Fed up with là gì? Fed up đi với giới từ gì? Cấu trúc và cách dùng
Mục lục [Ẩn]
"Fed up with" là một cụm từ phổ biến trong tiếng Anh, thường được sử dụng để diễn tả cảm giác chán nản hoặc không còn kiên nhẫn với một điều gì đó. Việc hiểu rõ về cụm từ này sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc một cách chính xác trong giao tiếp. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giải thích chi tiết "fed up with là gì", cấu trúc và cách sử dụng, giúp bạn sử dụng cụm từ này hiệu quả hơn.
1. Fed up with là gì?
Phiên âm: /fɛd ʌp wɪð/
"Fed up with" là một cụm từ trong tiếng Anh, có nghĩa là cảm thấy chán ngấy hoặc mệt mỏi với một điều gì đó hoặc một tình huống nào đó. Đây là một cách diễn đạt thông dụng khi người nói muốn thể hiện sự không hài lòng, sự bực bội vì đã phải chịu đựng một tình huống kéo dài.
Ví dụ:
- I’m fed up with the noise. (Tôi chán ngấy với tiếng ồn.)
- I’m fed up with waiting for the bus every morning. (Tôi chán ngấy việc chờ xe buýt mỗi sáng.)
- She’s fed up with her job and is thinking about quitting. (Cô ấy chán ngấy công việc của mình và đang suy nghĩ về việc nghỉ việc.)
- We’re all fed up with the constant noise from the construction site. (Tất cả chúng tôi đều chán ngấy với tiếng ồn liên tục từ công trường xây dựng.)

Xem thêm: Draw up là gì? Draw đi với giới từ nào? Cấu trúc và cách dùng draw up
2. Cách sử dụng Fed up with trong câu
2.1. Sử dụng với động từ
Cấu trúc: Fed up with + V-ing
Ví dụ:
- I’m fed up with cleaning the house every weekend. (Tôi chán nản với việc dọn dẹp nhà cửa mỗi cuối tuần.)
- He’s fed up with trying to fix his old car. (Anh ấy chán ngấy với việc cố sửa chiếc xe cũ của mình.)
Trong cấu trúc này, động từ ở dạng V-ing (danh động từ) có vai trò như một danh từ, để đứng sau giới từ with.
2.2. Sử dụng với danh từ
Cấu trúc: Fed up with + Noun/Noun Phrase
Ví dụ:
- She’s fed up with the constant noise from the construction site. (Cô ấy chán ngấy với tiếng ồn liên tục từ công trình xây dựng.)
- They’re fed up with the constant delays on public transport. (Họ chán nản với việc liên tục bị trì hoãn trên các phương tiện giao thông công cộng.)
Ở cấu trúc này, danh từ tiếng Anh có thể là người, vật, tình huống hoặc một khái niệm cụ thể đứng sau giới từ with.
2.3. Sử dụng với ai đó có hành động gì đó
Cấu trúc: Fed up with + S + V-ing
Ví dụ:
- I’m fed up with my neighbor playing loud music at night. (Tôi chán ngấy với việc người hàng xóm chơi nhạc ầm ĩ vào ban đêm.)
- She’s fed up with her colleagues always interrupting her during meetings. (Cô ấy chán nản với việc các đồng nghiệp luôn làm gián đoạn cô trong các cuộc họp.)
Cấu trúc này được dùng khi muốn diễn tả sự khó chịu hoặc mệt mỏi với hành động của một ai đó.

Xem thêm:
- Cấu trúc I think: Ý nghĩa, cách dùng và bài tập kèm đáp chi tiết
- Cấu trúc pay attention là gì? Cách dùng và bài tập vận dụng
3. Fed up đi với giới từ gì?
Cụm từ "fed up" thường đi kèm với giới từ "with". Đây là một trong những kết hợp phổ biến trong tiếng Anh khi nói về sự mệt mỏi, khó chịu với một điều gì đó hoặc ai đó.
Cấu trúc: Fed up with + [Danh từ / V-ing]
Ví dụ:
- Fed up with the noise (chán ngấy với tiếng ồn)
- Fed up with working overtime (chán ngấy với việc làm thêm giờ)
Xem thêm: Congratulate đi với giới từ gì? Cách dùng và bài tập trong tiếng Anh
4. Một số từ/cụm từ đồng nghĩa với Fed up with
Ngoài cụm từ "fed up with", bạn cũng có thể sử dụng một số cách diễn đạt khác để tả cảm giác chán nản, mệt mỏi và bực bội vì ai đó hoặc một chuyện gì đó. Dưới đây là một số từ/cụm từ đồng nghĩa trong tiếng Anh có thể thay thế trong câu, kèm theo ví dụ minh họa:
- Weary of (chán nản với)
Ví dụ: They are weary of attending the same meetings every week. (Họ mệt mỏi với việc tham gia các cuộc họp giống nhau mỗi tuần.) - Get sick of (phát ngán, chán ngấy về việc gì đó hoặc ai đó)
Ví dụ: Tom got sick of his noisy neighbors and decided to move out. (Tom phát ngán với những người hàng xóm ồn ào và quyết định chuyển đi.) - Get tired of (mệt mỏi, chán chường với việc gì đó hoặc ai đó)
Ví dụ: I get tired of listening to my friend complaining all the time. (Tôi cảm thấy mệt mỏi vì suốt ngày phải nghe bạn tôi phàn nàn.) - Get brassed off (chán nản, bực bội, khó chịu với ai đó hoặc chuyện gì)
Ví dụ: James got brassed off when his colleagues kept interrupting him during the meeting. (James cảm thấy bực bội khi các đồng nghiệp cứ làm gián đoạn anh ấy trong cuộc họp.) - Bored with (mệt mỏi, chán nản)
Ví dụ: I’m bored with this book. It’s too predictable. (Tôi cảm thấy chán với cuốn sách này. Nó quá dễ đoán.) - Annoyed (khó chịu, cảm thấy phiền)
Ví dụ: She became annoyed when her brother took her car without asking. (Cô ấy cảm thấy khó chịu khi anh trai mượn xe của cô mà không xin phép.) - Disappointed (thất vọng, chán chường)
Ví dụ: Mark was disappointed when he didn’t get the job he applied for. (Mark cảm thấy thất vọng khi không nhận được công việc mà anh ấy đã ứng tuyển.) - Disgusted (ghê tởm, chán ghét)
Ví dụ: I was disgusted by the food at that restaurant. (Tôi cảm thấy ghê tởm với món ăn ở nhà hàng đó.)

5. Một số lưu ý khi sử dụng cấu trúc Fed up with
Cấu trúc "fed up with" thường được dùng trong giao tiếp hàng ngày, thể hiện cảm giác chán nản hoặc mệt mỏi với một tình huống hay ai đó. Đây là cách diễn đạt phổ biến trong các cuộc trò chuyện thân mật.
Khi muốn nhấn mạnh mức độ, bạn có thể kết hợp "fed up with" với các trạng từ như really, so, extremely.
Ví dụ:
- She’s really fed up with her noisy neighbors. (Cô ấy thực sự chán ngấy với những người hàng xóm ồn ào.)
Nếu muốn diễn tả mức độ cực kỳ chán nản, bạn có thể sử dụng idiom "fed up to the back teeth".
Ví dụ:
- I’m fed up to the back teeth with this endless paperwork. (Tôi thực sự chán ngấy với đống giấy tờ vô tận này.)
Xem thêm:
- Cấu trúc Along with: Cách dùng và bài tập vận dụng kèm đáp án
- Cấu trúc Shall we: Định nghĩa và cách dùng
6. Bài tập vận dụng với Fed up with
Bài viết trên đã giới thiệu các cấu trúc và cách sử dụng "fed up with". Để kiểm tra khả năng vận dụng của bạn, dưới đây là bài tập nhỏ giúp bạn củng cố kiến thức vừa học.
Bài tập: Dịch các câu sau sang tiếng Anh, sử dụng cấu trúc "fed up with"
- Cô ấy chán nản với việc phải làm bài tập suốt cả tối.
- Anh ấy cảm thấy mệt mỏi vì phải tham gia các cuộc họp kéo dài.
- Tôi thực sự chán ngấy với việc phải chờ đợi trong phòng khám.
- Họ đã phát ngán với việc phải đối mặt với những vấn đề tài chính này.
- Bạn đã bao giờ cảm thấy chán ngấy vì không thể hoàn thành công việc đúng hạn chưa?
Đáp án gợi ý:
- She’s fed up with doing homework all night.
- He’s fed up with attending long meetings.
- I’m really fed up with waiting in the clinic.
- They’re fed up with dealing with these financial problems.
- Have you ever been fed up with not meeting deadlines?
Việc hiểu và sử dụng đúng "fed up with" sẽ giúp bạn diễn đạt cảm xúc chán nản, thất vọng một cách tự nhiên và dễ dàng hơn trong giao tiếp tiếng Anh. Nếu bạn muốn phát triển thêm khả năng sử dụng tiếng Anh trong các tình huống hàng ngày, đừng ngần ngại tham gia khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến tại Langmaster. Với phương pháp học dễ tiếp cận và đội ngũ giáo viên giàu kinh nghiệm, Langmaster sẽ giúp bạn cải thiện kỹ năng giao tiếp nhanh chóng và hiệu quả. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình học tiếng Anh của bạn!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác

Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!

Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!

Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!

Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!

Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!