83 từ nối trong tiếng Anh (Học tiếng Anh giao tiếp hàng ngày)
Từ nối là một yếu tố rất quan trọng trong bài viết, nói của bạn trở nên mạch lạc, rõ ý và có sự kiên kết. Bài hoc này Langmastersẽ tổng hợp các từ nối được dùng trong câu. Nếu bạn đang học tiếng Anh giao tiếp cấp tốc để thi chứng chỉ Ielts thì những cụm từ dưới đây chắc chắn sẽ giúp bạn dành điêm cao trong phần speaking đó.
TỔNG HỢP CÁC TỪ NỐI TRONG TIẾNG ANH
1. Những từ nốidùng để thêm thông tin
• and (và)
• also (cũng)
• besides (ngoài ra)
• first, second, third… (thứ nhất, thứ hai, thứ ba…)
• in addition (thêm vào đó)
• in the first place, in the second place, in the third place (ở nơi thứ nhất, ở nơi thứ hai, ở nơi thứ ba)
• furthermore (xa hơn nữa)
• moreover (thêm vào đó)
• to begin with, next, finally (bắt đầu với, tiếp theo là, cuối cùng là)
2. Những từ dấu hiệu chỉ nguyên nhân, hệ quả
• Accordingly (Theo như)
• and so (và vì thế)
• as a result (Kết quả là)
• consequently (Do đó)
• for this reason (Vì lý do này nên)
• hence, so, therefore, thus (Vì vậy)
• then (Sau đó)
3. Những dấu hiệu chỉ sự so sánh
• by the same token (bằng những bằng chứng tương tự như thế)
• in like manner (theo cách tương tự)
• in the same way (theo cách giống như thế)
• in similar fashion (theo cách tương tự thế)
• likewise, similarly (tương tự thế)
4. Những dấu hiệu chỉ sự đối lập
• but, yet (nhưng)
• however, nevertheless (tuy nhiên)
• in contrast, on the contrary (Đối lập với)
• instead (Thay vì)
• on the other hand (Mặt khác)
• still (vẫn)
5. Những từ dấu hiệu chỉ kết luận hoặc tổng kết.
• and so (và vì thế)
• after all (sau tất cả)
• at last, finally (cuối cùng)
• in brief (nói chung)
• in closing (tóm lại là)
• in conclusion (kết luận lại thì)
• on the whole (nói chung)
• to conclude (để kết luận)
• to summarize (Tóm lại)
6. Từ dấu hiệu để chỉ ví dụ
• as an example
• for example
• for instance
• specifically
• thus
• to illustrate
7. Những từ dấu hiệu chỉ sự khẳng định
• in fact (thực tế là)
• indeed (Thật sự là)
• no (không)
• yes (có)
• especially (đặc biệt là)
8. Những từ dấu hiệu chỉ địa điểm
• above (phía trên)
• alongside (dọc)
• beneath (ngay phía dưới)
• beyond (phía ngoài)
• farther along (xa hơn dọc theo…)
• in back (phía sau)
• in front (phía trước)
• nearby (gần)
• on top of (trên đỉnh của)
• to the left (về phía bên trái)
• to the right (về phía bên phải)
• under (phía dưới)
• upon (phía trên)
9. Những từ dấu hiệu chỉ sự nhắc lại
• in other words (nói cách khác)
• in short (nói ngắn gọn lại thì)
• in simpler terms (nói theo một cách đơn giản hơn)
Cấu trúc câu hỏi đuôi là điểm ngữ pháp đặc biệt và quan trọng trong tiếng Anh. Cùng Langmaster tìm hiểu tất tần tật về cấu trúc này kèm bài tập có đáp án chi tiết.
Cấu trúc thì tương lai đơn bao gồm những dạng nào? Dấu hiệu nhận biết, cách dùng và bài tập chi tiết kèm đáp án. Cùng Langmaster chinh phục ngay chỉ trong 10 phút.
Cùng Langmaster ôn luyện kiến thức qua các bài tập thì tương lai đơn thường gặp nhất. Tổng hợp lý thuyết thì tương lai đơn - cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết.
Bài tập thì quá khứ tiếp diễn có đáp án thông dụng nhất, giúp bạn đạt điểm cao trong kỳ thi. Tổng hợp ấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết thì quá khứ tiếp diễn.
Cùng Langmaster tổng hợp cấu trúc thì quá khứ đơn, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập trắc nghiệm có kèm đáp án chuẩn xác nhất. Click vào và tìm hiểu ngay!