CONCERN ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Concern có thể đóng vai trò là cả động từ lẫn danh từ trong tiếng Anh và đây cũng là một từ rất phổ biến, được sử dụng thường xuyên trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, không phải ai cũng biết Concern đi với giới từ gì và sự khác nhau giữa các cấu trúc Concern + giới từ đâu nhé! Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về chủ đề này trong bài viết dưới đây nhé!
I. Concern là gì?
Phiên âm: Concern – /kənˈsɜːn/ – (v, n)
Nghĩa:
- Khi là động từ: Từ "concern" khi được sử dụng làm động từ có nghĩa là "liên quan đến", "lo lắng về", "quan tâm đến", “dính líu" hay “bận tâm đến”. Nó thường được sử dụng để chỉ việc quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ:
- The recent changes in company policy concern many employees. (Những thay đổi gần đây trong chính sách của công ty liên quan đến nhiều nhân viên.)
- We should all be concerned about the environment and take steps to reduce our carbon footprint. (Chúng ta nên quan tâm đến môi trường và thực hiện các biện pháp để giảm lượng khí thải carbon của chúng ta.)
- Khi là danh từ: Từ "concern" khi được sử dụng làm danh từ có nghĩa là "mối quan tâm", "vấn đề liên quan đến", "sự lo lắng" hoặc “cổ phần, lợi tức".
Ví dụ:
- Environmental concerns are becoming increasingly important in today's world. (Những vấn đề liên quan đến môi trường ngày càng quan trọng trong thế giới hiện nay.)
- Her health is a major concern for her family. (Sức khỏe của cô ấy là mối quan tâm lớn đối với gia đình cô.)
- She decided to sell her concerns in the technology sector and invest in renewable energy. (Cô ấy quyết định bán cổ phần của mình trong lĩnh vực công nghệ và đầu tư vào năng lượng tái tạo.)
Xem thêm: GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
II. Concern đi với giới từ gì?
Trong tiếng Anh, Concern có thể đi với 4 giới từ: WITH, FOR/OVER/ABOUT và diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần này nhé!
1. Concern + with
Cụm "concern with" được sử dụng để diễn đạt việc liên quan, quan tâm, lo lắng, hay bận tâm đến một vấn đề hoặc chủ đề cụ thể. Khi bạn sử dụng "concern with", bạn đang chỉ định vấn đề hoặc mối quan tâm nào đó mà bạn muốn tập trung vào hoặc thảo luận về.
Ví dụ:
- The conference is concerned with the impact of technology on education. (Hội nghị tập trung vào tác động của công nghệ đối với giáo dục.)
- The book is concerned with the social and cultural changes of the 20th century. (Cuốn sách liên quan đến các thay đổi xã hội và văn hóa trong thế kỷ 20.)
2. Concern + for/over/about
Từ "concern" thường được kết hợp với các giới từ "for", “over” hoặc "about" để diễn đạt mối quan tâm hoặc lo lắng đối với một vấn đề cụ thể hoặc một tình huống.
Ví dụ:
- She has a deep concern for the welfare of children in underprivileged communities. (Cô ấy có mối quan tâm sâu sắc đối với phúc lợi của trẻ em ở cộng đồng nghèo.)
- There is growing concern over the impact of pollution on public health. (Có nhiều lo lắng về tác động của ô nhiễm đối với sức khỏe của công chúng.)
- The students expressed their concern about the lack of safety measures in the school. (Các học sinh đã bày tỏ sự lo lắng của họ về việc thiếu các biện pháp an toàn trong trường học.)
XEM THÊM:
=> APPLY ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ TRONG TIẾNG ANH? CỤM TỪ THƯỜNG GẶP VÀ CÁCH PHÂN BIỆT
=> RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
III. Từ loại khác của Concern
Bên cạnh dạng từ Concern, cũng có một số dạng từ khác của từ này như tính từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Concerning /kənˈsɜː.nɪŋ/ (Tính từ): Đáng lo ngại, gây lo ngại.
Ví dụ: I find many of the comments very concerning. (Tôi thấy nhiều ý kiến rất đáng lo ngại.)
- Concerned /kənˈsɜːnd/ (Tính từ): Có liên quan, có quan tâm, có dính líu.
Ví dụ: She is concerned about the current situation. (Cô ấy quan tâm đến tình hình hiện tại.)
- Concernedly /kənˈsɜː.nɪd.li/ (Trạng từ): Một cách quan tâm hoặc lo lắng.
Ví dụ: He spoke concernedly about the safety of his family. (Anh ấy nói với tâm trạng lo lắng về sự an toàn của gia đình mình.)
- Concernedness /kənˈsɜː.nɪdnɪs/ (Danh từ): Trạng thái bận tâm, quan tâm, lo lắng hoặc mối quan tâm của một người hoặc một tổ chức đối với một vấn đề cụ thể.
Ví dụ: Her concernedness for the well-being of the employees is evident in her actions. (Mức độ quan tâm của cô ấy đối với sức khỏe của nhân viên rõ ràng qua các hành động của cô ấy.)
- Concernment /kənˈsəːnmənt/ (Danh từ): Mức độ quan trọng, mối quan tâm, hoặc tình trạng được quan tâm đối với một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: The concernment of the government about the country's economic stability is evident in their financial policies. (Mức độ quan tâm của chính phủ đối với sự ổn định kinh tế của đất nước rõ ràng trong các chính sách tài chính của họ.)
IV. Một số cụm từ với Concern
1. To whom it may concern
Cụm từ "to whom it may concern" là một cách mở đầu trong các văn bản hoặc thư chưa biết người đọc cụ thể hoặc không biết tên của người đọc. Cụm này thường được sử dụng trong thư xin việc, thư giới thiệu, hoặc trong những tình huống khi bạn viết một thông điệp mà bạn muốn gửi đến bất kỳ ai có thẩm quyền hoặc cần đọc.
Ví dụ: To whom it may concern, I am writing to apply for the position of Marketing Manager at your company. (Gửi đến ai quan tâm, tôi viết thư này để nộp đơn ứng tuyển cho vị trí Quản lý Marketing tại công ty của bạn.)
2. As far as someone is concerned
Cụm từ này thường được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa rằng điều gì đó được xem xét từ quan điểm cá nhân hoặc quan điểm của một người cụ thể, thường được sử dụng khi ai đó muốn nói về ý kiến, cảm nhận hoặc quan điểm của về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
Ví dụ: As far as I'm concerned, the project is on track and progressing well. (Theo quan điểm của tôi, dự án đang diễn ra đúng kế hoạch và tiến triển tốt.)
3. A going concern
Cụm "a going concern" thường được sử dụng trong lĩnh vực kinh doanh và tài chính để chỉ một doanh nghiệp hoặc tổ chức mà đang hoạt động và tạo ra lợi nhuận, và có khả năng tiếp tục hoạt động trong tương lai, thường ám chỉ một tổ chức hoạt động hiệu quả và ổn định.
Ví dụ: The company has been a going concern for the past 20 years, consistently generating profits and expanding its market presence. (Công ty đã hoạt động lâu dài trong suốt 20 năm qua, liên tục tạo ra lợi nhuận và mở rộng sự hiện diện trên thị trường.)
V. Từ, cụm từ đồng nghĩa và trái nghĩa với Agreement
1. Từ, cụm từ đồng nghĩa
- Worry about: Lo lắng hoặc quan tâm về một vấn đề hoặc tình huống cụ thể.
- She worries about her children's safety when they're not at home. (Cô lo lắng cho sự an toàn của các con khi chúng không ở nhà.)
- Focus on: Tập trung hoặc quan tâm đặc biệt đến một vấn đề hoặc mục tiêu cụ thể.
- The company is focusing on expanding its market share in the Asia-Pacific region. (Công ty đang tập trung mở rộng thị phần tại khu vực Châu Á – Thái Bình Dương.)
- Pay attention to: Chú ý hoặc quan tâm đến một vấn đề, chi tiết hoặc tình huống cụ thể.
- It's important to pay attention to the fine print in the contract. (Điều quan trọng là phải chú ý đến hàng chữ nhỏ trong hợp đồng.)
- Regard as: Coi một cái gì đó là quan trọng hoặc đáng quan tâm.
- Many people regard education as the key to a better future. (Nhiều người coi giáo dục là chìa khóa cho một tương lai tốt đẹp hơn.)
- Care: Quan tâm hoặc sự chăm sóc đối với người khác hoặc vấn đề.
- He cares deeply about the well-being of his employees. (Ông ấy quan tâm sâu sắc đến phúc lợi của nhân viên.)
2. Từ, cụm từ trái nghĩa
- Disregard: Chỉ sự không chú ý hoặc không quan tâm đến một vấn đề hoặc tình huống.
- He chose to disregard the warnings and proceeded with his plan. (Anh ta chọn cách bỏ qua những lời cảnh báo và tiếp tục kế hoạch của mình.)
- Neglect: Mô tả việc bỏ qua hoặc không chăm sóc đến điều gì đó.
- Neglect of maintenance led to the deterioration of the building. (Việc bỏ bê việc bảo trì đã dẫn đến sự xuống cấp của tòa nhà.)
- Indifference: Chỉ sự không quan tâm hoặc sự lãnh đạm đối với một vấn đề hoặc người khác.
- His indifference to the suffering of others surprised everyone. (Sự thờ ơ của anh trước nỗi đau của người khác khiến mọi người ngạc nhiên.)
- Unconcern: Mô tả trạng thái không quan tâm hoặc không lo lắng.
- He faced the criticism with complete unconcern. (Anh ấy đối mặt với những lời chỉ trích với thái độ hoàn toàn không quan tâm.)
VI. Bài tập có đáp án
Điền từ/cụm từ đúng vào chỗ trống để hoàn thành các câu dưới đây:
- She ____________ herself about the safety of her children when they are not at home.
- The company has expressed its ____________ for the environment by implementing eco-friendly practices.
- Please pay ____________ to the details in the contract before signing it.
- The team should ____________ the potential risks associated with this project before proceeding.
- His complete ____________ for the consequences of his actions is alarming.
Đáp án:
- concerns
- concern
- attention
- concern themselves with
- unconcern
TÌM HIỂU THÊM:
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp OFFLINE
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức quan trọng về chủ đề “Concern đi với giới từ gì?”. Bạn đừng quên thường xuyên ôn tập, củng cố để thành thạo phần kiến thức này nhé. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây. Langmaster chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn không khó như bạn nghĩ. Đây là những cấu trúc đơn giản bạn có thể áp dụng ngay sau khi đọc xong bài viết này. Tham khảo ngay!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Học cách nhận biết danh từ, động từ, tính từ, trạng từ trong tiếng Anh là một vấn đề vô cùng quan trọng, đóng vai trò là kiến thức nền tảng. Cùng tìm hiểu ngay nào!