So sánh hơn của trạng từ: Công thức và bài tập vận dụng
Mục lục [Ẩn]
So sánh hơn của trạng từ là chủ điểm ngữ pháp quan trọng trong tiếng Anh, giúp câu văn rõ nghĩa và chính xác hơn. Trong bài viết này, Langmaster sẽ tổng hợp công thức so sánh hơn của trạng từ và bài tập vận dụng chi tiết, giúp bạn tự tin giao tiếp và đạt điểm cao trong các kỳ thi.
1. So sánh hơn của trạng từ là gì?
So sánh hơn của trạng từ là cấu trúc được sử dụng để so sánh mức độ khác nhau giữa hai hành động hoặc trạng thái. Không giống như so sánh hơn của tính từ – dùng để so sánh sự khác biệt giữa hai danh từ (về người, vật, địa điểm) – so sánh hơn của trạng từ tập trung vào việc đánh giá sự tương đồng hoặc khác biệt giữa hai động từ, dựa trên các yếu tố như thời gian, địa điểm, tần suất, mức độ hoặc cách thức thực hiện hành động.
Lưu ý: So sánh hơn chỉ áp dụng khi có hai hành động được so sánh. Nếu có nhiều hơn hai hành động, cấu trúc so sánh hơn sẽ không được sử dụng.
Ví dụ:
- He runs faster than his brother. (Anh ấy chạy nhanh hơn anh trai của mình.)
- She studies more diligently than her classmates. (Cô ấy học chăm chỉ hơn các bạn cùng lớp.)
- The train arrived earlier than expected. (Chuyến tàu đến sớm hơn dự kiến.)
>> Xem thêm:
2. Công thức so sánh hơn của trạng từ
2.1. Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ ngắn
Với trạng từ ngắn (thường là các trạng từ có một âm tiết), dạng so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm đuôi “-er” vào cuối trạng từ.
Công thức: S1 + (not) + V + ADV + er + than + S2
Ví dụ:
- Fast → faster: He runs faster than his friend. (Cậu ấy chạy nhanh hơn bạn của mình.)
- Hard → harder: She works harder than her colleagues. (Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn đồng nghiệp.)
- Late → later: The meeting started later than usual. (Cuộc họp bắt đầu muộn hơn bình thường.)
Lưu ý:
- Trạng từ kết thúc bằng “-e”: Chỉ cần thêm “-r” vào cuối. Ví dụ: nice → nicer, close → closer.
- Trạng từ kết thúc bằng “-y”: Thay “-y” thành “-i” trước khi thêm “-er”. Ví dụ: early → earlier, happy → happier.
2.2. Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ dài
Với trạng từ dài (thường có từ hai âm tiết trở lên), so sánh hơn được hình thành bằng cách thêm "more" trước trạng từ để nhấn mạnh mức độ so sánh, hoặc thêm "less" để giảm bớt mức độ so sánh. Các trạng từ dài thường kết thúc bằng đuôi “-ly”.
Công thức: S1 + (not) + V + more/less + ADV + than + S2
Ví dụ:
- Carefully → less carefully: She reviews the report less carefully than her manager. (Cô ấy xem xét báo cáo ít cẩn thận hơn quản lý của mình.)
- Happily → more happily: They lived more happily than before. (Họ sống vui vẻ hơn trước đây.)
- Efficiently → more efficiently: This software runs more efficiently than the previous version. (Phần mềm này chạy hiệu quả hơn phiên bản trước.)
>> Xem thêm: PHÂN BIỆT TRẠNG TỪ NGẮN VÀ TRẠNG TỪ DÀI
2.3. Cấu trúc so sánh hơn của trạng từ bất quy tắc
Giống như tính từ, trạng từ cũng có một số trường hợp bất quy tắc khi chuyển sang dạng so sánh hơn. Những trạng từ này không tuân theo quy tắc thêm "-er" hoặc thêm "more/less", mà có dạng riêng biệt cần ghi nhớ.
Công thức: S1 + V + Trạng từ bất quy tắc + Than + S2
Các trạng từ bất quy tắc và dạng so sánh hơn:
Trạng từ |
Dạng so sánh hơn |
well |
better |
badly |
worse |
little |
less |
far |
further/farther |
much |
more |
Ví dụ:
- She did better than I expected. (Cô ấy làm tốt hơn tôi mong đợi.)
- He completed the exercise worse than he used to. (Anh ấy đã hoàn thành bài tập tệ hơn trước đây.)
- The station is farther than I thought. (Nhà ga xa hơn tôi nghĩ.)
>> Xem thêm:
3. Các dạng so sánh đặc biệt với trạng từ
3.1. So sánh kép của trạng từ
So sánh kép được sử dụng khi muốn diễn tả sự thay đổi liên tục của một sự vật, sự việc hoặc mối quan hệ phụ thuộc giữa hai yếu tố.
Công thức 1: S + V + trạng từ so sánh hơn + and + trạng từ so sánh hơn
- The sky became darker and darker as the storm approached. (Bầu trời càng lúc càng tối hơn khi cơn bão đến gần.)
- He ran faster and faster to catch the last bus. (Anh ấy chạy càng lúc càng nhanh để bắt chuyến xe buýt cuối cùng.)
Công thức 2: S + V + more and more + trạng từ
- She sings more and more beautifully with practice. (Cô ấy hát ngày càng hay hơn nhờ luyện tập.)
- The machine operates more and more efficiently over time. (Cỗ máy hoạt động ngày càng hiệu quả hơn theo thời gian.)
Công thức 3: The adj/adv-er + S + V, the adj/adv-er + S + V
- The earlier he leaves, the less traffic he faces. (Anh ấy rời đi càng sớm thì càng ít gặp phải giao thông đông đúc.)
- The colder the weather gets, the more layers we wear. (Thời tiết càng lạnh thì chúng tôi càng mặc nhiều lớp quần áo.)
Công thức 4: The more + adj/adv + S + V, the more + adj/adv + S + V
- The more carefully you plan, the fewer mistakes you make. (Bạn càng lập kế hoạch cẩn thận, bạn càng mắc ít sai lầm hơn.)
- The more frequently he exercises, the healthier he becomes. (Anh ấy càng tập thể dục thường xuyên, anh ấy càng khỏe mạnh hơn.)
3.2. So sánh gấp nhiều lần
So sánh gấp bội diễn tả sự chênh lệch lớn giữa hai sự vật, sự việc hoặc con người.
Công thức 1: S + V + bội số + as + ADV + as S
- This athlete trains three times as diligently as his teammates. (Vận động viên này tập luyện chăm chỉ gấp ba lần các đồng đội của anh ấy.)
- She types twice as fast as her coworker. (Cô ấy gõ nhanh gấp hai lần đồng nghiệp của mình.)
Công thức 2: S + V + bội số + more + trạng từ + than + S
- This car moves four times more smoothly than the old model. (Chiếc xe này di chuyển êm ái gấp bốn lần so với mẫu cũ.)
- He speaks five times more fluently than he did last year. (Anh ấy nói trôi chảy gấp năm lần so với năm ngoái.)
3.3. So sánh hơn kém không dùng than
Sử dụng “(not) as … as”: Chỉ sự tương đồng hoặc sự kém hơn giữa hai sự vật, sự việc hoặc con người.
- She dances as elegantly as her instructor. (Cô ấy nhảy duyên dáng như giáo viên của mình.)
- He does not write as clearly as his colleague. (Anh ấy viết không rõ ràng bằng đồng nghiệp của mình.)
Sử dụng “not … enough to”: Dùng để chỉ sự chưa đủ điều kiện để thực hiện điều gì đó.
- They do not practice carefully enough to win the championship. (Họ không tập luyện đủ cẩn thận để giành chức vô địch.)
- The child did not run fast enough to catch the ball. (Đứa trẻ không chạy đủ nhanh để bắt được quả bóng.)
Sử dụng “too … to”: Dùng để chỉ sự quá mức để thực hiện điều gì đó.
- The chef prepared the meal too slowly to serve it warm. (Đầu bếp nấu bữa ăn quá chậm để có thể phục vụ khi còn nóng.)
- The speaker talked too quickly to be understood. (Người nói đã nói quá nhanh để có thể hiểu được.)
4. Bài tập so sánh hơn của trạng từ
Bài 1: Chọn đáp án đúng
- He works ___ (hard/harder) than his colleagues.
- The plane flew ___ (faster/more fast) than expected.
- She speaks English ___ (better/more good) than her classmates.
- The new machine operates ___ (efficiently/more efficiently) than the old one.
- This runner moves ___ (farther/further) than any other athlete.
Bài 2: Điền trạng từ phù hợp vào chỗ trống
- The teacher explains the lesson ___ (clearly) than before.
- They study ___ (diligently) than the other group.
- The train arrived ___ (late) than usual.
- He behaved ___ (badly) than his younger brother.
- She completed the task ___ (skillfully) than anyone else.
Bài 3: Viết lại câu sử dụng so sánh hơn với trạng từ
- She runs quickly. Her brother runs even more quickly.
→ ___________________________________________________ - This singer performs beautifully. That singer performs more beautifully.
→ ___________________________________________________ - The child spoke quietly. The adult spoke even more quietly.
→ ___________________________________________________ - My dog barks loudly. The neighbor’s dog barks louder.
→ ___________________________________________________ - The bus arrived late. The train arrived later.
→ ___________________________________________________
Bài 4: Dịch câu sang tiếng Anh
- Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn anh trai của mình.
- Chúng tôi đến muộn hơn so với dự kiến.
- Anh ấy nói trôi chảy hơn tôi.
- Họ chạy xa hơn bất kỳ ai khác.
- Chiếc xe này di chuyển êm hơn xe buýt.
Đáp án chi tiết
Bài 1:
- He works harder than his colleagues.
- The plane flew faster than expected.
- She speaks English better than her classmates.
- The new machine operates more efficiently than the old one.
- This runner moves farther than any other athlete.
Bài 2:
- The teacher explains the lesson more clearly than before.
- They study more diligently than the other group.
- The train arrived later than usual.
- He behaved worse than his younger brother.
- She completed the task more skillfully than anyone else.
Bài 3:
- She runs quickly. Her brother runs even more quickly.
→ Her brother runs more quickly than she does. - This singer performs beautifully. That singer performs more beautifully.
→ That singer performs more beautifully than this singer. - The child spoke quietly. The adult spoke even more quietly.
→ The adult spoke more quietly than the child. - My dog barks loudly. The neighbor’s dog barks louder.
→ The neighbor’s dog barks louder than my dog. - The bus arrived late. The train arrived later.
→ The train arrived later than the bus.
Bài 4:
- Cô ấy làm việc chăm chỉ hơn anh trai của mình.
→ She works harder than her brother. - Chúng tôi đến muộn hơn so với dự kiến.
→ We arrived later than expected. - Anh ấy nói trôi chảy hơn tôi.
→ He speaks more fluently than I do. - Họ chạy xa hơn bất kỳ ai khác.
→ They run farther than anyone else. - Chiếc xe này di chuyển êm hơn xe buýt.
→ This car moves more smoothly than the bus.
Kết luận:
Hiểu và sử dụng thành thạo các dạng so sánh hơn của trạng từ không chỉ giúp bạn diễn đạt ý tưởng rõ ràng, chính xác mà còn nâng cao khả năng giao tiếp tiếng Anh trong công việc và cuộc sống hàng ngày. Dù là trong văn viết hay văn nói, việc nắm vững các cấu trúc này sẽ giúp bạn tạo ấn tượng tốt hơn và đạt được mục tiêu chinh phục tiếng Anh một cách dễ dàng.
Nếu bạn muốn nâng cao trình độ tiếng Anh và làm chủ các kỹ năng ngữ pháp quan trọng như so sánh hơn, hãy tham gia ngay khóa học tiếng Anh tại Langmaster. Với lộ trình học được cá nhân hóa và phương pháp giảng dạy hiện đại, Langmaster sẽ giúp bạn tự tin sử dụng tiếng Anh trong mọi tình huống. Đăng ký ngay hôm nay để không bỏ lỡ cơ hội nâng cấp bản thân!
>> ĐĂNG KÝ CÁC KHÓA HỌC TIẾNG ANH
Nội Dung Hot
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1
- Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
- Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
- Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
- Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
- Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.
KHÓA HỌC CHO NGƯỜI ĐI LÀM
- Học các kỹ năng trong công việc: đàm phán, thuyết trình, viết email, gọi điện,...
- Chủ đề học liên quan trực tiếp đến các tình huống công việc thực tế
- Đội ngũ giáo viên tối thiểu 7.0 IELTS hoặc 900 TOEIC, có kinh nghiệm thực tế với tiếng Anh công sở.
- Phương pháp học chủ đạo: Siêu phản xạ, PG (chuẩn hóa phát âm), PBL (Học qua dự án),...
KHÓA HỌC TRỰC TUYẾN NHÓM
- Học theo nhóm (8-10 người), môi trường học tương tác và giao tiếp liên tục.
- Giáo viên đạt tối thiểu 7.0 IELTS/900 TOEIC.
- Học online chất lượng như offline.
- Chi phí tương đối, chất lượng tuyệt đối.
- Kiểm tra đầu vào, đầu ra và tư vấn lộ trình miễn phí
Bài viết khác
Thì hiện tại tiếp diễn trong tiếng Anh là một thì cơ bản. Hãy cùng Langmaster học và tải free file về cấu trúc, cách dùng, dấu hiệu nhận biết và bài tập nhé!
Thực hành làm bài tập thì hiện tại đơn để hiểu sâu hơn và dễ áp dụng vào giao tiếp tiếng Anh hằng ngày và trong công viêc. Cùng Langmaster học ngay nhé!
Bài tập thì hiện tại tiếp diễn từ cơ bản đến nâng cao sẽ giúp bạn ghi nhớ sâu kiến thức về thì hiện tại tiếp diễn. Hãy cùng Langmaster luyện tập nhé!
Phrasal verb là một chủ đề tiếng Anh vừa hay vừa khó nhưng lại rất quan trọng, đòi hỏi thực hành thường xuyên. Cùng thực hành ngay với 100+ bài tập Phrasal Verb nhé!
Tính từ là một mảng kiến thức rất rộng và quan trọng hàng đầu khi học tiếng Anh. Cùng ôn tập kiến thức và thực hành với các bài tập về tính từ trong tiếng Anh nhé!