Hỏi giá tiền trong tiếng Anh và cách trả lời thông dụng nhất

Trong hoạt động trao đổi, mua bán hàng ngày, việc hỏi và trả lời về giá tiền là điều rất quen thuộc. Đặc biệt với những người đang sinh sống hoặc đi du lịch ở nước ngoài, nếu biết cách mua bán hiệu quả bằng tiếng Anh lại càng quan trọng hơn. Bài viết sau sẽ hướng dẫn bạn cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh và cách trả lời thông dụng thông qua các mẫu câu, từ vựng và đoạn hội thoại mẫu.

1. Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh

Trong giao tiếp tiếng Anh, biết cách hỏi giá tiền là kỹ năng cần thiết khi bạn đi du lịch, mua sắm hoặc sử dụng dịch vụ. Dưới đây là ba mẫu câu phổ biến nhất trong khi hỏi giá bằng tiếng Anh:

cách hỏi giá tiền trong tiếng anh
  • How much is this/that? (Cái này/kia có giá bao nhiêu?)
  • How much does it cost? (Nó có giá bao nhiêu?)
  • Could you please let me know the price of this item? (Bạn vui lòng cho tôi biết giá của mặt hàng này được không?)

Ngoài ra bạn cũng có thể tham khảo các mẫu câu khác tùy vào tình huống cụ thể.

1.1. Cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh trực tiếp

  • How much is this? (Cái này bao nhiêu tiền?)
  • What’s the price of this item? (Giá của món hàng này là bao nhiêu?)
  • How much does this cost? (Cái này có giá bao nhiêu?)
  • How much are these? (Những món này bao nhiêu tiền?)
  • What’s the cost of this? (Chi phí của món hàng này là bao nhiêu?)
  • How much for one of these? (Một cái này bao nhiêu tiền?)
  • How much is it per kilogram/pound? (Bao nhiêu tiền cho mỗi kilogam/cân?)
  • How much do I have to pay for this? (Tôi phải trả bao nhiêu cho cái này?)
  • What’s the asking price? (Giá chào bán là bao nhiêu?)
  • Can you tell me the price of this? (Bạn có thể cho tôi biết giá của cái này không?)

1.2. Cách hỏi giá tiền gián tiếp hoặc lịch sự trong tiếng Anh

  • Could you please tell me the price of this item? (Bạn có thể vui lòng cho tôi biết giá của món hàng này không?)
  • Would you mind letting me know how much this costs? (Bạn có phiền cho tôi biết cái này giá bao nhiêu không?)
  • I’d like to know the price of this, if possible. (Tôi muốn biết giá của cái này, nếu có thể.)
  • May I ask how much this is? (Tôi có thể hỏi cái này bao nhiêu tiền không?)
  • Could you let me know the price, please? (Bạn có thể cho tôi biết giá được không?)
  • Do you happen to know the price of this item? (Bạn có biết giá của món hàng này không?)
  • I was wondering how much this costs. (Tôi đang thắc mắc cái này giá bao nhiêu.)
  • If you don’t mind, could you tell me the price? (Nếu bạn không phiền, bạn có thể cho tôi biết giá không?)
  • Could I possibly find out the cost of this? (Tôi có thể tìm hiểu giá của cái này không?)
  • Would it be alright if I asked for the price? (Tôi có thể hỏi giá của cái này không?)

>>> Xem thêm: 

2. Cách trả lời giá tiền trong tiếng Anh thông dụng

Trong trường hợp bạn là nhân viên bán hàng, khi nhận được câu hỏi về giá tiền bằng tiếng Anh có thể áp dụng cấu trúc trả lời chung cho giá tiền như sau:

  • It is $… (Nó có giá $…)
  • It costs $… (Nó có giá $…)
  • The price is $ … (Giá là $…)

      Sau đây là một số mẫu câu trả lời giá tiền để bạn có thể tham khảo và áp dụng vào giao tiếp thực tế.

      2.1. Cách trả lời giá tiền trực tiếp

      • It costs $20. (Nó có giá 20 đô la.)
      • The price is $15 per item. (Giá là 15 đô la mỗi món.)
      • It’s $10 altogether. (Tổng cộng là 10 đô la.)
      • This one is $5, and that one is $7. (Cái này 5 đô la, còn cái kia 7 đô la.)
      • It’ll be $8 for the whole package. (Toàn bộ gói sẽ là 8 đô la.)
      • It comes to $12 including tax. (Bao gồm thuế là 12 đô la.)
      • You’re looking at $25 for everything. (Tổng tất cả là 25 đô la.)
      • The total is $18. (Tổng là 18 đô la.)
      • Each item costs $4. (Mỗi món có giá 4 đô la.)
      • That would be $30. (Cái đó sẽ là 30 đô la.)

      Đăng ký test

      >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

      2.2. Cách trả lời giá tiền lịch sự 

      • This item is currently priced at $40. (Món hàng này hiện đang có giá 40 đô la.)
      • The price for this product is $50, and that includes tax. (Giá của sản phẩm này là 50 đô la, đã bao gồm thuế.)
      • Our standard rate for this service is $75 per hour. (Giá tiêu chuẩn cho dịch vụ này là 75 đô la mỗi giờ.)
      • It’s available for $30 at the moment, as part of our seasonal promotion. (Hiện tại nó có giá 30 đô la, là một phần của chương trình khuyến mãi theo mùa.)
      • You’re looking at $120 for the full package. (Bạn sẽ cần trả 120 đô la cho gói trọn bộ.)
      • The total comes to $85, including delivery. (Tổng cộng là 85 đô la, đã bao gồm phí giao hàng.)
      • The regular price is $60, but there’s a discount available for members. (Giá thông thường là 60 đô la, nhưng có giảm giá cho hội viên.)
      • The price for this item is $50, please. (Giá của mặt hàng này là 50 đô la.)
      • That would be $45 for each item, or we can arrange a bulk discount if you’re interested in more. (Giá là 45 đô la mỗi món, hoặc chúng tôi có thể thỏa thuận giảm giá khi mua số lượng lớn nếu bạn quan tâm.)
      • The asking price is $150, and it’s a fixed rate. (Giá bán là 150 đô la và đây là mức giá cố định.)

      3. Cách nói giá tiền đắt trong tiếng Anh

      cách nói số tiền đắt trong tiếng anh
      • That’s a bit pricey! (Giá đó hơi đắt!)
      • This seems a little expensive. (Cái này có vẻ hơi đắt.)
      • It’s more than I expected to pay. (Giá cao hơn tôi dự tính.)
      • That’s a bit out of my budget. (Giá đó hơi vượt ngân sách của tôi.)
      • Wow, that’s on the high side! (Ồ, giá đó hơi cao!)
      • I wasn’t expecting it to be this much. (Tôi không nghĩ nó lại đắt thế này.)
      • It’s a little beyond what I planned to spend. (Nó hơi vượt quá số tiền tôi dự định chi tiêu.)
      • That’s quite a lot for this item. (Giá này khá cao cho món này.)
      • I think it's a bit too steep for me. (Tôi nghĩ giá này hơi cao so với tôi.)
      • Is there any chance of a discount? It seems a bit expensive. (Có khả năng nào giảm giá không? Nó có vẻ hơi đắt.)

      4. Cách trả giá và mặc cả trong tiếng Anh

      Đừng ngại trả giá nếu ở nơi bạn mua hàng việc mặc cả là điều bình thường. Chỉ bằng một vài lời nói khéo léo, người bán có thể giảm giá cho bạn và bạn sẽ mua được mặt hàng với giá hời hơn. Hãy tham khảo các mẫu câu trả giá sau đây nếu bạn chưa biết mặc cả bằng tiếng Anh như thế nào nhé.

      • Is there any discount on this item? (Có giảm giá cho món hàng này không?)
      • Can you offer a better price if I buy two? (Bạn có thể giảm giá nếu tôi mua hai cái không?)
      • Could you do it for $15? (Bạn có thể bán với giá 15 đô la không?)
      • Is that the best price you can offer? (Đó có phải là giá tốt nhất mà bạn có thể đưa ra không?)
      • Can we negotiate on the price? (Chúng ta có thể thương lượng về giá không?)
      • I saw it elsewhere for less. Could you match that price? (Tôi thấy chỗ khác có giá thấp hơn. Bạn có thể điều chỉnh giá giống như vậy không?)
      • If I pay in cash, can I get a discount? (Nếu tôi trả bằng tiền mặt, tôi có được giảm giá không?)
      • What’s the lowest price you could give me? (Giá thấp nhất mà bạn có thể đưa ra là bao nhiêu?)
      • Could you make it $20? I’ll buy it right now. (Bạn có thể giảm xuống 20 đô la không? Tôi sẽ mua ngay.)
      • I’m on a budget. Can we work on the price? (Tôi có ngân sách hạn chế. Chúng ta có thể thỏa thuận về giá không?)
      • Could you give me a deal if I buy in bulk? (Bạn có thể giảm giá nếu tôi mua số lượng lớn không?)
      • I’d be willing to pay $30. Is that acceptable? (Tôi sẵn sàng trả 30 đô la. Bạn thấy như vậy được không?)
      • I’ll take it if you can reduce the price a bit. (Tôi sẽ mua nếu bạn có thể giảm giá một chút.)
      • Can we find a middle ground on the price? (Chúng ta có thể tìm giá trung gian không?)
      • I’m really interested but was hoping for a lower price. (Tôi rất quan tâm nhưng hy vọng giá thấp hơn.)
      • Do you offer any discounts for loyal customers? (Bạn có giảm giá cho khách hàng thân thiết không?)
      • Is there a special price if I buy more? (Có giá đặc biệt nếu tôi mua nhiều không?)
      • Could we work out a price we’re both happy with? (Chúng ta có thể tìm mức giá mà cả hai đều hài lòng không?)
      • Is there any room for negotiation? (Có chỗ nào để thương lượng không?)
      • Could we settle on $25 for this item? (Chúng ta có thể chốt giá 25 đô la cho món này không?)

      >>> Xem thêm:

      5. Cách đọc giá tiền trong tiếng Anh

      5.1. Cách đọc một số đơn vị tiền tệ trong tiếng Anh

      Trong tiếng Anh, mỗi loại tiền tệ của một quốc gia lại có cách đọc riêng biệt. Dưới đây là cách đọc một số đơn vị tiền tệ phổ biến:

      Đơn vị tiền tệ

      Cách đọc 

      Phiên âm

      Dịch nghĩa

      USD 

      (United States Dollar)

      Dollars hoặc US dollars

      /ˈdɑː.lərz/ hoặc /juː ɛs ˈdɑː.lərz/

      Đô la Mỹ 

      AUD

      (Australian Dollar)

      Australian dollars

      /ɔːˈstreɪ.li.ən ˈdɑː.lərz/

      Đô la Úc

      CAD 

      (Canadian Dollar)

      Canadian dollars

      /kəˈneɪ.di.ən ˈdɑː.lərz/

      Đô la Canada

      EUR (Euro)

      Euros

      /ˈjʊə.roʊz/ hoặc /ˈjʊə.rəʊz/

      Euro

      GBP 

      (British Pound)

      Pounds hoặc British pounds

      /paʊndz/ hoặc /ˈbrɪt.ɪʃ paʊndz/

      Bảng Anh

      JPY 

      (Japanese Yen)

      Yen

      /jen/

      Yên Nhật

      CNY 

      (Chinese Yuan)

      yuan

      /juːˈɑːn/ hoặc /jʊˈæn/

      Nhân dân tệ Trung Quốc

      VND 

      (Vietnamese Dong) 

      Dong hoặc Vietnamese dong

      /dɒŋ/ hoặc /ˌviː.et.nəˈmiːz dɒŋ/

      Việt Nam Đồng

      ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

      5.2. Cách đọc số tiền trong tiếng Anh

      Về cơ bản, cách đọc giá tiền trong tiếng Anh cũng giống như cách đọc số đếm thông thường nhưng cần thêm đơn vị tiền tệ để người nghe có thể hiểu được:

      • Với các số tiền nhỏ hơn 100, bạn chỉ cần đọc số và thêm đơn vị tiền tệ.

      Ví dụ: $15fifteen dollars, £30thirty pounds, €45forty-five euros, ¥90ninety yen, ₫50fifty dong.

      • Với các số tiền từ 100 trở lên, bạn có thể sử dụng các từ như hundred (trăm), thousand (nghìn), million (triệu) để dễ đọc hơn. Nếu số tiền có thêm số lẻ sau dấu thập phân, ta dùng từ and hoặc trực tiếp đọc số lẻ đó để diễn đạt.

      Ví dụ: $150one hundred fifty dollars, €250two hundred fifty euros, £1,200one thousand two hundred pounds, ¥5,000five thousand yen, ₫3,500,000three million five hundred thousand dong.

      • Cách đọc số tiền lẻ trong tiếng Anh: trong tiền tệ Việt Nam không có số tiền lẻ, nhưng đối với tiền tệ của các nước khác, có thể lẻ đến 0.01. Chính vì vậy bạn cần nắm được cách đọc số tiền lẻ như sau:
      cách đọc số tiền lẻ trong tiếng anh

      Đối với tiền USD và Euro

      Đối với Bảng Anh (GBP)

      Phần lẻ của tiền được gọi là cents

      Phần lẻ của tiền được gọi là pence hoặc p.

      $10.50ten dollars and fifty cents

      $25.99twenty-five dollars and ninety-nine cents

      €15.75fifteen euros and seventy-five cents

      €40.05forty euros and five cents.

      £10.25ten pounds and twenty-five pence. hoặc "en pounds twenty-five p.


      £2.50two pounds and fifty pence. hoặc two pounds fifty.


      £100.99one hundred pounds and ninety-nine pence."

      Lưu ý: 

      lưu ý khi đọc số tiền trong tiếng anh
      • Dùng dấu phẩy để ngăn cách hàng trăm, nghìn, triệu và tỉ. (Ví dụ: $1,000, .$10,500,000, $2,345,678)
      • “A” có thể thay thế cho “one”; dùng “and” trước số cuối cùng. (Ví dụ: $1,000 – a thousand dollars,  $1,101 – one thousand and one hundred and one dollars)
      • Khi đọc số tiền với “only” có nghĩa là số tiền chẵn. (Ví dụ: $50.00 – fifty dollars only, £100.00 – one hundred pounds only.)
      • Với những số từ 21 đến 99 cần thêm dấu gạch nối ngang. (Ví dụ: twenty-two (22), forty-six (46))

      6. Các tình huống hỏi giá tiền trong tiếng Anh

      Đoạn hội thoại 1: Hỏi giá món ăn trong nhà hàng

      Khách hàng: Excuse me, could you tell me how much the seafood platter costs? (Xin lỗi, bạn có thể cho tôi biết món hải sản tổng hợp này giá bao nhiêu không?)

      Phục vụ: The seafood platter is $40, and it serves two people. (Món hải sản tổng hợp có giá 40 đô la và đủ cho hai người.)

      Khách hàng: That sounds perfect! We’ll order one, please. (Nghe tuyệt đấy! Chúng tôi sẽ gọi một phần.)

      Đoạn hội thoại 2: Hỏi giá khi đi mua sắm

      Khách hàng: Excuse me, I really like this bag! How much does it cost? (Xin lỗi, tôi rất thích chiếc túi này! Nó có giá bao nhiêu vậy?)

      Người bán hàng: This bag is $50. It’s handmade and high quality. (Chiếc túi này có giá 50 đô la. Nó được làm thủ công và chất lượng cao.)

      Khách hàng: I understand it’s handmade, but $50 is a bit over my budget. Could you perhaps give me a discount? (Tôi hiểu là nó được làm thủ công, nhưng 50 đô la hơi vượt ngân sách của tôi. Bạn có thể giảm giá cho tôi được không?)

      Người bán hàng: Well, I could lower it to $45 since you seem interested. (Vâng, tôi có thể giảm xuống còn 45 đô la vì bạn có vẻ quan tâm.)

      Khách hàng: Thank you! If you could make it $40, I’d take it right away. (Cảm ơn bạn! Nếu bạn có thể giảm xuống 40 đô la, tôi sẽ mua ngay.)

      Người bán hàng: Alright, $40 it is! I hope you enjoy it. (Được rồi, 40 đô la! Hy vọng bạn sẽ thích nó.)

      Đoạn hội thoại 3: Thương lượng giá dịch vụ sửa chữa

      Khách hàng: Hi, I need my phone screen fixed. Could you tell me how much that would cost? (Chào bạn, tôi cần sửa màn hình điện thoại. Bạn có thể cho tôi biết giá bao nhiêu không?)

      Nhân viên sửa chữa: Certainly! The screen replacement would cost $120, including the parts and labor. (Tất nhiên! Thay màn hình sẽ có giá 120 đô la, bao gồm cả linh kiện và tiền công.)

      Khách hàng: $120? That’s a bit higher than I was expecting. Would it be possible to offer a discount? (120 đô la sao? Giá đó hơi cao hơn tôi nghĩ. Có thể giảm giá được không?)

      Nhân viên sửa chữa: Let me see what I can do. Since you’re a returning customer, I can give you a 10% discount, bringing it down to $108. (Để tôi xem có thể làm gì được không. Vì bạn là khách hàng quen, tôi có thể giảm 10% cho bạn, xuống còn 108 đô la.)

      Khách hàng: Thank you, that’s helpful! Could we settle on an even $100? (Cảm ơn bạn, như vậy là rất tốt rồi! Chúng ta có thể chốt giá tròn là 100 đô la không?)

      Nhân viên sửa chữa: Alright, $100 it is! I’ll get started right away. (Được rồi, 100 đô la! Tôi sẽ bắt đầu sửa ngay.)

      khoá 1-1

      Bài viết trên đã gợi ý bạn các cách hỏi giá tiền trong tiếng Anh cũng như cách trả lời, trả giá một món hàng. Hy vọng qua bài viết này bạn sẽ dễ dàng áp dụng được vào giao tiếp hàng ngày và không còn gặp khó khăn khi giao tiếp bằng tiếng Anh khi mua bán.

      Ms. Lê Thị Hương Lan
      Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
      • 920 TOEIC
      • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
      • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

      Nội Dung Hot

      KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

      Khoá học trực tuyến
      1 kèm 1

      • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
      • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
      • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
      • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
      • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

      • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
      • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
      • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
      • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

      Chi tiết

      null

      KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

      • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
      • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
      • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
      • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

      Chi tiết


      Bài viết khác