ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Topic Perfume IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng ăn điểm

Chủ đề Perfume thường xuyên xuất hiện trong IELTS Speaking Part 1, đặc biệt khi giám khảo muốn kiểm tra cách bạn diễn đạt cảm xúc và sở thích cá nhân. Đây là một chủ đề thú vị vì ai cũng có mùi hương yêu thích của riêng mình — từ những nốt hương floral (hoa cỏ) nhẹ nhàng đến woody (gỗ) ấm áp. Cùng khám phá các câu hỏi, bài mẫu và từ vựng “ăn điểm” chủ đề Perfume dưới đây để tự tin hơn trong phần thi IELTS Speaking Part 1 nhé!

1. Câu hỏi IELTS Speaking Part 1 - Topic Perfume 

Câu hỏi trong chủ đề Perfume IELTS Speaking Part 1 khá đa dạng. Langmaster chia bộ câu hỏi thành 4 phần chính dưới đây, giúp bạn dễ dàng chuẩn bị ý tưởng. 

tổng hợp câu hỏi ielts speaking part 1 topic perfume

1.1. Thói quen sử dụng

  • Do you use perfume? (Bạn có dùng nước hoa không?)
  • Do you use perfume often? (Bạn có thường xuyên dùng nước hoa không?)
  • Do you wear perfume every day? (Bạn có xịt nước hoa mỗi ngày không?)
  • Do you wear different perfumes for different occasions? (Bạn có dùng các loại nước hoa khác nhau cho những dịp khác nhau không?)
  • Where do you spray perfume? (Bạn xịt nước hoa ở đâu?)

1.2. Sở thích và cảm nhận

  • Do you like perfume? (Bạn có thích nước hoa không?)
  • What does perfume mean to you? (Nước hoa có ý nghĩa gì với bạn?)
  • How do you feel when you use perfume? (Bạn cảm thấy thế nào khi dùng nước hoa?)

1.3. Loại nước hoa yêu thích

  • What kind of perfume do you like? (Bạn thích loại nước hoa nào?)
  • Do you prefer floral, fruity or woody scents? (Bạn thích mùi hương hoa cỏ, trái cây hay gỗ?)

1.4. Tặng và mua sắm

  • Do you give perfume as a gift? (Bạn có tặng nước hoa làm quà không?)
  • Have you ever bought perfume as a gift for someone? (Bạn đã bao giờ mua nước hoa làm quà cho ai đó chưa?)
  • Do you spend a lot of money on perfume? (Bạn có chi nhiều tiền cho nước hoa không?)
  • Would you ever buy an expensive bottle of perfume? (Bạn có bao giờ mua một chai nước hoa đắt tiền không?)

1.5. Các câu hỏi khác

  • Is perfume popular in your country? (Nước hoa có phổ biến ở nước bạn không?)

2. Bài mẫu hỏi IELTS Speaking Part 1 - Topic Perfume 

2.1. Do you like perfume?

Sample 1:
Yes, I really love perfume because it helps me express my personality and boost my confidence. Honestly, a pleasant fragrance can lift my mood instantly and make me feel more put-together. In fact, I often choose scents with floral or woody notes since they reflect a sense of elegance and calmness.

(Vâng, tôi thật sự thích nước hoa vì nó giúp tôi thể hiện cá tính và tăng thêm sự tự tin. Thực ra, một mùi hương dễ chịu có thể khiến tâm trạng tôi tốt lên ngay lập tức và khiến tôi cảm thấy chỉn chu hơn. Thực tế, tôi thường chọn mùi hương hoa hoặc gỗ vì chúng thể hiện vẻ thanh lịch và bình tĩnh.)

Phân tích từ vựng:

  • Express my personality: thể hiện cá tính của bản thân
  • Boost my confidence: tăng sự tự tin
  • Lift my mood: phrasal verb – cải thiện tâm trạng
  • Fragrance (n): hương thơm
  • Notes (n): tầng mùi trong nước hoa

Sample 2:
Not really, I am not that into perfume because I am quite sensitive to strong scents. Sometimes, heavy fragrances give me a bit of a headache, so I prefer using body mist instead. To be honest, as long as I feel clean and fresh, I do not think perfume is a must-have item for me.

(Không hẳn, tôi không quá thích nước hoa vì tôi khá nhạy cảm với những mùi hương nồng. Thỉnh thoảng, mùi hương quá mạnh khiến tôi hơi đau đầu, nên tôi thích dùng xịt thơm cơ thể hơn. Thành thật mà nói, chỉ cần cảm thấy sạch sẽ và thơm tho là đủ, tôi không nghĩ nước hoa là món đồ bắt buộc đối với mình.)

Phân tích từ vựng:

  • Sensitive to (adj): nhạy cảm với
  • Give me a headache: khiến tôi đau đầu
  • Be into (sth): phrasal verb – thích điều gì đó
  • Body mist (n): xịt thơm cơ thể
  • Fragrances (n): mùi hương, nước hoa

>> Xem thêm: Topic Dreams IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.2. Do you use perfume often?

Sample 1:
Yes, I wear perfume almost every day because it has become part of my daily routine. It helps me smell fresh and stay confident, especially when meeting people. Actually, I have a small collection of perfumes, and I enjoy switching between scents depending on my mood.

(Vâng, tôi hầu như xịt nước hoa mỗi ngày vì nó đã trở thành một phần trong thói quen hằng ngày của tôi. Nó giúp tôi luôn thơm tho và tự tin, đặc biệt khi gặp gỡ người khác. Thật ra, tôi có một bộ sưu tập nhỏ nước hoa và thích thay đổi mùi hương tùy theo tâm trạng.)

Phân tích từ vựng:

  • Wear perfume: xịt nước hoa
  • Collection (n): bộ sưu tập
  • Scents (n): mùi hương
  • Switch between (phr v): thay đổi qua lại

Sample 2:
Not really, I only use perfume on special occasions like parties or job interviews. On regular days, I just use deodorant or body mist because it feels lighter and more comfortable. Honestly, I think perfume is nice but not something I can’t live without.

(Không hẳn, tôi chỉ dùng nước hoa vào những dịp đặc biệt như tiệc tùng hoặc phỏng vấn xin việc. Vào những ngày bình thường, tôi chỉ dùng lăn khử mùi hoặc xịt thơm cơ thể vì chúng nhẹ và thoải mái hơn. Thật ra, tôi nghĩ nước hoa cũng hay nhưng không phải thứ không thể thiếu với tôi.)

Phân tích từ vựng:

  • Special occasions: dịp đặc biệt
  • Deodorant (n): lăn khử mùi
  • Body mist (n): xịt thơm cơ thể
  • Live without (phr v): sống thiếu điều gì đó
  • Feels lighter: cảm giác nhẹ nhàng hơn
Do you use perfume often? IELTS Speaking Part 1

>> Xem thêm: Topic Geography IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng ăn điểm band 7+

Sample:

Yes, perfume is becoming more popular in my country, especially among young people. Many brands promote it as a lifestyle product, not just something to smell good. In big cities, people see wearing perfume as a way to show good taste and confidence.

(Có, nước hoa ngày càng trở nên phổ biến ở nước tôi, đặc biệt trong giới trẻ. Nhiều thương hiệu quảng bá nó như một sản phẩm phong cách sống chứ không chỉ để thơm. Ở các thành phố lớn, người ta xem việc xịt nước hoa là cách thể hiện gu thẩm mỹ và sự tự tin.)

Phân tích từ vựng:

  • Becoming more popular: ngày càng phổ biến
  • Lifestyle product: sản phẩm thể hiện phong cách sống
  • Show good taste: thể hiện gu thẩm mỹ
  • Promote (v): quảng bá
  • Brand (n): thương hiệu

>> Xem thêm: Talk about yourself IELTS Speaking Part 1: Câu hỏi, bài mẫu và từ vựng

2.4. Do you wear different perfumes for different occasions?

Sample 1:

Yes, I do. I usually wear light floral scents for daily use and switch to stronger, woody ones when attending formal events. It makes me feel appropriate for each setting and leaves a lasting impression. Honestly, choosing the right perfume is like picking an outfit that matches the mood and moment.

(Có, tôi thường xịt những mùi hương hoa nhẹ cho việc sử dụng hàng ngày và đổi sang mùi gỗ mạnh hơn khi tham dự các sự kiện trang trọng. Điều đó khiến tôi cảm thấy phù hợp với từng hoàn cảnh và để lại ấn tượng lâu dài. Thành thật mà nói, chọn nước hoa đúng giống như chọn trang phục phù hợp với tâm trạng và thời điểm.)

Phân tích từ vựng:

  • Light floral scents: mùi hương hoa nhẹ
  • Woody ones: mùi hương gỗ
  • Switch to (phr v): chuyển sang
  • Formal events: sự kiện trang trọng
  • Lasting impression: ấn tượng lâu dài

Sample 2:

Not really, I usually stick to one perfume because I feel comfortable with its scent. Changing perfumes too often confuses my sense of smell, so I prefer having a signature fragrance. In fact, people around me often recognize me by that scent, which feels kind of personal and unique.

(Không hẳn, tôi thường chỉ dùng một loại nước hoa vì tôi thấy thoải mái với mùi đó. Thay đổi nước hoa quá thường khiến khứu giác của tôi bị rối, nên tôi thích có một mùi hương đặc trưng riêng. Thực tế, mọi người xung quanh thường nhận ra tôi qua mùi đó, điều này khiến tôi cảm thấy rất riêng biệt.)

Phân tích từ vựng:

  • Stick to (phr v): gắn bó với
  • Sense of smell: khứu giác
  • Signature fragrance: mùi hương đặc trưng
  • Unique (adj): độc đáo

>> Xem thêm: IELTS Speaking Part 1 Work or Studies: Cách trả lời và từ vựng

2.5. Do you spend a lot of money on perfume?

Sample 1:
Yes, I do, because I see perfume as an investment in self-image. I usually buy mid-range or high-end fragrances that last longer and smell more refined. Although they cost more, I think it is worth it since a good scent can make a person memorable and confident.

(Có, vì tôi xem nước hoa như một khoản đầu tư cho hình ảnh cá nhân. Tôi thường mua những loại nước hoa tầm trung hoặc cao cấp vì chúng giữ mùi lâu và có hương thơm tinh tế hơn. Dù giá hơi cao nhưng tôi nghĩ đáng tiền, vì một mùi hương dễ chịu có thể giúp ai đó trở nên đáng nhớ và tự tin hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Investment in self-image: đầu tư cho hình ảnh bản thân
  • Mid-range / high-end: tầm trung / cao cấp
  • Refined (adj): tinh tế
  • Last longer: giữ mùi lâu hơn
  • Be worth it: đáng giá

Sample 2:

No, I do not. I usually buy affordable perfumes because I care more about freshness than brand names. Some drugstore scents smell just as pleasant as expensive ones. To me, it is smarter to save money for something else rather than splurge on luxury bottles.

(Không, tôi không. Tôi thường mua những loại nước hoa giá phải chăng vì tôi quan tâm đến cảm giác thơm mát hơn là thương hiệu. Một số loại ở cửa hàng bình dân có mùi cũng dễ chịu như hàng đắt tiền. Với tôi, tiết kiệm cho việc khác hợp lý hơn là tiêu nhiều tiền vào những chai xa xỉ.)

Phân tích từ vựng:

  • Affordable perfumes: nước hoa giá phải chăng
  • Drugstore scents: nước hoa bình dân
  • Splurge on (phr v): chi tiêu phung phí vào
  • Brand names: thương hiệu nổi tiếng
  • Smell pleasant: có mùi dễ chịu
Do you spend a lot of money on perfume? IELTS Speaking Part 1

2.6. Do you send perfume to others as a gift?

Sample 1:

Yes, I sometimes send perfume to my close friends or family members on special occasions. It feels thoughtful because a fragrance can express personality and care. I usually choose soft scents so they are easy to wear. Honestly, it is a classy gift that shows attention to detail.

(Có, tôi thỉnh thoảng tặng nước hoa cho bạn bè thân hoặc người trong gia đình vào những dịp đặc biệt. Tôi thấy điều đó rất tinh tế vì mùi hương có thể thể hiện cá tính và sự quan tâm. Tôi thường chọn những mùi nhẹ để dễ dùng. Thật lòng, đây là món quà thanh lịch thể hiện sự chu đáo.)

Phân tích từ vựng:

  • Send perfume as a gift: tặng nước hoa làm quà
  • Fragrance (n): hương thơm
  • Soft scents: mùi nhẹ
  • Attention to detail: sự chú ý đến từng chi tiết
  • Thoughtful (adj): tinh tế, chu đáo

Sample 2:

Not really, I rarely give perfume as a gift because everyone has different tastes in scents. It is quite tricky to choose the right one, and I do not want to buy something they might not like. I prefer giving books or skincare instead, since those feel more practical.

(Không hẳn, tôi hiếm khi tặng nước hoa vì mỗi người có gu mùi hương khác nhau. Việc chọn đúng loại khá khó, và tôi không muốn mua thứ họ có thể không thích. Tôi thích tặng sách hoặc mỹ phẩm hơn vì những món đó thực tế hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Different tastes in scents: gu mùi hương khác nhau
  • Tricky (adj): khó, phức tạp
  • Skincare (n): mỹ phẩm chăm sóc da
  • Practical (adj): thực tế

>> Xem thêm: Topic Punctuality IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu và từ vựng band 7+

2.7. Where do you spray perfume?

Sample 1:

When I go out, I usually spray perfume on my wrists and neck because those spots make the scent last longer. I also put a little on my clothes for extra freshness. It helps me feel confident and well-groomed when meeting friends or attending events.

(Khi ra ngoài, tôi thường xịt nước hoa ở cổ tay và cổ vì những vị trí đó giúp hương thơm giữ lâu hơn. Tôi cũng xịt một chút lên quần áo để tăng cảm giác tươi mới. Điều đó giúp tôi cảm thấy tự tin và chỉnh chu khi gặp bạn bè hoặc dự sự kiện.)

Phân tích từ vựng:

  • Spray perfume on: xịt nước hoa lên
  • Last longer: giữ mùi lâu hơn
  • Well-groomed (adj): chỉnh chu, gọn gàng
  • Extra freshness: thêm cảm giác tươi mới
  • Wrists and neck: cổ tay và cổ

Sample 2:

Every day, I spray a bit of perfume behind my ears and on my clothes before leaving home. I do not use too much because I prefer a light, natural scent. It keeps me feeling fresh throughout the day without overwhelming people around me.

(Mỗi ngày, tôi xịt một chút nước hoa sau tai và lên quần áo trước khi ra khỏi nhà. Tôi không dùng quá nhiều vì tôi thích mùi nhẹ và tự nhiên. Nó giúp tôi cảm thấy thơm mát cả ngày mà không khiến người khác thấy khó chịu.)

Phân tích từ vựng:

  • Throughout the day: suốt cả ngày
  • Light, natural scent: mùi nhẹ, tự nhiên
  • Overwhelming (adj): quá mạnh, gây khó chịu

>> Xem thêm: Bài mẫu Talk about your daily routine - IELTS Speaking Part 1, 2, 3

2.8. Have you ever bought perfume as a gift for someone? 

Sample 1:

Yes, I have. Last year, I bought a floral perfume for my mom on her birthday. I remember she smiled so brightly when unwrapping it because it matched her gentle personality. It was quite meaningful to see how happy she felt, and that made me appreciate the power of scents even more.

(Có, tôi đã từng. Năm ngoái, tôi mua một chai nước hoa hương hoa cho mẹ vào sinh nhật bà. Tôi nhớ bà cười rất tươi khi mở hộp vì mùi hương đó hợp với tính cách dịu dàng của bà. Thật ý nghĩa khi thấy mẹ vui như vậy, và điều đó khiến tôi càng trân trọng sức mạnh của mùi hương hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Floral perfume: nước hoa hương hoa
  • Matched her personality: hợp với tính cách của bà
  • Unwrapping (v): mở quà
  • Appreciate (v): trân trọng
  • Power of scents: sức mạnh của mùi hương
Have you ever bought perfume as a gift for someone? IELTS Speaking Part 1

3. Từ vựng chủ đề Perfume

Sau khi đã luyện tập các câu hỏi và bài mẫu IELTS Speaking chủ đề Perfume, bước tiếp theo giúp bạn ghi điểm cao chính là mở rộng vốn từ vựng. Việc sử dụng những từ và cụm từ mang tính học thuật, tự nhiên và giàu sắc thái sẽ khiến câu trả lời của bạn trở nên ấn tượng hơn, thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt của một thí sinh band 7+. Dưới đây là bộ từ vựng “ăn điểm” về chủ đề Perfume, được chọn lọc kỹ lưỡng kèm ví dụ cụ thể và bản dịch giúp bạn dễ ghi nhớ và áp dụng ngay trong bài thi Speaking.

  • fragrance (n): hương thơm, nước hoa
    Ví dụ: I love wearing a soft fragrance that matches my style, Tôi thích dùng mùi hương nhẹ phù hợp với phong cách của mình.
  • signature scent (n): mùi hương đặc trưng
    Ví dụ: Her signature scent is a mix of jasmine and vanilla, Mùi hương đặc trưng của cô ấy là sự kết hợp giữa hoa nhài và vani.
  • woody scent (n): mùi hương gỗ
    Ví dụ: Woody scents are often considered more mature and elegant, Những mùi hương gỗ thường được xem là chín chắn và tinh tế hơn.
  • long-lasting (adj): lưu hương lâu
    Ví dụ: This long-lasting perfume can stay on your clothes for hours, Loại nước hoa lưu hương lâu này có thể bám trên quần áo hàng giờ.
  • apply on pulse points (v): xịt ở các điểm mạch đập
    Ví dụ: You should apply perfume on pulse points like wrists and neck, Bạn nên xịt nước hoa ở các vị trí mạch đập như cổ tay và cổ.
  • aroma (n): hương thơm dễ chịu, mùi hương đặc trưng
    Ví dụ: The aroma of fresh flowers always makes me feel calm, Hương hoa tươi luôn khiến tôi cảm thấy thư giãn.
  • pleasant smell (n): mùi hương dễ chịu
    Ví dụ: A pleasant smell can boost your confidence instantly, Một mùi hương dễ chịu có thể khiến bạn tự tin hơn ngay lập tức.
  • eau de toilette (n): nước hoa nồng độ nhẹ
    Ví dụ: Eau de toilette is ideal for daily use because it is not too strong, Eau de toilette rất phù hợp dùng hằng ngày vì không quá nồng.
  • dab (v): chấm nhẹ (nước hoa)
    Ví dụ: She dabbed a bit of perfume behind her ears, Cô ấy chấm nhẹ một chút nước hoa sau tai.
  • top notes (n): tầng hương đầu của nước hoa
    Ví dụ: The top notes of this perfume are citrus and mint, Tầng hương đầu của loại nước hoa này là cam chanh và bạc hà.
  • base notes (n): tầng hương cuối, lưu lại lâu nhất
    Ví dụ: The base notes usually include musk or amber, Tầng hương cuối thường gồm xạ hương hoặc hổ phách.
  • subtle (adj): nhẹ, tinh tế
    Ví dụ: I prefer a subtle scent that doesn’t overwhelm others, Tôi thích mùi hương nhẹ nhàng, không gây khó chịu cho người khác.
  • refresh the scent (v): xịt lại nước hoa
    Ví dụ: I refresh the scent in the afternoon to smell good all day, Tôi xịt lại nước hoa vào buổi chiều để giữ mùi cả ngày.
  • bottle design (n): thiết kế chai nước hoa
    Ví dụ: The elegant bottle design makes it a perfect gift, Thiết kế chai tinh tế khiến nó trở thành món quà hoàn hảo.
  • faint scent (n): mùi hương nhẹ thoang thoảng
    Ví dụ: I like perfumes with a faint scent that feels natural, Tôi thích những loại nước hoa có mùi nhẹ và tự nhiên.
  • apply sparingly (v): xịt một lượng vừa phải
    Ví dụ: It’s better to apply perfume sparingly to avoid a strong smell, Nên xịt nước hoa vừa phải để tránh mùi quá nồng.
  • blend well (v): hòa quyện tốt (giữa các mùi hương)
    Ví dụ: The vanilla and rose notes blend well in this perfume, Hương vani và hoa hồng hòa quyện rất hài hòa trong loại nước hoa này.
  • allergic to perfume (adj): dị ứng với nước hoa
    Ví dụ: Some people are allergic to perfume with strong ingredients, Một số người bị dị ứng với nước hoa có thành phần mạnh.
  • fresh scent (n): mùi hương tươi mát
    Ví dụ: A fresh scent is perfect for summer days, Mùi hương tươi mát rất hợp cho những ngày hè.
  • linger (v): vương lại, lưu mùi
    Ví dụ: The scent lingered in the air even after she left, Mùi hương vẫn còn vương lại trong không khí dù cô ấy đã rời đi.
  • perfume counter (n): quầy nước hoa
    Ví dụ: I spent an hour at the perfume counter testing new scents, Tôi đã dành cả tiếng ở quầy nước hoa để thử những mùi mới.

>> Xem thêm: Topic Tea and Coffee IELTS Speaking Part 1: Bài mẫu, từ vựng band 7+

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi, Langmaster đã tổng hợp đầy đủ các câu hỏi IELTS Speaking Part 1 chủ đề Perfume, kèm theo bài mẫu Band 7+ và bộ từ vựng “ăn điểm” giúp bạn mở rộng cách diễn đạt tự nhiên và tự tin hơn khi nói về nước hoa. Việc nắm vững các cấu trúc, collocation và từ vựng liên quan đến chủ đề sẽ giúp bạn thể hiện khả năng ngôn ngữ linh hoạt và đạt điểm cao hơn trong phần thi Speaking. Langmaster tin rằng, với sự luyện tập thường xuyên và cách sử dụng từ vựng tinh tế, bạn hoàn toàn có thể chinh phục mọi chủ đề trong IELTS Speaking một cách tự nhiên và ấn tượng. 

Ngoài ra, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, việc học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng chỉ là bước khởi đầu. Quan trọng hơn, bạn cần luyện tập đều đặn, nhận phản hồi kịp thời và sửa lỗi đúng cách. Tuy nhiên, không phải ai cũng có đủ nền tảng hoặc thời gian để tự nhận ra những lỗi phát âm, ngữ pháp hay cách diễn đạt của mình. Nhiều bạn luyện nói chăm chỉ nhưng vẫn “dậm chân tại chỗ” chỉ vì thiếu người hướng dẫn đồng hành.

Vì thế, việc có giảng viên chuyên môn cao theo sát quá trình học chính là yếu tố giúp bạn tiến bộ nhanh và đúng hướng. Nếu bạn đang băn khoăn không biết nên bắt đầu từ đâu, hoặc mong muốn đạt band điểm cao trong thời gian ngắn, khóa học IELTS online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất hiện nay sẽ là lựa chọn đáng cân nhắc.

Khóa IELTS

Lớp học nhỏ, chỉ từ 7–10 học viên, giúp bạn được tương tác trực tiếp và nhận phản hồi chi tiết ngay tại lớp. Tất cả giảng viên tại Langmaster đều sở hữu IELTS 7.5+ và được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy, đảm bảo mỗi học viên được chấm chữa và hướng dẫn cá nhân hóa trong vòng 24 giờ. Bạn sẽ luôn biết rõ mình đang ở đâu, cần cải thiện gì và tiến bộ ra sao.

Đặc biệt, Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học và cho phép học lại miễn phí nếu chưa đạt band điểm mong muốn. Dù học online, bạn vẫn được trải nghiệm chất lượng tương đương lớp học trực tiếp, với hệ thống ghi hình bài giảng, coaching 1-1 cùng chuyên gia và lộ trình học cá nhân hóa.

Hiện tại, Langmaster đang mở lớp học thử miễn phí, giúp bạn trải nghiệm phương pháp giảng dạy hiệu quả và môi trường học tập tương tác cao. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS của bạn cùng Langmaster!


Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác

Khóa học
Tiếng anh giao tiếp online
Giảm đến 20%
Đăng ký ngay
Khóa học
Tiếng anh online 1 kèm 1
Ưu đãi 10.000.000đ
Đăng ký ngay
Học thử miễn phí