100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRANG SỨC KÈM MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI
Mục lục [Ẩn]
- 1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức
- 1.1 Từ vựng về các kiểu trang sức
- 1.2 Từ vựng về chất liệu trang sức
- 1.3 Từ vựng về phong cách trang sức
- 1.4 Từ vựng miêu tả vẻ đẹp trang sức
- 1.5 Từ vựng về trang sức theo mục đích sử dụng
- 2. Mẫu câu giao tiếp về mua sắm trang sức
- 2.1 Mẫu câu hỏi các mẫu trang sức
- 2.2 Mẫu câu hỏi về giá trang sức
- 2.3 Mẫu câu hỏi về giấy chứng nhận và chính sách bảo hành
- 2.4 Mẫu câu giới thiệu sản phẩm dành cho người bán
- 3. Đoạn hội thoại mẫu
Bên cạnh những bộ cánh lộng lẫy, trang sức là một món đồ không thể thiếu trong thời trang. Không chỉ là món phụ kiện tôn lên vẻ đẹp của người sở hữu, trang sức còn mang nhiều ý nghĩa khác như cầu hôn, vật kỷ niệm, kỷ vật lưu truyền…Vậy trong tiếng Anh các món trang sức được gọi như thế nào? Cùng Tiếng Anh giao tiếp Langmaster tham khảo ngay 100+ từ vựng tiếng Anh về trang sức dưới đây.
1. Từ vựng tiếng Anh về trang sức
1.1 Từ vựng về các kiểu trang sức
- Ring /rɪŋ/: Nhẫn
- Engagement ring /ɪnˈɡeɪdʒmənt rɪŋ/: Nhẫn đính hôn
- Wedding ring/band /wɛdɪŋ rɪŋ/ /bænd/: Nhẫn cưới
- Signet ring /sɪɡnɪt rɪŋ/: Nhẫn chạm khắc
- Eternity ring /ɪˈtɜːrnɪti rɪŋ/: Nhẫn vĩnh cửu
- Nose ring /noʊz rɪŋ/: Khuyên mũi
- Belly ring /ˈbɛli rɪŋ/: Khuyên rốn
- Earring /ɪərɪŋ/: Khuyên tai
- Stud earrings /stʌd ˈɪərɪŋz/: Khuyên tai dạng đinh
- Hoop earrings /huːp ˈɪərɪŋz/: Khuyên tai dạng vòng
- Drop earrings /drɒp ˈɪərɪŋz/: Khuyên tai dạng dáng
- Dangle earrings /dæŋɡl ˈɪərɪŋz/: Khuyên tai dạng móc dài
- Clip-on earrings /klɪp-ɒn ˈɪərɪŋz/: Khuyên tai không cần xỏ lỗ
- Pendant necklace /pendənt ˈnekləs/: Dây chuyền có mặt dây chuyền
- Choker /tʃoʊkər/: Dây chuyền ôm cổ
- Lariat necklace /læriət ˈnekləs/: Dây chuyền không có móc khóa
- Opera necklace /ɒpərə ˈnekləs/: Dây chuyền dài
- Chain necklace /tʃeɪn ˈnekləs/: Dây chuyền xích
- Locket /lɒkɪt/: Mặt dây chuyền có thể mở
- Bracelet /bræs.lɪt/: Vòng tay
- Bangle /bæŋ.ɡəl/: Vòng tay cứng
- Charm bracelet /tʃɑːm ˈbræs.lɪt/: Vòng tay charm
- Friendship bracelet /frendʃɪp ˈbræs.lɪt/: Vòng tay tình bạn
- Armlet /ɑːm.lɪt/: Vòng tay đeo ở bắp tay
- Watch /wɒtʃ/: Đồng hồ
- Analog watch /æn.ə.lɒɡ wɒtʃ/: Đồng hồ kim
- Digital watch /dɪdʒ.ɪ.təl wɒtʃ/: Đồng hồ số
- Smartwatch /smɑːt.wɒtʃ/: Đồng hồ thông minh
- Chronograph watch /krɒn.ə.ɡræf wɒtʃ/: Đồng hồ bấm giờ
- Brooch /brəʊtʃ/: Huy hiệu, ghim áo
- Lapel pin /ləˈpɛl pɪn/: Ghim áo ve
- Badge /bædʒ/: Huy hiệu nhỏ
- Chain /tʃeɪn/: Chuỗi, sợi xích
- Cufflinks /kʌf.lɪŋks/: Cúc áo
- Tie clip /taɪ klɪp/: Kẹp cà vạt
- Anklet /æŋ.klɪt/: Vòng chân
- Tiara /tiˈɑː.rə/: Vương miện
- Hairpin /hɛə.pɪn/: Kẹp tóc
- Bolo tie /boʊ.loʊ taɪ/: Cà vạt bolo
- Belt /bɛlt/: Thắt lưng
1.2 Từ vựng về chất liệu trang sức
- Gold /ɡoʊld/: Vàng
- Silver /sɪlvər/: Bạc
- Platinum /plætɪnəm/: Bạch kim
- Diamond /daɪəmənd/: Kim cương
- Pearl /pɜːrl/: Ngọc trai
- Gemstone /dʒɛmstoʊn/: Đá quý
- Crystal /krɪstl/: Pha lê
- Bead /biːd/: Hạt
- Copper /kɒpər/: Đồng
- Bronze /brɒnz/: Đồng thau
- Rubber /rʌbər/: Cao su
- Leather /lɛðər/: Da
- Wood /wʊd/: Gỗ
- Ivory /aɪvəri/: Ngà voi
- Glass /ɡlæs/: Thủy tinh
- Fabric /fæbrɪk/: Vải
- Silk /sɪlk/: Lụa
- Sapphire /sæf.aɪər/: Sapphire
- Ruby /ruː.bi/: Ruby
- Emerald /em.ər.əld/: Ngọc lục bảo
- Amethyst /æm.ə.θɪst/: Thạch anh tím
- Turquoise /tɜr.kwɔɪz/: Ngọc lam
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN 1 kèm 1
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp dành riêng cho người đi làm
- Khóa học tiếng Anh giao tiếp TRỰC TUYẾN NHÓM
- Test trình độ tiếng Anh miễn phí
- Đăng ký nhận tài liệu tiếng Anh
1.3 Từ vựng về phong cách trang sức
- Classic /klæsɪk/: Cổ điển
- Contemporary /kənˈtɛmpəˌrɛri/: Hiện đại
- Vintage /vɪntɪʤ/: Cổ xưa
- Bohemian /boʊˈhiːmiən/: Phong cách tự do, nghệ sĩ
- Minimalist /mɪnɪməlɪst/: Tối giản
- Elegant /ɛlɪɡənt/: Thanh lịch
- Glamorous /ɡlæmərəs/: Quyến rũ, lộng lẫy
- Trendy /trɛndi/: Theo xu hướng
- Gothic /ɡɑθɪk/: Phong cách huyền bí
- Romantic /roʊˈmæntɪk/: Lãng mạn
- Avant-garde /ævɑ̃ˈɡɑrd/: Mới lạ và độc đáo
- Eclectic /ɪˈklɛktɪk/: Kết hợp nhiều phong cách
- Nature-inspired /neɪtʃər ɪnˈspaɪərd/: Lấy cảm hứng từ thiên nhiên
- Luxury /lʌkʃəri/: Sang trọng
- Casual /kæʒuəl/: Thông thường
- Ornate /ɔːrˈneɪt/: Trang trí công phu
- Layered /leɪərd/: Phong cách chồng lớp
- Grunge /ɡrʌnʤ/: Phong cách bụi bặm
- Victorian /vɪkˈtɔːriən/: Phong cách hoa mỹ và phức tạp từ thời kỳ Victoria
- Edgy /ɛdʒi/: Phong cách táo bạo, đột phá
1.4 Từ vựng miêu tả vẻ đẹp trang sức
- Stunning /stʌn.ɪŋ/: Lộng lẫy
- Elegant /el.ɪ.ɡənt/: Thanh lịch, tao nhã
- Sophisticated /səˈfɪs.tɪ.keɪ.tɪd/: Tinh tế, phức tạp
- Exquisite /ɪkˈskwɪz.ɪt/: Tuyệt vời, tinh xảo
- Dazzling /dæz.lɪŋ/: Lấp lánh, chói lọi
- Radiant /reɪ.di.ənt/: Rực rỡ, tỏa sáng
- Glamorous /ɡlæm.ər.əs/: Quyến rũ, hào nhoáng
- Delicate /del.ɪ.kət/: Mảnh mai, tinh tế
- Timeless /taɪm.ləs/: Vượt thời gian, bất biến
- Luxurious /lʌɡˈʒʊər.i.əs/: Sang trọng, xa hoa
- Ornate /ɔːrˈneɪt/: Cầu kỳ, công phu
- Chic /ʃiːk/: Sành điệu, thời thượng
- Polished /pɒl.ɪʃt/: Bóng loáng, mài giũa
- Alluring /əˈlʊər.ɪŋ/: Quyến rũ, hấp dẫn
- Sparkling /spɑːr.klɪŋ/: Lấp lánh, sáng chói
- Trendsetting /trendˌset.ɪŋ/: Dẫn đầu xu hướng
- Bold /boʊld/: Mạnh mẽ, táo bạo
- Intricate /ɪn.trɪ.kət/: Phức tạp, tinh vi
- Sleek /sliːk/: Mượt mà, sáng bóng
- Enchanting /ɪnˈtʃæn.tɪŋ/: Mê hoặc, quyến rũ
- Refined /rɪˈfaɪnd/: Lịch lãm, thanh lọc
- Captivating /kæp.tɪ.veɪ.tɪŋ/: Cuốn hút, mê hoặc
- Lustrous /lʌs.trəs/: Óng ánh, bóng
- Mesmerizing /mez.mə.raɪ.zɪŋ/: Mê hoặc, lôi cuốn
- Vibrant /vaɪ.brənt/: Rực rỡ, đầy sức sống
- Graceful /ɡreɪs.fəl/: Duyên dáng, yêu kiều
- Ethereal /ɪˈθɪər.i.əl/ (lưu ý từ này được liệt kê hai lần với cùng một phiên âm)
- Sublime /səˈblaɪm/: Cao siêu, xuất sắc
- Pristine /prɪs.tiːn/: Nguyên sơ, tinh khiết
- Opulent /ɑː.pjʊ.lənt/: Phong phú, đầy đủ
- Majestic /məˈdʒes.tɪk/: Oai nghi, hùng vĩ
- Lavish /læv.ɪʃ/: Hoang phí, rất phong phú
- Harmonious /hɑːrˈmoʊ.ni.əs/: Hài hòa, cân xứng
- Dainty /deɪn.ti/: Nhỏ nhắn, xinh xắn
- Iconic /aɪˈkɒn.ɪk/: Biểu tượng, đặc trưng
- Sumptuous /sʌmp.tʃu.əs/: Xa hoa, lộng lẫy
- Regal /riː.ɡəl/: Vương giả, đầy uy nghi
1.5 Từ vựng về trang sức theo mục đích sử dụng
- Bridal /braɪ.dəl/: Cưới hỏi
- Everyday wear /ɛv.ri.deɪ wɛr/: Đeo hàng ngày
- Formal event /fɔːr.məl ɪˈvɛnt/: Sự kiện chính thức
- Gift /ɡɪft/: Món quà
- Heirloom /ɛr.luːm/: Trang sức gia truyền
- Custom-made /kʌs.təm meɪd/: Đặt làm riêng
- Memorial /məˈmɔːr.i.əl/: Trang sức kỷ niệm
- Protective /prəˈtɛk.tɪv/: Trang sức phong thủy
- Collectible /kəˈlɛk.tə.bəl/: Trang sức sưu tập
Xem thêm:
=> 80+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TIỀN LƯƠNG KÈM MẪU CÂU VÀ HỘI THOẠI MẪU
=> TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU - BÀI 10: SHOPPING – MUA SẮM
2. Mẫu câu giao tiếp về mua sắm trang sức
2.1 Mẫu câu hỏi các mẫu trang sức
- Do you have any waterproof watches in stock? (Bên bạn có đồng hồ chống nước nào sẵn không?)
- I'm interested in birthstone rings. What options do you offer? (Tôi quan tâm đến nhẫn đá sinh nhật. Bên bạn có những lựa chọn nào?)
- Are there matching earrings for this necklace? (Có khuyên tai nào phối với chiếc dây chuyền này không?)
- I'm looking for a unique engagement ring. What exclusive designs do you have? (Tôi đang tìm kiếm một chiếc nhẫn đính hôn độc đáo. Bên bạn có những thiết kế độc quyền nào?)
- I'm searching for an anniversary gift for my spouse. What would you suggest? (Tôi muốn tìm món quà kỷ niệm cho vợ/chồng mình. Bạn có gợi ý gì không?)
2.2 Mẫu câu hỏi về giá trang sức
- How much does this necklace cost? (Chiếc dây chuyền này giá bao nhiêu?)
- Is there a discount on this piece of jewelry? (Món trang sức này có được giảm giá không?)
- What is the most affordable bracelet you have? (Chiếc vòng tay giá rẻ nhất bạn có là bao nhiêu?)
- How do you determine the price of custom-made jewelry? (Bạn tính giá trang sức đặt làm riêng như thế nào?)
- Is the price negotiable for bulk purchases? (Giá cả có thương lượng được không khi mua số lượng lớn?)
2.3 Mẫu câu hỏi về giấy chứng nhận và chính sách bảo hành
- Do you offer any gemstone certification for your jewelry? (Bên bạn có cung cấp giấy chứng nhận đá quý cho trang sức không?)
- Can you provide the details of your warranty policy for this jewelry? (Bạn có thể cung cấp chi tiết chính sách bảo hành cho món trang sức này không?)
- In case of a defect, how can I claim the warranty? (Trong trường hợp có lỗi, làm thế nào để tôi yêu cầu bảo hành?)
- Can the warranty be transferred if I gift the jewelry to someone else? (Nếu tôi tặng món trang sức cho người khác, bảo hành có thể được chuyển nhượng không?)
- What documentation do I need to keep for the warranty claim? (Tôi cần giữ lại tài liệu gì để yêu cầu bảo hành?)
2.4 Mẫu câu giới thiệu sản phẩm dành cho người bán
- Introducing our latest collection, inspired by the beauty of nature. (Xin giới thiệu bộ sưu tập mới nhất của chúng tôi, lấy cảm hứng từ vẻ đẹp của thiên nhiên.)
- Crafted with precision and care, this is our freshest take on contemporary jewelry. (Được chế tác một cách chính xác và cẩn thận, đây là cách tiếp cận mới nhất của chúng tôi với trang sức hiện đại.)
- This piece would complement your style beautifully. (Món trang sức này sẽ tô điểm cho phong cách của quý khách một cách tuyệt vời.)
- I feel this elegant piece would accentuate your sophisticated look. (Tôi cảm thấy món trang sức thanh lịch này sẽ làm nổi bật vẻ đẹp tinh tế của quý khách.)
- It appears this piece was meant to be yours. (Có vẻ như món trang sức này sinh ra là dành cho quý khách.)
Xem thêm: TỪ VỰNG TIẾNG ANH GIAO TIẾP - BÀI 28: MUA SẮM
3. Đoạn hội thoại mẫu
Đoạn hội thoại 1:
Seller: "Good afternoon! How can I assist you today?"
Buyer: "Hello, I'm looking for a special gift for my mother's birthday. Do you have any recommendations?"
Seller: "Certainly! Does she have a preference for any particular type of jewelry, like earrings or necklaces?"
Buyer: "She loves necklaces. Something elegant and timeless would be perfect."
Seller: "In that case, I'd recommend our latest collection of pearl necklaces. They are very elegant and make a classic statement. Here's one of our most popular pieces."
Buyer: "That looks beautiful! Can you tell me more about the pearls?"
Seller: "Of course. These are high-quality freshwater pearls, known for their luster and smooth surface. The clasp is made of 14-karat gold, which complements the pearls nicely."
Buyer: "It sounds perfect. How much does it cost?"
Seller: "This particular necklace is $300. It comes with a certificate of authenticity and a one-year warranty."
Buyer: "I think she will love it. I'll take it!"
Seller: "Great choice! Would you like it gift-wrapped?"
Buyer: "Yes, please. Thank you for your help!"
Seller: "You're welcome! I'm sure your mother will be delighted. Have a wonderful day."
Dịch:
Người Bán: "Chào buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?"
Người Mua: "Xin chào, tôi đang tìm một món quà đặc biệt cho sinh nhật mẹ tôi. Bạn có gợi ý gì không?"
Người Bán: "Chắc chắn rồi! Bà ấy có ưa thích loại trang sức nào đặc biệt không, như khuyên tai hay dây chuyền?"
Người Mua: "Bà ấy thích dây chuyền. Một cái gì đó thanh lịch và vượt thời gian sẽ là hoàn hảo."
Người Bán: "Trong trường hợp đó, tôi sẽ giới thiệu bộ sưu tập dây chuyền ngọc trai mới nhất của chúng tôi. Chúng rất thanh lịch và tạo nên một phát biểu cổ điển. Đây là một trong những món phổ biến nhất của chúng tôi."
Người Mua: "Trông thật đẹp! Bạn có thể nói thêm về ngọc trai không?"
Người Bán: "Tất nhiên. Đây là ngọc trai nước ngọt chất lượng cao, nổi tiếng với độ bóng và bề mặt mịn màng. Phần khóa được làm bằng vàng 14 karat, rất phù hợp với ngọc trai."
Người Mua: "Nghe có vẻ hoàn hảo. Giá bao nhiêu?"
Người Bán: "Dây chuyền cụ thể này có giá $300. Nó đi kèm với giấy chứng nhận xác thực và bảo hành một năm."
Người Mua: "Tôi nghĩ bà ấy sẽ rất thích. Tôi sẽ lấy nó!"
Người Bán: "Lựa chọn tuyệt vời! Bạn có muốn gói quà không?"
Người Mua: "Vâng, hãy gói giúp tôi. Cảm ơn bạn đã tư vấn!"
Người Bán: "Không có gì! Tôi chắc chắn mẹ bạn sẽ rất vui. Chúc bạn một ngày tốt lành."
Đoạn hội thoại 2:
Seller: Good afternoon! How can I assist you today?
Buyer: Hi, I'm looking for an engagement ring. It's a really special occasion, and I want something unique.
Seller: Oh! We have a beautiful selection of engagement rings. Are you looking for a specific type of gem or metal?
Buyer: I'm interested in a diamond ring, preferably in white gold. Do you have something like that?
Seller: Absolutely, we have several options in white gold with diamonds. Let's start with your budget and preferences in diamond shape and size. That will help us narrow down the options.
Buyer: My budget is around $3,000. As for the shape, I think a classic round cut would be perfect. Not too big, but definitely something that stands out.
Seller: Within that budget, we have a gorgeous round cut diamond ring, 0.75 carats, set in 14K white gold. It has a very elegant design that emphasizes the diamond's brilliance. Would you like to take a closer look?
Buyer: Yes, that sounds like what I'm looking for. Can I see it?
Seller: Of course, here it is. And while you're looking at this, we also offer customization options if you want to add a personal touch to the ring.
Buyer: It's beautiful. I think this is exactly what I'm looking for. Can I have a message engraved on the ring?
Seller: Certainly. We can engrave a personal message inside the band, or if you prefer, we can adjust the setting to include smaller diamonds along the band for a more distinctive look.
Buyer: I like the idea of adding smaller diamonds along the band. How much would that cost?
Seller: Adding the diamonds would bring the total to about $3,500. It includes everything: the extra diamonds and engraving.
Buyer: That's within my range. Let's do that. How long will the customization take?
Seller: It will take about two weeks to complete. We'll make sure it's perfect for your special occasion.
Buyer: That sounds great. I'll go ahead with the purchase. Thank you for your help!
Seller: You're welcome! It's our pleasure to be a part of your special moment. We'll get started right away and contact you as soon as it's ready for pickup.
Dịch:
Người Bán: Chào buổi chiều! Tôi có thể giúp gì cho bạn hôm nay?
Người Mua: Chào, tôi đang tìm một chiếc nhẫn đính hôn. Đây là một dịp rất đặc biệt và tôi muốn một cái gì đó độc đáo.
Người Bán: Oh! Chúng tôi có một bộ sưu tập nhẫn đính hôn tuyệt đẹp. Bạn có đang tìm kiếm loại đá quý hoặc kim loại cụ thể nào không?
Người Mua: Tôi quan tâm đến nhẫn kim cương, ưu tiên là vàng trắng. Bạn có cái nào như vậy không?
Người Bán: Chắc chắn rồi, chúng tôi có vài lựa chọn vàng trắng với kim cương. Chúng ta hãy bắt đầu với ngân sách và sở thích của bạn về hình dạng và kích thước kim cương. Điều đó sẽ giúp chúng tôi lọc ra những lựa chọn phù hợp.
Người Mua: Ngân sách của tôi khoảng 3,000 đô la. Về hình dạng, tôi nghĩ một cắt tròn cổ điển sẽ hoàn hảo. Không quá lớn, nhưng chắc chắn là cái gì đó nổi bật.
Người Bán: Với ngân sách đó, chúng tôi có một chiếc nhẫn kim cương cắt tròn tuyệt đẹp, 0.75 carat, được đặt trong vàng trắng 14K. Nó có thiết kế rất thanh lịch nhấn mạnh vẻ đẹp lấp lánh của viên kim cương. Bạn có muốn xem nó cận cảnh không?
Người Mua: Vâng, nghe có vẻ như là thứ tôi đang tìm kiếm. Tôi có thể xem nó không?
Người Bán: Tất nhiên, đây là nó. Và trong khi bạn đang xem chiếc nhẫn này, chúng tôi cũng cung cấp các lựa chọn tùy chỉnh nếu bạn muốn thêm một chạm cá nhân vào chiếc nhẫn.
Người Mua: Nó đẹp quá. Tôi nghĩ đây chính xác là thứ tôi đang tìm kiếm. Tôi muốn đặt dịch vụ khắc chữ lên nhẫn có được không?
Người Bán: Chắc chắn rồi. Chúng tôi có thể khắc một thông điệp cá nhân bên trong vành nhẫn, hoặc nếu bạn muốn, chúng tôi có thể điều chỉnh cài đặt để thêm những viên kim cương nhỏ dọc theo vành nhẫn cho một vẻ ngoài độc đáo hơn.
Người Mua: Tôi thích ý tưởng thêm những viên kim cương nhỏ dọc theo vành nhẫn. Nó sẽ tốn bao nhiêu?
Người Bán: Thêm những viên kim cương đó sẽ làm tổng cộng khoảng 3,500 đô la. Bao gồm tất cả mọi thứ từ những viên kim cương thêm và khắc chữ.
Người Mua: Đó là trong tầm ngân sách của tôi. Chúng ta hãy làm điều đó. Việc tùy chỉnh sẽ mất bao lâu?
Người Bán: Nó sẽ mất khoảng hai tuần để hoàn thành. Chúng tôi sẽ đảm bảo nó hoàn hảo cho dịp đặc biệt của bạn.
Người Mua: Nghe có vẻ tuyệt. Tôi sẽ tiến hành mua hàng. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ!
Người Bán: Không có gì, rất vui được là một phần của khoảnh khắc đặc biệt của bạn. Chúng tôi sẽ bắt đầu ngay lập tức và liên lạc với bạn ngay khi nó sẵn sàng để lấy.
Trên đây là một số tổng hợp từ vựng tiếng Anh về trang sức mà bạn có thể tham khảo. Nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ càng sớm càng tốt, hãy tham gia các lớp học của Tiếng Anh giao tiếp Langmaster ngay hôm nay.
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Học tiếng Anh lâu năm, bạn đã biết cách miêu tả người bằng tiếng Anh chưa? Nếu chưa thì hãy tìm hiểu ngay cùng Langmaster nhé!
Nếu bạn muốn viết về bộ phim yêu thích bằng tiếng Anh thì hãy khám phá ngay bài viết dưới đây nhé. Các bài văn mẫu sẽ giúp bạn có nhiều ý tưởng hơn cho của mình.
Allow to V hay Ving là chính xác? Các cấu trúc về Allow phổ biến trong các đề thi tiếng Anh là gì? Hãy cùng Langmaster tìm hiểu qua bài viết dưới đây nhé!
Các app dịch tiếng Anh bằng giọng nói giúp ích rất nhiều trong việc học tiếng Anh. Cùng Langmaster khám phá 6 app dịch thuật qua giọng nói miễn phí dưới đây nhé.
Có thể bạn vẫn chưa hiểu rõ về cấu trúc can’t stand và không biết can’t stand to V hay Ving. Vậy hãy cùng Langmaster đi tìm cấu trúc đúng của nó nhé!