TIẾNG ANH LỚP 5 UNIT 1 - WHAT'S YOUR ADDRESS

Mục lục [Ẩn]

  • 1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 1 
    • 1.1 Từ vựng
    • 1.2 Ngữ pháp
    • 1.3 Giải bài tập SGK
  • 2. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 2
    • 2.1 Từ vựng
    • 2.2 Ngữ pháp
    • 2.3 Giải bài tập SGK
  • 3. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 3
    • 3.1 Từ vựng
    • 3.2 Ngữ pháp
    • 3.3 Giải bài tập SGK

Lên lớp 5, các em sẽ được làm quen với nhiều kiến thức mới bổ ích và gần gũi với cuộc sống hằng ngày, một trong số đó là chủ đề về nơi ở và địa chỉ. Cùng Langmaster khám phá tiếng Anh lớp 5 Unit 1: What’s your address trong nội dung bài viết chi tiết dưới đây ngay nhé!

1. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 1 

1.1 Từ vựng

  • address /əˈdres/ (n): địa chỉ
  • floor /flɔːr/ (n): tầng
  • street /striːt/ (n): phố, đường phố
  • flat /flæt/ (n): căn hộ
  • lane /leɪn/ (n): ngõ
  • village /ˈvɪl.ɪdʒ/ (n): làng, xóm
  • wheel /wiːl/ (n): bánh xe

1.2 Ngữ pháp

Có 4 điểm ngữ pháp cơ bản các em cần nắm trong tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 1:

1.2.1 Cách dùng giới từ “in, on, at” chỉ địa điểm

  • Giới từ “in”: Được sử dụng khi nhắc đến các địa điểm chung chung như khu vực, quốc gia, thành phố… Ví dụ: in Hanoi, in New York, in Vietnam, in China,... 
  • Giới từ “on”: Được dùng để nhắc đến các địa điểm cụ thể hơn. Ví dụ: On Hang Bong Street, on Tran Hung Dao Street, on a bus, on a train,... 
  • Giới từ “at”: Chúng ta sẽ sử dụng giới từ “at” để chỉ các địa điểm có địa chỉ cụ thể, chính xác như: At 98 Tran Hung Dao, at home, at BD Primary School,... 
Cách dùng giới từ “in, on, at” chỉ địa điểm

1.2.2 Cách viết địa chỉ nhà: 

Địa chỉ nhà trong tiếng Anh sẽ được viết theo thứ tự sau đây:

Number (số nhà) + Street (đường) + Ward (phường) + District (quận) + City (thành phố)

Ví dụ: 327, Nguyen Hue Street, Ward Yen Hoa, Cau Giay District, Ha Noi City. (Số 327, Đường Nguyễn Huệ, Phường Yên Hòa, quận Cầu Giấy, thành phố Hà Nội.)

Xem thêm: Cách viết địa chỉ bằng tiếng Anh

Cách viết địa chỉ nhà

1.2.3 Hỏi và trả lời về địa chỉ nhà của một ai đó: 

Cấu trúc: What is your address? (Địa chỉ nhà của bạn là gì?)

→ It’s/ My address is + địa chỉ nhà.

Ví dụ: What's your address? → It's 332, Lac Long Quan Street, Tan Binh District.

(Địa chỉ của bạn là gì? → Số 332 đường Lạc Long Quân, quận Tân Bình.)

Hỏi và trả lời về địa chỉ nhà của một ai đó

1.2.4 Câu hỏi và trả lời về ai đó sống ở đâu: 

  • Where does he/she live? (Cậu ấy/ cô ấy sống ở đâu?)

→ He/she lives at + địa chỉ nhà. (Cậu ấy/ cô ấy sống ở...)

→ He/she lives on + nơi chốn hoặc số tầng nhà. (Cậu ấy/ cô ấy sống ở ...)                                

  • Where do you/they live? (Bạn/ Họ sống ở đâu?)

→ I/they live at + địa chỉ nhà. (Tôi/ họ sống ở ...)

→ I/they live on + nơi chốn hoặc số tầng nhà. (Tôi/ họ sống ở...)

Ví dụ:

  • Where does he live? (Cậu ấy sống ở đâu?)

→ He lives at 225 Lac Long Quan Street. (Cậu ấy sống ở số 225 đường Lạc Long Quân.)

→ He lives on the first floor of Landmark Tower. (Cậu ấy sống ở tầng 1 của tòa Landmark.)

  • Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

→ I live at 328 Ly Thuong Kiet Street. (Tôi sống ở số 328 đường Lý Thường Kiệt.)

→ I live on the second floor of MX Tower. (Tôi sống ở tầng 2 của tòa MX.)

Câu hỏi và trả lời về ai đó sống ở đâu

1.3 Giải bài tập SGK

Bài tập 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại) 

Bài tập này yêu cầu các em vừa nhìn tranh, vừa lắng nghe đoạn hội thoại trong audio và lặp lại chính xác.

Bài tập 1 - lesson 1

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Lời giải:

  1. Hi, Nam! Nice to see you again. (Chào Nam! Rất vui gặp lại bạn.)

Hi, Mai. Nice to see you, too. Mai, this is Trung. He's a new pupil in our class. (Chào Mai. Mình cũng rất vui gặp lại bạn. Mai, đây là Trung. Cậu ấy là học sinh mới của lớp chúng ta.)

  1. Hello, Trung. Nice to meet you. (Chào Trung. Rất vui được gặp bạn.)

Nice to meet you, too. (Mình cũng rất vui được gặp bạn.)

  1. Where are you from, Trung? (Bạn đến từ đâu vậy Trung?)

I'm from Da Nang. But now I live with my grandparents in Ha Noi. (Mình đến từ Đà Nẵng. Nhưng bây giờ mình sống với ông bà ở Hà Nội.)

  1. What's your address in Ha Noi? (Địa chỉ ở Hà Nội của bạn là gì?)

It's 81, Tran Hung Dao Street. Where do you live? (Đó là số nhà 81, đường Trần Hưng Đạo. Bạn sống ở đâu?)

I live in Flat 18 on the second floor of Ha Noi Tower. (Mình sống ở căn hộ số 18 trên tầng hai của tòa Hà Nội.)

Bài tập 2. Point and say (Chỉ vào tranh và nói) 

Các em có thể luyện tập hỏi và trả lời đoạn hội thoại theo cặp với các thông tin cho sẵn bên dưới.

bài 2 - lesson 1

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Lời giải:

Câu hỏi: What’ your address? (Địa chỉ của bạn ở đâu?) 

Câu trả lời: 

  1. It’s 105 Hoa Binh Lane. (Đó là số 105, Ngõ Hòa Bình.)
  2. It’s  97 Village Road. (Đó là số 97, đường Làng.)
  3. It’s 75 Hai Ba Trung Street. (Đó là số 75, đường Hai Bà Trưng.)
  4. It’s Flat 8, second floor, City Tower. (Đó là căn hộ số 8, tầng 2, tòa tháp Thành phố.)

Bài tập 3. Let’s  talk (Luyện nói) 

Ask and answer questions about address (Hỏi và trả lời các câu hỏi về địa chỉ) 

Lời giải:

  1. Where are you from? (Bạn đến từ đâu?)

→ I'm from Ho Chi Minh City. (Mình đến từ thành phố Hồ Chí Minh.)

  1. What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)

→ It's 245, Lac Long Quan Street. (Đó là số 245, phố Lạc Long Quân.)

  1. Where do you live? (Bạn sống ở đâu?)

→ I live in flat 108, on the third floor of Mipec Tower. (Mình sống trong căn hộ số 108, tầng 3 của tòa Mipec.)

Bài tập 4. Listen and complete (Nghe và hoàn thành chỗ trống)  

Bài nghe:

  1. Phong: What's your address, Linda? 

Linda: It's 208, High street.

  1. Nam: Where do you live, Tony?

Tony: I live at 321, Green Lane.

  1. Mai: What's your address, Peter?

Peter: It's 765, White Street.

  1. Quan: Where do you live, Tom?

Tom: I live on the second floor of City Tower.

Tạm dịch:

  1. Phong: Địa chỉ của bạn là gì, Linda?

Linda: Đó là số 208, đường High.

  1. Nam: Bạn sống ở đâu, Tony?

Tony: Tôi sống ở số nhà 321, ngõ Green.

  1. Mai: Địa chỉ của bạn là gì, Peter?

Peter: Đó là 765, phố White.

  1. Quan: Bạn sống ở đâu, Tom?

Tom: Tôi sống ở tầng hai của tòa nhà Thành phố.

Đáp án bài tập:

  1. Linda: 208, High street.
  2. Tony: 321, Green Lane.
  3. Peter: 765, White street.
  4. Tom: the second floor of City Tower.

Bài tập 5. Read and complete (Đọc và hoàn thành chỗ trống) 

Trung is a new pupil in Class 5B. He is (1) from Da Nang. Now he (2) lives with his grandparents in Ha Noi. His (3) address is 81, Tran Hung Dao (4) Street, Hoan Kiem District.

(Trung là một học sinh mới trong lớp 5B. Cậu ấy đến từ Đà Nẵng. Bây giờ cậu ấy sống cùng với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là số nhà 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm.)

Bài tập 6. Let’s sing (Tập hát)

Let’s sing the wheels on the bus

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Dịch nghĩa bài hát: 

Bánh xe buýt quay vòng vòng vòng vòng.

Vòng vòng vòng vòng, ròng ròng vòng vòng.

Bánh xe buýt quay vòng vòng vòng vòng suốt ngày dài.

Bánh xe buýt quay vòng vòng vòng vòng suốt ngày dài.

Tiếng chuông trên xe buýt ring ring ring.

Ding, ding, ding, ding, ding, ding.

Tiếng chuông trên xe buýt ring ring ring suốt ngày dài.

Bánh xe bus quay vòng vòng vòng vòng.

Vòng vòng vòng vòng vòng vòng vòng vòng.

Bánh xe bus quay vòng vòng vòng vòng.

Suốt cả ngày dài, suốt cả ngày dài.

2. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 2

2.1 Từ vựng

  • hometown /ˈhəʊm.taʊn/ (n): quê hương
  • mountain /ˈmaʊn.tɪn/ (n): núi 
  • busy /ˈbɪz.i/ (adj): bận rộn 
  • quiet >< noisy /ˈkwaɪ.ət/ >< /ˈnɔɪ.zi/ (adj): yên tĩnh >< ồn ào
  • crowded /ˈkraʊ.dɪd/ (adj): đông đúc
  • island /ˈaɪ.lənd/ (n): hòn đảo
  • pharmacy /ˈfɑː.mə.si/ (n): nhà thuốc/ hiệu thuốc
  • building /ˈbɪl.dɪŋ/ (n): tòa nhà
  • bus stop /ˈbʌs ˌstɒp/ (n): bến xe buýt
  • pills /pɪl/ (n): viên thuốc 
  • logo /ˈləʊ.ɡəʊ/ (n): biểu tượng 

2.2 Ngữ pháp

Ngữ pháp tiếng Anh lớp 5 Unit 1 – Lesson 2 bao gồm:

2.2.1 Cấu trúc hỏi ai đó đang sống cùng với ai:

  • Who do you/ they live with? (Bạn/ họ sống cùng với ai?)

→ I/ they live with… (Tôi/ họ sống cùng với)

  • Who does he/ she live with? (Anh ấy/ cô ấy sống cùng với ai?)

→  He/ she lives with… (Anh ấy/ cô ấy sống cùng với…)

Ví dụ:

  • Who do you live with? → I live with my friends. (Tôi sống cùng với bạn.)
  • Who does she live with? → She lives with her parents. (Cô ấy sống cùng với bố mẹ.)
Cấu trúc hỏi ai đó đang sống cùng với ai

2.2.2 Cấu trúc hỏi về cái gì đó như thế nào

Câu hỏi: 

  •  What’s it like? (Nó như thế nào?)
  • What is the + N (Danh từ) like? (Cái gì đó như thế nào?)

Câu trả lời: 

→ It’s + Adj ( tính từ).

Ví dụ: 

  • What is the class like? (Lớp học như thế nào) → It’s clean and beautiful. (Lớp học sạch và đẹp.)
  • What’s the city like? (Thành phố trông như thế nào?) → It’s modern and crowded. (Thành phố hiện đại và đông đúc.)
Cấu trúc hỏi về cái gì đó như thế nào

2.3 Giải bài tập SGK

Bài tập 1. Look, listen and repeat (Nhìn, nghe và nhắc lại)

lesson 2- bài 1

 

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Các em nhìn vào tranh dưới đây, lắng nghe đoạn hội thoại và đọc lại chính xác theo file nghe nhé. 

  1. a) What's your hometown, Trung? - It's Da Nang.  

(Quê của bạn là ở đâu vậy Trung? - Ở Đà Nẵng.)

  1. b) Oh, I like Da Nang. Did you live in the city? - No, I didn't. I lived in a village in the mountains.

(Ồ, mình thích Đà Nẵng. Bạn sống ở thành phố phải không? - Không, không phải. Mình sống ở một ngôi làng miền núi.)

  1. c) What's your village like? - It's small and quiet.

(Ngôi làng của bạn thế nào? - Nó nhỏ và yên tĩnh.)

  1. d) Is it beautiful? - Yes, I think so.                 

(Nó đẹp phải không? - Vâng, mình nghĩ thế.)           

Bài tập 2. Point and say (Chỉ vào tranh và nói)

lesson 2 - bài 2

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Lời giải:

  1. a) What's the city like? - It's big and busy.        

(Thành phố thì thế nào? - Nó lớn và náo nhiệt.)                 

  1. b) What's the village like? - It's far and quiet.               

(Làng quê thì thế nào? - Nó xa và yên tĩnh.)           

  1. c) What's the town like? - It's large and crowded.  

(Thị trấn thì thế nào? - Nó rộng lớn và đông đúc.)                  

  1. d) What's the island like? - It's small and pretty.  

(Hòn đảo thì thế nào? - Nó nhỏ và xinh đẹp.)

Bài tập 3. Let’s talk (Luyện nói) 

Luyện nói với cấu trúc hỏi và trả lời những câu hỏi về nơi bạn sống: 

Gợi ý:

  1. Where do you live? → I live in the city.  

(Bạn sống ở đâu? → Mình sống trong thành phố.)

  1. What's it like? → It's busy and crowded.  

(Thành phố như thế nào? → Nó nhộn nhịp và đông đúc.)

  1. Who do you live with? → I live with my parents.  

(Bạn sống với ai? → Mình sống với cha mẹ.)

Bài tập 4. Listen and circle a or b (Nghe và khoanh tròn vào đáp án a hoặc b) 

Bài nghe:

  1. Trung: Where do you live?

Tom: I live in a village.

Trung: What's it like?

Tom: It's pretty and quiet.

  1. Trung: Where do you live?

Tony: I live in a city.

Trung: What's it like?

Tony: It's large and busy.

  1. Trung: Where do you live, Peter?

Peter: I live in a town.

Trung: What's it like?

Peter: It's small and busy.

  1. Trung: Where do you live?

Linda: I live in a city.

Trung: What's it like?

Linda: It's big and busy.

Tạm dịch:

  1. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tom: Mình sống trong một ngôi làng.

Trung: Nó như thế nào?

Tom: Nó xinh đẹp và yên tĩnh.

  1. Trung: Bạn sống ở đâu?

Tony: Mình sống trong một thành phố

Trung: Nó như thế nào?

Tony: Nó rộng và nhộn nhịp.

  1. Trung: Bạn sống ở đâu, Peter?

Peter: Mình sống trong một thị trấn.

Trung: Nó như thế nào?

Peter: Nó nhỏ và nhộn nhịp.

  1. Trung: Bạn sống ở đâu?

Linda: Mình sống trong một thành phố.

Trung: Nó như thế nào?

Linda: Nó rộng và nhộn nhịp.

Đáp án:

Bài tập 5. Write about you (Viết về bản thân bạn) 

  1. What's your address? (Địa chỉ của bạn là gì?)
  2. What's your hometown like? (Quê hương của bạn như thế nào?)
  3. Who do you live with? (Bạn sống với ai?)
  4. Do you like living there? Why?/ Why not? (Bạn thích cuộc sống ở đó phải không? Tại sao?/Tại sao không?)

Gợi ý trả lời:

  1. It’s Duong Lieu Village, Phu My District, Binh Dinh. (Đó là thôn Dương Liễu, huyện Phù Mỹ, Bình Định.)
  2. It’s beautiful and quiet. (Nó đẹp và yên tĩnh.)
  3. I live with my grandparents. (Tôi sống với ông bà.)
  4. Yes, I do. Because there are friendly people, fresh air and beautiful scenery in my hometown. (Tôi thích sống ở đó vì có người dân thân thiện, không khí trong lành và phong cảnh đẹp.)

Bài tập 6. Let’s play (Chơi trò chơi) 

Spot the difference (Phát hiện điểm khác biệt)

lesson 2 - bài 6

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Đáp án:

A

B

5 cars (5 chiếc xe)

6 cars (6 chiếc xe)

none (không có)

A woman in front of the yellow building (một người phụ nữ trước tòa nhà màu vàng)

2 people in the right side (2 người ở bên phải)

3 people in the right side (3 người ở bên phải)

STOP sign (biển báo STOP)

BUS STOP sign (biển báo BUS STOP)

There is a logo of pills in top of the pharmacy. (Có một hình viên thuốc trên mái của hiệu thuốc.)

none (không có)

The tree is as tall as the building.

(Cái cây cao bằng toà nhà.)

The tree is taller than the building. (Cái cây cao hơn tòa nhà.)

3. Tiếng Anh lớp 5 Unit 1 - Lesson 3

3.1 Từ vựng

  • avenue /ˈæv.ə.njuː/ (n): đại lộ 
  • commune /ˈkɒm.juːn/ (n): xã 
  • peaceful /ˈpiːs.fəl/ (adj): bình yên
  • province /ˈprɒv.ɪns/ (n): tỉnh
  • large >< small /lɑːdʒ/ >< /smɔːl/ (adj): rộng, lớn >< nhỏ
  • far >< near /fɑːr/ >< /nɪər/ (n): xa xôi >< gần
  • understand /ˌʌn.dəˈstænd/ (v): hiểu
  • modern /ˈmɒd.ən/ (adj): hiện đại 

3.2 Ngữ pháp

Trong phần ngữ pháp của tiếng Anh lớp 5 Unit 1 – Lesson 3, các em sẽ ôn lại các nội dung ngữ pháp quan trọng đã học ở Lesson 1 và Lesson 2: 

  • Cách dùng giới từ “in, on, at” chỉ địa điểm 
  • Cách viết địa chỉ nhà
  • Câu hỏi và câu trả lời về địa chỉ nhà của một ai đó
  • Câu hỏi và trả lời về ai đó sống ở đâu

3.3 Giải bài tập SGK

Bài tập 1. Listen and repeat. (Nghe và lặp lại)

'city – Linda lives in a 'city. (Linda sống ở thành phố.)

'village – My best friend lives in a 'village. (Bạn thân của tôi sống ở làng quê.)

'mountains – I live in the 'mountains. (Tôi sống ở miền núi.)

'tower – He lives in a tall and quiet 'tower. (Cậu ấy sống ở tòa tháp cao và yên tĩnh.)

Bài tập 2. Listen and circle a or b. Then say the sentences aloud. 

(Nghe và khoanh tròn a hoặc b. Sau đó đọc lớn những câu sau.)

Lời giải:

  1. b – Linda lives in a big city. (Linda sống ở thành phố lớn.)
  2. a – They live in the countryside. (Họ sống ở miền quê.)
  3. a – We live in Binh Minh Tower. (Chúng tôi sống ở tòa nhà Bình Minh.)

Bài tập 3. Let’s chant

song where do you live

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Dịch nghĩa:

Bạn sống ở đâu?

Tôi sống ở đường Quang Trung.

Bạn sống ở đâu?

Tôi sống ở Green Avenue.

Bạn sống ở đâu?

Tôi sống Ở Green Tower.

Green Tower như thế nào?

Nó cao và yên tĩnh.

Căn hộ của bạn như thế nào?

Nó lớn và xinh đẹp.

Bài tập 4. Read and tick Yes (Y) or No (N).

(Đọc và đánh dấu chọn Đúng (Y) hoặc Sai (N).)

Trung lives with his grandparents in Ha Noi. His address is 81, Tran Hung Dao Street, Hoan Kiem District, Ha Noi. The family lives on the fourth floor of Ha Noi Tower. Their flat is big and modern. It has a fine view. Trung likes the new place because it is in the city center and near his new school.
(Trung sống với ông bà ở Hà Nội. Địa chỉ của cậu ấy là ở số 81, đường Trần Hưng Đạo, quận Hoàn Kiếm, Hà Nội. Gia đình sống ở tầng 4 của tòa tháp Hà Nội. Căn hộ của họ lớn và hiện đại. Nó có tầm nhìn đẹp. Trung thích nơi ở mới bởi vì nó ở trung tâm thành phố và gần trường học mới của cậu ấy.)

  1. Trung lives with his parents in Ha Noi.

(Trung sống với ba mẹ cậu ấy ở Hà Nội.)

  1. He lives in a tower.

(Cậu ấy sống ở một tòa tháp.)

  1. His flat is far from the city centre.

(Căn hộ cậu ấy xa so với trung tâm thành phố.)

  1. His new school is near his home.

(Trường học mới của cậu ấy gần nhà cậu ấy.)

  1. Trung likes his new home.

(Trung thích nhà mới của cậu ấy.)

Lời giải:

  1. N
  2. Y
  3. N

4.Y

5.Y

Bài tập 5. Write about your friend. (Viết về bạn em.)

  1. What's his/her name? (Tên của người đó là gì?)
  2. Where is he/she from? (Cậu ấy/Cô ấy đến từ đâu?)
  3. What's his/her address? (Địa chỉ của cậu ấy/cô ấy là gì?)
  4. Who does he/she live with? (Cậu ấy/cô ấy sống với ai?)
  5. What's his/her home like? (Nhà của cậu ấy/cô ấy như thế nào?)
  6. Does he/she like his/her hometown? Why?/ Why not? (Cậu ấy/Cô ấy thích quê của cậu/cô ấy phải không? Tại sao?/Tại sao không?)

Gợi ý trả lời:

  1. Her name is Chi. (Tên bạn ấy là Chi.)
  2. She is from Ho Chi Minh City. (Cô ấy đến từ Thành phố Hồ Chí Minh.)
  3. Her address is/ It's 129/27, Tran Phu Street, Ward 9, Tan Binh District, Ho Chi Minh City. (Địa chỉ của cô ấy/Nó là số 129/27, đường Trần Phú, phường 9, quận Tân Bình, Thành phố Hồ Chí Minh.)
  4. She lives with her parents. (Cô ấy sống với bố mẹ.)
  5. Her home is big and modern. (Nhà của cô ấy lớn và hiện đại.)
  6. No, she doesn't. Because it is busy and crowded. (Không, cô ấy không thích. Bởi vì nó náo nhiệt và đông đúc.)

Bài tập 6. Project (Dự án)

Draw a house and write its address.

(Vẽ một ngôi nhà và viết địa chỉ của nó.)

Bài tập 7. Colour the stars. (Tô màu những ngôi sao.)

(Nguồn ảnh: SGK tiếng Anh lớp 5)

Tạm dịch: 

Bây giờ tôi có thể: 

  • hỏi và trả lời những câu hỏi về địa chỉ và quê quán 
  • nghe hiểu những bài nghe nói về địa chỉ và quê quán 
  • đọc hiểu những đoạn văn nói về địa chỉ và quê quán 
  • viết về địa chỉ và quê quán của bạn bè tôi

Trên đây là toàn bộ những kiến thức và phần giải đáp bài tập trong tiếng Anh lớp 5 Unit 1. Hy vọng bài viết hữu ích và đừng quên theo dõi Langmaster để cập nhật liên tục những nội dung học tiếng Anh khác nữa nhé! Chúc các em học tốt!

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Trung tâm tiếng Anh giao tiếp Langmaster

Langmaster là trung tâm tiếng Anh giao tiếp DUY NHẤT trên thị trường cam kết chuẩn đầu ra theo CEFR. Không chỉ dừng lại ở việc đào tạo tiếng Anh, chúng tôi muốn truyền cảm hứng cho học viên, thay đổi niềm tin và thói quen để trở thành những người thành đạt có trách nhiệm với gia đình và xã hội!

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

Khoá học trực tuyến
1 kèm 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

null

KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM

  • Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
  • Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
  • Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.5 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
  • Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...

Chi tiết

null

KHÓA HỌC TIẾNG ANH DOANH NGHIỆP

  • Giáo viên đạt tối thiểu 7.5+ IELTS/900+ TOEIC và có kinh nghiệm giảng dạy tiếng Anh công sở
  • Lộ trình học thiết kế riêng phù hợp với mục tiêu doanh nghiệp.
  • Nội dung học và các kỹ năng tiếng Anh có tính thực tế cao
  • Tổ chức lớp học thử cho công ty để trải nghiệm chất lượng đào tạo

Chi tiết


Bài viết khác