PHÂN BIỆT VIEW VÀ SIGHT CHI TIẾT, DỄ HIỂU CHỈ TRONG 5 PHÚT
Mục lục [Ẩn]
Tại sao lại dùng “lượt view” để chỉ lượt xem một video mà không dùng là “lượt sight” nhỉ? Nguyên nhân là do cách sử dụng khác nhau của 2 từ này đấy! Để tìm hiểu kỹ hơn về sự khác nhau này, các bạn cùng Langmaster phân biệt view và sight chi tiết qua bài viết dưới đây nhé!
Xem thêm: PHÂN BIỆT NGAY 12 CẶP TỪ DỄ GÂY NHẦM LẪN NHẤT TRONG TIẾNG ANH
I. “View” là gì?
Phiên âm: /vjuː/
“View” là gì? "View" là một từ tiếng Anh khá linh hoạt và có thể thay đổi ý nghĩa tùy theo ngữ cảnh cụ thể mà nó được sử dụng. Sau đây là những nghĩa phổ biến nhất của “view” theo từ loại là danh từ:
1. Quan điểm
Trong trường hợp này, “view” được hiểu theo nghĩa “quan điểm, ý kiến, cách suy nghĩ hay niềm tin” về một chủ đề nào đó.
Ví dụ:
- The artist's unique view on modern society is reflected in his artworks. (Quan điểm độc đáo của nghệ sĩ về xã hội hiện đại được thể hiện qua các tác phẩm nghệ thuật của ông ấy)
- In his view, technology has both positive and negative impacts on society.(Theo quan điểm của anh ấy, công nghệ có cả tác động tích cực và tiêu cực đối với xã hội.)
2. Tầm nhìn
Khi muốn miêu tả những gì có thể nhìn thấy từ một vị trí cụ thể, “view” được sử dụng với ý nghĩa là “tầm nhìn”
Ví dụ:
- The hotel room offered a stunning view of the ocean, with waves crashing against the shore. (Phòng khách sạn có tầm nhìn tuyệt đẹp ra biển, với những con sóng đánh vào bờ.)
- From the mountain's peak, the panoramic view of the valley below was breathtaking. (Từ đỉnh núi, tầm nhìn toàn cảnh của thung lũng bên dưới thực sự làm say đắm.)
3. Bức tranh toàn cảnh
“View” cũng có thể diễn đạt ý nghĩa chỉ Bức tranh toàn cảnh của một địa điểm cụ thể. Tuy nhiên, đây không phải là một nghĩa phổ biến của “view”
Ví dụ:
- The painting depicted a serene view of a tranquil lake surrounded by lush forests. (Bức tranh miêu tả một cảnh quan yên bình của một hồ nước êm ả bao quanh bởi rừng xanh tươi.)
- The artist painted a beautiful view of the countryside (Họa sĩ đã vẽ một bức tranh đẹp về quang cảnh nông thôn)
Khi được dùng với từ loại động từ, “view” mang những ý nghĩa sau:
4. Nhìn nhận, suy nghĩ
Khi ở từ loại danh từ, “view” được hiểu là “quan điểm” thì ở nghĩa động từ, “view” mang ý nghĩa là “nhìn nhận, suy nghĩ về một vấn đề nào đó như thế nào”
Ví dụ:
- She views exercise as an essential part of maintaining a healthy lifestyle.(Cô ấy coi việc tập thể dục là một phần cần thiết để duy trì một lối sống lành mạnh.)
- He views challenges as opportunities for growth and learning.(Anh ấy coi những thách thức là cơ hội để phát triển và học hỏi.)
5. Nhìn một cách kỹ càng
Khi miêu tả hành động nhìn một cái gì đó một cách kỹ càng và chi tiết, chúng ta sử dụng động từ “view”
Ví dụ:
- She took her time to view each piece of artwork in the museum carefully. (Cô ấy dành thời gian để xem xét từng tác phẩm nghệ thuật trong bảo tàng một cách cẩn thận.)
- The detective entered the crime scene and began to view the surroundings, (Thám tử vào hiện trường vụ án và bắt đầu xem xét hiện trường xung quanh.)
6. Xem
Ngoài ra, “view” còn một nghĩa tương đương với động từ “watch” là xem
Ví dụ:
- They gathered in the living room to view the latest episode of their favorite TV show. (Họ tụ tập trong phòng khách để xem tập mới nhất của chương trình truyền hình yêu thích của họ.)
- The cinema was packed with people eager to view the premiere of the movie." (Rạp chiếu phim đông đúc người với những người háo hức xem buổi công chiếu đầu tiên của bộ phim )
II. “Sight” là gì?
Phiên âm: /saɪt/
“Sight” là gì? Tương tự như “view”, “sight” có cả nghĩa động từ và danh từ. Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt các nghĩa này qua phần phân tích dưới đây!
1. Khả năng nhìn (thị lực)
Đây là một trong những nghĩa phổ biến nhất của “sight”, diễn tả khả năng nhìn thấy hay còn gọi là thị lực
Ví dụ:
- The accident left him with impaired sight in his left eye. (Vụ tai nạn đã để lại cho anh ấy tình trạng suy giảm khả năng nhìn ở mắt trái.)
- The eagle's keen sight allows it to spot prey from great distances. (Khả năng nhìn sắc bén của con đại bàng cho phép nó nhận biết mồi từ khoảng cách xa.)
2. Quang cảnh trong tầm nhìn
Khi bạn muốn miêu tả một cảnh vật trong tầm nhìn của bạn, bạn có thể dùng “sight” trong tình huống này
Ví dụ:
- The fireworks display on New Year's Eve was a dazzling sight. (Trình diễn pháo hoa vào đêm Giao thừa là một cảnh tượng lộng lẫy.)
- The sunrise over the ocean was an awe-inspiring sight. (Bình minh trên biển là một cảnh đáng kinh ngạc.)
3. Địa điểm (thăm quan) thú vị
Các địa điểm du lịch nổi tiếng, thu hút đông đảo khách du lịch được gọi là “sight”
Ví dụ:
- The Eiffel Tower is a famous sight in Paris (Tháp Eiffel là một điểm tham quan nổi tiếng ở Paris )
- The historic old town is full of charming sights, including cobblestone streets and centuries-old architecture. (Khu phố cổ lịch sử có nhiều điểm tham quan thú vị)
Ngoài những nghĩa danh từ ở trên, “sight” còn có nghĩa động từ, đó là:
4. Vô tình nhìn thấy
Nghĩa động từ của “sight” là vô tình nhìn thấy thứ gì đó, đặc biệt trong tình huống bạn đã tìm kiếm trước đó
Ví dụ:
- As I turned the corner, I sighted a rare bird perched on a branch. (Khi tôi quẹo góc, tôi bất ngờ nhìn thấy một con chim hiếm đậu trên cành cây.)
- She couldn't believe her eyes when she sighted her long-lost childhood friend (Cô ấy không thể tin vào mắt mình khi bất ngờ thấy người bạn thơ ấu đã mất liên lạc từ lâu)
III. Phân biệt view và sight
Sau khi tìm hiểu ý nghĩa của “view” và “sight”, chắc hẳn các bạn đều đã nhận ra một số điểm khác nhau cơ bản giữa hai từ này. Để làm rõ hơn sự khác biệt này, cùng Langmaster phân tích và tổng hợp lại nhé!
1. Với nghĩa danh từ
1.1. “View” và “sight” có một nghĩa tương đồng là đều chỉ quang cảnh, cảnh vật mà bạn nhìn thấy được. Tuy nhiên, “view” thường chỉ bức tranh toàn cảnh trong khi “sight” chỉ một cảnh vật cụ thể hơn.
Ví dụ:
- From the top of the mountain, we had a breathtaking view of the entire valley below. (Từ đỉnh núi, chúng tôi có tầm nhìn đẹp đến mê hồn về toàn bộ thung lũng ở dưới.)
- The sun setting over the calm lake created a serene and beautiful sight. (Mặt trời lặn trên hồ yên bình tạo nên một cảnh vật thanh bình và đẹp đẽ.)
1.2. Ngoài ra, “view” và “sight” còn có những nghĩa danh từ riêng hoàn toàn khác biệt với từ còn lại. Như phần phân tích ở trên, “view” còn có nghĩa là “quan điểm”, “sight” có nghĩa là “khả năng nhìn” hay “địa điểm thăm quan”
Đây đều là những nghĩa mà chúng ta có thể dễ dàng phân biệt
2. Với nghĩa động từ
Nghĩa dễ gây nhầm lẫn trong trường hợp động từ đó là: “view” chỉ hành động “nhìn một cách kỹ lưỡng”, “sight” chỉ hành động “vô tình nhìn thấy”
Ví dụ:
- Before making a decision, the committee members viewed all the proposals submitted by various companies (Trước khi đưa ra quyết định, các thành viên trong ủy ban đã xem xét tất cả các đề xuất được nộp bởi các công ty khác nhau)
- While hiking in the forest, I suddenly sighted a waterfall (Khi tôi đang leo núi trong khu rừng, đột nhiên tôi bất ngờ nhìn thấy một thác nước )
Ngoài ra, “view” còn có nghĩa động từ là “nhìn nhận” và “xem”, các bạn nhớ cẩn thận để không bị nhầm lẫn nghĩa nhé!
Xem thêm:
=>EFFECT LÀ GÌ? PHÂN BIỆT AFFECT VÀ EFFECT DỄ HIỂU NHẤT
=> HƯỚNG DẪN CÁCH PHÂN BIỆT JOB VÀ WORK ĐƠN GIẢN NHẤT
IV. Những cụm từ tiếng Anh chứa “view”, “sight”
Ngoài ra, “view” và “sight” là những từ thường xuyên xuất hiện trong các collocations. Chúng ta cùng mở rộng kiến thức xem đó là những cụm từ nào để sử dụng 2 từ vựng này tốt hơn nhé!
1. Những cụm từ chứa “View”
- In view of: dựa trên, xem xét đến
Ví dụ: In view of the recent market trends, the company decided to revise its marketing strategy. (Xem xét đối với xu hướng thị trường gần đây, công ty quyết định điều chỉnh chiến lược tiếp thị của mình.)
- Point of view: quan điểm
Ví dụ: From her point of view, the project was feasible and worth pursuing (Từ góc nhìn của cô ấy, dự án là khả thi và đáng tiến xa)
- Helicopter view: miêu tả tổng quát
Ví dụ: During the meeting, the manager provided a helicopter view of the company's performance over the past year(Trong cuộc họp, người quản lý cung cấp một cái nhìn toàn cảnh về hiệu suất của công ty trong năm vừa qua)
- In view: đang trong quá trình xem xét
Ví dụ: The proposed changes are still in view (Các thay đổi đề xuất vẫn còn được xem xét)
- On view: được trưng bày hoặc hiển thị để mọi người xem
Ví dụ: The art exhibition will be on view at the gallery until the end of the month. (Triển lãm nghệ thuật sẽ được trưng bày tại phòng trưng bày cho đến cuối tháng.)
- With a view to (Ving): với mục đích làm gì
Ví dụ: She enrolled in a language course with a view to improving her communication skills (Cô ấy đăng ký khóa học ngôn ngữ với mục tiêu cải thiện kỹ năng giao tiếp)
2. Những cụm từ chứa “Sight”
- Catch sight of: Vô tình nhìn thấy
Ví dụ: As they turned the corner, they caught sight of a rainbow stretching across the sky. (Khi họ quẹo góc, họ bất ngờ thấy một cầu vồng kéo dài trên bầu trời.)
- At first sight: Ngay từ lần đầu tiên
Ví dụ: He knew she was the one he wanted to marry at first sight. (Anh biết cô ấy chính là người anh muốn kết hôn khi gặp lần đầu tiên.)
- Sightseeing: tham quan và ngắm cảnh
Ví dụ: During their vacation, they spent the day sightseeing in the historic city (Trong kỳ nghỉ, họ dành cả ngày để tham quan các danh lam thắng cảnh trong thành phố lịch sử)
- Set your sights on: đặt mục tiêu
Ví dụ: She has set her sights on becoming a successful entrepreneur in the tech industry. (Cô ấy đã đặt mục tiêu trở thành một doanh nhân thành công trong ngành công nghệ.)
- Out of sight: biến mất khỏi tầm nhìn
Ví dụ: She placed the old books on the top shelf where they were out of sight but still cherished. (Cô ấy đặt những cuốn sách cũ lên kệ trên cùng, nơi chúng không còn thấy được nhưng vẫn được trân trọng.)
- Sight for sore eyes: Cảnh tượng làm dịu đi sự mệt mỏi
Ví dụ: Seeing the beautiful sunset was a true sight for sore eyes after a hectic work week. (Nhìn thấy hoàng hôn đẹp thực sự là một cảnh tượng dịu mắt sau một tuần làm việc bận rộn.)
Xem thêm: COLLOCATIONS LÀ GÌ? CÁCH HỌC 100+ COLLOCATION THÔNG DỤNG HIỆU QUẢ
IV. Bài tập
Điền view/ sight thích hợp vào chỗ trống, chia động từ nếu cần thiết:
1. The mountaintop offered a breathtaking ________ of the entire valley below.
2. As I turned the corner, I caught ________ of a beautiful sunset over the ocean.
3. The city's skyline is a stunning ________ when seen from the top of the skyscraper.
4. The explorers finally ________ land after weeks of being at sea.
5. The hikers were exhausted, but the stunning ________of the waterfall motivated them to keep going.
6. From the airplane, we could clearly ________ the majestic mountains below.
7. The old castle was an impressive ________ to behold as we approached it.
8. After a long day of exploring, the campsite was a ________ for sore eyes.
9. The guide encouraged us to step onto the observation deck and ________ the city lights at night.
10. They climbed to the hilltop to ________ the sunrise over the horizon.
Đáp án
1. view
2. sight
3. sight
4. sighted
5. sight
6. view
7. sight
8. sight
9. view
10. view
Tuy hai từ “view” và “sight” có nhiều điểm tương đồng trong ý nghĩa nhưng khi bạn nắm chắc được nghĩa của từng từ, bạn sẽ dễ dàng phân biệt view và sight. Mong rằng bài viết trên đã giúp bạn luyện tập cách sử dụng hai từ này. Chúc các bạn học tốt!
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!