ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

200+ Useful Phrases for IELTS Speaking Part 1, 2, 3 kèm mẹo sử dụng

Để đạt band cao trong IELTS Speaking không chỉ dựa vào từ vựng “khủng” hay ngữ pháp phức tạp - mà còn ở cách bạn kết nối ý tưởng tự nhiên như người bản xứ. Đó chính là lúc useful phrases hay discourse markers phát huy sức mạnh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ cung cấp 200+ cụm Useful Phrases chia theo từng phần thi IELTS Speaking Part 1, 2, 3 cùng mẹo sử dụng đúng ngữ cảnh để khiến bài nói của bạn trở nên linh hoạt và ấn tượng hơn.

Trong bài thi IELTS Speaking, giám khảo đánh giá thí sinh không chỉ thông qua phát âm, ngữ pháp, và từ vựng, mà còn ở cách diễn đạt mạch lạc và tự nhiên. Do vậy, để trả lời một cách linh hoạt, tự nhiên, tránh ngập ngừng và thể hiện khả năng giao tiếp như người bản xứ, bạn nên sử dụng những cụm từ tự nhiên (useful phrases) trong bài nói của mình. 

Nói cách khác, useful phrases chính là “vũ khí bí mật” giúp bài nói của bạn tự nhiên, linh hoạt và đạt band điểm cao hơn trong tiêu chí Fluency & Coherence.

2. Useful Phrases cho IELTS Speaking Part 1

Trong Part 1 của bài thi IELTS Speaking, giám khảo thường hỏi những câu quen thuộc về bản thân, sở thích, thói quen hoặc cuộc sống hàng ngày. Mục tiêu của phần này không phải là kiểm tra kiến thức, mà là đánh giá khả năng giao tiếp tự nhiên của bạn.

Để tạo ấn tượng tốt, bạn nên biết cách bắt đầu câu trả lời trôi chảy, thể hiện cảm xúc, đưa ra quan điểm rõ ràng và phản ứng linh hoạt trong các tình huống khác nhau. Dưới đây là bộ Useful Phrases thực tế và dễ áp dụng giúp bạn nói tự nhiên, mạch lạc và ghi điểm trong Part 1.

Bắt đầu trả lời câu hỏi

  • Well, to be honest… – Thật ra thì…
  • Actually, I’ve never thought about that before… – Thật ra tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây…
  • That’s an interesting question! – Câu hỏi hay đấy!
  • Let me see… – Để tôi xem nào…
  • Hmm, I guess I’d say… – Tôi nghĩ là tôi sẽ nói rằng…
  • To be frank with you… – Thành thật mà nói…
  • It really depends, but… – Còn tùy, nhưng mà…

Q: Do you like living in your hometown?
A: Well, to be honest, I do. It’s peaceful, and most of my childhood memories are there.

Giới thiệu bản thân

  • I’m currently a student at… – Hiện tại tôi là sinh viên tại…
  • I’m from… – Tôi đến từ…
  • I was born and raised in… – Tôi sinh ra và lớn lên ở…
  • I’m really interested in… – Tôi rất hứng thú với…
  • In my free time, I usually… – Khi rảnh, tôi thường…
  • I’d describe myself as… – Tôi sẽ mô tả bản thân là…
  • I’m passionate about… – Tôi đam mê…

Q: Can you tell me a bit about yourself?
A: I was born and raised in Hanoi, and I’m currently a university student majoring in English.

Đưa ra quan điểm cá nhân

  • I think that… – Tôi nghĩ rằng…
  • In my opinion… – Theo ý kiến của tôi…
  • From my point of view… – Theo góc nhìn của tôi…
  • As far as I’m concerned… – Theo quan điểm của tôi…
  • Personally, I believe that… – Cá nhân tôi tin rằng…
  • I’d say that… – Tôi sẽ nói rằng…
  • If you ask me… – Nếu bạn hỏi tôi…

Q: Do you think technology makes life easier?
A: Personally, I believe that it definitely does. It saves time and connects people better.

Giving Your Opinion (Đưa ra quan điểm cá nhân / thể hiện ý kiến đầu tiên) - useful phrases

ABổ sung, mở rộng ý kiến

  • Besides that… – Ngoài ra thì…
  • What’s more… – Thêm vào đó…
  • On top of that… – Hơn nữa là…
  • Another point is that… – Một điểm khác là…
  • Also… – Cũng vậy…
  • Not only that, but… – Không chỉ vậy mà còn…
  • In addition… – Thêm vào đó…

Q: Why do you like reading books?
A: I enjoy learning new things. Besides that, it helps me relax after a long day.

Xin giám khảo nhắc lại câu hỏi

  • I’m sorry, could you repeat that, please? – Xin lỗi, bạn có thể nhắc lại được không?
  • I didn’t quite catch that. – Tôi chưa nghe rõ lắm.
  • Sorry, what did you say? – Xin lỗi, bạn nói gì nhỉ?
  • Would you mind saying that again? – Bạn có thể nói lại không?
  • Could you say that one more time? – Bạn có thể nói lại lần nữa được không?
  • I missed that, could you repeat? – Tôi bỏ lỡ mất, bạn nhắc lại nhé?
  • I’m sorry, I didn’t hear that clearly. – Xin lỗi, tôi nghe chưa rõ.

Q: What kind of weather do you like?
A: I’m sorry, could you repeat that, please?

Câu phủ định / thể hiện điều không thích hoặc không có

  • I’m not really into… – Tôi không thật sự thích…
  • I don’t really like… – Tôi không thích lắm…
  • That’s not my thing. – Cái đó không hợp với tôi.
  • I’m not fond of… – Tôi không hứng thú với…
  • I rarely… – Tôi hiếm khi…
  • I hardly ever… – Tôi hầu như không bao giờ…
  • I can’t stand… – Tôi không chịu được…

Q: Do you enjoy shopping?
A: I’m not really into shopping. I prefer spending money on experiences instead.

Thể hiện cảm xúc 

  • I was thrilled to… – Tôi rất vui khi…
  • I felt over the moon… – Tôi vui sướng vô cùng khi…
  • It was quite disappointing… – Điều đó khá thất vọng…
  • I was amazed by… – Tôi kinh ngạc bởi…
  • I was shocked when… – Tôi sốc khi…
  • It made me so happy… – Điều đó khiến tôi rất hạnh phúc…
  • I was really touched… – Tôi thật sự xúc động…

Q: How did you feel when you got your first job?
A: I was thrilled to finally earn my own money.

Expressing Emotions (Thể hiện cảm xúc / phản ứng tự nhiên) - useful phrases

Chia sẻ kinh nghiệm cá nhân

  • I remember once when… – Tôi nhớ có lần…
  • There was a time when… – Đã có lúc…
  • From my own experience… – Theo kinh nghiệm của riêng tôi…
  • I’ve had the chance to… – Tôi đã có cơ hội để…
  • It happened to me when… – Điều đó đã xảy ra với tôi khi…
  • I’ll never forget the time when… – Tôi sẽ không bao giờ quên lần…
  • Once, I tried… – Có lần tôi đã thử…

Q: Have you ever tried cooking foreign food?
A: I remember once when I tried making Italian pasta — it was a disaster but fun!

Thể hiện điều bạn thích hoặc giỏi về

  • I’m keen on… – Tôi rất thích…
  • I’m good at… – Tôi giỏi về…
  • I have a passion for… – Tôi có đam mê với…
  • I really enjoy… – Tôi thực sự thích…
  • I’m quite talented at… – Tôi khá có năng khiếu về…
  • I’m crazy about… – Tôi mê mẩn…
  • I find it relaxing to… – Tôi thấy thư giãn khi…

Q: What do you like to do in your free time?
A: I really enjoy playing the guitar because it helps me unwind.

Diễn đạt tần suất / thói quen

  • I usually… – Tôi thường…
  • I often… – Tôi hay…
  • I sometimes… – Thỉnh thoảng tôi…
  • I hardly ever… – Tôi hầu như không bao giờ…
  • I occasionally… – Thỉnh thoảng tôi…
  • I tend to… – Tôi có xu hướng…
  • Every now and then, I… – Thi thoảng tôi lại…

Q: How often do you exercise?
A: I usually go jogging in the morning before school.

So sánh với quá khứ

  • Compared to the past… – So với trước đây…
  • It used to be… but now… – Trước đây thì… nhưng giờ thì…
  • In the past, people tended to… – Trong quá khứ, mọi người thường…
  • Things have changed a lot since… – Mọi thứ đã thay đổi rất nhiều kể từ khi…
  • These days, it’s quite different from… – Ngày nay thì khá khác với…
  • Back then, I used to… – Hồi đó, tôi từng…
  • Now that I think about it… – Nghĩ lại thì bây giờ…

Q: Do you read more now than you used to?
A: It used to be quite rare for me to read, but now I read almost every day.

Kéo dài thời gian suy nghĩ / trì hoãn tự nhiên

  • Let me think for a second… – Để tôi nghĩ một chút nhé…
  • That’s a tricky question… – Câu hỏi này khó đấy…
  • Hmm, that’s interesting… – Ồ, câu hỏi hay đấy…
  • I haven’t thought about that before… – Tôi chưa từng nghĩ về điều đó trước đây…
  • Give me a moment to think… – Cho tôi một chút để nghĩ đã…
  • I guess I’d say… – Tôi nghĩ là tôi sẽ nói rằng…
  • That’s a tough one… – Khó trả lời đấy…
  • Q: What’s your favorite season?
    A: Let me think for a second… I’d probably say spring because of the nice weather.

Gây tò mò, dẫn dắt người nghe

  • You won’t believe this, but… – Bạn sẽ không tin đâu, nhưng…
  • Funny story, actually… – Thật ra thì có chuyện vui thế này…
  • Guess what happened… – Đoán xem chuyện gì xảy ra…
  • It might surprise you, but… – Có thể bạn sẽ ngạc nhiên, nhưng…
  • You know what’s interesting? – Bạn biết điều thú vị là gì không?
  • Here’s something funny… – Có chuyện này buồn cười lắm…
  • This might sound strange, but… – Nghe có vẻ lạ, nhưng…

Q: Do you like animals?
A: You won’t believe this, but I used to have a pet snake when I was little!

Kết thúc câu trả lời một cách tự nhiên

  • So yeah, that’s basically it. – Vâng, về cơ bản là vậy đó.
  • That’s all I can say about it. – Đó là tất cả những gì tôi có thể nói.
  • So, in short… – Tóm lại là…
  • That’s pretty much my opinion. – Đó gần như là ý kiến của tôi.
  • And that’s why I think so. – Và đó là lý do tôi nghĩ như vậy.
  • I guess that sums it up. – Tôi nghĩ vậy là đủ rồi.
  • That’s all I’ve got to say. – Tôi chỉ có vậy thôi.

Q: Why do you think English is important?
A: It opens up many opportunities for study and work. So yeah, that’s basically it.

>> Xem thêm

3. Useful Phrases cho IELTS Speaking Part 2

Trong IELTS Speaking Part 2, bạn sẽ cần nói liên tục trong 1–2 phút về một chủ đề cụ thể. Vì bài nói dài, nên việc sử dụng các cụm nối (useful phrases / discourse markers) rất quan trọng. Chúng giúp bạn mở đầu tự nhiên, phát triển ý mạch lạc và kết bài gọn gàng. Langmaster sẽ chia các cụm theo từng phần: Mở đầu – Thân bài – Kết bài, giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng trong thực tế.

3.1. Mở đầu bài nói

  • I’d like to talk about… – Tôi muốn nói về…
  • The topic I’m going to discuss is… – Chủ đề mà tôi sẽ nói đến là…
  • Well, the first thing that comes to my mind is… – Điều đầu tiên xuất hiện trong đầu tôi là…
  • I guess I’ll talk about… – Tôi nghĩ mình sẽ nói về…
  • I’ve chosen to talk about… – Tôi đã chọn nói về…
  • I’m going to share a story about… – Tôi sẽ chia sẻ một câu chuyện về…
  • Let me tell you about… – Để tôi kể bạn nghe về…

Q: Describe a memorable journey you have taken.
A: I’d like to talk about a trip I took to Da Nang last summer.

useful phrases Mở đầu bài nói

>> Xem thêm

3.2. Dùng cho thân bài

Mở đầu thân bài

  • To begin with… – Trước hết là…
  • First of all… – Đầu tiên…
  • At the beginning… – Lúc đầu…
  • Initially… – Ban đầu thì…
  • One of the main things is… – Một trong những điều chính là…
  • The first thing I’d like to mention is… – Điều đầu tiên tôi muốn nhắc tới là…
  • What happened first was… – Điều đầu tiên xảy ra là…

Q: Describe a useful skill you learned.
A: First of all, I learned how to manage my time more effectively.

Bổ sung, phát triển ý tưởng

  • Another thing worth mentioning is… – Một điều khác đáng nói là…
  • In addition to that… – Thêm vào đó…
  • Not only that, but also… – Không chỉ vậy mà còn…
  • What’s more… – Thêm vào đó…
  • Apart from that… – Ngoài ra thì…
  • On top of that… – Hơn thế nữa là…
  • Furthermore… – Hơn nữa…

Q: Describe a book you enjoyed reading.
A: Another thing worth mentioning is that it taught me how to think critically.

Thể hiện ý kiến cá nhân 

  • Personally, I think that… – Cá nhân tôi nghĩ rằng…
  • From my point of view… – Theo góc nhìn của tôi…
  • In my opinion… – Theo ý kiến của tôi…
  • As far as I’m concerned… – Theo quan điểm của tôi…
  • I strongly believe that… – Tôi thực sự tin rằng…
  • It seems to me that… – Tôi cảm thấy rằng…
  • I’d say that… – Tôi sẽ nói rằng…

Q: Describe a good law in your country.
A: From my point of view, it really helps to keep society safe and organized.

Useful phrases suy đoán, nói về khả năng xảy ra điều gì đó

  • It might be because… – Có thể là vì…
  • I guess it’s probably because… – Tôi đoán là có lẽ vì…
  • It could have been… – Có thể đã là…
  • Maybe it was due to… – Có lẽ là do…
  • If I remember correctly… – Nếu tôi nhớ không nhầm thì…
  • I’m not entirely sure, but… – Tôi không chắc lắm, nhưng mà…
  • It’s hard to say, but I think… – Khó nói, nhưng tôi nghĩ là…

Q: Describe a place you’d like to visit in the future.
A: It’s hard to say, but I think I’d love to go somewhere peaceful, like New Zealand.

Kết nối các ý tưởng 

  • After that… – Sau đó…
  • Then… – Rồi thì…
  • Later on… – Sau này…
  • As time went by… – Khi thời gian trôi qua…
  • Meanwhile… – Trong khi đó…
  • Eventually… – Cuối cùng thì…
  • Finally… – Cuối cùng…

Q: Describe a time when you helped someone.
A: ....After that, we became really close friends and kept in touch for years.

>> Xem thêm

3.3. Dùng cho kết bài

  • So, in the end… – Cuối cùng thì…
  • All in all… – Nhìn chung thì…
  • To sum up… – Tóm lại là…
  • That’s why it was such a memorable experience. – Đó là lý do tại sao đó là một trải nghiệm đáng nhớ.
  • It’s an experience I’ll never forget. – Đó là một trải nghiệm tôi sẽ không bao giờ quên.
  • So that’s the story about… – Vậy đó là câu chuyện về…
  • That’s pretty much everything I wanted to say about it. – Đó là gần như tất cả những gì tôi muốn nói về nó.

Q: Describe a teacher who inspired you.
A: All in all, she was one of the most inspiring teachers I’ve ever had.

>> Xem thêm

4. Useful Phrases cho IELTS Speaking Part 3

Thể hiện quan điểm cá nhân

  • I personally believe that… – Cá nhân tôi tin rằng…
  • From my perspective… – Theo góc nhìn của tôi…
  • In my view… – Theo quan điểm của tôi…
  • To me, it seems that… – Với tôi thì có vẻ như…
  • If you ask me… – Nếu bạn hỏi tôi thì…
  • I’d say that… – Tôi sẽ nói rằng…
  • As far as I’m concerned… – Theo như tôi thấy thì…

Q: Do you think the government should spend more on education?
A: I personally believe that investing in education is essential for a country's long-term growth.

Nhấn mạnh điều vừa nói 

  • What I mean is… – Ý tôi là…
  • The thing is… – Vấn đề là…
  • In fact… – Thực ra thì…
  • Actually… – Thật ra thì…
  • To be more specific… – Cụ thể hơn thì…
  • What’s important here is that… – Điều quan trọng ở đây là…
  • It’s worth mentioning that… – Cũng đáng nói rằng…

Q: Why do people prefer online shopping nowadays?
A: What’s important here is that it saves a lot of time and effort for busy people.

Đưa ra lời giải thích, lý do thuyết phục

  • This is mainly because… – Chủ yếu là vì…
  • One possible reason could be that… – Một lý do có thể là vì…
  • It might be due to the fact that… – Có thể là do…
  • The main reason why… is that… – Lý do chính tại sao… là vì…
  • That’s probably because… – Có lẽ là vì…
  • I suppose the explanation for this is… – Tôi cho rằng lý do là…
  • It’s largely because… – Phần lớn là do…

Q: Why do some people enjoy working in teams?
A: This is mainly because they can share ideas and learn from each other easily.

Đưa ra lời giải thích, lý do thuyết phục - useful phrases

Đồng ý với quan điểm nào đó

  • I totally agree with that. – Tôi hoàn toàn đồng ý với điều đó.
  • That’s absolutely true. – Điều đó hoàn toàn đúng.
  • I couldn’t agree more. – Tôi hoàn toàn đồng tình.
  • That’s exactly how I feel. – Tôi cũng cảm thấy như vậy.
  • You’re absolutely right. – Bạn hoàn toàn đúng.
  • Yes, I share the same opinion. – Vâng, tôi có cùng quan điểm.
  • That’s a valid point. – Đó là một quan điểm hợp lý.

Q: Do you agree that young people should volunteer?
A: I couldn’t agree more. Volunteering helps them gain experience and empathy.

Không đồng tình với quan điểm nào đó

  • I’m afraid I disagree with that. – Tôi e rằng tôi không đồng ý với điều đó.
  • Not really, to be honest. – Thật ra thì không hẳn vậy.
  • I see your point, but… – Tôi hiểu ý bạn, nhưng…
  • That may be true, but I think… – Có thể đúng, nhưng tôi nghĩ rằng…
  • I’m not so sure about that. – Tôi không chắc lắm về điều đó.
  • Well, it depends… – Cũng còn tùy…
  • I don’t quite share that view. – Tôi không hoàn toàn đồng quan điểm đó.

Q: Some people think exams are unnecessary. Do you agree?
A: I see your point, but exams can still help measure students’ progress effectively.

Bình luận về quan điểm của mình

  • That’s just my opinion, though. – Dù sao đó chỉ là ý kiến của tôi.
  • Of course, opinions may differ. – Dĩ nhiên, mỗi người có thể nghĩ khác.
  • It’s just how I see it. – Đó là cách tôi nhìn nhận thôi.
  • That’s only from my experience. – Đó chỉ dựa trên kinh nghiệm của tôi.
  • I might be wrong, but… – Có thể tôi sai, nhưng…
  • It’s just a personal observation. – Đó chỉ là quan sát cá nhân.
  • That’s just the way I look at it. – Tôi chỉ nhìn nhận như vậy thôi.

Q: Do you think social media brings people closer?
A: That’s just my opinion, though, but I think it sometimes creates distance instead.

Thể hiện sự chắc chắn

  • I’m absolutely sure that… – Tôi hoàn toàn chắc rằng…
  • There’s no doubt that… – Không nghi ngờ gì rằng…
  • It’s obvious that… – Rõ ràng là…
  • Without a doubt… – Không còn nghi ngờ gì nữa…
  • Clearly… – Rõ ràng là…
  • I can confidently say that… – Tôi có thể tự tin nói rằng…
  • It’s undeniable that… – Không thể phủ nhận rằng…

Q: Do you think climate change is a serious problem?
A: There’s no doubt that it’s one of the biggest global issues today.

Đưa ra ý tưởng trái ngược

  • However… – Tuy nhiên…
  • On the other hand… – Mặt khác…
  • Whereas… – Trong khi…
  • While it’s true that… – Dù đúng là…
  • In contrast… – Ngược lại thì…
  • Then again… – Mặt khác thì…
  • Nonetheless… – Tuy vậy…

Q: Are cities better places to live than the countryside?
A: On the other hand, the countryside offers more peace and fresh air.

Phàn nàn, chỉ ra vấn đề

  • One major issue is that… – Một vấn đề lớn là…
  • The problem is that… – Vấn đề là…
  • It’s really frustrating when… – Rất bực mình khi…
  • I’m not happy about the fact that… – Tôi không hài lòng với việc…
  • What bothers me most is… – Điều khiến tôi khó chịu nhất là…
  • It’s a pity that… – Tiếc là…
  • It’s quite disappointing that… – Thật đáng thất vọng rằng…

Q: What problems do people face living in big cities?
A: One major issue is that the traffic is terrible during rush hours.

Câu giờ khi cần suy nghĩ

  • Let me think about that for a moment… – Để tôi nghĩ một chút nhé…
  • That’s an interesting question… – Câu hỏi thú vị đấy…
  • Well, I’ve never thought about that before… – Tôi chưa từng nghĩ về điều đó…
  • Hmm, that’s quite difficult to answer… – Câu hỏi này khá khó trả lời…
  • Give me a second to think… – Cho tôi một giây để suy nghĩ…
  • That’s a tough one… – Câu này khó đấy…
  • I need a moment to organize my thoughts… – Cho tôi chút thời gian sắp xếp ý đã…

Q: Why do people like to travel abroad?
A: Let me think about that for a moment… I think it’s because they want to explore new cultures.

Khi không hiểu biết rõ về vấn đề 

  • That’s a tough question, but I can tell you… – Câu hỏi này khó đấy, nhưng tôi có thể nói là…
  • I’m not really an expert on this, but… – Tôi không phải chuyên gia, nhưng…
  • I don’t know much about it, though… – Tôi không biết nhiều về việc đó, nhưng…
  • It’s hard to say for sure, but… – Khó nói chính xác, nhưng…
  • I haven’t thought about it deeply, but… – Tôi chưa suy nghĩ sâu, nhưng…
  • I’m not entirely sure, yet I think… – Tôi không hoàn toàn chắc, nhưng tôi nghĩ rằng…
  • Perhaps someone else could answer better, but… – Có lẽ người khác trả lời hay hơn, nhưng…

Q: What’s the future of space travel?
A: That’s a tough question, but I can tell you it’s developing faster than ever.

Mở đầu phần thảo luận 

  • Well, that’s a really broad topic, but… – Đó là chủ đề khá rộng, nhưng…
  • Let’s see where to start… – Hãy xem nên bắt đầu từ đâu nhé…
  • There are several aspects to this question. – Câu hỏi này có nhiều khía cạnh.
  • That’s something people have different opinions about. – Đó là điều mà nhiều người có quan điểm khác nhau.
  • This question raises a lot of issues. – Câu hỏi này đặt ra nhiều vấn đề.
  • It’s not an easy question to answer. – Đây không phải câu hỏi dễ.
  • I’d like to begin by saying that… – Tôi muốn bắt đầu bằng cách nói rằng…

Q: How can governments encourage people to be more eco-friendly?
A: This question raises a lot of issues, but I think education plays the most important role.

Làm rõ quan điểm

  • In other words… – Nói cách khác là…
  • What I mean is… – Ý tôi là…
  • To put it simply… – Nói một cách đơn giản…
  • That is to say… – Có nghĩa là…
  • To be more specific… – Cụ thể hơn là…
  • In simpler terms… – Nói đơn giản thì…
  • Basically… – Cơ bản là…

Q: Why do some people move abroad to work?
A: They want better opportunities. In other words, they’re looking for a higher quality of life.

Lật ngược vấn đề 

  • On the flip side… – Ở chiều ngược lại…
  • However, we also need to consider… – Tuy nhiên, chúng ta cũng cần xem xét…
  • But then again… – Nhưng ngược lại thì…
  • At the same time… – Đồng thời…
  • Conversely… – Ngược lại…
  • That being said… – Dù nói vậy, nhưng…
  • Still, it’s worth noting that… – Tuy vậy, cũng đáng lưu ý rằng…

Q: Do you think working from home is better than working in an office?
A: On the flip side, working at home can make people feel isolated and less focused.

Để kết thúc bài thi một cách lịch sự 

  • That’s all I have to say, thank you. – Đó là tất cả những gì tôi muốn nói, cảm ơn bạn.
  • I think that’s about it. – Tôi nghĩ vậy là đủ rồi.
  • That’s the end of my answer. – Đó là phần trả lời của tôi.
  • That’s everything I wanted to share. – Đó là tất cả những gì tôi muốn chia sẻ.
  • Thank you for your time. – Cảm ơn vì đã lắng nghe.
  • That’s it from me, thank you. – Tôi xin dừng tại đây, cảm ơn.
  • I hope I’ve answered your question clearly. – Tôi hy vọng tôi đã trả lời rõ ràng.

Q: Thank you. That’s the end of the speaking test.
A: Thank you for your time.

>> Xem thêm

5. Mẹo sử dụng hiệu quả Useful Phrases trong IELTS Speaking 

Thứ nhất, bạn nên học kỹ 4-5 nhóm Useful Phrases được dùng thường xuyên nhất. Bạn không cần học thuộc tất cả, bạn nên thành thạo 4 nhóm phổ biến sau vì chúng xuất hiện trong hầu hết các phần của bài thi:

  • Nêu ý kiến cá nhân: I think that… / From my perspective… / Personally, I believe that…
  • Đưa ra lý do: This is mainly because… / That’s probably because… / One possible reason is that…
  • Kết nối các ý tưởng: Besides that… / Moreover… / On the other hand…
  • Yêu cầu lặp lại hoặc câu giờ: Could you repeat that, please? / Let me think for a second…

Ngoài ra, bạn nên tránh việc dùng lặp các useful phrases. Thay vì nói đi nói lại cùng một cụm từ như “I think…”, bạn nên thử thay đổi cách diễn đạt để bài nói trở nên tự nhiên và đa dạng hơn. Ví dụ, thay vì chỉ nói “I think…”, bạn có thể thử những cụm như “I suppose…”, “From my point of view…”, hoặc “To me, it seems that…”. Điều này giúp thể hiện khả năng sử dụng ngôn ngữ một cách linh hoạt, tránh gây cảm giác nhàm chán cho giám khảo. Khi cần mở rộng ý, bạn cũng nên luân phiên dùng các cụm như “Moreover”, “In addition”, hoặc “Another point is that” để tạo sự mạch lạc và sự phát triển hợp lý cho bài nói của mình.

Bên cạnh việc sử dụng đa dạng các cụm từ, bạn cũng cần nhớ rằng trong phần thi này, sự tự nhiên trong giao tiếp là yếu tố quan trọng. Đừng cố nhồi nhét quá nhiều phrases vào câu trả lời nếu chúng không thực sự cần thiết. Hãy chỉ dùng chúng khi cảm thấy phù hợp với ngữ cảnh. Nếu trong một khoảnh khắc bạn quên mất cụm từ mình định dùng, đừng lo lắng, hãy bình tĩnh chuyển sang một cụm từ quen thuộc và tiếp tục mạch nói. Quan trọng hơn cả là bài nói của bạn không bị ngắt quãng, và bạn thể hiện được sự tự tin, mạch lạc khi giao tiếp bằng tiếng Anh. Khi cần thời gian suy nghĩ, đừng ngại sử dụng những cụm như “Let me think for a moment…” hoặc “That’s a tricky one…” để giúp bạn có thời gian sắp xếp ý tưởng mà vẫn duy trì được nhịp độ tự nhiên của cuộc hội thoại.

Cuối cùng, đừng ngại ngần sử dụng ngôn ngữ cơ thể trong khi nói để thể hiện thêm cảm xúc cá nhân. Điều này sẽ giúp bài nói tự nhiên và cuốn hút hơn rất nhiều. 

Mẹo sử dụng hiệu quả Useful Phrases trong IELTS Speaking

KẾT LUẬN: 

Trên đây là 200+ cụm từ hữu ích trong IELTS Speaking cả 3 part kèm mẹo sử dụng hiệu quả. Langmaster hy vọng bạn sẽ nói tự nhiên và tự tin đạt được band điểm Speaking mơ ước. 

Ngoài ra, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc chuẩn bị những cụm từ trên là chưa đủ. Bạn cần luyện tập thường xuyên theo chủ đề, chăm chỉ trau dồi từ vựng và nhận diện lỗi sai để tiến bộ. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng và thời gian để tự sửa lỗi phát âm hay diễn đạt chính xác. Chính vì vậy, có một người hướng dẫn chuyên môn cao sẽ giúp bạn tiến bộ nhanh chóng và đúng hướng.

Langmastertrung tâm tốt nhất về giảng dạy IELTS với chương trình học online chất lượng cao, sẽ giúp bạn chinh phục mục tiêu band điểm cao trong thời gian ngắn. Với lớp học nhỏ từ 7-10 học viên, bạn sẽ có cơ hội tương tác trực tiếp với giảng viên và nhận phản hồi chi tiết ngay trong giờ học. Mô hình lớp nhỏ này giúp giải quyết nỗi lo “lớp đông, không được giáo viên chú ý” – điều mà nhiều học viên e ngại khi chọn lớp học IELTS.

Khóa IELTS

Các giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản và có kinh nghiệm dày dặn. Họ không chỉ am hiểu chuyên môn mà còn tận tâm theo sát từng học viên, giúp bạn nhận xét chi tiết về những điểm cần cải thiện trong vòng 24 giờ. Điều này giúp bạn biết rõ mình sai ở đâu và có thể cải thiện ngay lập tức.

Ngoài ra, lộ trình học cá nhân hóa tại Langmaster được xây dựng dựa trên mục tiêu band điểm riêng của bạn. Trước khi bắt đầu khóa học, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng để xác định trình độ và được xếp lớp phù hợp. Bài tập sẽ được phân tầng, giúp bạn luôn đi đúng hướng và tiến bộ từng bước.

Một cam kết độc đáo của Langmaster chính là cam kết đầu ra rõ ràng bằng văn bản, giúp bạn yên tâm học tập. Nếu không đạt band điểm cam kết, bạn sẽ học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu của mình. Đây chính là yếu tố khẳng định Langmaster là một trung tâm uy tín trong việc giảng dạy IELTS

Bên cạnh đó, các lớp học online linh hoạt về thời gian giúp bạn tiết kiệm công sức di chuyển mà vẫn đảm bảo chất lượng học tập như lớp học trực tiếp. Các buổi học luôn được giảng viên theo sát, với tương tác liên tục và bài tập thực hành ngay tại lớp để duy trì động lực. Ngoài ra, bạn còn được tham gia các buổi coaching 1-1 với chuyên gia để ôn tập chuyên sâu và cá nhân hóa quá trình học.

Hiện tại, Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm chất lượng học vượt trội và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của mình ngay hôm nay. Đừng bỏ lỡ cơ hội này – đăng ký ngay để nhận ưu đãi và bắt đầu hành trình chinh phục IELTS cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác