ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Language IELTS Speaking Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

Bạn đang chuẩn bị cho IELTS Speaking và muốn chinh phục chủ đề Language? Langmaster đã tổng hợp đầy đủ câu hỏi Part 1, 2, 3, kèm bài mẫu band 7+ và từ vựng hay để giúp bạn tự tin nói về chủ đề Language trong bài thi thật. 

1. Topic Language IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Language trong IELTS Speaking Part 1 kèm bài mẫu và phân tích từ vựng. Hãy cùng học bài mẫu sau đó tự luyện tập để trả lời tự tin hơn nhé!

những câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Language

1.1. What languages can you speak?

Trả lời:

I can speak English and Vietnamese quite fluently. English has become my daily communication tool since I use it at work and for studying. Besides, I sometimes pick up phrases from other languages like Korean or French just for fun. (Tôi có thể nói tiếng Anh và tiếng Việt khá trôi chảy. Tiếng Anh đã trở thành công cụ giao tiếp hằng ngày của tôi vì tôi dùng nó cho công việc và học tập. Ngoài ra, tôi thỉnh thoảng học thêm vài cụm từ tiếng Hàn hoặc tiếng Pháp cho vui.)

Từ vựng:

  • Fluently: trôi chảy, lưu loát
    Ví dụ: She speaks three languages fluently. (Cô ấy nói ba ngôn ngữ rất trôi chảy.)
  • Pick up: học được (tự nhiên, không chính thức)
    Ví dụ: I picked up some Spanish while traveling in Madrid. (Tôi học được một chút tiếng Tây Ban Nha khi đi du lịch ở Madrid.)
  • Communication tool: công cụ giao tiếp
    Ví dụ: English is an essential communication tool in international business. (Tiếng Anh là công cụ giao tiếp thiết yếu trong kinh doanh quốc tế.)

>> Xem thêm:Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.2. What languages would you like to learn in the future?

Trả lời:

 I’d love to learn Spanish in the future because it’s one of the most widely spoken languages in the world. I believe mastering it would open doors to new cultures and opportunities. Plus, its rhythm and pronunciation sound really appealing to me. (Tôi rất muốn học tiếng Tây Ban Nha trong tương lai vì đây là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới. Tôi tin rằng việc thành thạo nó sẽ mở ra nhiều cơ hội và giúp tôi khám phá văn hóa mới. Thêm vào đó, nhịp điệu và cách phát âm của tiếng Tây Ban Nha nghe thật cuốn hút với tôi.)

Từ vựng:

  • Widely spoken: được nói rộng rãi
    Ví dụ: English is a widely spoken language across the globe. (Tiếng Anh là ngôn ngữ được nói rộng rãi trên toàn cầu.)
  • Master: thành thạo, làm chủ
    Ví dụ: It takes years to master a foreign language. (Phải mất nhiều năm để thành thạo một ngôn ngữ nước ngoài.)
  • Open doors to: mở ra cơ hội
    Ví dụ: Learning new skills can open doors to better job prospects. (Học kỹ năng mới có thể mở ra cơ hội nghề nghiệp tốt hơn.)
What languages would you like to learn in the future?

1.3. How do you learn a foreign language?

Trả lời:

I usually learn a new language by watching movies and listening to songs in that language. It helps me pick up natural expressions and improve my pronunciation. I also make it a habit to practice speaking every day to boost my confidence. (Tôi thường học ngôn ngữ mới bằng cách xem phim và nghe nhạc bằng ngôn ngữ đó. Cách này giúp tôi học được những cách diễn đạt tự nhiên và cải thiện phát âm. Tôi cũng tạo thói quen luyện nói hằng ngày để tăng sự tự tin.)

