ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Scared đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng chi tiết nhất

Scared là một tính từ quen thuộc trong tiếng Anh, nhưng không phải ai cũng nắm rõ scared đi với giới từ gì cho đúng. Bài viết dưới đây của Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt sự khác nhau giữa scared, scary và scaring, hiểu rõ cách dùng scared với các giới từ kèm ví dụ dễ nhớ, dễ áp dụng trong giao tiếp hằng ngày.

1. Scared là gì?

Scared /skɛəd/ là tính từ trong tiếng Anh, dùng để diễn tả trạng thái sợ hãi, hoảng loạn hoặc lo lắng của một người khi đối diện với mối nguy, áp lực hoặc điều không chắc chắn.

Scared thể hiện cảm giác chủ thể bị tác động, tức là người (hoặc động vật) cảm thấy sợ trước một ai/cái gì hoặc một tình huống nào đó.

Ví dụ:

  • I was scared when the elevator suddenly stopped. (Tôi sợ khi thang máy đột ngột dừng lại.)

  • She felt scared being alone at night. (Cô ấy cảm thấy sợ khi ở một mình ban đêm.)

>> Xem thêm: Admire đi với giới từ gì? Ý nghĩa và cách dùng chi tiết

2. Scared đi với giới từ nào? Tổng hợp cấu trúc & cách dùng chi tiết

Tùy vào mục đích diễn đạt, scared sẽ đi với nhiều giới từ và cấu trúc khác nhau. Mỗi dạng mang sắc thái ý nghĩa riêng. Dưới đây là tổng hợp các cấu trúc phổ biến với scared đi với giới từ và cách dùng. 

Cấu trúc

Ý nghĩa/ Cách dùng

Ví dụ

Scared of + danh từ / V-ing

Dùng khi nói về nỗi sợ đối với sự vật, sự việc hoặc hành động cụ thể.

He is scared of driving on highways. (Anh ấy sợ lái xe trên đường cao tốc.)

Scared about + danh từ

Nhấn mạnh sự lo lắng, bất an về một vấn đề đang diễn ra hoặc sắp xảy ra.

They are scared about their financial future. (Họ lo lắng cho tương lai tài chính.)

Scared to + động từ nguyên mẫu

Dùng khi sợ không dám làm một việc gì đó.

I’m scared to quit my job without a backup plan. (Tôi sợ nghỉ việc khi chưa có phương án dự phòng.)

Scared that + mệnh đề

Diễn đạt nỗi sợ về khả năng một điều tiêu cực có thể xảy ra.

She’s scared that she might disappoint her parents. (Cô ấy sợ làm bố mẹ thất vọng.)

>> Xem thêm: 

3.  Phân biệt scared – scary – scaring 

Đây là nhóm từ rất dễ gây nhầm lẫn khi học tiếng Anh. Có thể ghi nhớ nhanh nhóm từ này theo quy tắc rất đơn giản: scared dùng cho người bị sợ (trạng thái cảm xúc), scary dùng cho thứ gây ra nỗi sợ (sự vật, tình huống), còn scaring nhấn mạnh hành động đang làm người khác sợ. Bảng tổng hợp sau sẽ giúp bạn ghi nhớ dễ dàng!

Từ

Giới từ đi kèm

Loại từ 

Ý nghĩa chính

Chủ thể

Ví dụ

scared

/skeəd/ 

of, about, to, that

Tính từ

Cảm thấy sợ, mang nghĩa bị động

Người, động vật có cảm xúc

She looked scared when she heard the noise. (Cô ấy trông rất sợ hãi khi nghe thấy tiếng động đó.)

scary

/ˈskeəri/

Không đi kèm giới từ

Tính từ

Gây ra cảm giác sợ, mang tính chủ động

Vật, tình huống, con người gây sợ

That haunted house is really scary. (Ngôi nhà ma đó thật sự rất đáng sợ.)

scaring

/ˈskeərɪŋ/

Không đi kèm giới từ

Danh động từ, hiện tại phân từ

Hành động làm ai đó sợ

Hành vi, tác động

The loud thunder was scaring the baby. (Tiếng sấm lớn đang làm em bé hoảng sợ.)

>> Xem thêm: 

4. Các từ đồng nghĩa/trái nghĩa với scared

4.1. Từ đồng nghĩa với scared

Khi muốn tránh lặp từ hoặc chọn từ phù hợp theo mức độ sợ hay ngữ cảnh khác nhau, bạn có thể dùng các từ tương đương với scared như sau:

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Afraid

/əˈfreɪd/

Sợ hãi, lo sợ

She’s afraid of being alone at night. (Cô ấy sợ ở một mình vào ban đêm.)

Nervous

/ˈnɜːrvəs/

Lo lắng, hồi hộp, căng thẳng

He felt nervous before the job interview. (Anh ấy hồi hộp trước buổi phỏng vấn.)

Frightened

/ˈfraɪtnd/

Sợ hãi

The child was frightened by the loud noise. (Đứa trẻ hoảng sợ vì tiếng động lớn.)

Panicked

/ˈpænɪkt/

Hoảng loạn, mất bình tĩnh

She panicked when she realized she lost her passport. (Cô ấy hoảng loạn khi nhận ra mình làm mất hộ chiếu.)

Terrified

/ˈterɪfaɪd/

Cực kỳ sợ hãi, kinh hoàng

He was terrified during the earthquake. (Anh ấy vô cùng kinh hãi trong trận động đất.)

Anxious

/ˈæŋkʃəs/

Lo âu, bất an

She is anxious about her final exam results. (Cô ấy lo lắng về kết quả thi cuối kỳ.)

Worried

/ˈwʌr.id/

Lo lắng

My parents are worried about my health. (Bố mẹ tôi lo cho sức khỏe của tôi.)

Petrified

/ˈpet.rə.faɪd/

Sợ đến mức đứng hình

He was petrified when the dog suddenly jumped at him. (Anh ấy đứng chết trân khi con chó bất ngờ lao tới.)

Hair-raising

/ˈheəˌreɪ.zɪŋ

Đáng sợ đến nổi da gà, rợn tóc gáy

It was a hair-raising experience driving in the storm. (Lái xe trong cơn bão là một trải nghiệm rợn tóc gáy.)

Apprehensive

/ˌæp.rɪˈhen.sɪv

Lo sợ

She felt apprehensive about moving to a new city. (Cô ấy lo lắng khi chuyển đến thành phố mới.)

Fearful

/ˈfɪə.fəl/

Sợ hãi

The villagers were fearful of another flood. (Dân làng sợ hãi một trận lũ nữa.)

>> Xem thêm: 

4.2. Từ trái nghĩa với scared

Dưới đây là một số từ trái nghĩa, đối lập với scared, thể hiện sự dũng cảm, tự tin hơn như brave, confident, fearless, relaxed, courageous,...

Từ vựng

Phiên âm

Ý nghĩa

Ví dụ

Brave

/breɪv/

Dũng cảm, gan dạ

She was brave enough to speak in front of a large audience. (Cô ấy đủ dũng cảm để nói trước đám đông.)

Confident

/ˈkɒn.fɪ.dənt/

Tự tin, vững vàng

He feels confident about his English skills now. (Giờ anh ấy tự tin về khả năng tiếng Anh của mình.)

Fearless

/ˈfɪr.ləs/

Sợ hãi

The firefighter was fearless in saving people from the fire. (Lính cứu hỏa không sợ hãi khi cứu người.)

Calm

/kɑːm/

Bình tĩnh, điềm đạm

She remained calm even in dangerous situations. (Cô ấy vẫn bình tĩnh ngay cả trong tình huống nguy hiểm.)

Bold

/bəʊld/

Táo bạo, mạnh dạn

It was a bold decision to start a business at such a young age. (Đó là quyết định táo bạo khi khởi nghiệp lúc còn rất trẻ.)

Courageous

/kəˈreɪ.dʒəs/

Can đảm, dũng cảm (trang trọng)

The soldiers were courageous during the battle. (Những người lính rất can đảm trong trận chiến.)

Intrepid

/ɪnˈtrep.ɪd/

Gan dạ, liều lĩnh

An intrepid explorer discovered the hidden cave. (Nhà thám hiểm gan dạ đã phát hiện ra hang động bí mật.)

Relaxed

/rɪˈlækst/

Thoải mái, thư giãn, không lo lắng hay sợ hãi

He felt relaxed after finishing the exam. (Anh ấy cảm thấy thoải mái sau khi thi xong.)

>> Xem thêm: Các cặp từ trái nghĩa thông dụng nhất trong Tiếng Anh

5. Thành ngữ và cụm từ với scared thường gặp

Thành ngữ/Cụm từ

Ý nghĩa

Ví dụ

Scared to death

Sợ đến mức tột độ

I was scared to death when I saw the snake. (Tôi sợ chết khiếp khi nhìn thấy con rắn.)

Scared stiff

Sợ đứng hình

She stood scared stiff during the power cut. (Cô ấy đứng chết trân vì sợ trong lúc mất điện.)

Get scared

Bắt đầu sợ

He got scared after hearing strange sounds. (Anh ấy bắt đầu sợ hãi sau khi nghe thấy những âm thanh lạ.)

Look scared

Trông có vẻ sợ

You look scared. What happened? (Trông bạn có vẻ sợ hãi. Có chuyện gì vậy?)

Scared out of one’s wits

Sợ mất hồn, hoảng loạn tột độ

The ghost story scared her out of her wits. (Câu chuyện ma quỷ khiến cô ấy hoảng loạn.)

Scared the hell out of me

Làm tôi sợ chết khiếp

That sudden scream scared the hell out of me. (Tiếng hét bất ngờ đó làm tôi sợ chết khiếp.)

>> Xem thêm: 100+ Idioms thông dụng nhất

6. Bài tập vận dụng scared đi với giới từ 

Bài 1: Chọn đáp án đúng (scared / scary / scaring)

1. That movie was so ______ that I couldn’t sleep all night.

2. The child looks ______ after hearing the thunder.

3. The loud noise is ______ the baby.

4. I feel ______ whenever I walk alone at night.

5. The haunted house is really ______.

6. She was ______ when she saw a stranger outside her window.

7. Don’t do that! You’re ______ me.

8. It was a ______ experience for everyone on the trip.

Đáp án:

1. scary

2. scared

3. scaring

4. scared

5. scary

6. scared

7. scaring

8. scary

Bài 2: Điền dạng đúng của scare vào chỗ trống

1. The dog suddenly barked and ______ the little boy.

2. I was really ______ when the lights went out.

3. That story is too ______ for children.

4. She is easily ______ by loud sounds.

5. The coronavirus news made many people feel ______.

Đáp án:

1. scared

2. scared

3. scary

4. scared

5. scared

Bài 3: Sửa lỗi sai trong những câu dưới đây

1. I feel very scaring when I speak in public.

2. The thunder was scared the baby.

3. The news was so scared that everyone panicked.

4. She looked scaring when she heard the footsteps.

5. The barking dog was scared the little girl.

Đáp án

1. I feel very scared when I speak in public.

2. The thunder was scaring the baby.

3. The news was so scary that everyone panicked.

4. She looked scared when she heard the footsteps.

5. The barking dog was scaring the little girl.

Bài 4: Điền dạng đúng của scared of / scared about / scared to / scared that:

1. She is ______ speaking in front of strangers.

2. I’m ______ failing the driving test tomorrow.

3. He has always been ______ heights.

4. They were ______ something bad would happen.

5. My brother is ______ starting a new job.

Đáp án 

1. scared to

2. scared about

3. scared of

4. scared that

5. scared about

Kết luận

Sau khi tìm hiểu scared đi với những giới từ nào, cách phân biệt scared – scary – scaring cùng hệ thống từ đồng nghĩa, trái nghĩa, chắc hẳn bạn đã nắm được cách sử dụng các từ loại này một cách rõ ràng và chính xác hơn. Tuy nhiên, để có thể vận dụng linh hoạt trong giao tiếp thực tế, nói tự nhiên và phản xạ nhanh, bạn vẫn cần một môi trường học bài bản, được hướng dẫn và chỉnh sửa sát sao, và đó chính là điều Langmaster luôn chú trọng mang đến cho học viên.

CTA khoá 1 kèm 1

Với 100% giảng viên chuẩn CELTA, trình độ từ 7.0+ IELTS / 900+ TOEIC, bạn sẽ được sửa lỗi liên tục, góp ý chi tiết từng phát âm, từng cấu trúc, giúp tiến bộ ngay từ buổi học đầu tiên. 

Phương pháp giảng dạy độc quyền, đã được kiểm chứng hiệu quả trên 95% học viên, giúp bạn học nhanh, nhớ lâu và áp dụng tiếng Anh một cách tự tin.

Đặc biệt, lớp học quy mô nhỏ 7–10 học viên, tương tác cao, cho phép bạn thực hành liên tục ngay tại lớp, nói tiếng Anh nhiều hơn và không còn “scared” khi mắc lỗi. Langmaster còn hỗ trợ kiểm tra trình độ miễn phí và tư vấn lộ trình học tối ưu nhất theo đúng mục tiêu của bạn.

Nếu bạn muốn biến nỗi sợ thành sự tự tin, không còn “scared” khi giao tiếp và làm chủ tiếng Anh mỗi ngày, hãy bắt đầu hành trình cùng Langmaster ngay hôm nay!

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH TẠI LANGMASTER:

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí