Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Part 1 topic Watches: Từ vựng, bài mẫu band 8+
Mục lục [Ẩn]
- 1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Watches
- 1.1. Sở thích và thói quen (Personal Preference & Habit)
- 1.2. Quà tặng và ý nghĩa (Gifts & Meanings)
- 1.3. Phong cách sống và cá tính (Lifestyle & Personality)
- 1.4. Thay đổi và xu hướng (Changes & Trends)
- 2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Watches thường gặp
- 2.1. Did you wear a watch when you were a child?
- 2.2. Do you usually wear a watch now?
- 2.3. What kind of watches do you like?
- 2.4. Do people still wear watches in your country?
- 2.5. Why do some people wear expensive watches?
- 2.6. Have you ever received a watch as a gift?
- 2.7. Do you think it is important to wear a watch?
- 3. Từ vựng topic Watches IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Watches trong IELTS Speaking Part 1 là một trong những topic quen thuộc nhưng dễ khiến thí sinh lúng túng nếu chưa chuẩn bị kỹ. Bài viết dưới đây sẽ giúp bạn tổng hợp từ vựng hay, collocation tự nhiên và bài mẫu band 8+ cho chủ đề, giúp bạn tự tin hơn và gây ấn tượng với giám khảo trong phần thi Speaking ngay từ Part 1.
1. Tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 topic Watches
Trong IELTS Speaking Part 1, chủ đề Watches thường tập trung vào thói quen đeo đồng hồ, lý do, loại đồng hồ yêu thích và liệu đồng hồ có còn cần thiết trong thời đại công nghệ hay không. Các câu hỏi điển hình bao gồm "Bạn có đeo đồng hồ khi còn nhỏ không?", "Bạn có thường đeo đồng hồ bây giờ không?", và "Tại sao một số người lại thích đeo đồng hồ đắt tiền?".
Topic Watches là cơ hội để thí sinh thể hiện cá tính, sở thích cũng như khả năng diễn đạt tự nhiên bằng tiếng Anh. Dưới đây là tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về chủ đề Watches, được chia theo nhóm chủ đề giúp bạn dễ ôn tập và luyện nói hiệu quả hơn.

1.1. Sở thích và thói quen (Personal Preference & Habit)
- Do you like wearing watches? — Bạn có thích đeo đồng hồ không?
- How often do you wear a watch? — Bạn thường đeo đồng hồ bao lâu một lần?
- What kind of watch do you usually wear? — Bạn thường đeo loại đồng hồ nào?
- When did you start wearing a watch? — Bạn bắt đầu đeo đồng hồ từ khi nào?
- Do you prefer digital or analog watches? Why? — Bạn thích đồng hồ điện tử hay đồng hồ kim hơn? Tại sao?
>> Xem thêm: Tổng hợp đề thi IELTS Speaking tại IDP & BC mới nhất
1.2. Quà tặng và ý nghĩa (Gifts & Meanings)
- Have you ever received a watch as a gift? — Bạn đã bao giờ nhận được đồng hồ làm quà chưa?
- Would you give a watch as a gift to someone? Why or why not? — Bạn có muốn tặng đồng hồ cho ai đó không? Tại sao có hoặc tại sao không?
- What does giving a watch as a present mean in your culture? — Trong văn hóa của bạn, tặng đồng hồ có ý nghĩa gì?
1.3. Phong cách sống và cá tính (Lifestyle & Personality)
- Do you think watches are a symbol of status? — Bạn có nghĩ rằng đồng hồ là biểu tượng của địa vị xã hội không?
- What does your watch say about your personality? — Chiếc đồng hồ của bạn thể hiện điều gì về tính cách của bạn?
- Do you think people wear watches for fashion or for function nowadays? — Bạn nghĩ ngày nay mọi người đeo đồng hồ vì thời trang hay vì công dụng của nó?
>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7
1.4. Thay đổi và xu hướng (Changes & Trends)
- Do people still wear watches as often as before? — Mọi người có còn đeo đồng hồ thường xuyên như trước đây không?
- How have watches changed over the years? — Đồng hồ đã thay đổi như thế nào theo thời gian?
- Do you think smartwatches will replace traditional ones in the future? — Bạn có nghĩ rằng đồng hồ thông minh sẽ thay thế đồng hồ truyền thống trong tương lai không?
2. Bài mẫu IELTS Speaking Part 1 topic Watches thường gặp
2.1. Did you wear a watch when you were a child?
Sample Answer: Yes, I did. I remember having a small colorful watch when I was in primary school. It wasn’t expensive at all, but I loved it because it made me feel grown-up and responsible for keeping track of time.
Dịch: Có, tôi có đeo. Tôi nhớ mình từng có một chiếc đồng hồ nhỏ nhiều màu khi học tiểu học. Nó không hề đắt tiền, nhưng tôi rất thích vì nó khiến tôi cảm thấy như một người lớn và biết cách quản lý thời gian của mình.
Từ vựng ghi điểm:
- keep track of time – quản lý/thể hiện ý thức về thời gian
- grown-up – trưởng thành, người lớn
- responsible for something – có trách nhiệm với điều gì đó
2.2. Do you usually wear a watch now?
Sample Answer: Not really. I used to wear one quite often, but now I usually check the time on my phone. However, I still wear a watch on special occasions because I think it adds a nice touch to my outfit.
Dịch: Không hẳn. Trước đây tôi hay đeo đồng hồ, nhưng bây giờ tôi thường xem giờ trên điện thoại. Tuy vậy, tôi vẫn đeo đồng hồ vào những dịp đặc biệt vì tôi nghĩ nó giúp bộ trang phục trông tinh tế hơn.

Từ vựng ghi điểm:
- check the time – xem giờ
- on special occasions – vào những dịp đặc biệt
- add a nice touch to (something) – làm cho thứ gì đó trông đẹp hoặc hoàn thiện hơn
>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Spending time by yourself: Từ vựng, bài mẫu band 8+
2.3. What kind of watches do you like?
Sample Answer: I prefer classic analog watches with a leather strap. They look elegant and timeless, and they go well with both casual and formal clothes.
Dịch: Tôi thích đồng hồ kim kiểu cổ điển với dây da. Chúng trông thanh lịch và không bao giờ lỗi mốt, lại phù hợp với cả trang phục thường ngày lẫn trang phục trang trọng.

Từ vựng ghi điểm:
- analog watch – đồng hồ kim
- leather strap – dây da
- timeless – không bao giờ lỗi thời
- go well with – hợp với
2.4. Do people still wear watches in your country?
Sample Answer: Yes, many people still wear watches, especially older generations. But younger people tend to rely more on smartphones or smartwatches because they are more convenient and multifunctional.
Dịch: Có, nhiều người vẫn đeo đồng hồ, đặc biệt là thế hệ lớn tuổi. Tuy nhiên, giới trẻ ngày nay thường dựa vào điện thoại hoặc đồng hồ thông minh vì chúng tiện lợi và có nhiều chức năng hơn.
Từ vựng ghi điểm:
- older generations – thế hệ lớn tuổi
- rely on – dựa vào
- multifunctional – đa chức năng
>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Holidays: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3
2.5. Why do some people wear expensive watches?
Sample Answer: I think it’s mainly to show their social status or personal taste. For some people, a luxury watch is not just for telling time but also a symbol of success and sophistication.
Dịch: Tôi nghĩ chủ yếu là để thể hiện địa vị xã hội hoặc gu thẩm mỹ cá nhân. Với một số người, đồng hồ xa xỉ không chỉ để xem giờ mà còn là biểu tượng của sự thành công và tinh tế.
Từ vựng ghi điểm:
- social status – địa vị xã hội
- personal taste – gu thẩm mỹ cá nhân
- symbol of success – biểu tượng của sự thành công
- sophistication – sự tinh tế
2.6. Have you ever received a watch as a gift?
Sample Answer: Yes, my parents gave me a watch on my 18th birthday. It was a simple silver one, but it meant a lot to me because it marked a milestone in my life.
Dịch: Có, bố mẹ tôi tặng tôi một chiếc đồng hồ vào sinh nhật 18 tuổi. Đó là một chiếc đồng hồ bạc đơn giản, nhưng rất có ý nghĩa với tôi vì nó đánh dấu một cột mốc quan trọng trong cuộc đời.

Từ vựng ghi điểm:
- mark a milestone – đánh dấu một cột mốc
- mean a lot to someone – có ý nghĩa lớn với ai đó
2.7. Do you think it is important to wear a watch?
Sample Answer: It depends. For people who value punctuality or work in a professional environment, wearing a watch can be important. But for others, smartphones are enough to manage time effectively.
Dịch: Còn tùy. Với những người coi trọng tính đúng giờ hoặc làm việc trong môi trường chuyên nghiệp, đeo đồng hồ có thể rất quan trọng. Nhưng với những người khác, điện thoại thông minh là đủ để quản lý thời gian hiệu quả rồi.
Từ vựng ghi điểm:
- value punctuality – coi trọng sự đúng giờ
- professional environment – môi trường chuyên nghiệp
- manage time effectively – quản lý thời gian hiệu quả
>> Xem thêm:
3. Từ vựng topic Watches IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng chủ đề Watches
- Wristwatch – đồng hồ đeo tay
- Smartwatch – đồng hồ thông minh
- Analog watch – đồng hồ kim
- Digital watch – đồng hồ điện tử
- Luxury watch – đồng hồ cao cấp
- Mechanical watch – đồng hồ cơ
- Quartz watch – đồng hồ pin
- Watch strap / Watch band – dây đồng hồ
- Watch face / Dial – mặt đồng hồ
- Watch case – vỏ đồng hồ
- Second hand / Hour hand / Minute hand – kim giây / kim giờ / kim phút
- Chronograph – đồng hồ bấm giờ
- Water-resistant / Waterproof – chống nước
- Timepiece – cách gọi trang trọng của “đồng hồ”
- Limited edition watch – đồng hồ phiên bản giới hạn
- Collector’s item – món đồ sưu tầm

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất
3.2. Collocation chủ đề Watches
- Wear a watch – đeo đồng hồ
- Set the time – chỉnh giờ
- Check the time – xem giờ
- Buy a new watch – mua đồng hồ mới
- Give someone a watch as a gift – tặng đồng hồ làm quà
- Lose a watch / Break a watch – làm mất / làm hỏng đồng hồ
- Keep track of time – theo dõi thời gian
- Be on time / Be punctual – đúng giờ
3.3. Idioms chủ đề Watches
- Time flies – thời gian trôi nhanh
- Around the clock – suốt ngày đêm
- Beat the clock – hoàn thành trước thời hạn
- Against the clock – chạy đua với thời gian
- In the nick of time – vừa kịp lúc
- Make every second count – tận dụng từng giây phút

>> Xem thêm: 100+ idioms cho IELTS Speaking theo chủ đề
Trên đây là tổng hợp câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Watches IELTS Speaking Part 1, giúp bạn hiểu rõ cách triển khai ý, mở rộng vốn từ và tự tin giao tiếp tự nhiên hơn trong phòng thi. Hy vọng bài viết này sẽ là hành trang hữu ích để bạn sẵn sàng chinh phục band điểm mơ ước.
Để đạt được band điểm IELTS cao và cải thiện kỹ năng Speaking, người học cần một lộ trình luyện thi rõ ràng, môi trường giao tiếp thực tế và sự hướng dẫn từ giảng viên có chuyên môn cao. Trong số nhiều lựa chọn hiện nay, Langmaster được đánh giá là trung tâm luyện thi IELTS online uy tín tốt nhất dành cho người mất gốc cũng như người mới bắt đầu.
Khóa học IELTS Online tại Langmaster được thiết kế dựa trên giáo trình chuẩn đề thi thật, kết hợp học cá nhân hóa và phản hồi 1-1 từ giảng viên 7.5+ IELTS, giúp học viên phát triển toàn diện cả 4 kỹ năng: Listening, Speaking, Reading, và Writing.
Ưu điểm nổi bật của khóa học IELTS Online Langmaster:
- Lớp học quy mô nhỏ (7–10 học viên): Mỗi học viên được giảng viên theo sát, dễ dàng tương tác và nhận phản hồi chi tiết.
- Lộ trình cá nhân hóa: Xây dựng riêng theo trình độ, mục tiêu cụ thể, có báo cáo tiến độ định kỳ giúp học hiệu quả và đúng hướng.
- Giảng viên 7.5+ IELTS – chuyên gia luyện thi uy tín: Trực tiếp hướng dẫn, chữa bài nhanh trong 24h và chỉ ra phương pháp cải thiện chi tiết.
- Thi thử định kỳ chuẩn đề thật: Giúp học viên làm quen áp lực phòng thi, xác định điểm mạnh – yếu và tối ưu chiến lược làm bài.
- Cam kết đầu ra – học lại miễn phí: Đảm bảo kết quả đúng cam kết, mang lại sự yên tâm tuyệt đối cho người học.
- Học trực tuyến linh hoạt: Lịch học dễ sắp xếp, có bản ghi bài giảng và buổi coaching 1-1 với giảng viên.
Nếu bạn đang tìm kiếm khóa học IELTS online tốt nhất, phù hợp cho cả người mới bắt đầu lẫn người mất gốc, Langmaster chính là lựa chọn đáng tin cậy để bứt phá band điểm IELTS mơ ước. Hãy đăng ký khóa IELTS online tại Langmaster ngay hôm nay để nhận được buổi HỌC THỬ MIỄN PHÍ.
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