Từ vựng:

  • Pick up: học được, tiếp thu tự nhiên
    Ví dụ: He picked up English by talking to tourists. (Anh ấy học tiếng Anh bằng cách nói chuyện với khách du lịch.)
  • Pronunciation: cách phát âm
    Ví dụ: Good pronunciation makes communication clearer. (Phát âm tốt giúp giao tiếp rõ ràng hơn.)
  • Expressions: cách diễn đạt, cụm từ tự nhiên
    Ví dụ: Learning real-life expressions makes you sound more native. (Học các cách diễn đạt tự nhiên giúp bạn nói giống người bản xứ hơn.)
  • Make it a habit: biến thành thói quen
    Ví dụ: Try to make it a habit to read English every day. (Hãy cố gắng biến việc đọc tiếng Anh mỗi ngày thành thói quen.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

1.4. How are languages taught and learned in your school?

Trả lời:

In my school, languages are mainly taught through interactive activities like group discussions and presentations. Teachers encourage students to speak up more rather than just focus on grammar. This way, we gain real communication skills instead of rote learning. (Ở trường tôi, ngôn ngữ chủ yếu được dạy thông qua các hoạt động tương tác như thảo luận nhóm và thuyết trình. Giáo viên khuyến khích học sinh nói nhiều hơn thay vì chỉ tập trung vào ngữ pháp. Cách này giúp chúng tôi có kỹ năng giao tiếp thật thay vì học vẹt.)

Từ vựng:

  • Interactive activities: hoạt động tương tác
    Ví dụ: Students learn faster through interactive activities. (Học sinh học nhanh hơn qua các hoạt động tương tác.)
  • Speak up: nói lên, phát biểu
    Ví dụ: The teacher always motivates shy students to speak up. (Giáo viên luôn khuyến khích những học sinh nhút nhát phát biểu.)
  • Rote learning: học vẹt
    Ví dụ: Rote learning doesn’t help you understand deeply. (Học vẹt không giúp bạn hiểu sâu.)
  • Encourage: khuyến khích
    Ví dụ: Teachers should encourage students to express their opinions. (Giáo viên nên khuyến khích học sinh bày tỏ ý kiến của mình.)

>> Xem thêm:Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

1.5.  Do you think English is an easy or a difficult language to learn?

Trả lời:

I think English is challenging at first because of its complex grammar and pronunciation. However, once you get the hang of it, it becomes much easier. The key is to practice consistently and not be afraid of making mistakes. (Tôi nghĩ tiếng Anh khá khó lúc đầu vì ngữ pháp và cách phát âm phức tạp. Tuy nhiên, khi bạn quen dần thì nó dễ hơn nhiều. Bí quyết là luyện tập đều đặn và đừng sợ mắc lỗi.)

Từ vựng:

  • Get the hang of (idiom): quen, nắm được cách làm
    Ví dụ: Once you get the hang of it, English isn’t that hard. (Khi bạn quen rồi, tiếng Anh không quá khó.)
  • Consistently: đều đặn, thường xuyên
    Ví dụ: You’ll improve faster if you study consistently. (Bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn nếu học đều đặn.)
Do you think English is an easy or a difficult language to learn?

1.6. Do you think old people should learn a new language?

Trả lời: Yes, definitely! Learning a new language helps older people stay mentally active and broaden their horizons. It’s never too late to learn something new, and it can even strengthen memory and social connections. (Có chứ! Học một ngôn ngữ mới giúp người lớn tuổi giữ cho tinh thần linh hoạt và mở rộng tầm hiểu biết. Không bao giờ là quá muộn để học điều gì đó mới, và nó còn giúp cải thiện trí nhớ cũng như các mối quan hệ xã hội.)

Từ vựng:

  • Stay mentally active: giữ cho tinh thần năng động
    Ví dụ: Puzzles help elderly people stay mentally active. (Trò chơi ô chữ giúp người lớn tuổi giữ tinh thần linh hoạt.)
  • Broaden one’s horizons: mở rộng tầm hiểu biết
    Ví dụ: Traveling abroad can broaden your horizons. (Đi du lịch nước ngoài có thể mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)
  • Strengthen: củng cố, làm mạnh hơn
    Ví dụ: Reading books helps strengthen your vocabulary. (Đọc sách giúp củng cố vốn từ vựng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

2. Topic Language IELTS Speaking Part 2

Describe a language that you want to learn (not English). 

You should say:

  • What it is
  • How you would learn it
  • Where you would learn it

And explain why you want to learn this language.

Bài mẫu: 

The language I’d really love to learn is Spanish because it’s one of the most widely spoken languages in the world, and it sounds incredibly vibrant and musical. I’ve always been fascinated by how expressive and passionate Spanish speakers are — every sentence seems to carry energy and emotion. Plus, I love Latin culture, especially their music, food, and festivals, so learning Spanish would help me understand them on a deeper level.

If I ever get the chance, I’d like to learn Spanish through immersion, by living in Spain or Mexico for a few months. I believe being surrounded by native speakers is the best way to pick up natural expressions and everyday slang. Apart from that, I’d also take online lessons to work on my pronunciation and grammar. Watching movies and listening to Spanish podcasts would definitely make learning more fun and effective.

I think learning Spanish would really broaden my horizons both personally and professionally. It could open doors to new career opportunities and allow me to connect with people from different cultures. Nowadays, being multilingual is such a valuable skill, especially in a globalized world where communication matters the most.

Overall, I want to learn Spanish not just as a skill, but as a bridge to experience life in a more colorful and meaningful way. As the saying goes, “The more languages you know, the more lives you live,” and that perfectly captures my motivation.

(Ngôn ngữ mà tôi rất muốn học là tiếng Tây Ban Nha vì đây là một trong những ngôn ngữ được nói rộng rãi nhất trên thế giới, và nó nghe vô cùng sống động, giàu nhạc tính. Tôi luôn bị cuốn hút bởi cách người nói tiếng Tây Ban Nha thể hiện cảm xúc — mỗi câu nói đều chứa đầy năng lượng. Thêm vào đó, tôi rất yêu văn hóa Latin, đặc biệt là âm nhạc, ẩm thực và lễ hội, nên học tiếng Tây Ban Nha sẽ giúp tôi hiểu sâu hơn về nền văn hóa này.

Nếu có cơ hội, tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha bằng cách “đắm mình” trong môi trường bản ngữ, có thể sống vài tháng ở Tây Ban Nha hoặc Mexico. Tôi tin rằng việc sống cùng người bản xứ là cách tốt nhất để học những cách diễn đạt tự nhiên và tiếng lóng đời thường. Bên cạnh đó, tôi cũng sẽ học trực tuyến để cải thiện phát âm và ngữ pháp. Việc xem phim và nghe podcast bằng tiếng Tây Ban Nha chắc chắn sẽ khiến việc học trở nên thú vị và hiệu quả hơn.

Tôi nghĩ học tiếng Tây Ban Nha sẽ thực sự mở rộng tầm hiểu biết của tôi cả về cá nhân lẫn nghề nghiệp. Nó có thể mang lại nhiều cơ hội mới và giúp tôi kết nối với những người đến từ các nền văn hóa khác nhau. Ngày nay, việc biết nhiều ngôn ngữ là một kỹ năng vô giá, đặc biệt trong thế giới toàn cầu hóa nơi giao tiếp là yếu tố quan trọng nhất.

Tóm lại, tôi muốn học tiếng Tây Ban Nha không chỉ như một kỹ năng, mà còn như một cây cầu để trải nghiệm cuộc sống đa sắc màu và ý nghĩa hơn. Như người ta vẫn nói, “Biết thêm một ngôn ngữ là sống thêm một cuộc đời,” và câu nói đó thể hiện hoàn hảo động lực của tôi.)

3. Topic Language IELTS Speaking Part 3

Ở IELTS Speaking Part 3, giám khảo thường hỏi những câu mang tính khái quát hơn để đánh giá khả năng phân tích, lập luận và dùng từ học thuật. Câu trả lời cần rõ ràng, tự nhiên, có ví dụ hoặc luận cứ cụ thể để thể hiện tư duy. Dưới đây là bộ câu hỏi Part 3 – Topic Language kèm bài mẫu band 7+, bản dịch, và phần phân tích từ vựng hay.

3.1. Do you want to become a foreign language teacher in the future? Why?

Trả lời:

Honestly, I’ve thought about it before because teaching a language can be really rewarding. Helping others communicate confidently sounds meaningful to me. However, I think I’d prefer to use my language skills in a creative field like marketing or content creation, where I can still connect with people from different cultures. (Thật ra, tôi đã từng nghĩ đến điều đó vì dạy ngôn ngữ là một công việc rất đáng giá. Giúp người khác giao tiếp tự tin nghe thật ý nghĩa. Tuy nhiên, tôi nghĩ mình thích dùng kỹ năng ngôn ngữ trong lĩnh vực sáng tạo hơn, như marketing hay sáng tạo nội dung, nơi tôi vẫn có thể kết nối với nhiều nền văn hóa khác nhau.)

Từ vựng:

  • Rewarding: mang lại cảm giác hài lòng, ý nghĩa
    Ví dụ: Teaching children can be extremely rewarding. (Việc dạy trẻ em có thể mang lại cảm giác rất ý nghĩa.)
  • Communicate confidently (collocation): giao tiếp tự tin
    Ví dụ: Students should learn to communicate confidently in English. (Học sinh nên học cách giao tiếp tự tin bằng tiếng Anh.)

>> Xem thêm: Topic Street Markets IELTS Speaking Part 1, 2, 3: Bài mẫu và từ vựng

3.2. Why is there a strong demand for language skills?

Trả lời:

In today’s globalized world, language skills are highly valued because they bridge cultural gaps and make international cooperation easier. Many companies now look for employees who can speak more than one language since it helps them reach a wider market and build trust with clients. So, being multilingual is definitely a competitive advantage. (Trong thế giới toàn cầu hóa ngày nay, kỹ năng ngôn ngữ rất được coi trọng vì chúng giúp thu hẹp khoảng cách văn hóa và tạo điều kiện cho hợp tác quốc tế. Nhiều công ty hiện nay tìm kiếm nhân viên biết nhiều hơn một ngôn ngữ vì điều đó giúp họ mở rộng thị trường và tạo dựng lòng tin với khách hàng. Vì vậy, biết nhiều ngôn ngữ là một lợi thế cạnh tranh rõ ràng.)

Từ vựng:

  • Bridge cultural gaps: thu hẹp khoảng cách văn hóa
    Ví dụ: Learning languages helps people bridge cultural gaps. (Học ngôn ngữ giúp con người thu hẹp khoảng cách văn hóa.)
  • Competitive advantage: lợi thế cạnh tranh
    Ví dụ: Speaking multiple languages gives you a competitive advantage in business. (Biết nhiều ngôn ngữ mang lại cho bạn lợi thế cạnh tranh trong kinh doanh.)

>> Xem thêm:

3.3. What is the hardest part of learning a new language?

Trả lời:

I’d say the hardest part is staying consistent, especially when progress feels slow. Many learners start enthusiastically but later lose motivation because they expect quick results. Also, mastering pronunciation and idioms takes time, since they depend on listening practice and real-life communication.
(Tôi nghĩ phần khó nhất là duy trì sự kiên trì, đặc biệt khi tiến bộ diễn ra chậm. Nhiều người học bắt đầu rất hăng hái nhưng sau đó mất động lực vì họ mong đợi kết quả nhanh. Ngoài ra, việc thành thạo phát âm và thành ngữ cũng cần thời gian vì phụ thuộc vào luyện nghe và giao tiếp thực tế.)

Từ vựng:

  • Stay consistent: duy trì sự kiên trì, đều đặn
    Ví dụ: You’ll improve faster if you stay consistent with your practice. (Bạn sẽ tiến bộ nhanh hơn nếu duy trì luyện tập đều đặn.)
  • Lose motivation: mất động lực
    Ví dụ: Many students lose motivation when they don’t see quick results. (Nhiều học sinh mất động lực khi không thấy kết quả nhanh chóng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

4. Từ vựng chủ đề Internet IELTS Language 

4.1. Từ vựng chủ đề Language

Từ vựng về các ngôn ngữ phổ biến trên thế giới

  • Mother tongue: Tiếng mẹ đẻ
    Ví dụ: My mother tongue is Vietnamese. (Tiếng mẹ đẻ của tôi là tiếng Việt.)
  • Second language: Ngôn ngữ thứ hai
    Ví dụ: English is considered a second language in many countries. (Tiếng Anh được xem là ngôn ngữ thứ hai ở nhiều quốc gia.)
  • Foreign language: Ngoại ngữ
    Ví dụ: Learning a foreign language broadens your mind. (Học ngoại ngữ giúp mở rộng đầu óc.)
  • Native language: Ngôn ngữ bản xứ
    Ví dụ: Children learn their native language naturally. (Trẻ em học ngôn ngữ bản xứ một cách tự nhiên.)
  • Bilingual: Song ngữ
    Ví dụ: Being bilingual can improve your memory and creativity. (Biết hai ngôn ngữ có thể cải thiện trí nhớ và sự sáng tạo.)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu

Từ vựng chỉ những người sử dụng ngôn ngữ

  • Native speaker: Người bản xứ
    Ví dụ: Talking with native speakers helps improve fluency. (Nói chuyện với người bản xứ giúp cải thiện độ trôi chảy.)
  • Language learner: Người học ngôn ngữ
    Ví dụ: Every language learner faces difficulties at first. (Mọi người học ngôn ngữ đều gặp khó khăn lúc đầu.)
  • Interpreter: Phiên dịch viên
    Ví dụ: The interpreter translated the speech perfectly. (Phiên dịch viên đã dịch bài phát biểu một cách hoàn hảo.)
  • Translator: Người dịch (văn bản)
    Ví dụ: A translator needs excellent grammar skills. (Một người dịch cần có kỹ năng ngữ pháp xuất sắc.)
  • Polyglot: Người biết nhiều ngôn ngữ
    Ví dụ: She’s a polyglot who can speak six languages. (Cô ấy là người biết sáu ngôn ngữ khác nhau.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

Từ vựng miêu tả khả năng sử dụng ngôn ngữ

  • Be fluent in: Nói trôi chảy
    Ví dụ: He’s fluent in both English and Spanish. (Anh ấy nói trôi chảy cả tiếng Anh và Tây Ban Nha.)
  • Have a good command of: Sử dụng thành thạo
    Ví dụ: She has a good command of written English. (Cô ấy sử dụng thành thạo tiếng Anh viết.)
  • Pick up a language: Học được ngôn ngữ (tự nhiên)
    Ví dụ: You can pick up a new language while traveling. (Bạn có thể học được ngôn ngữ mới khi đi du lịch.)
  • Struggle with: Gặp khó khăn với
    Ví dụ: Many students struggle with pronunciation. (Nhiều học sinh gặp khó khăn với phát âm.)
  • Get by in a language: Giao tiếp được ở mức cơ bản
    Ví dụ: I can get by in French when I travel. (Tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp khi đi du lịch.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

Từ vựng miêu tả khả năng sử dụng ngôn ngữ

Từ vựng miêu tả lợi ích của việc biết nhiều ngôn ngữ

  • Broaden one’s horizons: Mở rộng tầm hiểu biết
    Ví dụ: Learning new languages broadens your horizons. (Học ngôn ngữ mới giúp mở rộng tầm hiểu biết của bạn.)
  • Cultural awareness: Nhận thức văn hóa
    Ví dụ: Language learning improves cultural awareness. (Việc học ngôn ngữ giúp nâng cao nhận thức văn hóa.)
  • Career advancement: Cơ hội thăng tiến trong nghề nghiệp
    Ví dụ: Multilingual employees have better career advancement. (Nhân viên biết nhiều ngôn ngữ có cơ hội thăng tiến tốt hơn.)
  • Global communication: Giao tiếp toàn cầu
    Ví dụ: English has become the key to global communication. (Tiếng Anh đã trở thành chìa khóa cho giao tiếp toàn cầu.)
  • Cognitive benefits: Lợi ích về nhận thức
    Ví dụ: Bilingualism offers many cognitive benefits. (Song ngữ mang lại nhiều lợi ích về nhận thức.)

>> Xem thêm: Topic Sunglasses IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng ăn điểm

Từ vựng chung liên quan đến chủ đề Language 

  • Grammar rules: Quy tắc ngữ pháp
    Ví dụ: You need to understand grammar rules to write well. (Bạn cần hiểu quy tắc ngữ pháp để viết tốt.)
  • Vocabulary range: Phạm vi từ vựng
    Ví dụ: A wide vocabulary range helps express ideas clearly. (Vốn từ phong phú giúp diễn đạt ý tưởng rõ ràng hơn.)
  • Accent: Giọng điệu, chất giọng
    Ví dụ: She speaks with a strong British accent. (Cô ấy nói với giọng Anh rất đặc trưng.)
  • Pronunciation: Cách phát âm
    Ví dụ: Good pronunciation makes communication clearer. (Phát âm tốt giúp giao tiếp rõ ràng hơn.)
  • Language barrier: Rào cản ngôn ngữ
    Ví dụ: The language barrier made it hard to communicate. (Rào cản ngôn ngữ khiến việc giao tiếp trở nên khó khăn.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

4.2. Cấu trúc chủ đề Language

  • I’m fluent in + [language]
    Ví dụ: I’m fluent in English and Korean. (Tôi nói trôi chảy tiếng Anh và tiếng Hàn.)
  • I can get by in + [language]
    Ví dụ: I can get by in French when I travel. (Tôi có thể giao tiếp cơ bản bằng tiếng Pháp khi đi du lịch.)
  • I started learning + [language] + (time)
    Ví dụ: I started learning Japanese last year. (Tôi bắt đầu học tiếng Nhật năm ngoái.)
  • I’ve been learning + [language] + for/since…
    Ví dụ: I’ve been learning Chinese for two years. (Tôi đã học tiếng Trung được hai năm.)
  • I learn best by + [method]
    Ví dụ: I learn best by watching English movies. (Tôi học hiệu quả nhất bằng cách xem phim tiếng Anh.)
  • I find it difficult to + [verb]
    Ví dụ: I find it difficult to remember new vocabulary. (Tôi thấy khó nhớ từ mới.)
  • One of the best ways to learn a language is to + [verb]
    Ví dụ: One of the best ways to learn a language is to practice speaking every day. (Một trong những cách tốt nhất để học ngôn ngữ là luyện nói mỗi ngày.)
  • Learning a new language helps me + [verb]
    Ví dụ: Learning a new language helps me connect with more people. (Học ngôn ngữ mới giúp tôi kết nối với nhiều người hơn.)
  • It allows me to + [verb]
    Ví dụ: It allows me to travel more confidently. (Nó giúp tôi đi du lịch tự tin hơn.)
  • I find + [language] + adjective
    Ví dụ: I find Spanish fascinating and expressive. (Tôi thấy tiếng Tây Ban Nha thật cuốn hút và biểu cảm.)
  • I’m really into + [language/learning method]
    Ví dụ: I’m really into learning languages through songs. (Tôi rất thích học ngôn ngữ qua bài hát.)
  • It’s not easy to + [verb], but…
    Ví dụ: It’s not easy to master pronunciation, but practice helps. (Không dễ để thành thạo phát âm, nhưng luyện tập sẽ giúp.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

KẾT LUẬN: 

Trên đây là tổng hợp đầy đủ câu hỏi, bài mẫu và từ vựng chủ đề Language trong IELTS Speaking cả 3 Part. Langmaster tin rằng nếu bạn chăm chỉ trau dồi từ vựng và luyện nói thường xuyên, bạn sẽ đạt được band điểm Speaking mong muốn. Mặt khác, nếu như bạn thấy việc tự học khó khăn và đang cảm thấy bối rối không biết bắt đầu từ đâu, hoặc đang muốn cải thiện điểm số IELTS nhanh chóng, hãy thử ngay khóa học IELTS online tại Langmaster. 

Khóa IELTS

Với lớp học nhỏ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được giảng viên theo sát từng bước, chữa bài chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp học nhỏ này giúp bạn hoàn toàn yên tâm không lo bị bỏ sót, và giảng viên có thể tương tác trực tiếp, giúp bạn khắc phục các lỗi sai ngay lập tức.

Giảng viên tại Langmaster không chỉ có trình độ IELTS 7.5+, mà còn được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, cam kết giúp bạn tiến bộ rõ rệt. Mỗi học viên sẽ nhận được sự quan tâm tận tình, được chấm chữa bài trong vòng 24 giờ để biết ngay lỗi sai và cách cải thiện. Với lộ trình học cá nhân hóa, Langmaster xây dựng kế hoạch học tập dựa trên mục tiêu band điểm của bạn, đảm bảo bạn học đúng lộ trình và không bao giờ bị lạc hướng.

Hơn nữa, Langmaster cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản. Nếu bạn chưa đạt band điểm mong muốn, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Điều này giúp bạn yên tâm học mà không lo lắng về việc không đạt kết quả. Các buổi học được thiết kế linh hoạt về thời gian, tiết kiệm công sức di chuyển và cho phép bạn ôn tập dễ dàng nhờ vào việc ghi lại bài giảng.

Ngoài ra, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, giúp ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa trải nghiệm học tập của mình. Langmaster hiện đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS ngay hôm nay.

Đừng bỏ lỡ cơ hội này để đạt được kết quả IELTS xuất sắc chỉ trong thời gian ngắn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác