-
Từ vựng
-
Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
Đoạn hội thoại thông dụng
Bài 32: Từ vựng tiếng Anh theo chủ đề “ Ăn uống ”
Trước tiên, mời các bạn đến với nội dung thứ nhất: Từ vựng tiếng Anh
|
|
Giờ hãy theo dõi nội dung thứ hai: Mẫu câu giao tiếp thông dụng
-
We prefer to sit in the non-smoking section: Chúng tôi muốn ngồi ở khu vực không hút thuốc.
-
Can I reserve a table near the window: Tôi có thể đặt bàn gần cửa sổ được không?
-
A table for two, please: Vui lòng cho tôi một bàn hai người.
-
Can we have a look at the menu, please: Tôi có thể nhìn qua thực đơn được không?
-
What would you recommend: Bạn có gợi ý món ăn gì không?
-
Anything is all right for me: Tôi ăn món gì cũng được.
-
I think I’ll have soup to begin with: Tôi nghĩ tôi sẽ ăn súp trước.
-
I like the atmosphere in this restaurant: Tôi rất thích không khí trong nhà hàng này.
-
Can you pay for this one: Bạn có thể thanh toán bữa này được không?
-
This is my treat: Hãy để tôi đãi bữa này.
-
I’d like a cup of coffee: Cho tôi một tách cà phê nhé.
Xem thêm:
Giờ hãy cùng với những đoạn hội thoại thông dụng trong chủ đề ăn uống nhé!
-
Amit: Hello, Sir. How many people are there?
-
Hugo: Just me today. Could I take that table by the window?
-
Amit: Sure. Please take a look at the menu.
-
Hugo: Great. I’ll have a steak, medium, please
-
Amit: Ok. Would you like anything else?
-
Hugo: That’s it. Thank you!
-
Amit: Great!
-
Hugo: Excuse me, Sir. Are you ready to order?
-
Amit: Yes. I would like one Chicken Combo and two happy meals.
-
Hugo: Would you like anything to drink?
-
Amit: Sure. I would love a coffee.
-
Hugo: Ok. Eat in or take away?
-
Amit: Take away, please.
-
Hugo: Sure! That’s twenty five dollars then please sir!
-
Amit: Thank you!
Đăng ký test trình độ MIỄN PHÍ TẠI ĐÂY
Vậy là bạn đã học xong bài từ vựng tiếng Anh về ăn uống hãy luyện tập nhé.
Để giúp các bạn trở tự tin và “nhiều màu sắc” hơn trong các cuộc hội thoại tiếng Anh giao tiếp, Langmaster đã soạn bộ giáo án về từ vựng tiếng Anh theo nhiều chủ đề khác nhau. Mỗi bài giảng gồm 3 nội dung chính
|