HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
59
Giây

Cách hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh và tổng hợp mẫu câu hay nhất

Khi giao tiếp, câu hỏi thăm sức khỏe tưởng chừng đơn giản nhưng lại rất quan trọng để thể hiện sự quan tâm và lịch sự đối với người khác. Trong tiếng Anh, ngoài câu hỏi quen thuộc “How are you?”, còn rất nhiều cách để bạn bày tỏ sự quan tâm và hỏi thăm sức khỏe người khác. Hãy cùng tìm hiểu những mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh thông dụng và phổ biến mà bạn có thể áp dụng vào cuộc sống hàng ngày trong bài viết sau đây.

1. Hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh là gì?

Hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh là cách để thể hiện sự quan tâm và lịch sự đối với người khác. Câu hỏi này không chỉ dùng để hỏi về tình trạng sức khỏe mà còn có thể hỏi về cuộc sống, công việc, hoặc tâm trạng của người nghe. Đây là một kỹ năng quan trọng trong giao tiếp hàng ngày, giúp bạn tạo dựng mối quan hệ tốt đẹp và gắn kết với mọi người. Các câu hỏi thăm sức khỏe thường được sử dụng khi gặp lại bạn bè, đồng nghiệp, hoặc đối tác sau một thời gian dài không gặp.

Việc hỏi thăm sức khỏe trong tiếng Anh không chỉ giúp bạn bày tỏ sự quan tâm mà còn thể hiện thái độ tôn trọng đối với người đối diện. Tùy vào tình huống, bạn có thể lựa chọn cách hỏi phù hợp để giao tiếp một cách tự nhiên và lịch sự.

2. Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay, ý nghĩa

Hỏi thăm sức khỏe là một phần không thể thiếu trong giao tiếp hàng ngày. Dưới đây là các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe thông dụng giúp bạn linh hoạt sử dụng trong nhiều tình huống khác nhau

2.1. Cách hỏi thăm sức khỏe thông thường

Mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh hay, ý nghĩa

Những câu hỏi thăm sức khỏe thông thường sẽ giúp bạn bắt đầu cuộc trò chuyện một cách thân thiện. Dù là gặp gỡ bạn bè, đồng nghiệp hay trong những lần gặp lại lâu ngày, những câu hỏi này sẽ giúp bạn thể hiện sự quan tâm chân thành đến người đối diện.

  • How are you? – Bạn khỏe không?
  • How’s everything? – Mọi thứ thế nào?
  • How are you doing? – Bạn cảm thấy thế nào?
  • Are you feeling okay? – Bạn cảm thấy ổn không?
  • How’s it going? – Dạo này thế nào?
  • What’s up? – Có chuyện gì mới không?
  • How have you been? – Bạn dạo này thế nào?
  • How’s life? – Cuộc sống thế nào?
  • How’s your day going? – Ngày của bạn thế nào?
  • Is everything alright? – Mọi chuyện ổn chứ?

>> Xem thêm:

2.2. Hỏi thăm sức khỏe người ốm

Khi người đối diện không khỏe, những câu hỏi này giúp bạn thể hiện sự quan tâm về tình trạng sức khỏe của họ. Đây là những câu hỏi thích hợp để hỏi thăm khi bạn biết người khác đang gặp vấn đề về sức khỏe hoặc vừa mới ốm dậy.

  • How are you feeling? – Bạn cảm thấy thế nào?
  • Is everything okay with your health? – Sức khỏe của bạn có ổn không?
  • Have you been feeling better? – Bạn đã cảm thấy khá hơn chưa?
  • How’s your health? – Sức khỏe của bạn thế nào?
  • Are you getting better? – Bạn có thấy khá hơn không?
  • Are you feeling any better today? – Hôm nay bạn cảm thấy có khá hơn không?
  • How’s your recovery going? – Quá trình hồi phục của bạn thế nào rồi?
  • Is there anything I can do to help? – Có điều gì tôi có thể làm giúp bạn không?
  • Do you need anything? – Bạn cần gì không?
  • I hope you’re feeling better soon. – Hy vọng bạn sẽ sớm khỏe lại.

>> Xem thêm:

3. Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Sau đây là các cách đáp lại khi được hỏi thăm sức khỏe, tùy thuộc vào trạng thái sức khỏe của bản thân.

3.1. Cảm ơn lời hỏi thăm

Cảm ơn lời hỏi thăm tiếng Anh

Khi ai đó hỏi thăm sức khỏe của bạn, việc đáp lại một cách lịch sự và cảm ơn là điều rất quan trọng. Sau đây là các mẫu câu để bạn có thể thể hiện sự trân trọng đối với lời hỏi thăm của người khác:

  • Thank you for asking. – Cảm ơn bạn đã hỏi thăm.
  • I appreciate your concern. – Tôi rất cảm ơn sự quan tâm của bạn.
  • Thanks, I’m doing well. – Cảm ơn, tôi vẫn khỏe.
  • Thank you for checking in. – Cảm ơn vì đã quan tâm.
  • It’s kind of you to ask. – Bạn thật tốt khi hỏi thăm.
  • Thanks for thinking of me. – Cảm ơn vì đã nghĩ đến tôi.
  • I’m grateful for your concern. – Tôi rất biết ơn sự quan tâm của bạn.
  • I’m glad you asked, thank you! – Tôi rất vui vì bạn đã hỏi, cảm ơn!
  • Thank you, it’s nice of you to ask. – Cảm ơn bạn, thật tốt khi bạn hỏi thăm.
  • I really appreciate your kind words. – Tôi rất cảm kích những lời hỏi thăm tốt đẹp của bạn.

Ví dụ thực tế:

A: How are you doing today? (Hôm nay bạn thế nào?)

B: I’m doing great, thanks! How about you? (Tôi rất khỏe, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)

A: I’m good, just a little tired. (Tôi ổn, chỉ hơi mệt một chút.)

B: Thanks for asking! I appreciate it. (Cảm ơn bạn đã hỏi thăm! Tôi rất trân trọng điều đó.)

>> Xem thêm:

3.2. Trả lời trạng thái tốt

Khi bạn cảm thấy khỏe mạnh, vui vẻ và không gặp vấn đề gì về sức khỏe, bạn có thể trả lời một cách tự tin và tích cực. Dưới đây là một số mẫu câu bạn có thể sử dụng:

  • I’m doing great, thanks! – Tôi rất khỏe, cảm ơn bạn!
  • I’m feeling fantastic! – Tôi cảm thấy tuyệt vời!
  • I’m doing well, thank you! – Tôi vẫn khỏe, cảm ơn bạn!
  • I’m good, thanks for asking. – Tôi ổn, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.
  • Everything’s fine, thanks! – Mọi thứ đều ổn, cảm ơn bạn!
  • I’m feeling great, thank you! – Tôi cảm thấy tuyệt vời, cảm ơn bạn!
  • I’m doing just fine! – Tôi vẫn ổn thôi!
  • I’m in top form, thanks! – Tôi khỏe mạnh tuyệt vời, cảm ơn!
  • I’m feeling really good today! – Hôm nay tôi cảm thấy rất tốt!
  • I’m perfectly fine, thanks! – Tôi hoàn toàn ổn, cảm ơn bạn!

Ví dụ thực tế:

Lisa: How’s your day going? (Ngày của bạn thế nào?)

Sarah: It’s going really well! I’ve had a productive morning. (Ngày của tôi rất tốt! Tôi đã có một buổi sáng hiệu quả.)

Lisa: That’s awesome! What have you been working on? (Tuyệt vời! Bạn đang làm gì vậy?)

Sarah: I’ve been finishing up a project. Everything’s going smoothly. (Tôi vừa hoàn thành một dự án. Mọi thứ đều tiến triển suôn sẻ.)

3.3. Trả lời trạng thái bình thường

Cách đáp lại lời hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh

Khi sức khỏe của bạn bình thường, không có gì đặc biệt nhưng cũng không gặp vấn đề gì nghiêm trọng, bạn có thể sử dụng những câu trả lời dưới đây để duy trì cuộc trò chuyện:

  • I’m fine, thank you. – Tôi ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m okay, thanks for asking. – Tôi cũng bình thường, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.
  • I’m alright, thanks. – Tôi không có vấn đề gì, cảm ơn bạn.
  • I’m doing okay, thanks. – Tôi cũng ổn, cảm ơn bạn.
  • Nothing special, I’m fine. – Không có gì đặc biệt, tôi vẫn khỏe.
  • I’m good, just the usual. – Tôi khỏe, chỉ là như mọi khi thôi.
  • I’m not feeling bad. – Tôi không có gì không ổn.
  • I’m managing, thanks. – Tôi vẫn ổn, cảm ơn bạn.
  • I’m okay, not great, not bad. – Tôi ổn, không tốt cũng không tệ.
  • I’m just fine, nothing to worry about. – Tôi ổn thôi, không có gì phải lo cả

Ví dụ thực tế:

A: How have you been? (Dạo này bạn thế nào?)
B: I’ve been great, thanks for asking! How about you? (Tôi ổn, cảm ơn vì đã hỏi! Còn bạn thì sao?)
A: I’m doing well, just a bit busy with work. (Tôi vẫn ổn, chỉ hơi bận rộn với công việc thôi.)
B: Glad to hear that! Let’s catch up soon. (Mừng vì nghe vậy! Chúng ta gặp nhau sớm nhé.)

3.4. Trả lời trạng thái không tốt

Khi bạn cảm thấy không khỏe hoặc gặp vấn đề về sức khỏe, bạn có thể trả lời về tình trạng của mình như sau:

  • I’m not feeling very well. – Tôi cảm thấy không được khỏe lắm.
  • I’ve been better. – Tôi đã từng cảm thấy khỏe hơn.
  • I’m feeling a bit under the weather. – Tôi cảm thấy hơi mệt một chút.
  • I’m not doing too well. – Tôi không khỏe lắm.
  • I’m having a rough day. – Hôm nay tôi không được khỏe lắm.
  • I’m a little sick. – Tôi hơi ốm một chút.
  • I’m feeling a bit off. – Tôi cảm thấy không được ổn.
  • I’m feeling kind of weak today. – Hôm nay tôi cảm thấy hơi yếu.
  • I’m not at my best today. – Hôm nay tôi không được khỏe lắm.
  • I’ve caught a cold, unfortunately. – Đáng tiếc là tôi bị cảm.

Ví dụ thực tế:

A: How are you feeling today? (Hôm nay bạn cảm thấy thế nào?)

B: I’m feeling a bit better, thanks for asking. (Tôi cảm thấy khá hơn một chút, cảm ơn bạn đã hỏi thăm.)

A: I’m glad to hear that. Are you able to come back to work soon? (Mừng vì nghe vậy. Bạn có thể trở lại làm việc sớm không?)

B: Hopefully! I’m taking it slow, but I should be back next week. (Hy vọng là vậy! Tôi đang nghỉ ngơi từ từ, nhưng sẽ quay lại làm vào tuần sau.)

A: Take care and get well soon! (Chăm sóc bản thân và mau khỏe lại nhé!)

>> Xem thêm:

Đăng ký test

4. Lưu ý khi hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh

Khi hỏi thăm sức khỏe của người khác, ngoài việc lựa chọn câu hỏi phù hợp, bạn cũng cần chú ý một số yếu tố để cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và lịch sự. Dưới đây là những điều quan trọng bạn cần lưu ý khi giao tiếp và thể hiện sự quan tâm đối với sức khỏe của người khác:

  • Ngữ điệu và thái độ: Ngữ điệu khi hỏi thăm cần nhẹ nhàng, tôn trọng và chân thành. Tránh nói hời hợt hoặc thiếu nghiêm túc, điều này có thể gây hiểu lầm.
  • Chú ý ngữ cảnh: Trong môi trường công việc, câu hỏi thăm nên ngắn gọn, lịch sự và không quá riêng tư. Với bạn bè hoặc gia đình, bạn có thể thể hiện sự quan tâm sâu sắc hơn.
  • Hỏi lịch sự, tránh câu hỏi nhạy cảm: Câu hỏi thăm nên tế nhị, tránh đi sâu vào vấn đề sức khỏe cá nhân. Ví dụ, thay vì hỏi "Bạn bị bệnh gì?", hãy hỏi "Bạn cảm thấy ổn hơn chưa?"
  • Lắng nghe và tôn trọng không gian cá nhân: Khi người khác chia sẻ, hãy lắng nghe và tôn trọng sự riêng tư của họ. Đừng ép buộc họ chia sẻ chi tiết nếu họ không muốn.
  • Chọn thời điểm phù hợp: Hỏi thăm sức khỏe vào thời điểm thích hợp để không gây phiền toái hoặc làm người đối diện cảm thấy khó xử.

Học cách hỏi thăm sức khỏe bằng tiếng Anh là kỹ năng không thể thiếu, nhưng liệu bạn có thể sử dụng chúng một cách tự nhiên và lưu loát trong giao tiếp hàng ngày?  Nếu bạn vẫn gặp khó khăn trong việc trả lời hoặc đặt câu hỏi nhanh chóng và chính xác, có thể bạn chưa tìm được phương pháp học hiệu quả. Để giao tiếp trôi chảy, bạn cần luyện tập đúng cách và liên tục! 

Khóa học tiếng Anh giao tiếp online tại Langmaster sẽ giúp bạn không chỉ học các mẫu câu thông dụng mà còn biết cách sử dụng chúng một cách tự nhiên trong mọi tình huống. Với phương pháp giảng dạy tiên tiến, bạn sẽ cải thiện phản xạ giao tiếp ngay lập tức, không còn phải suy nghĩ trước khi nói. Bên cạnh đó, khóa học còn giúp bạn chỉnh sửa phát âm chuẩn, giúp bạn giao tiếp rõ ràng và tự tin như người bản xứ.

Đăng ký học thử miễn phí ngay để trải nghiệm phương pháp giảng dạy độc quyền chỉ có tại Langmaster!

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Đặc biệt, đừng bỏ lỡ Chuỗi Webinar "Siêu Phản Xạ" – giúp bạn rèn luyện phản xạ tiếng Anh trong 3 giây, nâng cao kỹ năng giao tiếp và phản xạ nhanh chóng trong mọi tình huống giao tiếp chốn công sở.

Thời gian: 20h tối thứ 4 hàng tuần
Hình thức: Học qua Zoom – Đăng ký ngay để không bỏ lỡ!

Việc sử dụng thành thạo các mẫu câu hỏi thăm sức khỏe tiếng Anh sẽ giúp bạn thể hiện sự lịch thiệp và tinh tế trong giao tiếp. Đây là một kỹ năng đơn giản nhưng mang lại hiệu quả lớn trong việc kết nối và duy trì mối quan hệ. Bằng cách ghi nhớ các mẫu câu phù hợp với từng tình huống và luyện tập thường xuyên, bạn sẽ cải thiện phản xạ ngôn ngữ, tự tin sử dụng tiếng Anh trong đời sống và công việc hàng ngày.

Ms. Lê Thị Hương Lan
Tác giả: Ms. Lê Thị Hương Lan
  • 920 TOEIC
  • Tốt nghiệp loại Giỏi, Cử nhân Ngôn Ngữ Anh, trường Đại học Ngoại ngữ (ĐHQG)
  • 7 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat