NGÀY GIỖ TỔ HÙNG VƯƠNG TIẾNG ANH LÀ GÌ? TỔNG HỢP TỪ VỰNG, MẪU CÂU VÀ ĐOẠN VĂN

Ngày Giỗ tổ Hùng Vương được tổ chức vào ngày mùng 10 tháng 3 hàng năm - một trong những ngày lễ lớn để tưởng nhớ đến các vị vua Hùng đã có công xây dựng nên đất nước ta hùng mạnh như hiện nay. Nhưng làm thế nào để truyền đạt cho người nước ngoài hiểu sâu hơn về ngày lễ tốt đẹp này của nước ta? Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau.

1. Ngày Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh là gì?

Ngày lễ hội Đền Hùng tiếng Anh là gì?
Ngày lễ hội Đền Hùng tiếng Anh là gì?

Ngày Giỗ tổ Hùng Vương trong tiếng Anh được gọi phổ biến là "Hung Kings' Commemoration Day". 

Phiên âm :/kɪŋz/ /kəmeməˈreɪʃn/ /deɪ/.

Còn lễ hội Đền Hùng tiếng Anh được gọi là "Hung Kings' Temple Festival".

Phiên âm :/kɪŋz/ /ˈtempl/ /ˈfestəvl/.

Ngoài ra, Hung Kings' Commemoration Day ngày Giỗ tổ Hùng Vương còn có nhiều cách gọi khác như: 

  • Hung Kings' Festival Day: /'hʌŋ kɪŋz 'fɛstɪvəl deɪ/
  • Hung Kings Anniversary: /'hʌŋ kɪŋz ænɪ'vɜːrsəri/
  • Hung Kings' Death Anniversary: /hʌŋ kɪŋz dɛθ ˌænɪˈvɜːrsəri/
  • Ancestral Anniversary Festival of the Hung Kings: /ˈænsɛstrəl ˌænɪˈvɜːrsəri ˈfɛstɪvəl əv ðə hʌŋ kɪŋz/
  • Festival Worshipping Hung Kings: /ˈfɛstɪvəl ˈwɜːrʃɪpɪŋ hʌŋ kɪŋz/
  • Ancestor Worshipping Day of Hung Kings: /ˈænsɛstər ˈwɜːrʃɪpɪŋ deɪ əv hʌŋ kɪŋz/

2. Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng 

Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng
Từ vựng tiếng Anh về lễ hội Đền Hùng

2.1 Các hoạt động tại lễ hội 

  • Incense Offering /ˈɪnsens ˈɔːfərɪŋ/: Lễ dâng hương
  • Pilgrimage /ˈpɪlɡrɪmɪdʒ/: Hành hương
  • Cultural Performances /ˈkʌlʧərəl pərˈfɔrmənsɪz/: Các màn biểu diễn văn hóa
  • Folk Games /foʊk geɪmz/: Trò chơi dân gian
  • Dragon Dance /ˈdræɡən dæns/: Múa lân, múa rồng
  • Procession /prəˈseʃən/: Đoàn rước
  • Worship Ceremony /ˈwɜrʃɪp ˈserəˌmoʊni/: Lễ cúng
  • Folk Music /foʊk ˈmjuzɪk/: Âm nhạc dân gian
  • Community Feast /kəˈmjunɪti fiːst/: Bữa tiệc cộng đồng
  • Legend Recital /ˈledʒənd rɪˈsaɪtl/: Kể chuyện truyền thuyết
  • Ancestor Worship /ˈænˌsestrəl ˈwɜrʃɪp/: Thờ cúng tổ tiên
  • Prayer ceremony /'preər 'sɛrɪməni/: Lễ cầu nguyện
  • Fireworks display /'faɪərwɜrks dɪ'spleɪ/: Màn trình diễn pháo hoa

2.2 Các món ăn truyền thống thưởng thức trong ngày lễ hội 

  • Taro soup /'tæroʊ suːp/: Canh khoai môn
  • Five-fruit tray /'faɪv 'fruːt 'treɪ/: Mâm ngũ quả
  • Spring rolls /'sprɪŋ rəʊlz/: Nem rán
  • Lotus seed sweet soup ˈloʊtəs siːd swiːt suːp/: Chè hạt sen
  • Boiled chicken /ˈbɔɪld 'tʃɪkɪn/: Gà luộc
  • Fermented pork roll /fər'mɛntɪd pɔːrk roʊl/: Nem chua
  • Vietnamese sausage /vɪˈɛtnəˌmiːz 'sɔsɪdʒ/: Giò lụa
  • Floating rice cake /ˈfləʊ.tɪŋ ˈraɪs keɪk/: Bánh trôi nước
  • Lotus seed rice /ˈloʊ.təs siːd raɪs/: Cơm hạt sen
  • Gac fruit sticky rice /ˈɡæk fruːt ˈstɪk.i raɪs/: Xôi gấc 
  • Sticky rice cake /'stɪk.i raɪs keɪk/: Bánh gai
  • Steamed fish (stiːmd fɪʃ/: Cá hấp

2.3 Các lễ vật dâng hương 

  • Sacrificial offering /ˌsækrɪˈfɪʃəl ˈɔːfərɪŋ/: Lễ vật, lễ sinh hoạt
  • Offering tray /ˈɒfərɪŋ treɪ/: Mâm cúng
  • Incense sticks /'ɪnsɛns 'stɪks/: Nhang
  • Fresh flowers /'frɛʃ 'flaʊərz/: Hoa tươi
  • Fruits /'fruːts/: Trái cây
  • Sticky rice /'stɪk.i raɪs/: Xôi
  • Boiled chicken (ˈbɔɪld 'tʃɪkɪn/: Gà luộc
  • Tea /'tiː/: Trà
  • Votive papers /'voʊ.tɪv 'peɪ.pərz/: Tiền vàng mã
  • Candles /'kændlz/: Nến
  • Joss paper /'dʒɒs 'peɪ.pər/: Giấy tiền vàng
  • Rice wine (raɪs 'waɪn/: Rượu nếp
  • Betel and areca /'bet.əl ænd 'ær.ɪ.kə/: Trầu cau
  • Lotus seeds /'loʊ.təs siːdz/: Hạt sen
  • Vegetarian food (vej.ɪ'tɛər.i.ən fuːd/: Món chay
  • Salt /'sɔːlt/: Muối
  • Sweetened porridge /'swiː.tənd 'pɒrɪdʒ/: Chè
  • Roasted pork /'roʊ.stɪd pɔːrk/: Thịt heo quay
  • Pickled onions /'pɪk.əld 'ʌn.jənz/: Củ kiệu
  • Roasted peanuts /'roʊ.stɪd 'piː.nʌts/: Lạc rang
  • Boiled eggs /'bɔɪld 'ɛɡz/: Trứng luộc
  • Coconut pieces /'koʊ.kə.nʌt 'piː.sɪz/: Mía dừa
  • Rice paper rolls (raɪs 'peɪ.pər roʊlz/: Gỏi cuốn

2.4 Tinh thần lễ hội 

  • Festival atmosphere /ˈfestɪvəl ˈætməsfɪər/: Không khí lễ hội
  • National spirit /ˈnæʃənl ˈspɪrɪt/: Tinh thần dân tộc
  • Historical significance /hɪˈstɔrɪkəl ˌsɪɡˈnɪfɪkəns/: Ý nghĩa lịch sử
  • Traditional values /trəˈdɪʃənəl ˈvæljuːz/: Giá trị truyền thống
  • Ancestral honor /ˈænˌsestrəl ˈɑnər/: Vinh danh tổ tiên
  • Unity /ˈjuːnɪti/: Sự đoàn kết
  • Cultural heritage /ˈkʌltʃərəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản văn hóa
  • Ancestors' day /ˈænsestərz deɪ/: Ngày của tổ tiên
  • Spiritual values /ˈspɪrɪtʃuəl ˈvæljuːz/: Giá trị tinh thần
  • Communal bonding /kəˈmjunəl ˈbɒndɪŋ/: Sự gắn kết cộng đồng
  • Patriotic pride /ˌpeɪtriˈɒtɪk praɪd/: Niềm tự hào dân tộc
  • Ethnic identity /ˈeθnɪk aɪˈdentɪti/: Bản sắc dân tộc
  • Historical reenactment /hɪˈstɒrɪkəl ˌriːˈæktmənt/: Tái hiện lịch sử
  • Cultural preservation /ˈkʌltʃərəl ˌprezərˈveɪʃən/: Bảo tồn văn hóa
  • Ethical teachings /ˈeθɪkəl ˈtiːtʃɪŋz/: Giáo lý đạo đức
  • Historical heritage /hɪˈstɒrɪkəl ˈherɪtɪdʒ/: Di sản lịch sử
  • Patriotism /'peɪ.trɪ.ə.tɪ.zəm/: Lòng yêu nước
  • Communal harmony (kə'mjuː.nəl 'hɑː.mə.ni/: Hòa thuận cộng đồng

Xem thêm: QUỐC TẾ THIẾU NHI 1/6 TIẾNG ANH LÀ GÌ? TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ LỜI CHÚC

3. Một số mẫu câu tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ Hùng Vương

Một số mẫu câu tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ Hùng Vương
Một số mẫu câu tiếng Anh nói về ngày Giỗ tổ Hùng Vương

3.1 Mô tả tầm quan trọng và giá trị lịch sử của ngày lễ Đền Hùng 

  • The Hung Kings' Temple Festival is a cornerstone of Vietnamese culture, commemorating the nation's founders and their enduring legacy. (Lễ hội Đền Hùng là một nền tảng của văn hóa Việt Nam, kỷ niệm những người sáng lập quốc gia và di sản bền vững của họ.)
  • Celebrating the Hùng Kings' Temple Festival instills a sense of pride and unity among the Vietnamese people, as they honor the achievements of their ancestors. (Việc kỷ niệm Lễ hội Đền Hùng tạo nên lòng tự hào và sự đoàn kết trong người dân Việt Nam, khi họ tôn vinh những thành tựu của tổ tiên.)
  • The Hùng Kings' Temple Festival serves as a living museum, showcasing the traditions and beliefs that have shaped Vietnamese society over millennia. (Lễ hội Đền Hùng phục vụ như một bảo tàng sống, trưng bày các truyền thống và niềm tin đã hình thành nên xã hội Việt Nam qua hàng ngàn năm.)

3.2 Mô tả không khí ngày Giỗ tổ Hùng Vương

  • The air is filled with a sense of reverence and pride as the nation commemorates the Hung Kings' Commemoration Day, uniting everyone in celebration. (Không khí tràn ngập lòng kính trọng và tự hào khi cả nước kỷ niệm Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, kết nối mọi người trong niềm vui chung.)
  • Vibrant processions and traditional music echo throughout the villages, creating a festive atmosphere that honors Vietnam's rich history. (Những đoàn rước náo nhiệt và âm nhạc truyền thống vang vọng khắp các làng mạc, tạo nên bầu không khí lễ hội tôn vinh lịch sử phong phú của Việt Nam.)
  • Streets and temples are adorned with colorful decorations and incense smoke, symbolizing the nation's gratitude and respect for the ancestors. (Đường phố và đền thờ được trang trí bằng những vật trang trí đầy màu sắc và khói hương, biểu tượng cho lòng biết ơn và sự tôn kính của quốc gia đối với tổ tiên.)

3.3 Mô tả cảm xúc ngày Giỗ tổ Hùng Vương

  • People across Vietnam feel a profound sense of respect and admiration as they participate in the Hung Kings' Commemoration Day, honoring the country's first emperors. (Người dân trên khắp Việt Nam cảm thấy một lòng kính trọng và ngưỡng mộ sâu sắc khi họ được tham gia vào Ngày Giỗ Tổ Hùng Vương, tôn vinh những vị vua đầu tiên của đất nước.)
  • The collective spirit of gratitude and reverence fills the air, as Vietnamese people pay homage to their ancestors, celebrating their legacy and contributions. (Tinh thần biết ơn và kính trọng chung chiếm lĩnh không khí, khi người dân Việt Nam tưởng nhớ tổ tiên, kỷ niệm di sản và những đóng góp của họ.)
  • Emotions run high among the crowds gathering at the temples, where shared stories of the past evoke feelings of pride and unity among the Vietnamese. (Cảm xúc dâng cao trong số những người tụ tập tại các đền thờ, nơi những câu chuyện được chia sẻ về quá khứ gợi lên niềm tự hào và sự đoàn kết giữa người Việt.)

Xem thêm: LỄ TẠ ƠN TIẾNG ANH LÀ GÌ? TRỌN BỘ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ LỄ TẠ ƠN

4. Đoạn văn nói về lễ hội Đền Hùng bằng tiếng Anh 

The Hùng Kings' Temple Festival is a quintessential cultural event in Vietnam, deeply rooted in the nation's history and soul. Celebrated on the 10th day of the third lunar month in Phu Tho Province, it pays homage to the Hung Kings, revered as the founding fathers of Vietnam. This day is marked by solemn ceremonies at the Hùng Kings' Temples, where people from across the country gather to offer incense and prayers. The festival is a vivid tapestry of traditional music, dance, and folk games, showcasing the rich cultural heritage of Vietnam. It embodies the spirit of unity and national pride, reminding Vietnamese people of their ancient origins and the enduring values passed down through generations. 

Dịch: Lễ hội Đền Hùng là một sự kiện văn hóa tiêu biểu của Việt Nam, gắn liền với lịch sử và tâm hồn dân tộc. Được tổ chức vào ngày 10 tháng 3 âm lịch hàng năm tại tỉnh Phú Thọ, lễ hội tưởng nhớ các Vua Hùng, vinh danh như những tổ tiên sáng lập nên đất nước. Ngày này được đánh dấu bằng các nghi lễ trang nghiêm tại các đền thờ Hùng Vương, nơi người dân từ khắp nơi tề tựu để dâng hương và cầu nguyện. Lễ hội là một bức tranh sinh động của âm nhạc truyền thống, điệu múa và trò chơi dân gian, khoe sắc di sản văn hóa phong phú của Việt Nam. Nó thể hiện tinh thần đoàn kết và tự hào dân tộc, nhắc nhở người Việt về nguồn gốc cổ xưa và các giá trị bền vững được truyền lại qua các thế hệ.

TÌM HIỂU THÊM 

Trên đây là thông tin về Giỗ tổ Hùng Vương tiếng Anh mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay. 

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác