HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!
2
Ngày
13
Giờ
59
Phút
56
Giây

Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up

Trong tiếng Anh, cụm từ "draw up" là một cụm động từ thông dụng với nhiều ý nghĩa và cách sử dụng khác nhau. Từ việc soạn thảo tài liệu đến di chuyển vật thể gần lại, "draw up" giúp bạn thể hiện ý tưởng một cách chính xác và hiệu quả. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn hiểu rõ về "draw up là gì", cấu trúc, cách dùng và các từ đồng nghĩa để nâng cao kỹ năng tiếng Anh của mình nhé!

1. Draw up là gì?  

Để hiểu rõ "draw up là gì", trước tiên chúng ta sẽ tìm hiểu ý nghĩa của từng từ trong cụm từ này.

1.1. Ý nghĩa của từ “Draw”

Từ "draw" trong tiếng Anh có thể là động từ hoặc danh từ, và mang nhiều ý nghĩa khác nhau tùy vào ngữ cảnh. Khi là động từ, "draw" có thể mang những nghĩa như kéo, vẽ, thu hút, hoặc lôi cuốn.

Ví dụ:

  • She loves to draw beautiful landscapes. (Cô ấy thích vẽ những phong cảnh đẹp.)
  • He drew a chair closer to the table. (Anh ấy kéo một chiếc ghế lại gần bàn.)
  • I tried to draw his attention, but I failed. (Tôi đã cố thu hút sự chú ý của anh ấy, nhưng tôi đã thất bại.)

Như vậy, "draw" thường được dùng để chỉ hành động kéo, tạo ra, hoặc thu hút sự chú ý.

Xem thêm:

1.2. Ý nghĩa của giới từ “Up”

Giới từ "up" có nghĩa là lên trên, về phía trên, hoặc có thể chỉ sự hoàn thành một hành động. Trong ngữ cảnh của cụm động từ "draw up", "up" mang nghĩa là soạn thảo hoặc chuẩn bị một cái gì đó, đặc biệt là trong các tình huống chính thức.

Ví dụ:

  • The car pulled up in front of the building. (Chiếc xe dừng lại trước tòa nhà.)
  • She climbed up the ladder to reach the top shelf. (Cô ấy leo lên thang để với tới kệ trên cùng.)

Tuy nhiên, khi kết hợp với "draw", "up" không chỉ đơn giản là chỉ vị trí, mà còn thể hiện sự hoàn thiện hoặc chuẩn bị một thứ gì đó.

Xem thêm: Party pooper là gì? Định nghĩa, cách dùng và bài tập vận dụng

1.3. Ý nghĩa của cụm động từ “Draw up”

"Draw up" là một cụm động từ có nghĩa là soạn thảo, chuẩn bị, hoặc lập ra một kế hoạch, tài liệu, hợp đồng trong một bối cảnh chính thức, trang trọng. Cụm từ này thường dùng khi nói về việc chuẩn bị những thứ mang tính chất pháp lý, hành chính.

Ví dụ:

  • They need to draw up a proposal for the new project. (Họ cần soạn thảo một đề xuất cho dự án mới.)
  • The lawyer will draw up the contract for the real estate transaction. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho giao dịch bất động sản.)
  • We have drawn up a list of things to do. (Chúng tôi đã lập một danh sách những việc cần làm.)

Ngoài ra, "draw up" còn có nghĩa là kéo ghế lại gần hoặc dừng lại, đặc biệt trong bối cảnh di chuyển vật thể.

Ví dụ:

  • Draw up a chair and sit down. (Kéo ghế lại và ngồi xuống đây.)
  • The car drew up at the station. (Chiếc xe dừng lại ở ga.)

Xem thêm: TỔNG HỢP CÁC PHRASAL VERB THÔNG DỤNG KHI HỌC TIẾNG ANH GIAO TIẾP

Draw up là gì?

2. Các cấu trúc với Draw up và ý nghĩa chi tiết

2.1. Draw up a plan là gì?

"Draw up a plan" có nghĩa là soạn thảo một kế hoạch chi tiết và có tổ chức.

Ví dụ:

  • We need to draw up a plan for the new project. (Chúng ta cần soạn thảo một kế hoạch cho dự án mới.)

2.2. Draw up contract là gì?

"Draw up a contract" có nghĩa là soạn thảo hợp đồng, thường là hợp đồng pháp lý.

Ví dụ:

  • The lawyer will draw up a contract for the agreement. (Luật sư sẽ soạn thảo hợp đồng cho thỏa thuận.)

2.3. Draw up with là gì?

"Draw up with" có nghĩa là dừng lại gần ai đó hoặc cái gì đó.

Ví dụ:

  • The car drew up with a loud noise. (Chiếc xe dừng lại gần với tiếng ồn lớn.)
Các cấu trúc với Draw up và ý nghĩa chi tiết

Xem thêm: 

3. Cách sử dụng Draw up với tân ngữ

Khi tân ngữ là danh từ, bạn có thể đặt tân ngữ trước hoặc sau cụm động từ "draw up", và cả hai cách này đều mang lại ý nghĩa giống nhau.

Draw up something

Draw something up

Ví dụ:

  • He drew up a business plan outlining his goals. (Anh ấy đã soạn thảo một kế hoạch kinh doanh phác thảo các mục tiêu của mình.)
  • Lisa didn’t draw her script up, so she was unsure about what to talk about. (Lisa đã không soạn kịch bản của mình, vì vậy cô ấy không biết phải nói gì.)
  • They drew up the contract for the new project last night. (Họ đã soạn thảo hợp đồng cho dự án mới vào tối qua.)

    Khi tân ngữ là đại từ (ví dụ: it), bạn luôn phải đặt tân ngữ ở giữa động từ "draw""up".

    Draw it up

    Ví dụ:

    • A report was due before the meeting, but she didn’t draw it up. (Một báo cáo đã phải hoàn thành trước cuộc họp, nhưng cô ấy đã không soạn nó.)
    • Can you draw it up and send it to me by tomorrow? (Bạn có thể soạn nó và gửi cho tôi trước ngày mai không?)

    Như vậy, việc nắm vững cách sử dụng "draw up" với tân ngữ giúp bạn linh hoạt và chính xác hơn khi sử dụng cụm động từ này trong giao tiếp tiếng Anh.

    Cách sử dụng Draw up với tân ngữ

    Xem thêm: 

    4. Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Draw up

    Dưới đây là một số cụm từ và từ đồng nghĩa với "draw up", dùng để chỉ hành động chuẩn bị, soạn thảo, hoặc lên kế hoạch:

    • Prepare: Chuẩn bị, soạn thảo.
      • Ví dụ: The manager will prepare a report for the meeting tomorrow. (Quản lý sẽ chuẩn bị một báo cáo cho cuộc họp ngày mai.)
    • Create: Tạo ra, thiết kế.
      • Ví dụ: The team will create a new marketing plan for the campaign. (Nhóm sẽ tạo ra một kế hoạch marketing mới cho chiến dịch.)
    • Draft: Viết bản nháp, soạn thảo.
      • Ví dụ: Please draft a new policy proposal for review. (Hãy soạn thảo một bản đề xuất chính sách mới để xem xét.)
    • Construct: Xây dựng, lập kế hoạch.
      • Ví dụ: The architect will construct a detailed plan for the new building. (Kiến trúc sư sẽ xây dựng một kế hoạch chi tiết cho tòa nhà mới.)
    • Arrange: Sắp xếp, lên kế hoạch.
      • Ví dụ: We need to arrange the schedule for the next meeting. (Chúng ta cần sắp xếp lịch trình cho cuộc họp tiếp theo.)
    • Set up: Thiết lập, chuẩn bị.
      • Ví dụ: The technician will set up the equipment for the presentation. (Kỹ thuật viên sẽ thiết lập thiết bị cho buổi thuyết trình.)
    • Plan out: Lên kế hoạch, hoạch định.
      • Ví dụ: They plan out every detail of the event before execution. (Họ lên kế hoạch cho mọi chi tiết của sự kiện trước khi thực hiện.)
    • Lay the groundwork: Đặt nền tảng, chuẩn bị cho cái gì.
      • Ví dụ: The initial research will lay the groundwork for the new product development. (Nghiên cứu ban đầu sẽ đặt nền tảng cho việc phát triển sản phẩm mới.)
    • Gear towards: Hướng tới, điều chỉnh phù hợp với mục tiêu hoặc nhóm người.
      • Ví dụ: The training program is geared towards improving communication skills. (Chương trình đào tạo hướng đến việc cải thiện kỹ năng giao tiếp.)
    Các từ/cụm từ đồng nghĩa với Draw up

    5. Draw đi với giới từ gì?

    Ngoài Draw up, từ “Draw” còn có thể kết hợp với nhiều giới từ tiếng Anh khác nhau để tạo ra các cụm từ có ý nghĩa khác nhau, tùy thuộc vào ngữ cảnh sử dụng.

    Draw on: Sử dụng, tận dụng cái gì đó.

    Ý nghĩa: "Draw on" thường được dùng để chỉ việc sử dụng một nguồn lực, kinh nghiệm, hoặc tài nguyên nào đó.

    Ví dụ:

    • The writer drew on her experiences living abroad to write her book. (Nhà văn đã tận dụng những kinh nghiệm sống ở nước ngoài để viết cuốn sách của mình.)

    Draw from: Lấy ý tưởng, thông tin hoặc cảm hứng từ cái gì đó.

    Ý nghĩa: "Draw from" chỉ hành động lấy nguồn tài liệu, thông tin, hoặc cảm hứng từ một cái gì đó để phát triển ý tưởng hoặc sản phẩm.

    Ví dụ:

    • The speaker drew from various scientific studies to support her argument. (Người diễn giả đã lấy từ các nghiên cứu khoa học khác nhau để hỗ trợ lập luận của mình.)

    Draw out: Kéo dài, làm kéo dài thời gian, hoặc tạo sự trì hoãn.

    Ý nghĩa: "Draw out" dùng để chỉ hành động làm cho một sự kiện, cuộc trò chuyện, hay quá trình kéo dài hơn mức cần thiết.

    Ví dụ:

    • The teacher tried to draw out the discussion to keep the students engaged. (Giáo viên đã cố gắng kéo dài cuộc thảo luận để giữ học sinh tham gia.)

    Draw in: Thu hút sự chú ý hoặc tham gia của ai đó.

    Ý nghĩa: "Draw in" thường được dùng để chỉ việc thu hút sự quan tâm hoặc sự tham gia của ai đó vào một hoạt động, sự kiện.

    Ví dụ:

    • The new advertisement is designed to draw in more customers. (Quảng cáo mới được thiết kế để thu hút thêm khách hàng.)
    Draw đi với giới từ gì?

    6. Bài tập vận dụng draw up kèm đáp án 

    Điền từ draw hoặc draw up vào chỗ trống.

    1. Please _________ a line across the page to separate the sections.
    2. She had to _________ a conclusion after analyzing all the data.
    3. The architect _________ plans for the new building last week.
    4. Can you _________ my attention to the important point in the report?
    5. The company has _________ a new marketing strategy for the upcoming year.

    Đáp án:

    1. Draw
    2. Draw
    3. Drew up
    4. Draw
    5. Drawn up

    Việc nắm vững các cấu trúc và cách sử dụng "draw up" không chỉ giúp bạn giao tiếp chính xác hơn mà còn nâng cao khả năng hiểu và sử dụng các cụm động từ trong tiếng Anh. Nếu bạn muốn học thêm nhiều cấu trúc ngữ pháp, từ vựng và cải thiện khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách hiệu quả, hãy tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học hiện đại và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin hơn trong việc sử dụng tiếng Anh hàng ngày. Đừng bỏ lỡ cơ hội để nâng cao trình độ tiếng Anh của mình ngay hôm nay!

    Đăng ký test

    >> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

    Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
    • Chứng chỉ IELTS 7.5
    • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
    • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

    Nội Dung Hot

    KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

    • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
    • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
    • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
    • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
    • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

    • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
    • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
    • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
    • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

    Chi tiết

    null

    KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

    • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
    • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
    • Học online chất lượng như offline.
    • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
    • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

    Chi tiết


    Bài viết khác

    Các khóa học tại langmaster

    Let's chat