HỌC TIẾNG ANH ONLINE THEO NHÓM - PHẢN XẠ CỰC NHANH, SỬA LỖI CỰC CHUẨN

MIỄN PHÍ HỌC THỬ - CHỈ CÒN 15 SLOTS

Ưu đãi cực HOT, bấm nhận ngay!

Lastly là gì? Phân biệt “Lastly”, “At last”, “In the end” và bài tập

"Lastly là gì?" Đây là một trạng từ thường gặp trong tiếng Anh, nhưng không ít người nhầm lẫn nó với "at last", "finally""in the end". Dù đều mang ý nghĩa "cuối cùng", mỗi từ lại có cách sử dụng khác nhau trong từng ngữ cảnh. Nếu không nắm rõ, bạn có thể dễ dàng mắc lỗi trong giao tiếp và viết tiếng Anh. Trong bài viết này, Langmaster sẽ giúp bạn phân biệt "lastly" với các cụm từ tương tự và cung cấp bài tập thực hành để áp dụng hiệu quả!

1. Lastly là gì? 

"Lastly" là một trạng từ, được sử dụng để chỉ các phần cuối cùng trong một danh sách hoặc chuỗi các điểm. Nó thường xuất hiện ở đầu câu hoặc giữa câu, và sau "lastly" thường có dấu phẩy.

Ví dụ:

  • In accepting this award, I would like to thank the producer, the director, the scriptwriter, and, lastly, the film crew.
    (Khi nhận giải thưởng này, tôi muốn cảm ơn nhà sản xuất, đạo diễn, biên kịch và cuối cùng là đoàn làm phim.)
  • They wash their hands, arms, and faces, and lastly, they wash their feet.
    (Họ rửa tay, cánh tay và mặt, và cuối cùng, họ rửa chân.)

Xem thêm: Last but not least là gì?

Lastly là gì?

2. At (long) last là gì?

At last là một cụm từ tiếng Anh, mang ý nghĩa là cuối cùng. "At last" có thể xuất hiện ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu (sau trợ động từ hoặc động từ "be").

Ví dụ:

  • After years of separation, the two brothers met again at last.
    (Sau nhiều năm xa cách, cuối cùng hai anh em cũng gặp lại nhau.)
  • The long-awaited package has arrived at last.
    (Cuối cùng, gói hàng mong chờ từ lâu cũng đã đến nơi.)

Ngoài ra, At long last còn đóng vai trò là thành ngữ tiếng Anh, diễn tả sự chờ đợi kéo dài và sự nhẹ nhõm khi điều mong muốn cuối cùng cũng xảy ra. 

Ví dụ:

  • At long last, we have finished the project.
    (Cuối cùng thì chúng tôi cũng đã hoàn thành dự án.)
  • She waited for months, and at long last, she received the job offer.
    (Cô ấy đã chờ đợi suốt nhiều tháng, và cuối cùng, cô ấy cũng nhận được lời mời làm việc.)
At last là gì?

3. Finally là gì?

"Finally" cũng là một trạng từ, được sử dụng để chỉ ra rằng điều gì đó xảy ra sau một khoảng thời gian dài hoặc sau nhiều khó khăn. Từ này thường xuất hiện trong các câu mang ý nghĩa nhấn mạnh sự kiên trì, nỗ lực hoặc kết quả đạt được sau một thời gian dài.

Vị trí trong câu:

  • "Finally" có thể đứng ở đầu câu, giữa câu hoặc cuối câu.
  • Khi đứng giữa câu, nó có thể xuất hiện sau trợ động từ hoặc động từ "be".

Ví dụ:

  • After years of hard work, she finally received her degree.
    (Sau nhiều năm làm việc chăm chỉ, cuối cùng cô ấy đã nhận được bằng cấp.)

Trong văn nói hoặc viết, "finally" còn được dùng để trình bày một luận điểm cuối cùng hoặc kết luận sau một chuỗi lập luận. Lúc này "Finally" thường đứng ở đầu câu để nhấn mạnh ý tưởng quan trọng cuối cùng.

Ví dụ:

  • Finally, I want to express my gratitude to everyone who supported me throughout this journey.
    (Cuối cùng, tôi muốn bày tỏ lòng biết ơn đến tất cả những ai đã ủng hộ tôi trong suốt hành trình này.)
  • We have discussed all the options. Finally, let’s decide on the best approach.
    (Chúng ta đã thảo luận tất cả các phương án. Cuối cùng, hãy quyết định phương án tốt nhất.)

Xem thêm:

Finally là gì?

4. In the end là gì?

In the end dùng để nói về kết quả cuối cùng sau một quá trình hoặc chuỗi sự kiện. "In the end" nhấn mạnh kết quả cuối cùng sau khi trải qua nhiều thay đổi hoặc quá trình ra quyết định.

Vị trí trong câu: "In the end" thường đứng ở đầu mệnh đề, phía trước là dấu chấm hoặc dấu phẩy, phía sau là dấu phẩy

Ví dụ:

  • They argued a lot, but in the end, they found a solution that satisfied both sides.
    (Họ tranh cãi rất nhiều, nhưng cuối cùng, họ đã tìm ra một giải pháp thỏa mãn cả hai bên.)
  • We considered many options. In the end, we chose the simplest one.
    (Chúng tôi đã cân nhắc nhiều phương án. Cuối cùng, chúng tôi chọn phương án đơn giản nhất.)
  • In the end, what matters most is that we never gave up.
    (Cuối cùng, điều quan trọng nhất là chúng ta chưa bao giờ bỏ cuộc.)

Xem thêm: Follow up là gì? Các cụm từ phổ biến và cấu trúc tương đồng

In the end là gì?

5. Phân biệt Lastly, At last, Finally và In the end trong tiếng Anh 

Dưới đây là bảng phân biệt "Lastly", "At last", "Finally" và "In the end" một cách tổng quát, giúp bạn dễ dàng theo dõi:

Từ/Cụm từ

Cách dùng

Vị trí trong câu

Finally

- Dùng để diễn tả một sự việc cuối cùng cũng xảy ra sau một thời gian dài hoặc nhiều khó khăn.

- Dùng để giới thiệu luận điểm hoặc ý tưởng cuối cùng trong một bài nói hoặc bài viết.

Có thể xuất hiện đầu câu, giữa câu (sau trợ động từ hoặc sau động từ "be"), hoặc cuối câu.

At last

Nhấn mạnh sự chờ đợi kéo dài, cảm giác sốt ruột hoặc nhẹ nhõm khi điều mong đợi cuối cùng cũng xảy ra.

Được sử dụng ở đầu câu, cuối câu hoặc giữa câu (sau trợ động từ hoặc động từ "be").

Lastly

Dùng để chỉ mục cuối cùng trong một danh sách hoặc chuỗi liệt kê.

Thường xuất hiện đầu câu hoặc giữa câu, sau "lastly" thường có dấu phẩy.

In the end

Dùng để đề cập đến kết quả cuối cùng sau một quá trình dài, nhiều thay đổi hoặc thảo luận.

Đứng ở đầu câu hoặc cuối câu, thường được ngăn cách bằng dấu phẩy.

6. Bài tập luyện tập về Finally, At last, Lastly và In the end

Dưới đây là một số bài tập giúp bạn củng cố cách sử dụng Finally, At last, Lastly và In the end trong từng ngữ cảnh.

Bài 1: Điền từ thích hợp (Finally, At last, Lastly, In the end) vào chỗ trống

  1. We had been waiting for the train for over an hour, and __________, it arrived.
  2. He explained his points clearly. __________, he summarized the key takeaways.
  3. They faced many difficulties, but __________, their business became successful.
  4. I have completed my assignments, finished all the reports, and __________, I can take a break.
  5. After so many years apart, the two best friends met again __________.
  6. We argued a lot about our vacation plans. __________, we decided to go to the beach.
  7. I applied to multiple universities and __________ received an acceptance letter from my dream school.
  8. She thanked her parents, her teachers, and __________, her friends for always supporting her.
  9. It took us hours to solve the puzzle, but __________, we figured it out.
  10. He was looking for his lost keys everywhere. __________, he found them under the couch.

Đáp án:

  1. At last
  2. Lastly
  3. In the end
  4. Lastly
  5. At last
  6. In the end
  7. Finally
  8. Lastly
  9. Finally
  10. At last

Bài 2: Viết lại câu sử dụng từ gợi ý

  1. The long journey was exhausting. However, we reached our destination. (At last)
    ➡ ______________________________________________________
  2. We considered several solutions. We chose the simplest one. (In the end)
    ➡ ______________________________________________________
  3. She thanked everyone who helped her. She also expressed gratitude to her mentor. (Lastly)
    ➡ ______________________________________________________
  4. He tried multiple times to pass the driving test. After all the failures, he succeeded. (Finally)
    ➡ ______________________________________________________

Đáp án:

  1. At last, we reached our destination after the long and exhausting journey.
  2. In the end, we chose the simplest solution after considering several options.
  3. Lastly, she expressed gratitude to her mentor after thanking everyone who helped her.
  4. Finally, after multiple failed attempts, he passed the driving test.

Việc nắm vững sự khác biệt giữa "lastly", "at last", "finally" và "in the end" sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Anh chính xác và tự nhiên hơn trong cả văn viết lẫn giao tiếp. Hãy luyện tập thường xuyên để ghi nhớ cách dùng của từng từ và tránh những lỗi sai phổ biến.

Tuy nhiên, nếu bạn muốn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh một cách bài bản, không chỉ dừng lại ở ngữ pháp mà còn thành thạo cả 4 kỹ năng, thì việc tham gia một khóa học chuyên sâu sẽ là giải pháp tối ưu. Langmaster cung cấp các khóa học tiếng Anh giao tiếp trực tuyến, giúp bạn rèn luyện kỹ năng nói tự nhiên, tự tin thông qua phương pháp học tương tác thực tế, lộ trình cá nhân hóa và giáo viên chuẩn Quốc tế giàu kinh nghiệm.

Đăng ký test

>> ĐĂNG KÝ CÁC KHOÁ HỌC TIẾNG ANH

Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
Tác giả: Ms. Nguyễn Thị Ngọc Linh
  • Chứng chỉ IELTS 7.5
  • Cử nhân Ngôn Ngữ Anh - Học viện Ngoại Giao
  • 5 năm kinh nghiệm giảng tiếng Anh

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM

  • Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
  • Học online chất lượng như offline.
  • Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
  • Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí

Chi tiết


Bài viết khác