THẢ THÍNH “CRUSH” NGAY VỚI 100+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TÌNH YÊU

Có phải đôi khi bạn cũng muốn viết những caption thả thính bằng tiếng Anh thật “ngầu” nhưng lại “bí" từ? Với trọn bộ 100+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu sau đây, bạn sẽ không còn gặp khó khăn. Bởi giờ đây, vốn từ của bạn không chỉ giới hạn trong từ “love" là tình yêu, mà bạn còn biết được ngoại tình tiếng Anh hay vô tình tiếng Anh là gì nữa đó. Cùng tìm hiểu ngay thôi nào!

1. 100+ từ vựng tiếng Anh về tình yêu

1.1. Từ vựng về tình yêu giai đoạn làm quen, tìm hiểu

null

  • blind date (n): cuộc xem mắt
  • (to) chat (sb) up: để ý, bắt chuyện với ai đó
  • flirt (n): người hay tán tỉnh
  • (to) flirt (with sb): tán tỉnh, “thả thính"
  • flirtatious (adj): hay tán tỉnh người khác
  • cheesy/pick-up line (n): câu, lời lẽ “thả thính", tán tỉnh

1.2. Từ vựng về tình yêu giai đoạn yêu đương nồng nàn

null

  • (to) adore you: yêu em/anh tha thiết
  • (to) accept one’s proposal: chấp nhận lời cầu hôn của ai đó
  • (to) be smitten with sb: yêu say đắm
  • (to) be/go on honeymoon (with sb): đi nghỉ tuần trăng mật với ai đó 
  • (to) be crazy about you: yêu em/anh đến điên cuồng
  • can’t live without you: không thể sống thiếu em/anh được
  • (to) celebrate the first/second/… (wedding) anniversary: ăn mừng lễ kỷ niệm một/hai/… năm ngày cưới
  • (to) die for you: sẵn sàng chết vì em/anh
  • (to) exchange rings/marriage vows/wedding vows: trao nhẫn/đọc lời thề
  • (to) fall for somebody: thật lòng yêu ai đó
  • (to) fall in love at first sight: yêu ngay từ cái nhìn đầu tiên
  • (to) hold hands: nắm tay
  • (to) be/get engaged/married: đính hôn/kết hôn
  • Love is returned: tình cảm được đáp lại (nghĩa là người mình yêu cũng yêu lại mình)
  • (to) love you the most: yêu em/anh nhất trên đời
  • (to) love you forever: yêu em/anh mãi mãi
  • (to) love each other unconditionally: yêu thương nhau vô điều kiện
  • (to) love you with all my heart: yêu em/anh bằng cả trái tim
  • (to) live together: sống cùng nhau
  • (to) make a commitment: hứa hẹn
  • (to) take the plunge: làm lễ đính hôn/làm đám cưới
  • (to) tie the knot: kết hôn
  • I can hear wedding bells (idiom): Tôi tin rằng họ sẽ sớm làm đám cưới thôi

Xem thêm: 

1.3. Từ vựng tình yêu giai đoạn tình yêu đổ vỡ

null

  • adultery (n): ngoại tình
  • (to) break up with somebody: chia tay với người nào đó
  • break-up lines (n): lời chia tay
  • (to) cheat on someone: lừa dối người nào đó
  • (to) dump somebody: đá người nào đó
  • (to) get back together: làm lành sau khi chia tay
  • (to) have a domestic: cãi vã
  • (to) have blazing rows: có những cuộc cãi vã qua lại, to tiếng với nhau
  • (to) have an affair (with sb): ngoại tình với ai đó
  • heartless (adj): vô tình, vô tâm
  • lovesick (n): tương tư, đau khổ vì tình yêu
  • (to) split up: chia tay
  • (to) play away from home (with sb): qua lại lén lút với ai đó

40 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG NHẤT VỀ CHỦ ĐỀ TÌNH YÊU - Học tiếng Anh miễn phí

null

Xem thêm:

=> TỔNG HỢP 3000 TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

=> TOP 1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH THÔNG DỤNG THEO CHỦ ĐỀ

1.4. Từ vựng tình yêu về cách xưng hô khi yêu

  • baby (n): bé cưng, bảo bối
  • darling/honey (n): anh/em yêu
  • kitty (n): mèo con
  • my boo (n): người dấu yêu
  • my man/my boy (n): người đàn ông của tôi, chàng trai của tôi
  • my woman/my girl (n): người phụ nữ của tôi, cô gái của tôi
  • my boyfriend (n): bạn trai của tôi
  • my girlfriend (n): bạn gái của tôi
  • my lover (n): người yêu của tôi
  • my wife/wifey (n): vợ của tôi
  • my husband/hubby (n): chồng của tôi
  • my sweetheart/sweetie (n): người yêu của tôi
  • my partner (n): vợ/chồng của tôi
  • my one and only (n): người yêu duy nhất cuả tôi
  • my other half (n): nửa còn lại của tôi
  • my true love (n): tình yêu đích thực của tôi
  • the love of sb’s life (n): người tình của đời một ai đó

2. Những câu “thả thính” bằng tiếng Anh thú vị nhất

null

  • You know HAPPINESS starts with H, right? But my happiness starts with U!
    (Em biết không, Hạnh phúc bắt đầu bằng H. Nhưng hạnh phúc của Anh lại bắt đầu bằng U (You) đấy!)
  • Hey, I’m lost! Can you give me directions to your heart?
    (Này, anh lạc mất rồi! Em có thể chỉ cho anh con đường tới trái tim em không?)
  • Boy: Are you tired?
    Girl: A little bit.
    Boy: Yeah. I know why. Cause you’ve been running through my mind all day!
    (Chàng trai: Em có thấy mệt không?
    Cô gái: Một chút ạ.
    Chàng trai: Ồ. Anh biết tại sao đấy. Vì em đã chạy đi chạy lại trong tâm trí anh cả ngày!)
  • You are so sweet, my teeth hurt.
    (Cậu ngọt ngào tới mức khiến tớ đau răng đấy.)
  • Did it hurt when you fell out of heaven?
    (Khi ngã từ thiên đường xuống, em có đau không?)
  • Can I have your picture so I can show Santa what I want for this Christmas?
    (Anh có thể chụp một bức ảnh của em để Ông già Nô-en biết anh muốn gì vào Giáng sinh này được không?)
  • I had a fight with my teacher earlier, she said the word Love started with L. But It’s totally wrong, cause my love starts with “U”.
    (Cậu biết không, sáng nay tớ đã cãi nhau với cô giáo đấy. Cô giáo nói tình yêu (Love) bắt đầu bằng (L). Nhưng mà chẳng đúng gì cả, vì tình yêu của tớ bắt đầu bằng Cậu (You = U) cơ!)
  • Your eyes are like the ocean; I could swim in them all day.
    (Đôi mắt của em giống như đại dương vậy; anh có thể bơi trong đó cả ngày.)
  • If you were a vegetable, you’d be a ‘cute-cumber.’
    (Nếu em là một loại rau củ, em hẳn là “cute-cumber" [chơi chữ của quả dưa chuột: cucumber]).
  • I never believed in love at first sight, but that was before I saw you.
    (Trước giờ tớ chưa từng tin vào tình yêu sét đánh, nhưng đó chỉ là trước khi tớ thấy cậu.)
  • If being cute was a crime, you’d be guilty as charged.
    (Nếu dễ thương là một tội, thì hẳn cậu sẽ phạm tội đấy.)
  • Are you a magician? It’s the strangest thing, but every time I look at you, everyone else disappears.
    (Em có phải ảo thuật gia không thể? Vì kì lạ thay, mỗi lần anh nhìn thấy em, tất cả mọi người khác dường như biến mất vậy.)
  • Are you an electrician? Because you’re definitely lighting up my day/night!
    (Em là thợ điện à? Vì em hoàn toàn thắp sáng ngày/đêm của anh!)
  • Can I have your Instagram? Cause my parents always told me to follow my dream.
    (Anh có thể xin Instagram của em được không? Vì bố mẹ luôn dạy anh phải theo đuổi ước mơ.)

Tổng kết lại, Langmaster đã sưu tầm và đem đến cho bạn những từ vựng tiếng Anh về tình yêu cùng một số câu “thả thính” thú vị nhất. Hãy tích cực áp dụng những kiến thức đã học này vào thực tế để củng cố thêm vốn từ của mình nhé. Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, hãy liên hệ ngay với Langmaster để nhận hỗ trợ chi tiết nhé! Còn nếu bạn yêu thích những bài viết bổ ích như trên, hãy thường xuyên cập nhật trên trang web hoặc kênh Youtube của Langmaster để học thêm được thật nhiều chủ đề từ tiếng Anh nhé!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác