ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

Tea and Coffee là một chủ đề hay được hỏi trong các bài thi IELTS Speaking Part 1 gần đây. Nhìn qua có vẻ đơn giản, nhưng để đạt điểm cao, bạn cần chuẩn bị kỹ từ vựng và cấu trúc câu liên quan đến chủ đề này. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp câu hỏi và trả lời mẫu những câu phổ biến, kèm từ vựng band 7+, giúp bạn tự tin và chinh phục bài thi IELTS Speaking dễ dàng hơn. 

1. Tổng hợp câu hỏi topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1

tổng hợp câu hỏi topic tea and coffee ielts speaking part 1

1.1. Sở thích và thói quen

  • Do you prefer tea or coffee? Why? (Bạn thích trà hay cà phê hơn? Tại sao?)
  • When was the last time you drank coffee or tea? (Lần cuối bạn uống cà phê hoặc trà là khi nào?)
  • How often do you drink tea or coffee? (Bạn uống trà hoặc cà phê thường xuyên không?)
  • At what time of day do you usually drink tea or coffee? (Bạn thường uống trà hoặc cà phê vào thời gian nào trong ngày?)
  • What’s your favorite type of tea or coffee? (Loại trà hoặc cà phê bạn yêu thích nhất là gì?)
    Do you prefer your coffee strong or mild? (Bạn thích cà phê của mình đậm hay nhẹ?)
  • Do you like to drink tea or coffee with milk or sugar? (Bạn thích uống trà hoặc cà phê với sữa hoặc đường không?)
  • Do you usually drink tea or coffee when you are at work or studying? (Bạn có thường uống trà hoặc cà phê khi làm việc hoặc học tập không?)

1.2. Lối sống

  • Do you often buy tea or coffee in a café or shop? (Bạn có thường mua trà hoặc cà phê ở quán hoặc cửa hàng không?)
  • Do you ever visit coffee shops or tea houses? (Bạn có bao giờ ghé thăm các quán cà phê hoặc nhà trà không?)
  • What do you usually prepare for your guests, tea or coffee? (Bạn thường chuẩn bị trà hay cà phê cho khách?)
  • Do people in your country give tea or coffee as a gift? (Ở nước bạn, mọi người có tặng trà hoặc cà phê làm quà không?)
  • Do you think drinking tea or coffee has become a social activity? (Bạn có nghĩ rằng uống trà hoặc cà phê đã trở thành một hoạt động xã hội không?)

1.3. Quan điểm về sức khỏe

  • Do you think tea is healthier than coffee? (Bạn có nghĩ trà tốt cho sức khỏe hơn cà phê không?)
  • Is coffee good for health? (Cà phê có tốt cho sức khỏe không?)
  • Do you think people should avoid drinking too much coffee or tea? (Bạn có nghĩ mọi người nên tránh uống quá nhiều cà phê hoặc trà không?)
  • What are the benefits of drinking tea or coffee? (Lợi ích của việc uống trà hoặc cà phê là gì?)
  • Do you think drinking tea or coffee helps you to relax? (Bạn có nghĩ rằng uống trà hoặc cà phê giúp bạn thư giãn không?)
  • Should children drink coffee? (Trẻ em có nên uống cà phê không?)

1.4. Câu hỏi chung về xã hội và văn hóa

  • Do people in your country prefer to drink tea or coffee? (Ở nước bạn, mọi người thích uống trà hay cà phê hơn?)
  • Is coffee or tea more popular in your country? (Ở đất nước bạn, cà phê hay trà phổ biến hơn?)
  • Do you think drinking tea or coffee is more common among younger or older people? (Bạn nghĩ uống trà hay cà phê phổ biến hơn ở người trẻ hay người lớn tuổi?)
  • Have you ever tried any foreign teas or coffees? (Bạn đã bao giờ thử các loại trà hoặc cà phê từ nước ngoài chưa?)
  • Has your preference for tea or coffee changed over time? (Sở thích của bạn về trà hay cà phê đã thay đổi theo thời gian chưa?)

>> Xem thêm: 

2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Tea and Coffee thường gặp nhất

câu hỏi thường gặp ielts speaking part 1 topic tea and coffee

2.1. Do you prefer to drink tea or coffee? 

Trả lời: 

I definitely prefer coffee because it keeps me energized and focused throughout the day. The rich aroma and slightly bitter flavor help me stay awake, especially when I have to study late at night or prepare for an exam. 

(Tôi chắc chắn thích cà phê hơn vì nó giúp tôi tràn đầy năng lượng và tập trung suốt cả ngày. Hương thơm đậm đà cùng vị hơi đắng của cà phê giúp tôi tỉnh táo hơn, đặc biệt là khi phải học khuya hoặc chuẩn bị cho kỳ thi.)

