ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng band 7+

Chủ đề Taking Photos thường xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1 nhằm tìm hiểu sở thích, thói quen và cách bạn nhìn nhận việc chụp ảnh trong đời sống. Dưới đây, Langmaster tổng hợp các câu hỏi phổ biến nhất, cung cấp bài mẫu và từ vựng, giúp bạn dễ dàng ôn luyện, mở rộng vốn từ và trả lời một cách tự nhiên, ấn tượng hơn trong kỳ thi IELTS Speaking. 

1. Câu hỏi Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1

Các câu hỏi trong chủ đề “Taking Photos” thường xoay quanh sở thích chụp ảnh, thói quen chụp ảnh, loại ảnh yêu thích, thiết bị sử dụng và cách bạn lưu giữ hoặc chỉnh sửa ảnh. Dưới đây là bộ câu hỏi chủ đề Taking Photos đã được chia thành 4 nhóm nhỏ, giúp bạn dễ dàng ôn tập. 

1.1. Sở thích 

  • Do you like taking photos?
  • Do you like taking selfies?
  • Do you like people taking photos of you?
  • What is your favorite family photo?

1.2. Thói quen và tình huống

  • How often do you take photos? (Why/Why not?)
  • In which situation do you like to take photos?
  • Do you prefer to take pictures of people or of scenery?
  • Do you prefer to take photos yourself or have other people take your photos?

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.3. Thiết bị và cách lưu trữ

  • Do you prefer to take photos using a camera or a mobile phone?
  • What do you do with the photos you take?
  • How do you keep your photos?
  • Do you ever print out photos?
  • Is it good to keep photos on a cell phone?

1.4. Kỹ năng và xu hướng

  • Do you want to improve your photography skills?
  • Would you like to learn how to take better photos? 
  • Do you think people nowadays take too many photos?
  • How will people in the future take photos?

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

2. Bài mẫu Topic Taking Photos IELTS Speaking Part 1

Sau khi nắm được các câu hỏi, điều quan trọng là học cách phát triển ý và sử dụng cấu trúc câu linh hoạt. Dưới đây là những bài mẫu được biên soạn theo phong cách tự nhiên, mạch lạc và chuẩn band 7+, giúp bạn vừa học cách triển khai ý tưởng vừa mở rộng vốn từ hiệu quả.

2.1. Do you like taking photos? 

Sample 1: 
Yes, I absolutely love taking photos because it allows me to capture unforgettable moments. Whenever I travel, I always bring my camera to snap beautiful landscapes and smiling faces. Honestly, photography helps me express my creativity and keep precious memories alive.

(Vâng, tôi thật sự thích chụp ảnh vì nó giúp tôi lưu giữ những khoảnh khắc khó quên. Mỗi khi đi du lịch, tôi luôn mang theo máy ảnh để chụp lại phong cảnh đẹp và những gương mặt rạng rỡ. Thực ra, nhiếp ảnh giúp tôi thể hiện sự sáng tạo và giữ gìn những kỷ niệm quý giá.)

Phân tích từ vựng

  • Capture (v): ghi lại, lưu giữ
  • Unforgettable (adj): khó quên
  • Bring along (phrasal verb): mang theo
  • Express creativity (collocation): thể hiện sự sáng tạo
  • Keep memories alive (idiom): lưu giữ kỷ niệm

Sample 2
Not really, I am not into taking photos because I prefer enjoying the moment rather than recording it. To be honest, I sometimes find it tiring to pose or look for the right angle. However, I do take a few pictures when I am with friends, just to remember the fun times together.

(Không hẳn, tôi không quá thích chụp ảnh vì tôi thích tận hưởng khoảnh khắc hơn là ghi lại nó. Thành thật mà nói, đôi khi tôi thấy mệt khi phải tạo dáng hoặc tìm góc chụp đẹp. Tuy vậy, tôi vẫn chụp vài tấm khi ở cùng bạn bè để nhớ về những lúc vui vẻ.)

Phân tích từ vựng

  • Be into: thích, hứng thú với
  • Enjoy the moment: tận hưởng khoảnh khắc
  • Pose (v): tạo dáng
  • Angle (n): góc chụp
  • Fun times (n phrase): những lúc vui vẻ

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

2.2. Do you prefer to take photos using a camera or a mobile phone?

Sample 1
I prefer using a camera because it gives me better control over lighting and focus. When I go on trips, I love adjusting the lens and capturing sharp images. Honestly, holding a camera makes me feel like a real photographer who can freeze time beautifully.

(Tôi thích dùng máy ảnh vì nó giúp tôi kiểm soát ánh sáng và tiêu điểm tốt hơn. Khi đi du lịch, tôi thích chỉnh ống kính và chụp những bức hình sắc nét. Thật lòng mà nói, cầm máy ảnh khiến tôi cảm thấy như một nhiếp ảnh gia thực thụ có thể ngưng đọng thời gian đầy nghệ thuật.)

Phân tích từ vựng

  • Control over (collocation): kiểm soát
  • Lens (n): ống kính
  • Capture (v): ghi lại
  • Freeze time (idiom): ngưng đọng thời gian
  • Go on trips (phrasal verb): đi du lịch

Sample 2:
I prefer using my mobile phone because it is much more convenient and quick to use. Whenever I see something interesting, I just pull out my phone and snap a picture instantly. Plus, the built-in filters make my photos look quite professional without much effort.

(Tôi thích dùng điện thoại hơn vì nó tiện lợi và nhanh hơn nhiều. Mỗi khi thấy điều gì thú vị, tôi chỉ cần lấy điện thoại ra và chụp ngay. Hơn nữa, các bộ lọc có sẵn giúp ảnh của tôi trông khá chuyên nghiệp mà không cần tốn công.)

Phân tích từ vựng

  • Convenient (adj): tiện lợi
  • Pull out (phrasal verb): rút ra, lấy ra
  • Built-in filters (n): bộ lọc tích hợp
  • Look professional: trông chuyên nghiệp
Do you prefer to take photos using a camera or a mobile phone? IELTS Speaking Part 1

2.3. How do you deal with pictures after you take them?

Sample 1:
After taking photos, I usually go through them and pick the best ones to edit. I enjoy using light-adjusting apps to make the colours pop before uploading them to social media. Sharing beautiful photos always gives me a sense of pride and joy.

(Sau khi chụp xong, tôi thường xem lại và chọn những tấm đẹp nhất để chỉnh sửa. Tôi thích dùng ứng dụng chỉnh sáng để làm màu sắc nổi bật hơn trước khi đăng lên mạng xã hội. Việc chia sẻ những bức ảnh đẹp luôn khiến tôi thấy tự hào và vui vẻ.)

Phân tích từ vựng

  • Go through (phrasal verb): xem lại
  • Pick the best ones: chọn những tấm đẹp nhất
  • Light-adjusting apps (n): ứng dụng chỉnh sáng
  • Make colours pop (idiom): làm màu sắc nổi bật

Sample 2:
Normally, I just store my photos in a digital folder without editing them. I prefer keeping them as natural as possible so they reflect the real moment. Sometimes, when I look back, those pictures bring back lovely memories.

(Thường thì tôi chỉ lưu ảnh vào một thư mục kỹ thuật số mà không chỉnh sửa. Tôi thích giữ chúng tự nhiên nhất có thể để phản ánh đúng khoảnh khắc thật. Đôi khi khi xem lại, những bức ảnh ấy gợi lại nhiều kỷ niệm dễ thương.)

Phân tích từ vựng

  • Store (v): lưu trữ
  • Digital folder (n): thư mục kỹ thuật số
  • Look back (phrasal verb): nhìn lại
  • Bring back memories (idiom): gợi lại ký ức

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

2.4. In which situation do you like to take photos?

Sample 1: 
I love taking photos during family gatherings because everyone looks relaxed and happy. It is such a great way to capture real emotions and genuine smiles. These pictures always remind me how important family moments are.

(Tôi thích chụp ảnh trong những buổi tụ họp gia đình vì ai cũng trông thoải mái và vui vẻ. Đó là cách tuyệt vời để ghi lại cảm xúc thật và những nụ cười chân thành. Những bức ảnh ấy luôn nhắc tôi nhớ rằng khoảnh khắc gia đình rất đáng quý.)

Phân tích từ vựng

  • Family gatherings (n): buổi tụ họp gia đình
  • Genuine (adj): chân thật
  • Capture emotions (collocation): ghi lại cảm xúc
  • Remind (v): nhắc nhở

Sample 2:
I often take photos when I travel because every new place has its own charm. I like documenting the scenery and local culture to remember my journeys. Later, looking at those photos always makes me feel nostalgic.

(Tôi thường chụp ảnh khi đi du lịch vì mỗi nơi mới đều có nét hấp dẫn riêng. Tôi thích ghi lại phong cảnh và văn hóa địa phương để nhớ về chuyến đi. Sau này, khi xem lại ảnh, tôi luôn cảm thấy hoài niệm.)

Phân tích từ vựng

  • Document (v): ghi lại
  • Local culture (n): văn hóa địa phương
  • Own charm (collocation): nét hấp dẫn riêng
  • Feel nostalgic (idiom): cảm thấy hoài niệm

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.5. Do you prefer to take pictures of people or of scenery?

Sample 1: 
I prefer taking pictures of people because faces tell stories that landscapes cannot. When someone smiles or laughs naturally, it creates a beautiful and emotional photo. For me, human expressions are far more meaningful than any view.

(Tôi thích chụp người hơn vì khuôn mặt kể những câu chuyện mà phong cảnh không thể. Khi ai đó cười tự nhiên, bức ảnh trở nên sinh động và đầy cảm xúc. Với tôi, biểu cảm con người ý nghĩa hơn bất kỳ khung cảnh nào.)

Phân tích từ vựng

  • Expressions (n): biểu cảm
  • Emotional photo: bức ảnh đầy cảm xúc
  • Meaningful (adj): có ý nghĩa

Sample 2: 
I prefer photographing scenery because nature always gives me peace of mind. I love capturing mountains, beaches, and sunsets as they make me feel calm and inspired. Each landscape photo is like a painting that never fades.

(Tôi thích chụp phong cảnh hơn vì thiên nhiên luôn mang lại cho tôi cảm giác bình yên. Tôi thích ghi lại núi, biển và hoàng hôn vì chúng khiến tôi thấy thư giãn và đầy cảm hứng. Mỗi bức ảnh phong cảnh giống như một bức tranh không bao giờ phai.)

Phân tích từ vựng

  • Peace of mind (idiom): cảm giác yên bình
  • Capture (v): ghi lại
  • Landscape (n): phong cảnh
  • Never fades: không bao giờ phai
Do you prefer to take pictures of people or of scenery? IELTS Speaking Part 1

2.6. Do you want to improve your photography skills?

Sample 1:
Yes, definitely. I want to improve my photography skills because I hope to take more professional-looking pictures. I often watch online tutorials and try to practise different techniques. Learning step by step helps me see real progress.

(Có chứ. Tôi muốn cải thiện kỹ năng chụp ảnh của mình vì tôi hy vọng có thể chụp những bức ảnh trông chuyên nghiệp hơn. Tôi thường xem hướng dẫn trực tuyến và luyện tập nhiều kỹ thuật khác nhau. Việc học từng bước giúp tôi thấy rõ sự tiến bộ.)

Phân tích từ vựng

  • Photography skills (n): kỹ năng nhiếp ảnh
  • Practise (v): luyện tập
  • Step by step: từng bước một

Sample 2:
Not really. I just take photos for fun, so I do not think much about improving my skills. As long as the pictures remind me of good memories, that is more than enough for me.

(Không hẳn. Tôi chỉ chụp ảnh cho vui nên không quá bận tâm đến việc cải thiện kỹ năng. Chỉ cần những bức ảnh gợi lại kỷ niệm đẹp là tôi đã thấy đủ rồi.)

Phân tích từ vựng

  • For fun: cho vui
  • Remind (v): gợi nhớ
  • More than enough (idiom): quá đủ

>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3

3. Từ vựng và cấu trúc chủ đề Taking Photos IELTS Speaking Part 1

Để nói tốt về chủ đề Taking Photos, bạn cần một nền tảng từ vựng và cấu trúc câu thật vững. Phần dưới đây tổng hợp những cụm từ, collocations, idioms và mẫu câu thông dụng nhất, giúp bạn dễ dàng áp dụng khi luyện tập hoặc đi thi thật.

3.1. Từ vựng chủ đề Taking Photos IELTS Speaking Part 1

  • Snap a photo: chụp nhanh một bức ảnh
    Ví dụ: I love to snap a photo whenever I see something interesting.
    (Tôi thích chụp nhanh một tấm hình mỗi khi thấy điều gì thú vị.)
  • Take a selfie: chụp ảnh tự sướng
    Ví dụ: Teenagers often take selfies to share on social media.
    (Thanh thiếu niên thường chụp ảnh tự sướng để đăng lên mạng xã hội.)
  • Out of focus: bị mờ, không rõ nét
    Ví dụ: Some of my photos are out of focus because I moved the camera.
    (Một số bức ảnh của tôi bị mờ vì tôi làm rung máy ảnh.)
  • Adjust the settings: điều chỉnh cài đặt (máy ảnh)
    Ví dụ: I usually adjust the settings before taking landscape photos.
    (Tôi thường điều chỉnh cài đặt trước khi chụp ảnh phong cảnh.)
  • Photogenic (adj): ăn ảnh
    Ví dụ: My best friend is so photogenic that every picture looks amazing.
    (Bạn thân tôi rất ăn ảnh nên tấm nào cũng đẹp.)
  • Candid shot: ảnh chụp tự nhiên, không tạo dáng
    Ví dụ: I prefer candid shots because they capture genuine emotions.
    (Tôi thích ảnh chụp tự nhiên vì chúng ghi lại cảm xúc thật.)
  • Lighting conditions: điều kiện ánh sáng
    Ví dụ: Good lighting conditions make a huge difference in photography.
    (Điều kiện ánh sáng tốt tạo nên sự khác biệt lớn trong nhiếp ảnh.)
  • Blurred image: hình bị nhòe
    Ví dụ: The photo turned out to be a blurred image because of low light.
    (Bức ảnh bị nhòe do ánh sáng yếu.)
  • Take up photography: bắt đầu học hoặc theo đuổi nhiếp ảnh
    Ví dụ: I took up photography during the pandemic to pass the time.
    (Tôi bắt đầu học nhiếp ảnh trong thời kỳ dịch để giết thời gian.)
  • Be camera-shy: ngại chụp ảnh
    Ví dụ: My brother is camera-shy, so he rarely appears in family photos.
    (Anh trai tôi ngại chụp ảnh nên hiếm khi xuất hiện trong ảnh gia đình.)
  • Look through the lens: nhìn qua ống kính
    Ví dụ: When you look through the lens, you see the world differently.
    (Khi nhìn qua ống kính, bạn thấy thế giới khác đi.)
  • Edit the pictures: chỉnh sửa ảnh
    Ví dụ: I spend hours editing the pictures before posting them online.
    (Tôi mất hàng giờ chỉnh ảnh trước khi đăng lên mạng.)
  • Black-and-white photo: ảnh trắng đen
    Ví dụ: I love the classic look of black-and-white photos.
    (Tôi thích vẻ cổ điển của ảnh trắng đen.)
  • Portrait photography: chụp ảnh chân dung
    Ví dụ: Portrait photography requires good lighting and composition.
    (Chụp chân dung đòi hỏi ánh sáng và bố cục tốt.)
  • Scenic view: khung cảnh thiên nhiên đẹp
    Ví dụ: We stopped the car to take photos of the scenic view.
    (Chúng tôi dừng xe để chụp cảnh thiên nhiên tuyệt đẹp.)
  • High-resolution image: ảnh độ phân giải cao
    Ví dụ: Professional photographers always work with high-resolution images.
    (Nhiếp ảnh gia chuyên nghiệp luôn làm việc với ảnh độ phân giải cao.)
  • Focus on the subject: tập trung vào chủ thể
    Ví dụ: You should focus on the subject to make your photo look sharp.
    (Bạn nên tập trung vào chủ thể để ảnh rõ nét hơn.)
  • Frame a shot: căn khung ảnh
    Ví dụ: He framed the shot carefully before pressing the button.
    (Anh ấy căn khung cẩn thận trước khi bấm chụp.)
  • Natural lighting: ánh sáng tự nhiên
    Ví dụ: Photos taken in natural lighting often look softer and warmer.
    (Ảnh chụp dưới ánh sáng tự nhiên thường trông nhẹ nhàng và ấm áp hơn.)
  • Delete unwanted photos: xóa những ảnh không ưng ý
    Ví dụ: After each trip, I delete unwanted photos to save space.
    (Sau mỗi chuyến đi, tôi xóa những ảnh không ưng ý để tiết kiệm dung lượng.)

3.2. Cấu trúc chủ đề Taking Photos IELTS Speaking Part 1

  • I prefer + V-ing + because...
    Ví dụ: I prefer taking photos of people because their emotions are real.
    (Tôi thích chụp người hơn vì cảm xúc của họ thật.)
  • I usually + V + when...
    Ví dụ: I usually take photos when I travel to new places.
    (Tôi thường chụp ảnh khi đi đến những nơi mới.)
  • Whenever I + V, I tend to...
    Ví dụ: Whenever I see something beautiful, I tend to take a quick photo.
    (Mỗi khi thấy điều gì đẹp, tôi thường chụp nhanh một tấm.)
  • I find it + adj + to + V
    Ví dụ: I find it relaxing to take photos of nature.
    (Tôi thấy chụp ảnh thiên nhiên rất thư giãn.)
  • It depends on + N
    Ví dụ: It depends on the situation whether I use a phone or a camera.
    (Tùy tình huống mà tôi dùng điện thoại hay máy ảnh.)
  • What I love most about + V-ing/N is...
    Ví dụ: What I love most about taking photos is keeping memories alive.
    (Điều tôi thích nhất ở việc chụp ảnh là lưu giữ kỷ niệm.)
  • I’m not really keen on + V-ing/N
    Ví dụ: I’m not really keen on editing photos because it takes too much time.
    (Tôi không mấy thích chỉnh ảnh vì tốn thời gian quá.)
  • I’d rather + V + than + V
    Ví dụ: I’d rather take photos of people than of scenery.
    (Tôi thích chụp người hơn là chụp phong cảnh.)
  • Taking photos helps me + V...
    Ví dụ: Taking photos helps me express my creativity.
    (Chụp ảnh giúp tôi thể hiện sự sáng tạo.)
  • To be honest, + S + V...
    Ví dụ: To be honest, I rarely take photos unless it’s a special event.
    (Thành thật mà nói, tôi hiếm khi chụp ảnh trừ khi có dịp đặc biệt.)
Cấu trúc chủ đề Taking Photos IELTS Speaking Part 1

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã giúp bạn tổng hợp toàn bộ nội dung về chủ đề Taking Photos trong IELTS Speaking Part 1 — từ danh sách câu hỏi phổ biến, bài mẫu chuẩn band 7+, đến kho từ vựng và cấu trúc hữu ích để bạn tự tin ứng dụng khi luyện nói. Langmaster tin rằng, với sự luyện tập đều đặn và vốn từ phong phú hơn, bạn hoàn toàn có thể nói về chủ đề này một cách trôi chảy, tự tin và ấn tượng trong kỳ thi IELTS sắp tới. 

Tuy nhiên, để đạt được band điểm mơ ước, điều bạn cần không chỉ là tài liệu hay mà còn là sự luyện tập có định hướng, lộ trình rõ ràng và người hướng dẫn tận tâm – và đó chính là điều làm nên sự khác biệt của khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm giảng dạy IELTS uy tín nhất hiện nay.

Nếu bạn vẫn chưa biết bắt đầu từ đâu hoặc muốn bứt phá điểm số trong thời gian ngắn, hãy tham gia ngay khóa học IELTS online tại Langmaster – nơi có sự kết hợp giữa phương pháp học hiệu quả, lớp học quy mô nhỏ và sự đồng hành sát sao từ giảng viên.

Khóa IELTS

Với sĩ số chỉ 7–10 học viên, bạn được tương tác trực tiếp cùng giảng viên, được sửa lỗi chi tiết ngay trong buổi học. Mô hình lớp nhỏ này giúp bạn xóa tan nỗi lo “đông học viên – ít được quan tâm”, đồng thời đảm bảo mọi tiến bộ đều được ghi nhận.

Đội ngũ giảng viên Langmaster 100% đạt IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về sư phạm và luôn đồng hành cùng học viên trên từng chặng đường. Thầy cô không chỉ giỏi chuyên môn mà còn chấm chữa bài trong 24 giờ, giúp bạn hiểu rõ điểm yếu, nhận phản hồi kịp thời và cải thiện từng ngày.

Mỗi học viên đều có lộ trình học cá nhân hóa dựa trên trình độ và mục tiêu cụ thể. Sau bài kiểm tra đầu vào 4 kỹ năng, bạn sẽ được xếp lớp phù hợp, nhận bài tập phân tầng đúng cấp độ và báo cáo tiến độ hàng tháng – nơi giảng viên chỉ ra điểm mạnh, điểm cần cải thiện, giúp bạn học có mục tiêu rõ ràng.

Langmaster còn cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm cam kết, bạn được học lại miễn phí cho đến khi đạt mục tiêu. Bên cạnh đó, hệ thống lớp học online linh hoạt, có thể ghi lại bài giảng, giúp bạn ôn tập thuận tiện và tiết kiệm thời gian di chuyển. Trong mỗi buổi học, giảng viên gọi tên trực tiếp, tương tác liên tục và lồng ghép thực hành ngay tại lớp để duy trì năng lượng học tập cao nhất.

Đặc biệt, học viên còn có cơ hội tham gia coaching 1–1 với chuyên gia, được hướng dẫn chuyên sâu theo năng lực cá nhân.

Hiện Langmaster đang triển khai chương trình học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm thực tế lớp học chất lượng cao. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục band điểm IELTS mà bạn luôn mong muốn!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác