Tiếng anh giao tiếp online
Topic Number and Maths IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu và từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi Topic Number and Maths IELTS Speaking Part 1
- 2. Bài mẫu Topic Number and Maths IELTS Speaking Part 1
- 2.1. What numbers do you like?
- 2.2. What numbers are important to you?
- 2.3. Are you good at remembering telephone numbers?
- 2.4. Do you need to use numbers in the future?
- 2.5. Do you like learning mathematics?
- 2.6. Do you think mathematics is important?
- 2.7. Have you ever heard of numerology?
- 3. Từ vựng chủ đề Number & Maths
Chủ đề “Number and Maths” là một trong những chủ đề mới xuất hiện trong IELTS Speaking, nghe thì có vẻ đơn giản nhưng lại dễ khiến thí sinh lúng túng khi triển khai ý. Chủ đề này yêu cầu bạn nói về sở thích, trải nghiệm cá nhân và quan điểm liên quan đến các con số và môn Toán — những điều tưởng quen thuộc nhưng không dễ diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh. Hãy cùng Langmaster khám phá những câu hỏi thường gặp, bài mẫu gợi ý, và từ vựng hay để trả lời trôi chảy và ấn tượng hơn nhé!
1. Câu hỏi Topic Number and Maths IELTS Speaking Part 1
Các câu hỏi về Numbers & Maths trong IELTS Speaking Part 1 thường xoay quanh sở thích, kỷ niệm hoặc ý nghĩa cá nhân của các con số. Langmaster sẽ chia câu hỏi thành 2 phần là Numbers và Maths để giúp bạn dễ dàng chuẩn bị câu hỏi hơn nhé!

1.1. Hỏi về các con số (Numbers)
- What numbers do you like? (Bạn thích những con số nào?)
- What numbers are important to you? (Những con số nào quan trọng với bạn?)
- Are you good at remembering telephone numbers? (Bạn có giỏi ghi nhớ số điện thoại không?)
- Do you need to use numbers in the future? (Bạn có cần sử dụng các con số trong tương lai không?)
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. Hỏi về Toán học (Maths)
- Do you like learning maths? (Bạn có thích học toán không?)
- Do you think it's difficult to learn maths well? (Bạn có nghĩ học tốt môn toán thì khó không?)
- Do you often use a calculator? (Bạn có thường xuyên dùng máy tính không?)
- Do you think mathematics is important? (Bạn có nghĩ toán học là quan trọng không?)
- When did you start learning maths? (Bạn bắt đầu học toán khi nào?)
- Were you allowed to use a calculator in the classroom? (Bạn có được phép dùng máy tính trong lớp học không?)
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
2. Bài mẫu Topic Number and Maths IELTS Speaking Part 1
2.1. What numbers do you like?
Sample 1:
I’ve always liked the number seven because it feels lucky and meaningful. It often appears in cultural traditions, which makes it fascinating to me. Honestly, I’ve grown attached to it over time, so whenever I see this number, I feel a bit more confident.
(Tôi luôn thích số bảy vì nó mang lại cảm giác may mắn và ý nghĩa. Con số này thường xuất hiện trong các truyền thống văn hóa, điều đó khiến tôi thấy rất thú vị. Thực lòng mà nói, tôi đã gắn bó với nó theo thời gian nên mỗi khi nhìn thấy số này, tôi cảm thấy tự tin hơn một chút.)
Phân tích từ vựng
- lucky (adj): may mắn
- meaningful (adj): có ý nghĩa
- cultural traditions: truyền thống văn hóa
- grow attached to (phrasal verb): trở nên gắn bó với
- fascinating: hấp dẫn, thú vị
- feel confident: cảm thấy tự tin
Sample 2:
I’m quite fond of the number eight because it symbolizes wealth and success in many Asian cultures. What’s more, its shape looks like the infinity sign, which represents endless possibilities. To be honest, I believe it brings positive energy whenever it shows up in my life.
(Tôi khá thích số tám vì nó tượng trưng cho sự giàu có và thành công trong nhiều nền văn hóa châu Á. Hơn thế nữa, hình dáng của nó giống biểu tượng vô cực, thể hiện những khả năng vô tận. Thành thật mà nói, tôi tin rằng nó mang lại nguồn năng lượng tích cực mỗi khi xuất hiện trong cuộc sống của tôi.)
Phân tích từ vựng
- fond of (adj): thích
- symbolize (v): tượng trưng cho
- wealth: sự giàu có
- success: thành công
- infinity sign: biểu tượng vô cực
- endless possibilities: những khả năng vô tận
- bring positive energy (collocation): mang lại năng lượng tích cực

2.2. What numbers are important to you?
Sample 1:
The number 10 is important to me because it represents perfection and achievement. I always see it as a sign of doing my best and reaching a full score. Whenever I set goals, that number reminds me to aim higher and push my limits.
(Số 10 rất quan trọng với tôi vì nó tượng trưng cho sự hoàn hảo và thành tựu. Tôi luôn xem nó như một dấu hiệu của việc nỗ lực hết mình và đạt điểm tuyệt đối. Mỗi khi đặt mục tiêu, con số ấy nhắc tôi phải vươn cao hơn và vượt qua giới hạn của bản thân.)
Phân tích từ vựng
- represent (v): tượng trưng cho
- perfection: sự hoàn hảo
- achievement: thành tựu
- aim higher (collocation): đặt mục tiêu cao hơn
- push one’s limits (idiom): vượt qua giới hạn
Sample 2:
To be honest, I don’t really have a number that matters to me. Numbers are just symbols we use in daily life. Instead of attaching meaning to them, I prefer to focus on real experiences that make me feel fulfilled.
(Thành thật mà nói, tôi không có con số nào thật sự quan trọng. Các con số chỉ là ký hiệu chúng ta dùng hằng ngày. Thay vì gán ý nghĩa cho chúng, tôi thích tập trung vào những trải nghiệm thực tế khiến tôi thấy trọn vẹn hơn.)
Phân tích từ vựng
- matter (v): quan trọng
- symbol: ký hiệu
- attach meaning to: gán ý nghĩa cho
- fulfilled (adj): cảm thấy trọn vẹn, đủ đầy
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
2.3. Are you good at remembering telephone numbers?
Sample 1:
Yes, I’m quite good at it because I like testing my memory. I usually repeat numbers a few times until they stick in my mind. It feels satisfying when I can recall them without checking my phone.
(Vâng, tôi khá giỏi trong việc nhớ số điện thoại vì tôi thích thử thách trí nhớ của mình. Tôi thường lặp lại số vài lần cho đến khi chúng in sâu vào đầu. Thật thú vị khi tôi có thể nhớ lại mà không cần xem điện thoại.)
Phân tích từ vựng
- test one’s memory (collocation): thử thách trí nhớ
- stick in one’s mind (idiom): in sâu trong tâm trí
- recall (v): nhớ lại
Sample 2:
Honestly, not at all. I rely completely on my phone to store every contact. In the past, I used to memorize numbers, but now it feels unnecessary. Technology has made remembering things a bit outdated.
(Thành thật mà nói, hoàn toàn không. Tôi phụ thuộc hoàn toàn vào điện thoại để lưu mọi số liên lạc. Trước đây, tôi từng ghi nhớ các con số, nhưng giờ điều đó dường như không cần thiết nữa. Công nghệ đã khiến việc ghi nhớ trở nên hơi lỗi thời.)
Phân tích từ vựng
- rely on (phrasal verb): phụ thuộc vào
- unnecessary: không cần thiết
- outdated: lỗi thời
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng
2.4. Do you need to use numbers in the future?
Sample 1:
Definitely yes. I want to work in finance, so numbers will be a huge part of my daily job. They help me make decisions, analyze data, and plan investments wisely. In short, my future career depends on them.
(Chắc chắn rồi. Tôi muốn làm việc trong lĩnh vực tài chính, nên các con số sẽ là phần quan trọng trong công việc hằng ngày của tôi. Chúng giúp tôi đưa ra quyết định, phân tích dữ liệu và lập kế hoạch đầu tư một cách thông minh. Tóm lại, sự nghiệp tương lai của tôi phụ thuộc vào chúng.)
Phân tích từ vựng
- finance: tài chính
- analyze data: phân tích dữ liệu
- plan investments: lập kế hoạch đầu tư
Sample 2:
Actually, not really. I’m more interested in arts and languages, so I rarely deal with numbers. Of course, I’ll still use them for daily expenses, but my work doesn’t require much calculation.
(Thực ra, cũng không hẳn. Tôi quan tâm nhiều hơn đến nghệ thuật và ngôn ngữ, nên hiếm khi phải làm việc với con số. Tất nhiên, tôi vẫn sẽ dùng chúng cho chi tiêu hằng ngày, nhưng công việc của tôi không đòi hỏi nhiều tính toán.)
Phân tích từ vựng
- deal with (phrasal verb): xử lý, làm việc với
- require (v): đòi hỏi
- calculation: phép tính

2.5. Do you like learning mathematics?
Sample 1:
Yes, I enjoy learning maths because it challenges my brain and improves my logical thinking. Solving equations feels like playing a puzzle game to me. It gives me a great sense of satisfaction when I find the right answer.
(Vâng, tôi thích học toán vì nó thử thách trí não và cải thiện khả năng tư duy logic của tôi. Giải phương trình với tôi giống như chơi trò ghép hình. Tôi cảm thấy rất thỏa mãn khi tìm ra đáp án đúng.)
Phân tích từ vựng
- challenge (v): thử thách
- logical thinking: tư duy logic
- puzzle game: trò chơi ghép hình
- a sense of satisfaction: cảm giác hài lòng
Sample 2:
To be honest, I’ve never been fond of maths. I find it too abstract and stressful at times. I prefer subjects that allow me to express creativity rather than focus on formulas and numbers.
(Thành thật mà nói, tôi chưa bao giờ thích toán học. Tôi thấy nó quá trừu tượng và đôi khi gây căng thẳng. Tôi thích những môn cho phép thể hiện sự sáng tạo hơn là tập trung vào công thức và con số.)
Phân tích từ vựng
- fond of (adj): thích
- abstract (adj): trừu tượng
- express creativity (collocation): thể hiện sự sáng tạo
- formula: công thức
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
2.6. Do you think mathematics is important?
Sample 1:
Of course, maths is extremely important because it’s the foundation of science, technology, and even business. It teaches people how to think rationally and solve problems efficiently. Without maths, modern life wouldn’t function properly.
(Tất nhiên, toán học vô cùng quan trọng vì nó là nền tảng của khoa học, công nghệ và cả kinh doanh. Nó dạy con người cách suy nghĩ hợp lý và giải quyết vấn đề hiệu quả. Nếu không có toán, cuộc sống hiện đại sẽ không thể vận hành trơn tru.)
Phân tích từ vựng
- foundation: nền tảng
- rationally (adv): một cách hợp lý
- efficiently (adv): hiệu quả
- function properly (collocation): hoạt động trơn tru
Sample 2:
Well, I know maths matters, but I don’t think everyone needs it deeply. For people in creative fields, imagination is more important than calculation. Maths is useful, but it shouldn’t define intelligence.
(Ừ, tôi biết toán học có vai trò quan trọng, nhưng tôi không nghĩ ai cũng cần nó ở mức độ sâu. Với những người làm việc trong lĩnh vực sáng tạo, trí tưởng tượng quan trọng hơn tính toán. Toán hữu ích, nhưng nó không nên được xem là thước đo trí thông minh.)
Phân tích từ vựng
- matter (v): quan trọng
- creative fields: lĩnh vực sáng tạo
- imagination: trí tưởng tượng
- define intelligence: định nghĩa trí thông minh
>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm
2.7. Have you ever heard of numerology?
Sample 1:
Yes, I’ve heard about numerology and I find it fascinating. Some believe numbers can influence our destiny and personality. I don’t fully believe in it, but it’s interesting to see how people use numbers to understand themselves.
(Vâng, tôi đã nghe về thần số học và thấy nó rất thú vị. Một số người tin rằng các con số có thể ảnh hưởng đến vận mệnh và tính cách. Tôi không hoàn toàn tin, nhưng thật thú vị khi thấy cách mọi người dùng số để hiểu bản thân.)
Phân tích từ vựng
- influence (v): ảnh hưởng
- destiny: vận mệnh
- personality: tính cách
Sample 2:
Actually, I’ve never heard much about it. I think it’s more like a spiritual belief than a scientific idea. I’m open-minded, but I’d rather rely on real actions than on mysterious numbers.
(Thật ra, tôi chưa nghe nhiều về nó. Tôi nghĩ thần số học giống một niềm tin tâm linh hơn là ý tưởng khoa học. Tôi khá cởi mở, nhưng tôi thích dựa vào hành động thực tế hơn là những con số huyền bí.)
Phân tích từ vựng
- spiritual (adj): thuộc tâm linh
- belief: niềm tin
- mysterious (adj): huyền bí
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+
3. Từ vựng chủ đề Number & Maths
Dưới đây, Langmaster sẽ cung cấp từ vựng hữu ích, gồm những collocations và idioms liên quan đến Number & Maths.
- numerical skills: kỹ năng về con số
Ví dụ: Strong numerical skills are essential for anyone working in finance. (Kỹ năng về con số vững vàng là điều cần thiết cho bất kỳ ai làm trong lĩnh vực tài chính.) - mental arithmetic: tính nhẩm
Ví dụ: I often practice mental arithmetic to keep my brain sharp. (Tôi thường luyện tính nhẩm để giữ cho não bộ nhanh nhạy.) - statistical data: dữ liệu thống kê
Ví dụ: The company used statistical data to analyze customer behavior. (Công ty đã dùng dữ liệu thống kê để phân tích hành vi khách hàng.) - be obsessed with numbers: bị ám ảnh bởi con số
Ví dụ: Some people are obsessed with numbers and track every single expense. (Một số người bị ám ảnh với con số và theo dõi từng khoản chi tiêu nhỏ.) - mathematical thinking: tư duy toán học
Ví dụ: Mathematical thinking helps students develop logical reasoning. (Tư duy toán học giúp học sinh phát triển khả năng lập luận logic.) - figure out (phrasal verb): tìm ra, hiểu ra
Ví dụ: I always try to figure out the logic behind a formula. (Tôi luôn cố gắng tìm ra logic đằng sau một công thức.) - work out (phrasal verb): tính ra, giải ra
Ví dụ: I can work out most equations without using a calculator. (Tôi có thể giải hầu hết các phương trình mà không cần máy tính.) - put two and two together (idiom): suy luận ra điều gì đó
Ví dụ: When she saw the clues, she quickly put two and two together. (Khi thấy các manh mối, cô ấy nhanh chóng suy luận ra vấn đề.) - add up (phrasal verb): cộng lại, hợp lý
Ví dụ: The numbers just don’t add up, so there must be a mistake. (Các con số không khớp, chắc chắn có sai sót ở đâu đó.) - by the numbers (idiom): làm theo quy tắc, theo công thức có sẵn
Ví dụ: He prefers doing everything by the numbers, without creativity. (Anh ấy thích làm mọi việc theo công thức, không có sáng tạo.) - make sense of: hiểu rõ, nắm được ý nghĩa của
Ví dụ: It took me a while to make sense of those statistics. (Tôi mất một lúc mới hiểu được những số liệu đó.) - crunch the numbers (idiom): xử lý số liệu, tính toán kỹ lưỡng
Ví dụ: Analysts spend hours crunching the numbers before making a report. (Các nhà phân tích dành hàng giờ để xử lý số liệu trước khi lập báo cáo.) - a ballpark figure (idiom): con số ước lượng
Ví dụ: I can’t give the exact price, but I can offer a ballpark figure. (Tôi không thể cho giá chính xác, nhưng có thể đưa ra con số ước lượng.) - in round numbers: làm tròn số
Ví dụ: The total is about 500, in round numbers. (Tổng cộng khoảng 500 nếu làm tròn số.) - lose count of: không nhớ nổi, mất dấu
Ví dụ: I’ve lost count of how many times I’ve done this exercise. (Tôi không nhớ nổi mình đã làm bài tập này bao nhiêu lần.) - calculate precisely: tính toán chính xác
Ví dụ: Engineers must calculate precisely to avoid construction errors. (Các kỹ sư phải tính toán chính xác để tránh lỗi khi xây dựng.) - numerical accuracy: độ chính xác của số liệu
Ví dụ: Numerical accuracy is crucial in scientific experiments. (Độ chính xác của số liệu rất quan trọng trong các thí nghiệm khoa học.) - do the math (idiom): tự suy ra, tự tính ra điều gì
Ví dụ: The results are clear if you just do the math. (Kết quả rất rõ nếu bạn chịu khó tính thử.) - estimate roughly: ước tính sơ bộ
Ví dụ: I can only estimate roughly how much the project will cost. (Tôi chỉ có thể ước tính sơ bộ chi phí của dự án.) - be good with numbers: giỏi về con số
Ví dụ: She’s really good with numbers, so accounting is a perfect job for her. (Cô ấy rất giỏi về con số nên kế toán là công việc hoàn hảo cho cô ấy.)
>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS uy tín nhất hiện nay
KẾT LUẬN:
Tóm lại, Langmaster đã cung cấp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng cần thiết cho chủ đề Number & Maths. Langmaster hy vọng bạn đã có hành trang vững chắc để tự tin hơn trong bài thi IELTS Speaking Part 1 chủ đề này.
Nếu bạn đang thật sự nghiêm túc muốn nâng cao kỹ năng Speaking hay cải thiện toàn bộ 4 kỹ năng trong bài thi IELTS, thì chỉ đọc bài mẫu và học từ vựng thôi chưa đủ. Điều quan trọng là bạn phải luyện tập thường xuyên, được sửa lỗi đúng cách và có người hướng dẫn giúp bạn tiến bộ từng ngày. Vì vậy, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất, tốt nhất thời điểm hiện tại, để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn!
Tại Langmaster, đội ngũ giảng viên IELTS 7.5+ sẽ đồng hành cùng bạn qua từng buổi học, chỉ ra lỗi sai về phát âm, ngữ pháp, từ vựng và cách diễn đạt để bạn nói trôi chảy, tự nhiên như người bản xứ trong các tiết học Speaking.
Các lớp học online của Langmaster được thiết kế nhỏ gọn, chỉ 7–10 học viên, đảm bảo mỗi người đều được quan tâm, tương tác và chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Điều này sẽ giúp bạn cải thiện đồng đều 4 kỹ năng một cách nhanh chóng.
Không dừng lại ở đó, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu band điểm của riêng mình. Mỗi tháng, giảng viên sẽ gửi báo cáo học tập cá nhân, giúp bạn thấy rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và mức độ tiến bộ của bản thân.
Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản – bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band điểm mục tiêu. Các buổi học online linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại để ôn tập, đồng thời bạn còn có cơ hội tham gia coaching 1-1 với chuyên gia để luyện nói chuyên sâu.
Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay hôm nay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


