How is it going là gì? Cách trả lời chính xác nhất
Mục lục [Ẩn]
- 1. How is it going là gì?
- 2. Cách trả lời How is it going trong tiếng Anh
- 2.1. Cách trả lời thông dụng
- 2.2. Cách trả lời ngắn gọn
- 2.3. Cách trả lời mang sắc thái tích cực
- 2.4. Cách trả lời mang sắc thái trung lập
- 2.6. Cách trả lời mang sắc thái tiêu cực
- 3. Các câu hỏi tương tự How is it going
- 4. Đoạn hội thoại How is it going trong tiếng Anh
Trong giao tiếp tiếng Anh, khi muốn hỏi thăm tình hình, trạng thái của đối phương hay tiến trình diễn ra của một việc nào đó, bạn có thể sử dụng cấu trúc How is it going. Vậy cách dùng chính xác và trả lời câu hỏi này như thế nào? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu trong bài viết sau đây.
1. How is it going là gì?
How is it going có nghĩa là “Dạo này bạn thế nào rồi?”, được sử dụng khi người hỏi muốn hỏi thăm tình trạng của đối phương. Đây là câu hỏi phổ biến trong giao tiếp tiếng Anh, có nghĩa tương tự với How are you? (Bạn có khỏe không?) nhưng thân mật hơn, không sử dụng trong bối cảnh trang trọng. Ngoài ra câu hỏi này cũng thường được dùng để bắt đầu một cuộc trò chuyện.
Cách sử dụng How is it going trong từng trường hợp cụ thể:
- Sử dụng trong trò chuyện thân mật:
A: Hey! How’s it going? Long time no see! (Chào! Dạo này thế nào? Lâu rồi không gặp!)
B: Oh, hi! It’s going pretty well, just got back from a road trip. How about you? (Ồ, chào! Mọi thứ ổn, mình vừa đi du lịch đường dài về. Còn bạn thì sao?)
- Sử dụng để hỏi thăm sức khỏe:
A: Hey Sarah, I heard you were feeling under the weather last week. How is it going now? (Chào Sarah, nghe nói tuần trước bạn không khỏe. Bây giờ sao rồi?)
B: Thanks for asking! I’m much better now, just needed some rest. Still a bit tired, but I’m getting there. (Cảm ơn đã hỏi thăm nhé! Mình ổn hơn rồi, chỉ cần nghỉ ngơi thôi. Vẫn hơi mệt, nhưng đang dần tốt hơn.)
- Hỏi về tiến độ công việc/dự án:
A: Hi Tom! How is it going with the new marketing campaign? Are you getting the results you expected? (Chào Tom! Chiến dịch marketing mới thế nào rồi? Đạt được kết quả như mong đợi không?)
B: Hey! It’s actually going well! We’re seeing a good response, but there’s still a lot to fine-tune. (Chào bạn! Mọi thứ đang tiến triển tốt! Mình thấy phản hồi khá ổn, nhưng vẫn cần điều chỉnh thêm một chút.)
- Hỏi về tình hình cuộc sống hoặc sự kiện đang diễn ra:
A: Hey Chris! How is it going with your new place? Settling in okay? (Chào Chris! Chuyển sang chỗ mới sao rồi? Ổn không?)
B: It’s been quite the process, but we’re almost fully settled now. Just a few boxes left to unpack. (Cũng khá là bận rộn, nhưng mình gần xong rồi. Còn vài thùng nữa để mở thôi.)
- Sử dụng để hỏi về tình hình chung của đối phương:
A: Hi Lisa, how is it going? Anything new in life lately? (Chào Lisa, dạo này thế nào? Có gì mới không?)
B: Hey! Not too much, really. Just the usual – work, family, and trying to squeeze in a bit of travel. (Chào bạn! Cũng không có gì đặc biệt. Chỉ là công việc, gia đình và cố gắng đi du lịch chút thôi.)
