Tiếng anh giao tiếp online
IELTS Speaking Topic Childhood memory Part 1: Bài mẫu & từ vựng
Mục lục [Ẩn]
- 1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Childhood memory
- 2. Bài mẫu chủ đề Childhood memory - IELTS Speaking Part 1
- 2.1. What did you enjoy doing as a child?
- 2.2. Did you enjoy your childhood?
- 2.3. What are your best childhood memories?
- 2.4. Who did you like to play with as a child?
- 2.5. Where did you go to play as a child?
- 2.6. Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside?
- 3. Từ vựng Topic Childhood memory - IELTS Speaking Part 1
- 4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về tuổi thơ thường hỏi về những kỷ niệm, hoạt động yêu thích, bạn bè, và cách lớn lên ngày nay khác biệt với trước đây. Ví dụ, bạn có thể được hỏi về kỷ niệm đáng nhớ nhất, trò chơi yêu thích, hoặc liệu bạn có còn giữ liên lạc với bạn bè thời thơ ấu hay không. Bài viết dưới đây tổng hợp các câu hỏi, bài mẫu IELTS Speaking Part 1, cùng từ vựng và cách diễn đạt hữu ích, giúp bạn tự tin chinh phục chủ đề Childhood memory trong kỳ thi IELTS.
1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Childhood memory
Ở phần thi IELTS Speaking Part 1, giám khảo thường đặt những câu hỏi xoay quanh thói quen, quan điểm cá nhân và trải nghiệm thực tế, thí sinh có thể bắt gặp những câu hỏi thuộc đề tài Childhood memory. Dưới đây là gợi ý một số câu hỏi IELTS Speaking Part 1 về Topic Ký ức tuổi thơ:
-
What did you enjoy doing as a child? (Bạn thích làm gì khi còn nhỏ?)
-
Did you enjoy your childhood? (Bạn có thích tuổi thơ của mình không?)
-
What are your best childhood memories? (Kỷ niệm đẹp nhất thời thơ ấu của bạn là gì?)
-
Who did you like to play with as a child? (Bạn thích chơi với ai khi còn nhỏ?)
-
Are you still in touch with your childhood friends? (Bạn còn liên lạc với bạn bè thời thơ ấu không?)
-
Where did you go to play as a child? (Bạn thường đi đâu để chơi khi còn nhỏ?)
-
What was your favorite toy when you were a child? (Đồ chơi yêu thích của bạn khi còn nhỏ là gì?)
-
Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside? (Bạn có nghĩ lớn lên ở thành phố hay nông thôn tốt hơn cho trẻ em không?)
-
What games did you play as a child? (Bạn đã chơi những trò chơi gì khi còn bé?)
-
Do you think children's lives today are different from the past? (Bạn có nghĩ cuộc sống của trẻ em ngày nay có khác xưa không?)
>>> XEM THÊM:
-
Tiêu chí chấm IELTS Speaking mới nhất: IELTS Speaking Band Descriptors
-
IELTS Speaking Tips: Bí quyết luyện Speaking chinh phục band cao
2. Bài mẫu chủ đề Childhood memory - IELTS Speaking Part 1
2.1. What did you enjoy doing as a child?
What did you enjoy doing as a child? (Khi còn nhỏ, bạn thích làm gì?)
When I was a child, I absolutely loved spending time outdoors with my neighborhood friends. We often played traditional games, rode our bikes, or built small “forts” out of cardboard boxes. I also enjoyed reading comic books and drawing, which really sparked my creativity. Looking back, those carefree days were some of the happiest moments of my childhood.
(Khi còn nhỏ, tôi cực kỳ thích dành thời gian ngoài trời cùng những người bạn trong khu phố. Chúng tôi thường chơi các trò dân gian, đạp xe hoặc dựng “pháo đài” nhỏ từ thùng giấy. Tôi cũng thích đọc truyện tranh và vẽ, điều đó thực sự khơi dậy khả năng sáng tạo của tôi. Nhìn lại, những ngày tháng vô tư ấy là khoảng thời gian hạnh phúc nhất của tuổi thơ tôi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Traditional games: các trò chơi dân gian
-
Build forts out of cardboard boxes: dựng “pháo đài” từ thùng giấy
-
Spark creativity: khơi dậy sự sáng tạo
-
Carefree days: những ngày tháng vô tư, không lo nghĩ
2.2. Did you enjoy your childhood?
Did you enjoy your childhood? (Bạn có thích tuổi thơ của mình không?)
Answer 1: Yes, I enjoyed my childhood.
Yes, I really enjoyed my childhood. I grew up in a peaceful neighborhood where I had lots of friends to play with. My parents also gave me a lot of freedom to explore and learn new things, so I never felt bored. It was a simple but truly happy time in my life.
(Vâng, tôi thật sự rất thích tuổi thơ của mình. Tôi lớn lên trong một khu phố yên bình, nơi tôi có rất nhiều bạn để chơi cùng. Bố mẹ tôi cũng cho tôi nhiều tự do để khám phá và học hỏi điều mới, nên tôi chưa bao giờ thấy chán. Đó là khoảng thời gian giản dị nhưng vô cùng hạnh phúc trong cuộc đời tôi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Peaceful neighborhood: khu phố yên bình
-
Freedom to explore: tự do khám phá
-
Never felt bored: chưa bao giờ thấy chán
-
Truly happy time: khoảng thời gian hạnh phúc thật sự
Answer 2: Not really, I didn’t enjoy my childhood that much.
Not really. My childhood wasn’t very exciting because I spent most of my time studying and didn’t have many chances to play outside. My parents were quite strict, so I had to focus on schoolwork instead of doing what I loved. Looking back, I wish I had had more fun and freedom.
(Không hẳn. Tuổi thơ của tôi không quá thú vị vì tôi dành phần lớn thời gian để học và ít có cơ hội ra ngoài chơi. Bố mẹ tôi khá nghiêm khắc, nên tôi phải tập trung vào việc học thay vì làm điều mình thích. Nhìn lại, tôi ước gì mình đã có nhiều niềm vui và tự do hơn.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Quite strict: khá nghiêm khắc
-
Focus on schoolwork: tập trung vào việc học
-
Didn’t have many chances: không có nhiều cơ hội
-
Wish I had had more fun: ước gì tôi đã có nhiều niềm vui hơn
2.3. What are your best childhood memories?
What are your best childhood memories? (Kỷ niệm đẹp nhất thời thơ ấu của bạn là gì?)
One of my best childhood memories is spending summer holidays at my grandparents’ house in the countryside. I remember running around the fields, climbing trees, and catching dragonflies with my cousins. Life there was so peaceful and carefree, no homework, no stress, just pure happiness. Those days will always hold a special place in my heart.
(Một trong những kỷ niệm đẹp nhất thời thơ ấu của tôi là những kỳ nghỉ hè ở nhà ông bà tại vùng quê. Tôi nhớ mình từng chạy nhảy khắp cánh đồng, trèo cây và bắt chuồn chuồn cùng anh chị em họ. Cuộc sống ở đó thật yên bình và vô tư, không bài tập, không căng thẳng, chỉ toàn niềm vui thuần khiết. Những ngày ấy sẽ luôn có vị trí đặc biệt trong tim tôi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Countryside: vùng quê
-
Carefree: vô tư, không lo nghĩ
-
Hold a special place in my heart: có vị trí đặc biệt trong tim
-
Pure happiness: niềm hạnh phúc thuần khiết
2.4. Who did you like to play with as a child?
Who did you like to play with as a child? (Khi còn nhỏ, bạn thích chơi với ai?)
When I was a child, I loved playing with my neighborhood friends. We spent almost every afternoon together, playing outdoor games or riding our bikes around the area. I also enjoyed visiting my cousins on weekends, we always had so much fun and never ran out of things to do.
(Khi còn nhỏ, tôi rất thích chơi với những người bạn trong khu phố. Chúng tôi gần như chiều nào cũng chơi cùng nhau, tham gia các trò chơi ngoài trời hoặc đạp xe quanh khu vực. Tôi cũng thích đến chơi với các anh chị em họ vào cuối tuần, chúng tôi luôn có rất nhiều niềm vui và không bao giờ hết trò để chơi.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Neighborhood friends: bạn trong khu phố
-
Outdoor games: trò chơi ngoài trời
-
Ride bikes around the area: đạp xe quanh khu vực
-
Never ran out of things to do: không bao giờ hết trò để chơi
2.5. Where did you go to play as a child?
Where did you go to play as a child? (Khi còn nhỏ, bạn thường đi đâu để chơi?)
When I was a child, my favorite place to play was a small park near my house. It wasn’t anything fancy, but it had plenty of space for us to run around and play games like tag or hide and seek. Sometimes, my friends and I even brought snacks and pretended we were having picnics. On special occasions, my family took me to the countryside, where I could explore nature and enjoy the fresh air, those were truly unforgettable moments.
(Khi còn nhỏ, nơi tôi thích chơi nhất là một công viên nhỏ gần nhà. Dù không có gì đặc biệt, nhưng ở đó có đủ không gian để chúng tôi chạy nhảy và chơi các trò như đuổi bắt hoặc trốn tìm. Đôi khi, tôi và bạn bè còn mang đồ ăn nhẹ theo và giả vờ như đang đi dã ngoại. Vào những dịp đặc biệt, gia đình tôi sẽ đưa tôi về quê, nơi tôi có thể khám phá thiên nhiên và tận hưởng không khí trong lành, đó thực sự là những khoảnh khắc khó quên.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Nothing fancy: không có gì đặc biệt
-
Play tag / hide and seek: chơi đuổi bắt / trốn tìm
-
Pretend we were having picnics: giả vờ như đang đi dã ngoại
-
Explore nature: khám phá thiên nhiên
-
Unforgettable moments: những khoảnh khắc khó quên
2.6. Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside?
Do you think it is better for children to grow up in the city or in the countryside? (Bạn nghĩ trẻ em nên lớn lên ở thành phố hay ở nông thôn thì tốt hơn?)
I think both the city and the countryside offer great benefits for children. In the city, kids can enjoy better education, modern technology, and more social activities, which help them develop important life skills. Meanwhile, growing up in the countryside allows children to live closer to nature, enjoy fresh air, and have more freedom to play outdoors. So, each environment provides unique experiences that can help children grow in different but equally valuable ways.
(Tôi nghĩ cả thành phố và nông thôn đều mang lại nhiều lợi ích cho trẻ em. Ở thành phố, trẻ có thể được học hành tốt hơn, tiếp cận công nghệ hiện đại và tham gia nhiều hoạt động xã hội, giúp phát triển các kỹ năng sống quan trọng. Trong khi đó, lớn lên ở nông thôn giúp trẻ gần gũi với thiên nhiên, tận hưởng không khí trong lành và có nhiều tự do hơn khi vui chơi ngoài trời. Vì thế, mỗi môi trường đều mang đến những trải nghiệm khác nhau nhưng đều có giá trị riêng trong việc nuôi dưỡng sự phát triển của trẻ.)
Vocabulary ghi điểm:
-
Offer great benefits: mang lại nhiều lợi ích
-
Develop important life skills: phát triển các kỹ năng sống quan trọng
-
Live closer to nature: sống gần gũi với thiên nhiên
-
Unique experiences: trải nghiệm độc đáo
-
Equally valuable ways: những cách có giá trị ngang nhau
>>> XEM THÊM: IELTS Speaking Topic Money Part 1: Bài mẫu và từ vựng Band 7+
3. Từ vựng Topic Childhood memory - IELTS Speaking Part 1
3.1. Từ vựng Topic Childhood memory
Khi luyện thi IELTS Speaking, đặc biệt với chủ đề Childhood memory, việc xây dựng vốn từ vựng theo kế hoạch rõ ràng sẽ là yếu tố then chốt giúp bạn nâng cao band điểm. Dưới đây là tổng hợp những từ vựng quan trọng và sát chủ đề giúp bạn mở rộng ý tưởng, diễn đạt tự nhiên hơn và tự tin chinh phục bài thi Speaking thật.
|
Từ / Cụm từ |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
childhood memory |
ký ức tuổi thơ |
One of my sweetest childhood memories is playing in the rain with my friends. |
|
nostalgic |
hoài niệm, nhớ nhung |
Talking about my childhood always makes me feel nostalgic. |
|
carefree days |
những ngày tháng vô tư, không lo nghĩ |
I really miss the carefree days when I didn’t have to worry about anything. |
|
grow up |
lớn lên, trưởng thành |
I grew up in a small town surrounded by nature. |
|
play outside |
chơi ngoài trời |
Children nowadays rarely play outside like we used to. |
|
traditional games |
trò chơi dân gian |
We used to play traditional games like hide and seek and hopscotch. |
|
favorite toy |
đồ chơi yêu thích |
My favorite toy was a teddy bear that I took everywhere. |
|
imagination |
trí tưởng tượng |
Children have an incredible imagination that helps them create their own world. |
|
innocence |
sự ngây thơ, trong sáng |
Childhood is a time of innocence and discovery. |
|
run around |
chạy nhảy, nô đùa |
We ran around the neighborhood until it got dark. |
|
climb trees |
trèo cây |
I used to climb trees and pick fruits with my cousins. |
|
playground |
sân chơi |
I spent most of my afternoons at the playground near my house. |
|
make-believe games |
trò chơi giả tưởng, đóng vai |
We often played make-believe games and pretended to be superheroes. |
|
ride a bike |
đi xe đạp |
I learned to ride a bike when I was six years old. |
|
peaceful childhood |
tuổi thơ yên bình |
I was lucky to have a peaceful childhood in the countryside. |
|
family gatherings |
những buổi tụ họp gia đình |
Family gatherings during festivals were always full of laughter. |
|
fond memories |
ký ức đẹp, đáng nhớ |
I have many fond memories of playing by the river with my friends. |
|
spend time with |
dành thời gian với |
I spent a lot of time with my grandparents when I was little. |
|
be grounded |
bị phạt ở nhà (không được ra ngoài) |
I got grounded once for breaking a window while playing football. |
|
outdoor activities |
hoạt động ngoài trời |
Outdoor activities were a big part of my childhood. |
|
school trips |
chuyến đi học ngoại khóa |
I still remember my first school trip to the zoo. |
|
innocent joy |
niềm vui ngây thơ |
There’s something pure and special about the innocent joy of childhood. |
|
memorable experience |
trải nghiệm đáng nhớ |
Spending time in my grandparents’ village was a memorable experience. |
|
treasured moments |
khoảnh khắc trân quý |
Those were treasured moments that I’ll never forget. |
|
be full of curiosity |
tràn đầy sự tò mò |
As a child, I was full of curiosity and loved exploring new things. |
|
simple pleasures |
niềm vui giản dị |
My childhood was full of simple pleasures like flying kites or catching fish. |
>>> XEM THÊM: Top 10 sách học từ vựng IELTS hay và hiệu quả nhất cho người mới
3.2. Những cụm từ/idiom ghi điểm trong chủ đề Childhood memory
Dưới đây là bảng cụm từ/idiom ghi điểm trong Childhood memory:
|
Cụm từ/Idiom |
Nghĩa |
Ví dụ |
|
A trip down memory lane |
hồi tưởng, đi ngược dòng ký ức |
Talking about my childhood always feels like a trip down memory lane. |
|
In the good old days |
những ngày xưa tươi đẹp |
In the good old days, kids used to play outside instead of using phones all day. |
|
Child’s play |
việc rất dễ dàng (dễ như trò trẻ con) |
Riding a bike seemed difficult at first, but now it’s child’s play. |
|
Like a kid in a candy store |
vui mừng, háo hức như đứa trẻ |
When I visited Disneyland, I was like a kid in a candy store. |
|
Have a whale of a time |
có khoảng thời gian vui vẻ, tuyệt vời |
We had a whale of a time playing games during summer holidays. |
|
As happy as a lark |
cực kỳ vui vẻ |
I was as happy as a lark when my parents bought me my first toy car. |
|
The apple of someone’s eye |
người được yêu thương, cưng chiều nhất |
As a kid, I was the apple of my grandmother’s eye. |
|
Born with a silver spoon in one’s mouth |
sinh ra trong gia đình giàu có |
I wasn’t born with a silver spoon in my mouth, but I had a happy childhood. |
|
Let one’s hair down |
thư giãn, xõa, vui chơi thoải mái |
As a kid, weekends were the time to let our hair down and forget about homework. |
|
Like father, like son |
cha nào con nấy |
My dad loved drawing, and I do too — you know, like father, like son. |
|
Once in a blue moon |
rất hiếm khi |
My parents used to take us to the amusement park once in a blue moon. |
|
On cloud nine |
cực kỳ hạnh phúc, sung sướng |
I was on cloud nine when I got my first bicycle. |
|
Learn the ropes |
học những điều cơ bản |
When I was a child, my dad taught me how to cook — that’s how I learned the ropes. |
|
Over the moon |
vô cùng vui sướng |
I was over the moon when my parents took me to the zoo for the first time. |
|
Spill the beans |
tiết lộ bí mật |
When I was a kid, I accidentally spilled the beans about my dad’s birthday surprise. |
|
Make someone’s day |
khiến ai đó vui vẻ, hạnh phúc |
My mom’s homemade cookies always made my day when I was a child. |
|
Be glued to the TV |
dán mắt vào TV |
I used to be glued to the TV watching cartoons every Saturday morning. |
|
Cry one’s eyes out |
khóc nức nở |
I cried my eyes out when my favorite toy broke. |
|
Be in someone’s good books |
được ai đó yêu mến / hài lòng |
I always did my homework to be in my teacher’s good books. |
|
Throw a tantrum |
nổi cơn giận, ăn vạ (trẻ con) |
I used to throw a tantrum whenever I didn’t get what I wanted. |
>>> XEM THÊM:
4. Khóa học IELTS online hiệu quả tại Langmaster
Luyện tập kỹ năng nói với các chủ đề quen thuộc như Childhood memory giúp bạn mở rộng vốn từ vựng IELTS Speaking và giao tiếp tự nhiên hơn mỗi ngày.
Langmaster tin rằng bài mẫu Speaking, từ vựng theo chủ đề trong bài viết sẽ giúp bạn tự tin hơn khi đối diện câu hỏi về Childhood memory trong phòng thi. Tuy nhiên, muốn bứt phá band điểm IELTS, bạn cần tiếp tục luyện nhiều chủ đề khác, có lộ trình cải thiện rõ ràng, được giáo viên sửa lỗi chi tiết và học tập trong môi trường cá nhân hóa. Đó chính là giá trị mà khóa học IELTS Online tại Langmaster mang đến cho bạn: Tối ưu kỹ năng Speaking, gia tăng vốn từ và đạt mục tiêu band điểm hiệu quả.
Tại Langmaster học viên được:
-
Giáo viên 7.5+ IELTS: Chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn cải thiện nhanh chóng và rõ rệt.
-
Coaching 1 - 1 với chuyên gia: Học viên được kèm riêng để khắc phục điểm yếu, phân bổ thời gian thi chi tiết, tập trung rèn kỹ năng chưa vững và rút ngắn lộ trình nâng band.
-
Sĩ số lớp nhỏ, 7 - 10 học viên: Giáo viên theo sát từng bạn, nhiều cơ hội trao đổi và nhận phản hồi chi tiết.
-
Lộ trình học cá nhân hóa: Thiết kế dựa trên trình độ đầu vào và mục tiêu điểm số, kèm báo cáo tiến bộ hàng tháng.
-
Thi thử định kỳ: Mô phỏng áp lực thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu để điều chỉnh chiến lược học.
-
Học online tiện lợi, chất lượng như offline: Có bản ghi để xem lại, linh hoạt, tiết kiệm thời gian và chi phí.
-
Cam kết đầu ra: Đảm bảo kết quả, giảm thiểu rủi ro “học xong vẫn chưa đạt mục tiêu”.
-
Hệ sinh thái học tập toàn diện: Tài liệu chuẩn, bài tập online, cộng đồng học viên và cố vấn luôn đồng hành.
Đăng ký học thử IELTS Online miễn phí tại Langmaster – trung tâm luyện thi IELTS uy tín, tốt nhất cho người mới bắt đầu. Trải nghiệm lớp học thực tế và nhận lộ trình học cá nhân hóa ngay hôm nay!
Luyện nói IELTS Speaking Part 1 theo chủ đề Childhood Memory giúp bạn mở rộng vốn từ vựng về tuổi thơ, kỷ niệm đáng nhớ và những trải nghiệm hình thành tính cách. Chủ đề này giúp bạn rèn luyện khả năng kể lại ký ức cá nhân một cách tự nhiên, sinh động, đồng thời phát triển kỹ năng diễn đạt cảm xúc và suy nghĩ bằng tiếng Anh. Hãy luyện tập thường xuyên để nói tự tin, mạch lạc và chinh phục band điểm IELTS Speaking như mong muốn!
Nội Dung Hot
KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

KHÓA HỌC IELTS ONLINE
- Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
- Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
- Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
- Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
- Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM
- Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
- 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
- X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
- Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng
Bài viết khác
“What are your hobbies” có nghĩa là sở thích của bạn là gì? Cách trả lời What are your hobbies: S + enjoy + V-ing, For example: I really love hiking on the weekends.
Cách trả lời câu hỏi What is your major trong tiếng Anh chính xác giúp bạn tự tin khi giao tiếp hằng ngày hoặc trả lời câu hỏi trong bài thi IELTS Speaking.
What sports do you like? (Bạn thích môn thể thao nào ?). Trả lời: I like play soccer or basketball. Các môn thể thao phổ biến: Soccer, Swimming, Basketball, Tennis….


