ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA LUYỆN THI IELTS

CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+, COACHING 1-1 CÙNG CHUYÊN GIA

ƯU ĐÃI 18% HỌC PHÍ KHÓA IELTS, CAM KẾT ĐẦU RA 6.5+

Bài mẫu Topic Patience IELTS Speaking Part 1 kèm từ vựng ăn điểm

Topic Patience là một trong những chủ đề mới xuất hiện trong đề thi IELTS Speaking Part 1 trong thời gian gần đây. Langmaster đánh giá Patience là chủ đề gần gũi, giúp giám khảo dễ dàng đánh giá khả năng dùng từ, diễn đạt cảm xúc và tư duy của thí sinh. Hãy cùng Langmaster tìm hiểu những câu hỏi thường gặp, bài mẫu band 7+ và từ vựng “ăn điểm” để tự tin hơn khi nói về Topic này nhé!

1. Bài mẫu Topic Patience IELTS Speaking Part 1

Câu hỏi trong chủ đề Patience  xoay quanh tính cách cá nhân, cảm xúc, cách bạn phản ứng trong những tình huống cần kiên nhẫn cũng như quan điểm của bạn về tầm quan trọng của sự kiên nhẫn trong cuộc sống và công việc. Dưới đây là bài mẫu band 7+ kèm phân tích từ vựng

1.1. Are you a patient person? 

Sample 1:

I would say I’m quite a patient person because I rarely lose my temper even in stressful situations. Actually, I’ve learned to stay calm and take things one step at a time whenever challenges come my way. Honestly, patience has helped me deal with people more effectively and avoid unnecessary conflicts.

(Tôi nghĩ mình khá là người kiên nhẫn vì tôi hiếm khi mất bình tĩnh ngay cả trong những tình huống căng thẳng. Thực ra, tôi đã học cách giữ bình tĩnh và giải quyết mọi việc từng bước một khi đối mặt với thử thách. Thú thật, sự kiên nhẫn giúp tôi làm việc hiệu quả hơn với người khác và tránh được những xung đột không cần thiết.)

Phân tích từ vựng:

  • Lose my temper: mất bình tĩnh.
    Ví dụ: She completely lost her temper when she heard the bad news. (Cô ấy hoàn toàn mất bình tĩnh khi nghe tin xấu.)
  • Take things one step at a time (idiom): làm mọi việc từng bước một, không vội vàng.
    Ví dụ: When facing a big project, it’s better to take things one step at a time. (Khi đối mặt với một dự án lớn, tốt hơn hết là nên làm từng bước một.)
  • Deal with (phrasal verb): đối phó, xử lý.
    Ví dụ: I had to deal with a lot of problems at work last week. (Tôi đã phải xử lý rất nhiều vấn đề ở nơi làm việc tuần trước.)
  • Conflict: xung đột.
    Ví dụ: Effective communication can prevent unnecessary conflicts. (Giao tiếp hiệu quả có thể ngăn chặn những xung đột không cần thiết.)

Sample 2:

To be honest, I’m not a very patient person because I tend to get irritated when things don’t go as planned. Sometimes waiting for too long really tests my patience, especially in traffic jams. Still, I’m trying to learn how to stay composed instead of letting frustration take over.

(Thành thật mà nói, tôi không phải là người quá kiên nhẫn vì tôi thường dễ cáu khi mọi việc không diễn ra như dự định. Đôi khi việc phải chờ đợi quá lâu thật sự thử thách sự kiên nhẫn của tôi, đặc biệt là khi kẹt xe. Dù vậy, tôi đang cố học cách giữ bình tĩnh thay vì để sự bực bội chi phối.)

Phân tích từ vựng:

  • Get irritated: trở nên khó chịu, bực bội.
    Ví dụ: I get irritated when people talk loudly on the phone in public. (Tôi thấy bực khi người ta nói chuyện điện thoại to ở nơi công cộng.)
  • Go as planned: diễn ra như kế hoạch.
    Ví dụ: Things didn’t go as planned, but we still managed to finish on time. (Mọi việc không diễn ra như kế hoạch, nhưng chúng tôi vẫn hoàn thành đúng hạn.)
  • Test my patience (collocation): thử thách sự kiên nhẫn.
    Ví dụ: Dealing with slow internet really tests my patience. (Việc đối mặt với mạng chậm thật sự thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)
  • Stay composed: giữ bình tĩnh.
    Ví dụ: Even under pressure, he managed to stay composed. (Ngay cả khi chịu áp lực, anh ấy vẫn giữ được bình tĩnh.)
  • Frustration: sự bực bội.
    Ví dụ: Long delays often cause a lot of frustration among passengers. (Những sự chậm trễ kéo dài thường gây ra nhiều bực bội cho hành khách.)
Are you a patient person? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Cách trả lời IELTS Speaking dễ hiểu và hiệu quả nhất

1.2. What is it that makes you feel impatient? 

Sample 1:

I usually feel impatient when people keep me waiting for too long. You know, I value punctuality, so when someone is late without a good reason, it really gets on my nerves. In such moments, I try to distract myself by scrolling through my phone to stay calm.

(Tôi thường cảm thấy mất kiên nhẫn khi ai đó bắt tôi chờ quá lâu. Tôi coi trọng sự đúng giờ, nên khi ai đó đến muộn mà không có lý do chính đáng, điều đó thật sự khiến tôi bực mình. Trong những lúc như vậy, tôi cố gắng phân tâm bằng cách lướt điện thoại để giữ bình tĩnh.)

Phân tích từ vựng:

  • Value punctuality (collocation): coi trọng sự đúng giờ.
    Ví dụ: I really value punctuality in both work and personal life. (Tôi thật sự coi trọng sự đúng giờ trong cả công việc lẫn cuộc sống.)
  • Get on my nerves (idiom): làm ai đó bực mình.
    Ví dụ: The constant noise outside really gets on my nerves. (Tiếng ồn liên tục bên ngoài thật sự làm tôi bực mình.)
  • Distract myself: khiến bản thân phân tâm.
    Ví dụ: I distract myself with music whenever I feel stressed. (Tôi thường nghe nhạc để khiến bản thân phân tâm khi căng thẳng.)

Sample 2:

I get impatient when technology doesn’t work properly, like when my laptop freezes in the middle of something important. It’s so frustrating because I rely on it for almost everything. Still, I remind myself to take a deep breath and handle it step by step.

(Tôi thấy mất kiên nhẫn khi công nghệ không hoạt động đúng cách, ví dụ như khi máy tính bị treo giữa lúc tôi đang làm việc quan trọng. Điều đó thật bực vì tôi gần như phụ thuộc vào nó cho mọi việc. Tuy nhiên, tôi vẫn cố hít sâu và xử lý từng bước một.)

Phân tích từ vựng:

  • Freeze (verb): bị treo, ngừng hoạt động.
    Ví dụ: My computer froze right before the presentation. (Máy tính của tôi bị treo ngay trước buổi thuyết trình.)
  • Frustrating: gây bực bội, khó chịu.
    Ví dụ: It’s frustrating when you lose all your work due to a system error. (Thật bực khi bạn mất hết dữ liệu vì lỗi hệ thống.)
  • Take a deep breath (collocation): hít sâu để bình tĩnh.
    Ví dụ: I took a deep breath before answering the tough question. (Tôi hít một hơi thật sâu trước khi trả lời câu hỏi khó.)

1.3. How do you feel when you have to do something for a long time? 

Sample 1:

Honestly, I often get a bit restless when I have to work on something for hours. My attention span isn’t very long, so I tend to lose focus easily. To deal with that, I usually take short breaks to refresh my mind before continuing.

(Thành thật mà nói, tôi thường thấy hơi bồn chồn khi phải làm một việc trong nhiều giờ liền. Khả năng tập trung của tôi không kéo dài, nên tôi dễ mất tập trung. Để khắc phục, tôi thường nghỉ ngắn để làm mới tinh thần trước khi tiếp tục.)

Phân tích từ vựng:

  • Restless: bồn chồn, không yên.
    Ví dụ: After sitting for hours, I started to feel restless. (Sau nhiều giờ ngồi, tôi bắt đầu cảm thấy bồn chồn.)
  • Attention span (collocation): khả năng tập trung.
    Ví dụ: Kids usually have a short attention span. (Trẻ em thường có khả năng tập trung ngắn.)
  • Take short breaks (collocation): nghỉ ngắn.
    Ví dụ: Taking short breaks can boost productivity. (Nghỉ ngắn có thể giúp tăng năng suất.)

Sample 2:

It depends on the task. If it’s something I’m passionate about, time just flies by. But if it’s repetitive work, I quickly get bored and feel like it lasts forever. In that case, I try to stay motivated by setting small goals.

(Còn tùy vào công việc. Nếu đó là việc tôi yêu thích, thời gian trôi qua rất nhanh. Nhưng nếu là việc lặp đi lặp lại, tôi mau chán và cảm giác như nó kéo dài mãi. Khi đó, tôi cố giữ động lực bằng cách đặt ra những mục tiêu nhỏ.)

Phân tích từ vựng:

  • Time flies (idiom): thời gian trôi nhanh.
    Ví dụ: Time flies when you’re having fun. (Thời gian trôi rất nhanh khi bạn đang vui.)
  • Repetitive work: công việc lặp đi lặp lại.
    Ví dụ: Doing repetitive work every day can be exhausting. (Làm công việc lặp lại mỗi ngày có thể rất mệt mỏi.)
  • Stay motivated (collocation): duy trì động lực.
    Ví dụ: Setting goals helps me stay motivated. (Đặt mục tiêu giúp tôi duy trì động lực.)

Đăng ký test (đổi tạm của test TAGT)

1.4. Did you use to be more patient or less patient than you are now?

Sample 1:

I used to be less patient when I was younger because I wanted everything instantly. But as I’ve grown older, I’ve learned that some things just take time. Now I’m much calmer and know how to control my emotions better.

(Khi còn trẻ, tôi ít kiên nhẫn hơn vì tôi muốn mọi thứ xảy ra ngay lập tức. Nhưng khi trưởng thành, tôi nhận ra có những việc cần thời gian. Giờ đây tôi bình tĩnh hơn nhiều và biết cách kiểm soát cảm xúc tốt hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Instantly: ngay lập tức.
    Ví dụ: She replied to my message almost instantly. (Cô ấy trả lời tin nhắn của tôi gần như ngay lập tức.)
  • Control my emotions (collocation): kiểm soát cảm xúc.
    Ví dụ: It’s important to control your emotions during arguments. (Điều quan trọng là kiểm soát cảm xúc khi tranh luận.)

Sample 2:

Actually, I think I used to be more patient in the past. Nowadays, life moves so fast that I often feel pressured to get things done quickly. Still, I’m trying to regain that calm attitude I once had.

(Thực ra, tôi nghĩ mình từng kiên nhẫn hơn trước đây. Ngày nay, cuộc sống diễn ra quá nhanh khiến tôi thường cảm thấy áp lực phải hoàn thành mọi việc thật nhanh. Tuy vậy, tôi đang cố lấy lại sự điềm tĩnh trước kia của mình.)

Phân tích từ vựng:

  • Feel pressured: cảm thấy bị áp lực.
    Ví dụ: Many students feel pressured during exam season. (Nhiều học sinh cảm thấy áp lực trong mùa thi.)
  • Get things done (phrasal verb): hoàn thành công việc.
    Ví dụ: I like to get things done early in the morning. (Tôi thích hoàn thành công việc vào sáng sớm.)
  • Calm attitude: thái độ điềm tĩnh.
    Ví dụ: His calm attitude helps others feel relaxed. (Thái độ điềm tĩnh của anh ấy khiến người khác cảm thấy yên tâm.)
Did you use to be more patient or less patient than you are now? ielts speaking part 1

1.5. Have you ever lost your patience?

Sample 1:

Yes, of course. I once lost my patience when my internet kept disconnecting during an online meeting. It was so annoying because I had something important to present. After that, I learned to double-check everything beforehand.

(Có chứ. Tôi từng mất kiên nhẫn khi mạng liên tục bị ngắt trong một buổi họp trực tuyến. Điều đó thật khó chịu vì tôi có phần trình bày quan trọng. Sau lần đó, tôi rút kinh nghiệm và luôn kiểm tra mọi thứ trước khi bắt đầu.)

Phân tích từ vựng:

  • Disconnect: mất kết nối.
    Ví dụ: The call disconnected suddenly. (Cuộc gọi bị ngắt đột ngột.)
  • Double-check (phrasal verb): kiểm tra lại cẩn thận.
    Ví dụ: Always double-check your work before submitting. (Luôn kiểm tra kỹ bài làm trước khi nộp.)

Sample 2:

Definitely. I lost my patience once when my younger brother kept interrupting me while I was studying. I tried to stay calm, but after a while, I snapped. Later, I apologized because I realized he didn’t mean any harm.

(Chắc chắn rồi. Tôi từng mất kiên nhẫn khi em trai cứ liên tục làm phiền trong lúc tôi học. Tôi cố giữ bình tĩnh, nhưng cuối cùng cũng phát cáu. Sau đó, tôi xin lỗi vì nhận ra cậu ấy không cố ý.)

Phân tích từ vựng:

  • Interrupt: làm gián đoạn.
    Ví dụ: Please don’t interrupt me when I’m talking. (Làm ơn đừng ngắt lời tôi khi tôi đang nói.)
  • Snap (phrasal verb): nổi nóng, mất kiểm soát.
    Ví dụ: He finally snapped after being criticized all day. (Anh ấy cuối cùng cũng nổi nóng sau khi bị chỉ trích cả ngày.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking Topic Health Part 1, 2, 3 - Bài mẫu và từ vựng band 7+

1.6. Do you think patience is important?

Sample 1:

Yes, I believe patience is extremely important because it helps us handle stressful situations more wisely. When we stay calm, we can think clearly and make better decisions. Without patience, people tend to act impulsively and regret later.

(Vâng, tôi tin rằng sự kiên nhẫn vô cùng quan trọng vì nó giúp ta xử lý những tình huống căng thẳng một cách khôn ngoan hơn. Khi bình tĩnh, ta có thể suy nghĩ rõ ràng và đưa ra quyết định sáng suốt. Nếu thiếu kiên nhẫn, con người thường hành động bốc đồng rồi hối hận sau đó.)

Phân tích từ vựng:

  • Handle stressful situations (collocation): xử lý tình huống căng thẳng.
    Ví dụ: He knows how to handle stressful situations calmly. (Anh ấy biết cách xử lý tình huống căng thẳng một cách bình tĩnh.)
  • Act impulsively (collocation): hành động bốc đồng.
    Ví dụ: Don’t act impulsively when you’re angry. (Đừng hành động bốc đồng khi bạn đang giận dữ.)
  • Regret later: hối hận sau đó.
    Ví dụ: Many people spend money impulsively and regret later. (Nhiều người tiêu tiền bốc đồng rồi sau đó hối hận.)

Sample 2:

Absolutely. Patience is a key quality that helps us succeed in both work and relationships. It allows us to stay positive even when things don’t go our way. In my opinion, being patient shows maturity and emotional intelligence.

(Chắc chắn rồi. Kiên nhẫn là một phẩm chất then chốt giúp ta thành công trong công việc và các mối quan hệ. Nó giúp ta giữ thái độ tích cực ngay cả khi mọi việc không như ý. Theo tôi, sự kiên nhẫn thể hiện sự trưởng thành và trí tuệ cảm xúc.)

Phân tích từ vựng:

  • Key quality: phẩm chất then chốt.
    Ví dụ: Honesty is a key quality of a good leader. (Sự trung thực là phẩm chất then chốt của một nhà lãnh đạo giỏi.)
  • Emotional intelligence: trí tuệ cảm xúc.
    Ví dụ: Emotional intelligence helps you connect better with others. (Trí tuệ cảm xúc giúp bạn kết nối tốt hơn với người khác.)

>> Xem thêm: IELTS Speaking band 6.0 - Tiêu chí, lộ trình ôn luyện và bài mẫu

1.7. Does your job require you to be patient?

Sample 1:

Definitely. My job involves dealing with different people every day, and not everyone is easy to work with. Sometimes clients change their minds repeatedly, which can be frustrating, but I remind myself to stay professional and composed.

(Chắc chắn rồi. Công việc của tôi liên quan đến việc làm việc với nhiều người khác nhau mỗi ngày, và không phải ai cũng dễ hợp tác. Đôi khi khách hàng thay đổi ý liên tục, điều đó khá khó chịu, nhưng tôi luôn nhắc mình phải giữ sự chuyên nghiệp và bình tĩnh.)

Phân tích từ vựng:

  • Deal with (phrasal verb): làm việc với, đối phó với.
    Ví dụ: I have to deal with a lot of demanding clients. (Tôi phải làm việc với nhiều khách hàng khó tính.)
  • Stay professional (collocation): giữ sự chuyên nghiệp.
    Ví dụ: Even under pressure, he always stays professional. (Ngay cả khi chịu áp lực, anh ấy luôn giữ sự chuyên nghiệp.)
  • Composed: bình tĩnh.
    Ví dụ: She remained composed throughout the interview. (Cô ấy giữ bình tĩnh suốt buổi phỏng vấn.)

Sample 2:

Not really. I work mostly with computers, so I don’t deal with people that often. However, I still need patience when solving technical problems because rushing can make things worse. Patience helps me find the root cause more efficiently.

(Không hẳn. Tôi chủ yếu làm việc với máy tính, nên không tiếp xúc với nhiều người. Tuy nhiên, tôi vẫn cần kiên nhẫn khi giải quyết các vấn đề kỹ thuật vì nếu vội vàng có thể làm mọi thứ tệ hơn. Sự kiên nhẫn giúp tôi tìm ra nguyên nhân gốc rễ hiệu quả hơn.)

Phân tích từ vựng:

  • Root cause (noun phrase): nguyên nhân gốc rễ.
    Ví dụ: We need to identify the root cause of the problem. (Chúng ta cần xác định nguyên nhân gốc rễ của vấn đề.)
  • Rushing can make things worse: vội vàng có thể khiến mọi thứ tệ hơn.
    Ví dụ: Rushing decisions often makes things worse. (Quyết định vội vàng thường khiến mọi chuyện tệ hơn.)
Does your job require you to be patient? ielts speaking part 1

>> Xem thêm: Top 10 khoá học IELTS online tốt nhất hiện nay

2. Từ vựng và cấu trúc Topic Patience IELTS Speaking Part 1

Dưới đây là tổng hợp từ vựng và cấu trúc “ăn điểm” giúp bạn nâng band khi nói về chủ đề Patience. Hãy học cách dùng những cụm tự nhiên này để bài nói trở nên mượt mà và chuyên nghiệp hơn nhé!

2.1. Từ vựng Topic Patience IELTS Speaking

  • Keep one’s cool: giữ bình tĩnh
    Ví dụ: I always try to keep my cool even when things go wrong. (Tôi luôn cố giữ bình tĩnh ngay cả khi mọi chuyện không như ý.)
  • Have a short fuse (idiom): dễ nổi nóng
    Ví dụ: He has a short fuse, so it’s best not to argue with him. (Anh ấy rất dễ nổi nóng nên tốt nhất là đừng tranh cãi.)
  • Blow a fuse (idiom): mất bình tĩnh, nổi cáu
    Ví dụ: I blew a fuse when my project was deleted accidentally. (Tôi nổi cáu khi dự án của mình bị xóa nhầm.)
  • Run out of patience: hết kiên nhẫn
    Ví dụ: After waiting for an hour, I completely ran out of patience. (Sau khi chờ một tiếng, tôi hoàn toàn hết kiên nhẫn.)
  • Be tolerant of: khoan dung, nhẫn nại với
    Ví dụ: Teachers should be tolerant of students who make mistakes. (Giáo viên nên khoan dung với học sinh mắc lỗi.)
  • Lose one’s cool (idiom): mất bình tĩnh
    Ví dụ: Try not to lose your cool during the interview. (Cố gắng đừng mất bình tĩnh trong buổi phỏng vấn.)
  • Stay level-headed: giữ cái đầu lạnh
    Ví dụ: Good leaders know how to stay level-headed under pressure. (Những nhà lãnh đạo giỏi biết cách giữ cái đầu lạnh khi chịu áp lực.)
  • Get worked up (phrasal verb): trở nên tức giận hoặc căng thẳng
    Ví dụ: There’s no need to get worked up over small mistakes. (Không cần phải căng thẳng vì những lỗi nhỏ.)
  • Keep things in perspective: nhìn nhận mọi việc khách quan, tỉnh táo
    Ví dụ: It’s important to keep things in perspective when you’re under stress. (Điều quan trọng là phải nhìn nhận mọi việc khách quan khi đang căng thẳng.)
  • In the long run (idiom): về lâu dài
    Ví dụ: Patience always pays off in the long run. (Sự kiên nhẫn luôn mang lại kết quả tốt về lâu dài.)
  • Stay calm under pressure (collocation): giữ bình tĩnh khi chịu áp lực
    Ví dụ: She can stay calm under pressure, which makes her a great employee. (Cô ấy có thể giữ bình tĩnh khi chịu áp lực, điều đó khiến cô trở thành nhân viên tuyệt vời.)
  • Keep your emotions in check: kiểm soát cảm xúc
    Ví dụ: Successful people know how to keep their emotions in check. (Người thành công biết cách kiểm soát cảm xúc của mình.)
  • Show restraint: thể hiện sự kiềm chế
    Ví dụ: He showed great restraint instead of shouting back. (Anh ấy thể hiện sự kiềm chế đáng nể thay vì hét lại.)
  • Be at one’s wit’s end (idiom): quá mệt mỏi, hết cách
    Ví dụ: After hours of waiting, I was at my wit’s end. (Sau nhiều giờ chờ đợi, tôi hoàn toàn hết kiên nhẫn.)
  • Test someone’s patience (collocation): thử thách sự kiên nhẫn của ai đó
    Ví dụ: Long queues really test my patience. (Những hàng dài chờ đợi thật sự thử thách sự kiên nhẫn của tôi.)
  • Take something in stride (idiom): bình tĩnh đối mặt với khó khăn
    Ví dụ: She took the criticism in stride and improved her work. (Cô ấy bình tĩnh đón nhận lời phê bình và cải thiện công việc.)
  • Bite one’s tongue (idiom): cố nhịn, không nói ra
    Ví dụ: I had to bite my tongue to avoid arguing with him. (Tôi phải cố nhịn để tránh cãi nhau với anh ta.)
  • Be patient with yourself: kiên nhẫn với chính mình
    Ví dụ: You need to be patient with yourself when learning new skills. (Bạn cần kiên nhẫn với chính mình khi học kỹ năng mới.)
  • Lose track of time (idiom): quên mất thời gian
    Ví dụ: When I paint, I often lose track of time. (Khi vẽ, tôi thường quên mất thời gian.)
  • Patience is a virtue (idiom): kiên nhẫn là một đức tính tốt
    Ví dụ: My grandmother always says that patience is a virtue. (Bà tôi luôn nói rằng kiên nhẫn là một đức tính tốt.)

>> Xem thêm: Phương pháp học từ vựng IELTS hiệu quả và dễ nhớ nhất

2.2. Cấu trúc Topic Patience IELTS Speaking

  • I tend to + V → Tôi có xu hướng / thường + V
    Ví dụ: I tend to get impatient when things move too slowly. (Tôi thường mất kiên nhẫn khi mọi việc diễn ra quá chậm.)
  • It takes (someone) + time + to + V(Ai đó) mất + khoảng thời gian + để + V
    Ví dụ: It takes me a while to calm down when I’m angry. (Tôi mất một lúc để bình tĩnh lại khi tức giận.)
  • The more… the more…Càng… càng…
    Ví dụ: The more I practice meditation, the more patient I become. (Càng thiền nhiều, tôi càng trở nên kiên nhẫn.)
  • I find it + adj + to + VTôi thấy + việc + V + là + adj / Tôi thấy + adj + để + V
    Ví dụ: I find it hard to stay patient when I’m hungry. (Tôi thấy khó mà kiên nhẫn khi đói.)
  • Whenever I + V, I try to + VMỗi khi tôi + V, tôi cố gắng + V
    Ví dụ: Whenever I get stressed, I try to breathe deeply. (Mỗi khi căng thẳng, tôi cố hít thở sâu.)
  • What really tests my patience is…Điều thật sự thử thách sự kiên nhẫn của tôi là…
    Ví dụ: What really tests my patience is waiting in traffic. (Điều khiến tôi mất kiên nhẫn nhất là kẹt xe.)
  • It drives me crazy when…Tôi phát điên / rất khó chịu khi…
    Ví dụ: It drives me crazy when people interrupt me. (Tôi phát điên khi bị người khác ngắt lời.)
  • I’ve learned that + clauseTôi đã rút ra / hiểu ra rằng + mệnh đề
    Ví dụ: I’ve learned that being patient makes life easier. (Tôi nhận ra rằng sự kiên nhẫn giúp cuộc sống dễ dàng hơn.)
  • I try my best to + VTôi cố gắng hết sức để + V
    Ví dụ: I try my best to stay calm in stressful situations. (Tôi cố gắng hết sức để bình tĩnh trong các tình huống căng thẳng.)
  • It’s not easy, but…Không dễ đâu, nhưng…
    Ví dụ: It’s not easy, but I’m learning to be more patient. (Không dễ, nhưng tôi đang học cách trở nên kiên nhẫn hơn.)

KẾT LUẬN: 

Tóm lại, trong bài viết vừa rồi Langmaster đã tổng hợp đầy đủ bài mẫu IELTS Speaking Part 1 chủ đề Patience kèm theo từ vựng, cấu trúc và cách triển khai ý tự nhiên giúp bạn dễ dàng áp dụng trong kỳ thi thật. Qua các ví dụ mẫu, bạn có thể học được cách dùng từ linh hoạt, sử dụng idioms đúng ngữ cảnh và phát triển câu trả lời trôi chảy hơn.

Tuy nhiên, để đạt điểm cao trong IELTS Speaking, chỉ học thuộc bài mẫu hay ghi nhớ từ vựng thôi chưa đủ. Điều quan trọng là bạn cần luyện tập đều đặn, được chỉ lỗi kịp thời và nhận phản hồi chuyên sâu từ người có kinh nghiệm. Nếu bạn vẫn đang loay hoay không biết bắt đầu từ đâu, khóa IELTS Online tại Langmaster - trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay chính là lựa chọn phù hợp nhất dành cho bạn.

Khóa IELTS

Điều gì làm nên thương hiệu "trung tâm uy tín nhất thị trường hiện nay" của Langmaster? 

  • Lớp học nhỏ – tương tác tối đa
    Mỗi lớp chỉ có 7–10 học viên, giúp bạn được giao tiếp, hỏi – đáp trực tiếp với giảng viên trong từng buổi học. Bạn sẽ được chỉnh lỗi phát âm, ngữ pháp và cách diễn đạt ngay tại lớp, thay vì phải tự mò mẫm như khi học online thông thường.

  • Giảng viên chất lượng cao – đồng hành tận tâm
    Toàn bộ giảng viên đạt IELTS 7.5+, được đào tạo bài bản về phương pháp giảng dạy và tâm lý học viên. Không chỉ giỏi chuyên môn, thầy cô còn theo sát tiến trình học của từng học viên, đảm bảo mọi bài tập đều được chấm và phản hồi chi tiết trong vòng 24 giờ.

  • Lộ trình học cá nhân hóa – hiệu quả rõ ràng
    Trước khi bắt đầu, bạn sẽ làm bài kiểm tra đầu vào đủ 4 kỹ năng để xác định chính xác trình độ hiện tại. Dựa trên kết quả này, Langmaster xây dựng lộ trình học và bài tập phù hợp với từng mục tiêu band điểm, giúp bạn tiến bộ đúng hướng và không bị quá tải.

  • Theo dõi tiến độ học – nhận phản hồi định kỳ
    Mỗi tháng, bạn sẽ nhận được báo cáo học tập cá nhân hóa, trong đó giảng viên nêu rõ điểm mạnh, điểm cần cải thiện và gợi ý phương pháp ôn luyện cụ thể. Nhờ vậy, bạn luôn biết rõ mình đang tiến bộ ra sao thay vì học “mù mờ”.

  • Cam kết đầu ra rõ ràng – học đến khi đạt mục tiêu
    Langmaster cam kết đầu ra bằng văn bản cho từng khóa học. Nếu chưa đạt band điểm đã cam kết, bạn sẽ được học lại hoàn toàn miễn phí cho đến khi chạm tới mục tiêu. Đây là minh chứng rõ ràng cho chất lượng và sự uy tín của Langmaster.

  • Học online nhưng hiệu quả như học trực tiếp
    Các buổi học được tổ chức linh hoạt về thời gian, có thể ghi lại bài giảng để xem lại bất cứ lúc nào. Trong giờ học, giảng viên gọi tên, tương tác và kiểm tra liên tục, đảm bảo mọi học viên đều được thực hành và nói nhiều nhất có thể.

  • Cơ hội coaching 1–1 cùng chuyên gia IELTS
    Ngoài giờ học chính, bạn có thể tham gia buổi luyện nói cá nhân (coaching 1–1) với giảng viên hoặc chuyên gia để tập trung khắc phục điểm yếu, cải thiện phát âm và cách triển khai ý nhanh chóng.

Hiện Langmaster đang mở chương trình học thử miễn phí!
Đừng bỏ lỡ cơ hội trải nghiệm lớp học chất lượng cao – giảng viên tận tâm – kết quả thực tế. Đăng ký ngay hôm nay để bắt đầu hành trình chinh phục IELTS Speaking và đạt band điểm mơ ước của bạn cùng Langmaster!

Học tiếng Anh Langmaster

Học tiếng Anh Langmaster

Langmaster là hệ sinh thái đào tạo tiếng Anh toàn diện với 16+ năm uy tín, bao gồm các chương trình: Tiếng Anh giao tiếp, Luyện thi IELTS và tiếng Anh trẻ em. 800.000+ học viên trên toàn cầu, 95% học viên đạt mục tiêu đầu ra.

Nội Dung Hot

KHOÁ HỌC TRỰC TUYẾN 1 KÈM 1

KHÓA TIẾNG ANH GIAO TIẾP 1 KÈM 1

  • Học và trao đổi trực tiếp 1 thầy 1 trò.
  • Giao tiếp liên tục, sửa lỗi kịp thời, bù đắp lỗ hổng ngay lập tức.
  • Lộ trình học được thiết kế riêng cho từng học viên.
  • Dựa trên mục tiêu, đặc thù từng ngành việc của học viên.
  • Học mọi lúc mọi nơi, thời gian linh hoạt.

Chi tiết

khóa ielts online

KHÓA HỌC IELTS ONLINE

  • Sĩ số lớp nhỏ (7-10 học viên), đảm bảo học viên được quan tâm đồng đều, sát sao.
  • Giáo viên 7.5+ IELTS, chấm chữa bài trong vòng 24h.
  • Lộ trình cá nhân hóa, coaching 1-1 cùng chuyên gia.
  • Thi thử chuẩn thi thật, phân tích điểm mạnh - yếu rõ ràng.
  • Cam kết đầu ra, học lại miễn phí.

Chi tiết

null

KHÓA TIẾNG ANH TRẺ EM

  • Giáo trình Cambridge kết hợp với Sách giáo khoa của Bộ GD&ĐT hiện hành
  • 100% giáo viên đạt chứng chỉ quốc tế IELTS 7.0+/TOEIC 900+
  • X3 hiệu quả với các Phương pháp giảng dạy hiện đại
  • Lộ trình học cá nhân hóa, con được quan tâm sát sao và phát triển toàn diện 4 kỹ năng

Chi tiết


Bài viết khác