ĐẦU XUÂN KHAI TRÍ - HỌC TIẾNG ANH HẾT Ý

GIẢM GIÁ LÊN ĐẾN 10.000.000Đ

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

In order that là gì? Phân biệt với So that, In order to chi tiết nhất

Bạn đang tìm hiểu cấu trúc “In order that” nhưng chưa nắm rõ cách sử dụng? Bạn băn khoăn không biết làm thế nào để phân biệt “In order that”, “So that” và “In order to” một cách chính xác? Đừng lo lắng, trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ về cấu trúc “In order that”, cách sử dụng trong từng ngữ cảnh và so sánh chi tiết với các cấu trúc tương tự. Hãy cùng khám phá ngay nhé!

1. In order that là gì?

“In order that” mang nghĩa là “để mà” và thường được sử dụng để diễn đạt mục đích hoặc lý do của một hành động. Cụm từ này xuất hiện trong câu phức, nơi mệnh đề chứa “in order that” giải thích lý do hoặc mục đích của mệnh đề trước đó.

Cấu trúc còn có các trợ động từ theo sau như: can, will hoặc may. Đặc biệt, việc sử dụng trợ động từ may mang lại sắc thái trang trọng hơn, phù hợp với các ngữ cảnh học thuật hoặc văn bản chính thức.

Ví dụ:

  • They study harder in order that they may achieve better results in the exam.
    (Họ học chăm chỉ hơn để họ có thể đạt kết quả tốt hơn trong kỳ thi.)

Xem thêm: Tổng hợp các cấu trúc câu trong tiếng Anh quan trọng

In order that là gì?

2. Cấu trúc In order that 

Cấu trúc In order that được sử dụng để diễn tả mục đích của hành động, thường đi kèm với một động từ nguyên mẫu không có "to" hoặc các trợ động từ như can, could, will, would.

Cách dùng cấu trúc In order that:

Mệnh đề + In order that + chủ ngữ + vị ngữ

Mệnh đề + In order that + S can/could/will/would + V (động từ nguyên mẫu)

Ví dụ minh họa:

  • The teacher speaks clearly in order that all the students can understand the lesson.
    (Giáo viên nói rõ ràng để tất cả học sinh có thể hiểu bài học.)
  • They trained hard in order that they would win the championship.
    (Họ đã luyện tập chăm chỉ để giành chức vô địch.)

Cấu trúc In order that

Lưu ý quan trọng:

  • Khi không có từ phủ định như not, các trợ động từ can/could thường được sử dụng để chỉ khả năng.
  • Nếu có từ phủ định not, cấu trúc thường dùng won’t/wouldn’t để thể hiện ý phủ định.
  • Trong trường hợp diễn tả sự ngăn cấm, trợ động từ can’t/couldn’t được sử dụng.

Ví dụ minh họa:

  • Mary studied late at night in order that she wouldn’t fail her exams.
    (Mary học khuya để cô ấy không bị trượt kỳ thi.)
    → Trường hợp này không phải ngăn cấm nên không dùng “can’t/couldn’t.”
  • He disconnected the internet in order that his children can’t spend too much time online.
    (Anh ấy ngắt kết nối internet để các con không thể dành quá nhiều thời gian trực tuyến.)
    → Trường hợp này nhằm ngăn cấm việc sử dụng internet.

Xem thêm: 100+ Cấu trúc câu thông dụng trong tiếng Anh 

Ví dụ về in order that

3. Cách nối câu dùng cấu trúc In order that

Cấu trúc In order that thường được dùng để thể hiện mục đích trong câu, và là một công cụ hữu ích khi viết lại câu sao cho ngắn gọn và mạch lạc. Nếu bạn nắm rõ cách sử dụng, việc nối câu trở nên rất đơn giản.

