How are you là gì và cách trả lời trong tiếng Anh
Mục lục [Ẩn]
Câu hỏi How are you? là một trong những câu giao tiếp thông dụng nhất trong tiếng Anh. Tuy đơn giản nhưng câu hỏi này lại có rất nhiều cách trả lời đa dạng, phù hợp với tình trạng của người được hỏi. Bài viết này sẽ giải thích định nghĩa "How are you là gì" và hướng dẫn các cách trả lời phù hợp với trạng thái của người được hỏi.
1. How are you là gì?
Câu hỏi "How are you?" trong tiếng Anh có nghĩa là "Bạn có khỏe không?" hoặc "Bạn thế nào?". Đây là một dạng Wh-Questions (câu hỏi có từ để hỏi), thường được sử dụng khi gặp gỡ ai đó hoặc mở đầu một cuộc trò chuyện. Mặc dù câu hỏi này chủ yếu để thăm hỏi sức khỏe, nhưng nó cũng mang tính chất xã giao, giúp bắt đầu câu chuyện một cách lịch sự.
"How are you?" có thể được sử dụng trong hầu hết mọi ngữ cảnh, từ giao tiếp thân mật đến trang trọng. Trong giao tiếp hằng ngày, có thể dùng câu này để mở đầu cuộc trò chuyện hoặc chào hỏi, tuy nhiên, mức độ nghiêm túc của câu hỏi phụ thuộc vào ngữ cảnh và giọng điệu của người nói.
Ví dụ:
- A: How are you?
B: I'm doing great, thanks! (Tôi rất khỏe, cảm ơn!) - A: How are you today?
B: Not bad, how about you? (Không tệ lắm, còn bạn thì sao?)
>>> Xem thêm:
- What do you mean? Ý nghĩa và cách trả lời
- Cách trả lời Where are you from đúng chuẩn
- How many people are there in your family trả lời như thế nào?
2. Cách trả lời câu hỏi How are you
Có nhiều cách trả lời câu hỏi này tùy thuộc vào cảm xúc và tình trạng hiện tại của bạn. Langmaster gợi ý 3 cách trả lời câu hỏi How are you theo từng trường hợp như sau:
2.1. Khi bạn trong trạng thái rất tốt
Khi bạn cảm thấy vui vẻ, tràn đầy năng lượng và đang có một ngày tuyệt vời, bạn có thể dùng các câu trả lời tích cực để bộc lộ cảm xúc của mình.
Các cách trả lời:
- I'm doing great! (Tôi rất ổn!)
- I'm fantastic! (Tôi cảm thấy tuyệt vời!)
- Couldn't be better! (Không thể tốt hơn được nữa!)
- I'm on top of the world! (Tôi đang cảm thấy như ở trên đỉnh thế giới!)
- Everything's going perfectly! (Mọi thứ đều đang diễn ra hoàn hảo!)
- I'm having the best day ever! (Hôm nay là ngày tuyệt vời nhất từ trước tới giờ!)
- I'm feeling awesome! (Tôi cảm thấy thật tuyệt vời!)
- Life is good! (Cuộc sống thật tốt!)
- I'm over the moon! (Tôi đang rất vui mừng!)
- Things are going my way! (Mọi thứ đang theo ý mình!)
- I'm thriving! (Tôi đang phát triển mạnh mẽ!)
- I'm in a really good place right now! (Hiện tại tôi đang cảm thấy rất tốt!)
2.2. Khi bạn ở trạng thái bình thường, không có gì đặc biệt
Nếu bạn cảm thấy mọi thứ đều ổn, không có gì nổi bật hoặc đặc biệt, bạn có thể trả lời một cách trung lập hơn.
Các cách trả lời:
- I'm fine, thanks. (Tôi ổn, cảm ơn.)
- Not bad, how about you? (Không tệ lắm, còn bạn thì sao?)
- I'm alright, thank you. (Tôi ổn, cảm ơn.)
- Doing okay, how are you? (Mọi thứ ổn, còn bạn thế nào?)
- I'm getting by. (Tôi đang sống qua ngày thôi.)
- Can't complain. (Không thể phàn nàn.)
- Same old, same old. (Như mọi khi thôi.)
- Just another day. (Chỉ là một ngày bình thường thôi.)
- I'm doing so-so. (Tôi thấy tạm ổn.)
- I'm alright, nothing special. (Tôi ổn, không có gì đặc biệt.)
- It's a normal day. (Đây là một ngày bình thường.)
- I'm managing, thank you. (Tôi xoay xở được, cảm ơn.)
2.3. Khi bạn trong trạng thái không được tốt
Nếu bạn đang trải qua một ngày tồi tệ hoặc cảm thấy mệt mỏi, bạn có thể trả lời thẳng thắn hoặc diễn đạt trạng thái của mình một cách nhẹ nhàng hơn để không gây quá nhiều lo lắng cho người đối diện.
Các cách trả lời:
- I'm not doing so well. (Tôi không khỏe lắm.)
- I've been better. (Tôi đã từng cảm thấy tốt hơn.)
- I'm a bit under the weather. (Tôi hơi mệt.)
- It's been a tough day. (Hôm nay là một ngày khá khó khăn.)
- Not the best, but I'll manage. (Không phải tốt nhất, nhưng tôi sẽ cố gắng.)
- I've had better days. (Tôi đã có những ngày tốt hơn.)
- I'm feeling a bit low today. (Hôm nay tôi cảm thấy hơi buồn.)
- I'm struggling a little. (Tôi đang gặp một chút khó khăn.)
- It's not my best day. (Hôm nay không phải là ngày tốt nhất của tôi.)
- I'm feeling a little down. (Tôi cảm thấy hơi buồn.)
- I'm exhausted. (Tôi kiệt sức.)
- It's been a rough week. (Tuần này thật khó khăn.)
>>> Xem thêm:
3. Đoạn hội thoại mẫu với câu hỏi “How are you?”
Sau đây là một số đoạn hội thoại mẫu với ngữ cảnh khác nhau để bạn có thể hình dung cách sử dụng "How are you?" trong đời sống hàng ngày.
Hội thoại 1
Sam: A: Hi Sarah, how are you?
Sarah: Honestly, I'm not feeling too great today. Been feeling a bit under the weather.
Sam: Oh no, I'm sorry to hear that. Is there anything I can do to help?
Sarah: Thanks, I think I just need some rest. It's been a long week.
Sam: I understand. Take it easy and let me know if you need anything. Get well soon!
Sarah: I appreciate that, thank you!
Dịch nghĩa:
Sam: Chào Sarah, bạn khỏe không?
Sarah: Thật ra, hôm nay mình không khỏe lắm. Cảm thấy hơi mệt mỏi.
Sam: Ồ, rất tiếc khi nghe vậy. Mình có thể giúp gì được không?
Sarah:: Cảm ơn, mình nghĩ chỉ cần nghỉ ngơi một chút thôi. Tuần này thật sự mệt mỏi.
Sam: Mình hiểu rồi. Bạn cứ nghỉ ngơi đi, có cần gì thì cứ bảo mình nhé. Mong bạn mau khỏe!
Sarah:: Cảm ơn bạn, mình trân trọng điều đó!
Hội thoại 2
Peter: Hi Lisa! How are you?
Lisa: Oh, I'm doing fantastic! Just got back from a holiday. How about you?
Peter: Wow, that sounds amazing! I'm alright, nothing special happening here.
Lisa: We should definitely catch up soon, I'll tell you all about it!
Dịch nghĩa:
Peter: Chào Lisa! Bạn khỏe không?
Lisa: Ôi, tôi cảm thấy rất tuyệt vời! Vừa trở về sau kỳ nghỉ. Còn bạn thì sao?
Peter: Ồ, nghe tuyệt đấy! Tôi ổn, chẳng có gì đặc biệt xảy ra.
Lisa: Chúng ta nên gặp lại sớm, tôi sẽ kể cho bạn mọi thứ về chuyến đi!
Hội thoại 3
A: Hi, nice to meet you! How are you today?
B: Nice to meet you too! I'm alright, how are you?
A: I'm doing great, thank you. It's a lovely day!
B: It sure is perfect for a walk outside.
(Dịch:
A: Chào, rất vui được gặp bạn! Hôm nay bạn thế nào?
B: Rất vui được gặp bạn! Tôi ổn, còn bạn thì sao?
A: Tôi rất khỏe, cảm ơn. Hôm nay thật là một ngày đẹp trời!
B: Đúng vậy, thật hoàn hảo cho một buổi đi dạo.)
>>> Xem thêm:
How are you? là một câu hỏi phổ biến và quan trọng trong giao tiếp hàng ngày. Biết cách trả lời phù hợp sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt và duy trì cuộc trò chuyện một cách tự nhiên. Hy vọng bài viết này đã giúp bạn hiểu rõ hơn về cách sử dụng và trả lời "How are you?" trong các tình huống khác nhau.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Viết về ô nhiễm môi trường bằng tiếng Anh là một chủ điểm luyện viết rất thích hợp để cải thiện kỹ năng cũng như vốn từ. Cùng tham khảo các bài viết hay nhất nhé!
Những cap tiếng Anh buồn ngắn đã trở thành “xu thế” để các bạn trẻ sống ảo trên mạng xã hội. Vì thế, hãy cùng Langmaster khám phá ngay dưới đây nhé.
Khi được yêu cầu miêu tả tranh bằng tiếng Anh, bạn sẽ làm như thế nào? Hãy tìm hiểu cách làm cùng Langmaster nhé!
Kỷ niệm ngày cưới là dấu mốc ngọt ngào của bất kỳ cặp đôi nào, vậy làm sao để nói những câu chúc mừng kỷ niệm ngày cưới tiếng Anh ý nghĩa nhất?
Viết về môn học yêu thích bằng tiếng Anh là chủ đề luyện viết rất thú vị, vừa thân quen, đặc biệt là đối với các bạn học sinh. Tham khảo một số bài mẫu hay nhất nhé!