HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 29: LỜI XIN LỖI

Trong môi trường công sở, khi nhận được lời phàn nàn của khách hàng, bạn có biết cách nói lời xin lỗi sao cho chuyên nghiệp và chân thành nhất chưa? Hôm nay, cùng Langmaster tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi thông qua các từ vựng, những câu tiếng anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại minh hoạ hay nhất nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 30: ĐẶT BÀN

I. Từ vựng về chủ đề lời xin lỗi

  1. Apologize (v): [əˈpɒlədʒaɪz] - Xin lỗi
  2. Apology (n): [əˈpɒlədʒi] - Lời xin lỗi
  3. Sorry (adj): [ˈsɒri] - Xin lỗi
  4. Accept (v): [əkˈsɛpt] - Chấp nhận
  5. Forgive (v): [fərˈɡɪv] - Tha thứ
  6. Admit (v): [ədˈmɪt] - Thừa nhận
  7. Mistake (n): [mɪˈsteɪk] - Sai lầm
  8. Wrong (adj/n): [rɒŋ] - Sai, sự sai lầm
  9. Misunderstanding (n): [ˌmɪsʌndəˈstændɪŋ] - Hiểu lầm
  10. Fault (n): [fɔlt] - Lỗi
  11. Blunder (n): [ˈblʌndə] - Sự mắc lỗi nghiêm trọng
  12. Sincerely (adv): [sɪnˈsɪrli] - Một cách chân thành
  13. Compensation (n): [ˌkɒmpɛnˈseɪʃən] - Đền bù
  14. Ashamed (adj): [əˈʃeɪmd] - Xấu hổ
  15. Responsibility (n): [rɪˌspɒnsəˈbɪlɪti] - Trách nhiệm
  16. Regret (v): [rɪˈɡret] - Tiếc
  17. Regretful (adj): [rɪˈɡretfəl] - Đầy hối hận
  18. Regrettable (adj): [rɪˈɡretəbl] - Đáng tiếc
  19. Sincere (adj): [sɪnˈsɪr] - Chân thành

null

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi

1. Mẫu câu nhận lỗi với khách hàng

  • How stupid and thoughtless of me. (Sao tôi lại có thể bất cẩn đến như vậy?)
  • That's my fault. (Đây là lỗi của tôi.)
  • Sorry. It was all my fault. (Xin lỗi. Tất cả là lỗi của tôi.)
  • I take full responsibility. (Tôi chịu trách nhiệm hoàn toàn.)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

2. Mẫu câu xin lỗi khách hàng

  • I'm terribly sorry. (Tôi thực sự rất xin lỗi.)
  • Please don't be mad at me. (Làm ơn đừng quá tức giận.)
  • Please accept our sincerest apologies. (Làm ơn hãy chấp nhận lời xin lỗi chân thành nhất của chúng tôi.)
  • I beg your forgiveness. (Tôi xin bạn hãy tha thứ.)
  • I promise it won't happen again. (Tôi hứa rằng điều này sẽ không xảy ra nữa)
  • We apologize for any inconvenience you may have experienced. We are committed to resolving the issue promptly. (Chúng tôi thành thật xin lỗi về bất kỳ vấn đề nào bạn có thể đã gặp phải. Chúng tôi cam kết sẽ giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng.)
  • We apologize and assure you that we are taking steps to improve our service to ensure a better experience. (Chúng tôi xin lỗi và cam kết sẽ cải thiện dịch vụ để đảm bảo bạn có trải nghiệm tốt hơn.)
  • We apologize if we did not meet your expectations. We will do our best to improve. (Chúng tôi xin lỗi nếu chúng tôi không đáp ứng được kỳ vọng của bạn. Chúng tôi sẽ làm hết sức mình để cải thiện.)
  • We apologize for your experience and appreciate your feedback. This will help us improve. (Chúng tôi xin lỗi về trải nghiệm của bạn và rất biết ơn phản hồi của bạn. Điều này sẽ giúp chúng tôi cải thiện.)

null

XEM THÊM: 

⇒ NHỮNG CÂU XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH HAY NHẤT TRONG MỌI TÌNH HUỐNG

CÁCH VIẾT THƯ XIN LỖI BẰNG TIẾNG ANH CỰC HIỆU QUẢ 

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề lời xin lỗi tiếng Anh

1. Hội thoại 1

Employee: Thank you for alerting us of these problems.
(Nhân viên: Cảm ơn cô đã thông bảo những vấn đề này với chúng tôi.) 

A: Well I hope you can help me.
(A: Tôi hy vọng anh có thể giúp tôi.)

Employee: Yes, I am very sorry to hear that you’ve had these difficulties.
(Nhân viên: Vâng. Tôi rất lấy làm xin lỗi khi được biết cô đã gặp những khó khăn như vậy.)

A: That's okay but I expect to see an improvement soon.
(A: Không sao nhưng tôi hy vọng sớm được nhìn thấy sự cải thiện.)

Employee: Yes, madam. I will pass on your complaint straight away.
(Nhân viên: Vâng. Tôi sẽ chuyển vấn đề của cô ngay lập tức.)

A: Thank you. Goodbye.
(A: Cảm ơn. Tạm biệt.)

Employee: Goodbye.
(Nhân viên: Tạm biệt.)

null

2. Hội thoại 2

Customer: Hello, I purchased this product from your store a week ago, and it's not working properly. I'm quite disappointed.
(Khách hàng: Xin chào, tôi đã mua sản phẩm này từ cửa hàng của bạn cách đây một tuần, nhưng nó không hoạt động đúng lắm. Tôi rất thất vọng.)

Staff: I'm really sorry to hear that you're experiencing issues with the product. I apologize for any inconvenience it has caused you. Can you please tell me more about the problem you're facing?
(Nhân viên: Tôi rất tiếc khi nghe bạn gặp sự cố với sản phẩm. Tôi xin lỗi vì bất kỳ sự bất tiện nào mà điều này đã gây ra cho bạn. Bạn có thể cho tôi biết thêm về vấn đề bạn đang gặp phải không?)

Customer: Sure, the device doesn't turn on at all, even though I charged it overnight as per the instructions. I expected it to work flawlessly, so I'm a bit frustrated.
(Khách hàng: Được, thiết bị không thể khởi động, ngay cả khi tôi đã sạc nó qua đêm theo hướng dẫn. Tôi mong đợi nó hoạt động hoàn hảo, nên tôi cảm thấy hơi thất vọng.)

Staff: I understand your frustration, and I'm truly sorry for the inconvenience you're going through. It seems like there might be a defect in the product. I'd like to help you resolve this issue as quickly as possible. Could you please provide me with your purchase details, such as the receipt or order number?
(Nhân viên: Tôi hiểu sự thất vọng của bạn và tôi thực sự xin lỗi vì sự bất tiện mà bạn đang phải trải qua. Có vẻ như có thể có lỗi ở sản phẩm này. Tôi muốn giúp bạn giải quyết vấn đề này một cách nhanh chóng. Bạn có thể cung cấp cho tôi thông tin mua hàng của bạn, như biên nhận hoặc số đơn hàng không?)

Customer: Yes, I have the receipt right here. The order number is 123456.
(Khách hàng: Có, tôi có biên nhận ở đây. Số đơn hàng là 123456.)

Staff: Thank you for providing that information. I've located your purchase in our system. We'll need to process a return and replace the faulty product for you. I'll arrange for our team to pick up the defective item at your convenience and deliver a new one to your address. Is that acceptable to you?
(Nhân viên: Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin đó. Tôi đã tìm thấy thông tin mua hàng của bạn trong hệ thống của chúng tôi. Chúng tôi sẽ cần tiến hành việc trả lại và thay thế sản phẩm lỗi cho bạn. Tôi sẽ sắp xếp cho đội của chúng tôi đến lấy sản phẩm lỗi tại địa chỉ thuận tiện của bạn và giao sản phẩm mới đến địa chỉ của bạn. Bạn có đồng ý với điều đó không?)

Customer: Yes, that sounds good. I appreciate your quick response and willingness to resolve the issue.
(Khách hàng: Vâng, nghe có vẻ tốt. Tôi đánh giá cao phản hồi nhanh chóng của bạn và sự sẵn sàng để giải quyết vấn đề.)

Staff: You're very welcome, and I apologize again for the inconvenience you've faced. We'll do our best to ensure a smooth and swift resolution. Please expect a call from our team shortly to schedule the return and replacement process.
(Nhân viên: Không có gì, và tôi xin lỗi một lần nữa về sự bất tiện mà bạn đã trải qua. Chúng tôi sẽ cố gắng hết mình để đảm bảo việc giải quyết diễn ra một cách trơn tru và nhanh chóng. Vui lòng chờ cuộc gọi từ đội của chúng tôi sớm để sắp xếp quy trình trả lại và thay thế.)

Customer: OK. Thank you!
(Khách hàng: Được. Cảm ơn bạn!)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề lời xin lỗi

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề lời xin lỗi hay và có tính ứng dụng nhất. Đừng quên thường xuyên ôn tập, bổ sung kiến thức nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác