Tiếng anh giao tiếp online
Bài mẫu Topic Mirror IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng ăn điểm
Mục lục [Ẩn]
- 1. Bài mẫu Topic Mirror IELTS Speaking Part 1
- 1.1. Do you like looking at yourself in the mirror? How often?
- 1.2. Would you use mirrors to decorate your room?
- 1.3. Have you ever bought mirrors?
- 1.4. Do you usually take a mirror with you?
- 1.5. What do you think when you see yourself in the mirror?
- 2. Từ vựng Topic Mirror IELTS Speaking Part 1
Chủ đề “Mirror” trong IELTS Speaking Part 1 xoay quanh những câu hỏi rất gần gũi như việc bạn nhìn gương bao nhiêu lần mỗi ngày, có dùng gương trang trí không, hay có mang gương theo người không. Để trả lời tốt, bạn cần thể hiện khả năng mô tả thói quen và cảm xúc tự nhiên bằng vốn từ vựng sinh động. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu bộ câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ và từ vựng “ăn điểm” để tự tin hơn khi nói về chủ đề này nhé!
1. Bài mẫu Topic Mirror IELTS Speaking Part 1
Chủ đề Mirror khá đa dạng, xoay quanh các khía cạnh như thói quen nhìn gương, việc mua hoặc mang gương, và cách sử dụng gương trong đời sống. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất kèm bài mẫu.
1.1. Do you like looking at yourself in the mirror? How often?
Sample 1:
Yes, I do. I often look at myself in the mirror before going out because I want to look neat and confident. Honestly, it has become part of my morning routine, and I sometimes catch myself fixing my hair without realizing it. It helps me start the day feeling ready to face the world.
(Vâng, tôi có. Tôi thường soi gương trước khi ra ngoài vì muốn trông gọn gàng và tự tin. Thực ra, việc này đã trở thành một phần trong thói quen buổi sáng của tôi, và đôi khi tôi bắt gặp mình đang chỉnh tóc mà không nhận ra. Nó giúp tôi bắt đầu ngày mới với tâm thế sẵn sàng.)
Phân tích từ vựng
- neat (adj): gọn gàng
- confident (adj): tự tin
- part of my morning routine: một phần trong thói quen buổi sáng
- catch myself (doing sth): nhận ra mình đang làm gì đó
- ready to face the world: sẵn sàng đón nhận mọi thử thách
Sample 2:
Not really. I don’t look at myself in the mirror very often because I’m not that concerned about my appearance. Every now and then, I check my reflection to make sure I look tidy, but I don’t spend much time doing it. I believe inner confidence matters more than looks.
(Không hẳn vậy. Tôi không thường soi gương vì tôi không quá quan tâm đến vẻ ngoài của mình. Thỉnh thoảng, tôi nhìn hình phản chiếu để chắc rằng mình trông gọn gàng, nhưng tôi không dành nhiều thời gian cho việc đó. Tôi tin rằng sự tự tin bên trong quan trọng hơn ngoại hình.)
Phân tích từ vựng
- reflection (n): hình phản chiếu
- tidy (adj): gọn gàng
- every now and then: thỉnh thoảng
- concerned about: quan tâm đến
- inner confidence (n): sự tự tin bên trong
>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
1.2. Would you use mirrors to decorate your room?
Sample 1:
Yes, I definitely would. Mirrors can reflect light and make my room look brighter and more spacious. I’d love to place one near the window to create a cozy and open vibe. It’s like bringing a bit of elegance into a small space.
(Có chứ. Gương có thể phản chiếu ánh sáng và khiến căn phòng của tôi trông sáng và rộng hơn. Tôi muốn đặt một chiếc gần cửa sổ để tạo cảm giác ấm cúng và thoáng đãng. Giống như thêm chút sang trọng vào không gian nhỏ vậy.)
Phân tích từ vựng
- reflect (v): phản chiếu
- spacious (adj): rộng rãi
- place one near the window: đặt một cái gần cửa sổ
- bring in (phrasal verb): mang lại, đem vào
- a bit of elegance: nét sang trọng
Sample 2:
Not really. I prefer keeping my room simple without too many decorations. Even though mirrors can make the space appear larger, I find them a bit distracting. I’d rather use paintings to show my personal taste.
(Không hẳn. Tôi thích giữ căn phòng đơn giản, không có quá nhiều đồ trang trí. Dù gương có thể khiến không gian trông rộng hơn, tôi lại thấy chúng hơi gây xao nhãng. Tôi thích dùng tranh hơn để thể hiện gu cá nhân.)
Phân tích từ vựng
- decoration (n): đồ trang trí
- distracting (adj): gây xao nhãng
- personal taste: gu cá nhân
- prefer (v): thích hơn
- appear larger: trông rộng hơn

1.3. Have you ever bought mirrors?
Sample 1:
Yes, I have. I bought a big standing mirror when I moved into my new apartment. It took me quite some time to choose one that matched my furniture. Now, it has become my favorite corner for taking pictures.
(Có rồi. Tôi đã mua một chiếc gương đứng lớn khi chuyển đến căn hộ mới. Tôi đã mất kha khá thời gian để chọn chiếc phù hợp với nội thất. Giờ nó trở thành góc yêu thích của tôi để chụp ảnh.)
Phân tích từ vựng
- standing mirror (n): gương đứng
- furniture (n): nội thất
- take some time to do sth: mất thời gian để làm gì
- move into (phrasal verb): chuyển đến
- favorite corner: góc yêu thích
Sample 2:
No, I haven’t. The mirrors in my house were all chosen by my parents, so I never needed to buy one myself. If I ever get my own place, I might pick one with a unique frame to suit my style.
(Chưa, tôi chưa mua bao giờ. Những chiếc gương trong nhà đều do bố mẹ tôi chọn, nên tôi không cần mua riêng. Nếu có căn nhà của riêng mình, có lẽ tôi sẽ chọn một chiếc có khung độc đáo để hợp với phong cách của tôi.)
Phân tích từ vựng
- unique frame: khung độc đáo
- suit my style: hợp với phong cách của tôi
- get my own place: có nhà riêng
- chosen by (v): được chọn bởi
- myself (adv): tự mình
>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+
1.4. Do you usually take a mirror with you?
Sample 1:
Not really. I don’t carry a mirror because my phone camera works perfectly for quick checks. When I go out, I sometimes glance at my reflection in shop windows instead. It’s simple and saves me from carrying extra stuff.
(Không hẳn. Tôi không mang gương theo vì camera điện thoại đủ tốt để kiểm tra nhanh. Khi ra ngoài, tôi thỉnh thoảng nhìn hình phản chiếu trong cửa hàng. Cách đó đơn giản và giúp tôi không phải mang thêm đồ.)
Phân tích từ vựng
- carry (v): mang theo
- reflection (n): hình phản chiếu
- quick checks: kiểm tra nhanh
- glance at (phrasal verb): liếc nhìn
- extra stuff: đồ dư thừa
Sample 2:
Yes, I do. I always keep a small mirror in my bag because I like to touch up my makeup when I’m outside. It makes me feel more confident and presentable, especially during special occasions or meetings.
(Có, tôi có. Tôi luôn giữ một chiếc gương nhỏ trong túi vì tôi thích dặm lại trang điểm khi ở ngoài. Điều đó giúp tôi cảm thấy tự tin và chỉn chu hơn, đặc biệt trong những dịp quan trọng hay cuộc họp.)
Phân tích từ vựng
- touch up (phrasal verb): dặm lại
- makeup (n): trang điểm
- presentable (adj): chỉnh tề, gọn gàng
- keep in my bag: giữ trong túi
- special occasions: dịp đặc biệt

1.5. What do you think when you see yourself in the mirror?
Sample 1:
I often think about how I’ve changed over time. Sometimes I notice small differences in my expression or mood, which remind me to take better care of myself. It’s like having a quiet conversation with my reflection.
(Tôi thường nghĩ về việc mình đã thay đổi như thế nào theo thời gian. Đôi khi tôi nhận ra những thay đổi nhỏ trong nét mặt hay tâm trạng, nhắc tôi chăm sóc bản thân tốt hơn. Giống như đang có cuộc trò chuyện nhẹ nhàng với chính mình.)
Phân tích từ vựng
- expression (n): nét mặt, biểu cảm
- reflection (n): hình phản chiếu
- take care of myself: chăm sóc bản thân
- remind me to (v): nhắc tôi làm gì
- have a conversation with: trò chuyện với
Sample 2:
Honestly, I sometimes think I look tired, but it pushes me to get more sleep and stay healthy. Looking in the mirror helps me reflect on my lifestyle and make small improvements every day.
(Thật lòng mà nói, đôi khi tôi thấy mình trông mệt mỏi, nhưng điều đó thúc đẩy tôi ngủ nhiều hơn và sống lành mạnh hơn. Nhìn vào gương giúp tôi suy ngẫm về lối sống và cải thiện bản thân mỗi ngày.)
Phân tích từ vựng
- reflect on (phrasal verb): suy ngẫm về
- lifestyle (n): lối sống
- improvement (n): sự cải thiện
- stay healthy: sống lành mạnh
- push me to (v): thúc đẩy tôi
>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+
2. Từ vựng Topic Mirror IELTS Speaking Part 1
Langmaster sẽ cung cấp từ vựng về chủ đề Mirror bằng cách phân loại từ vựng dựa trên Word Form. Hãy cùng trau dồi từ vựng để tự tin hơn trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking nhé!

1.1. NOUNS - Topic Mirror IELTS Speaking
- mirror: gương
Ví dụ: I looked at myself in the mirror before leaving home. (Tôi soi gương trước khi ra khỏi nhà.) - reflection: hình phản chiếu
Ví dụ: Her reflection in the mirror looked a bit tired. (Hình phản chiếu của cô ấy trong gương trông hơi mệt mỏi.) - vanity mirror: gương trang điểm
Ví dụ: She bought a vanity mirror with lights for her makeup table. (Cô ấy mua một chiếc gương trang điểm có đèn cho bàn trang điểm của mình.) - wall mirror: gương treo tường
Ví dụ: A wall mirror can make the living room look more open. (Một chiếc gương treo tường có thể khiến phòng khách trông thoáng hơn.) - reflection glass: mặt kính phản chiếu
Ví dụ: The reflection glass needs cleaning to stay shiny. (Mặt kính phản chiếu cần được lau sạch để giữ độ sáng bóng.) - frame: khung gương
Ví dụ: The golden frame makes the mirror look elegant. (Khung mạ vàng khiến chiếc gương trông sang trọng.)
1.2. VERBS - Topic Mirror IELTS Speaking
- reflect: phản chiếu
Ví dụ: The mirror reflects sunlight beautifully in the morning. (Chiếc gương phản chiếu ánh sáng mặt trời rất đẹp vào buổi sáng.) - glance at: liếc nhìn
Ví dụ: He glanced at the mirror before walking into the meeting room. (Anh ấy liếc nhìn gương trước khi bước vào phòng họp.) - adjust: chỉnh lại
Ví dụ: She adjusted her hair while standing in front of the mirror. (Cô ấy chỉnh lại tóc khi đứng trước gương.) - hang up: treo lên (phrasal verb)
Ví dụ: I hung up a round mirror above the sofa. (Tôi treo một chiếc gương tròn phía trên ghế sofa.) - polish: đánh bóng
Ví dụ: I polish my mirror once a week to keep it spotless. (Tôi đánh bóng gương mỗi tuần một lần để nó luôn sáng bóng.) - look in the mirror: soi gương (collocation)
Ví dụ: She looked in the mirror and smiled confidently. (Cô ấy soi gương và mỉm cười tự tin.) - see oneself clearly: nhìn rõ bản thân (idiomatic phrase)
Ví dụ: Sometimes it’s good to see yourself clearly and notice small changes. (Đôi khi thật tốt khi nhìn rõ bản thân và nhận ra những thay đổi nhỏ.)
1.3. ADJECTIVES - Topic Mirror IELTS Speaking
- shiny: sáng bóng
Ví dụ: The mirror looks shiny after cleaning. (Chiếc gương trông sáng bóng sau khi được lau sạch.) - cracked: nứt vỡ
Ví dụ: I had to replace my cracked mirror last month. (Tôi phải thay chiếc gương bị nứt hồi tháng trước.) - decorative: mang tính trang trí
Ví dụ: Decorative mirrors can make a dull wall look more lively. (Những chiếc gương trang trí có thể khiến bức tường trống trở nên sinh động hơn.) - spotless: sạch bóng
Ví dụ: She keeps all her mirrors spotless. (Cô ấy luôn giữ gương của mình sạch bóng.) - oval-shaped: hình bầu dục
Ví dụ: I prefer an oval-shaped mirror to a square one. (Tôi thích gương hình bầu dục hơn là gương vuông.) - framed: có khung
Ví dụ: I love framed mirrors because they look more elegant. (Tôi thích những chiếc gương có khung vì trông chúng sang hơn.)
1.4. IDIOMS & COLLOCATIONS - Topic Mirror IELTS Speaking
- mirror image of: hình ảnh phản chiếu của
Ví dụ: Twins are often described as the mirror image of each other. (Cặp sinh đôi thường được mô tả là hình ảnh phản chiếu của nhau.) - take a quick look in the mirror: nhìn nhanh vào gương
Ví dụ: I always take a quick look in the mirror before leaving home. (Tôi luôn nhìn nhanh vào gương trước khi ra khỏi nhà.) - hold up a mirror to someone: phản ánh đúng bản chất của ai đó (idiom)
Ví dụ: Art holds up a mirror to society, showing both its beauty and flaws. (Nghệ thuật phản ánh xã hội, thể hiện cả vẻ đẹp và khuyết điểm của nó.)
KẾT LUẬN:
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