Quy tắc áp dụng:

  • Lược bỏ các động từ như: like, hope, want,… trong mệnh đề chỉ mục đích và thay thế bằng các trợ động từ can, could, will, would.
  • Nếu sau các từ like, hope, want,… có túc từ (tân ngữ): tân ngữ sẽ được chuyển thành chủ ngữ trong mệnh đề sau In order that.

Cách nối câu dùng cấu trúc In order that

Ví dụ minh họa:

  1. Jack works hard every day. He hopes to pass the final exam.
    (Jack làm việc chăm chỉ mỗi ngày. Anh ấy hy vọng sẽ vượt qua kỳ thi cuối cùng.)

=> Jack works hard every day in order that he will pass the final exam.
(Jack làm việc chăm chỉ mỗi ngày để anh ấy vượt qua kỳ thi cuối cùng.)
→ Động từ "hopes" được lược bỏ và "will" được thêm vào để chỉ mục đích.

  1. The coach gives extra training. He wants his players to improve their skills.
    (Huấn luyện viên tổ chức thêm buổi tập luyện. Ông ấy muốn các cầu thủ cải thiện kỹ năng của mình.)

=> The coach gives extra training in order that his players can improve their skills.
(Huấn luyện viên tổ chức thêm buổi tập luyện để các cầu thủ có thể cải thiện kỹ năng của mình.)
→ "His players" (tân ngữ) được chuyển thành "his players" (chủ ngữ) trong mệnh đề sau "In order that".

40 CẤU TRÚC CÂU TIẾNG ANH CƠ BẢN CHO NGƯỜI MỚI BẮT ĐẦU

4.  Phân biệt In order that với So that, In order to

4.1. Cấu trúc In order that và So that 

Về mục đích:

Cả In order that và So that đều được sử dụng để diễn đạt mục đích trong câu. Tuy nhiên, xét về mức độ trang trọng thì In order that có mức độ trang trọng cao hơn, còn So that thì được dùng trong trường hợp thân mật hơn. Theo sau In order that thường có các các trợ động từ theo sau như can hoặc will; may mang tính chất trang trọng hơn.

Ví dụ minh họa:

  • David moved to France so that he can improve his French.
    (Dịch: David chuyển đến Pháp để anh ấy có thể cải thiện tiếng Pháp của mình.)
  • She provides extra materials in order that her students may fully understand the lesson.
    (Dịch: Cô ấy cung cấp tài liệu bổ sung để học sinh của cô ấy có thể hiểu bài học đầy đủ hơn.)

Cấu trúc In order that và So that

Thì hiện tại cho tương lai

Thì hiện tại đôi khi được sử dụng để diễn đạt các hành động sẽ xảy ra trong tương lai, đặc biệt khi muốn nhấn mạnh mục đích của hành động. Trong trường hợp này, cấu trúc In order that hoặc So that thường được kết hợp với các động từ ở thì hiện tại.

Ví dụ minh họa:

  • I’m cleaning the house now so that it looks perfect for the guests tomorrow.
    (Dịch: Tôi đang dọn dẹp nhà ngay bây giờ để nó trông hoàn hảo cho khách đến vào ngày mai.)
  • She’s taking the train early in order that she arrives on time for the meeting.
    (Dịch: Cô ấy bắt chuyến tàu sớm để cô ấy đến kịp giờ họp.)

Dùng thì quá khứ

Khi diễn đạt các hành động trong quá khứ nhằm một mục đích nào đó, ta thường sử dụng các trợ động từ would, could, hoặc should sau So that hoặc In order that. Trong văn phong trang trọng hơn, có thể dùng might.

Ví dụ minh họa:

  • She explained the instructions slowly so that the new employees could understand clearly.
    (Cô ấy giải thích các hướng dẫn một cách chậm rãi để các nhân viên mới có thể hiểu rõ.)
  • I brought an extra jacket in order that I wouldn’t get cold during the trip.
    (Tôi mang thêm một chiếc áo khoác để tôi không bị lạnh trong chuyến đi.)
Ví dụ về cấu trúc So that

4.2. Cấu trúc In order that và In order to/ So as to

Cấu trúc In order to chỉ được dùng khi hai mệnh đề có chủ ngữ giống nhau. Khi viết lại câu, chủ ngữ của mệnh đề sau và các từ như want, like, hope,… sẽ bị lược bỏ, chỉ giữ lại động từ chính.

Trong khi đó, In order that được dùng khi hai mệnh đề trong câu có chủ ngữ khác nhau.

Ví dụ minh họa:

  • The teacher spoke slowly in order that the students could understand the lesson. (Giáo viên nói chậm lại để học sinh có thể hiểu bài.)
  • The students studied hard. They wanted to achieve high scores.  (Các học sinh học tập chăm chỉ. Họ muốn đạt điểm cao.) = The students studied hard in order to achieve high scores. (Các học sinh học tập chăm chỉ để đạt điểm cao.)

=> Cả hai mệnh đề đều có cùng chủ ngữ là The students. Mệnh đề thứ hai chứa wanted nên đã bị lược bỏ và giữ lại động từ chính là achieve.

Ngoài ra, mệnh đề của cấu trúc In order to/So as to khác với cấu trúc In order that và So that ở chỗ:

Cấu trúc thể khẳng định

Mệnh đề +in order to/so as to + V (nguyên thể)

Cấu trúc thể phủ định:

Mệnh đề + in order not to/so as not to + V (nguyên thể)

Ví dụ minh họa: 

  • He left early in order not to/so as not to miss the flight.
    (Anh ấy rời đi sớm để không lỡ chuyến bay.)
  • She left home early in order to/so as to catch the first bus.
    (Cô ấy rời nhà sớm để bắt chuyến xe buýt đầu tiên.)
Cấu trúc In order that và In order to/ So as to

Xem thêm: 

4.3. Tóm tắt ngữ pháp

Dưới đây là bảng so sánh các điểm khác biệt giữa In order that, So that, và In order to để giúp bạn dễ dàng nắm vững cách sử dụng của từng cấu trúc.

Tiêu chí

In order that

So that

In order to / So as to

Ý nghĩa

Để, với mục đích là

Để, với mục đích là

Để, với mục đích là

Cấu trúc

Mệnh đề + In order that + S + V (nguyên mẫu hoặc với trợ động từ: can, could, will, would, might)

Mệnh đề + So that + S + V (có thể đi với các trợ động từ: can, could, will, would)

Mệnh đề + In order to / So as to + V (động từ nguyên mẫu) hoặc Mệnh đề + In order not to / So as not to + V (động từ nguyên mẫu)

Chủ ngữ

Hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau

Hai mệnh đề có chủ ngữ khác nhau

Hai mệnh đề có cùng chủ ngữ

Dùng trong câu phủ định

Thêm “not” trước trợ động từ (e.g., won’t, wouldn’t): In order that S won’t/wouldn’t + V

Thêm “not” trước trợ động từ (e.g., won’t, wouldn’t): So that S won’t/wouldn’t + V

Dùng In order not to/So as not to + V: S + V + In order not to/So as not to + V

Ngữ cảnh sử dụng

Trang trọng, thường dùng trong văn bản học thuật hoặc diễn văn chính thức

Phổ biến hơn trong văn nói, thân mật

Thông dụng trong cả văn nói và văn viết

ĐĂNG KÝ NHẬN TÀI LIỆU - Fake Tết

Xem thêm: Tổng hợp ngữ pháp tiếng Anh cơ bản từ A - Z

 5. Bài tập áp dụng cấu trúc In order that

Bài 1: Hoàn thành câu sau sử dụng In order that hoặc In order to:

  1. She works overtime every day ………… save enough money for her trip.
  2. He explained the problem clearly ………… everyone could understand it.
  3. I left early ………… avoid the heavy traffic during rush hour.
  4. We turned off the lights ………… the baby could sleep better.
  5. The company organized a workshop ………… employees improve their skills.
  6. She practices yoga regularly ………… stay healthy and relaxed.
  7. I called the customer service ………… they could assist me with my account issue.
  8. He always wears a helmet while riding a bike ………… prevent accidents.
  9. I am revising my notes carefully ………… I don’t miss any key points for the exam.
  10. She took an extra course ………… she could gain more professional knowledge.

Đáp án:

  1. In order to
  2. In order that
  3. In order to
  4. In order that
  5. In order that
  6. In order to
  7. In order that
  8. In order to
  9. In order that
  10. In order that

Bài 2: Chọn đáp án đúng cho các câu sau

  1. I slowed down _______ my friend could catch up with me.
    A. so as to
    B. in order that
    C. to
    D. in order
  2. He whispered _______ anyone could hear his secret conversation.
    A. so as not to
    B. in order that
    C. so that not
    D. in order to
  3. The children are cleaning the room _______ their parents will be surprised.
    A. in order that
    B. so as to
    C. not to
    D. in order
  4. I always double-check my work _______ avoid any mistakes.
    A. so as not to
    B. in order to
    C. so that
    D. to
  5. She is learning Japanese _______ she can study abroad next year.
    A. in order that
    B. in order to
    C. so as not to
    D. without
  6. The teacher gave extra lessons _______ the students would understand the material better.
    A. so as not to
    B. in order that
    C. to
    D. in order
  7. I will explain everything _______ everyone can follow the plan.
    A. in order
    B. so as not to
    C. so that
    D. to
  8. He left the party early _______ he wouldn’t miss the last bus.
    A. in order that
    B. so as to
    C. not to
    D. in order
  9. She went to the gym _______ improve her physical fitness.
    A. so that not
    B. in order to
    C. in order that
    D. not to
  10. The organization conducted a campaign _______ raise awareness about climate change.
    A. so as to
    B. in order that
    C. not to
    D. so that

Đáp án:

  1. B. in order that
  2. A. so as not to
  3. A. in order that
  4. B. in order to
  5. A. in order that
  6. B. in order that
  7. C. so that
  8. A. in order that
  9. B. in order to
  10. A. so as to

Cấu trúc “In order that” không chỉ quan trọng trong ngữ pháp tiếng Anh mà còn là công cụ giúp bạn diễn đạt ý định, mục đích một cách linh hoạt và mạch lạc. Hy vọng rằng bài viết này đã giúp bạn hiểu về cấu trúc In order that và tự tin áp dụng trong giao tiếp tiếng Anh.

Nếu bạn muốn cải thiện khả năng sử dụng tiếng Anh toàn diện, đặc biệt là khả năng giao tiếp, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster!

  • Đội ngũ giáo viên đạt chuẩn quốc tế: 100% giáo viên tại Langmaster đều có trình độ IELTS từ 7.0, TOEIC 900 hoặc tương đương, cùng kinh nghiệm giảng dạy lâu năm.
  • Lộ trình học tập cá nhân hóa: Khóa học được thiết kế riêng dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể của bạn, đảm bảo hiệu quả học tập tối đa.
  • Phương pháp học hiện đại: Ứng dụng các phương pháp tiên tiến như phát âm chuẩn (PG), học qua dự án (PBL), và siêu phản xạ độc quyền giúp bạn nâng cao khả năng giao tiếp nhanh chóng.
  • Học trực tuyến linh hoạt: Dễ dàng học mọi lúc, mọi nơi, phù hợp với người bận rộn.
  • Cam kết chuẩn đầu ra: Phát triển toàn diện 4 kỹ năng nghe, nói, đọc, viết, đạt tiêu chuẩn CEFR, giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong học tập, công việc và cuộc sống.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Đừng chần chừ! Hãy để Langmaster giúp bạn chinh phục tiếng Anh giao tiếp một cách dễ dàng và hiệu quả.

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác