ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Internet IELTS Speaking Part 1, 2, 3 - Bài mẫu kèm từ vựng band 7+

Internet không chỉ là công cụ kết nối hữu ích trong thời đại ngày nay mà còn là đề tài quen thuộc trong bài thi IELTS Speaking. Ở chủ đề Internet, bạn sẽ gặp nhiều câu hỏi thú vị về thói quen sử dụng mạng, lợi ích và cả những tác động của nó trong cuộc sống. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn khám phá trọn bộ bài mẫu IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề Internet kèm từ vựng Band 7+, giúp bạn tự tin hơn khi bước vào phòng thi!

1. Topic Internet IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là những câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Internet trong IELTS Speaking Part 1 kèm bài mẫu và phân tích từ vựng. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu và luyện tập nhé!

những câu hỏi phổ biến nhất chủ đề Internet trong IELTS Speaking Part 1

1.1. When did you start using the internet?

Trả lời:

I started using the internet in primary school, around eight years old. At first I just dabbled with simple games, but I soon got the hang of searching for homework and fell down the rabbit hole of tutorials and blogs. Since then, it’s been part of my everyday routine for learning, relaxing, and keeping in touch. (Mình bắt đầu dùng Internet từ tiểu học, khoảng tám tuổi. Ban đầu mình chỉ thử vài trò chơi đơn giản, nhưng mình sớm quen cách tìm tài liệu cho bài tập và rồi mải mê “đào sâu” vào các video hướng dẫn và blog. Từ đó đến nay, Internet trở thành một phần thói quen hằng ngày của mình để học tập, thư giãn và giữ liên lạc.)

Từ vựng:

  • dabbled: thử qua, động vào một chút để trải nghiệm
    Ví dụ: I dabbled in coding before taking a real course. (Mình đã thử qua lập trình trước khi học một khóa bài bản.)
  • get the hang of: nắm được cách làm, quen dần
    Ví dụ: After a week, I got the hang of online classes. (Sau một tuần, mình đã quen với các lớp học trực tuyến.)
  • down the rabbit hole: mải mê đào sâu vào một thứ (thường là trên mạng)
    Ví dụ: I went down the rabbit hole of travel vlogs last night. (Tối qua mình đã mải mê xem vlog du lịch.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking chủ đề Arts: Từ vựng và bài mẫu Part 1, 2, 3

1.2. How often do you use the Internet?

Trả lời: Honestly, I’m online round the clock in short bursts. I check messages, skim the news, and stream music while studying. When I need a break, I switch gears to a quick video or a chat with friends, then jump back to work so I don’t lose momentum. (Thực lòng mà nói, mình gần như trực tuyến cả ngày theo từng đợt ngắn. Mình kiểm tra tin nhắn, lướt nhanh tin tức và phát nhạc khi học. Khi cần nghỉ, mình chuyển sang xem một video ngắn hoặc trò chuyện với bạn bè, rồi quay lại việc học để không mất nhịp.)

Từ vựng:

  • round the clock: suốt ngày đêm, liên tục
    Ví dụ: Customer support works round the clock. (Bộ phận hỗ trợ khách hàng làm việc suốt ngày đêm.)
  • skim: đọc/lướt nhanh để lấy ý chính
    Ví dụ: I skim headlines before reading full articles. (Mình lướt tiêu đề trước khi đọc toàn bộ bài viết.)
  • switch gears: chuyển trạng thái, đổi hoạt động
    Ví dụ: After homework, I switch gears to practice guitar. (Làm bài xong, mình chuyển sang luyện đàn guitar.)
How often do you use the Internet?

1.3. Do you use the Internet much during the day?

Trả lời:

Yes, during the day I use it on and off for classes, research, and quick updates. I set screen-time limits so I don’t overdo it, and I keep notifications to a minimum when I need to focus. That balance helps me stay productive without feeling overwhelmed or distracted. (Có, ban ngày mình dùng Internet ngắt quãng cho việc học, nghiên cứu và cập nhật nhanh. Mình đặt giới hạn thời gian màn hình để không quá đà và giữ thông báo ở mức tối thiểu khi cần tập trung. Sự cân bằng đó giúp mình làm việc hiệu quả mà không thấy quá tải hay xao nhãng.)

Từ vựng:

  • on and off: lúc dùng lúc nghỉ, không liên tục
    Ví dụ: It rained on and off all afternoon. (Chiều nay mưa lúc có lúc không.)
  • screen-time limits: giới hạn thời gian sử dụng thiết bị
    Ví dụ: I set screen-time limits on my phone. (Mình đặt giới hạn thời gian màn hình trên điện thoại.)
  • to a minimum: ở mức thấp nhất có thể
    Ví dụ: Keep distractions to a minimum during exams. (Hãy giữ xao nhãng ở mức thấp nhất trong kỳ thi.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Food: Từ vựng & Bài mẫu Part 1, 2, 3

1.4. What do you usually do on the Internet?

Trả lời:

I mainly look up study materials, watch short explainers, and join study forums to swap tips. When I need to wind down, I listen to playlists or watch light shows. I also back up notes to cloud folders so everything stays organized and easy to access across devices. (Mình chủ yếu tra cứu tài liệu học, xem các video giải thích ngắn và tham gia diễn đàn học tập để trao đổi mẹo. Khi cần thư giãn, mình nghe playlist hoặc xem chương trình nhẹ nhàng. Mình cũng sao lưu ghi chú vào các thư mục đám mây để mọi thứ gọn gàng và dễ truy cập trên nhiều thiết bị.)

Từ vựng:

  • look up: tra cứu, tìm thông tin
    Ví dụ: I look up new words after class. (Mình tra cứu từ mới sau giờ học.)
  • study forums: diễn đàn học tập
    Ví dụ: I ask questions on study forums. (Mình đặt câu hỏi trên các diễn đàn học tập.)
  • wind down: thư giãn, xả hơi sau khi căng thẳng
    Ví dụ: I wind down with a podcast at night. (Buổi tối mình thư giãn bằng podcast.)
What do you usually do on the Internet?

1.5.  What would you do without the Internet?

Trả lời:

I’d switch to offline resources like libraries, printed notes, and face-to-face study groups. I’d map out a clear schedule to track tasks and use radio or TV for news. It would be less convenient, but it might help me slow down a little and concentrate better on deep work. (Mình sẽ chuyển sang các nguồn ngoại tuyến như thư viện, ghi chú in và nhóm học trực tiếp. Mình sẽ lập một thời khóa biểu rõ ràng để theo dõi việc cần làm và dùng radio hoặc TV để cập nhật tin tức. Dù kém tiện hơn, cách đó có thể giúp mình chậm lại một chút và tập trung tốt hơn cho các công việc cần độ sâu.)

Từ vựng:

  • offline resources: nguồn tài liệu ngoại tuyến
    Ví dụ: Libraries offer great offline resources. (Thư viện cung cấp nhiều nguồn tài liệu ngoại tuyến rất tốt.)
  • map out: lên kế hoạch chi tiết, vạch lộ trình
    Ví dụ: We mapped out our revision plan. (Bọn mình đã lên kế hoạch ôn tập chi tiết.)
  • slow down: chậm lại, giảm tốc độ
    Ví dụ: Take a breath and slow down before the test. (Hãy hít thở và chậm lại trước khi làm bài kiểm tra.)

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.6. Do you think you use the Internet too much?

Trả lời: Sometimes, yes, I can get carried away scrolling. To keep it in check, I use focus modes and put my phone out of reach while studying. When I notice doomscrolling, I stand up, take a short walk, or stretch so I can reset my mood and get back on track. (Đôi khi có, mình dễ rơi vào tình trạng mải mê lướt quá đà. Để kiểm soát, mình bật chế độ tập trung và đặt điện thoại xa tầm tay khi học. Khi nhận ra mình đang lướt tin tiêu cực, mình đứng dậy, đi bộ ngắn hoặc giãn cơ để “tái tạo” tinh thần và quay lại đúng nhịp.)

