ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

IELTS Speaking Topic Feeling Bored Part 1: Bài mẫu & từ vựng

Khi nói về chủ đề "Feeling Bored" trong IELTS Speaking Part 1, bạn có thể được hỏi về tần suất cảm thấy buồn chán, những yếu tố gây ra sự buồn chán, cách đối phó với nó và liệu tuổi thơ hay tuổi trưởng thành nhàm chán hơn. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Feeling Bored trong kỳ thi IELTS.

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Feeling Bored

Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Feeling Bored. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Feeling Bored: 

  • Do you often feel bored? (Bạn có thường cảm thấy buồn chán không?)

  • What kinds of things make you feel bored? (Những điều gì khiến bạn cảm thấy buồn chán?)

  • What do you do when you feel bored? (Khi bạn cảm thấy buồn chán, bạn làm gì?)

  • What do you do to stop yourself from feeling bored? (Bạn làm gì để thoát khỏi cảm giác buồn chán?)

  • When was the last time you felt bored? (Lần cuối cùng bạn cảm thấy buồn chán là khi nào?)

  • Do you think childhood is boring or adulthood is boring? (Bạn nghĩ tuổi thơ buồn chán hơn hay khi trưởng thành buồn chán hơn?)

  • Did you ever find school boring when you were a child? (Khi còn nhỏ bạn có thấy việc đi học là buồn chán không?)

Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Feeling Bored

>>> XEM THÊM: 

2. Bài mẫu chủ đề Feeling Bored - IELTS Speaking Part 1

2.1. Do you often feel bored?

Do you often feel bored? (Bạn có thường cảm thấy buồn chán không?)

Not really. I usually try to keep myself busy with different activities, like reading, watching movies, or hanging out with friends. Of course, there are times when I feel a bit bored, especially when I have to do repetitive work, but I always find something new to do to lift my mood.

(Không hẳn. Tôi thường cố gắng giữ mình bận rộn với nhiều hoạt động khác nhau, như đọc sách, xem phim hoặc đi chơi với bạn bè. Tất nhiên, đôi khi tôi cũng thấy hơi chán, đặc biệt là khi phải làm việc lặp đi lặp lại, nhưng tôi luôn tìm cách làm gì đó mới mẻ để cải thiện tâm trạng.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Keep myself busy: giữ bản thân bận rộn

  • Repetitive work: công việc lặp đi lặp lại

  • Lift my mood: cải thiện tâm trạng

  • Hang out with friends: đi chơi với bạn bè

2.2. What kinds of things make you feel bored?

What kinds of things make you feel bored? (Những điều gì khiến bạn cảm thấy buồn chán?)

I usually feel bored when I have to do the same routine every day, like long meetings or repetitive paperwork. I also get bored when there’s nothing new or challenging to do. I’m the kind of person who enjoys variety and learning new things, so monotony really gets to me.

(Tôi thường cảm thấy buồn chán khi phải làm những việc lặp đi lặp lại hằng ngày, như họp kéo dài hoặc xử lý giấy tờ nhàm chán. Tôi cũng thấy chán khi không có điều gì mới mẻ hay thử thách. Tôi là kiểu người thích sự đa dạng và học hỏi điều mới, nên sự đơn điệu thực sự khiến tôi khó chịu.)

Vocabulary ghi điểm:

  • The same routine: công việc lặp lại hằng ngày

  • Repetitive paperwork: công việc giấy tờ nhàm chán

  • Variety: sự đa dạng

  • Monotony: sự đơn điệu, nhàm chán

What kinds of things make you feel bored?

2.3. What do you do when you feel bored?

What do you do when you feel bored? (Bạn làm gì khi cảm thấy buồn chán?)

When I feel bored, I usually try to do something relaxing or creative to change my mood. Sometimes I listen to music, watch a funny video, or go out for a walk. If I have more time, I might read a book or learn something new online, it helps me feel refreshed and productive again.

(Khi cảm thấy buồn chán, tôi thường làm điều gì đó thư giãn hoặc sáng tạo để thay đổi tâm trạng. Thỉnh thoảng tôi nghe nhạc, xem video hài hước hoặc ra ngoài đi dạo. Nếu có nhiều thời gian hơn, tôi có thể đọc sách hoặc học điều gì đó mới trên mạng, điều đó giúp tôi cảm thấy thoải mái và có năng lượng trở lại.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Change my mood: thay đổi tâm trạng

  • Feel refreshed: cảm thấy tươi mới, thoải mái hơn

  • Productive: có năng suất, hiệu quả

  • Learn something new: học điều gì đó mới

2.4. What do you do to stop yourself from feeling bored?

What do you do to stop yourself from feeling bored? (Bạn làm gì để tránh cảm thấy buồn chán?)

To stop myself from feeling bored, I try to keep my life varied and meaningful. I usually plan my day with a mix of work, exercise, and leisure activities. I also like setting small goals, such as learning a new skill or trying a new hobby, it keeps me motivated and prevents boredom from creeping in.

(Để tránh cảm thấy buồn chán, tôi cố gắng giữ cho cuộc sống của mình đa dạng và có ý nghĩa. Tôi thường lên kế hoạch cho ngày của mình với sự kết hợp giữa công việc, tập thể dục và các hoạt động giải trí. Tôi cũng thích đặt ra những mục tiêu nhỏ, như học một kỹ năng mới hoặc thử một sở thích mới, điều đó giúp tôi có động lực và ngăn cảm giác nhàm chán xuất hiện.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Keep my life varied: giữ cho cuộc sống đa dạng
    Leisure activities: hoạt động giải trí

  • Set small goals: đặt ra những mục tiêu nhỏ

  • Prevent boredom from creeping in: ngăn cảm giác buồn chán len lỏi

2.5. When was the last time you felt bored?

When was the last time you felt bored? (Lần gần đây nhất bạn cảm thấy buồn chán là khi nào?)

I think the last time I felt bored was a few weeks ago when I had to wait for hours at the airport because my flight was delayed. There wasn’t much to do except scroll through my phone, so time passed really slowly. It reminded me how much I dislike waiting around with nothing productive to do

(Tôi nghĩ lần gần đây nhất tôi cảm thấy buồn chán là vài tuần trước, khi tôi phải chờ hàng giờ ở sân bay vì chuyến bay bị hoãn. Tôi chẳng có gì để làm ngoài việc lướt điện thoại, nên thời gian trôi qua rất chậm. Trải nghiệm đó khiến tôi nhận ra mình thật sự ghét việc phải chờ đợi mà không có gì hữu ích để làm.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Flight was delayed: chuyến bay bị hoãn

  • Scroll through my phone: lướt điện thoại

  • Time passed really slowly: thời gian trôi rất chậm

  • Wait around: chờ đợi mà không làm gì hữu ích

2.6. Do you think childhood is boring or adulthood is boring?

Do you think childhood is boring or adulthood is boring? (Bạn nghĩ tuổi thơ hay tuổi trưởng thành buồn chán hơn?)

I’d say adulthood is more boring than childhood. When we’re kids, everything feels new and exciting, we play, explore, and don’t have to worry about responsibilities. But as adults, life becomes more routine with work, bills, and daily stress. Still, I think it depends on how we choose to live and keep things interesting.

(Tôi nghĩ tuổi trưởng thành buồn chán hơn tuổi thơ. Khi còn nhỏ, mọi thứ đều mới mẻ và thú vị, chúng ta được chơi đùa, khám phá và không phải lo lắng về trách nhiệm. Nhưng khi trưởng thành, cuộc sống trở nên đều đặn với công việc, hóa đơn và căng thẳng hằng ngày. Tuy vậy, tôi nghĩ điều đó còn phụ thuộc vào cách chúng ta sống và giữ cho cuộc sống luôn thú vị.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Responsibilities: trách nhiệm

  • Daily stress: căng thẳng hằng ngày

  • Routine life: cuộc sống đều đặn, lặp lại

  • Keep things interesting: giữ cho mọi thứ trở nên thú vị

2.7. Did you ever find school boring when you were a child?

Did you ever find school boring when you were a child? (Khi còn nhỏ, bạn có từng thấy việc đi học buồn chán không?)

Yes, sometimes I did. I used to get bored during long lessons or subjects that didn’t really interest me, like math or history. But there were also classes I truly enjoyed, such as English and art, because they allowed me to be more creative and express myself. So school wasn’t always boring, it just depended on the subject and the teacher.

(Có, đôi khi tôi thấy buồn chán. Tôi thường chán trong những tiết học kéo dài hoặc những môn mà tôi không hứng thú, như toán hay lịch sử. Nhưng cũng có những lớp tôi rất thích, chẳng hạn như tiếng Anh và mỹ thuật, vì chúng cho phép tôi sáng tạo và thể hiện bản thân. Vì vậy, việc đi học không phải lúc nào cũng buồn chán, nó còn tùy vào môn học và giáo viên nữa.)

Vocabulary ghi điểm:

  • Get bored during long lessons: thấy chán trong những tiết học dài

  • Subjects that didn’t interest me: những môn học tôi không hứng thú

  • Express myself: thể hiện bản thân

  • Depend on the subject and the teacher: phụ thuộc vào môn học và giáo viên

Did you ever find school boring when you were a child?

>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+ 

3. Từ vựng Topic Feeling Bored - IELTS Speaking Part 1

3.1. Từ vựng Topic Feeling Bored

Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Feeling Bored, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.

Từ/Cụm từ

Nghĩa 

Ví dụ 

Feel bored

Cảm thấy buồn chán

I sometimes feel bored when I have to do the same thing every day.

Repetitive

Lặp đi lặp lại

My job can be quite repetitive, which makes me lose interest sometimes.

Monotonous

Đơn điệu, nhàm chán

Doing the same routine every day can be monotonous.

Routine

Thói quen hàng ngày

I like to break my daily routine by trying something new.

Lack of excitement

Thiếu sự hứng thú

I often get bored when there’s a lack of excitement in my day.

Get tired of something

Mệt mỏi, chán ngán điều gì đó

I get tired of watching TV all day.

Zone out

Mất tập trung, chán nản

I usually zone out during long meetings.

Uninspired

Không có cảm hứng

I felt uninspired when doing the same project for weeks.

Tedious

Buồn tẻ, nhạt nhẽo

The lecture was so tedious that everyone started looking at their phones.

Mind-numbing

Gây tê liệt đầu óc, cực kỳ chán

The paperwork was absolutely mind-numbing.

Keep myself occupied

Giữ bản thân bận rộn

I try to keep myself occupied to avoid feeling bored.

Engaging

Hấp dẫn, cuốn hút

I prefer watching something engaging rather than just scrolling online.

Stimulating

Kích thích, khơi gợi hứng thú

I need a more stimulating environment to stay focused.

Distract myself

Giải trí, làm gì đó để quên chán

I distract myself by listening to music or watching funny clips.

>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới 

3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Feeling Bored

Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Feeling Bored:

Cụm từ / Idiom

Nghĩa 

Ví dụ 

Feel bored to death

Cảm thấy chán đến chết được

I was bored to death during that three-hour meeting.

Kill time

Giết thời gian, làm gì đó để bớt chán

I usually scroll social media to kill time when I’m waiting for someone.

Do the same old routine

Làm đi làm lại một việc cũ

Doing the same old routine every day makes me feel stuck.

Be fed up with something

Phát ngán với điều gì đó

I’m fed up with staying at home all weekend.

Feel stuck in a rut

Cảm thấy mắc kẹt trong lối sống tẻ nhạt

I sometimes feel stuck in a rut when my life lacks excitement.

Break the routine

Phá vỡ thói quen nhàm chán

I travel to break the routine and recharge my energy.

Have nothing to do

Không có việc gì để làm

I get bored easily when I have nothing to do.

Time drags on

Thời gian trôi chậm chạp

During long lectures, time really drags on.

Monotonous work

Công việc đơn điệu, lặp lại

Doing monotonous work every day can be mentally exhausting.

Out of my mind with boredom

Chán phát điên

I was out of my mind with boredom during the lockdown.

Spice things up

Làm cho mọi thứ thú vị hơn

I try to spice things up by trying new hobbies.

Feel uninspired

Cảm thấy không có cảm hứng

When I’m tired, I feel uninspired to do anything.

Lose interest in something

Mất hứng thú với điều gì đó

I often lose interest when I repeat the same task too many times.

Get sick of something

Chán ngấy điều gì đó

I get sick of watching the same TV shows over and over again.

Run out of things to do

Hết việc để làm

During the pandemic, I ran out of things to do at home.

Mind-numbing

(adj.) Buồn chán, khiến đầu óc tê liệt

The report writing was mind-numbing, but I had to finish it.

Have a short attention span

Khó tập trung lâu, mau chán

I have a short attention span, so I get bored easily.

Snap out of boredom

Thoát khỏi cảm giác buồn chán

I usually go for a walk to snap out of boredom.

Do something out of the ordinary

Làm điều gì đó khác lạ

Trying a new hobby is a great way to do something out of the ordinary.

Feel restless

Cảm thấy bồn chồn, không yên

When I stay home too long, I start to feel restless.

Be glued to the phone

Cắm mặt vào điện thoại (vì chán không biết làm gì)

Many people stay glued to their phones when they feel bored.

Same old, same old

(thành ngữ) Vẫn như mọi khi, chẳng có gì mới

When people ask how life is, I just say “same old, same old.”

Be tired of the daily grind

Mệt mỏi vì công việc lặp đi lặp lại hằng ngày

I sometimes feel tired of the daily grind and want a short break.

Find it hard to stay motivated

Khó giữ được động lực

I find it hard to stay motivated when things get too repetitive.

>>> XEM THÊM: 100+ Idioms for IELTS Speaking theo chủ đề thông dụng nhất

4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster

Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Feeling Bored giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn hằng ngày. 

Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Feeling Bored trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.

Khóa IELTS 

Tại Langmaster học viên được:

  • Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.

  • Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.

  • Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.

  • Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.

  • Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.

  • Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian  và chi phí.

  • Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.

  • Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.

Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!

Luyện nói IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Feeling Bored giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về sự nhàm chán, thói quen hàng ngày và cách vượt qua cảm giác buồn chán trong cuộc sống. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ cá nhân một cách tự nhiên, đồng thời nâng cao kỹ năng phản xạ tiếng Anh qua những tình huống quen thuộc. Hãy luyện tập thường xuyên để nói tiếng Anh tự tin và đạt band điểm IELTS Speaking như mong đợi!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác