HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
58
Giây

Burning the candle at both ends là gì? Nguồn gốc và cách sử dụng

Bạn có đang làm việc đến kiệt sức, liên tục thức khuya dậy sớm để chạy deadline? Tiếng Anh có một thành ngữ mô tả chính xác tình trạng này là "burning the candle at both ends." Vậy cụm từ này có nghĩa gì, cách sử dụng ra sao trong giao tiếp? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay!

1. Burning the candle at both ends là gì?

Burning the candle at both ends là gì?

Thành ngữ "burning the candle at both ends" được dùng để diễn tả việc ai đó làm việc hoặc tham gia quá nhiều hoạt động từ sáng sớm đến khuya mà không dành đủ thời gian nghỉ ngơi. Điều này có thể dẫn đến kiệt sức, suy giảm sức khỏe và giảm hiệu suất làm việc.

Burning the candle at both ends là một cụm động từ (phrasal verb) thường được sử dụng trong ngữ cảnh giao tiếp hàng ngày và trong môi trường công việc.

Ví dụ:

  • David has been burning the candle at both ends, staying up late to finish his projects while waking up early for meetings. No wonder he looks exhausted.
    (David đang làm việc quá sức, thức khuya để hoàn thành dự án nhưng vẫn dậy sớm để họp. Chẳng có gì lạ khi trông anh ấy kiệt quệ như vậy.)
  • Between taking care of her newborn, managing household chores, and working from home, Lisa is burning the candle at both ends. She barely gets any sleep.
    (Vừa chăm con nhỏ, vừa lo việc nhà, lại vừa làm việc từ xa, Lisa đang kiệt sức. Cô ấy hầu như không có thời gian ngủ.)

>> XEM THÊM: THÀNH NGỮ TIẾNG ANH VỀ CUỘC SỐNG HAY VÀ Ý NGHĨA NHẤT

2. Nguồn gốc của Burning the candle at both ends

Nguồn gốc chính xác của thành ngữ "burning the candle at both ends" vẫn chưa được xác định rõ ràng, nhưng cụm từ này đã xuất hiện từ nhiều thế kỷ trước. Ban đầu, nó mang nghĩa đen, chỉ việc đốt một cây nến ở cả hai đầu, khiến nó cháy nhanh hơn và sáng hơn trong thời gian ngắn, nhưng cũng nhanh chóng cạn kiệt. Từ hình ảnh này, "burning the candle at both ends" dần mang ý nghĩa ẩn dụ về việc con người làm việc hoặc hoạt động quá mức đến mức kiệt sức.

Nguồn gốc của Burning the candle at both ends

Một trong những tài liệu nổi tiếng có đề cập đến cụm từ này là bài thơ "First Fig" (1918) của nhà thơ Mỹ Edna St. Vincent Millay:

"My candle burns at both ends;
It will not last the night;
But ah, my foes, and oh, my friends—
It gives a lovely light!"

Nhờ bài thơ này, cụm từ "burning the candle at both ends" trở nên phổ biến hơn trong tiếng Anh hiện đại, được sử dụng rộng rãi để mô tả những người làm việc hoặc tận hưởng cuộc sống quá mức mà không để lại thời gian nghỉ ngơi.

>> XEM THÊM: CÁC IDIOMS THƯỜNG GẶP TRONG ĐỀ THI THPT QUỐC GIA

3. Cách sử dụng Burning the candle at both ends

Thành ngữ "burning the candle at both ends" được sử dụng phổ biến trong nhiều ngữ cảnh khác nhau:

3.1. Diễn tả việc làm việc quá sức, thiếu thời gian nghỉ ngơi

Ví dụ: Emma has been burning the candle at both ends, working on multiple projects and barely getting any sleep. No wonder she looks exhausted.

(Emma đang làm việc quá sức với nhiều dự án cùng lúc và hầu như không ngủ. Chẳng có gì lạ khi cô ấy trông kiệt quệ như vậy.)

3.2. Chỉ việc tiêu hao năng lượng hoặc tài nguyên một cách không hợp lý

Ví dụ: The startup is burning the candle at both ends by expanding too quickly without proper planning, which is putting a strain on its finances.
(Công ty khởi nghiệp này đang tiêu hao nguồn lực quá mức bằng cách mở rộng quá nhanh mà không có kế hoạch phù hợp, khiến tài chính bị áp lực.)

Cách dùng Burning the candle at both ends

3.3. Mô tả lối sống không cân bằng, bỏ bê các khía cạnh khác của cuộc sống

Ví dụ: David has been so focused on his career that he’s burning the candle at both ends, neglecting his family and personal well-being.
(David đã quá tập trung vào sự nghiệp đến mức làm việc quá sức, bỏ bê gia đình và sức khỏe cá nhân.)

3.4. Chỉ việc quản lý thời gian kém, dẫn đến căng thẳng và áp lực

Ví dụ: Instead of planning ahead, Lisa procrastinated and now she’s burning the candle at both ends to finish everything before the deadline.
(Thay vì lập kế hoạch trước, Lisa đã trì hoãn và bây giờ cô ấy phải làm việc quá sức để hoàn thành mọi thứ trước hạn chót.)

3.5. Diễn tả sự lãng phí tài chính, tiêu xài hoang phí

Ví dụ: Mark has been burning the candle at both ends by spending recklessly on luxury items while struggling to pay his bills.
(Mark đang tiêu xài quá mức vào những món đồ xa xỉ trong khi vẫn chật vật trả các hóa đơn.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

>> XEM THÊM: TỔNG HỢP NHỮNG THÀNH NGỮ VUI VỀ LOÀI VẬT

4. Hội thoại sử dụng Burning the candle at both ends trong giao tiếp

Dưới đây là một số đoạn hội thoại minh họa cách sử dụng thành ngữ "burning the candle at both ends" trong các tình huống giao tiếp hàng ngày.

Hội thoại 1: Công việc quá tải

Anna: You look exhausted, Mike. Are you okay?
(Anh trông kiệt sức quá, Mike. Anh ổn chứ?)

Mike: Not really. I’ve been burning the candle at both ends trying to meet the deadline for this project.
(Không hẳn. Tôi đang làm việc quá sức để kịp hạn chót cho dự án này.)

Anna: You should take a break. Working too hard won’t do you any good in the long run.
(Anh nên nghỉ ngơi đi. Làm việc quá sức sẽ không tốt về lâu dài đâu.)

Hội thoại 2: Học hành căng thẳng

Tom: Lisa, you’ve been studying day and night for weeks. You need some rest.
(Lisa, cậu đã học suốt ngày đêm trong nhiều tuần rồi. Cậu cần nghỉ ngơi đi.)

Lisa: I know, but my final exams are coming up. I can’t afford to slack off now.
(Mình biết, nhưng kỳ thi cuối kỳ sắp đến rồi. Bây giờ mình không thể lơ là được.)

Tom: I get it, but if you keep burning the candle at both ends, you’ll burn out before the exams even start.
(Mình hiểu, nhưng nếu cậu cứ làm việc quá sức thế này, cậu sẽ kiệt sức trước cả khi kỳ thi bắt đầu đấy.)

Hội thoại 3: Lối sống thiếu cân bằng

Sophie: I haven’t seen you in ages! What have you been up to?
(Mình lâu lắm không gặp cậu! Cậu dạo này thế nào?)

Jake: Just work, work, and more work. I’ve been burning the candle at both ends lately.
(Chỉ có làm việc thôi. Dạo này mình làm việc quá sức.)

Sophie: That’s not good. You need to take some time for yourself. Let’s catch up this weekend!
(Thế thì không tốt đâu. Cậu cần dành chút thời gian cho bản thân. Cuối tuần này tụi mình gặp nhau nhé!)

Hội thoại 4: Chi tiêu quá mức

Emma: I don’t understand how Jack is always broke. He earns a decent salary.
(Mình không hiểu sao Jack lúc nào cũng hết tiền. Anh ấy kiếm được mức lương cũng ổn mà.)

Ryan: Well, he’s burning the candle at both ends—spending on luxury items while also trying to pay off his debts.
(À, anh ấy tiêu xài quá mức—vừa mua đồ xa xỉ vừa cố trả nợ.)

Emma: That sounds like a disaster waiting to happen. He really needs to manage his finances better.
(Nghe như một thảm họa sắp xảy ra vậy. Anh ấy thực sự cần quản lý tài chính tốt hơn.)

Đăng ký test

5. Idioms đồng nghĩa với Burning the candle at both ends

Dưới đây là một số thành ngữ tiếng Anh gần nghĩa với "burning the candle at both ends" kèm theo ví dụ thực tế.

  • Run yourself ragged: làm bản thân kiệt sức vì làm quá nhiều việc.
    Ví dụ: You should take a break. Don’t run yourself ragged. (Bạn nên nghỉ ngơi một chút. Đừng khiến bản thân kiệt sức.)
  • Spreading yourself too thin: cố gắng làm quá nhiều việc cùng một lúc, dẫn đến không thể tập trung hiệu quả.
    Ví dụ: She’s been spreading herself too thin with all these commitments. (Cô ấy đang ôm đồm quá nhiều việc cùng một lúc.)
  • Work your fingers to the bone: làm việc cực nhọc đến mức kiệt sức.
    Ví dụ: My parents worked their fingers to the bone to provide for us. (Bố mẹ tôi đã làm việc cật lực để lo cho chúng tôi.)
  • Burn out: kiệt sức về thể chất và tinh thần do làm việc quá mức.
    Ví dụ: He burned out after months of working 80-hour weeks. (Anh ấy kiệt sức sau nhiều tháng làm việc 80 giờ mỗi tuần.)

Việc hiểu và sử dụng thành ngữ "burning the candle at both ends" đúng ngữ cảnh sẽ giúp bạn giao tiếp tiếng Anh một cách tự nhiên và chuyên nghiệp hơn. Nếu bạn muốn nâng cao khả năng sử dụng idioms, mở rộng vốn từ vựng và tự tin trò chuyện bằng tiếng Anh, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp giảng dạy hiện đại, thực hành trực tiếp cùng giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả.

CTA khoá 1 kèm 1

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH

Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
Tác giả: Ms. Chu Nguyễn Diệu Linh
  • 9.0 VSTEP
  • Thạc sĩ ngành Phương pháp Giảng dạy tại Đại học Ngoại Ngữ - ĐHQG HN
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác

Let's chat