Tiếng anh giao tiếp online
News and Media IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Từ vựng và bài mẫu
Mục lục [Ẩn]
- 1. IELTS Speaking Part 1 - Topic News and Media
- 1.1. Do you often read the news?
- 1.2. Where do you usually get the news from?
- 1.3. What kind of news do you usually follow?
- 1.4. In which kinds of circumstances do you usually listen to the radio?
- 1.5. Do you prefer reading online news or in newspapers?
- 1.6. What are the most credible media sources in your country?
- 2. IELTS Speaking Part 2 - Topic News and Media
- 2.1. Describe a newspaper or magazine you enjoy reading.
- 2.2. Describe a piece of local news about which people were very excited.
- 3. IELTS Speaking Part 3 - Topic News and Media
- 3.1. What kind of news do teenagers like to read? How about the old?
- 3.2. What's the difference between news on TV and news in magazines?
- 3.3. How has technology changed the way people get information?
- 4. Từ vựng Topic News and Media
Trong thời đại bùng nổ thông tin như hiện nay, tin tức và truyền thông (news and media) đóng vai trò quan trọng trong cuộc sống hàng ngày. Đây cũng là một chủ đề quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking, giúp giám khảo đánh giá khả năng diễn đạt ý kiến, vốn từ và sự hiểu biết của bạn về các kênh thông tin hiện đại. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu cách trả lời hiệu quả cho chủ đề này nhé!
1. IELTS Speaking Part 1 - Topic News and Media
Các câu hỏi IELTS Speaking về chủ đề “news and media” thường xoay quanh thói quen đọc tin tức, nguồn thông tin bạn yêu thích, và sự khác biệt giữa các loại hình truyền thông. Dưới đây là một số câu hỏi phổ biến kèm bài mẫu.
1.1. Do you often read the news?
Sample 1:
Honestly, I read the news quite often because I like keeping myself updated with current affairs. I usually check online platforms in the morning while having breakfast, which helps me start the day feeling informed. Besides, reading news articles also improves my vocabulary and critical thinking.
(Thật ra tôi đọc tin tức khá thường xuyên vì tôi thích cập nhật các sự kiện hiện tại. Tôi thường xem tin trên mạng vào buổi sáng khi ăn sáng, điều đó giúp tôi bắt đầu ngày mới với cảm giác hiểu biết. Ngoài ra, việc đọc báo còn giúp tôi cải thiện vốn từ vựng và khả năng tư duy phản biện.)
Phân tích từ vựng
- current affairs (n): các vấn đề thời sự
- online platforms: nền tảng trực tuyến
- keep oneself updated (collocation): luôn cập nhật thông tin
- critical thinking (n): tư duy phản biện
- check out (phrasal verb): xem, kiểm tra
Sample 2:
Yes, I do. I make it a habit to read the news every day, especially political and business reports. It helps me stay informed about market trends and government decisions that may affect my job. To be honest, I think keeping up with the news is like keeping a finger on the pulse of society.
(Có chứ. Tôi tạo thói quen đọc tin mỗi ngày, đặc biệt là tin chính trị và kinh doanh. Nó giúp tôi nắm bắt xu hướng thị trường và các quyết định của chính phủ có thể ảnh hưởng đến công việc của mình. Thành thật mà nói, tôi nghĩ việc cập nhật tin tức giống như nắm bắt nhịp sống của xã hội.)
Phân tích từ vựng
- make it a habit (collocation): tạo thành thói quen
- market trends (n): xu hướng thị trường
- keep up with (phrasal verb): theo kịp, cập nhật
- affect (v): ảnh hưởng
- keep a finger on the pulse (idiom): nắm bắt tình hình, luôn theo sát diễn biến
- political (adj): thuộc về chính trị
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
1.2. Where do you usually get the news from?
Sample 1:
I mostly get the news from social media and online newspapers because they are convenient and fast. I usually scroll through my phone in the morning to catch up on what’s happening around the world. Honestly, I rarely buy printed newspapers these days since everything is available online.
(Tôi chủ yếu đọc tin tức từ mạng xã hội và báo điện tử vì chúng tiện lợi và nhanh chóng. Tôi thường lướt điện thoại vào buổi sáng để cập nhật những gì đang diễn ra trên thế giới. Thật ra, tôi hiếm khi mua báo giấy dạo này vì mọi thứ đều có sẵn trên mạng.)
Phân tích từ vựng
- social media (n): mạng xã hội
- online newspapers: báo điện tử
- catch up on (phrasal verb): cập nhật, theo kịp
- scroll through: lướt (điện thoại, mạng xã hội)
- printed newspapers: báo in
Sample 2:
I usually get the news from online platforms like BBC or CNN, which are quite reliable. Sometimes, I also listen to podcasts while driving to stay informed. Compared to TV, I find online news more convenient because I can read anytime I want.
(Tôi thường cập nhật tin tức từ các trang mạng như BBC hoặc CNN, khá đáng tin cậy. Đôi khi, tôi còn nghe podcast khi lái xe để nắm bắt thông tin. So với truyền hình, tôi thấy đọc tin trực tuyến tiện lợi hơn vì có thể đọc bất cứ lúc nào.)
Phân tích từ vựng
- online platforms: nền tảng trực tuyến
- reliable (adj): đáng tin cậy
- stay informed (collocation): nắm bắt thông tin
- compared to: so với
- podcast: chương trình âm thanh

1.3. What kind of news do you usually follow?
Sample 1:
I usually follow entertainment and technology news because they are both interesting and relevant to my daily life. I love reading about the latest gadgets and movies. Besides, this kind of news helps me relax after studying for long hours.
(Tôi thường theo dõi tin tức giải trí và công nghệ vì chúng vừa thú vị vừa gần gũi với cuộc sống hàng ngày của tôi. Tôi thích đọc về các thiết bị và bộ phim mới nhất. Hơn nữa, loại tin này giúp tôi thư giãn sau nhiều giờ học tập căng thẳng.)
Phân tích từ vựng
- entertainment news: tin tức giải trí
- technology news: tin tức công nghệ
- the latest gadgets: thiết bị mới nhất
- follow (v): theo dõi
- after studying for long hours: sau nhiều giờ học
Sample 2:
I mainly follow business and international news because they help me understand economic trends and global events. I often check the financial section to see how the market is performing. Honestly, I think it’s essential to stay updated with world affairs.
(Tôi chủ yếu theo dõi tin kinh doanh và quốc tế vì chúng giúp tôi hiểu về xu hướng kinh tế và các sự kiện toàn cầu. Tôi thường xem mục tài chính để biết tình hình thị trường. Thật lòng mà nói, tôi nghĩ việc cập nhật tin tức thế giới là rất cần thiết.)
Phân tích từ vựng
- business news: tin tức kinh doanh
- international news: tin tức quốc tế
- economic trends: xu hướng kinh tế
- financial section: chuyên mục tài chính
- world affairs: các vấn đề toàn cầu
>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng
1.4. In which kinds of circumstances do you usually listen to the radio?
Sample 1:
I normally listen to the radio when I’m on the bus or doing chores at home. It’s quite relaxing to hear music or short news updates while doing something else. To be honest, it helps me kill time during boring routines.
(Tôi thường nghe radio khi đang trên xe buýt hoặc làm việc nhà. Thật thư giãn khi vừa nghe nhạc hoặc tin ngắn vừa làm việc khác. Thật ra, nó giúp tôi giết thời gian trong những lúc lặp lại nhàm chán.)
Phân tích từ vựng
- do chores (collocation): làm việc nhà
- short news updates: tin vắn, tin nhanh
- kill time (idiom): giết thời gian
- circumstances (n): hoàn cảnh
- relaxing (adj): thư giãn
Sample 2:
I often listen to the radio when I’m driving to work or stuck in traffic. It’s a good way to stay entertained and informed at the same time. Sometimes, I tune in to news programs to catch up with current events.
(Tôi thường nghe radio khi lái xe đi làm hoặc bị kẹt xe. Đây là cách tốt để vừa giải trí vừa cập nhật tin tức. Đôi khi, tôi bật các chương trình tin tức để theo kịp những sự kiện mới.)
Phân tích từ vựng
- stuck in traffic: kẹt xe
- tune in to (phrasal verb): bật, nghe chương trình
- stay entertained: được giải trí
- current events: các sự kiện hiện tại
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng
1.5. Do you prefer reading online news or in newspapers?
Sample 1:
I definitely prefer reading online news because it’s faster and easier to access. With just a few clicks, I can find anything I want to know. Also, online articles are often updated in real time, which keeps me informed instantly.
(Tôi chắc chắn thích đọc tin trực tuyến hơn vì nó nhanh và dễ tiếp cận hơn. Chỉ với vài cú nhấp, tôi có thể tìm được bất cứ điều gì mình muốn. Ngoài ra, các bài báo mạng thường được cập nhật theo thời gian thực, giúp tôi nắm bắt thông tin ngay lập tức.)
Phân tích từ vựng
- in real time (collocation): theo thời gian thực
- access (v): truy cập
- online articles: bài báo trực tuyến
- keep someone informed: giúp ai đó nắm bắt thông tin
- a few clicks: vài cú nhấp chuột
Sample 2:
I still prefer reading printed newspapers because I enjoy the feeling of holding a real paper in my hands. It’s also easier for my eyes after long hours of screen time. However, I sometimes read online news when I’m in a hurry.
(Tôi vẫn thích đọc báo giấy hơn vì tôi thích cảm giác cầm tờ báo thật trên tay. Nó cũng dễ chịu cho mắt hơn sau nhiều giờ nhìn màn hình. Tuy nhiên, đôi khi tôi đọc tin online khi đang vội.)
Phân tích từ vựng
- printed newspapers: báo in
- screen time: thời gian nhìn màn hình
- in a hurry (idiom): đang vội
- prefer (v): thích hơn
- the feeling of holding: cảm giác cầm nắm

1.6. What are the most credible media sources in your country?
Sample 1:
In my country, I think the most credible media sources are national television and major online newspapers. They usually provide accurate information and official announcements. I trust them more than random posts on social media.
(Ở nước tôi, tôi nghĩ các nguồn truyền thông đáng tin cậy nhất là đài truyền hình quốc gia và các báo mạng lớn. Họ thường cung cấp thông tin chính xác và các thông báo chính thức. Tôi tin họ hơn là những bài đăng linh tinh trên mạng xã hội.)
Phân tích từ vựng
- credible (adj): đáng tin cậy
- national television: truyền hình quốc gia
- official announcements: thông báo chính thức
- accurate information: thông tin chính xác
- random posts: bài đăng ngẫu nhiên
Sample 2:
I believe the most reliable sources are well-established outlets like national TV channels and government websites. They follow strict regulations before publishing news. In contrast, social media can be full of fake or biased information.
(Tôi tin rằng các nguồn đáng tin nhất là những kênh lớn như truyền hình quốc gia và trang web của chính phủ. Họ tuân thủ quy định nghiêm ngặt trước khi đăng tin. Ngược lại, mạng xã hội thường chứa nhiều thông tin sai lệch hoặc thiên vị.)
Phân tích từ vựng
- reliable (adj): đáng tin cậy
- well-established (adj): có uy tín lâu năm
- outlet (n): kênh truyền thông
- regulation (n): quy định
- biased (adj): thiên vị
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
2. IELTS Speaking Part 2 - Topic News and Media
2.1. Describe a newspaper or magazine you enjoy reading.
Describe a newspaper or magazine you enjoy reading.
You should say
- what newspaper/ magazine it is
- what the newspaper/ magazine is about
- how often you read it
- what kinds of people generally read this newspaper/ magazine
and explain why you like to read it.
Bài mẫu:
One of my favourite magazines is Vogue, which I’ve been reading for a few years now. I came across it by chance at a bookstore, and I was immediately attracted by its stunning covers and elegant layout. Since then, it has become part of my weekend routine.
What I really love about Vogue is that it doesn’t just focus on fashion trends but also discusses topics like culture, beauty, and women’s empowerment. The articles are always well-written and insightful, which makes me feel both inspired and informed after reading them.
Moreover, I’m particularly drawn to the interviews with designers and celebrities. They often share their creative process and personal stories, which gives me a deeper understanding of the fashion industry. I also enjoy browsing through the photoshoots because they are truly artistic and visually captivating.
In addition, I find Vogue helpful for improving my English and expanding my vocabulary. I usually read it online, as it’s more convenient and updated regularly. Honestly, flipping through Vogue feels like escaping into a glamorous world full of creativity and style.
Overall, Vogue isn’t just a fashion magazine to me; it’s a source of inspiration that reflects individuality and confidence. Whenever I read it, I feel more motivated to express myself through fashion.
(Một trong những tạp chí yêu thích của tôi là Vogue, mà tôi đã đọc trong vài năm nay. Tôi tình cờ thấy nó ở một hiệu sách và ngay lập tức bị thu hút bởi bìa tạp chí đẹp mắt cùng bố cục sang trọng. Từ đó, nó trở thành một phần trong thói quen cuối tuần của tôi.
Điều tôi thực sự yêu thích ở Vogue là nó không chỉ tập trung vào xu hướng thời trang mà còn đề cập đến văn hóa, làm đẹp và quyền năng phụ nữ. Các bài viết luôn được viết rất hay và sâu sắc, khiến tôi cảm thấy vừa được truyền cảm hứng vừa được mở mang kiến thức.
Ngoài ra, tôi đặc biệt thích các bài phỏng vấn với nhà thiết kế và người nổi tiếng. Họ thường chia sẻ quá trình sáng tạo và câu chuyện cá nhân, giúp tôi hiểu hơn về ngành thời trang. Tôi cũng thích xem các bộ ảnh vì chúng rất nghệ thuật và cuốn hút.
Thêm nữa, tôi thấy Vogue giúp tôi cải thiện tiếng Anh và mở rộng vốn từ. Tôi thường đọc bản online vì tiện lợi và được cập nhật thường xuyên. Thật lòng mà nói, lật từng trang Vogue giống như bước vào một thế giới đầy sáng tạo và phong cách.
Tóm lại, với tôi, Vogue không chỉ là tạp chí thời trang mà còn là nguồn cảm hứng phản chiếu cá tính và sự tự tin. Mỗi khi đọc, tôi cảm thấy được khích lệ để thể hiện bản thân qua thời trang.)
Phân tích từ vựng
- come across (phrasal v): tình cờ bắt gặp
Ví dụ: I came across this article while surfing the Internet. (Tôi tình cờ bắt gặp bài viết này khi lướt Internet.) - stunning (adj): tuyệt đẹp, ấn tượng
Ví dụ: The model looked stunning in that red dress. (Người mẫu trông thật ấn tượng trong chiếc váy đỏ đó.) - empowerment (n): sự trao quyền, khích lệ
Ví dụ: The campaign focuses on women’s empowerment. (Chiến dịch tập trung vào việc trao quyền cho phụ nữ.) - creative process (n): quá trình sáng tạo
Ví dụ: She explained her creative process behind the collection. (Cô ấy giải thích quá trình sáng tạo phía sau bộ sưu tập đó.) - flip through (phrasal v): lật xem qua
Ví dụ: I like to flip through magazines on weekends. (Tôi thích lật xem tạp chí vào cuối tuần.) - reflect (v): phản chiếu, thể hiện
Ví dụ: Her style reflects her personality. (Phong cách của cô ấy thể hiện rõ tính cách của mình.)

2.2. Describe a piece of local news about which people were very excited.
Describe a piece of local news about which people were very excited.
You should say
- What it was about?
- Where you saw/heard it?
- Who was involved?
And explain why people were interested in it?
Bài mẫu:
Recently, a piece of local news that caught everyone’s attention was the construction of a new public park in my city. It was announced a few months ago on the local TV channel, and since then, people have been talking about it nonstop. I think it’s because everyone has been waiting for a green space where families can relax and children can play safely.
The park is being built in the heart of the city, replacing an old, unused parking lot. What makes it so special is that it will include walking trails, a small lake, and even an outdoor gym. From what I’ve read, the local government aims to promote a healthier and more sustainable lifestyle through this project.
Personally, I’m really excited about it because I love spending time outdoors. I can imagine jogging there early in the morning or hanging out with friends on weekends. The park will definitely make our city look more vibrant and environmentally friendly.
The news has spread quickly on social media, and many people have shared their thoughts and suggestions for the design. It’s great to see how the community is actively participating in making our city a better place.
All in all, this upcoming park has become a hot topic because it brings hope for a cleaner, greener, and more connected community. I can’t wait to visit it once it’s open to the public.
(Gần đây, một tin tức địa phương thu hút sự chú ý của mọi người là việc xây dựng một công viên mới trong thành phố tôi. Tin này được công bố vài tháng trước trên kênh truyền hình địa phương, và kể từ đó, mọi người nói về nó không ngớt. Tôi nghĩ là vì ai cũng mong có một không gian xanh để gia đình thư giãn và trẻ em vui chơi an toàn.
Công viên được xây dựng ngay trung tâm thành phố, thay thế một bãi đỗ xe cũ bỏ hoang. Điều đặc biệt là nơi này sẽ có đường đi bộ, hồ nhỏ và cả khu tập thể dục ngoài trời. Theo những gì tôi đọc được, chính quyền địa phương muốn khuyến khích lối sống lành mạnh và bền vững hơn thông qua dự án này.
Cá nhân tôi rất háo hức vì tôi thích dành thời gian ngoài trời. Tôi tưởng tượng cảnh mình chạy bộ vào sáng sớm hoặc đi chơi với bạn bè cuối tuần. Công viên chắc chắn sẽ khiến thành phố của chúng tôi trở nên tươi sáng và thân thiện với môi trường hơn.
Tin tức này lan rất nhanh trên mạng xã hội, và nhiều người chia sẻ ý kiến, đề xuất thiết kế. Thật tuyệt khi thấy cộng đồng cùng nhau đóng góp để thành phố tốt đẹp hơn.
Tóm lại, công viên sắp ra mắt đã trở thành chủ đề nóng vì nó mang lại hy vọng về một cộng đồng xanh sạch và gắn kết hơn. Tôi thật sự nóng lòng được đến đó khi công viên mở cửa.)
Phân tích từ vựng
- catch someone’s attention (collocation): thu hút sự chú ý của ai
Ví dụ: The headline caught my attention immediately. (Tiêu đề đó đã thu hút sự chú ý của tôi ngay lập tức.) - green space (n): không gian xanh
Ví dụ: The city needs more green spaces for residents. (Thành phố cần thêm nhiều không gian xanh cho người dân.) - sustainable (adj): bền vững
Ví dụ: We should focus on sustainable development. (Chúng ta nên tập trung vào phát triển bền vững.) - vibrant (adj): sôi động, tràn đầy sức sống
Ví dụ: The city looks more vibrant after the renovation. (Thành phố trông sôi động hơn sau khi được cải tạo.) - hang out (phrasal v): đi chơi, tụ tập
Ví dụ: I usually hang out with my friends after school. (Tôi thường đi chơi với bạn sau giờ học.) - hot topic (n): chủ đề nóng
Ví dụ: Climate change has become a hot topic worldwide. (Biến đổi khí hậu đã trở thành chủ đề nóng trên toàn thế giới.)
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2 Describe a place: Cách trả lời & từ vựng ăn điểm
3. IELTS Speaking Part 3 - Topic News and Media
3.1. What kind of news do teenagers like to read? How about the old?
Sample:
I think teenagers are more into entertainment and technology news because these topics are closely connected to their lifestyle and interests. They often browse social media to catch up on the latest trends and celebrity updates. In contrast, older people tend to prefer political or health-related news since they care more about stability and well-being. This difference mainly comes from their priorities and daily routines.
(Tôi nghĩ thanh thiếu niên thích đọc tin tức về giải trí và công nghệ hơn vì những chủ đề này gần gũi với sở thích và lối sống của họ. Họ thường lướt mạng xã hội để cập nhật xu hướng và tin tức người nổi tiếng. Ngược lại, người lớn tuổi thường thích đọc tin chính trị hoặc sức khỏe vì họ quan tâm nhiều hơn đến sự ổn định và sức khỏe. Sự khác biệt này chủ yếu đến từ ưu tiên và thói quen hằng ngày của từng nhóm tuổi.)
Phân tích từ vựng
- be into (phrasal v): thích, quan tâm đến
- catch up on (phrasal v): cập nhật, theo kịp
- stability (n): sự ổn định
- well-being (n): sức khỏe, hạnh phúc
- priorities (n): sự ưu tiên
>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3
3.2. What's the difference between news on TV and news in magazines?
Sample:
Well, I’d say the main difference lies in the purpose and depth of information. News on TV is usually more immediate and focused on breaking stories, while magazines tend to offer in-depth analysis and background details. Moreover, TV news often appeals to emotions through visuals and interviews, whereas magazines allow readers to take their time and reflect. Each format serves a different type of audience and intention.
(Theo tôi, sự khác biệt chính nằm ở mục đích và độ sâu của thông tin. Tin tức trên truyền hình thường cập nhật nhanh và tập trung vào các sự kiện nóng, trong khi tạp chí lại mang đến phân tích chuyên sâu và thông tin chi tiết hơn. Thêm vào đó, tin truyền hình thường tạo cảm xúc qua hình ảnh và phỏng vấn, còn tạp chí cho phép người đọc suy ngẫm kỹ hơn. Mỗi hình thức phục vụ một nhóm khán giả và mục đích khác nhau.)
Phân tích từ vựng
- breaking stories (n): tin nóng, tin vừa xảy ra
- in-depth (adj): chuyên sâu
- appeal to (v): thu hút, lôi cuốn
- reflect (v): suy ngẫm
- audience (n): khán giả

3.3. How has technology changed the way people get information?
Sample:
Technology has completely transformed the way people access and share information. Nowadays, most people rely on smartphones and online platforms to stay updated in real time. As a result, information spreads faster than ever, but it also becomes harder to verify what is true. I think while technology makes news more accessible, it also requires people to be more critical and responsible readers.
(Công nghệ đã thay đổi hoàn toàn cách con người tiếp cận và chia sẻ thông tin. Ngày nay, hầu hết mọi người dựa vào điện thoại thông minh và các nền tảng trực tuyến để cập nhật tin tức theo thời gian thực. Do đó, thông tin lan truyền nhanh hơn bao giờ hết, nhưng cũng khó xác thực hơn. Tôi nghĩ rằng dù công nghệ giúp tin tức dễ tiếp cận hơn, nó cũng đòi hỏi người đọc phải biết chọn lọc và có trách nhiệm hơn.)
Phân tích từ vựng
- access (v): truy cập
- rely on (phrasal v): phụ thuộc vào
- in real time (collocation): theo thời gian thực
- verify (v): xác minh
- critical (adj): có tư duy phản biện
>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm
4. Từ vựng Topic News and Media
Dưới đây, Langmaster sẽ tổng hợp từ vựng chuyên về chủ đề News and Media, gồm từ vựng, collocations, idioms hữu ích. Hãy trau dồi từ vựng để tự tin hơn trong bài thi Speaking nhé!
Các loại hình truyền thông và tin tức
- mass media: phương tiện truyền thông đại chúng
Ví dụ: Mass media play a crucial role in shaping public opinion. (Truyền thông đại chúng đóng vai trò quan trọng trong việc định hình dư luận.) - broadcast journalism: ngành báo phát thanh và truyền hình
Ví dụ: She studied broadcast journalism at university. (Cô ấy học ngành báo chí phát thanh tại đại học.) - digital platforms: nền tảng kỹ thuật số
Ví dụ: Most young people now get their news from digital platforms. (Phần lớn giới trẻ hiện nay cập nhật tin tức từ các nền tảng kỹ thuật số.) - print media: báo chí truyền thống
Ví dụ: Print media is slowly being replaced by online news. (Báo in đang dần bị thay thế bởi tin tức trực tuyến.) - news outlets: cơ quan báo chí
Ví dụ: Reliable news outlets are essential for a healthy democracy. (Các cơ quan báo chí đáng tin cậy rất cần thiết cho một nền dân chủ lành mạnh.)
Các loại tin tức
- breaking news: tin nóng, tin vừa xảy ra
Ví dụ: The channel interrupted its program to report the breaking news. (Kênh truyền hình ngắt chương trình để đưa tin nóng.) - headline news: tin nổi bật, tin trang nhất
Ví dụ: Climate change dominated the headline news this week. (Biến đổi khí hậu chiếm trang nhất trong tuần này.) - local news: tin địa phương
Ví dụ: Local news helps people stay informed about community events. (Tin địa phương giúp người dân nắm được các sự kiện trong cộng đồng.) - international affairs: các vấn đề quốc tế
Ví dụ: He’s interested in international affairs and global politics. (Anh ấy quan tâm đến các vấn đề quốc tế và chính trị toàn cầu.) - feature article: bài viết chuyên sâu
Ví dụ: The magazine published a feature article about urban design. (Tạp chí đăng bài viết chuyên sâu về thiết kế đô thị.)
Các động từ và tính từ quan trọng
- circulate (v): lan truyền, phát hành
Ví dụ: The story quickly circulated on social media. (Câu chuyện lan truyền nhanh chóng trên mạng xã hội.) - publish (v): xuất bản, công bố
Ví dụ: The newspaper published a report on climate change. (Tờ báo đã công bố một bài viết về biến đổi khí hậu.) - influential (adj): có ảnh hưởng
Ví dụ: The BBC is one of the most influential media organizations. (BBC là một trong những tổ chức truyền thông có ảnh hưởng nhất.) - reliable (adj): đáng tin cậy
Ví dụ: Always check if the news source is reliable before sharing. (Luôn kiểm tra xem nguồn tin có đáng tin cậy không trước khi chia sẻ.) - sensational (adj): giật gân, gây sốc
Ví dụ: Some tabloids use sensational headlines to attract readers. (Một số báo lá cải dùng tiêu đề giật gân để thu hút độc giả.)
Các cụm từ và thành ngữ
- go viral (phrasal v): lan truyền nhanh chóng
Ví dụ: The video of the rescue went viral overnight. (Video cứu hộ lan truyền khắp nơi chỉ sau một đêm.) - spread misinformation: lan truyền thông tin sai lệch
Ví dụ: Social media can easily spread misinformation. (Mạng xã hội có thể dễ dàng lan truyền tin sai lệch.) - stay up to date (collocation): luôn cập nhật
Ví dụ: I read the news every morning to stay up to date. (Tôi đọc tin mỗi sáng để luôn cập nhật thông tin.) - make headlines (idiom): trở thành tin nổi bật
Ví dụ: The scandal made headlines across the country. (Vụ bê bối trở thành tin nóng trên khắp đất nước.) - filter information: chọn lọc thông tin
Ví dụ: It’s important to learn how to filter information online. (Điều quan trọng là học cách chọn lọc thông tin trên mạng.)
KẾT LUẬN:
Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp đầy đủ các câu hỏi thường gặp, bài mẫu band cao và từ vựng chuyên sâu cho chủ đề News and Media trong IELTS Speaking. Qua đó, bạn có thể hiểu rõ cách phát triển ý, sử dụng từ vựng tự nhiên và thể hiện quan điểm mạch lạc như một người nói tiếng Anh thành thạo.
Nếu bạn muốn nâng cao kỹ năng IELTS Speaking nói riêng và toàn bộ kỹ năng tiếng Anh nói chung, Langmaster - trung tâm đào tạo IELTS uy tín tốt nhất hiện nay chính là lựa chọn lý tưởng dành cho bạn.
Tại đây, bạn sẽ được học trong lớp nhỏ chỉ từ 7–10 học viên, đảm bảo mỗi bạn đều được giảng viên hướng dẫn sát sao và chữa bài chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình này giúp bạn hoàn toàn yên tâm về chất lượng, không còn lo “lớp đông, giáo viên không kịp hỗ trợ” như nhiều khóa học khác.
Đội ngũ giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo chuyên nghiệp về phương pháp giảng dạy. Không chỉ có chuyên môn vững vàng, thầy cô còn tận tâm theo sát từng học viên, chấm chữa bài trong vòng 24 giờ để bạn luôn biết rõ điểm mạnh, điểm yếu và cách cải thiện cụ thể.
Đặc biệt, bạn sẽ được học theo lộ trình cá nhân hóa, được thiết kế dựa trên mục tiêu band điểm của riêng mình. Sau bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, Langmaster sẽ giúp bạn chọn lớp phù hợp, giao bài tập đúng trình độ và gửi báo cáo học tập hàng tháng để theo dõi tiến bộ rõ ràng.
Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản, bảo đảm học viên được học lại miễn phí đến khi đạt band điểm mong muốn. Dù học online, bạn vẫn được trải nghiệm chất lượng tương đương lớp học trực tiếp, nhờ vào hệ thống tương tác hai chiều, bài giảng ghi hình và coaching 1-1 cùng chuyên gia để luyện tập chuyên sâu.
Hiện Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí dành cho học viên mới. Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster ngay hôm nay!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


