Nâng trình tiếng Anh giao tiếp cấp tốc cùng Langmaster

Ưu đãi HOT lên đến 10 triệu đồng

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 22: ĐI CÔNG TÁC

Được vinh dự cử đi công tác nước ngoài nhưng phải giao tiếp bằng tiếng Anh khiến bạn e ngại ? Bạn muốn hiểu rõ thông tin về chuyến công tác nhưng không biết hỏi thông tin như thế nào ? Hôm nay, bài 22 của chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm, Langmaster sẽ gợi ý một số từ vựng, mẫu câu để bạn có thể áp dụng cho công việc sắp tới nhé!

Xem thêm:

=> 40 CHỦ ĐỀ TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 23: SẮP XẾP CHUYẾN CÔNG TÁC

I. Từ vựng chủ đề đi công tác 

  1. Flight /flaɪt/ (n): Chuyến bay 
  2. Cash /kæʃ/ (n): Tiền mặt 
  3. Corporate /ˈkɔː.pər.ət/ (n): Công ty 
  4. Charge card /tʃɑːdʒ kɑːd/ (n): Thẻ thanh toán 
  5. Brief /briːf/ (n): Bản tóm tắt, hướng dẫn 
  6. Business trip /ˈbɪz.nɪs trɪp/ (n): Chuyến công tác 
  7. Shuttle service /ˈʃʌt.əl ˈsɜː.vɪs/ (n): Xe đưa đón
  8. Map /mæp/ (n): Bản đồ 
  9. Accommodation /əˌkɒm.əˈdeɪ.ʃən/ (n): Nơi lưu trú 
  10. Passport /ˈpɑːs.pɔːt/ (n): Hộ chiếu 
  11. Itinerary /aɪˈtɪn.ər.ər.i/ (n): Lịch trình 
  12. Restroom /ˈrest.ruːm/ (n): Phòng vệ sinh 
  13. Access /ˈæk.ses/ (v): Tiếp cận 
  14. Currency exchange /ˈkʌr.ən.si ɪksˈtʃeɪndʒ/ (v): Đổi tiền 
  15. Ticket /ˈtɪk.ɪt/ (n): Vé
  16. Luggage /ˈlʌɡ.ɪdʒ/ (n): Hành lý 
  17. Recommend /ˌrek.əˈmend/ (v): Gợi ý 
  18. Purpose /ˈpɜː.pəs/ (n): Mục đích 
  19. Travel /ˈtræv.əl/ (n): Du lịch 
  20. Foreign /ˈfɒr.ən/ (n): Nước ngoài  

từ vựng tiếng anh chủ đề đi công tác

Xem thêm:

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 7: CÔNG VIỆC VĂN PHÒNG

=> TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 8: GIỮ MÁY ĐIỆN THOẠI

II. Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm khi đi công tác 

1. Mẫu câu về lịch trình 

  • What's our agenda for today? (Lịch trình hôm nay là gì vậy ?)
  • We have a meeting at 10 AM, followed by a lunch with the client and then a site visit in the afternoon. (Chúng ta có buổi họp vào 10 giờ sáng, sau đó có bữa ăn trưa với khách hàng và tiếp theo là vào buổi chiều
  • Do we have any free time in the evening? (Chúng ta có thời gian rảnh vào buổi tối không ?)
  • I'll be attending the meeting at Venus Holding on Thursday at 2pm. (Tôi sẽ tham dự cuộc họp tại tòa nhà Venus vào ngày thứ 5 lúc 2 giờ.)

2. Mẫu câu về địa điểm và di chuyển 

  • Could you arrange for a taxi to take us to the airport on Friday at 5pm ? (Bạn có thể sắp xếp giúp chúng tôi một chiếc taxi đến sân bay vào ngày thứ 6 lúc 5 giờ chiều được không ?)
  • What do you recommend we see in Paris ? (Bạn có gợi ý tôi nên ghé thăm gì ở Paris không ?)
  • Could you arrange for a taxi to take us to ABC Building every morning ? (Bạn có thể sắp xếp giúp tôi một chiếc taxi đến tòa nhà ABC vào mỗi buổi sáng được không ?)
  • Is there a shuttle service from the airport to the hotel ? (Có xe đưa đón từ sân bay đến khách sạn không ạ ?)

3. Mẫu câu giao tiếp về thời gian 

  • I’ll only be here for 2 days. ( Tôi chỉ ở đây 2 ngày.) 
  • What time is our flight back to the office?" (Chuyến bay trở lại văn phòng của chúng ta lúc mấy giờ ?)
  • Our flight is scheduled for 4:30 PM tomorrow, so we should plan to leave for the airport around 2 PM. (Chuyến bay của chúng ta được lên lịch lúc 4:30 chiều ngày mai, vì vậy chúng ta nên lên kế hoạch để đến sân bay khoảng 2 giờ chiều.)
  • When is our presentation with the potential client ? (Buổi thuyết trình của chúng ta với khách hàng tiềm năng vào khi nào ?)

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU

4. Mẫu câu về đồng nghiệp và đối tác 

  • What should I contact when I get there ? (Tôi cần liên lạc với ai khi tôi tới đấy ?)
  • Do you have a recommendation on who should go with me ? (Bạn có gợi ý tôi nên đi cùng với ai không ?)
  • Who will be joining us for the client dinner ? (Ai sẽ tham gia bữa tối với khách hàng cùng chúng ta ?)
  • Is there anyone else from our company attending the conference ? (Có ai khác từ công ty chúng ta tham dự hội nghị không ?)

5. Mẫu câu về khách sạn lưu trú 

  • Where is the hotel that I will accommodate ? (Khách sạn mà tôi sẽ lưu trú ở đâu ?)
  • Can you help me with the checkout process at the hotel ? (Bạn có thể giúp tôi khi thực hiện trả phòng tại khách sạn không ?)
  • Is breakfast included with our hotel reservation ? (Bữa sáng có được bao gồm trong đặt trước phòng khách sạn của chúng tôi không ?)
  • May I have a receipt for that please ? (Tôi có thể lấy hóa đơn được không ?)

Mẫu câu tiếng Anh giao tiếp khi đi công tác 

III. Đoạn hội thoại minh họa 

1. Hội thoại 1 

Amit: Ah, Liesel. Are you interested in foreign travel ? 

(Ah Liesel, cô có thích đi công tác nước ngoài không ?)

Liesel: Yes, very.

(Có, tôi rất thích.)

Amit: How would you like to go to Italy on Tuesday ? 

(Cô thấy thế nào khi đến Ý vào thứ 3 tới ?)

Liesel: That would be very nice. 

(Nghe thật tuyệt ạ.)

Amit: Good. And Egypt on Thursday ?

(Tốt. Và chuyến đi Ai Cập vào thứ 5 phải không ?)

Liesel: Yes. 

(Vâng ạ.)

Amit: And back via Frankfurt ?

(Và quay trở lại Frankfurt phải không ?)

Liesel: How much cash do I need to take?

(Ngài nghĩ tôi nên mang theo bao nhiêu tiền mặt ?)

Amit: Ah, you don’t have a corporate charge card. Cash í going to be a bit of a problem. 

(Ah, cô không có thẻ của công ty. Tiền mặt sẽ không tiện sử dụng.) 

Liesel: Do I need to entertain any of the clients ?

(Tôi có phải gặp gỡ khách hàng không ?)

Amit: I’ll give you a full briefing before you go. 

(Tôi sẽ đưa một bản hướng dẫn đầy đủ trước khi bạn đi.)

Xem thêm: KHÓA HỌC: TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI BẮT ĐẦU TỪ A-Z

Đoạn hội thoại về chủ đề đi công tác bằng tiếng anh

2. Hội thoại 2

Alice: Good morning, Bob! I heard we have an early flight to the client's office today.

(Chào buổi sáng, Bob! Tôi nghe nói hôm nay chúng ta có chuyến bay sớm đến văn phòng của khách hàng.)

Bob: Yes, Alice, that's correct. Our flight is at 7 AM, so we should head to the airport by 5:30.

(Đúng rồi Alice. Chuyến bay của chúng ta lúc 7 giờ sáng, vì vậy chúng ta nên đến sân bay vào lúc 5:30.)

Alice: Alright, I'll make sure to check my bags and have all the necessary documents ready.

( Được, tôi sẽ đảm bảo kiểm tra hành lý và chuẩn bị đủ tài liệu cần thiết.)

Bob: Great. By the way, do you have the presentation slides for the client meeting?

(Tuyệt vời. Bạn có các slide thuyết trình cho cuộc họp với khách hàng phải không?)

Alice: Yes, I've prepared them and they're in my laptop. I'll bring a backup copy on a USB drive as well.

(Có, tôi đã chuẩn bị và chúng đang nằm trong laptop của tôi. Tôi cũng sẽ mang theo một bản sao dự phòng trên USB.)

Bob: Perfect. It's always good to be prepared. What's on the agenda for today's meeting?

(Hoàn hảo. Thật tốt khi chuẩn bị kỹ. Chương trình cho cuộc họp hôm nay là gì thế ?)

Alice: We'll start with a brief introduction, then discuss the project timeline and budget. After that, we'll have a Q&A session.

(Chúng ta sẽ bắt đầu bằng một lời giới thiệu ngắn gọn, tiếp theo là thảo luận về lịch trình dự án và ngân sách. Sau đó, chúng ta sẽ có phần hỏi đáp.)

Bob: Sounds good. I'll make sure to go over the budget details one more time during the flight.

(Nghe có vẻ ổn. Tôi chắc chắn sẽ xem lại chi tiết ngân sách thêm một lần trong chuyến bay.)

Alice: It's a critical discussion, and we want to be well-prepared.

( Đây là cuộc thảo luận quan trọng và chúng ta muốn chuẩn bị kỹ lưỡng.)

Bob: Absolutely. Well, let's drink some coffee at the airport and then we'll be on our way.

(Tất nhiên. Vậy thì chúng ta hãy uống một chút cà phê tại sân bay và sau đó chúng ta sẽ khởi hành.)

Alice: Agreed, Bob. It's going to be a busy day, but I'm looking forward to the client meeting.

(Tôi đồng ý, Bob. Hôm nay sẽ là một ngày bận rộn nhưng tôi đang mong đợi cuộc họp với khách hàng.)

Bob: Me too, Alice. This project is important, and I believe this meeting will be a significant step forward.

(Tôi cũng vậy, Alice. Dự án này quan trọng và tôi tin rằng cuộc họp này sẽ là một bước tiến quan trọng.)

Alice: Definitely. After the meeting, we should have some time to explore the city. It’s a pity if we can’t visit some interesting places in a new city.

(Chắc chắn. Sau cuộc họp, chúng ta nên có một ít thời gian để khám phá thành phố. Thật tiếc nếu chúng ta không tham quan những địa điểm thú vị trong một thành phố mới.)

Bob: I heard there's a great restaurant near our hotel. We could try it out for dinner tonight.

(Tôi nghe nói có một nhà hàng tốt gần khách sạn của chúng ta. Chúng ta có thể thử nó cho bữa tối tối nay.)

Alice: That sounds great, Bob. Let's make a reservation if possible.

(Nghe thật tuyệt vời, Bob. Chúng ta hãy đặt bàn nếu có thể.)

Bob: Sure, I'll check with the hotel concierge about the restaurant and see if they can arrange a reservation for us.

(Chắc chắn, tôi sẽ kiểm tra với lễ tân của khách sạn về nhà hàng và xem họ có thể sắp xếp việc đặt bàn cho chúng ta không.)

Alice: Thanks, Bob. Also, don't forget to bring the contract draft. We might need to go over some legal points during the meeting.

(Cảm ơn, Bob. Ngoài ra, đừng quên mang theo bản hợp đồng soạn thảo. Chúng ta có thể cần xem lại một số điểm pháp lý trong cuộc họp.)

Bob: You're right, Alice. I have it with me

.(Đúng vậy, Alice. Tôi đã mang nó theo.)

Alice: Excellent. I appreciate your thoroughness. It's reassuring to have a reliable colleague like you on this trip.

(Xuất sắc. Tôi đánh giá cao sự tỉ mỉ của bạn. Rất an tâm khi có một đồng nghiệp đáng tin cậy như bạn trong chuyến đi này.)

Bob: Thank you, Alice. Let's make this business trip a success!

( Cảm ơn, Alice. Hãy cùng nhau làm cho chuyến công tác này thành công!)

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

IV. Video hướng dẫn tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm chủ đề đi công tác 

TỰ HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP CHO NGƯỜI ĐI LÀM - BÀI 22: ĐI CÔNG TÁC

Trên đây là một số từ vựng và mẫu câu về chủ đề đi công tác trong chuỗi tự học tiếng Anh giao tiếp cho người đi làm mà bạn có thể tham khảo. Bên cạnh đó, nếu bạn muốn có người cùng đồng hành trong quá trình nâng cao khả năng ngoại ngữ, hãy tham gia các lớp học của Langmaster ngay hôm nay.

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác