TIẾNG ANH 5 UNIT 6: OUR SCHOOL ROOMS THEO SGK GLOBAL SUCCESS
Mục lục [Ẩn]
Trong chương trình tiếng Anh 5 Unit 6: Our School Rooms, các em học sinh sẽ được tìm hiểu về một chủ đề hết sức thân thuộc – đó là những căn phòng trong trường học của chúng ta cũng như các vật dụng trong lớp. Trong bài viết ngày hôm nay, đội ngũ biên soạn của tiếng Anh giao tiếp Langmaster sẽ hệ thống hoá lại nội dung bài học Unit 6 tiếng Anh lớp 5 cũng như giải các bài tập chi tiết nhất nhé. Cùng bắt đầu tìm hiểu ngay thôi nào!
I. Từ vựng tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our School Rooms
STT |
Từ vựng |
Loại từ |
Phiên âm |
Nghĩa |
1 |
music room |
(n) |
/ˈmjuː.zɪk ruːm/ |
phòng nhạc |
2 |
computer room |
(n) |
/kəmˈpjuːtə ruːm/ |
phòng máy tính |
3 |
library |
(n) |
/ˈlaɪbrəri/ |
thư viện |
4 |
art room |
(n) |
/ɑːt ruːm/ |
phòng mỹ thuật |
5 |
ground floor |
(n) |
/ɡraʊnd flɔː/ |
tầng trệt |
6 |
first floor |
(n) |
/fɜːst flɔːr/ |
tầng 1 |
7 |
second floor |
(n) |
/ˈsɛkənd flɔːr/ |
tầng 2 |
8 |
third floor |
(n) |
/θɜːd flɔːr/ |
tầng 3 |
9 |
go upstairs |
(v phr.) |
/ɡəʊ ˌʌpˈsteəz/ |
đi lên tầng |
10 |
go downstairs |
(v phr.) |
/ɡəʊ ˌdaʊnˈsteəz/ |
đi xuống tầng |
11 |
go along |
(v phr.) |
/ɡəʊ əˈlɒŋ/ |
đi dọc theo |
12 |
go past |
(v phr.) |
/ɡəʊ pɑːst/ |
đi qua |
13 |
corridor |
(n) |
/'kɔridɔ:/ |
hành lang |
14 |
turn right |
(v phr.) |
/tɜːn raɪt/ |
rẽ phải |
15 |
turn left |
(v phr.) |
/tɜːn lɛft/ |
rẽ trái |
XEM THÊM: TỔNG HỢP TỪ VỰNG TIẾNG ANH LỚP 5 THEO TỪNG UNIT SGK KÈM PDF
II. Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our School Rooms
1. Hỏi và đáp về vị trí của phòng nào đó trong trường học
- Hỏi: Where’s the ...?
- Trả lời: It’s on the …
Ví dụ: Where’s the library? (Phòng thư viện ở đâu?)
→ It’s on the third floor. (Nó ở tầng 3.)
2. Hỏi đường và chỉ đường
- Hỏi: Could you tell me the way to the .... please?
Ví dụ: Could you tell me the way to the music room, please? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường cho tôi đến phòng nhạc được không?)
→ Go along the corridor, go upstairs, and turn right. (Đi dọc theo hành lang, đi lên tầng và rẽ phải.)
Xem thêm:
=> TỪ VỰNG TIẾNG ANH VỀ TRƯỜNG HỌC
=> CẤU TRÚC ĐỂ HỎI VÀ CHỈ ĐƯỜNG TRONG TIẾNG ANH
III. Giải bài tập tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our School Rooms
1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 Lesson 1
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
a,
- Good morning. Could you show us around you school? (Chào buổi sáng. Các cậu có thể dẫn mình đi xung quanh trường của các cậu được không?)
- Yes, of course. Let's go! (Được chứ, tất nhiên rồi. Đi thôi nào!)
b,
- Where's the library? (Thư viện ở đâu nhỉ?)
- It's on the second floor. (Nó ở tầng thứ 2.)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Đáp án:
- Where’s the music room? (Phòng âm nhạc ở đâu?)
It’s on the third floor. (Nó ở tầng thứ 3.) - Where’s the computer room? (Phòng máy tính ở đâu?)
It’s on the second floor. (Nó ở tầng thứ 2.) - Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s on the first floor. (Nó ở tầng thứ nhất.) - Where’s the art room? (Phòng mỹ thuật ở đâu?)
It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.)
XEM THÊM:
⇒ TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 - WHAT'S YOUR ADDRESS
⇒ TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 5: MY FUTURE JOB SÁCH GLOBAL SUCCESS
Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)
Đáp án:
- Where’s the art room? (Phòng mỹ thuật ở đâu?)
It’s on the third floor. (Nó ở tầng thứ 2.) - Where’s the computer room? (Phòng máy tính ở đâu?)
It’s on the first floor. (Nó ở tầng thứ nhất.) - Where’s the library? (Thư viện ở đâu?)
It’s on the ground floor. (Nó ở tầng trệt.) - Where’s the music room? (Phòng âm nhạc ở đâu?)
It’s on the third floor. (Nó ở tầng thứ 3.)
Bài tập 4: Listen and tick or cross. (Nghe và đánh dấu tích √ hoặc gạch chéo X.)
Đáp án:
1. √ |
2. √ |
3. √ |
4. X |
Nội dung bài nghe:
1,
- Where’s Class 5D?
- It’s on the ground floor.
2,
- Where’s the art room in your school?
- The art room? It’s on the third floor.
3,
- There’s a big music room in our school.
- Where is it?
- It’s over there on the second floor.
4,
- What do you do at break time?
- I read books at the library.
- Where is it?
- It’s on the third floor.
Hướng dẫn dịch:
1,
- Lớp 5D ở đâu?
- Nó ở tầng trệt.
2,
- Phòng mỹ thuật ở trường bạn ở đâu?
- Phòng mỹ thuật à? Nó ở tầng 3.
3,
- Có một phòng nhạc lớn ở trường chúng tôi.
- Nó ở đâu nhỉ?
- Nó ở đằng kia, trên tầng 2.
4,
- Bạn làm gì vào giờ giải lao?
- Tôi đọc sách ở thư viện.
- Thư viện ở đâu?
- Nó ở tầng 3.
Bài tập 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Đáp án:
1. first |
2. second |
3. Where’s – ground floor |
4. library – third |
Hướng dẫn dịch:
1, A: Phòng máy tính ở đâu? – B: Nó ở tầng 1.
2, A: Phòng mỹ thuật ở đâu? – B: Nó ở tầng 2.
3, A: Lớp 5A ở đâu? – B: Nó ở tầng trệt.
4, A: Thư viện ở đâu? – B: Nó ở tầng 3.
Bài tập 6: Let’s sing. (Cùng hát.)
2. Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 Lesson 2
Bài tập 1: Look, listen and repeat. (Nhìn, nghe và nhắc lại.)
Hướng dẫn dịch:
a,
- What are you looking for, Bill? (Bill, em đang tìm gì thế?)
- I'm looking for the computer room. (Em đang tìm phòng máy tính ạ.)
b,
- Could you tell me the way to the computer room, please? (Thầy có thể chỉ cho em đường đến phòng máy tính được không ạ?)
- Go upstairs. It's on the first floor. (Lên lầu đi. Nó nằm ở tầng một.)
- Thank you, Mr. Long. (Cảm ơn thầy Long.)
Bài tập 2: Listen, point and say. (Nghe, chỉ và nói.)
Đáp án:
a,
- Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường cho tôi đến phòng máy tính được không?)
- Go upstairs. (Đi lên tầng.)
b,
- Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường cho tôi đến phòng máy tính được không?)
- Go downstairs. (Xuống tầng.)
c,
- Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường cho tôi đến phòng máy tính được không?)
- Go along the corridor and turn left. (Đi dọc theo hành lang và rẽ trái.)
d,
- Could you tell me the way to the computer room, please? (Bạn có thể làm ơn chỉ đường cho tôi đến phòng máy tính được không?)
- Go past the library and turn right. (Đi qua thư viện và rẽ phải.)
Bài tập 3: Let’s talk. (Hãy nói.)
Đáp án:
- Where’s the art room?/ Could you tell me the way to the art room, please? (Phòng mỹ thuật ở đâu?/ Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng mỹ thuật không?)
Go upstairs. It’s on the second floor. (Đi lên lầu. Nó ở tầng hai.) - Where’s the library?/ Could you tell me the way to the library, please? (Thư viện ở đâu?/ Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện không?)
Go downstairs. It’s on the ground floor. (Xuống lầu. Nó ở tầng trệt.) - Where’s Class 5A?/ Could you tell me the way to Class 5A, please? (Lớp 5A ở đâu?/ Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến lớp 5A không?)
It’s on your right. (Ở bên tay phải của bạn.) - Where’s the music room?/ Could you tell me the way to the music room, please? (Phòng nhạc ở đâu?/ Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng nhạc không?)
Go past Class 5A and turn right. It’s on the first floor. (Đi qua lớp 5A và rẽ phải. Nó ở tầng một.) - Where’s the computer room?/ Could you tell me the way to the computer room, please? (Phòng máy tính ở đâu?/ Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng máy tính không?)
Go along the corridor and turn left. It’s on the first floor. (Đi dọc hành lang và rẽ trái. Nó ở tầng một.)
Bài tập 4: Listen and tick. (Nghe và đánh dấu tích √.)
Nội dung bài nghe:
1,
- Hi. I’m Lan. I’m a new pupil. Could you tell me the way to the library, please?
- Sure. Go downstairs. It’s on the first floor.
- Thank you.
2,
- What are you looking for, Linh?
- I’m looking for the art room. Could you tell me the way that, please?
- Go past the music room and turn right.
- Thank you very much.
Hướng dẫn dịch:
1,
- Xin chào. Tôi là Lan. Tôi là học sinh mới. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến thư viện không?
- Được thôi. Đi xuống cầu thang. Nó ở tầng một.
- Cảm ơn bạn.
2,
- Bạn đang tìm gì vậy, Linh?
- Tôi đang tìm phòng nghệ thuật. Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến đó không?
- Đi qua phòng nhạc và rẽ phải.
- Cảm ơn bạn rất nhiều.
XEM THÊM: BÀI TẬP TIẾNG ANH LỚP 5 (CÓ ĐÁP ÁN VÀ PDF)
Bài tập 5: Read and complete. (Đọc và hoàn thành.)
Đáp án:
1, way - past |
2, Could - past - right |
Hướng dẫn dịch:
1, A: Xin chào, thầy Long.
B: Xin chào, Lucy.
A: Thầy có thể chỉ cho em đường đến thư viện được không ạ?
B: Đi qua phòng nhạc và rẽ trái.
A: Cảm ơn thầy Long rất nhiều.
2, A: Xin lỗi.
B: Vâng?
A: Bạn có thể chỉ cho tôi đường đến phòng mỹ thuật được không?
B: Đi qua hành lang và rẽ phải.
A: Cảm ơn bạn.
B: Không có gì.
Bài tập 6: Let’s play. (Cùng chơi.)
Phương pháp chơi “Trò chơi ghi nhớ”:
- Chuẩn bị một bản đồ của các phòng trong trường, cho học sinh xem kỹ rồi giáo viên sẽ che lại các tên phòng.
- Một học sinh sẽ lên chơi, dùng trí nhớ để mô tả đường đi từ vị trí đứng đến địa điểm được yêu cầu, sử dụng các cấu trúc đã học.
Ví dụ:
- Could you tell me the way to the art room, please? (Bạn có thể chỉ tôi đường đến phòng mỹ thuật không?)
- Go along the corridor and turn right. (Đi dọc hành lang và rẽ phải.)
3. Tiếng Anh lớp 5 Unit 6 Lesson 3
Bài tập 1: Listen and repeat. (Nghe và nhắc lại.)
up'stairs (lên tầng) He's going up'stairs. (Anh ấy đang đi lên tầng.)
down'stairs (xuống tầng) She's running down'stairs. (Cô ấy đang chạy xuống tầng.)
Bài tập 2: Circle, listen and check. (Khoanh tròn, lắng nghe và kiểm tra.)
Nội dung bài nghe:
1,
- up'stairs
- 'active
- 'loudly
2,
- 'busy
- 'sunny
- down'stairs
3,
- 'music
- a'long
- 'second
Đáp án:
1. a |
2. c |
3. b |
Bài tập 3: Let's chant. (Cùng hát.)
Bài tập 4: Read and tick True or False. (Đọc và đánh dấu Đúng hoặc Sai.)
Our school is in the centre of New York City. It is big and beautiful. Our school has a computer room and a library. The computer room is on the second floor. You go upstairs, and it is on the left. The library is on the second floor, too. You go past the computer room, and it is on the right. The library is my favourite room. I often read books there at break time.
1, The school has a computer room.
2, The computer room is on the left.
3, There is a library on the third floor.
4, You go past the computer room, and you can see the library on the right.
Hướng dẫn dịch:
Trường của chúng tôi nằm ở trung tâm thành phố New York. Trường lớn và đẹp. Trường có phòng máy tính và thư viện. Phòng máy tính ở tầng hai. Bạn lên lầu, và nó ở bên trái. Thư viện cũng ở tầng hai. Bạn đi qua phòng máy tính, và nó ở bên phải. Thư viện là phòng yêu thích của tôi. Tôi thường đọc sách ở đó vào giờ ra chơi.
1, Trường có phòng máy tính.
2, Phòng máy tính ở bên trái.
3, Có thư viện ở tầng ba.
4, Bạn đi qua phòng máy tính, và bạn có thể thấy thư viện ở bên phải.
Đáp án:
Câu |
Đáp án |
Giải thích |
1 |
True |
Câu chứa thông tin: “Our school has a computer room and a library." |
2 |
True |
Câu chứa thông tin: "The computer room is on the second floor. You go upstairs, and it is on the left." |
3 |
False |
Câu chứa thông tin: "The library is on the second floor, too." |
4 |
True |
Câu chứa thông tin: “You go past the computer room, and it is on the right.” |
Bài tập 5: Let's write. (Hãy viết.)
Gợi ý:
School rooms |
Where |
How to get there from your classroom? |
art room |
first floor |
go upstairs |
library |
second floor |
go past the art room, turn right |
class 5B |
ground floor |
on the left of my class |
Bài tập 6: Project (Dự án)
Kết luận
Như vậy, bài viết trên đã tổng hợp và hệ thống hoá lại kiến thức tiếng Anh lớp 5 Unit 6: Our School Rooms. Các em đừng quên luyện tập thêm các bài tập bên ngoài để nâng cao hơn khả năng tiếng Anh nhé. Ngoài ra, để có thể nắm được khả năng tiếng Anh của mình, các em cũng có thể thực hiện kiểm tra trình độ tiếng Anh MIỄN PHÍ. Tiếng Anh giao tiếp Langmaster chúc các em thành công.
HỌC BỔNG LÊN TỚI 50%
- Lộ trình học cá nhân hoá
- Phát triển toàn diện 4 kỹ năng
- Phương pháp học mới mẻ, sáng tạo
- Đội ngũ giáo viên chuyên nghiệp
- Giáo trình chuẩn quốc tế và sách giáo khoa
- 200,000+ phụ huynh tin tưởng
Nội Dung Hot
Khoá học trực tuyến
1 kèm 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
- Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
- Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
- Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo
Bài viết khác
Không chỉ có kiến thức khô khan, bạn đã biết những câu đố bằng tiếng Anh đầy thú vị này chưa? Hãy cùng Langmaster khám phá ngay nhé!
Học tiếng Anh qua phim hoạt hình là phương pháp vừa học vừa chơi được nhiều người yêu thích. Cùng lập list những bộ hoạt hình để team học tiếng Anh mê phim “cày” nhé!
Ngày nay, trong rất nhiều trung tâm tiếng Anh cho bé từ 3 đến 6 tuổi, đâu mới là trung tâm uy tín, chất lượng? Cùng tìm hiểu danh sách 10 trung tâm hàng đầu nhé!
Tên tiếng Anh cho bé và những cách đặt tên tiếng Anh cho bé hay nhất hiện nay là gì? Hãy cùng tìm hiểu kỹ hơn qua bài viết dưới này nhé!
Ngày nay, rất nhiều phụ huynh chú trọng đầu tư cho con học tiếng Anh ngay từ rất sớm. Cùng tìm hiểu top 5 khóa học tiếng Anh cho trẻ em online tốt nhất hiện nay nhé!