Từ vựng:

  • coffee (n): cà phê
    Ví dụ: Coffee helps me start my morning and stay focused when I have a busy schedule. (Cà phê giúp tôi bắt đầu buổi sáng và giữ sự tập trung khi tôi có lịch trình bận rộn.)
  • energized (adj): tràn đầy năng lượng
    Ví dụ: A small cup of coffee keeps me energized for hours during my morning classes. (Một tách cà phê nhỏ giúp tôi tràn đầy năng lượng trong nhiều giờ học buổi sáng.)
  • aroma (n): hương thơm
    Ví dụ: The aroma of freshly brewed coffee always makes my room feel cozy and inviting. (Hương thơm của cà phê vừa pha luôn khiến căn phòng trở nên ấm cúng và dễ chịu.)
  • flavor (n): hương vị
    Ví dụ: I love the strong flavor of black coffee because it wakes up my senses instantly. (Tôi thích hương vị đậm của cà phê đen vì nó đánh thức các giác quan của tôi ngay lập tức.)

>> Xem thêm: Topic Films: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.2. When was the last time you drank coffee or tea? 

Trả lời: 

I drank green tea yesterday afternoon because I wanted to relax and stay calm after school. Its gentle taste and mild aroma really helped me improve my concentration while finishing my homework. 

(Tôi đã uống trà xanh vào chiều hôm qua vì muốn thư giãn và giữ bình tĩnh sau giờ học. Hương vị nhẹ nhàng và mùi thơm dịu của nó thực sự giúp tôi cải thiện khả năng tập trung khi hoàn thành bài tập về nhà.)

Từ vựng:

  • green tea (n): trà xanh
    Ví dụ: Green tea is known for its health benefits and refreshing taste that can calm your mind. (Trà xanh nổi tiếng với lợi ích sức khỏe và hương vị tươi mát giúp tâm trí thư thái.)
  • relax (v): thư giãn
    Ví dụ: Drinking a cup of green tea in the afternoon helps me relax after a stressful morning. (Uống một tách trà xanh vào buổi chiều giúp tôi thư giãn sau buổi sáng căng thẳng.)
  • taste (n): vị, hương vị
    Ví dụ: The light taste of green tea makes it perfect for people who don’t like strong drinks. (Vị nhẹ của trà xanh khiến nó trở nên hoàn hảo cho những ai không thích đồ uống đậm.)
  • concentration (n): sự tập trung
    Ví dụ: A warm drink like tea helps me maintain my concentration while studying for long hours. (Một đồ uống ấm như trà giúp tôi duy trì sự tập trung khi học trong thời gian dài.)
when was the last time you drank tea or coffee

2.3.  Do you often buy tea or coffee in a café or shop? 

Trả lời:

Yes, I often buy iced coffee from a small café near my school. The barista there makes the best latte, and the cozy atmosphere of the shop makes it a perfect spot to relax before class.

(Có, tôi thường mua cà phê đá ở một quán cà phê nhỏ gần trường. Người pha chế ở đó làm ra những ly latte tuyệt nhất mà tôi từng thử, và không gian ấm cúng của quán khiến tôi cảm thấy thư giãn trước khi vào lớp.)

Từ vựng: 

  • iced coffee (n): cà phê đá
    Ví dụ: Iced coffee is my favorite drink in summer because it’s cool and refreshing. (Cà phê đá là đồ uống yêu thích của tôi vào mùa hè vì nó mát lạnh và sảng khoái.)
  • café (n): quán cà phê
    Ví dụ: My friends and I often study together in a small café near the city center. (Tôi và bạn bè thường học cùng nhau tại một quán cà phê nhỏ gần trung tâm thành phố.)
  • barista (n): người pha chế cà phê
    Ví dụ: The barista always remembers my favorite drink and makes it perfectly every time. (Người pha chế luôn nhớ đồ uống yêu thích của tôi và pha chế hoàn hảo mỗi lần.)
  • latte (n): cà phê sữa kiểu Ý
    Ví dụ: A hot latte in the morning makes me feel warm and ready for the day. (Một ly latte nóng vào buổi sáng khiến tôi thấy ấm áp và sẵn sàng cho ngày mới.)
  • atmosphere (n): không khí, không gian
    Ví dụ: The cozy atmosphere of the café makes it ideal for chatting or reading. (Không gian ấm cúng của quán cà phê khiến nó trở nên lý tưởng cho việc trò chuyện hoặc đọc sách.)

>> Xem thêm: Give off là gì?

2.4. What do you usually prepare for your guests, tea or coffee? 

Trả lời:

I usually serve hot tea for guests because it’s more traditional and considered polite in my culture. Tea creates a relaxing and welcoming mood that makes conversations feel more comfortable.

(Tôi thường mời trà nóng cho khách khi họ ghé thăm nhà, vì điều đó mang tính truyền thống và thể hiện sự lịch sự trong văn hóa của tôi. Trà tạo ra một bầu không khí thư giãn và chào đón, khiến các cuộc trò chuyện trở nên tự nhiên và thoải mái hơn.)

Từ vựng:

  • hot tea (n): trà nóng
    Ví dụ: Hot tea is a symbol of hospitality in many Asian countries. (Trà nóng là biểu tượng của lòng hiếu khách ở nhiều quốc gia châu Á.)
  • traditional (adj): truyền thống
    Ví dụ: It’s a traditional custom in my family to serve tea to visitors. (Đó là phong tục truyền thống trong gia đình tôi khi mời khách trà.)
  • relaxing (adj): thư giãn
    Ví dụ: Drinking tea in a quiet space is a relaxing experience for everyone. (Uống trà trong không gian yên tĩnh là trải nghiệm thư giãn cho mọi người.)
What do you usually prepare for your guests, tea or coffee?

2.5. Do people in your country give tea or coffee as a gift? 

Trả lời: 

Yes, people often give premium tea or specialty coffee as gifts during holidays or celebrations. It’s a nice way to show respect and appreciation toward family members, friends, or business partners.

(Có, ở đất nước tôi, mọi người thường tặng trà hảo hạng hoặc cà phê đặc sản làm quà trong các dịp lễ hoặc kỷ niệm. Đây là một cách tinh tế để thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn đối với gia đình, bạn bè hoặc đối tác làm ăn.)

Từ vựng:

  • premium tea (n): trà hảo hạng
    Ví dụ: Premium tea is beautifully packaged and makes an elegant gift for special occasions. (Trà hảo hạng thường được đóng gói đẹp, là món quà trang nhã cho các dịp đặc biệt.)
  • specialty coffee (n): cà phê đặc sản
    Ví dụ: Specialty coffee is carefully selected for its rich aroma and unique flavor. (Cà phê đặc sản được chọn lọc kỹ lưỡng vì hương thơm và hương vị độc đáo.)
  • respect (n): sự tôn trọng
    Ví dụ: Giving gifts like tea shows respect and gratitude to the receiver. (Việc tặng quà như trà thể hiện sự tôn trọng và lòng biết ơn với người nhận.)
  • appreciation (n): sự trân trọng, biết ơn
    Ví dụ: A box of coffee is a perfect way to express appreciation to your coworkers. (Một hộp cà phê là cách hoàn hảo để bày tỏ sự trân trọng với đồng nghiệp.)

3. Từ vựng band 7+ topic Tea and Coffee

3.1. Từ vựng topic Tea and Coffee

Từ / Cụm từ

Form

Nghĩa

Ví dụ 

Caffeine boost

noun phrase

sự kích thích năng lượng từ caffeine

I usually need a caffeine boost to start my day. (Tôi thường cần một chút năng lượng từ caffeine để bắt đầu ngày mới.)

Aromatic

adjective

có mùi thơm dễ chịu, hấp dẫn

Aromatic coffee beans filled the room with a pleasant smell. (Những hạt cà phê thơm ngát lan tỏa mùi dễ chịu khắp phòng.)

Brew

verb / noun

pha, ủ (trà hoặc cà phê) / đồ uống đã pha

She brewed a pot of herbal tea for her guests. (Cô ấy pha một ấm trà thảo mộc cho khách.)

Go-to drink

noun phrase

đồ uống ưa thích, lựa chọn quen thuộc

Coffee is my go-to drink when I feel sleepy at work. (Cà phê là đồ uống tôi chọn mỗi khi buồn ngủ ở nơi làm việc.)

Refreshing

adjective

làm sảng khoái, dễ chịu

A cup of iced tea feels so refreshing on a hot day. (Một ly trà đá thật sảng khoái vào ngày nóng.)

Soothing

adjective

dịu nhẹ, giúp thư giãn

Chamomile tea is soothing and helps me sleep better. (Trà cúc rất dịu nhẹ và giúp tôi ngủ ngon hơn.)

Addictive

adjective

gây nghiện

Some people find coffee addictive because of its strong taste and caffeine. (Một số người thấy cà phê gây nghiện vì vị mạnh và chứa caffeine.)

 

>> Xem thêm: Từ vựng IELTS Reading theo chủ đề thường gặp

3.2. Phrases và idioms topic Tea and Coffee

Idiom / Phrase

Form

Nghĩa

Ví dụ 

Not my cup of tea

idiom

không phải sở thích của tôi

Black coffee isn’t really my cup of tea; I prefer something sweeter. (Cà phê đen không thật sự là sở thích của tôi; tôi thích thứ gì đó ngọt hơn.)

Full of beans

idiom

tràn đầy năng lượng

After drinking coffee, he was full of beans all morning. (Sau khi uống cà phê, anh ấy tràn đầy năng lượng suốt cả buổi sáng.)

Spill the tea

idiom / slang

tiết lộ bí mật, tám chuyện

Come on, spill the tea! What happened at the café yesterday? (Kể đi nào, nói thật đi! Hôm qua ở quán cà phê đã xảy ra chuyện gì vậy?)

Wake up and smell the coffee

idiom

nhận ra sự thật, thức tỉnh

It’s time to wake up and smell the coffee - life isn’t always easy. (Đã đến lúc phải nhận ra sự thật - cuộc sống không phải lúc nào cũng dễ dàng.)

Caffeine rush

noun phrase

cảm giác tỉnh táo đột ngột sau khi uống cà phê

After a caffeine rush, I can focus on my work better. (Sau khi nạp caffeine, tôi có thể tập trung vào công việc tốt hơn.)

Steeped in tradition

phrase

mang đậm yếu tố truyền thống

Tea drinking in my country is steeped in tradition. (Văn hóa uống trà ở đất nước tôi mang đậm yếu tố truyền thống.)

In hot water

idiom

gặp rắc rối

He forgot to buy coffee for the office and got in hot water with his boss. (Anh ấy quên mua cà phê cho văn phòng và bị sếp la mắng.)

 >> Xem thêm:

3.3. Cấu trúc topic Tea and Coffee

Cấu trúc

Nghĩa

Ví dụ

Prefer A to B

thích A hơn B

I prefer tea to coffee because it’s lighter. (Tôi thích trà hơn cà phê vì nó nhẹ hơn.)

Be addicted to + N/V-ing

nghiện / thích cái gì đó

She’s addicted to drinking coffee every morning. (Cô ấy nghiện uống cà phê mỗi sáng.)

Can’t function without + N

không thể hoạt động nếu thiếu

I can’t function without a cup of coffee in the morning. (Tôi không thể tỉnh táo nếu thiếu một ly cà phê buổi sáng.)

Be associated with + N/V-ing

gắn liền với, liên quan đến

Tea is often associated with relaxation and comfort. (Trà thường gắn liền với sự thư giãn và thoải mái.)

Be known for + N/V-ing

nổi tiếng vì điều gì

Vietnam is known for its strong and flavorful coffee. (Việt Nam nổi tiếng với cà phê đậm và thơm.)

Help (someone) to + V / V

giúp ai đó làm gì

Tea helps me to calm down after a stressful day. (Trà giúp tôi bình tĩnh lại sau một ngày căng thẳng.)

Used to + V

đã từng (làm gì trong quá khứ)

I used to drink black coffee, but now I prefer milk tea. (Tôi đã từng uống cà phê đen, nhưng giờ tôi thích trà sữa hơn.)

 >> Xem thêm: Go with the flow là gì?

KẾT LUẬN:

Trên đây là tổng hợp những câu hỏi thường gặp và bài mẫu IELTS Speaking Part 1 – chủ đề Tea and Coffee, đi kèm từ vựng “ăn điểm” và cách sử dụng tự nhiên. Langmaster tin rằng sau khi đọc bài viết này, bạn đã hiểu rõ cách vận dụng cụm từ và diễn đạt ấn tượng hơn trong bài thi Speaking.

Nếu bạn đang muốn nâng band điểm IELTS Speaking và cải thiện đồng đều cả 4 kỹ năng, thì khoá học IELTS online tại Langmaster chắc chắn là lựa chọn không thể bỏ qua!

Khóa IELTS

Khóa học được giảng dạy bởi đội ngũ giảng viên 7.5+ IELTS, có kinh nghiệm thực chiến và phương pháp giảng dạy dễ hiểu, giúp bạn tiến bộ rõ rệt chỉ sau vài tháng.

Đặc biệt, với sĩ số lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, mỗi buổi học bạn đều được chấm, chữa bài kỹ lưỡng trong 24 giờ – đảm bảo phát hiện và sửa lỗi kịp thời để tăng band nhanh chóng qua từng buổi.

Không chỉ vậy, Langmaster còn mang đến trải nghiệm học vượt trội với:

  • Coaching 1-1 cùng chuyên gia, giúp bạn luyện tập chuyên sâu.

  • Lộ trình học cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu riêng.

  • Hệ sinh thái học tập online toàn diện, cho phép bạn học mọi lúc, mọi nơi, luyện kỹ năng liên tục và phát triển vượt bậc.

  • Cam kết đầu ra band điểm rõ ràng: Nếu bạn chưa đạt mục tiêu, Langmaster cho phép học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt band mong muốn.

Ưu đãi học phí hấp dẫn đang diễn ra! Đăng ký ngay khóa học IELTS online tại Langmaster hôm nay để nhận ưu đãi đặc biệt và bắt đầu hành trình chinh phục band điểm mơ ước ngay bây giờ!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác