RESPONSIBLE ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? - ĐỊNH NGHĨA VÀ CÁCH SỬ DỤNG ĐẦY ĐỦ
Mục lục [Ẩn]
Hẳn ai trong chúng ta cũng biết tính từ Responsible trong tiếng Anh mang nghĩa là có trách nhiệm và thường xuyên sử dụng từ này rất nhiều trong cuộc sống hàng ngày. Tuy nhiên, bạn đã nắm được Responsible đi với giới từ gì thì chính xác chưa? Cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật cấu trúc Responsible + giới từ trong bài viết dưới đây nhé!
1. Responsible là gì?
Phiên âm: Responsible – /ri'spɔnsəbl/ – (adj)
Nghĩa:
Trong tiếng Anh, responsible là một tính từ mang nghĩa chịu trách nhiệm, có trách nhiệm hoặc đáng tin cậy. Từ này được sử dụng để mô tả một người, một tổ chức hoặc một thực thể có nghĩa vụ thực hiện một nhiệm vụ cụ thể hoặc đảm bảo một điều gì đó xảy ra theo đúng kế hoạch.
Ví dụ:
- The manager is responsible for overseeing the project. (Người quản lý chịu trách nhiệm giám sát dự án.)
- It's important to be responsible for your actions. (Việc đảm đương trách nhiệm cho hành động của bạn là quan trọng.)
Trong giao tiếp hàng ngày và công việc, responsible thường xuất hiện trong các tình huống liên quan đến bổn phận, nhiệm vụ và sự cam kết. Để hiểu rõ cách sử dụng từ này một cách chính xác, chúng ta cần xem xét các giới từ đi kèm với nó trong từng trường hợp cụ thể.
XEM THÊM:
=> GIỚI TỪ TRONG TIẾNG ANH: PREPOSITIONS MỌI ĐIỀU BẠN CẦN BIẾT
=> HARMFUL ĐI VỚI GIỚI TỪ GÌ? CHI TIẾT VỀ CÁC CỤM TỪ HARMFUL THÔNG DỤNG
2. Responsible đi với giới từ gì?
Responsible đi với 3 giới từ: FOR, WITH, TO và mỗi cụm giới từ diễn đạt các ngữ nghĩa khác nhau. Cùng tìm hiểu chi tiết về sự khác biệt trong phần dưới nhé!
2.1. Cấu trúc Responsible + for
Cụm "responsible for" là cách dùng phổ biến nhất, khi đi với giới từ for, responsible diễn tả trách nhiệm của một người đối với một hành động, một nhiệm vụ hoặc một kết quả nhất định.
Người nói có thể sử dụng cấu trúc này để chỉ ra ai đó có nghĩa vụ hoàn thành một công việc hoặc đảm bảo rằng một điều gì đó được thực hiện đúng đắn.
Cấu trúc:
S + be responsible for + N/V-ing
Ví dụ:
- The teacher is responsible for preparing lesson plans. (Giáo viên chịu trách nhiệm chuẩn bị giáo án.)
- He is responsible for managing the entire project. (Anh ấy chịu trách nhiệm quản lý toàn bộ dự án.)
- She is responsible for taking care of her younger siblings. (Cô ấy chịu trách nhiệm chăm sóc các em của mình.)
Lưu ý:
-
Responsible for thường đi kèm với danh từ hoặc động từ thêm đuôi -ing.
-
Không sử dụng "responsible of" hoặc "responsible about" vì đây là lỗi sai ngữ pháp.
2.2. Cấu trúc Responsible + with
Cụm "responsible with" thường dùng để chỉ người hoặc tổ chức nào đó chịu trách nhiệm hoặc tham gia cùng với người khác để thực hiện một công việc hoặc nhiệm vụ cụ thể. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ cộng tác trong việc thực hiện nhiệm vụ nào đó.
Cấu trúc:
S + be responsible with + something
Ví dụ:
- The project manager is responsible with her team for completing the project on time. (Người quản lý dự án cùng với đội của mình chịu trách nhiệm hoàn thành dự án đúng thời hạn.)
- They are responsible with the volunteers for organizing the charity event. (Họ cùng với các tình nguyện viên chịu trách nhiệm tổ chức sự kiện từ thiện.)
- She is responsible with handling customer complaints. (Cô ấy có trách nhiệm trong việc xử lý khiếu nại của khách hàng.)
2.3. Responsible + to
Cấu trúc "responsible to" được dùng khi muốn diễn tả rằng ai đó chịu trách nhiệm trước một cá nhân hoặc tổ chức cấp trên. Trong trường hợp này, responsible to nhấn mạnh vào mối quan hệ cấp bậc, tức là một người có trách nhiệm báo cáo hoặc tuân theo sự chỉ đạo của người khác. Cụm này thường thể hiện mối quan hệ thụ động trong việc chịu trách nhiệm và sự kiểm soát từ phía người khác.
Cấu trúc:
S + be responsible with + something
Ví dụ:
- As an employee, you are responsible to your manager. (Là một nhân viên, bạn chịu trách nhiệm trước quản lý của mình.)
- The marketing department is responsible to the CEO. (Bộ phận tiếp thị chịu trách nhiệm trước giám đốc điều hành.)
- The regional managers are responsible to the head office. (Các giám đốc khu vực chịu trách nhiệm trước trụ sở chính.)
Phân biệt "responsible for" và "responsible to":
-
Responsible for → Nhấn mạnh vào trách nhiệm về công việc hoặc hành động.
-
Responsible to → Nhấn mạnh vào trách nhiệm với cấp trên hoặc tổ chức.
3. Từ loại khác của Responsible
Bên cạnh dạng từ Responsible, cũng có một số dạng từ khác của tính từ này như danh từ, trạng từ,... để sử dụng vào nhiều ngữ cảnh khác nhau sao cho phù hợp:
- Responsibility /rɪˌspɒnsəˈbɪləti/ (Danh từ): Đây là danh từ tương ứng với "responsible" và chỉ trách nhiệm hoặc nhiệm vụ mà một người hoặc tổ chức phải thực hiện.
Ví dụ: It's your responsibility to ensure the project is completed on time. (Điều đó là trách nhiệm của bạn để đảm bảo dự án hoàn thành đúng thời hạn.)
- Responsibly /rɪˈspɒnsəbli/ (Trạng từ): Trạng từ này chỉ cách một việc hoặc nhiệm vụ được thực hiện một cách trách nhiệm.
Ví dụ: She manages her finances responsibly. (Cô ấy quản lý tài chính của mình một cách trách nhiệm.)
- Irresponsible /ˌɪrɪˈspɒnsəbl/ (Tính từ): "Irresponsible" là từ trái nghĩa của "responsible" và chỉ sự thiếu trách nhiệm hoặc hành vi không chịu trách nhiệm.
Ví dụ: Leaving the children alone at home was an irresponsible decision. (Việc để trẻ em một mình ở nhà là một quyết định thiếu trách nhiệm.)
4. Một số cụm từ với Responsible

4.1. Hold me responsible
Đây là một cụm từ tiếng Anh có nghĩa là người nói đang tuyên bố rằng họ sẵn sàng chịu trách nhiệm cho một việc cụ thể hoặc một quyết định. Cụm từ này thể hiện sự cam kết của người nói rằng họ sẽ chịu trách nhiệm và hậu quả của hành động hoặc quyết định đó.
Ví dụ: If the project fails, hold me responsible. I made the final decision. (Nếu dự án thất bại, đừng trách ai khác, tôi sẽ chịu trách nhiệm. Tôi đã đưa ra quyết định cuối cùng.)
4.2. Hold (someone) responsible (for something)
Cụm từ này có nghĩa là đặt trách nhiệm, đặt người nào đó chịu trách nhiệm về một hành động, sự kiện, hoặc tình huống cụ thể. Khi sử dụng cụm từ này, người ta thường muốn thể hiện rằng người đó chịu trách nhiệm và có thể phải chịu các hậu quả hoặc trách nhiệm pháp lý.
Ví dụ: The manager held the employee responsible for the mistake in the report. (Người quản lý đặt trách nhiệm cho nhân viên về sai sót trong báo cáo.)
4.3. Responsible party
Đây là một cụm từ tiếng Anh thường được sử dụng để chỉ người hoặc tổ chức chịu trách nhiệm hoặc đảm đương nhiệm vụ cụ thể trong một tình huống hoặc vấn đề. Cụm từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh pháp lý, bảo hiểm, hoặc các trường hợp mà cần xác định ai chịu trách nhiệm về một vụ việc hoặc tranh chấp.
Ví dụ: The responsible party for the accident was determined to be the driver of the other vehicle. (Người chịu trách nhiệm cho tai nạn được xác định là người lái xe của phương tiện khác.)
4.4. Socially responsible
"Socially responsible", dịch là "có trách nhiệm xã hội", là một cụm tính từ thường được sử dụng để mô tả hành vi, quyết định, hoặc ứng xử của cá nhân, tổ chức hoặc doanh nghiệp được thực hiện với mục tiêu góp phần vào xã hội, bảo vệ môi trường, và làm phúc lợi cho cộng đồng, không chỉ vì lợi ích cá nhân hoặc lợi nhuận tài chính.
Ví dụ: The company is committed to being socially responsible by reducing its carbon footprint. (Công ty cam kết thực hiện trách nhiệm xã hội bằng cách giảm thiểu lượng khí nhà kính của mình.)
5. Bài tập vận dụng cấu trúc Responsible
Bài tập 1
Chọn đáp án đúng (A, B, C hoặc D) để hoàn thành các câu sau:
- The teacher is ______ preparing lesson plans.
A. responsible for
B. responsible to
C. responsible with
D. responsible about - As a manager, he is ______ the CEO.
A. responsible for
B. responsible to
C. responsible with
D. responsible at - You should be ______ your money.
A. responsible to
B. responsible with
C. responsible for
D. responsible on - The IT department is ______ maintaining the company’s network.
A. responsible for
B. responsible to
C. responsible with
D. responsible about - A good employee is always ______ their supervisor.
A. responsible about
B. responsible with
C. responsible for
D. responsible to - Parents are ______ their children's education.
A. responsible for
B. responsible with
C. responsible to
D. responsible at - The finance department is ______ managing company expenses.
A. responsible at
B. responsible for
C. responsible about
D. responsible to - The director is ______ ensuring that all employees meet the deadline.
A. responsible to
B. responsible for
C. responsible with
D. responsible on - As an assistant, she is ______ her supervisor.
A. responsible about
B. responsible to
C. responsible with
D. responsible for - A doctor is ______ taking care of patients.
A. responsible about
B. responsible to
C. responsible for
D. responsible on - He is not very ______ money and often spends too much.
A. responsible about
B. responsible with
C. responsible to
D. responsible for - The school principal is ______ the entire school system.
A. responsible for
B. responsible to
C. responsible about
D. responsible with - Employees are ______ their direct manager.
A. responsible for
B. responsible to
C. responsible with
D. responsible about - The marketing team is ______ planning the advertising campaign.
A. responsible for
B. responsible with
C. responsible to
D. responsible about - You should be more ______ the way you spend your time.
A. responsible to
B. responsible with
C. responsible for
D. responsible at
Bài tập 2
Điền đúng giới từ vào chỗ trống để hoàn thành câu theo đúng ngữ pháp.
- She is responsible ____ organizing the company's annual meeting.
- The sales manager is responsible ____ the CEO.
- As a leader, you should be responsible ____ your words and actions.
- The security team is responsible ____ ensuring safety in the building.
- An intern is usually responsible ____ their direct supervisor.
- You need to be responsible ____ how you manage your personal finances.
- The government is responsible ____ improving healthcare services.
- Employees are responsible ____ completing their tasks on time.
- The marketing director is responsible ____ the company’s branding strategy.
- The accounting department is responsible ____ financial reports.
- As an assistant, she is responsible ____ handling customer inquiries.
- He is responsible ____ his project manager and must report daily progress.
- You should be more responsible ____ handling confidential information.
- The customer service team is responsible ____ responding to client complaints.
- The HR department is responsible ____ hiring new employees.
ĐÁP ÁN
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- A
- B
- B
- A
- D
- A
- B
- B
- B
- C
- B
- A
- B
- A
- B
Bài 2: Điền từ thích hợp
- for
- to
- with
- for
- to
- with
- for
- for
- for
- for
- for
- to
- with
- for
- for
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp toàn bộ những kiến thức cần biết về chủ đề “Responsible đi với giới từ gì?”. Hy vọng rằng những thông tin này sẽ giúp ích cho quá trình học tiếng Anh của bạn. Bên cạnh đó, để có lộ trình học tiếng Anh đúng đắn, bạn nên làm bài kiểm tra trình độ tiếng Anh tại đây. Langmaster chúc các bạn học tập thật tốt!
Ngoài ra, nếu bạn đang tìm một địa chỉ học tiếng Anh uy tín thì Langmaster sẽ là lựa chọn đáng tin cậy giúp bạn nhanh chóng chinh phục tiếng Anh giao tiếp. Với hơn 15 năm kinh nghiệm giảng dạy và truyền cảm hứng học tiếng Anh cho hơn 800.000+ học viên, Langmaster tự tin đem lại những khóa học chất lượng có cam kết đầu ra chuẩn CERF. Các bạn học viên sẽ được dẫn dắt bởi đội ngũ giáo viên có chuyên môn cao cùng phương pháp giảng dạy hiện đại, độc quyền, giúp bạn nhanh chóng nâng trình tiếng Anh của bản thân.
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!