Decided To V hay V-ing? Cách dùng cấu trúc Decided trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
- 1. Decided là gì?
- 2. Cách dùng cấu trúc Decided trong tiếng Anh
- Cấu trúc Decided + to V
- Cấu trúc Decided + WH question
- Cấu trúc Decided + That + Clause (mệnh đề)
- Cấu trúc Decided + N (danh từ)
- Cấu trúc Decided To V hay V-ing?
- 3. Cách dùng Decided khi là tính từ
- 4. Các giới từ thường kết hợp với Decided
- 5. Những cụm từ đồng nghĩa thay thế cho Decided
- 6. Bài tập vận dụng cấu trúc Decided
Decided trong tiếng Anh được nhận biết là một từ vừa đóng vai trò là động từ vừa là tính từ. Vì vậy không ít các bạn học băn khoăn không biết rằng sau decided cộng gì hay kết hợp với giới từ gì cho đúng. Ngoài ra với sự đa dạng trong ý nghĩa decided cũng có nhiều cách dùng khác nhau tùy trường hợp. Vậy kiến thức về decided như thế nào? Khám phá phần kiến thức thú vị này cũng với Langmaster nhé!
1. Decided là gì?
Decided là một trong những động từ (dạng quá khứ của decide) trong tiếng Anh với ý nghĩa “quyết định” hoặc “lựa chọn gì đó”. Trong một vài tình huống khác, decided còn đóng vai trò là một tính từ trong câu, tùy sắc thái của câu mà biểu đạt ý nghĩa khác nhau.
Ví dụ:
- We decided that Linh was right. (Chúng tôi quyết định rằng Linh đã đúng.)
(Quyết định, lựa chọn)
- It was a decided change in taxi service. (Đó là sự quyết định thay đổi của dịch vụ taxi)
(Sắc thái của tính từ, kiên quyết và rõ ràng)
Xem thêm:
2. Cách dùng cấu trúc Decided trong tiếng Anh
Cấu trúc Decided + to V
Cấu trúc decided + to V mang ý nghĩa diễn tả một quyết định thực hiện hành động nào đó.
- Công thức: S + decided + to V-inf
Ví dụ:
- I decided to come home before the meeting ended. (Tôi quyết định về nhà trước khi buổi họp kết thúc.)
- My mother decided to do exercise for good health. (Mẹ tôi quyết định tập thể dục để có sức khỏe tốt.)
Cấu trúc Decided + WH question
Decided khi kết hợp với các từ để hỏi dùng để diễn tả một quyết định được thực hiện liên quan tới một số việc cụ thể như “ai?/cái gì?/như thế nào?).
- Công thức: S + decided + Wh-question + to V-inf
Ví dụ:
- My younger brother haven't decided what he want to be yet. (Em trai \ vẫn chưa quyết định nó muốn trở thành gì.)
- My boss reviewed the last year’s document and decided what to do now. (Sếp tôi đã xem lại tài liệu của năm ngoái và quyết định làm gì hiện tại.)
Xem thêm:
Cấu trúc Decided + That + Clause (mệnh đề)
Sau decided cũng có thể kết hợp với một mệnh đề, giúp thể hiện việc một ai đó đã quyết định một sự việc diễn ra.
- Công thức: S + decided (that) + clause
Ví dụ:
- My brother was drawing the car when my sister decided she wanted a flower picture. (Em trai mình đang vẽ xe ô tô trong khi em gái của tôi quyết định muốn một bức tranh về hoa.)
- We decided we should make an appearance at our store. (Chúng đã quyết định tạt qua cửa hàng của chúng tôi.)
Cấu trúc Decided + N (danh từ)
Sau decided cũng có thể là một danh từ với ý nghĩa người hay sự vật nào đó là kết quả đã quyết định của một sự việc.
- Công thức: S + decided + N/ Noun phrase
Ví dụ:
- God can decide everything. (Chúa trời có thể quyết định mọi thứ.)
- Players will decide the future of this game. (Những dân chơi sẽ quyết định tương lai của trò chơi này.)
Cấu trúc Decided To V hay V-ing?
Decided dùng để diễn tả hành động đưa ra quyết định về việc gì đó. Sau Decided là "To V" (động từ nguyên mẫu) và không đi với "V-ing".
Ví dụ:
- I decided to study harder. (Tôi quyết định học tập chăm chỉ hơn)
- She decided to quit her job. (Cô ấy quyết định nghỉ việc)
Xem thêm:
3. Cách dùng Decided khi là tính từ
Đối với vai trò là một tính từ, Decided sẽ có 2 cách dùng khác nhau như sau:
Decided mang ý nghĩa rõ ràng, dễ thấy
Ví dụ:
- She had a decided benefit over her opponent. (Cô ấy có một quyền lợi rõ ràng trước đối thủ của cô ấy.)
- There are some decided changes between spring and summer. (Có một số thay đổi rõ ràng giữa mùa hè và mùa xuân.)
Decided mang ý nghĩa kiên quyết, dứt khoát
Ví dụ:
- My teacher gives a decided point. (Giáo viên của tôi mang đến một luận điểm kiên quyết.)
- I am a decided woman. (Tôi là một phụ nữ kiên quyết.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
4. Các giới từ thường kết hợp với Decided
Decided đi với giới từ gì? Decided thường đi cùng với các giới từ on, upon, between, for/in favor of để tạo thành các cụm từ mang ý nghĩa khác nhau.
- Decided on/upon: Sự quyết định sau khi đã suy nghĩ kỹ lưỡng.
Ví dụ: My family has yet decided on Phu Quoc for our Tet holiday. (Gia đình chúng tôi vừa quyết định cho chuyến nghỉ lễ tại Phú Quốc vào dịp tết nguyên đán.)
- Decided between: Quyết định lựa chọn giữa nhiều thứ.
Ví dụ: I decided between the beef and the pork. (Mình quyết định chọn giữa thịt bò và thịt heo.)
- Decided against: Quyết định chống lại thứ gì đó.
Ví dụ: I decided against the gender inequality. (Mình đã quyết định chống lại sự bất bình đẳng giới.)
- Decided + for/in favor of : Ủng hộ cho ai, cho điều gì.
The government decided in favor of LGBT communication. (Chính quyền quyết định ủng hộ cộng đồng LGBT)
5. Những cụm từ đồng nghĩa thay thế cho Decided
Để diễn tả ý nghĩa "quyết định" làm gì, bạn có thể sử dụng những cụm từ đồng nghĩa dưới đây để thay thế cho Decided. Điều này sẽ giúp bạn hạn chế lặp từ và dễ "ăn điểm" hơn trong các kỳ thi.
Cụm từ |
Ví dụ |
Make up one’s mind |
She couldn't make up her mind about which dress to wear. (Cô ấy không thể quyết định nên mặc chiếc váy nào.) |
Come to a decision |
After much deliberation, they finally came to a decision. (Sau nhiều cân nhắc, cuối cùng họ cũng đưa ra quyết định.) |
Make a decision |
It's time to make a decision about your future. (Đã đến lúc đưa ra quyết định về tương lai của bạn.) |
Choose to V |
I chose to study abroad after graduation. (Tôi chọn du học sau khi tốt nghiệp.) |
Reach a conclusion |
The scientists reached a conclusion that climate change is caused by human activities. (Các nhà khoa học đã đi đến kết luận rằng biến đổi khí hậu do hoạt động của con người gây ra.) |
Opt for |
We opted for the Italian restaurant instead of the Chinese one. (Chúng tôi chọn nhà hàng Ý thay vì nhà hàng Trung Quốc.) |
Settle on |
They settled on a date for the wedding. (Họ đã quyết định được ngày cưới.) |
Pass judgment |
The judge passed judgment on the criminal. (Thẩm phán đưa ra phán quyết đối với tội phạm.) |
Adjudicate |
The panel will adjudicate the winner of the competition. (Ban giám khảo sẽ phán quyết người chiến thắng cuộc thi.) |
Call the shots |
As the boss, she calls the shots in this company. (Là sếp, cô ấy quyết định mọi việc trong công ty này.) |
Have the final say |
The CEO has the final say on all major decisions. (Giám đốc điều hành có quyền quyết định cuối cùng về tất cả các quyết định quan trọng.) |
In two minds |
I'm in two minds about accepting the job offer. (Tôi chưa quyết định có chấp nhận lời mời việc làm hay không.) |
Xem thêm:
6. Bài tập vận dụng cấu trúc Decided
Bài tập: Lựa chọn đáp án sao cho phù hợp với câu đã cho
1. Last month, Jimmy _______ go swimming with his friends.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
2. The referee ______ the result of the football match.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
3. Last year, my school _______ back for the uniform.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
4. She's ______ to leave the school later.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
5. My son hasn't _______ he wants to be yet.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
6. People say she hasn't _______ she will do now.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
7. Linh is a ________ person.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
8. After the event, Jenny ____________ becoming a different person.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
9. The school ________ that all of the students aren’t allowed to use smartphones.
A. decided
B. decided on
C. decided to
D. decided what
Đáp án:
1.C
2. A
3. B
4. D
5. A
6. D
7. A
8. B
9. A
Bài viết đã cung cấp cho bạn tổng quan kiến thức về Decided. Nắm vững phần kiến thức này sẽ vừa cung cấp cho bạn học những cấu trúc thông dụng đồng thời nâng cao được vốn từ vựng đáng kể của mình. Thế nên bạn cần có sự chăm chỉ nắm vững và thực hành thực tiễn thành thục để ghi nhớ lâu hơn. Đăng ký ngay khóa học cùng Langmaster để học thêm kiến thức tiếng Anh bổ ích.
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!