thanh thiếu niên thường ngưỡng mộ các vận động viên nổi tiếng.)
  • follow in someone’s footsteps: noi gương ai đó
    Ví dụ: She followed in her mother’s footsteps and became a teacher. (Cô ấy noi gương mẹ mình và trở thành giáo viên.)
  • critical thinking: tư duy phản biện
    Ví dụ: Critical thinking helps people make wiser decisions. (Tư duy phản biện giúp con người đưa ra quyết định sáng suốt hơn.)
What influence do popular stars have on teenagers?

Trả lời:

Being popular helps children gain confidence and develop social skills, as they often interact with many classmates. It also builds leadership abilities. However, popularity can bring peer pressure, causing them to lose focus on studies or worry too much about opinions. I believe it’s good to be liked, but maintaining balance and humility is far more important.

(Việc nổi tiếng giúp trẻ tự tin hơn và phát triển kỹ năng xã hội, vì các em thường giao tiếp với nhiều bạn bè. Điều này cũng giúp rèn khả năng lãnh đạo. Tuy nhiên, sự nổi tiếng có thể mang đến áp lực từ bạn bè, khiến trẻ mất tập trung vào việc học hoặc quá lo lắng về cách người khác nghĩ. Theo tôi, được yêu mến là tốt, nhưng biết giữ cân bằng và khiêm tốn mới là quan trọng nhất.)

Từ vựng:

  • peer pressure: áp lực từ bạn bè
    Ví dụ: Teenagers often face peer pressure at school. (Thanh thiếu niên thường chịu áp lực từ bạn bè ở trường.)
  • lose focus on sth: mất tập trung vào điều gì
    Ví dụ: He lost focus on his studies because of social media. (Cậu ấy mất tập trung vào việc học vì mạng xã hội.)
  • leadership abilities: khả năng lãnh đạo
    Ví dụ: Managing a group project helps students develop leadership abilities. (Việc quản lý một dự án nhóm giúp học sinh phát triển khả năng lãnh đạo.)

5. Từ vựng và cấu trúc chủ đề “Famous Person”

5.1. Từ vựng chủ đề “Famous Person”

Từ / Cụm từ Nghĩa Ví dụ 
role model hình mẫu lý tưởng
My father has always been my role model. (Cha tôi luôn là hình mẫu mà tôi noi theo.)
inspire someone to do sth truyền cảm hứng cho ai làm gì
Her speech inspired me to study harder. (Bài phát biểu của cô ấy truyền cảm hứng cho tôi học chăm hơn.)
set a good example làm gương tốt
Teachers should set a good example for their students. (Giáo viên nên làm gương tốt cho học sinh.)
achieve success đạt được thành công
With hard work, anyone can achieve success. (Với sự chăm chỉ, ai cũng có thể đạt được thành công.)
be dedicated to sth tận tâm với điều gì
He is dedicated to helping the community. (Anh ấy tận tâm giúp đỡ cộng đồng.)
have a great influence on sb có ảnh hưởng lớn đến ai đó
Her mother has a great influence on her career choice. (Mẹ cô ấy có ảnh hưởng lớn đến lựa chọn nghề nghiệp của cô.)
down-to-earth khiêm tốn, thực tế
Despite his fame, he’s very down-to-earth. (Dù nổi tiếng, anh ấy vẫn rất giản dị.)
determine to do sth quyết tâm làm gì đó
She was determined to reach her goals. (Cô ấy quyết tâm đạt được mục tiêu.)
overcome obstacles vượt qua khó khăn
He overcame many obstacles to become successful. (Anh ấy vượt qua nhiều khó khăn để thành công.)
follow one’s passion theo đuổi đam mê
He decided to follow his passion for photography. (Anh ấy quyết định theo đuổi đam mê nhiếp ảnh.)
make a contribution to society đóng góp cho xã hội
Doctors make a huge contribution to society. (Các bác sĩ đóng góp lớn cho xã hội.)
turn dreams into reality biến ước mơ thành hiện thực
She turned her dream of becoming a designer into reality. (Cô ấy biến ước mơ trở thành nhà thiết kế thành hiện thực.)
go through ups and downs trải qua thăng trầm
Every artist goes through ups and downs before succeeding. (Mọi nghệ sĩ đều trải qua thăng trầm trước khi thành công.)
learn valuable lessons học được bài học quý giá
From failure, we can learn valuable lessons. (Từ thất bại, ta có thể học được bài học quý giá.)
make a name for oneself tạo dựng tên tuổi
He made a name for himself as a talented actor. (Anh ấy tạo dựng tên tuổi như một diễn viên tài năng.)

>> Xem thêm: Lộ trình tự học IELTS Speaking từ 0 - 7.0 cho người mới bắt đầu

5.2. Cấu trúc chủ đề “Famous Person”

Cấu trúc / Mẫu câu Nghĩa Ví dụ
I have been greatly inspired by... Tôi chịu ảnh hưởng lớn từ...
I have been greatly inspired by people who work hard for their dreams. (Tôi chịu ảnh hưởng lớn từ những người chăm chỉ theo đuổi ước mơ.)
One of the reasons I admire him/her is... Một trong những lý do tôi ngưỡng mộ là...
One of the reasons I admire him is his kindness. (Một trong những lý do tôi ngưỡng mộ anh ấy là vì lòng tốt của anh.)
He/She is a great example of... Anh/Cô ấy là ví dụ điển hình của...
She is a great example of how dedication leads to success. (Cô ấy là ví dụ điển hình cho việc cống hiến mang lại thành công.)
He/She has taught me that... Anh/Cô ấy đã dạy tôi rằng...
He has taught me that failure is part of growth. (Anh ấy đã dạy tôi rằng thất bại là một phần của sự trưởng thành.)
If I had the opportunity, I would... Nếu tôi có cơ hội, tôi sẽ...
If I had the opportunity, I would thank him in person. (Nếu có cơ hội, tôi sẽ cảm ơn anh ấy trực tiếp.)
What impresses me most about him/her is... Điều khiến tôi ấn tượng nhất là...
What impresses me most about her is her persistence. (Điều khiến tôi ấn tượng nhất ở cô ấy là sự kiên trì.)
He/She reminds me that... Anh/Cô ấy khiến tôi nhớ rằng...
He reminds me that success doesn’t come overnight. (Anh ấy khiến tôi nhớ rằng thành công không đến trong một sớm một chiều.)
It’s not just about..., but also about... Không chỉ về..., mà còn về...
It’s not just about talent, but also about hard work. (Không chỉ là tài năng mà còn là sự chăm chỉ.)
Because of his/her influence, I have learned to... Nhờ ảnh hưởng của anh/cô ấy, tôi đã học được...
Because of her influence, I have learned to stay optimistic. (Nhờ ảnh hưởng của cô ấy, tôi học được cách luôn lạc quan.)


KẾT LUẬN

Bài viết trên Langmaster đã mang đến cho bạn dàn ý chi tiết cho chủ đề “Describe a Famous Person in your country”, giúp bạn dễ dàng phát triển ý tưởng và nói trôi chảy trong IELTS Speaking Part 2. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể tham khảo bài mẫu Part 2 và Part 3 band 7+, kèm từ vựng, cấu trúc hữu ích Langmaster đã cung cấp. Hy vọng qua bài viết này, bạn có thể mở rộng vốn từ, cải thiện khả năng diễn đạt và nâng band điểm Speaking một cách tự nhiên, hiệu quả. 

Nếu bạn đang muốn cải thiện kỹ năng nói tiếng Anh, khóa IELTS Online tại Langmaster sẽ là lựa chọn lý tưởng. Với mô hình lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, bạn được tương tác trực tiếp với giảng viên trong suốt buổi học và nhận phản hồi chi tiết ngay tại lớp. Nhờ quy mô giới hạn, giáo viên có thể theo sát tiến độ từng học viên, giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng giảng dạy – không còn nỗi lo “lớp đông, ít được quan tâm” như nhiều nơi khác.

Khóa IELTS

Đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ tại Langmaster không chỉ có chuyên môn cao mà còn được đào tạo chuyên sâu về phương pháp sư phạm hiện đại. Đặc biệt, đội ngũ giảng viên hết sức tận tâm, luôn chủ động theo dõi, sửa bài trong vòng 24 giờ, giúp bạn nhận ra lỗi sai kịp thời và cải thiện hiệu quả.

Một điểm khác biệt lớn của Langmaster là lộ trình học cá nhân hóa. Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra 4 kỹ năng để xác định trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả đó, Langmaster thiết kế lộ trình học riêng, bài tập được phân tầng theo band mục tiêu, cùng báo cáo tiến bộ hàng tháng nêu rõ điểm mạnh – điểm yếu để bạn dễ dàng theo dõi sự cải thiện của mình.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản: nếu chưa đạt band điểm như thỏa thuận, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Dù học online, chất lượng giảng dạy vẫn đảm bảo không thua kém lớp học offline.

Các buổi học được thiết kế linh hoạt về thời giancó thể ghi lại bài giảng để bạn ôn tập dễ dàng. Ngoài ra, bạn còn có thể tham gia coaching 1–1 cùng chuyên gia để được giải đáp và hướng dẫn những kiến thức chưa nắm rõ. 

Hiện Langmaster đang triển khai lớp học thử IELTS Online miễn phí. Đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm mô hình học hiệu quả, nhận tư vấn lộ trình cá nhân và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác