ARRIVE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CÁCH DÙNG ARRIVE TRONG TIẾNG ANH

Mục lục [Ẩn]

  • Arrive là gì?
  • Arrive đi với giới từ gì?
    • 1. Arrive + at 
    • 2. Arrive + in 
    • 3. Arrive + on
    • 4. Arrive + with 
    • 5. Arrive + for 
  • Lưu ý khi sử dụng Arrive với giới từ
  • Một số cụm động từ đi kèm với Arrive
  • Các từ đồng nghĩa có thể thay thế “Arrive”
  • Bài tập các giới từ đi với Arrive

Arrive là một động từ được sử dụng phổ biến trong tiếng Anh. Có nhiều người thắc mắc Arrive đi với giới từ gì? Sau Arrive là gì? Hãy cùng Langmaster giải đáp mọi thắc mắc liên quan đến động từ “arrive” đầy đủ nhất nhé.

Arrive là gì?

Arrive mang nghĩa là đến nơi hoặc đạt được đích đến

Arrive là một động từ trong tiếng Anh, có nghĩa là đến nơi hoặc đạt được đích đến. Arrive thường được sử dụng để diễn tả việc "đến một địa điểm" hoặc "đích đến sau một khoảng thời gian di chuyển". Điều này có thể áp dụng cho việc di chuyển bằng xe, máy bay, tàu hỏa, du thuyền hoặc bất kỳ phương tiện giao thông nào khác.

Ví dụ:

  • We will arrive at the airport at 3PM. (Chúng ta sẽ đến sân bay lúc 3 giờ chiều.)
  • The train is scheduled to arrive in 10 minutes. (Chuyến tàu dự kiến ​​sẽ đến trong 10 phút nữa.)
  • They arrived in Paris last night. (Họ đã đến Paris vào tối hôm qua.)

Từ arrive cũng có thể được sử dụng trong nghĩa bóng để diễn tả việc đạt được mục tiêu hoặc đạt đến một giai đoạn cụ thể trong cuộc sống hoặc công việc.

Ví dụ:

  • After years of hard work, she finally arrived at her dream job. (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cô ấy cuối cùng đã đạt được công việc mơ ước.)
  • The project has arrived at a critical stage. (Dự án đã đạt đến giai đoạn quan trọng.)

Tóm lại, "arrive" là một từ trong tiếng Anh dùng để diễn tả việc đến nơi hoặc đạt được đích đến, và có thể được sử dụng cả trong nghĩa đen và nghĩa bóng.

Arrive đi với giới từ gì?

Arrive thường đi với 2 giới từ chính là "in" và "at" để diễn tả ý nghĩa "đến một nơi nào đó". Arrive in dùng cho các địa điểm nhỏ như sân bay, nhà hàng,... Còn Arrive at dùng với các địa điểm lớn như thành phố, đất nước,...

Bên cạnh đó, Arrive còn có thể kết hợp với giới từ "on", "with" hoặc "For". Tuỳ vào mục đích và từng trường hợp cụ thể mà lựa chọn giới từ thích hợp.

Arrive đi với giới từ gì: At, on, in, with, for

1. Arrive + at 

Dùng Arrive đi với giới từ "at" khi nói về các địa điểm nhỏ như sân bay, nhà ga, nhà hàng, khách sạn, trường học,...

Ví dụ:

  • We will arrive at the airport at 10 AM. (Chúng ta sẽ đến sân bay lúc 10 giờ sáng.)
  • They arrived at the hotel and checked in. (Họ đến khách sạn và làm thủ tục nhận phòng.)

Ngoài ra, cấu trúc Arrive at còn dùng để nói về một khoảng thời gian xác định.

Ví dụ:

  • The meeting is scheduled to arrive at 2 PM. (Cuộc họp dự kiến bắt đầu lúc 2 giờ chiều.)
  • The party starts at 8 PM, so please arrive at 7:45 PM. (Bữa tiệc bắt đầu lúc 8 giờ tối, vì vậy hãy đến lúc 7 giờ 45 phút.)

2. Arrive + in 

Dùng Arrive đi với giới từ "in" khi nói về các địa điểm lớn như quốc gia, thành phố, khu vực,...

Ví dụ:

  • They arrived in London yesterday. (Họ đã đến London ngày hôm qua.)
  • We're going to arrive in New York tomorrow. (Chúng tôi sẽ đến New York ngày mai.)

Ngoài ra, Arrive in còn được dùng với những mốc thời gian như tháng, năm, mùa,...

Ví dụ:

  • The delegation will arrive in February to discuss the new project. (Đoàn đại biểu sẽ đến vào tháng Hai để thảo luận về dự án mới.)
  • The new product is expected to arrive in 2025. (Sản phẩm mới dự kiến ​​sẽ ra mắt vào năm 2025.)

3. Arrive + on

Dùng Arrive đi với giới từ "on" khi nói về một ngày cụ thể như các thứ trong tuần, ngày trong tháng.

Ví dụ:

  • The package is expected to arrive on Monday. (Gói hàng dự kiến ​​sẽ đến vào thứ Hai.)
  • She will arrive on the 10th of May. (Cô ấy sẽ đến vào ngày 10 tháng Năm.)

Xem thêm:

4. Arrive + with 

Dùng Arrive với giới từ "with" để viễn tả việc ai đó hoặc cái gì đó đến cùng với một người, vật, đặc điểm gì.

Ví dụ:

  • She arrived with a big smile on her face. (Cô ấy đến với nụ cười tươi trên khuôn mặt.)
  • The tourists arrived with their guide. (Du khách đến cùng với hướng dẫn viên.)

5. Arrive + for 

Dùng Arrive với giới từ "for" để diễn tả mục đích hoặc lý do của việc đến nơi nào đó. 

Ví dụ:

  • She arrived early for the meeting. (Cô ấy đến sớm để dự cuộc họp.)
  • He arrived for a job interview. (Anh ấy đến để phỏng vấn xin việc.)

Nhớ rằng việc sử dụng giới từ phụ thuộc vào ngữ cảnh và mục đích cụ thể của câu. Hãy chắc chắn sử dụng giới từ phù hợp để diễn đạt ý nghĩa một cách chính xác.

Lưu ý khi sử dụng Arrive với giới từ

  • Arrive khi đi với "home" sẽ không dùng giới từ mà sử dụng "Arrive home" (về đến nhà)

Ví dụ: She's excited to arrive home and see her family. (Cô ấy rất háo hức về nhà để gặp gia đình.)

  • Cấu trúc Arrive không bao giờ đi với giới từ To

Ví dụ: I arrived to the airport --> Sai.

I arrived at the airport. --> Đúng.

  • Nếu sau arrive là các trạng từ chỉ thời gian như last month, last year, tomorrow, yesterday, last week, next week, next month,... --> Không sử dụng giới từ đi kèm.

Ví dụ: I arrived last week. (Tôi đến vào tuần trước.) --> Không dùng giới từ

Xem thêm:

Một số cụm động từ đi kèm với Arrive

Bên cạnh các cụm từ trên, các collocation của động từ “arrive” cũng vô cùng đa dạng và bạn có thể tham khảo để sử dụng một cách linh hoạt trong câu văn của mình:

Một số cụm động từ đi kèm với Arrive

  • Arrive safely: Đến một nơi một cách an toàn, không gặp tai nạn hoặc rủi ro.

Ví dụ:

  • The team arrived safely at the competition venue. (Đội đã đến nơi thi đấu một cách an toàn.)
  • Despite the storm, we arrived safely at our destination. (Mặc dù có bão, chúng tôi đã đến nơi đích một cách an toàn.)
  • Arrive early/late: Đến sớm hoặc muộn so với thời gian dự kiến.

Ví dụ:

  • Don't worry, I will arrive early for the meeting. (Đừng lo, tôi sẽ đến sớm cho cuộc họp.)
  • He usually arrives late for appointments. (Anh ta thường đến muộn đối với các cuộc hẹn.)
  • Arrive on time: Đến đúng giờ, không trễ hoặc sớm so với thời gian dự kiến.

Ví dụ:

  • The train always arrives on time. (Chuyến tàu luôn đến đúng giờ.)
  • Please make sure you arrive on time for the event. (Hãy đảm bảo bạn đến đúng giờ cho sự kiện.)
  • Arrive unexpectedly/suddenly: Đến một cách bất ngờ hoặc đột ngột, không được dự kiến trước.

Ví dụ:

  • The news of her promotion arrived unexpectedly. (Thông tin về việc được thăng chức của cô ấy đến một cách bất ngờ.)
  • The guests arrived suddenly, catching us by surprise. (Khách mời đến đột ngột, khiến chúng tôi bất ngờ.)
  • Arrive at a decision/conclusion: Đưa ra quyết định hoặc kết luận sau khi suy nghĩ hoặc thảo luận.

Ví dụ:

  • After much discussion, they finally arrived at a decision. (Sau nhiều cuộc thảo luận, họ cuối cùng đã đưa ra quyết định.)
  • The investigation arrived at the conclusion that it was an accident. (Cuộc điều tra đưa ra kết luận là một tai nạn.)
  • Arrive with a bang: Đến một cách hoành tráng và nổi bật, tạo ấn tượng mạnh.

Ví dụ: The new movie arrived with a bang, receiving rave reviews from critics. (Bộ phim mới đến với sự hoành tráng và nhận được lời khen ngợi từ các nhà phê bình.)

Như vậy, các collocation giúp mở rộng từ vựng và cách sử dụng động từ "arrive" một cách chính xác và tự nhiên trong các tình huống khác nhau.

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế “Arrive”

  • Reach: Được sử dụng để diễn đạt ý nghĩa tương tự "arrive," nó thường ám chỉ việc đến nơi cụ thể hoặc đạt được đích đến đã được dự kiến.

Ví dụ:

  • We reached the top of the mountain at sunrise. (Chúng tôi đến đỉnh núi vào lúc bình minh.)
  • The ship finally reached the harbor after a long voyage. (Tàu cuối cùng cập cảng sau một hành trình dài.)
  • Get to: Đây là một cụm từ đồng nghĩa của "arrive," dùng để diễn đạt việc đến nơi hoặc đạt được đích đến.

Ví dụ:

  • What time did you get to the party? (Bạn đến buổi tiệc vào lúc mấy giờ?)
  • They got to the airport just in time for their flight. (Họ đến sân bay đúng giờ cho chuyến bay của mình.)
  • Show up: Được sử dụng để miêu tả việc xuất hiện hoặc đến một nơi cụ thể, thường là bất ngờ hoặc không được dự kiến trước.

Ví dụ:

  • He showed up at the meeting just in time. (Anh ta xuất hiện tại cuộc họp đúng lúc.)
  • The famous actor unexpectedly showed up at the charity event. (Diễn viên nổi tiếng đột ngột xuất hiện tại sự kiện từ thiện.)
  • Turn up: Đây là một cụm từ đồng nghĩa của "arrive," dùng để miêu tả việc xuất hiện hoặc đến một nơi cụ thể.

Ví dụ:

  • They turned up unexpectedly at the event. (Họ xuất hiện một cách bất ngờ tại sự kiện.)
  • I'm sure she will turn up at the party later. (Tôi chắc chắn cô ấy sẽ xuất hiện tại buổi tiệc sau đó.)
  • Come: Từ này thường được sử dụng như một đồng từ chung để diễn đạt ý nghĩa của "arrive," thể hiện hành động đến nơi cụ thể.

Ví dụ:

  • I'll come to your house later. (Tôi sẽ đến nhà bạn sau.)
  • Please come to the meeting on time. (Vui lòng đến cuộc họp đúng giờ.)
  • Make it: Từ "make it" ám chỉ thành công trong việc đến nơi hoặc đạt được mục tiêu, thường dùng trong ngữ cảnh có thời gian hoặc sự kiện cụ thể.

Ví dụ:

  • I hope I can make it to the airport on time. (Tôi hy vọng tôi có thể đến sân bay đúng giờ.)
  • We made it to the concert just before it started. (Chúng tôi đã đến buổi hòa nhạc ngay trước khi nó bắt đầu.)
  • Show oneself: Được sử dụng trong ngữ cảnh hình dung việc đến một nơi cụ thể hoặc xuất hiện trước công chúng.

Ví dụ:

  • The guest of honor finally showed herself at the ceremony. (Khách mời danh dự cuối cùng đã xuất hiện tại buổi lễ)
  • The shy performer showed herself on stage and amazed the audience. (Nghệ sĩ nhút nhát xuất hiện trên sân khấu và làm say đắm khán giả.)
  • Come in: Được sử dụng khi muốn nói về việc đến nơi hoặc tiếp cận một địa điểm cụ thể.

Ví dụ:

  • The train is coming in now. (Chuyến tàu đang tiến đến ngay bây giờ.)
  • Come in and have a seat. (Vào và ngồi xuống.)
  • Pull in: Được sử dụng khi nói về việc đến nơi, đặc biệt là khi ám chỉ phương tiện giao thông như tàu hoặc xe buýt.

Ví dụ:

  • The train is pulling in at platform 3. (Tàu đang tới ga số 3.)
  • The bus is about to pull in at the bus stop. (Xe buýt sắp đến bến.)
  • Land: Được sử dụng khi nói về việc máy bay hạ cánh xuống sân bay hoặc điểm đến.

Ví dụ:

  • The flight is scheduled to land at 8 PM. (Chuyến bay dự kiến ​​sẽ hạ cánh vào 8 giờ tối.)
  • The plane landed safely despite the storm. (Máy bay hạ cánh an toàn mặc dù có bão.)

Nhớ rằng mỗi từ có thể có một số sự khác biệt về ngữ cảnh và sử dụng, nhưng chúng có thể thay thế cho nhau trong nhiều trường hợp để làm cho văn phong tự nhiên và đa dạng.

Các từ đồng nghĩa có thể thay thế “Arrive”

Xem thêm:

Bài tập các giới từ đi với Arrive

1. We will ___________ New York tomorrow morning.

2. The package ___________ my office yesterday afternoon.

3. They ___________ a big smile on their faces.

4. The train ___________ platform 3 at 8:45 AM.

5. She ___________ a taxi and rushed to the meeting.

6. The concert starts at 7:30 PM, so make sure to ___________ time.

7. We ___________ Paris last week and stayed there for two days.

8. He ___________ the airport ___________ a group of friends.

9. The delegation ___________ a warm welcome upon their arrival.

10. I will ___________ your place in about 15 minutes.

Đáp án:

1. We will arrive in New York tomorrow morning.

2. The package arrived at my office yesterday afternoon.

3. They arrived with a big smile on their faces.

4. The train arrived on platform 3 at 8:45 AM.

5. She arrived in a taxi and rushed to the meeting.

6. The concert starts at 7:30 PM, so make sure to arrive on time.

7. We arrived in Paris last week and stayed there for two days.

8. He arrived at the airport with a group of friends.

9. The delegation arrived to a warm welcome upon their arrival.

10. I will arrive at your place in about 15 minutes.

Lời Kết

Để nắm rõ Arrive đi với giới từ gì? hoặc những kiến thức tiếng Anh khác, với tiêu chí chất lượng giảng dạy hàng đầu, đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm và phương pháp học đa dạng, Langmaster mang đến cho học viên môi trường học tập hiệu quả và thú vị. 

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác