CÁCH PHÂN BIỆT RISE VÀ RAISE ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ NHẤT
Mục lục [Ẩn]
Rise và Raise là hai danh/động từ thường xuyên gây nhầm lẫn đối với người học tiếng Anh do cách viết và ý nghĩa khá tương đồng. Hôm nay, cùng Langmaster dành 5 phút đọc bài viết dưới đây để nắm bắt ngay cách phân biệt Rise và Raise đơn giản, dễ nhớ nhất để không còn bối rối khi phải sử dụng cặp từ này nữa nhé!
I. Tìm hiểu Rise là gì?
1. Định nghĩa Rise
Phiên âm: Rise – /raɪz/ – (v, n)
Nghĩa:
1. Khi là động từ: Từ "Rise" ở dạng động từ (nội động từ) có nghĩa là tăng lên, nâng cao, hoặc hành động đi lên hoặc dâng lên. Đây là một động từ miêu tả hành động tăng dần, thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh khác nhau.
Ví dụ:
- The sun will rise in the east tomorrow morning. (Mặt trời sẽ mọc ở phía đông vào sáng mai.)
- The price of oil has risen significantly in the past month. (Giá dầu đã tăng đáng kể trong tháng qua.)
2. Khi là danh từ: Từ Rise ở dạng danh từ có nghĩa là sự tăng, sự sự nâng lên, hoặc phần cao nhất của một sự tăng đột ngột. Khi được sử dụng làm danh từ, "Rise" thường chỉ sự thay đổi đột ngột trong mức độ, mức giá, hoặc tình trạng.
Ví dụ: The sudden rise in interest rates affected the housing market. (Sự tăng đột ngột trong lãi suất ảnh hưởng đến thị trường nhà ở.)
2. Một số cụm từ thông dụng với Rise
1. Rise to the Occasion: Đối mặt với tình huống hoặc nhiệm vụ khó khăn và thể hiện tố chất xuất sắc.
Ví dụ: She always knows how to rise to the occasion and handle challenges effectively. (Cô ấy luôn biết cách đối mặt với tình huống và xử lý thách thức một cách hiệu quả.)
2. Rise and Shine: Một cụm từ cổ điển để khuyên người khác thức dậy và bắt đầu ngày mới.
Ví dụ: Come on, it's time to rise and shine—we have a busy day ahead. (Thôi nào, đến lúc thức dậy và bắt đầu một ngày mới — chúng ta sẽ có một ngày bận rộn phía trước.)
3. Rise Above: Vượt qua, tránh những tình huống tiêu cực hoặc thể hiện sự chất chứa, tinh thần cao cả.
Ví dụ: He managed to rise above the criticism and remain focused on his goals.
4. On the Rise: Đang trong quá trình tăng trưởng, phát triển.
Ví dụ: The tech startup is on the rise, attracting investors and gaining popularity. (Anh ấy đã thành công trong việc vượt qua những phê phán và vẫn giữ tập trung vào mục tiêu của mình.)
5. Rise and Fall: Sự biến đổi từ mức cao đến mức thấp hoặc ngược lại.
Ví dụ: The rise and fall of the stock market can be unpredictable. (Công ty khởi nghiệp công nghệ đang trong giai đoạn phát triển, thu hút nhà đầu tư và ngày càng nổi tiếng.)
6. Rising Star: Ngôi sao đang trong quá trình phát triển và trở nên nổi bật.
Ví dụ: The young singer is a rising star in the music industry. (Ca sĩ trẻ này đang trở thành một ngôi sao nổi bật trong ngành âm nhạc.)
7. Sunrise: Sự mọc của mặt trời vào buổi sáng.
Ví dụ: We woke up early to watch the beautiful sunrise over the ocean. (Chúng tôi thức dậy sớm để xem cảnh bình minh tuyệt đẹp trên biển.)
8. Rise in Prices: Sự tăng giá.
Ví dụ: There has been a noticeable rise in prices for essential goods. (Có một sự tăng giá đáng kể đối với các hàng hóa thiết yếu.)
9. Rise to Power: Tiến lên vị trí quyền lực, chức vụ cao cấp.
Ví dụ: His rapid rise to power surprised many political analysts. (Sự tiến lên nhanh chóng đến vị trí quyền lực của anh ấy đã làm bất ngờ nhiều nhà phân tích chính trị.)
10. Rise from the Ashes: Sự phục hồi, tái sinh sau sự sụp đổ hoặc khủng hoảng.
Ví dụ: The city managed to rise from the ashes after the devastating earthquake. (Thành phố đã phục hồi sau cơn động đất tàn khốc để tái sinh.)
II. Tìm hiểu Raise là gì?
1. Định nghĩa Raise
Phiên âm: Raise – /reɪz/ – (v, n)
Nghĩa:
1. Khi là động từ (Ngoại động từ):
- Đưa một thứ gì đó lên một vị trí cao hơn: She raised the flag on top of the pole. (Cô ấy đã đưa lá cờ lên đỉnh cột.)
- Chăm sóc, nuôi nấng ai đó, cây cối hoặc con vật cho đến khi trưởng thành: They raised chickens on their farm. (Họ đã nuôi gà trên trang trại của họ.)
2. Khi là danh từ: Từ "raise" cũng có thể được sử dụng như một danh từ và có ý nghĩa là sự tăng lên hoặc khoản gia tăng số tiền.
Ví dụ: The company announced a salary raise for its employees. (Công ty thông báo việc tăng lương cho nhân viên của mình.)
2. Một số cụm từ thông dụng với Raise
1. Raise funds: Gây quỹ, huy động tiền.
Ví dụ: The organization is trying to raise funds for a new community center. (Tổ chức này đang cố gắng gây quỹ cho một trung tâm cộng đồng mới.)
2. Raise awareness: Nâng cao nhận thức.
Ví dụ: The campaign aims to raise awareness about the importance of environmental conservation. (Chiến dịch này nhằm mục đích nâng cao nhận thức về tầm quan trọng của việc bảo tồn môi trường.)
3. Raise a family: Nuôi dưỡng một gia đình.
Ví dụ: After retiring, she moved to the countryside to raise a family. (Sau khi nghỉ hưu, cô ấy chuyển về nông thôn để nuôi sống gia đình.)
4. Raise questions: Đặt ra những câu hỏi.
Ví dụ: The new scientific discovery raised questions about our understanding of the universe. (Khám phá khoa học mới đặt ra câu hỏi về sự hiểu biết của chúng ta về vũ trụ.)
5. Raise an issue: Đưa ra một vấn đề.
Ví dụ: During the meeting, she raised an issue about the lack of communication within the team. (Trong cuộc họp, cô ấy nêu ra vấn đề về sự thiếu giao tiếp trong nhóm.)
6. Raise concerns: Đề xuất các vấn đề quan ngại.
Ví dụ: Employees raised concerns about the working conditions in the factory. (Nhân viên nêu lên mối lo ngại về điều kiện làm việc trong nhà máy.)
7. Raise a toast: Nâng ly chúc mừng.
Ví dụ: Let's all raise a toast to celebrate the success of our project. (Tất cả chúng ta hãy nâng cốc chúc mừng sự thành công của dự án của chúng ta.)
8. Raise the bar: Nâng cao tiêu chuẩn, tạo ra một mức độ cao hơn.
Ví dụ: The new manager's goal is to raise the bar for the company's performance. (Mục tiêu của người quản lý mới là nâng cao hiệu quả hoạt động của công ty.)
9. Raise eyebrows: Gây sự ngạc nhiên hoặc phê phán.
Ví dụ: His unusual behavior raised eyebrows among his colleagues. (Hành vi bất thường của anh ấy đã khiến các đồng nghiệp của anh ấy phải ngạc nhiên.)
10. Raise a child: Nuôi nấng, chăm sóc một đứa trẻ.
Ví dụ: Raising a child requires a lot of time, effort, and patience. (Nuôi dạy một đứa trẻ đòi hỏi rất nhiều thời gian, công sức và sự kiên nhẫn.)
III. Phân biệt Rise và Raise
Loại từ
- Rise: Là một động từ nội động từ (intransitive verb).
- Raise: Là một động từ ngoại động từ (transitive verb).
Ý nghĩa
- Rise:
- Liên quan đến việc thay đổi vị trí hoặc tình trạng của một thứ gì đó mà không cần sự tác động từ người khác.
- Thường được sử dụng để nói về sự mọc lên của mặt trời, đỉnh núi, nước mực, v.v.
- Raise:
- Liên quan đến việc tạo ra sự thay đổi về vị trí hoặc tình trạng bằng cách đưa một thứ gì đó lên mức cao hơn.
- Chăm sóc, nuôi dưỡng động vật, con cái, hoặc điều gì đó cho đến khi chúng trưởng thành.
Cách dùng:
- Rise: Chỉ việc tự nâng lên hoặc tự mọc lên từ một vị trí thấp hơn đến một vị trí cao hơn.
- Raise: Chỉ việc tác động vào người hoặc vật khác để chúng được nâng lên hoặc thăng lên một vị trí cao hơn.
Cấu trúc:
- Rise: Luôn cần tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: The sun rises in the east. (Mặt trời mọc ở phía đông.) - Raise: Không cần tân ngữ đi kèm.
Ví dụ: He raised his hand. (Anh ấy giơ tay.)
XEM THÊM:
⇒ CÁCH PHÂN BIỆT MOST VÀ MOST OF ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ NHẤT
⇒ HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT JOB VÀ WORK ĐƠN GIẢN NHẤT
IV. Bài tập phân biệt Rise và Raise
Điền từ “Rise” hoặc “Raise" để hoàn thành các câu dưới đây:
1. The sun ______________ in the morning.
2. She always knows how to ______________ to the occasion and handle challenges effectively.
3. The company decided to ______________ the prices of their products.
4. He managed to ______________ above the criticism and remain focused on his goals.
5. The parents are trying to ______________ their children with good values.
6. The hot air balloon slowly ______________ above the trees.
7. The recent ______________ in prices has affected consumers' purchasing power.
8. The teacher received a well-deserved ______________ in recognition of her exceptional work.
9. The water level is expected to ______________ by two feet.
10. The charity event aims to ______________ funds for underprivileged children.
11. The road ______________ to a height of over 2000 meters.
12. They ______________ chickens on their farm.
13. The sun ______________ and warms the earth.
14. The city has experienced a ______________ in crime recently.
15. The documentary explores the ______________ of ancient civilizations.
Đáp án:
1. rises
2. rise
3. raise
4. rise
5. raise
6. rises
7. rise
8. raise
9. rise
10. raise
11. rises
12. raise
13. rises
14. rise
15. rise
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã hướng dẫn cách phân biệt Rise và Raise đơn giản và dễ nhớ nhất. Hy vọng thông qua những kiến thức được chia sẻ trên đây và bài tập vận dụng đi kèm, bạn sẽ không còn thấy bối rối khi phải dùng cặp từ này nữa. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!