>>> Xem thêm:
- Cách trả lời What are your hobbies trong IELTS Speaking và giao tiếp
- What is your major là gì? Cách trả lời trong IELTS Speaking Part 1
2. Cách trả lời How is it going trong tiếng Anh
Câu hỏi How is it going được sử dụng trong bối cảnh thân mật, thường là với những người thân quen như bạn bè, đồng nghiệp. Vì vậy, có nhiều cách để trả lời câu hỏi này tùy vào trạng thái của bạn ở thời điểm nói. Dưới đây là các gợi ý trả lời câu hỏi How is it going trong tiếng Anh để bạn học tham khảo và áp dụng vào giao tiếp thực tế.
2.1. Cách trả lời thông dụng
- Pretty good, thanks! How about you? (Khá tốt, cảm ơn! Còn bạn thì sao?)
- Not bad, just the usual. (Cũng không tệ, mọi thứ như bình thường.)
- I’m doing well, thanks for asking! (Mọi thứ ổn, cảm ơn bạn đã hỏi!)
- It’s going great! No complaints. (Mọi thứ rất tốt! Không có gì phải phàn nàn cả.)
- Things are good! Just keeping busy. (Mọi thứ ổn! Chỉ là bận rộn thôi.)
- Doing alright, can’t complain. (Ổn, không có gì để phàn nàn cả.)
- All is well! Just the usual routine. (Mọi thứ đều tốt! Cũng chỉ là công việc thường ngày thôi.)
2.2. Cách trả lời ngắn gọn
- Good! (Tốt!)
- Fine. (Ổn.)
- Not bad. (Không tệ.)
- Alright. (Ổn.)
- Same old, same old. (Như mọi ngày thôi.)
- Can’t complain. (Không phàn nàn gì.)
- Hanging in there. (Vẫn ổn.)
2.3. Cách trả lời mang sắc thái tích cực
Bạn có thể sử dụng những câu này khi muốn truyền tải năng lượng tích cực và cho người hỏi biết rằng bạn đang có tâm trạng hoặc tình hình tốt.
- Everything’s going great! I couldn’t be happier! (Mọi thứ đều tuyệt vời! Mình không thể vui hơn được nữa!)
- It’s going really well, just started a new project, and I’m excited! (Mọi thứ đang rất tốt, mình vừa bắt đầu một dự án mới và rất hào hứng!)
- Fantastic! Just got some good news, so I’m on cloud nine. (Tuyệt vời! Mình vừa nhận được tin vui nên đang rất vui sướng.)
- I’m doing amazing, thank you! Everything’s falling into place. (Mình rất tuyệt, cảm ơn! Mọi thứ đang vào guồng cả rồi.)
- Couldn’t be better! Life is really treating me well these days. (Không thể tốt hơn được nữa! Dạo này cuộc sống rất ưu ái mình.)
- Awesome! Just wrapped up a big goal, so I’m celebrating a bit. (Tuyệt! Mình vừa hoàn thành một mục tiêu lớn nên đang ăn mừng một chút.)
- I’m doing great! Recently got a raise, so things are looking up. (Mình rất ổn! Mới được tăng lương nên mọi thứ đang tốt lên.)
2.4. Cách trả lời mang sắc thái trung lập
Khi cuộc sống của bạn đang ổn định, không có sự kiện lớn hoặc thay đổi đặc biệt nào, bạn có thể sử dụng những mẫu trả lời How is it going như sau:
- It’s going okay, nothing too exciting. (Cũng ổn, không có gì đặc biệt.)
- I’m doing fine, just the usual stuff. (Mình ổn, vẫn như mọi ngày thôi.)
- It’s going alright, just keeping up with the daily grind. (Cũng ổn, vẫn tiếp tục công việc hàng ngày.)
- I’m alright! Trying to balance work and personal life, which is a bit challenging. (Mình ổn! Đang cố cân bằng giữa công việc và cuộc sống cá nhân, cũng khá là thử thách.)
- Things are okay, not much to report. (Mọi thứ vẫn ổn, không có gì đáng nói.)
- It’s going fine. Busy with the kids and work, but I’m handling it. (Cũng ổn. Bận rộn với con cái và công việc, nhưng mình đang xoay sở được.)
- I’m doing okay, just working and relaxing as usual. (Mình ổn, vẫn công việc và thư giãn như mọi khi.)
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
2.6. Cách trả lời mang sắc thái tiêu cực
Khi cảm thấy không tốt hoặc đang gặp khó khăn, bạn có thể sử dụng các câu trả lời How is it going như sau để thể hiện trạng thái của mình.
- Not so great, honestly. It’s been a rough week. (Không ổn lắm, thật sự là một tuần khó khăn.)
- I’ve been better. Just dealing with a lot right now. (Mình đã từng ổn hơn. Dạo này phải xoay sở với nhiều thứ.)
- Things aren’t going so well, but I’m hanging in there. (Mọi thứ không suôn sẻ lắm, nhưng mình vẫn đang cố.)
- It’s been tough lately. Just trying to get through it. (Dạo này khá khó khăn. Mình đang cố vượt qua thôi.)
- Not too good, to be honest. Been dealing with some personal stuff. (Thật sự không tốt lắm. Dạo này mình có vài chuyện cá nhân.)
- I’m struggling a bit. Work and life have been pretty overwhelming. (Mình hơi khó khăn một chút. Công việc và cuộc sống đều đang quá tải.)
- Not great. Just trying to take it one day at a time. (Không ổn lắm. Mình chỉ đang cố từng ngày thôi.)
>>> Xem thêm:
- How was your day là gì? Cách trả lời phổ biến khi giao tiếp
- Cách trả lời What is the date today trong tiếng Anh chính xác
3. Các câu hỏi tương tự How is it going
Để đa dạng cách diễn đạt và mở rộng cuộc trò chuyện, có thể sử dụng một số câu hỏi tương tự với How is it going như sau:
- What’s new with you? (Có gì mới với bạn không?)
- What’s up? (Có gì mới không?)
- How have you been? (Dạo này bạn thế nào rồi?)
- How’s everything? (Mọi thứ thế nào rồi?)
- How’s life treating you? (Cuộc sống dạo này với bạn thế nào?)
- How’s it going on your end? (Mọi thứ bên bạn thế nào?)
- What’s going on? (Có chuyện gì đang xảy ra không?)
- Anything exciting going on in yo
- Cách trả lời What do you do for a living đúng chuẩn
- ur life? (Có điều gì thú vị đến với cuộc sống của bạn không?)
- How’s your day going? (Ngày hôm nay của bạn thế nào?)
- How’s your week been? (Tuần này của bạn thế nào?)
>>> Xem thêm:
- Cách trả lời What do you do for a living đúng chuẩn
- How long does it take: Cách hỏi và trả lời, kèm ví dụ minh họa
4. Đoạn hội thoại How is it going trong tiếng Anh
Đoạn hội thoại 1:
A: Hey, long time no see! How is it going? (Này, lâu rồi không gặp! Dạo này thế nào?)
B: Oh hey! It’s going great, thanks for asking! I just started a new job at a marketing firm, and it’s been so exciting. I’ve been learning a lot, and the team is amazing. How about you? What’s new with you? (Ồ, chào! Mọi thứ rất tốt, cảm ơn bạn đã hỏi! Mình vừa bắt đầu công việc mới tại một công ty marketing, và thật sự rất thú vị. Mình đã học được rất nhiều, và đội ngũ ở đó thật tuyệt vời. Còn bạn thì sao? Có gì mới không?)
A: Things are good, just been busy with work. I’m handling a few big projects at the moment, so my schedule is pretty packed. But I’m keeping up, and life’s been treating me well overall. (Mọi thứ ổn, chỉ là hơi bận rộn với công việc. Mình đang xử lý một số dự án lớn hiện tại, nên lịch trình khá kín. Nhưng mình vẫn đang theo kịp và cuộc sống nhìn chung khá ổn.)
B: That’s awesome! I’m glad to hear everything’s going well. We should definitely catch up more often. Maybe grab coffee next week? (Tuyệt vời quá! Mình rất vui khi nghe mọi thứ đều ổn. Chúng ta chắc chắn phải gặp nhau thường xuyên hơn. Có thể uống cà phê vào tuần sau không?)
A: Absolutely, I’d love that! Let’s plan for it. (Chắc chắn rồi, mình rất thích! Chúng ta hãy lên lịch nhé)
Đoạn hội thoại 2
A: Hey, how’s it going with the project? I know you’ve been working hard on it lately. (Này, công việc dự án thế nào rồi? Mình biết là bạn đã làm việc chăm chỉ với nó dạo này.)
B: It’s going okay, but it’s definitely been a bit challenging. We’re in the middle of redesigning the website, and it’s taking longer than expected. The team is great, though; we’ve had some tough days, but we’re making steady progress. We’re hoping to launch by next month. (Cũng ổn thôi, nhưng thật sự là có một vài thử thách. Chúng mình đang thiết kế lại website, và nó đang mất nhiều thời gian hơn dự tính. Tuy nhiên, đội ngũ làm việc rất tốt; chúng mình đã có vài ngày khó khăn, nhưng vẫn đang tiến bộ đều đặn. Hi vọng sẽ ra mắt vào tháng sau.)
A: That sounds like a lot of work! But it’s good to hear that the team is sticking together. Do you need any help with anything? Maybe I can pitch in. (Nghe có vẻ rất nhiều việc! Nhưng thật vui khi nghe đội ngũ vẫn đoàn kết. Bạn có cần giúp đỡ gì không? Có thể mình sẽ giúp được đấy.)
B: Actually, that would be amazing! If you have any experience with web design or content management, your input could really speed things up. I’ll let you know if I need anything specific. (Thực ra, điều đó sẽ rất tuyệt! Nếu bạn có kinh nghiệm về thiết kế website hoặc quản lý nội dung, sự đóng góp của bạn có thể giúp nhanh chóng đẩy tiến độ. Mình sẽ báo bạn nếu cần gì cụ thể.)
A: Sure, just let me know. I’d be happy to help out however I can. (Chắc chắn rồi, cứ cho mình biết. Mình rất sẵn lòng giúp đỡ bất cứ cách nào mình có thể.)
B: Thanks so much! I’ll definitely keep that in mind. (Cảm ơn rất nhiều! Mình sẽ nhớ điều đó.)
>>> Xem thêm:
- Cách để bắt đầu cuộc hội thoại trong giao tiếp tiếng Anh
- Những mẩu hội thoại tiếng Anh thông dụng nhất theo tình huống
How is it going là câu hỏi quen thuộc trong giao tiếp thân mật hằng ngày. hy vọng qua bài viết trên bạn học có thể nắm được những trường hợp sử dụng cũng như cách trả lời cho câu hỏi How is it going để áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hiệu quả hơn.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Thành thạo ngữ pháp cơ bản với bài tập các thì trong tiếng Anh là bước quan trọng để bạn nâng cao trình độ ngoại ngữ.
Làm chủ kiến thức về trọng âm sẽ giúp bạn phát âm chuẩn tiếng Anh. Cùng làm các bài tập trọng âm tiếng Anh (có PDF) trong bài viết sau nhé!
Cải thiện ngữ pháp tiếng Anh cơ bản qua các bài tập câu điều kiện loại 1 trong bài viết của Langmaster nhé!
Các mẫu câu so sánh là phần kiến thức rất quan trọng của ngữ pháp tiếng Anh. Hôm nay, cùng Langmaster ôn lại bài và luyện tập với các bài tập so sánh hay nhất (có PDF) nhé!
Để có thể tự tin trong giao tiếp, bạn không buộc phải học cả 12 thì mà chỉ cần nắm vững 6 thì cơ bản trong tiếng Anh. Vậy đó là 6 thì nào? Cùng đọc bài viết sau nhé!