Từ vựng:

  • get carried away: bị cuốn theo quá mức
    Ví dụ: Don’t get carried away with gaming. (Đừng để việc chơi game cuốn mình đi quá mức.)
  • focus modes: các chế độ tập trung trên thiết bị
    Ví dụ: I enable focus modes during classes. (Mình bật chế độ tập trung trong giờ học.)
  • doomscrolling: thói quen lướt liên tục tin tiêu cực
    Ví dụ: Limit doomscrolling before bed. (Hạn chế lướt tin tiêu cực trước khi ngủ.)
Do you think you use the Internet too much?

1.7. What are your favorite websites?

Trả lời:

I’m a big fan of educational platforms for structured lessons, plus tech blogs to stay updated on tools and trends. For relaxation, I like curated music sites and photography galleries. They’re reliable, easy to navigate, and they spark ideas that keep me learning something new every week. (Mình rất thích các nền tảng giáo dục vì bài học có cấu trúc rõ ràng, cùng các blog công nghệ để cập nhật công cụ và xu hướng. Khi thư giãn, mình chuộng các trang nhạc được chọn lọc và bộ sưu tập ảnh. Chúng đáng tin, dễ dùng và khơi gợi ý tưởng giúp mình học điều mới mỗi tuần.)

Từ vựng:

  • educational platforms: nền tảng giáo dục trực tuyến
    Ví dụ: Many educational platforms offer free courses. (Nhiều nền tảng giáo dục cung cấp khóa học miễn phí.)
  • tech blogs: blog về công nghệ
    Ví dụ: I follow tech blogs for gadget reviews. (Mình theo dõi blog công nghệ để đọc đánh giá thiết bị.)
  • curated: được chọn lọc kỹ lưỡng
    Ví dụ: I enjoy curated playlists for studying. (Mình thích các playlist được chọn lọc để phục vụ việc học.)

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

2. Topic Internet IELTS Speaking Part 2

Describe a website that you often use.
You should say:

  • What type of website it is
  • How you found out about it
  • What it allows you to do
  • Will you recommend it to the others

Bài mẫu: 

I’d like to talk about BBC Learning English. It’s an educational site with a clean, user-friendly layout and bite-sized lessons. For me, it’s the go-to place when I want quick practice in vocabulary, pronunciation, and listening based on real news stories.

I first heard about it from my English teacher, who shared a link after class. I watched a couple of clips, got hooked, and saved it to my bookmarks. Since then, I’ve made a simple routine: I log in three evenings a week, do one lesson, and review my notes so I can keep steady progress without burning out.

What it lets me do is very practical. I can look up useful phrases from authentic videos, take quick quizzes, and copy pronunciation by shadowing the presenters. New topics appear often, so I also keep up with current events while learning language. The focused design helps me cut down on random scrolling and stay on task.

I always recommend it to friends because it’s a reliable source and a real time-saver. The lessons are short, clear, and updated regularly, so even ten minutes a day adds up. At the end of the day, it’s perfect for busy learners who want steady, realistic progress.

(Mình muốn nói về BBC Learning English. Đây là một trang giáo dục có bố cục gọn gàng, dễ dùng và các bài học ngắn gọn. Với mình, đó là lựa chọn ưa thích khi muốn luyện nhanh từ vựng, phát âm và nghe dựa trên tin tức thực tế.

Mình biết đến trang này nhờ cô giáo tiếng Anh chia sẻ liên kết sau giờ học. Mình xem vài video, mê ngay và lưu vào dấu trang. Từ đó, mình hình thành thói quen đơn giản: đăng nhập ba tối mỗi tuần, học một bài và xem lại ghi chú để tiến bộ đều mà không kiệt sức.

Những gì trang này cho mình làm rất thực tế. Mình có thể tra các cụm từ hữu ích từ video thật, làm bài kiểm tra ngắn và bắt chước phát âm bằng cách “shadowing” theo người dẫn. Chủ đề mới xuất hiện thường xuyên nên mình cũng theo kịp thời sự trong khi học ngôn ngữ. Thiết kế tập trung giúp mình giảm bớt việc lướt linh tinh và giữ đúng mục tiêu.

Mình luôn giới thiệu trang này cho bạn bè vì đây là nguồn đáng tin và thực sự tiết kiệm thời gian. Các bài học ngắn, rõ ràng và được cập nhật đều, nên chỉ mười phút mỗi ngày cũng tích lũy thành kết quả. Suy cho cùng, trang này rất phù hợp cho người bận rộn muốn tiến bộ ổn định và thực tế.)

Describe a website that you often use.

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 2: Describe a famous person in your country

3. Topic Internet IELTS Speaking Part 3

3.1. How has the Internet changed the way people communicate with each other?

Trả lời:

The Internet has made communication faster, cheaper, and more interactive. We can reach out across time zones with video calls, voice notes, and emojis, so messages carry tone, not just text. Group chats help classmates and families stay connected, share photos, and plan in minutes. On the downside, endless notifications can eat into focus, and short replies sometimes cause misunderstandings. Overall, the Internet has streamlined daily contact, but we still need basic online manners - reply clearly, pause before posting, and switch to a call when things feel tense. 

(Internet đã khiến việc giao tiếp nhanh hơn, rẻ hơn và có tính tương tác cao hơn. Ta có thể chủ động liên hệ xuyên múi giờ bằng cuộc gọi video, ghi âm và biểu tượng cảm xúc, nên thông điệp có cả sắc thái chứ không chỉ chữ. Các nhóm chat giúp bạn bè và gia đình giữ liên lạc, chia sẻ ảnh và lên kế hoạch chỉ trong vài phút. Mặt khác, thông báo liên tục dễ làm giảm tập trung, và trả lời ngắn đôi khi gây hiểu lầm. Nhìn chung, Internet giúp việc liên hệ hằng ngày nhanh gọn hơn, nhưng ta vẫn cần phép lịch sự trực tuyến, trả lời rõ, suy nghĩ trước khi đăng và gọi điện khi không khí căng.)

Từ vựng hay:

  • interactive: có tính tương tác
    Ví dụ: The class app is highly interactive. (Ứng dụng lớp học này có tính tương tác rất cao.)
  • reach out: chủ động liên hệ
    Ví dụ: You can reach out to teachers online. (Bạn có thể chủ động liên hệ giáo viên trên mạng.)
  • stay connected: giữ liên lạc
    Ví dụ: Alumni stay connected via group chats. (Cựu sinh viên giữ liên lạc qua nhóm chat.)
  • eat into: bào mòn, làm giảm
    Ví dụ: Alerts can eat into your focus. (Thông báo có thể bào mòn sự tập trung.)
  • streamlined: tinh gọn, hiệu quả
    Ví dụ: Messaging streamlined our teamwork. (Nhắn tin làm gọn quy trình làm việc nhóm của chúng mình.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

3.2. How will the Internet develop in the future?

Trả lời:

It will feel more personalized and seamless. Smart tools will tailor pages in real time - summarize long texts, suggest next steps, or coach pronunciation as you speak. We’ll move across devices smoothly: start on a phone, continue on a laptop or headset with no friction. But we’ll also face deepfakes and data misuse, so clear labels and transparency will matter. If platforms give simple controls - opt-outs, history logs, kid-friendly modes - the Internet can stay creative while keeping people safe, especially students and first-time users.

(Tương lai Internet sẽ cá nhân hoá và liền mạch hơn. Công cụ thông minh sẽ điều chỉnh trang theo thời gian thực - tóm tắt văn bản dài, gợi ý bước tiếp theo, hoặc hướng dẫn phát âm ngay lúc bạn nói. Ta sẽ chuyển đổi mượt mà giữa các thiết bị: bắt đầu trên điện thoại, tiếp tục trên máy tính hoặc tai nghe mà không vướng mắc. Tuy vậy, ta cũng đối mặt deepfake và lạm dụng dữ liệu, nên nhãn rõ ràng và tính minh bạch rất quan trọng. Nếu nền tảng cho điều khiển đơn giản - tắt gợi ý, xem lịch sử, chế độ thân thiện với trẻ - Internet vẫn sáng tạo mà vẫn an toàn, nhất là cho học sinh và người mới.)

Từ vựng hay:

  • personalized: cá nhân hoá
    Ví dụ: You get personalized tips while reading. (Bạn nhận mẹo cá nhân hoá khi đọc.)
  • seamless: liền mạch
    Ví dụ: A seamless handoff saves time. (Chuyển đổi liền mạch giúp tiết kiệm thời gian.)
  • tailor: điều chỉnh cho phù hợp
    Ví dụ: Tools tailor lessons to your level. (Công cụ điều chỉnh bài học theo trình độ của bạn.)
  • across devices: xuyên thiết bị
    Ví dụ: Notes sync across devices. (Ghi chú đồng bộ trên mọi thiết bị.)
  • transparency: minh bạch
    Ví dụ: Transparency builds user trust. (Minh bạch tạo niềm tin cho người dùng.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

3.3. Are there any negative things about the Internet?

Trả lời: Yes. Misinformation spreads fast, and doomscrolling can drain your mood and time. Recommendation feeds may form echo chambers, so people only see views they already agree with. Privacy is another risk as apps collect data that users barely notice. 

(Có. Thông tin sai lan rất nhanh, và thói quen lướt tin tiêu cực có thể làm tụt cảm xúc và tốn thời gian. Bảng tin gợi ý có thể tạo “buồng vang”, khiến ta chỉ thấy ý kiến cùng chiều. Riêng tư cũng rủi ro: ứng dụng thu thập dữ liệu mà ta ít để ý.)

Từ vựng hay:

  • misinformation: thông tin sai lệch
    Ví dụ: Misinformation spreads quickly online. (Thông tin sai lan rất nhanh trên mạng.)
  • doomscrolling: lướt tin tiêu cực liên tục
    Ví dụ: Avoid doomscrolling before bed. (Tránh lướt tin tiêu cực trước khi ngủ.)
  • echo chamber: buồng vang
    Ví dụ: An echo chamber narrows views. (Buồng vang làm hẹp góc nhìn.)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ 0 đến 4.0 chi tiết cho người mới bắt đầu

3.4. Do you think the Internet is safe for children to use unsupervised?

Trả lời:

Not really. The Internet isn’t completely safe as there’s adult content, scams, and oversharing. Without proper guidance, children might click on pop-ups or accept messages from strangers. A better approach is co-use, where parents enable parental controls, keep devices in shared spaces, and discuss simple rules about privacy such as reporting, and taking breaks. Schools can support this with clear codes of conduct. Over time, children will develop independence, but adults should remain close to ensure their safety.

(Không hẳn an toàn. Mạng không hoàn toàn an toàn vì có nội dung người lớn, lừa đảo và chia sẻ quá mức. Nếu không có sự hướng dẫn, trẻ có thể bấm vào các cửa sổ bật lên hoặc nhận tin nhắn từ người lạ. Cách tiếp cận tốt hơn là cùng sử dụng, nơi phụ huynh bật kiểm soát, đặt thiết bị ở không gian chung và thảo luận các quy tắc đơn giản về quyền riêng tư, báo cáo và nghỉ ngơi. Trường học có thể hỗ trợ với bộ quy tắc ứng xử rõ ràng. Dần dần, trẻ sẽ phát triển sự độc lập, nhưng người lớn vẫn nên ở gần để đảm bảo an toàn.)

Từ vựng hay:

  • Scams: lừa đảo
    Ví dụ: Be careful of online scams. (Hãy cẩn thận với các trò lừa đảo trên mạng.)
  • Guidance: sự hướng dẫn
    Ví dụ: Students need proper guidance from teachers. (Học sinh cần được hướng dẫn đúng đắn từ giáo viên.)
  • Codes of conduct: quy tắc ứng xử
    Ví dụ: Employees must follow the company’s codes of conduct. (Nhân viên phải tuân thủ các quy tắc ứng xử của công ty.)
  • Co-use: sử dụng chung
    Ví dụ: The app allows the co-use of files among team members. (Ứng dụng cho phép các thành viên trong nhóm sử dụng chung tệp.)

>> Xem thêm: Band 8 IELTS Speaking - Tips trả lời và bài mẫu chuẩn tiêu chí chấm

4. Từ vựng chủ đề Internet IELTS Speaking 

4.1. Từ vựng chủ đề Internet

  • go-to site: trang web thường xuyên sử dụng
    Ví dụ: BBC Learning English is my go-to site for quick practice. (BBC Learning English là trang mình thường xuyên dùng để luyện nhanh.)
  • user-friendly: dễ sử dụng
    Ví dụ: The app has a user-friendly layout. (Ứng dụng có giao diện dễ dùng.)
  • interface: giao diện
    Ví dụ: The interface is clean and simple. (Giao diện gọn gàng và đơn giản.)
  • bandwidth: băng thông
    Ví dụ: Low bandwidth makes videos buffer. (Băng thông thấp khiến video bị giật.)
  • lag / latency: độ trễ
    Ví dụ: There’s a slight lag during the call. (Cuộc gọi bị trễ nhẹ.)
  • scroll: lướt trang
    Ví dụ: I try not to scroll mindlessly at night. (Mình cố không lướt vô thức vào buổi tối.)
  • doomscrolling: lướt tin tiêu cực
    Ví dụ: I avoid doomscrolling before bed. (Mình tránh lướt tin tiêu cực trước khi ngủ.)
  • go viral: nổi như cồn
    Ví dụ: The clip went viral overnight. (Video đó nổi tiếng chỉ sau một đêm.)
  • algorithm: thuật toán
    Ví dụ: The algorithm keeps showing similar videos. (Thuật toán liên tục hiện các video tương tự.)
  • echo chamber: buồng vang (chỉ thấy ý kiến giống mình)
    Ví dụ: Social media can become an echo chamber. (Mạng xã hội có thể trở thành buồng vang.)
  • misinformation: thông tin sai lệch
    Ví dụ: Misinformation spreads fast online. (Thông tin sai lan nhanh trên mạng.)
  • fact-check: kiểm chứng
    Ví dụ: Always fact-check headlines. (Luôn kiểm chứng các tiêu đề.)
  • digital footprint: dấu chân số
    Ví dụ: Be careful with your digital footprint. (Hãy cẩn thận với dấu chân số của bạn.)
  • privacy settings: cài đặt bảo mật
    Ví dụ: Update your privacy settings regularly. (Cập nhật cài đặt bảo mật của bạn thường xuyên.)
  • screen time: thời gian sử dụng màn hình
    Ví dụ: I limit my screen time on weekdays. (Mình hạn chế thời gian sử dụng màn hình vào các ngày trong tuần.)
  • push notifications: thông báo đẩy
    Ví dụ: I turned off push notifications. (Mình đã tắt thông báo đẩy.)
  • bookmark: đánh dấu trang
    Ví dụ: I bookmark useful pages for revision. (Mình đánh dấu các trang hữu ích để ôn tập.)
  • subscribe: đăng ký
    Ví dụ: I subscribe to their newsletter. (Mình đăng ký nhận bản tin của họ.)
  • livestream: phát trực tiếp
    Ví dụ: They livestream new lessons every Friday. (Họ phát trực tiếp các bài học mới vào mỗi thứ Sáu.)
  • comment section: phần bình luận
    Ví dụ: The comment section is very supportive. (Phần bình luận rất tích cực.)
  • thread: chuỗi thảo luận
    Ví dụ: I followed the whole thread on study tips. (Mình theo dõi cả chuỗi thảo luận về mẹo học.)
  • forum: diễn đàn
    Ví dụ: I ask questions on the forum. (Mình đặt câu hỏi trên diễn đàn.)
  • upload / download: tải lên / tải xuống
    Ví dụ: I upload notes and download worksheets. (Mình tải lên ghi chú và tải xuống bài tập.)
  • back up: sao lưu
    Ví dụ: I back up my files to the cloud. (Mình sao lưu các tệp lên đám mây.)
  • cloud storage: lưu trữ đám mây
    Ví dụ: Cloud storage keeps my notes safe. (Lưu trữ đám mây giúp bảo vệ ghi chú của tôi.)
  • sync: đồng bộ
    Ví dụ: My bookmarks sync across devices. (Dấu trang của tôi đồng bộ trên các thiết bị.)
  • multitask: đa nhiệm
    Ví dụ: It’s hard to multitask while studying. (Khó để làm nhiều việc cùng lúc khi học.)
  • tab overload: quá tải tab
    Ví dụ: Tab overload makes me distracted. (Quá nhiều tab khiến tôi bị phân tâm.)
  • distraction: xao nhãng
    Ví dụ: Music helps reduce distraction. (Âm nhạc giúp giảm bớt sự xao nhãng.)
  • phishing scam: lừa đảo giả mạo
    Ví dụ: Beware of phishing scams in emails. (Cẩn thận với các trò lừa đảo giả mạo qua email.)
  • clickbait: mồi câu nhấp
    Ví dụ: Don’t fall for clickbait titles. (Đừng mắc bẫy với các tiêu đề mồi câu.)
  • pop-up: cửa sổ bật lên
    Ví dụ: Block pop-ups on your browser. (Chặn các cửa sổ bật lên trên trình duyệt của bạn.)
  • autoplay: tự động phát
    Ví dụ: I turned off autoplay for videos. (Mình đã tắt chế độ tự động phát cho video.)
  • parental controls: kiểm soát của phụ huynh
    Ví dụ: Turn on parental controls for kids. (Bật kiểm soát của phụ huynh cho trẻ em.)
  • content moderation: kiểm duyệt nội dung
    Ví dụ: Strong content moderation protects users. (Kiểm duyệt nội dung mạnh mẽ bảo vệ người dùng.)
  • report / flag: báo cáo/gắn cờ
    Ví dụ: Report abusive comments right away. (Báo cáo các bình luận độc hại ngay lập tức.)
  • 2FA (two-factor authentication): xác thực hai lớp
    Ví dụ: Enable 2FA to secure your account. (Bật xác thực hai lớp để bảo vệ tài khoản của bạn.)
  • VPN: mạng riêng ảo
    Ví dụ: A VPN adds another layer of privacy. (Một VPN thêm một lớp bảo mật riêng tư nữa.)

>> Xem thêm: Lộ trình học IELTS từ con số 0 cho người mới bắt đầu

4.2. Cấu trúc chủ đề Internet

  • I tend to + V: tôi thường…
    Ví dụ: I tend to check news in the morning. (Mình thường xem tin vào buổi sáng.)
  • What I like most is (that) …: điều mình thích nhất là…
    Ví dụ: What I like most is that lessons are short. (Điều mình thích nhất là bài học ngắn.)
  • The reason is (that) …: lý do là…
    Ví dụ: The reason is that my bandwidth is low. (Lý do là băng thông của mình thấp.)
  • It allows me to + V: nó cho phép tôi…
    Ví dụ: It allows me to learn anywhere. (Nó cho phép tôi học ở bất cứ đâu.)
  • Thanks to …, I can …: nhờ vào …, tôi có thể…
    Ví dụ: Thanks to cloud storage, I can study on my phone. (Nhờ vào lưu trữ đám mây, tôi có thể học trên điện thoại.)
  • Compared with …, …: so với …
    Ví dụ: Compared with TV, online lessons are more flexible. (So với TV, bài học online linh hoạt hơn.)
  • On the one hand …, on the other hand …: một mặt…, mặt khác…
    Ví dụ: On the one hand it’s fast; on the other hand it can distract me. (Một mặt nó nhanh; mặt khác nó có thể khiến tôi bị xao nhãng.)
  • If …, I (usually) …: nếu…, tôi (thường)…
    Ví dụ: If a video lags, I switch to audio. (Nếu video bị trễ, tôi sẽ chuyển sang nghe.)
  • When it comes to …, …: nói đến…
    Ví dụ: When it comes to safety, I fact-check and report. (Nói đến an toàn, tôi kiểm chứng và báo cáo.)
  • Not only …, but also …: không chỉ…, mà còn…
    Ví dụ: Not only is it free, but it’s also reliable. (Không chỉ miễn phí, mà nó còn đáng tin cậy.)
  • The downside is that …: điểm trừ là…
    Ví dụ: The downside is that ads are annoying. (Điểm trừ là quảng cáo gây khó chịu.)
  • I make a point of + V-ing: tôi luôn cố…
    Ví dụ: I make a point of backing up files weekly. (Tôi luôn cố sao lưu tệp mỗi tuần.)
  • I try to avoid + V-ing: tôi cố tránh…
    Ví dụ: I try to avoid clicking clickbait. (Tôi cố tránh nhấp vào tiêu đề mồi câu.)
  • I find it + adj + to V: thấy … khi…
    Ví dụ: I find it easier to learn with playlists. (Tôi thấy học với playlist dễ dàng hơn.)
  • It saves me + time/money: nó tiết kiệm …
    Ví dụ: It saves me time during exam season. (Nó tiết kiệm thời gian của tôi trong mùa thi.)
  • From my perspective, …: theo quan điểm của tôi, …
    Ví dụ: From my perspective, forums are underrated. (Theo tôi, các diễn đàn bị đánh giá thấp.)
  • To keep X in check, I …: để kiểm soát X, tôi …
    Ví dụ: To keep screen time in check, I set timers. (Để kiểm soát thời gian màn hình, tôi đặt hẹn giờ.)
  • As a result, …: vì vậy…
    Ví dụ: As a result, my focus improved. (Vì vậy, khả năng tập trung của tôi cải thiện.)
  • That said, …: tuy nhiên…
    Ví dụ: That said, I still limit notifications. (Tuy nhiên, tôi vẫn hạn chế thông báo.)
  • Provided that …, …: miễn là …, …
    Ví dụ: Provided that privacy is clear, I’ll sign up. (Miễn là quyền riêng tư được rõ ràng, tôi sẽ đăng ký.)

KẾT LUẬN: 

Trên đây là phần tổng hợp câu hỏi IELTS Speaking Part 1, 2, 3 chủ đề Internet kèm bài mẫu và từ vựng chi tiết. Langmaster tin rằng nếu chăm chỉ học từ vựng và luyện tập, bạn sẽ sớm đạt được bàn điểm mong ước. 

Tuy nhiên, việc luyện tập là chưa đủ, bạn nên có một công cụ hoặc một người đồng hành để tìm ra lỗi sai và gợi ý cách sửa. Do vậy, nếu bạn đang chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc không biết bản thân cần cải thiện như nào, hãy tham gia khoá học IELTS online tại Langmaster. 

Khóa IELTS

Với sĩ số lớp chỉ từ 7–10 học viên, bạn sẽ được tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết trong mỗi giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn hoàn toàn yên tâm khi lo lắng về việc không nhận được sự chú ý đủ từ giáo viên như ở những lớp học đông đúc.

Các giảng viên của Langmaster đều sở hữu chứng chỉ IELTS từ 7.5 trở lên và được đào tạo chuyên sâu về phương pháp giảng dạy. Họ không chỉ có chuyên môn vững mà còn rất tận tâm, luôn theo sát quá trình học của bạn và đảm bảo sửa bài trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn hiểu rõ điểm mạnh, điểm yếu và theo dõi tiến trình học hiệu quả.

Khóa học tại Langmaster được xây dựng theo lộ trình cá nhân hóa, phù hợp với mục tiêu band điểm của bạn. Trước khi vào lớp, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào để xác định trình độ và từ đó, bài tập được phân bổ hợp lý, giúp bạn tiến bộ đúng hướng. Hơn nữa, bạn sẽ nhận được báo cáo học tập chi tiết hàng tháng để kiểm tra sự tiến bộ và điều chỉnh lộ trình học.

Langmaster cam kết chất lượng cho từng khóa học, đảm bảo bạn đạt được band điểm như mong muốn. Nếu không đạt được mục tiêu, bạn sẽ được học lại miễn phí cho đến khi thành công. Điều này đảm bảo rằng dù học online, chất lượng của bạn vẫn không kém gì so với học trực tiếp.

Lớp học online cho phép thời gian học linh hoạt, giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển và có thể ôn lại bài giảng bất cứ lúc nào. Giảng viên luôn chủ động gọi tên và tương tác trong suốt buổi học, kết hợp bài tập thực hành ngay tại lớp để duy trì sự tập trung và động lực học tập. Bên cạnh đó, bạn còn có cơ hội tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia, mang đến trải nghiệm học tập cá nhân hóa hơn nữa.

Hiện Langmaster đang có chương trình học thử miễn phí. Hãy đăng ký ngay để trải nghiệm lớp học chất lượng cao và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn ngay hôm nay!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác