CÁCH PHÂN BIỆT MOST VÀ MOST OF ĐƠN GIẢN, DỄ NHỚ NHẤT
Nhiều người học tiếng Anh vẫn còn hay nhầm lẫn cách dùng của Most và Most of. Tuy diễn đạt chung một ý nghĩa về phần lớn, hầu hết nhưng nếu không cẩn thận, rất có thể bạn sẽ dùng sai hai từ này. Cùng tìm hiểu cách phân biệt Most và Most of, cũng như Almost và The most một cách cụ thể trong bài viết bên dưới nhé!
1. Most là gì?
Most là từ định lượng được dùng để nói về số lượng và mức độ phần lớn. Chúng ta có thể sử dụng Most với danh từ (như một từ hạn định), hoặc Most không có danh từ (như một đại từ). Cụ thể:
- Cấu trúc: Most + Noun (danh từ số nhiều không xác định)
Most đi với danh từ được dùng để diễn đạt ý nghĩa “đa số” (the majority of).
Ví dụ: Lana plays tennis most afternoons. (Lana chơi quần vợt vào hầu hết các buổi chiều.)
- Most không có danh từ
Chúng ta có thể lược bỏ danh từ sau Most nếu danh từ đó cụ thể, rõ ràng.
Ví dụ: I think most believe the price will continue to slowly improve. (Tôi nghĩ hầu hết đều tin rằng giá cả sẽ tiếp tục dần cải thiện.)
2. Most of là gì?
Most of cũng tương tự như Most, khi đi với danh từ sẽ diễn đạt ý nghĩa “đa phần, phần lớn.” Khi có mạo từ, đại từ chỉ định hoặc sở hữu trước danh từ, chúng ta phải dùng Most of. Cấu trúc thường dùng của Most of là:
Most of + Mạo từ/ Đại từ chỉ định/ Đại từ sở hữu + Danh từ xác định
Ví dụ:
- Most of my friends are from Vietnam. (Đa số bạn bè tôi đến từ Việt Nam.)
- Suzy has eaten most of the cake in the fridge. (Suzy đã ăn phần lớn cái bánh trong tủ lạnh.)
- Most of the books were sold yesterday at a cheap price. (Hầu hết số sách được bán với giá rẻ vào hôm qua.)
3. Phân biệt Most với Most of như thế nào?
Dù mang ý nghĩa diễn đạt giống nhau, nhưng Most và Most of có điểm khác biệt sau đây:
3.1. Điểm khác 1
"Most" là tính từ, bổ nghĩa cho danh từ số nhiều không xác định. "Most of" là đại từ, có danh từ xác định theo sau.
Ví dụ:
- Most Chinese people use chopsticks. (Hầu hết người Trung đều dùng đũa.)
- The kids loved the animals, and most of all the monkeys. (Bọn trẻ yêu động vật, và hơn hết là đám khỉ.)
3.2. Điểm khác 2
Khi nói về phần lớn của cái gì đó chung chung, chúng ta dùng Most + danh từ. Trong khi nếu nói về phần lớn của một tập hợp cụ thể nào đó, chúng ta phải sử dụng Most of + danh từ.
Ví dụ:
- Most desserts are sweet. (Desserts in general) → Hầu hết các món tráng miệng đều ngọt. (Ý chỉ món tráng miệng nói chung).
- The food at the party was delicious. Linda had made most of the desserts herself. (A specific set of desserts at the party) → Thức ăn trong bữa tiệc rất ngon. Linda đã tự làm hầu hết các món tráng miệng. (Nói đến một số món tráng miệng cụ thể tại bữa tiệc).
3.3. Điểm khác 3
Khi chúng ta dùng Most trước mạo từ (a/an, the), từ chỉ định (this, that), từ sở hữu (my, your) hoặc đại từ (him, them), chúng ta cần thêm of:
Ví dụ:
- Most of the information was useless. (Đa số thông tin đều vô dụng.)
Not: Most the information…
- Jack sold most of his apartments quite quickly. (Jack bán hầu hết các căn hộ của anh ta khá nhanh.)
3.4. Điểm khác 4
Chúng ta sử dụng Most of trước các tên địa lý:
Ví dụ: Most of England and Wales should be rainy throughout the day. (Hầu hết nước Anh và xứ Wales sẽ mưa suốt cả ngày.)
4. Phân biệt với Almost, The most, Mostly
Ngoài phân biệt Most và Most of, chúng ta cũng cần tìm hiểu thêm về Almost, The most và Mostly để tránh nhầm lẫn cách sử dụng.
4.1 Almost
Almost là một trạng từ, thường được dùng để diễn đạt ý nghĩa “gần như, suýt thì” và sẽ đóng vai trò bổ ngữ cho một động từ, tính từ hoặc trạng từ nào đó trong câu.
Ví dụ:
- Most artists find it almost impossible to make a living from art alone. (Đa số các nghệ sĩ thấy hầu như không thể kiếm sống chỉ bằng nghệ thuật.)
- She'll almost certainly forget to make it. (Cô ấy gần như chắc chắn sẽ quên làm điều đó.)
Cách dùng Almost:
- Almost + Number: It was almost eight o’clock when my boss came. (Khi ông chủ đến là đã gần 8 giờ rồi.)
- Almost + Verb: Lara almost wishes she hadn't invited him. (Lara gần như ước rằng cô không mời anh ta.)
- Almost + Adjective: The student’s handwriting is almost unable to read. (Chữ của em học sinh xấu đến nỗi gần như không thể đọc được.)
- Almost + Adverb: The boat sank almost immediately after it had struck the rock. (Con thuyền chìm gần như ngay lập tức sau khi va vào đá.)
- Almost + determiner + Noun: Được dùng để diễn tả nghĩa “hầu hết, đa số” như Most of. Lưu ý bắt buộc phải có một từ hạn định (all, every,...) trước danh từ khi đi với Almost. Ví dụ:
She was bitten by mosquitoes almost every night. (Hầu như đêm nào cô ấy cũng bị muỗi cắn.)
Almost all the passengers in the bus were Vietnamese. (Hầu hết khách trên xe là người Việt Nam.)
4.2 The most
The most là hình thức so sánh nhất của many và much. The most có thể kết hợp với nhiều từ loại khác nhau. Ví dụ:
- The most + Adj: We’re using the most advanced technique in the world. (Chúng tôi đang ứng dụng kỹ thuật tiên tiến nhất thế giới.)
- The most + Adv: That store is the most easily identifiable place in my town. (Cửa hàng đó là nơi dễ nhận biết nhất ở thị trấn chỗ tôi.)
- The most + N: Dùng để diễn đạt nghĩa “nhiều hơn/ ít hơn trong tổng số”.
Ví dụ: Yuri earns the most money in her family. (Yuri kiếm được nhiều tiền nhất trong gia đình.) - The most + Verb: The most đi với động từ sẽ có vai trò giống như một trạng từ. Ví dụ: They all laughed, but Claire laughed the most. (Tất cả họ đều cười, riêng Claire là người cười nhiều nhất.)
4.3 Mostly
Mostly là một trạng từ mang nghĩa tiếng Việt tương đương là “chủ yếu”. Ví dụ:
Kana was mostly interested in the history of the church. (Kana chủ yếu quan tâm đến lịch sử của nhà thờ.)
Chúng ta không dùng Mostly thay thế cho Most và The most.
What Jim liked most were the beautiful beaches. (Điều mà Jim thích nhất chính là những bãi biển xinh đẹp.)
Not: What Jim liked mostly were the beautiful beaches.
Nguồn: Bài viết có sự tham khảo thông tin và ví dụ từ Cambridge Dictionary. Link
5. Bài tập phân biệt Most và Most of, Almost, The most
Bài tập 1. Sửa lại lỗi sai (nếu có) trong các câu sau:
1. It was almost 5 o'clock when John left.
2. It took them almost a day to get there.
3. A car suddenly appeared from nowhere and mostly made me fall off my pony.
4. In this school, most of children are from the Chinese community.
5. It was a most beautiful evening.
Đáp án
1. Correct
2. Correct
3. mostly → almost
4. most of children → most of the children
5. Correct
Bài tập 2. Điền Most, Most of, Almost, The most phù hợp vào chỗ trống
1. ___ no one believed Jenny.
2. Who's ____ famous person you've ever seen on TV?
3. This chemical is found in ____ weed killers.
4. I like ____ vegetables but not carrots.
5. The kids loved the circus, and ____ all the clowns.
6. Karen is ____ intelligent person I know.
7. ____ the students are coming on the next bus.
8. The band are ____ teenagers.
9. It’s ____ very quiet at night in the smaller towns.
10. _____ her time is spent on teaching and marking homework.
Đáp án:
1. Almost
2. the most
3. most
4. most
5. most of
6. the most
7. Most of
8. mostly
9. mostly
10. Most of
Bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cơ bản về các từ Most, Most of, Almost và The most. Hy vọng qua đây, các bạn sẽ không còn nhầm lẫn và biết cách phân biệt Most và Most of để sử dụng chính xác trong văn nói cũng như văn viết nhé! Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, đừng ngại để lại comment để được Langmaster giải đáp!
Nội Dung Hot
HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU
- Mô hình học 4CE: Class - Club - Conference - Community - E-learning độc quyền của Langmaster
- Đội ngũ giảng viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
- Ứng dụng phương pháp Lập trình tư duy (NLP), TPR (Phản xạ toàn thân), ELC (Học thông qua trải nghiệm).
- Môi trường học tập tích cực, cởi mở và năng động giúp học viên được thỏa sức “đắm mình” vào tiếng Anh và liên tục luyện tập giao tiếp."
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học trực tiếp 1 thầy 1 trò suốt cả buổi học.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình được thiết kế riêng cho từng học viên khác nhau.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh động.
KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN
- Mô hình học trực tuyến, cùng học tập - cùng tiến bộ
- Giao tiếp liên tục giữa thầy và trò, bạn cùng lớp với nhau giúp sửa lỗi, bù lỗ hổng kiến thức kịp thời
- Đội ngũ giảng viên chất lượng cao, có nhiều năm kinh nghiệm
- Lộ trình học thiết kế theo đúng quy chuẩn của Châu Âu
- Không đổi - ghép lớp suốt quá trình học
Bài viết khác

Cấu trúc so sánh nhất và so sánh hơn trong tiếng Anh là gì? Nếu bạn muốn sử dụng tiếng Anh chuẩn Tây thì nhất định không thể bỏ qua 2 dạng so sánh này. Click ngay!

Cấu trúc Neither nor và Either or không thể thiếu trong tiếng Anh. Nhưng làm thế nào để phân biệt được chúng? Tìm câu trả lời trong bài viết dưới đây cùng Langmaster nhé!

Tổng hợp công thức, cách dùng, dấu hiệu và bài tập có đáp án về thì quá khứ đơn (Past simple) giúp bạn thành thạo chỉ trong nháy mắt thì cơ bản trong tiếng Anh!

Cấu trúc So that such that (Quá… đến nỗi mà) khá phổ biến, thường xuất hiện trong các kỳ thi. Nhưng không phải ai cũng biết cách dùng. Tìm hiểu ngay.

Cấu trúc “suggest" được dùng nhiều trong văn nói và giao tiếp, dùng để gợi ý hoặc đề xuất cho ai đó làm việc gì. Tuy nhiên, nếu học sâu hơn, cấu trúc này còn có rất nhiều điều thú vị khác nữa.