HỌC NHANH - NÓI CHUẨN - GIAO TIẾP ĐỈNH CAO CÙNG LANGMASTER!

Ưu đãi HOT lên đến 10.000.000đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 5: HỎI VỀ CHÍNH SÁCH CỦA CÔNG TY

Đối với nhân viên mới làm việc tại các công ty nước ngoài hay công ty đa quốc gia, học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề hỏi về chính sách của công ty rất quan trọng. Vậy hôm nay, cùng Langmaster học ngay các từ vựng, những câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm và các hội thoại minh hoạ hay nhất về chủ đề này nhé. Cùng bắt đầu ngay nào!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 6: THỜI GIAN THỬ VIỆC

I. Từ vựng về chủ đề hỏi về chính sách của công ty

  1. Employee /ɪmˈplɔɪi/ (n): Nhân viên
  2. Conduct /ˈkɒnˌdʌkt/ (n): Hành vi, cách hành xử của một người trong môi trường làm việc
  3. Opportunity /ˌɒpərˈtuːnəti/ (n): Cơ hội
  4. Attendance /əˈtɛndəns/ (n): Sự có mặt
  5. Time Off /taɪm ɒf/ (n): Thời gian nghỉ
  6. Substance Abuse /ˈsʌbstəns əˌbyus/ (n): Lạm dụng chất gây nghiện hoặc sử dụng các chất gây hại cho sức khỏe.
  7. Guideline /ˈɡaɪdlaɪn/ (n): Hướng dẫn 
  8. Discipline /ˈdɪsəˌplɪn/ (n): Kỷ luật
  9. Policy /ˈpɒləsi/ (n): Chính sách, quy định hoặc nguyên tắc
  10. Retirement /rɪˈtaɪərmənt/ (n): Hưu trí
  11. Employee Handbook /ˌɛmplɔɪˈi hændˌbʊk/ (n): Sổ tay nhân viên
  12. Promotion /prəˈmoʊʃən/ (n): Sự thăng chức
  13. Training /ˈtreɪnɪŋ/ (n): Quá trình đào tạo hoặc học hỏi để phát triển kỹ năng và nâng cao trình độ.
  14. Contract /ˈkɒntrækt/ (n): Hợp đồng
  15. Benefits /ˈbɛnɪfɪts/ (n): Các phúc lợi

null

XEM THÊM: 

TỔNG HỢP TỪ VỰNG VÀ MẪU CÂU GIAO TIẾP TRONG CÔNG VIỆC

1000+ TỪ VỰNG TIẾNG ANH CHUYÊN NGÀNH CHO NGƯỜI ĐI LÀM

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm hỏi về chính sách của công ty

1. Mẫu câu hỏi về chính sách công ty

  • If I have ten vacation days, am I allowed to use them all at once? (Nếu tôi có 10 ngày nghỉ, liệu tôi có được phép sử dụng hết chúng trong một lần không?)
  • What should I know about office policies? (Tôi nên biết những gì về chính sách công ty?)
  • How long is our lunch break? (Thời gian nghỉ trưa của chúng ta là bao lâu?)
  • If I only take a 30-minute-lunch, can I leave 30 minutes earlier? (Nếu tôi chỉ nghỉ trưa hết 30 phút, tôi có thể về sớm 30 phút được không?)
  • Is there a strict policy on working hours? (Có chính sách nghiêm khắc nào về thời gian làm việc không?)
  • Are we allowed to start work an hour later if we work an hour more? (Chúng ta có được phép bắt đầu công việc muộn hơn 1 tiếng nếu chúng ta làm thêm 1 tiếng không?)
  • Where can I find information about the company's benefits package? (Tôi có thể tìm thông tin về phúc lợi của công ty ở đâu?)
  • Can I get a copy of the Employee Handbook to familiarize myself with company policies? (Tôi có thể nhận được một bản sao của Sổ tay nhân viên để làm quen với các chính sách của công ty không?)

2. Mẫu câu yêu cầu thông tin về các chính sách cụ thể

  • Could you please explain the company's attendance policy? (Anh/chị có thể giải thích chính sách điểm danh của công ty được không?)
  • What is the dress code here? (Đồng phục ở đây là gì?)
  • I'm interested in the company's remote work policy. Can you provide some details? (Tôi quan tâm đến chính sách làm việc từ xa của công ty. Anh/chị có thể cung cấp một số thông tin không?)
  • Could you explain the company's policy on professional development and training opportunities? (Anh/chị có thể giải thích chính sách của công ty về cơ hội phát triển nghề nghiệp và đào tạo không?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

3. Mẫu câu cảm ơn về thông tin

  • Thank you for providing me with this information about the company's policies. (Cảm ơn bạn đã cung cấp thông tin về các chính sách của công ty.)
  • I appreciate your help in clarifying these policies for me. (Tôi trân trọng sự giúp đỡ của bạn trong việc làm rõ những chính sách này cho tôi.)

null

III. Đoạn hội thoại minh hoạ hỏi về chính sách của công ty

1. Hội thoại 1

A: And what is the yearly evaluation?
(A: Đánh giá hàng năm là như thế nào?)

B: Every year, we will evaluate your performance.
(B: Hàng năm chúng tôi sẽ đánh giá quá trình làm việc của bạn.)

A: And then what?
(A: Và sau đó thì sao?)

B: And then we will decide whether or not you deserve a pay raise.
(B: Và sau đó chúng tôi sẽ quyết định là bạn liệu có được tăng lương hay không.)

A: And does the company also provide medical insurance?
(A: Có phải công ty cũng cung cấp bảo hiểm y tế cho nhân viên đúng không?)

B: Yes, we do.
(B: Đúng vậy. Chúng tôi có cung cấp.)

A: What kind of insurance is it?
(A: Bảo hiểm gì vậy?)

B: It's poli-comprehensive.
(B: Đây là bảo hiểm toàn diện.)

A: And do you provide automatic cover?
(A: Tôi có được nhận bảo hiểm bảo vệ không?)

B: Yes. You do get automatic cover.
(B: Có, bạn sẽ được nhận nó.)

A: And how much holiday time am I allowed?
(A: Tôi được phép có bao nhiêu ngày nghỉ?)

B: You are allowed two weeks of holiday a year.
(B: Bạn được phép nghỉ 2 tuần nghỉ phép mỗi năm.)

A: Can I take it any time?
(A: Tôi có thể dùng nó bất kỳ khi nào chứ?)

B: Yes, you can take it any time.
(B: Đúng rồi. Bạn có thể nghỉ phép bất kỳ khi nào.)

A: I think this is a fair company.
(A: Tôi nghĩ công ty rất là công bằng.)

B: Yes, we are a very fair company.
(B: Đúng vậy. Công ty rất là công bằng.)

null

2. Hội thoại 2

Sandra: Hi, I'm Sandra. Today is my first day here, and I wanted to ask about some company policies.
(Sandra: Xin chào, tôi là Sandra. Hôm nay là ngày làm việc đầu tiên của tôi ở đây, và tôi muốn hỏi về một số chính sách của công ty.)

John: Hello, Sandra. Welcome to the team! Of course, I'd be happy to help. What policies are you interested in?
(John: Xin chào, Sandra. Chào mừng bạn gia nhập đội ngũ! Tất nhiên tôi sẽ rất vui lòng giúp đỡ rồi. Bạn quan tâm đến những chính sách nào?)

Sandra: Thank you, John. I'm curious about the company's attendance policy and the dress code.
(Sandra: Cảm ơn bạn, John. Tôi đang tò mò về chính sách chấm công và quy định về trang phục của công ty.)

John: Great questions! Our attendance policy is quite straightforward. We expect employees to arrive on time and notify their supervisor if they can't make it to work. As for the dress code, it's business casual, but you can find more details in the Employee Handbook.
(John: Câu hỏi hay đấy! Chính sách chấm công của chúng tôi khá đơn giản. Công ty yêu cầu nhân viên đến đúng giờ và thông báo cho người giám sát khi không thể đến làm việc. Còn về quy định về trang phục thì là trang phục công sở nhẹ nhàng, nhưng bạn có thể xem thêm chi tiết trong Sổ tay Nhân viên.)

Sandra: That sounds clear. Is there a way I can access the Employee Handbook to learn more about company policies?
(Sandra: Nghe rõ ràng quá. Có cách nào để tôi truy cập vào Sổ tay Nhân viên để tìm hiểu thêm về các chính sách của công ty không?)

John: Absolutely, Sandra. We have an online version of the Employee Handbook on our company intranet. I'll send you the link and instructions on how to access it.
(John: Tất nhiên, Sandra. Chúng ta có phiên bản trực tuyến của Sổ tay Nhân viên trên mạng nội bộ của công ty. Tôi sẽ gửi cho bạn liên kết và hướng dẫn cách truy cập.)

Sandra: That's great, John. Thank you for your help.
(Sandra: Thật tuyệt vời, John. Cảm ơn bạn đã giúp đỡ.)

John: You're welcome, Sandra. Don't hesitate to reach out if you have any more questions or need assistance with anything else.
(John: Không có gì, Sandra. Đừng ngần ngại liên hệ nếu bạn có thêm câu hỏi hoặc cần sự hỗ trợ về bất kỳ điều gì khác.)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp hỏi về chính sách công ty

    Tiếng Anh cho người đi làm - Tập 5: Những câu hỏi về chính sách của công ty[Học tiếng Anh giao tiếp]

    Kết luận

    Như vậy, bài viết trên dây đã tổng hợp những từ vựng, mẫu câu và hội thoại minh hoạ tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề hỏi về chính sách công ty. Hy vọng rằng những kiến thức trên đây sẽ giúp ích cho công việc của bạn. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Langmaster chúc bạn thành công!

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

    Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác