ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Technology IELTS Speaking Part 1 - Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

Công nghệ là một phần không thể thiếu trong cuộc sống hiện đại, và vì thế, chủ đề Technology thường xuyên xuất hiện trong bài thi IELTS Speaking Part 1. Đây là Topic để bạn chia sẻ về những thiết bị, ứng dụng, hay thói quen sử dụng công nghệ hằng ngày. Hãy cùng Langmaster khám phá cách trả lời tự nhiên, mạch lạc, đồng thời “ghi điểm” nhờ từ vựng hay và cách diễn đạt linh hoạt nhé!

1. Câu hỏi Topic Technology IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi chủ đề Technology khá đa dạng, xoay quanh việc bạn sử dụng thiết bị điện tử, các ứng dụng thường dùng, cũng như quan điểm cá nhân về ảnh hưởng của công nghệ trong cuộc sống. Langmaster phân chia chủ đề này thành hai nhóm chính giúp bạn dễ dàng ôn tập. 

Câu hỏi Topic Technology IELTS Speaking Part 1

1.1. Mức độ sử dụng công nghệ trong cuộc sống hàng ngày 

  • Do you like using technology? Why?
  • How often do you use computers/the internet?
  • Do you think technology is important in your life?
  • Do you think people use technology too much these days?
  • Do you think technology makes life easier or more complicated?
  • How has technology changed the way we communicate?
  • What types of technology do you use most?
  • How much time do you spend using a computer at work or at home? 
  • Do you believe that people today rely too much on technology?

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.2. Thiết bị công nghệ và ứng dụng

  • What technology do you often use, computers or cell phones?
  • Do you use any gadgets on a daily basis?
  • Have you ever bought anything online? 
  • What electronic devices have you bought lately? 
  • Is there any new piece of technology you would like to buy? Why?
  • Do you like robots to work at your home?
  • What are some examples of inventions that are used in the home?

Với những câu hỏi về chủ đề Technology. Bạn có thể trả lời theo cấu trúc cơ bản nhưng hiệu quả: câu trả lời trực tiếp + câu mở rộng ý tưởng.

Với câu trả lời trực tiếp, hãy trả lời thẳng vào trọng tâm câu hỏi, thể hiện quan điểm hoặc thói quen của bản thân một cách rõ ràng. Ví dụ: Yes, I do. I often use my phone because it’s more convenient.

Còn câu mở rộng ý tưởng là phần bạn giải thích lý do, đưa ví dụ thực tế hoặc nói cảm nhận của mình. Bạn có thể mở rộng bằng các phương pháp như: nêu lý do (because, since), đưa ví dụ (for example, for instance), chia sẻ cảm xúc hoặc trải nghiệm cá nhân (I feel that…, It helps me…), hoặc so sánh (compared to…, unlike…)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

2. Bài mẫu Topic Technology IELTS Speaking Part 1

Trên đây là bộ câu thường gặp. Tuy nhiên, Langmaster sẽ chọn ra những câu hỏi phổ biến nhất để cung cấp bài mẫu kèm phân tích từ vựng, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý tưởng và tự tin trả lời những câu tương tự khác.

2.1. What technology do you often use, computers or cell phones?

Sample 1:

I usually use my cell phone more than my computer because it is incredibly convenient. I often browse social media and study English through learning apps. Honestly, my phone has become an essential tool that keeps me connected with my friends and helps me manage my daily routine efficiently.

(Tôi thường sử dụng điện thoại nhiều hơn máy tính vì nó vô cùng tiện lợi. Tôi thường lướt mạng xã hội và học tiếng Anh qua các ứng dụng học tập. Thực ra, điện thoại đã trở thành công cụ thiết yếu giúp tôi kết nối với bạn bè và quản lý lịch trình hằng ngày một cách hiệu quả.)

Phân tích từ vựng

  • convenient (adj): tiện lợi
  • browse (v): lướt, xem qua
  • learning apps: ứng dụng học tập
  • essential tool: công cụ thiết yếu
  • keep someone connected: giúp ai đó duy trì kết nối
  • manage my daily routine: sắp xếp lịch trình hằng ngày
  • efficiently (adv): một cách hiệu quả

Sample 2:

I mostly use my computer because it allows me to work and communicate more effectively. I spend hours dealing with emails and attending virtual meetings. Besides, I often back up my files to avoid losing important data, which makes technology truly indispensable in my professional life.

(Tôi chủ yếu dùng máy tính vì nó giúp tôi làm việc và giao tiếp hiệu quả hơn. Tôi dành nhiều giờ để xử lý email và tham dự các cuộc họp trực tuyến. Ngoài ra, tôi thường sao lưu tệp để tránh mất dữ liệu quan trọng, điều này khiến công nghệ trở nên thật sự không thể thiếu trong công việc của tôi.)

Phân tích từ vựng

  • deal with (phrasal verb): xử lý
  • virtual meetings: các cuộc họp trực tuyến
  • back up (phrasal verb): sao lưu
  • data (n): dữ liệu
  • indispensable (adj): không thể thiếu
  • professional life: đời sống nghề nghiệp
  • effectively (adv): một cách hiệu quả

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

2.2. Do you use any gadgets on a daily basis?

Sample 1:

Yes, definitely. I use my smartphone and earbuds every single day. I listen to podcasts while commuting and check my study schedule through apps. Honestly, these gadgets make my daily routine smoother and help me balance study and relaxation perfectly.

(Chắc chắn rồi. Tôi sử dụng điện thoại và tai nghe mỗi ngày. Tôi nghe podcast khi di chuyển và kiểm tra lịch học qua ứng dụng. Thật ra, những thiết bị này giúp lịch trình của tôi trôi chảy hơn và giúp tôi cân bằng giữa học tập và thư giãn.)

Phân tích từ vựng

  • smartphone (n): điện thoại thông minh
  • earbuds (n): tai nghe nhỏ
  • commute (v): đi lại, di chuyển
  • study schedule: lịch học
  • balance study and relaxation: cân bằng giữa học và nghỉ
  • on a daily basis: hằng ngày
  • smooth (adj): trôi chảy, suôn sẻ

Sample 2:

Of course. I use my smartwatch and laptop almost all day. They help me monitor my health and handle emails efficiently. Besides, I use noise-cancelling headphones when working to stay focused. Honestly, these gadgets are lifesavers for my productivity.

(Tất nhiên. Tôi dùng đồng hồ thông minh và máy tính xách tay gần như cả ngày. Chúng giúp tôi theo dõi sức khỏe và xử lý email hiệu quả. Ngoài ra, tôi dùng tai nghe chống ồn khi làm việc để tập trung hơn. Thật sự, những thiết bị này là “cứu tinh” cho năng suất làm việc của tôi.)

Phân tích từ vựng

  • monitor (v): theo dõi
  • handle (v): xử lý
  • noise-cancelling headphones: tai nghe chống ồn
  • stay focused: duy trì sự tập trung
  • productivity (n): năng suất
  • lifesaver (n): “cứu tinh”, thứ rất hữu ích
Do you use any gadgets on a daily basis? ielts speaking part 1

2.3. Have you ever bought anything online?

Sample 1:

Yes, I have. I usually order books and stationery online since it’s more affordable and convenient. Before buying, I always read customer reviews to avoid wasting money. Honestly, online shopping has made my life much easier, especially during busy exam weeks.

(Có chứ. Tôi thường đặt mua sách và đồ dùng học tập trực tuyến vì nó rẻ và tiện hơn. Trước khi mua, tôi luôn đọc đánh giá để tránh lãng phí tiền. Thật ra, việc mua sắm online khiến cuộc sống của tôi dễ dàng hơn, đặc biệt là trong những tuần thi bận rộn.)

Phân tích từ vựng

  • order online: đặt hàng trực tuyến
  • stationery (n): đồ dùng học tập
  • affordable (adj): có giá phải chăng
  • customer reviews: đánh giá của khách hàng
  • waste money: lãng phí tiền bạc
  • exam weeks: tuần thi

Sample 2:

Sure, I buy things online quite often. I usually purchase office supplies and clothes from trusted websites. I love comparing prices before checking out to get the best deal. Honestly, online shopping saves me a lot of time and effort.

(Tất nhiên, tôi mua hàng trực tuyến khá thường xuyên. Tôi thường mua đồ văn phòng và quần áo từ các trang uy tín. Tôi thích so sánh giá trước khi thanh toán để có giá tốt nhất. Thực sự, việc mua sắm online giúp tôi tiết kiệm nhiều thời gian và công sức.)

Phân tích từ vựng

  • purchase (v): mua
  • office supplies: đồ dùng văn phòng
  • trusted websites: trang web đáng tin
  • check out (phrasal verb): thanh toán
  • get the best deal: có giá tốt nhất
  • save time and effort: tiết kiệm thời gian và công sức

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

2.4. How often do you use the internet?

Sample 1:

I use the internet every day for studying and entertainment. I look up academic materials and watch English videos to improve my skills. Honestly, I can’t imagine a single day without the internet because it’s become part of my learning routine.

(Tôi dùng internet mỗi ngày cho việc học và giải trí. Tôi tra tài liệu học tập và xem video tiếng Anh để cải thiện kỹ năng. Thực sự, tôi không thể tưởng tượng nổi một ngày mà không có internet vì nó đã trở thành một phần trong thói quen học của tôi.)

Phân tích từ vựng

  • academic materials: tài liệu học tập
  • improve skills: cải thiện kỹ năng
  • look up (phrasal verb): tra cứu
  • learning routine: thói quen học tập
  • imagine (v): tưởng tượng

Sample 2:

Well, I use the internet constantly because my job requires it. I send emails, attend online meetings, and read business news every day. Without the internet, my work would slow down dramatically, so it’s truly indispensable.

(Ờ, tôi dùng internet liên tục vì công việc của tôi cần nó. Tôi gửi email, tham gia các cuộc họp trực tuyến và đọc tin tức kinh doanh hằng ngày. Nếu không có internet, công việc của tôi sẽ chậm lại đáng kể, nên nó thực sự không thể thiếu.)

Phân tích từ vựng

  • constantly (adv): liên tục
  • business news: tin tức kinh doanh
  • slow down (phrasal verb): chậm lại
  • indispensable (adj): không thể thiếu
  • require (v): yêu cầu

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.5. What electronic devices have you bought lately?

Sample 1:

Recently, I bought a new tablet because I needed it for studying. I use it to take notes, read e-books, and watch lectures online. Honestly, it’s light, convenient, and helps me study anywhere I want.

(Gần đây, tôi mua một chiếc máy tính bảng mới vì cần cho việc học. Tôi dùng nó để ghi chú, đọc sách điện tử và xem bài giảng online. Thực ra, nó nhẹ, tiện lợi và giúp tôi học ở bất cứ đâu.)

Phân tích từ vựng

  • tablet (n): máy tính bảng
  • take notes: ghi chú
  • e-book (n): sách điện tử
  • lecture (n): bài giảng
  • convenient (adj): tiện lợi

Sample 2:

I recently bought a wireless keyboard and mouse for my home office. They make typing faster and working more comfortable. Honestly, these small devices have improved my productivity a lot.

(Tôi mới mua bàn phím và chuột không dây cho góc làm việc tại nhà. Chúng giúp tôi gõ nhanh hơn và làm việc thoải mái hơn. Thực ra, những thiết bị nhỏ này đã cải thiện năng suất của tôi rất nhiều.)

Phân tích từ vựng

  • wireless keyboard: bàn phím không dây
  • mouse (n): chuột máy tính
  • home office: góc làm việc tại nhà
  • typing speed: tốc độ gõ
  • improve productivity: cải thiện năng suất
What electronic devices have you bought lately? ielts speaking part 1

2.6. How much time do you spend using a computer at work or at home?

Sample 1:

I usually spend about five hours a day on my computer. I use it to do research, write essays, and watch tutorials. However, I try to take short breaks to rest my eyes because too much screen time can be tiring.

(Tôi thường dùng máy tính khoảng năm tiếng mỗi ngày. Tôi dùng nó để nghiên cứu, viết bài luận và xem video hướng dẫn. Tuy nhiên, tôi cố nghỉ ngắn để thư giãn mắt vì dùng máy tính quá nhiều có thể gây mệt.)

Phân tích từ vựng

  • do research: nghiên cứu
  • take short breaks: nghỉ ngắn
  • rest my eyes: thư giãn mắt
  • screen time: thời gian dùng màn hình
  • tiring (adj): gây mệt mỏi

Sample 2:

I spend around eight hours using my computer at work. I create documents, join video conferences, and reply to emails daily. Honestly, sitting for that long isn’t great, so I’m trying to cut down on my computer time after work.

(Tôi dành khoảng tám tiếng dùng máy tính tại nơi làm việc. Tôi tạo tài liệu, tham gia họp video và trả lời email mỗi ngày. Thực ra, ngồi lâu như vậy không tốt nên tôi đang cố giảm thời gian dùng máy tính sau giờ làm.)

Phân tích từ vựng

  • create documents: soạn tài liệu
  • video conferences: họp video
  • reply to emails: trả lời email
  • cut down on (phrasal verb): giảm bớt
  • after work: sau giờ làm

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.7. Do you believe that people today rely too much on technology?

Sample 1:

Yes, I think so. Many students depend on digital tools for studying instead of thinking creatively. While technology is helpful, it sometimes makes people lazy. I believe balance is the key when it comes to using technology.

(Có, tôi nghĩ vậy. Nhiều học sinh phụ thuộc vào công cụ kỹ thuật số thay vì suy nghĩ sáng tạo. Dù công nghệ hữu ích, nhưng đôi khi nó khiến con người trở nên lười biếng. Tôi tin rằng sự cân bằng là điều quan trọng khi dùng công nghệ.)

Phân tích từ vựng

  • depend on: phụ thuộc vào
  • digital tools: công cụ kỹ thuật số
  • think creatively: suy nghĩ sáng tạo
  • balance (n): sự cân bằng
  • lazy (adj): lười biếng

Sample 2:

Definitely. People rely heavily on technology for work, communication, and even entertainment. It saves time but also reduces personal interaction. I think we should use it wisely rather than letting it take over our lives.

(Chắc chắn rồi. Mọi người phụ thuộc nhiều vào công nghệ để làm việc, giao tiếp và giải trí. Nó giúp tiết kiệm thời gian nhưng cũng làm giảm sự tương tác cá nhân. Tôi nghĩ chúng ta nên sử dụng nó thông minh thay vì để nó kiểm soát cuộc sống.)

Phân tích từ vựng

  • rely heavily on: phụ thuộc nhiều vào
  • personal interaction: sự tương tác cá nhân
  • take over (phrasal verb): chiếm lĩnh, kiểm soát
  • wisely (adv): một cách khôn ngoan
  • communication (n): giao tiếp

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

3. Từ vựng Topic Technology IELTS Speaking Part 1

Mô tả công nghệ

  • cutting-edge technology: công nghệ tiên tiến, hiện đại nhất
    Ví dụ: My school uses cutting-edge technology to make online learning more interactive. (Trường tôi sử dụng công nghệ tiên tiến để việc học trực tuyến sinh động hơn.)
  • state-of-the-art equipment: thiết bị tối tân, hiện đại nhất
    Ví dụ: The company has just upgraded to state-of-the-art equipment for better performance. (Công ty vừa nâng cấp lên thiết bị tối tân để tăng hiệu suất.)
  • high-tech industry: ngành công nghiệp công nghệ cao
    Ví dụ: Vietnam is investing more in the high-tech industry to boost its economy. (Việt Nam đang đầu tư nhiều hơn vào ngành công nghệ cao để thúc đẩy kinh tế.)
  • technological advancement: sự tiến bộ về công nghệ
    Ví dụ: Technological advancement has completely changed the way people communicate. (Sự tiến bộ công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách con người giao tiếp.)
  • digital transformation: chuyển đổi số
    Ví dụ: Many schools are undergoing digital transformation to support remote learning. (Nhiều trường học đang chuyển đổi số để hỗ trợ việc học từ xa.)
  • user-friendly (adj): dễ sử dụng
    Ví dụ: The new software is more user-friendly than the old version. (Phần mềm mới dễ sử dụng hơn phiên bản cũ.)
  • innovative design: thiết kế sáng tạo
    Ví dụ: Apple products are known for their innovative design and smooth performance. (Các sản phẩm của Apple nổi tiếng với thiết kế sáng tạo và hiệu năng mượt mà.)

Thiết bị và phần mềm

  • portable device: thiết bị di động, dễ mang theo
    Ví dụ: Tablets are portable devices that allow users to study anywhere. (Máy tính bảng là thiết bị di động giúp người dùng học ở mọi nơi.)
  • smart home system: hệ thống nhà thông minh
    Ví dụ: My parents installed a smart home system to control lights and temperature remotely. (Ba mẹ tôi lắp hệ thống nhà thông minh để điều khiển đèn và nhiệt độ từ xa.)
  • cloud storage: lưu trữ đám mây
    Ví dụ: I save all my documents on cloud storage to access them anytime. (Tôi lưu toàn bộ tài liệu trên đám mây để có thể truy cập bất cứ lúc nào.)
  • voice assistant: trợ lý giọng nói
    Ví dụ: Many people use a voice assistant like Alexa to set reminders or play music. (Nhiều người dùng trợ lý giọng nói như Alexa để đặt nhắc nhở hoặc phát nhạc.)
  • operating system: hệ điều hành
    Ví dụ: Windows and macOS are two popular operating systems worldwide. (Windows và macOS là hai hệ điều hành phổ biến trên toàn thế giới.)
  • wireless connection: kết nối không dây
    Ví dụ: A stable wireless connection is essential for online classes. (Kết nối không dây ổn định là điều cần thiết cho lớp học trực tuyến.)
  • power bank: pin sạc dự phòng
    Ví dụ: I always bring a power bank when I travel so my phone never runs out of battery. (Tôi luôn mang pin dự phòng khi đi du lịch để điện thoại không bị hết pin.)
  • touch screen: màn hình cảm ứng
    Ví dụ: Kids love using tablets because of their large touch screens. (Trẻ em thích dùng máy tính bảng vì màn hình cảm ứng lớn.)

Hành động liên quan đến công nghệ

  • stay connected: duy trì kết nối (qua mạng, công nghệ)
    Ví dụ: Social media helps people stay connected even when they are far apart. (Mạng xã hội giúp con người duy trì kết nối dù ở xa nhau.)
  • scroll through social media: lướt mạng xã hội
    Ví dụ: I usually scroll through social media in my free time. (Tôi thường lướt mạng xã hội khi rảnh.)
  • download and install: tải về và cài đặt
    Ví dụ: You need to download and install the latest update to fix the bug. (Bạn cần tải và cài đặt bản cập nhật mới nhất để sửa lỗi.)
  • go viral (idiom): lan truyền nhanh chóng (trên mạng)
    Ví dụ: The video of that cat went viral overnight. (Video con mèo đó lan truyền nhanh chỉ sau một đêm.)
  • upgrade (v): nâng cấp
    Ví dụ: I upgraded my laptop last month to improve its speed. (Tôi nâng cấp laptop tháng trước để tăng tốc độ.)
  • log in / log out (phrasal verbs): đăng nhập / đăng xuất
    Ví dụ: Remember to log out after using a public computer. (Hãy nhớ đăng xuất sau khi dùng máy tính công cộng.)
  • rely on technology: phụ thuộc vào công nghệ
    Ví dụ: Many people rely on technology for studying and working these days. (Ngày nay, nhiều người phụ thuộc vào công nghệ để học và làm việc.)
  • be glued to the screen (idiom): dán mắt vào màn hình
    Ví dụ: Teenagers are often glued to the screen for hours every day. (Thanh thiếu niên thường dán mắt vào màn hình hàng giờ mỗi ngày.)
  • keep up with the latest trends: theo kịp xu hướng mới nhất
    Ví dụ: I read tech blogs to keep up with the latest trends in technology. (Tôi đọc blog công nghệ để theo kịp xu hướng mới nhất.)
  • fix a technical issue: khắc phục sự cố kỹ thuật
    Ví dụ: I called the IT team to fix a technical issue with my laptop. (Tôi gọi đội IT để khắc phục sự cố kỹ thuật với laptop của mình.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp trọn bộ kiến thức về chủ đề Technology – IELTS Speaking Part 1, bao gồm hệ thống câu hỏi mẫu, bài trả lời gợi ý đạt band cao, cùng kho từ vựng và cấu trúc “ăn điểm” giúp bạn diễn đạt tự nhiên và ấn tượng hơn trong kỳ thi. Những nội dung này không chỉ giúp bạn mở rộng vốn từ vựng, đạt điểm tốt phần Lexcical Resource trong IELTS Speaking, mà còn nâng khả năng phản xạ tiếng Anh trong giao tiếp hàng ngày.

Để đạt band điểm cao trong IELTS Speaking, chỉ học bài mẫu và ghi nhớ từ vựng thôi là chưa đủ. Bạn cần luyện tập thường xuyên, phát hiện lỗi saisửa chúng đúng cách. Tuy nhiên, điều này không hề dễ nếu bạn tự học một mình. Nhiều bạn luyện nói hàng giờ nhưng vẫn mắc cùng lỗi phát âm hay diễn đạt chỉ vì không có người chỉ ra điểm sai và hướng dẫn cách cải thiện.

Đó là lý do vì sao có một người thầy giỏi, theo sát và hiểu rõ năng lực của bạn là yếu tố quyết định giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng. Nếu bạn chưa biết nên bắt đầu từ đâu hoặc muốn bứt tốc band điểm trong thời gian ngắn, khóa học IELTS online tại Langmaster chính là lựa chọn phù hợp.

Khóa IELTS

Khi học tại Langmaster - trung tâm IELTS uy tín nhất hiện nay, bạn sẽ được trải nghiệm:  

  • Lớp học nhỏ chỉ từ 7–10 học viên: Giúp bạn được tương tác 2 chiều, đặt câu hỏi và nhận phản hồi trực tiếp từ giảng viên trong suốt buổi học. Xoá tan nỗi sợ "lớp đông, giáo viên không sát sao". 

  • Giảng viên IELTS 7.5+: 100% thầy cô đều có chứng chỉ quốc tế, được đào tạo bài bản về phương pháp sư phạm và luôn chấm chữa chi tiết trong vòng 24 giờ.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Mỗi học viên sẽ được kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xây dựng lộ trình học đúng mục tiêu và trình độ thực tế.

  • Theo dõi tiến độ rõ ràng: Báo cáo học tập cá nhân hàng tháng giúp bạn biết chính xác điểm mạnh, điểm cần cải thiện và mức độ tiến bộ của mình.

  • Cam kết đầu ra bằng văn bản: Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu.

  • Học online nhưng tương tác như offline: Lớp học được thiết kế linh hoạt, tiết kiệm thời gian di chuyển và cho phép ghi lại buổi học để ôn tập dễ dàng.

  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia: Giúp bạn luyện tập chuyên sâu, khắc phục điểm yếu và tự tin bứt phá band điểm mong muốn.

Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí để bạn trực tiếp trải nghiệm môi trường học tập chất lượng cao. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng đội ngũ giảng viên tận tâm và phương pháp học tập hiệu quả nhất! 

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác