HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 26: ĐƯA RA LỜI GIẢI THÍCH

Khi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, có một chủ đề tương đối “khó nhằn" đó là học cách đưa ra lời giải thích sao cho chuyên nghiệp và khéo léo nhất. Hôm nay, cùng Langmaster tìm hiểu các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các đoạn hội thoại hay nhất thuộc chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 28: TIẾP NHẬN LỜI THAN PHIỀN

I. Từ vựng về chủ đề đưa ra lời giải thích

  1. Explain (v): [ɪkˈspleɪn] - Giải thích
  2. Clarify (v): [ˈklærəˌfaɪ] - Làm rõ
  3. Elaborate (v): [ɪˈlæbəˌreɪt] - Mở rộng, trình bày chi tiết
  4. Check (v): [ʧɛk] - Kiểm tra
  5. Understand (v): [ˌʌndərˈstænd] - Hiểu
  6. Cause (n): [kɔz] - Nguyên nhân
  7. Possible (adj): [ˈpɑsəbl] - Có thể
  8. Doubt (v): [daʊt] - Ngờ vực
  9. Reason (n): [ˈrizən] - Nguyên nhân
  10. Situation (n): [ˌsɪtʃuˈeɪʃən] - Tình huống
  11. Describe (v): [dɪˈskraɪb] - Mô tả
  12. Define (v): [dɪˈfaɪn] - Định nghĩa
  13. Illustrate (v): [ˈɪləˌstreɪt] - Minh họa
  14. Interpret (v): [ɪnˈtɜrprɪt] - Hiểu
  15. Present (v): [prɪˈzɛnt] - Trình bày
  16. Outline (v/n): [ˈaʊtˌlaɪn] - Tóm tắt, sơ lược
  17. Validate (v): [ˈvælɪˌdeɪt] - Xác nhận, chứng thực
  18. Justify (v): [ˈdʒʌstɪˌfaɪ] - Bào chữa, biện minh
  19. Enumerate (v): [ɪˈnuːməˌreɪt] - Liệt kê
  20. Expound (v): [ɪkˈspaʊnd] - Trình bày, giải thích một cách chi tiết

null

XEM THÊM: 

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 5: HỎI VỀ CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC  

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đưa ra lời giải thích

1. Mẫu câu đề nghị giải thích

  • Let me explain. (Hãy để tôi giải thích.)
  • Allow me to describe the concept in more depth. (Cho phép tôi mô tả khái niệm này sâu hơn.)
  • To clarify what I mean, let me give you an example. (Để làm rõ điều tôi muốn nói, hãy để tôi cho bạn một ví dụ.)
  • Allow me to give you an overview. (Hãy cho tôi tổng quan sơ lược cho bạn.)
  • Shall I provide a detailed explanation? (Tôi có thể đưa ra một lời giải thích chi tiết được không?)

2. Mẫu câu đưa ra lời giải thích chung

  • The reason for the trouble is that... (Nguyên nhân của vấn đề đó là...)
  • One possible explanation is that… (Một lời giải thích có lý đó là…)
  • What's responsible for this effect is the new system. (Hệ thống mới phải chịu trách nhiệm cho ảnh hưởng này.)
  • There's no doubt in my mind. (Tôi không còn nghi ngờ gì nữa.)
  • It could well be that… (Khả năng cao đó là…)
  • I'd say that… (Tôi phải nói rằng.)
  • To break it down,... (Để phân tích chi tiết,...)
  • To make it clear,... (Để làm cho nó rõ ràng,...)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Mẫu câu đưa ra lời giải thích trong các tình huống cụ thể

  • I apologize for being late; I encountered some unexpected traffic on the way to the office. (Tôi xin lỗi vì đã đến muộn; tôi gặp phải một số tình huống giao thông bất ngờ trên đường đến văn phòng.)
  • I'll be out of the office next week due to a business trip. I wanted to inform you in advance. (Tuần tới tôi sẽ không có mặt ở văn phòng vì một chuyến công tác. Tôi muốn thông báo trước cho bạn.)
  • I won't be in the office tomorrow as I'm taking a personal day. If there's anything urgent, please let me know in advance. (Ngày mai tôi sẽ không có mặt ở văn phòng vì tôi sẽ nghỉ cá nhân. Nếu có việc gì khẩn cấp, hãy thông báo trước cho tôi.)
  • I'm sorry for any inconvenience, but my flight got delayed due to technical issues with the aircraft. (Tôi xin lỗi vì sự bất tiện này nhưng chuyến bay của tôi bị trễ do sự cố kỹ thuật với máy bay.)

4. Mẫu câu nhấn mạnh điểm quan trọng

  • The key takeaway here is that… (Điểm mấu chốt ở đây là…)
  • One of the main points to remember is… (Một trong những điểm chính cần nhớ là…)
  • It's important to emphasize that… (Điểm quan trọng cần nhấn mạnh là…)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ chủ đề đưa ra lời giải thích tiếng Anh

1. Hội thoại 1

A: There are two reasons why our products are more expensive than our competitors.
(A: Có 2 nguyên nhân vì sao giá sản phẩm của chúng tôi lại cao hơn so với các đối thủ.)

B: Okay.
(B: Vâng.)

A: The first is that we use plastic instead of paper to make our products.
(A: Thứ nhất đó là sản phẩm của chúng tôi dùng nhựa chứ không phải giấy để sản xuất.)

B: So?
(B: Vậy?)

A: Plastic is stronger and more durable.
(A: Nhựa thì vững chắc và bền hơn.)

B: Okay I see.
(B: Vâng. Tôi hiểu.)

A: The second reason is that we offer a 24-hour service hotline should there be any problem.
(A: Lý do thứ 2 đó là chúng tôi có dịch vụ chăm sóc suốt 24 giờ để giải quyết mọi vấn đề.)

B: Yes, I’ve used this before.
(B: Vâng, tôi đã sử dụng nó trước đây rồi.)

A: And were they helpful?
(A: Và chúng hữu ích chứ?)

B: Yes, I suppose they were.
(B: Vâng, tôi cũng thấy như vậy.)

null

2. Hội thoại 2

Alice: Hi Bob, I'm so sorry I'm late for the meeting. My flight got delayed.
(Alice: Xin lỗi, Bob. Tôi rất xin lỗi vì đã đến muộn cuộc họp. Chuyến bay của tôi bị trễ.)

Bob: No problem, Alice. What happened?
(Bob: Không vấn đề gì, Alice. Đã xảy ra chuyện gì vậy?)

Alice: Well, there was a technical issue with the airplane, and they had to fix it before we could take off.
(Alice: À, có một vấn đề kỹ thuật với máy bay, và họ đã phải sửa chữa trước khi chúng tôi có thể cất cánh.)

Bob: That sounds frustrating. How much of a delay are you talking about?
(Bob: Nghe có vẻ khá phiền phức. Bạn bị trễ bao lâu vậy?)

Alice: The original departure time was 2:00 PM, but we didn't take off until 4:30 PM.
(Alice: Thời gian khởi hành ban đầu là 14:00, nhưng chúng tôi không cất cánh cho đến 16:30.)

Bob: Oh, that's quite a delay. Did they give you any information about the delay during the wait?
(Bob: Ôi, đó là một khoảng thời gian trễ khá dài. Họ có cung cấp thông tin về lý do trễ trong suốt thời gian chờ đợi không?)

Alice: Yes, they kept us updated every 30 minutes or so. The pilot explained that they wanted to ensure the safety of the passengers, so they took the necessary time to fix the issue properly.
(Alice: Vâng, họ đã cập nhật thông tin cho chúng tôi mỗi 30 phút. Phi công giải thích rằng họ muốn đảm bảo an toàn cho hành khách, nên họ đã dành thời gian cần thiết để sửa chữa vấn đề một cách đúng đắn.)

Bob: Well, safety is the most important thing. Did they provide any compensation or assistance for the inconvenience?
(Bob: Vậy là đúng, an toàn là quan trọng nhất. Họ có cung cấp bất kỳ sự bồi thường hoặc hỗ trợ nào cho sự bất tiện này không?)

Alice: Yes, they offered us meal vouchers for the delay, and they provided updates on connecting flights for those who had tight schedules.
(Alice: Có, họ tặng phiếu ăn cho chúng tôi vì chuyến bay bị trễ, và họ cung cấp thông tin về chuyến bay kết nối cho những người có lịch trình dày đặc.)

Bob: That's good to know. Thanks for letting me know, Alice. I hope your next flight is smoother.
(Bob: Điều đó tốt đấy. Cảm ơn vì đã chia sẻ, Alice. Tôi hy vọng chuyến bay tiếp theo của bạn sẽ suôn sẻ hơn.)

Alice: Me too, Bob. I appreciate your understanding.
(Alice: Cảm ơn, Bob. Tôi rất đánh giá sự thông cảm của bạn.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp chủ đề đưa ra lời giải thích 

    Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 26: Đưa ra lời giải thích [Học tiếng Anh giao tiếp #3]

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và đoạn hội thoại tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đưa ra lời giải thích hay nhất. Đừng quên thường xuyên trau dồi, bổ sung kiến thức để thành thạo phần này nhé. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster