TỔNG HỢP KIẾN THỨC VÀ BÀI TẬP ĐẠI TỪ TÂN NGỮ TIẾNG ANH ĐẦY ĐỦ NHẤT

Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) là một trong hai dạng chính của đại từ nhân xưng, bên cạnh đại từ chủ ngữ. Đây cũng là phần kiến thức ngữ pháp nền tảng, rất quan trọng trong tiếng Anh. Trong bài viết ngày hôm nay, tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ tổng hợp toàn bộ kiến thức cần nhớ cũng như đưa ra một số bài luyện tập về đại từ tân ngữ trong tiếng Anh nhé!

I. Đại từ tân ngữ là gì?

Đại từ tân ngữ (Object Pronoun) là một loại đại từ được sử dụng để thay thế cho danh từ hoặc đại từ làm tân ngữ trong câu. Các đại từ tân ngữ trong tiếng Anh thường đứng sau động từ hoặc giới từ và thường đề cập đến người hoặc vật mà hành động được thực hiện đối với hoặc đối tượng của hành động. 

Ví dụ: The teacher praised Sara for her excellent presentation. She deserved the recognition. (Giáo viên khen ngợi Sara về bài thuyết trình xuất sắc của cô ấy. Cô ấy xứng đáng nhận được sự công nhận.)

Giải thích: Trong ví dụ này, "her" thay thế cho "Sara" và là một đại từ tân ngữ, được sử dụng để tránh việc lặp lại tên của người được nhắc đến.

Bảng đại từ tân ngữ tóm tắt:

Số ít

Số nhiều

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

Đại từ chủ ngữ

Đại từ tân ngữ

I

Me 

We

Us

You

You

You

You

He
She
It

Him
Her
It

They

Them

Ví dụ: 

  • Tom offered his help to Mary when she needed it the most. (Tom đã đề nghị giúp đỡ cho Mary khi cô ấy cần nó nhất.)
    Giải thích: Trong câu này, "it" thay thế cho sự giúp đỡ - “help", và là một đại từ tân ngữ số ít.
  • Have you seen my keys? I can't find them anywhere. (Bạn đã thấy chìa khóa của tôi chưa? Tôi không thể tìm thấy chúng ở đâu cả.)
    Giải thích: Trong câu này, "them" thay thế cho "my keys" và là một đại từ tân ngữ số nhiều.
  • She baked a cake for her friend's birthday. It turned out beautifully. (Cô ấy đã nướng một chiếc bánh sinh nhật cho bạn của mình. Nó đã thành công đẹp đẽ.)
    Giải thích: Trong câu này, "It" thay thế cho chiếc bánh - “a cake" và là một đại từ tân ngữ số ít.
  • Do you want me to help you? (Bạn có cần tôi giúp đỡ không?)
    Giải thích: Trong câu này, đại từ tân ngữ là “me".
Ảnh minh họa

XEM THÊM: 

ĐẠI TỪ LÀ GÌ? TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ĐẠI TỪ TRONG TIẾNG ANH 

TRỌN BỘ KIẾN THỨC VỀ ĐẠI TỪ SỞ HỮU TRONG TIẾNG ANH BẠN CẦN NHỚ 

II. Cách dùng đại từ tân ngữ

Trong câu tiếng Anh, đại từ tân ngữ thường thay thế cho danh từ hoặc tên riêng.

Tương tự như tất cả các loại tân ngữ trong một câu, đại từ tân ngữ cũng giúp bổ sung ý nghĩa bằng cách tiếp nhận hành động. Tuy nhiên, chúng có thể đóng vai trò như các loại tân ngữ khác nhau: tân ngữ trực tiếp, tân ngữ gián tiếp, và tân ngữ của giới từ.

1. Đại từ tân ngữ trực tiếp

Đại từ tân ngữ trực tiếp được sử dụng khi đối tượng bị hành động tác động trực tiếp tới. Thông thường, khi đóng vai trò là tân ngữ trực tiếp, tân ngữ thường đứng ngay sau động từ trong câu.

Ví dụ:

  • The team won the championship. Everyone congratulated them. (Đội đã giành chiến thắng trong giải vô địch. Mọi người đã chúc mừng họ.)
    Giải thích: Trong câu này, "them" là tân ngữ trực tiếp, đại diện cho đội đã giành chiến thắng, và đứng ngay sau động từ "congratulated".
  • She likes him. (Cô ấy thích anh ấy.)
    Giải thích: Trong câu này, "him" là tân ngữ trực tiếp, là đối tượng mà hành động "like" tác động trực tiếp tới.

2. Đại từ tân ngữ gián tiếp

Đại từ tân ngữ gián tiếp được sử dụng khi đối tượng của hành động không phải là đối tượng mà hành động trực tiếp tác động tới. Khi đóng vai trò tân ngữ gián tiếp, tân ngữ thường thấy nó đứng ngay sau động từ trong câu.

Ví dụ:

  • She gave her brother a book.
    Giải thích: Trong câu này, "her brother" là tân ngữ gián tiếp, vì hành động "give" không trực tiếp tác động lên "her brother". Thay vào đó, "her brother" là người nhận lợi ích từ hành động đó. Tân ngữ gián tiếp "her brother" đứng sau động từ "gave".
  • He explained his plan to us.
    Giải thích: Trong câu này, "us" là tân ngữ gián tiếp, vì hành động "explain" không trực tiếp tác động lên "us". Thay vào đó, "us" là đối tượng mà hành động "explain" đang gửi thông tin đến. Tân ngữ gián tiếp "us" đứng sau động từ "explained".
  • She offered her help to him.
    Giải thích: Trong câu này, "him" là tân ngữ gián tiếp, vì hành động "offer" không trực tiếp tác động lên "him". Thay vào đó, "him" là người mà hành động "offer" đang gửi lời đề nghị đến. Tân ngữ gián tiếp "him" đứng sau động từ "offered".

3. Đại từ tân ngữ của giới từ

Đại từ tân ngữ có thể xuất hiện sau giới từ và đóng vai trò như đại từ của giới từ. Mặc dù có thể nhận hành động trực tiếp, chúng vẫn đóng vai trò như một phần của cụm giới từ.

Ví dụ:

  • She bought a gift for him.
    Giải thích: Trong câu này, "for him" là cụm giới từ, với "him" là đại từ của giới từ. Mặc dù "him" có thể nhận hành động trực tiếp từ "bought", nó vẫn hoạt động như một phần của cụm giới từ "for him".
  • She danced with him at the party.
    Giải thích: Trong câu này, "with him" là cụm giới từ, với "him" là đại từ của giới từ. Mặc dù "him" có thể nhận hành động trực tiếp từ "danced", nhưng trong ngữ cảnh của câu, nó hoạt động như một phần của cụm giới từ "with him".
  • The man standing behind her is the new manager.
    Giải thích: Trong câu này, "behind her" là cụm giới từ, với "her" là đại từ của giới từ. Mặc dù "her" có thể nhận hành động trực tiếp từ "standing", nhưng trong ngữ cảnh của câu, nó hoạt động như một phần của cụm giới từ "behind her".

III. Bài tập về đại từ tân ngữ trong tiếng Anh

Bài tập 1: Viết lại các câu sau sử dụng các đại từ tân ngữ

Câu 1:

  • She is reading a story to her children.
  • She is reading ____ to _____.

Câu 2:

  • He bought a gift for his girlfriend.
  • He bought ______ for ______.

Câu 3:

  • We shared the news with our neighbors.
  • We shared ______ with ______.

Câu 4:

  • We baked cookies for our neighbors.
  • We baked ______ for ______.

Câu 5:

  • The manager explained the new policy to the employees.
  • The manager explained ______ to ______.

Câu 6:

  • They organized a party for their friends.
  • They organized ______ for ______.

Câu 7:

  • The nurse gave the medicine to the patients.
  • The nurse gave ______ to ______.

Câu 8:

  • The boy danced with Linda in the ballroom.
  • The boy danced with ______ in the ballroom.

Đáp án:

Câu 1: She is reading it to them.

Câu 2: He bought it for her.

Câu 3: We shared it with them.

Câu 4: We baked them for them.

Câu 5: The manager explained it to them.

Câu 6: They organized it for them.

Câu 7: The nurse gave it to them.

Câu 8: The boy danced with her in the ballroom.

XEM THÊM: TỔNG HỢP BÀI TẬP ĐẠI TỪ TÂN NGỮ CÓ ĐÁP ÁN HAY & ĐẦY ĐỦ NHẤT 

Bài tập 2: Chọn đáp án đứng trước câu trả lời đúng

Câu 1:

  1. She and I are going to the store to buy groceries.
  2. She and me are going to the store to buy groceries.

Câu 2:

  1. They offered to help us with the project.
  2. They offered to help we with the project.

Câu 3:

  1. He reminded her and I to bring our umbrellas.
  2. He reminded her and me to bring our umbrellas.

Câu 4:

  1. They invited my sister and I to the party.
  2. They invited my sister and me to the party.

Câu 5:

  1. She asked he and I to help her move the furniture.
  2. She asked him and me to help her move the furniture.

Câu 6:

  1. We gave the tickets to they.
  2. We gave the tickets to them.

Đáp án:

Câu 1: A. She and I are going to the store to buy groceries.

  • Đáp án A là đúng. Trong trường hợp này, "I" là chủ từ trong mệnh đề, nên cần sử dụng dạng chủ ngữ của đại từ "I".

Câu 2: A. They offered to help us with the project.

  • Đáp án A là đúng. Động từ "offer" cần kèm với tân ngữ, và trong trường hợp này, tân ngữ là "us", không phải "we".

Câu 3: B. He reminded her and me to bring our umbrellas.

  • Đáp án B là đúng. Trong trường hợp này, "her" và "me" đều là tân ngữ của động từ "reminded", do đó cần sử dụng dạng tân ngữ của "she" và "I", là "her" và "me".

Câu 4: B. They invited my sister and me to the party.

  • Đáp án B là đúng. Trong trường hợp này, "my sister and me" là tân ngữ của động từ "invited", do đó cần sử dụng dạng tân ngữ của "me" là "me".

Câu 5: B. She asked him and me to help her move the furniture.

  • Đáp án B là đúng. Trong trường hợp này, "him" và "me" đều là tân ngữ của động từ "asked", do đó cần sử dụng dạng tân ngữ của "he" và "I", là "him" và "me".

Câu 6: B. We gave the tickets to them.

  • Đáp án B là đúng. Trong trường hợp này, "them" là tân ngữ của động từ "gave", do đó cần sử dụng dạng tân ngữ của "they" là "them".

Bài tập 3: Xác định đại từ tân ngữ chính xác trong các câu sau 

1. She offered to help (I, me) with the math homework.

2. Could you pass the salt to (he, him) and (I, me)?

3. They want to invite (she, her) to the party.

4. Sarah and (I, me) are going to the gym together.

5. Please remind (he, him) and (I, me) about the meeting tomorrow.

6. Can you take a photo of Mary and (I, me)?

Đáp án:

1. She offered to help me with the math homework.

  • Trong câu này, "me" là đại từ tân ngữ chính xác, vì nó đóng vai trò là người nhận hành động "help".

2. Could you pass the salt to him and me?

  • Đại từ tân ngữ chính xác là "him" và "me", vì chúng đóng vai trò là người nhận hành động "pass".

3. They want to invite her to the party.

  • Trong câu này, "her" là đại từ tân ngữ chính xác, vì nó đóng vai trò là người được mời đến bữa tiệc.

4. Sarah and I are going to the gym together.

  • Đại từ tân ngữ chính xác là "I", vì nó đóng vai trò là một trong những người đi cùng với Sarah.

5. Please remind him and me about the meeting tomorrow.

  • Trong câu này, "him" và "me" là đại từ tân ngữ chính xác, vì chúng đóng vai trò là những người cần nhớ về cuộc họp.

6. Can you take a photo of Mary and me?

  • Đại từ tân ngữ chính xác là "me", vì nó đóng vai trò là một trong những người được chụp ảnh cùng với Mary.

Bài tập 4: Chọn chữ cái đứng trước câu trả lời án đúng để hoàn thành các câu sau

1. Tom asked __________ to meet him at the café.
A. He
B. She
C. They
D. Him

2. The cat knocked over the vase and broke __________.
A. Him
B. Her
C. Them
D. It

3. Don't trust him; he's deceived __________ before.
A. We
B. It
C. Us
D. Them

4. Has Sarah returned __________ library books yet?
A. We
B. They
C. Her
D. Their

5. The dog chased __________ tail in circles.
A. You
B. Me
C. Its
D. Our

6. Did you see the movie with __________ last night?
A. Him
B. She
C. They
D. Her

7. We found the keys where you left __________.
A. They
B. Him
C. It
D. Us

8. Can you give __________ a hand with this?
A. She
B. They
C. Them
D. Her

Đáp án:

1. D. Him

2. D. It

3. C. Us

4. C. Her

5. C. Its

6. D. Her

7. A. They

8. C. Them

ĐĂNG KÝ NGAY: 

Kết luận

Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp những kiến thức cần biết về đại từ tân ngữ và đưa ra một số bài luyện tập hay kèm đáp án. Bạn đừng quên thường xuyên để nhanh chóng thành thạo. Bên cạnh đó, đừng quên đăng ký làm bài test trình độ tiếng Anh miễn phí tại đây để biết được khả năng của mình nhé. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc bạn thành công!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC OFFLINE TẠI HÀ NỘI

  • Mô hình học ACE: Học chủ động, Rèn luyện năng lực lõi và môi trường học toàn diện
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, cam kết đạt chuẩn về chuyên môn và năng lực giảng dạy.
  • Áp dụng phương pháp: Siêu phản xạ, Lập trình tư duy (NLP), ELC (Học qua trải nghiệm),...
  • Môi trường học tập toàn diện và năng động giúp học viên “đắm mình” vào tiếng Anh và nâng cao kỹ năng giao tiếp.

Chi tiết


Bài viết khác